RAM là một thành phần quan trọng trong các thiết bị di động, PC, Laptop,…. Nếu thiếu RAM thì các thiết bị này sẽ không thể hoạt động mượt mà. Vậy RAM là gì? Cấu tạo và cách thức hoạt động như thế nào? RAM máy tính và điện thoại có điểm gì khác nhau? và làm sao để tìm được loại RAM phù hợp? Mời bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây của VinaHost.
1. RAM là gì?
RAM là tên viết tắt tiếng Anh của Random Access Memory. Đây là bộ nhớ tạm của máy tính hay còn được gọi là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên, có chức năng lưu trữ thông tin hiện hành để CPU có thể truy xuất và xử lý.
Khi người dùng mở một phần mềm bất kỳ thì thì dữ liệu sẽ được truyền tải từ ổ đĩa cứng lên RAM rồi mới vào CPU để xử lý.
RAM sẽ đọc và ghi nhớ dữ liệu trên các ô nhớ có địa chỉ khác nhau nhưng tốc độ xử lý bằng nhau. RAM càng có nhiều ô nhớ tức là dung lượng sẽ càng lớn và càng xử lý công việc dễ dàng hơn.
RAM hiện diện trong rất nhiều các thiết bị như PC, Laptop, máy chủ, máy tính bảng, điện thoại thông minh hay máy in. Để RAM hoạt động thì người dùng cần cung cấp nguồn điện liên tục, nếu như máy tính bị tắt thì dữ liệu trên RAM cũng sẽ bị xóa sạch.
Xem thêm: Ổ cứng SSD là gì? | Cách kiểm tra ổ cứng SSD hay HDD
2. Cấu tạo của bộ nhớ RAM
Sau khi đã hiểu rõ RAM là gì?, mời bạn cùng tiếp tục tìm hiểu những thành phần cần có của bộ nhớ RAM. Nhìn chung, RAM được cấu tạo bởi 5 bộ phận chính là bo mạch, vi xử lý, bộ nhớ, chip SPD và bộ đếm.
2.1. Bo mạch
Đây là bảng mạch chứa các thành phần cần có của RAM. Chúng kết nối giữa máy tính và các thành phần bộ nhớ thông qua một mạch bán dẫn silicon.
2.2. Vi xử lý
Bộ phận này có tác dụng hạn chế việc tạo tín hiệu không cần thiết và giúp giao diện điều khiển được đơn giản hơn.
2.3. Bộ nhớ
Đây là các ô lưu trữ dữ liệu trong RAM. Bộ nhớ RAM được chia làm 2 loại là SDRAM và DDR RAM.
- Bộ nhớ SDRAM (Synchronous Dynamic Random Access Memory) sẽ có hai hoặc nhiều ngân hàng bộ nhớ và một trong số đó có thể truy cập vào những ngân hàng khác.
- Bộ nhớ DDR RAM (Double Data Rate) sử dụng công nghệ tín hiệu xung nhịp, truyền được 2 đường dữ liệu trong cùng xung nhịp nên tốc độ truyền dữ liệu nhanh gấp đôi. DDR RAM ứng dụng công nghệ tiên tiến hơn nên đang dần thay thế SDRAM trên thị trường.
2.4. Chip SPD
SDRAM được tích hợp chip SPD (serial presence detect) chứa các thông tin về loại bộ nhớ, tốc độ, kích thước và thời gian truy cập. Loại chip này cho phép máy tính truy cập thông tin trên ngay khi khởi động.
2.5. Bộ đếm
Bộ đếm trên chip có chức năng theo dõi các địa chỉ cột để cho phép truy cập cụm tốc độ cao với hai loại cụm tuần tự và xen kẽ.
3. Cách thức hoạt động của RAM
Với các thiết bị điện thoại và máy tính thì RAM sẽ phối hợp với bộ nhớ máy tính để truy cập, điều khiển, và sử dụng dữ liệu. Cơ chế hoạt động cơ bản là dữ liệu sẽ được chuyển từ ổ đĩa vào RAM để tạm thời lưu trữ. Sau đó, CPU sẽ truy xuất và lấy dữ liệu từ RAM để xử lý và hiển thị phản hồi lại yêu cầu của người dùng. Các dữ liệu lưu trữ tạm thời trên RAM sẽ được xóa khi người dùng tắt máy.
4. Sự khác biệt giữa RAM điện thoại và RAM laptop/pC
Xét về chức năng thì RAM máy tính và RAM điện thoại tương đối giống nhau. Điểm khác biệt xuất phát từ tính chất thiết bị.
- Kích thước: RAM điện thoại sẽ được thiết kế với kích thước nhỏ hơn RAM máy tính để phù hợp với kích thước di động và mức tiêu thụ điện năng thấp.
- Cách lắp đặt: RAM trên điện thoại sẽ được gắn trực tiếp lên con chip xử lý để tiết kiệm không gian. Điều này dẫn đến việc sửa chữa, thay thế hoặc nâng cấp RAM điện thoại sẽ khó hơn RAM máy tính hoặc Laptop.
- Tính năng: RAM điện thoại sẽ được tích hợp cả vi xử lý và bộ xử lý đồ hoạ mà không có bộ nhớ riêng cho việc này.
5. Ý nghĩa của các thông số của bộ nhớ RAM là gì?
Khi tìm hiểu về RAM máy tính, bạn sẽ thấy có rất nhiều thông số. Hiểu được những thông số này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại RAM phù hợp với Main nhằm tối ưu hoạt động của thiết bị. Vậy ý nghĩa của thông số trên RAM là gì?
5.1. Bus của RAM
Thông số này phản ánh độ lớn của kênh truyền dữ liệu, tương tự như băng thông của các gói Internet. Về cấu tạo thì Bus là hệ thống dây dẫn điện nhỏ gộp lại, tạo thành hành lang dẫn truyền dữ liệu từ các bộ phận trong máy tính (CPU, memory, IO devices). Bus càng lớn thì tốc độ truy xuất dữ liệu càng nhanh.
5.2. Dung lượng của RAM
Dung lượng RAM hay còn gọi là Capacity, là thông số phản ánh lượng thông tin mà một RAM có thể lưu trữ được, có thể là 2GB, 4GB, 8GB,…. Không gian lưu trữ nhiều hay ít sẽ ảnh hưởng đến thời gian ứng dụng phản hồi lại yêu cầu của người dùng. Dung lượng RAM lớn thì máy sẽ hoạt động hiệu quả, linh hoạt và không gặp tình trạng giật lag.
Thông số dung lượng đặc biệt quan trọng với máy tính và điện thoại vì sẽ giúp hệ điều hành làm việc đa nhiệm tốt hơn.
5.3. Độ trễ (Latency)
Sau khi thực hiện một thao tác lệnh thì người dùng sẽ phải chờ để nhận được phản hồi từ thiết bị. Độ trễ (Latency) chính là quãng thời gian này. Hay nói cách khác, thông số này sẽ phản ánh khoảng thời gian được tính từ khi dòng lệnh được chuyển xuống thanh RAM đến lúc phản hồi lại CPU.
Ngoài ra, bạn cũng cần quan tâm thêm một vài thông số khác như:
- ECC (Error Checking and Correction – Kiểm tra và sửa lỗi): Có hai loại bộ nhớ ECC là unbuffered ECC và registered ECC. Đây cũng được xem là một thành phần cơ bản trong hệ thống phần cứng của thiết bị.
- Refresh Rate (Tần số làm tươi): Số tế bào điện tử có trong RAM lên đến hàng trăm tế bào và được liên tục nạp điện hàng nghìn lần mỗi giây để duy trì hoạt động và không làm mất dữ liệu. Đây được gọi là quá trình nạp lại hay Refresh.
6. Phân loại các bộ nhớ RAM trên laptop phổ biến
Vậy cách thức phân loại RAM là gì? và có bao nhiêu loại RAM máy tính phổ biến trên thị trường?
6.1. Phân loại RAM theo cấu tạo
Xét về cấu tạo, RAM máy tính được chia làm 2 loại chính: RAM tĩnh và RAM động. Theo đó,
- RAM tĩnh: Hay còn gọi là SRAM (Static Random Access Memory) được ứng dụng công nghệ điện hóa phát quang ECL trong quá trình sản xuất. SRAM là bộ nhớ nhanh, nơi lưu trữ dữ liệu để khởi động máy.
- RAM động: Gọi tắt Là DRAM (Dynamic Random Access Memory). Điểm khác biệt của RAM động là dữ liệu sẽ bị mất sau khi tắt máy và phải nạp lại dữ liệu theo chu kỳ. Điều này có nghĩa là việc ghi nhớ dữ liệu của DRAM sẽ phụ thuộc vào việc duy trì nguồn điện. Đây cũng là lý do vì sao mỗi khi máy tính tắt nguồn là bộ nhớ RAM PC sẽ bị xóa.
6.2. Phân loại RAM theo dòng
Nếu dựa vào các dòng sản phẩm trên thị trường hiện nay thì RAM có thể được chia thành 4 loại.
- DDR 1: Loại RAM này hiện nay gần như không còn được sử dụng vì không còn phù hợp với cấu hình phần cứng hiện tại. Có thể nói đây là loại RAM máy tính yếu nhất trên thị trường.
- DDR 2: Dòng RAM DDR2 phù hợp với các CPU Intel Core Duo, Core 2 Duo,… DDR 2 sử dụng bảng mạch chipset Intel dòng 945 -> G31 với công nghệ chân đế tiếp xúc Socket 775. Loại RAM máy tính này vẫn còn được sử dụng ở các dòng máy cũ, tuy nhiên cũng không còn phổ biến.
- DDR 3: Đây là loại RAM máy tính được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay, phù hợp với đa số các dòng máy hiện tại có CPU Intel Core 2 Duo, Core I3 hoặc I5 hoặc I7…
- DDR 4: Dòng RAM DDR4 là loại mạnh mẽ nhất và chỉ tương thích với một số phần cứng đời mới.
7. Một số câu hỏi liên quan đến RAM
Sau khi đã giải đáp được thắc mắc RAM là gì? thì có thể bạn sẽ quan tâm đến những câu hỏi sau đây.
7.1. Điện thoại có RAM càng lớn thì càng trơn tru, mượt mà?
Chức năng chính của RAM là lưu trữ tạm thời để CPU truy xuất dữ liệu. Do đó, tốc độ đọc và ghi dữ liệu của RAM phải nhanh để đảm bảo tính đa nhiệm của thiết bị.
Khi dung lượng RAM càng lớn thì chu kỳ bộ nhớ càng nhanh. Nếu dung lượng không đủ thì thiết bị sẽ dễ bị treo, lag do tràn bộ nhớ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tính đa nhiệm của thiết bị và gây khó khăn cho người sử dụng.
Tuy nhiên, dung lượng RAM không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến độ mượt mà của máy di động mà còn liên quan đến việc tối ưu hệ điều hành. Ví dụ, so sánh iOS với RAM 1 GB và Android có RAM 2 GB thì iOS hoạt động tốt hơn.
7.2. Dung lượng RAM bao nhiêu là đủ?
Đây là câu hỏi mà phần lớn người dùng đều thắc mắc. Dung lượng RAM lý tưởng là đáp ứng vừa đủ nhu cầu của người dùng. Ví dụ, với các nhu cầu đơn giản như lướt web, xem phim hay chơi một số loại game nhẹ thì RAM 2GB đến 3GB là phù hợp. Đối với người dùng muốn chơi các tựa game hạng nặng hay thiết kế đồ họa thì cần ít nhất là RAM 4GB.
Ngày nay, những dòng Laptop thông thường sẽ được trang bị RAM máy tính tối thiểu là 4GB. Dòng máy tầm trung sẽ có RAM 8GB, còn những dòng máy Laptop giá trị cao có thể được trang bị RAM máy tính từ 12GB đến 16GB.
Với điện thoại, dung lượng RAM thường giao động từ 2GB đến 3GB. Những dòng máy có RAM 4GB trở lên sẽ phù hợp với nhu cầu sử dụng các ứng dụng nặng hay chơi game có mức đồ hoạ trung bình trở lên.
7.3. Chức năng của bộ nhớ RAM là gì?
RAM là thiết bị trung gian giữa các tệp tin hệ thống với nhiệm vụ là cung cấp các dòng lệnh và thông tin tác vụ càng nhanh càng tốt.
Chức năng của RAM vô cùng quan trọng vì nếu thiếu RAM thì các thiết bị không thể thực hiện những tác vụ cơ bản do quá trình đợi phản hồi quá lâu. Bộ nhớ RAM sẽ phối hợp với bộ nhớ máy tính để điều khiển, truy cập, và xử lý dữ liệu.
8. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi RAM là gì cũng như những thắc mắc khác xoay quanh linh kiện phần cứng này. Nhìn chung, RAM 4GB là đủ để phục vụ cho các nhu cầu cơ bản như nghe nhạc, xem phim, giải trí, lướt web,… Nếu có nhu cầu chơi game, thiết kế đồ họa hay quay dựng phim thì bạn nên chọn những loại RAM có dung lượng từ 8GB trở lên.
Để hiểu thêm về các thành phần khác của phần cứng thì bạn có thể truy cập vào trang Blog của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ với chúng tôi nếu bạn có thắc mắc về dịch vụ:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm:
RAID là gì | Tìm hiểu các loại RAID & Cách triển khai [A-Z]