WordPress là một hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở phổ biến nhất, được sử dụng bởi gần 75 triệu website trên toàn thế giới, và là mục tiêu lớn cho hacker. Việc tăng cường bảo mật cho WordPress không chỉ giúp bảo vệ thông tin của bạn mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng. VinaHost sẽ giới thiệu đến bạn các biện pháp bảo mật hiệu quả nhằm bảo vệ trang web WordPress khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
1. Các biện pháp thường được áp dụng
Đội ngũ WordPress thường xuyên phát hành các bản cập nhật và vá lỗi bảo mật. Người dùng có thể thực hiện các biện pháp bảo vệ trang web khỏi mối đe dọa, chia thành hai nhóm chính: Ngăn chặn tấn công và Bảo mật website.
- Ngăn chặn tấn công: Để giảm thiểu nguy cơ bị tấn công, người dùng nên cài đặt tường lửa để lọc các luồng lưu lượng độc hại, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS. Ngoài ra, việc chọn nhà cung cấp hosting có tính năng bảo mật cao và có công cụ quét mã độc trên hosting cũng rất quan trọng.
- Bảo mật Website: Các biện pháp bảo mật bao gồm thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu mặc định của WordPress, áp dụng các chính sách truy cập nghiêm ngặt, chỉ phân quyền cần thiết cho người dùng, thực hiện quét mã độc và sao lưu dữ liệu định kỳ để bảo vệ an toàn cho website.
2. Các cuộc tấn công phổ biến của WordPress
Dưới đây là những cuộc tấn công thường gặp trên WordPress
- Tấn công Brute Force: Đây là một phương thức tấn công phổ biến, trong đó hacker cố gắng đăng nhập vào website bằng cách thử nhiều mật khẩu khác nhau. Hacker thường sử dụng bot tự động để thử hàng nghìn tổ hợp tên người dùng và mật khẩu, với hy vọng tìm được thông tin đăng nhập đúng.
- Tấn công XSS: XSS (Cross-site Scripting) là một lỗi bảo mật phổ biến và tương đối dễ khai thác. Kẻ tấn công có thể chèn các đoạn mã script vào nội dung trang web, thường thông qua các plugin. Điều này cho phép hacker lấy cắp cookie, chiếm quyền đăng nhập, hoặc lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm.
- Tấn công SQL Injection: SQL injection là một phương thức tấn công trong đó hacker tiêm mã độc vào trang WordPress thông qua các trường nhập liệu, như biểu mẫu liên hệ, để chiếm quyền kiểm soát hoặc lấy cắp dữ liệu.
- Tấn công DDoS: Tấn công DDoS làm ngập trang web WordPress bằng lưu lượng truy cập lớn không mong muốn, làm giảm hiệu suất hoặc khiến trang web bị gián đoạn dịch vụ, thậm chí có thể khiến trang web ngừng hoạt động hoàn toàn.
3. Các lỗ hổng bảo mật của WordPress
Một số lỗ hổng bảo mật của WordPress có thể kể đến như:
- Phiên bản WordPress cũ lỗi thời: WordPress thường xuyên cập nhật để cải thiện bảo mật. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng phiên bản cũ mà không cập nhật, trang web của bạn dễ bị tấn công vì thiếu các bản vá bảo mật mới nhất.
- Theme và plugin của bên thứ ba: Theme và plugin từ bên thứ ba có thể cung cấp nhiều tính năng hữu ích, nhưng nếu không tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật của WordPress, chúng có thể chứa lỗ hổng bảo mật, dễ bị hacker khai thác.
- Backdoor: Backdoor là một lỗ hổng bảo mật mà hacker khai thác để truy cập trái phép vào trang web. Khi đã cài đặt backdoor, hacker có thể quay lại trang web nhiều lần mà không bị phát hiện, bypass các cơ chế bảo mật thông thường như wp-admin, SFTP, hoặc FTP.
- Xác thực người dùng yếu: Nếu người dùng không sử dụng mật khẩu mạnh hoặc không bật xác thực nhiều yếu tố (MFA), nguy cơ bị hacker xâm nhập sẽ tăng cao.
- Cài đặt mặc định của WordPress: Các cài đặt mặc định như URL đăng nhập (/wp-login.php) và thông tin nhạy cảm (tệp wp-config.php) dễ bị hacker khai thác nếu không được thay đổi hoặc bảo mật đúng cách.
Để bảo vệ trang web, bạn nên thường xuyên cập nhật WordPress, theme và plugin, và áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.
4. Các phương pháp bảo mật tốt nhất cho WordPress
Người dùng có thể bảo vệ trang web WordPress khỏi các mối đe dọa mạng và lỗ hổng bảo mật bằng cách thực hiện một số bước đơn giản. Những bước này thường bao gồm: cài đặt trang web đúng cách, sử dụng các tính năng bảo mật chủ động, quản lý truy cập và quyền hạn của người dùng, và thường xuyên cập nhật bảo mật cho trang web.
4.1. Thiết lập trang một trang web an toàn
- Thay đổi URL đăng nhập và tiền tố cơ sở dữ liệu: Đổi URL mặc định như /wp-login.php hoặc /wp-admin và thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu mặc định của WordPress để giảm nguy cơ bị tấn công.
- Bảo mật tệp wp-config.php: Tệp wp-config.php chứa các thông tin bảo mật và cấu hình của WordPress, nhưng dễ bị phát hiện. Để bảo vệ tốt hơn, hãy di chuyển tệp này lên trên thư mục gốc của WordPress, khiến hacker khó tìm thấy hơn.
- Cài đặt theme an toàn: Một số theme có thể không được cập nhật hoặc không tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật, dễ bị khai thác. Hãy chọn theme từ thư mục chính thức của WordPress hoặc kiểm tra kỹ trước khi cài đặt.
- Ẩn phiên bản WordPress: Nhiều cuộc tấn công nhắm vào các lỗ hổng trong phiên bản cụ thể của WordPress. Ẩn phiên bản giúp bạn tránh được những mối đe dọa này và gây khó khăn hơn cho hacker.
- Sử dụng hosting an toàn: Chọn nhà cung cấp hosting có khả năng chống tấn công và quét mã độc, như việc sử dụng tường lửa để lọc lưu lượng độc hại và cung cấp các tính năng bảo mật cao.
Tại VinaHost, tường lửa Ứng dụng Web (WAF) là một công cụ bảo mật đặc biệt nhằm bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công mạng bằng cách giám sát, lọc và ngăn chặn các yêu cầu truy cập đáng ngờ. WAF có khả năng nhận diện và chặn nhiều dạng tấn công, bao gồm SQL injection, cross-site scripting (XSS), và các lỗ hổng bảo mật khác trong ứng dụng web. Khác với tường lửa thông thường, vốn chỉ hoạt động như một cổng an toàn giữa các máy chủ, WAF được triển khai giữa Web Client và Web Server để cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho ứng dụng web.
- Bảo vệ ứng dụng web khỏi các lỗ hổng bảo mật
- Cảnh báo và tự động ngăn chặn các cuộc tấn công
- Phân tích và cung cấp báo cáo chi tiết về các cuộc tấn công
4.2. Cài đặt các tính năng bảo mật chủ động
- Sử dụng chứng chỉ SSL/TLS: SSL/TLS mã hóa dữ liệu truyền tải trên website, giúp bảo mật thông tin. Bạn có thể lấy chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp hosting hoặc các dịch vụ khác như Cloudflare hay Sectigo.
- Cài đặt tường lửa: Tường lửa ứng dụng web (WAF) giúp lọc và chặn các lưu lượng trái phép, bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công như DoS và DDoS.
- Chặn yêu cầu XML-RPC: Tính năng XML-RPC thường bị lợi dụng cho các cuộc tấn công. Bạn có thể tắt nó bằng cách sử dụng plugin hoặc cấu hình tường lửa.
- Ngăn hotlinking: Hotlinking là khi các trang web khác nhúng nội dung từ trang của bạn mà không lưu trữ, làm tăng chi phí băng thông của bạn. Hãy ngăn chặn hotlinking để bảo vệ tài nguyên và băng thông của bạn.
4.3. Bảo mật quyền truy cập của người dùng
- Thực thi xác thực nhiều yếu tố (MFA): MFA yêu cầu người dùng phải xác minh danh tính bằng nhiều bước, giúp tăng cường bảo mật. Ngay cả khi hacker có được tên người dùng và mật khẩu, họ vẫn sẽ gặp khó khăn để truy cập.
- Giới hạn số lần đăng nhập thất bại: Giới hạn số lần nhập sai mật khẩu sẽ giảm nguy cơ bị tấn công brute force, ngăn hacker thử vô số lần mà không bị khóa tài khoản.
- Tự động đăng xuất: Tự động đăng xuất người dùng sau một khoảng thời gian không hoạt động giúp giảm nguy cơ tài khoản bị kẻ xấu theo dõi hoặc chiếm đoạt.
- Xóa tài khoản không hoạt động: Các tài khoản không sử dụng vẫn có thể bị tấn công. Hãy xóa hoặc vô hiệu hóa những tài khoản này để tăng cường bảo mật cho trang web.
4.4. Quản lý quyền người dùng
- Hạn chế quyền truy cập: Chỉ cấp quyền quản trị (admin) khi thực sự cần thiết. Hãy giới hạn quyền truy cập của người dùng và chỉ phân quyền theo nhu cầu để giảm thiểu nguy cơ rò rỉ dữ liệu và hạn chế thiệt hại nếu bị tấn công.
- Không cho phép chỉnh sửa tệp: Tắt tính năng chỉnh sửa tệp PHP trong WordPress để ngăn chặn hacker thay đổi mã nguồn nếu tài khoản người dùng bị xâm nhập.
- Theo dõi hoạt động người dùng: Thường xuyên ghi lại và xem xét hoạt động của người dùng để phát hiện những hành vi đáng ngờ, như thay đổi tệp hoặc cài đặt plugin trái phép.
4.5. Cập nhật các tính năng bảo mật WordPress
Để bảo vệ trang web WordPress khỏi các lỗ hổng bảo mật, người dùng nên:
- Cập nhật WordPress lên phiên bản mới nhất: WordPress thường xuyên cập nhật để vá các lỗ hổng. Kiểm tra thông báo cập nhật ở bảng điều khiển.
- Cập nhật theme và plugin: Nên kiểm tra và cập nhật theme và plugin thường xuyên các theme và plugin cũ có thể chứa lỗ hổng, được tin hacker dụng để tấn công.
- Quét bảo mật định kỳ: Sử dụng plugin bảo mật hoặc dịch vụ bên thứ ba để quét malware và các rủi ro.
- Tạo sao lưu dữ liệu: Nên tạo các bản sao và lưu về máy cá nhân hoặc drive để dự phòng. Để khôi phục dữ liệu nếu hacker tấn công thành công mà không thể khắc phục được sự cố.
Bằng cách thực hiện các bước này, người dùng có thể giữ cho trang WordPress luôn được cập nhật và an toàn trước các mối đe dọa. Việc bảo mật không chỉ bảo vệ trang web khỏi những rủi ro mà còn xây dựng niềm tin cho người dùng và duy trì hoạt động ổn định. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật các bản vá mới nhất, kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ và thực hiện các biện pháp bảo mật chủ động để bảo vệ trang web của mình. Bảo mật là một quá trình liên tục, và sự chủ động của bạn là yếu tố then chốt để duy trì an toàn cho trang WordPress.
Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn thêm về dịch vụ thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php