Khi công nghệ phát triển thì yêu cầu về hiệu suất, bảo mật và tính linh hoạt trong việc triển khai Website ngày càng cao. Và VPS Linode là một giải pháp đáng tin cậy cho những yêu cầu này. Trong bài viết sau, VinaHost sẽ chia sẻ về VPS Linode, hướng dẫn chi tiết cách tạo và quản lý một VPS Linode, giúp bạn tùy chỉnh và điều hành môi trường ảo một cách hiệu quả.
1. VPS Linode là gì?
VPS Linode là một máy chủ ảo được cung cấp bởi Linode.
Trong đó, VPS là một phần của máy chủ vật lý được chia tách thành, mỗi VPS có tài nguyên riêng, ví dụ như ổ cứng, bộ xử lý (CPU), lưu trữ và băng thông internet. Linode là một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây. Điều này có nghĩa là khi sử dụng VPS Linode, bạn thuê một phần của máy chủ vật lý với tài nguyên riêng biệt.
VPS Linode mang lại cho bạn một số lợi ích, bao gồm:
- Tính bảo mật: VPS chạy độc lập với nhau, giúp tăng tính bảo mật so với việc chia sẻ máy chủ với nhiều người dùng khác nhau.
- Hiệu suất: Bạn có thể kiểm soát tài nguyên được cấp cho VPS của mình, giúp cải thiện hiệu suất của các ứng dụng và trang web.
- Linh hoạt: VPS cho phép bạn định cấu hình hệ thống của mình theo nhu cầu cụ thể của bạn.
VPS Linode có nhiều gói dịch vụ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và cá nhân. Bạn có thể lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu về tài nguyên, vị trí và ngân sách của mình.
Dưới đây là một số ví dụ về cách VPS Linode có thể được sử dụng:
- Triển khai các ứng dụng web: VPS Linode là một lựa chọn tuyệt vời để triển khai các ứng dụng web. Bạn có thể kiểm soát tài nguyên được cấp cho ứng dụng, giúp cải thiện hiệu suất và tính bảo mật.
- Lưu trữ dữ liệu: VPS Linode cũng có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, có thể là các tệp, cơ sở dữ liệu và các tài nguyên khác.
- Khởi chạy dịch vụ đám mây: Bạn có thể sử dụng VPS Linode để khởi chạy các dịch vụ đám mây, máy chủ ảo và các dịch vụ khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp máy chủ ảo mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy thì VPS Linode sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của Linode
Linode thành lập năm 2003 bởi Christopher Aker, là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây và máy chủ ảo tiên phong. Ban đầu sử dụng Xen virtualization, Linode nhanh chóng mở rộng trung tâm dữ liệu tại Mỹ và Châu Âu.
Năm 2011, công ty chuyển sang KVM virtualization, nâng cao hiệu suất và mở rộng sang Châu Á với các trung tâm dữ liệu tại Tokyo và Singapore. Từ 2016, Linode hiện đại hóa dịch vụ với ổ cứng SSD, Block Storage, và Kubernetes, cùng mạng 40Gbps.
Năm 2022, Linode được Akamai Technologies mua lại, kết hợp thế mạnh mạng CDN và bảo mật của Akamai để mở rộng dịch vụ. Hiện tại, Linode tập trung vào giải pháp đám mây đơn giản, hiệu quả và giá hợp lý cho nhà phát triển.
3. Các đặc điểm nổi bật của VPS Linode
VPS Linode có một số đặc điểm nổi bật như sau.
3.1. Hiệu suất cao
VPS Linode sử dụng phần cứng hiện đại như CPU AMD EPYC và Intel Xeon, kết hợp với lưu trữ SSD toàn phần, mang lại hiệu suất vượt trội và tốc độ truy cập dữ liệu nhanh. Mạng lưới kết nối của Linode có băng thông lên đến 40Gbps, đảm bảo xử lý lưu lượng truy cập lớn một cách mượt mà, không bị gián đoạn. Nhờ đó, Linode phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên cao như website thương mại điện tử, dịch vụ phát trực tuyến, hoặc máy chủ game.
3.2. Dễ dàng mở rộng
Với VPS Linode, người dùng có thể nâng cấp tài nguyên như CPU, RAM, và dung lượng lưu trữ một cách nhanh chóng chỉ với vài thao tác trên bảng điều khiển. Điều này giúp khách hàng dễ dàng thích nghi với nhu cầu sử dụng tài nguyên tăng hoặc giảm mà không phải ngừng hoạt động của hệ thống. VPS Linode cũng hỗ trợ thêm các dịch vụ bổ sung như Object Storage và Load Balancers, mang đến sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí khi chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên thực sự cần thiết.
3.3. Hỗ trợ nhiều hệ điều hành
Linode hỗ trợ cài đặt nhiều hệ điều hành phổ biến như Ubuntu, Debian, CentOS, và Fedora, đáp ứng nhu cầu sử dụng của hầu hết nhà phát triển. Đối với các ứng dụng cần hệ điều hành nhẹ, Linode còn cung cấp Arch Linux và Alpine Linux. Ngoài ra, với các gói chuyên dụng, khách hàng có thể sử dụng Windows Server hoặc tự cài đặt hệ điều hành tùy chỉnh thông qua tệp ISO. Tất cả hệ điều hành đều được tối ưu để vận hành ổn định trên nền tảng của Linode.
3.4. Độ bảo mật tốt
VPS Linode nổi bật với khả năng bảo mật vượt trội nhờ tích hợp tường lửa đám mây, giúp ngăn chặn các truy cập trái phép và bảo vệ máy chủ khỏi các mối đe dọa. Hệ thống còn cung cấp tính năng bảo vệ DDoS, đảm bảo ổn định ngay cả khi có cuộc tấn công mạng quy mô lớn. Bên cạnh đó, Linode hỗ trợ sao lưu tự động và snapshot, giúp bảo vệ dữ liệu và khôi phục hệ thống dễ dàng khi xảy ra sự cố. Các chuyên gia của Linode luôn giám sát và nâng cao bảo mật để đảm bảo an toàn tối đa cho khách hàng.
3.5. Hỗ trợ tận tình
Linode nổi tiếng với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 qua nhiều kênh như email, trò chuyện trực tiếp, và hệ thống tài liệu trực tuyến. Các tài liệu, video hướng dẫn chi tiết và cộng đồng hỗ trợ sôi động giúp người dùng nhanh chóng tìm ra giải pháp cho các vấn đề phổ biến. Đội ngũ nhân viên của Linode thân thiện, chuyên nghiệp, và luôn sẵn sàng hỗ trợ người dùng ngay cả khi gặp phải các vấn đề kỹ thuật phức tạp.
3.6. Giá cả hợp lý
VPS Linode mang đến các gói dịch vụ với giá khởi điểm từ $5/tháng, bao gồm 1 CPU, 1GB RAM, và 25GB SSD, rất phù hợp cho cá nhân và các dự án nhỏ. Các gói cao cấp hơn cung cấp tài nguyên mạnh mẽ hơn với mức giá cạnh tranh. Ngoài ra, mô hình tính phí của Linode minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn, và hỗ trợ dùng thử miễn phí trong 7 ngày, giúp khách hàng yên tâm trải nghiệm trước khi quyết định sử dụng dịch vụ lâu dài.
3.7. Trung tâm dữ liệu toàn cầu
Về Datacenter, VPS Linode có:
Vị trí
16 trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới cho phép bạn triển khai ứng dụng gần với người dùng của mình nhất. Nhờ đó, hiệu suất và độ trễ được cải thiện đáng kể. Về vị trí, Linode có các trung tâm dữ liệu tại các quốc gia và khu vực sau:
- Châu Mỹ: Atlanta, Dallas, Frankfurt, London, Newark, Singapore, Tokyo
- Châu Âu: Amsterdam, Frankfurt, London, Paris
- Châu Á: Singapore, Tokyo
- Châu Úc: Sydney
- Châu Phi: Cape Town
Tính bảo mật
Linode sử dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ dữ liệu của bạn, bao gồm:
- Mã hóa dữ liệu: Linode sử dụng mã hóa AES-256 để bảo vệ dữ liệu của bạn khi đang lưu trữ trên máy chủ.
- Tường lửa: Linode sử dụng tường lửa để ngăn chặn truy cập trái phép vào VPS của bạn.
- Giám sát bảo mật 24/7: Linode sử dụng hệ thống giám sát bảo mật 24/7 để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật.
Tính khả dụng
Linode cam kết cung cấp dịch vụ 99,9% thời gian. Họ có một đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Nhìn chung, VPS Linode Datacenter là một giải pháp máy chủ ảo mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy.
Xem thêm: VPS Vultr là gì? | Cách Cài đặt & Sử dụng VPS Vultr
4. Đánh giá các gói VPS của Linode
4.1. Gói Linode Nanode
Đây là gói VPS cơ bản và rẻ nhất của Linode, phù hợp với các dự án nhỏ hoặc người dùng cá nhân.
Thông số
- CPU: 1 Core
- RAM: 1 GB
- Dung lượng: 25 GB SSD
- Băng thông: 1 TB
- Giá: Khoảng $5/tháng
Ưu điểm
- Giá rẻ, phù hợp với người mới bắt đầu.
- Hiệu suất ổn định cho các ứng dụng nhẹ như trang web tĩnh hoặc dịch vụ nhỏ.
Nhược điểm
- Hạn chế về tài nguyên (CPU, RAM), không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao.
- Không thích hợp cho việc mở rộng hoặc xử lý dữ liệu lớn.
4.2. Gói Linode Standard
Dòng gói tiêu chuẩn, linh hoạt và phổ biến nhất, phù hợp với đa số trường hợp sử dụng từ website, cơ sở dữ liệu, đến ứng dụng web.
Thông số (gói cơ bản nhất)
- CPU: 1 Core
- RAM: 2 GB
- Dung lượng: 50 GB SSD
- Băng thông: 2 TB
- Giá: Khoảng $10/tháng
Ưu điểm:
- Lựa chọn đa dạng từ 1 đến 32 CPU, RAM từ 2 GB đến 192 GB.
- Phù hợp với nhiều nhu cầu, từ trang web nhỏ đến ứng dụng lớn.
Nhược điểm:
- Với mức giá tương đương, một số nhà cung cấp khác có thể cung cấp băng thông hoặc dung lượng lớn hơn.
4.3. Gói High Memory
Tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu RAM cao, như cơ sở dữ liệu hoặc bộ nhớ đệm.
Thông số (gói cơ bản nhất)
- CPU: 1 Core
- RAM: 24 GB
- Dung lượng: 50 GB SSD
- Băng thông: 2 TB
- Giá: Khoảng $60/tháng
Ưu điểm:
- RAM rất lớn, hiệu quả cho các ứng dụng sử dụng nhiều bộ nhớ.
- Hiệu suất cao trong xử lý dữ liệu lớn hoặc các tác vụ như machine learning.
Nhược điểm:
- Giá cao, không phù hợp cho các ứng dụng không cần nhiều RAM.
4.4. Gói Dedicated CPU
Dành cho các ứng dụng yêu cầu CPU ổn định và không bị chia sẻ, như xử lý dữ liệu lớn, AI/ML, hoặc game.
Thông số (gói cơ bản nhất)
- CPU: 2 Cores (Dedicated)
- RAM: 4 GB
- Dung lượng: 80 GB SSD
- Băng thông: 4 TB
- Giá: Khoảng $30/tháng
Ưu điểm:
- Hiệu suất CPU mạnh mẽ, không bị ảnh hưởng bởi các tenant khác.
- Lý tưởng cho các tác vụ cần tính toán phức tạp và thời gian xử lý thấp.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn so với các gói tiêu chuẩn với cùng số core CPU.
4.5. Gói GPU
Tối ưu cho các tác vụ yêu cầu GPU mạnh mẽ, như render đồ họa, AI/ML, hoặc xử lý video.
Thông số:
- GPU: NVIDIA Tesla T4
- CPU: 8 Cores
- RAM: 32 GB
- Dung lượng: 640 GB SSD
- Băng thông: 8 TB
- Giá: Khoảng $1000/tháng
Ưu điểm:
- Hiệu suất VPS GPU rất cao, phù hợp với các ứng dụng đặc thù.
- Tích hợp GPU NVIDIA Tesla T4 – một trong những GPU mạnh nhất cho máy chủ.
Nhược điểm:
- Giá rất cao, chỉ phù hợp với các doanh nghiệp hoặc dự án đặc thù.
- Không phù hợp cho người dùng phổ thông hoặc dự án nhỏ.
5. Đối tượng khách hàng tiềm năng của Linode
5.1. Lập trình viên
Lập trình viên cần một môi trường phát triển dễ thiết lập, quản lý và hỗ trợ thử nghiệm các ứng dụng hoặc dịch vụ trước khi triển khai thực tế. Linode đáp ứng tốt các yêu cầu này với các gói VPS giá rẻ như Linode Nanode, hỗ trợ nhiều hệ điều hành phổ biến như Ubuntu, CentOS, Docker, Node.js… và API mạnh mẽ để tự động hóa quản lý server. Ngoài ra, Linode có tài liệu phong phú, môi trường linh hoạt và cộng đồng hỗ trợ nhiệt tình, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên.
5.2. Công ty, doanh nghiệp
Công ty và doanh nghiệp cần một hệ thống máy chủ đáng tin cậy để lưu trữ website, ứng dụng nội bộ hoặc cơ sở dữ liệu, với yêu cầu bảo mật cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Linode cung cấp dịch vụ Dedicated Server phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất ổn định, tích hợp bảo mật như DDoS protection và snapshot backup. Với hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và giá cả hợp lý, Linode là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa vận hành.
5.3. Nhà phát triển ứng dụng, game
Nhà phát triển ứng dụng và game yêu cầu môi trường mạnh mẽ với băng thông cao và khả năng xử lý vượt trội, đặc biệt đối với game multiplayer hoặc ứng dụng có lượng người dùng lớn. VPS Linode đáp ứng nhu cầu này với gói GPU sử dụng NVIDIA Tesla T4, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng AI và game đồ họa cao. Ngoài ra, các gói VPS Linode cung cấp tính linh hoạt cao, cho phép tùy chỉnh cấu hình để phù hợp với từng dự án, đồng thời mang lại mức giá cạnh tranh.
5.4. Lĩnh vực học thuật, nghiên cứu
Học thuật và nghiên cứu đòi hỏi sức mạnh xử lý dữ liệu lớn, chạy các mô hình học máy hoặc tạo môi trường nghiên cứu trực tuyến. Linode cung cấp các gói High Memory và GPU mạnh mẽ, hỗ trợ tốt các công cụ như TensorFlow và Jupyter Notebook. Tài liệu chi tiết và khả năng triển khai nhanh chóng giúp Linode trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các nhóm nghiên cứu học thuật và xử lý dữ liệu.
5.5. Quản trị web và blogger
Quản trị web và blogger cần giải pháp lưu trữ tốc độ cao, dễ quản lý và chi phí hợp lý. Linode cung cấp gói Standard phù hợp cho việc lưu trữ website hoặc blog, với hiệu suất ổn định và uptime cao. Người dùng có thể triển khai nhanh WordPress và các CMS phổ biến khác thông qua ứng dụng cài đặt sẵn. Linode là lựa chọn lý tưởng cho các blogger và quản trị web nhờ mức giá cạnh tranh và khả năng quản lý dễ dàng.
Xem thêm: Thuê máy chủ VPS ở đâu? | Top 12 VPS tốt nhất, nên mua
6. Hướng dẫn cách tạo VPS Linode chi tiết A-Z
Để tạo VPS Linode, bạn cần có một tài khoản Linode. Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn có thể tạo một tài khoản miễn phí tại trang web của Linode.
Sau khi đã có tài khoản Linode, hãy làm theo các bước sau để tạo VPS:
- Truy cập trang web của Linode và thực hiện đăng nhập.
- Nhấp vào tab “VPS”.
- Nhấp vào nút “Tạo VPS”.
- Chọn gói dịch vụ VPS mà bạn muốn.
- Chọn vị trí trung tâm dữ liệu mà bạn muốn.
- Nhập tên cho VPS của bạn.
- Chọn hệ điều hành mà bạn muốn cài đặt trên VPS của mình.
- Nhấp vào nút “Tạo”.
- Linode sẽ mất vài phút để tạo VPS của bạn. Khi VPS của bạn đã sẵn sàng, bạn sẽ nhận được email thông báo.
Dưới đây là một số lưu ý khi tạo VPS Linode:
- Chọn gói dịch vụ VPS phù hợp với nhu cầu: Nếu bạn không chắc chắn cần bao nhiêu tài nguyên, bạn có thể bắt đầu với một gói dịch vụ nhỏ và sau đó nâng cấp nếu cần.
- Chọn vị trí trung tâm dữ liệu gần khách hàng mục tiêu: Hãy xem xét khách hàng của bạn chủ yếu đến từ đâu để chọn trung tâm dữ liệu gần họ nhất.
- Đặt tên cho VPS: Tên này sẽ được hiển thị trong bảng điều khiển Linode của bạn. Do đó, hãy chọn một tên dễ nhớ để dễ dàng quản lý.
- Chọn hệ điều hành: Linode cung cấp nhiều hệ điều hành để bạn lựa chọn, bao gồm Linux, Windows và FreeBSD.
Sau khi bạn đã tạo VPS, bạn có thể truy cập bảng điều khiển Linode của mình để quản lý VPS. Bạn có thể sử dụng bảng điều khiển để khởi động, dừng, khởi động lại và thực hiện các thao tác quản lý khác. Bạn cũng có thể sử dụng bảng điều khiển để cài đặt phần mềm và cấu hình VPS Linode của mình.
Dưới đây là một số lưu ý để quản lý VPS Linode:
- Sao lưu dữ liệu thường xuyên giúp bạn dễ dàng khôi phục dữ liệu của mình trong trường hợp có sự cố.
- Đừng quên cập nhật phần mềm của bạn để giúp bảo vệ VPS khỏi các lỗ hổng bảo mật.
7. Hướng dẫn cách cài đặt hệ điều hành VPS Linode
Để cài đặt VPS Linode, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau.
7.1. Lựa chọn hệ điều hành
Bạn có thể cài đặt miễn phí các hệ điều hành Linux phổ biến như CentOS, Ubuntu, Fedora, Debian,… Trong đó, CentOS 6.5 là lựa chọn được nhiều người sử dụng nhất. Lưu ý rằng phiên bản 7.0 vẫn còn mới nên có thể gây ra một số khó khăn trong quá trình cài đặt và sử dụng.
7.2. Chọn dung lượng ổ cứng cho VPS
Dung lượng ổ cứng SSD của VPS Linode sẽ tương ứng với gói VPS Plan mà bạn chọn mua. Gói thấp nhất có 24GB SSD. Bạn có thể sử dụng tối đa 20GB SSD cho dung lượng lưu trữ, còn 4GB SSD còn lại sẽ sử dụng để làm File Swap.
File Swap là một phần ổ cứng được sử dụng để lưu trữ các tiến trình đang chạy khi RAM bị đầy. Dung lượng File Swap cần gấp đôi RAM. Ví dụ, nếu máy tính của bạn có 2GB RAM, thì bạn cần File Swap với dung lượng 4GB.
Do đó, bạn nên phân bổ 20GB SSD cho dung lượng lưu trữ, còn 4GB SSD còn lại sẽ sử dụng để làm File Swap sau khi đã cài đặt xong hệ điều hành.
7.3. Chọn dung lượng đĩa làm Swap
Dung lượng tối đa cho File Swap là 512MB. Do đó, bạn nên thêm 4GB SSD còn lại vào File Swap sau khi đã cài đặt xong hệ điều hành.
7.4. Tạo mật khẩu cho tài khoản Root
Tài khoản Root User là tài khoản quản trị cao nhất của hệ điều hành CentOS. Trong quá trình sử dụng VPS Linode, bạn cần sử dụng mật khẩu của tài khoản Root User để đăng nhập và thực hiện các tác vụ liên quan. Vì vậy, hãy chọn một mật khẩu mạnh và ghi lại để thuận tiện cho việc đăng nhập sau này.
Nếu cần thay đổi mật khẩu, bạn phải tắt máy ảo trước, sau đó truy cập vào Tab Rescue và chọn Reset Root Password. Sau khi thiết lập mật khẩu thành công, hãy chọn Deploy và đăng nhập để quản lý gói VPS Linode của mình.
Trên đây là các bước cài đặt hệ điều hành. Sau khi hoàn thành các bước này, bạn có thể cài đặt các dịch vụ khác như web server, WordPress,…
Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng VPS trên Điện thoại & Máy tính
8. Hướng dẫn cách quản lý Server trên VPS Linode
Cách quản lý Server trên VPS Linode đơn giản như sau.
8.1. Dashboard
Dashboard là trang quản lý tổng quan của VPS. Tại đây, bạn có thể xem các thông tin cơ bản của VPS, bao gồm: địa chỉ IP, gói dịch vụ, hệ điều hành, khu vực và bản sao lưu. Thông thường, VPS sẽ được cài đặt mặc định ở trạng thái tắt. Để bật VPS, bạn hãy nhấp vào biểu tượng ở góc trên cùng bên phải màn hình và chọn “Bật”.
Để truy cập VPS Linode bằng SSH Client, bạn có thể sử dụng các phần mềm như PuTTy, Bitvise hoặc ZOC Terminal. Để truy cập trực tiếp bằng trình duyệt web, bạn hãy chọn “Khởi chạy” trong phần “Truy cập”.
Tại trang Dashboard này, bạn cũng có thể xem các chỉ số Disk I/O, CPU, mạng IPv4 và mạng IPv6 trong vòng 24 giờ qua bằng cách nhấp vào phần “Đồ thị”.
8.2. Remote Access
Tab Networking cho phép bạn quản lý các địa chỉ IP, DNS Resolver và Reverse DNS của VPS. Các thông tin về IPv4 và IPv6 sẽ được hiển thị ở tab Summary. Để thêm mới IPv4, bạn hãy nhấp vào phần “Thêm địa chỉ IP”. Hiện tại, Linode đang cung cấp địa chỉ IP với giá chỉ từ 1 USD/tháng. Đối với IPv6, bạn cần liên hệ với bộ phận hỗ trợ để được hỗ trợ thêm.
IP của VPS Linode sẽ được cấu hình Reverse DNS tự động. Bạn có thể chỉnh sửa cấu hình này bằng cách nhấp vào nút mũi tên ở bên cạnh và chọn “Chỉnh sửa Reverse DNS”. Hãy thực hiện thao tác này ngay sau khi bạn tạo mới VPS Linode.
Nếu bạn muốn chuyển đổi địa chỉ IP từ VPS A sang VPS B, bạn có thể sử dụng tab “Chuyển đổi địa chỉ IP”. Tính năng “Chia sẻ địa chỉ IP” sẽ giúp bạn giữ lại địa chỉ IP sau khi xóa VPS. Thông tin về DNS Resolver của VPS sẽ được hiển thị ở tab “DNS Resolver”.
8.3. Rebuild
Việc cài đặt lại hệ điều hành (OS) cho VPS Linode sẽ được thực hiện tại tab Rebuild. Bạn có thể chọn lại hệ điều hành hoặc giữ nguyên hệ điều hành hiện tại. Sau đó, hãy nhập mật khẩu Root và bấm vào Rebuild.
Lưu ý rằng, khi bạn cài đặt lại OS, toàn bộ dữ liệu trên VPS sẽ bị xóa. Vì vậy, bạn cần phải sao lưu dữ liệu trước khi bắt đầu sử dụng tính năng này.
8.4. Resize
Resize là tính năng tuyệt vời nhất của cloud server, cho phép bạn nâng cấp hoặc hạ cấp gói dịch vụ một cách dễ dàng. Bạn có thể tăng RAM, CPU hoặc băng thông để đáp ứng nhu cầu sử dụng của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể giảm gói dịch vụ để tiết kiệm chi phí.
Điều đặc biệt là mọi dữ liệu hiện tại sẽ không bị mất đi khi bạn resize. Để thực hiện, bạn chỉ cần chọn gói dịch vụ muốn nâng cấp và bấm vào Resize.
8.5. Rescue
Tab Rescue cho phép người dùng khởi động VPS vào chế độ Rescue. Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi mật khẩu Root tại tab này.
8.6. Backups
Tính năng Backups của Linode cung cấp dịch vụ sao lưu tự động mỗi ngày với mức giá tương đương với các gói dịch vụ. Backups của Linode thuộc dạng Ghost Windows, vì thế có thể sao lưu toàn bộ server (kể cả dữ liệu và hệ điều hành).
Backups trả phí là lựa chọn thuận tiện cho những ai không quá am hiểu về kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể sử dụng Rclone để sao lưu dữ liệu lên cloud một cách miễn phí.
8.7. Settings
Tab Settings chứa các thiết lập chung của server, bao gồm tên server, cảnh báo người dùng khi sử dụng quá mức tài nguyên và tab Advanced.
Tab Advanced là tab quan trọng nhất, nơi bạn có thể cấu hình các cài đặt nâng cao của server, chẳng hạn như dung lượng Swap.
Mặc định, server mới tạo sẽ có dung lượng Swap là 512MB, đây là con số khá ít ỏi. Để tăng dung lượng Swap, bạn cần giảm dung lượng ổ cứng tương ứng.
Ví dụ, với gói VPS 20GB, bạn sẽ có 512MB Swap và 19.968MB dung lượng ổ cứng. Để tăng dung lượng Swap lên 1024MB, bạn cần giảm dung lượng ổ cứng còn 19.456MB. Bạn chỉ cần thực hiện phép cộng trừ đơn giản để tính toán dung lượng ổ cứng cần giảm.
Nếu bạn muốn xây dựng website chủ yếu dành cho người dùng trong nước, bạn nên cân nhắc lựa chọn các nhà cung cấp VPS Server tại Việt Nam. Bởi vì, các nhà cung cấp này có datacenter tại Việt Nam, giúp website của bạn có tốc độ truy cập tốt hơn. Bạn có thể liên hệ VinaHost để được tư vấn gói dịch vụ phù hợp.
9. Tổng kết
Nhìn chung, VPS Linode là một dịch vụ VPS mạnh mẽ và linh hoạt, được cung cấp bởi một nhà cung cấp đáng tin cậy. Với nhiều tính năng và tùy chọn quản lý, VPS Linode là môi trường lý tưởng để triển khai các ứng dụng cũng như trang web của bạn. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt, hiệu suất và dịch vụ hỗ trợ chất lượng của VPS Linode khiến nó trở thành một lựa chọn tốt cho các nhà phát triển, doanh nghiệp và người dùng có nhu cầu cao về hiệu suất và bảo mật.
Bạn xem thêm các bài viết khác của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ với chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ VPS NVMe, VPS Windows
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
So sánh VPS và Dedicated Server | Nên lựa chọn giải pháp nào?
Downtime là gì? | Khắc phục tình trạng Downtime 100%
VPS DigitalOcean là gì? | Cách Tạo & Sử dụng VPS DigitalOcean