Full backup là gì? Full Backup là quá trình sao lưu toàn bộ dữ liệu hệ thống, bao gồm tệp, thư mục, cấu hình, hệ điều hành hoặc phân vùng hệ thống. Mục tiêu của full backup là tạo ra một bản sao hoàn chỉnh của toàn bộ dữ liệu tại một thời điểm cụ thể, để có thể phục hồi lại toàn bộ hệ thống hoặc dữ liệu khi xảy ra sự cố. Cùng VinaHost tìm hiểu cách sao lưu toàn bộ sao cho hiệu quả nhất nhé!
1. Full backup là gì?
Full backup (sao lưu toàn bộ) là quá trình tạo ra ít nhất một bản sao của toàn bộ dữ liệu mà cá nhân, tổ chức muốn bảo vệ, được thực hiện trong một lần sao lưu duy nhất. Trước khi tiến hành, các tệp cần sao lưu sẽ được xác định bởi quản trị viên hệ thống hoặc chuyên viên phụ trách bảo mật dữ liệu.
Những dữ liệu này thường bao gồm các tệp mà ứng dụng sử dụng, siêu dữ liệu giúp ứng dụng hoạt động hiệu quả hơn, cùng với các tệp nhật ký và tệp theo dõi quá trình xử lý, cũng như các tệp điều khiển và quản lý khác.
Full Backup có các đặc điểm sau:
- Toàn diện: Sao lưu toàn bộ dữ liệu, không bỏ sót bất kỳ tệp nào.
- Tốn dung lượng lưu trữ: Do sao lưu tất cả dữ liệu, full backup yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn so với các phương pháp khác như incremental hay differential backup.
- Thời gian sao lưu lâu: Quá trình có thể mất nhiều thời gian, nhất là khi dữ liệu lớn.
- Khôi phục nhanh chóng: Khi cần khôi phục, chỉ cần một lần restore duy nhất từ bản sao lưu toàn bộ, không cần kết hợp nhiều bản sao lưu nhỏ.

Thông thường, hệ điều hành, phần mềm hoặc các ứng dụng không được đưa vào trong bản sao lưu toàn bộ. Dù những thành phần này có thể cần thiết cho việc khôi phục sau sự cố, nhưng chúng thường được sao chép bằng các phương pháp khác như nhân bản ổ đĩa (disk cloning) hoặc phản chiếu ổ đĩa (disk mirroring).
Phần mềm sao lưu sẽ quản lý toàn bộ quá trình sao lưu đầy đủ, cho phép người điều hành xác định rõ những phân vùng hoặc tệp nào sẽ được sao lưu, cũng như lựa chọn vị trí lưu trữ đích, tức thiết bị hoặc phương tiện cụ thể để ghi dữ liệu. Phần lớn các phần mềm sao lưu còn lưu trữ một danh mục ghi lại chi tiết những dữ liệu nào đã được sao lưu, thời điểm thực hiện, nơi lưu trữ, và liệu quá trình sao lưu có hoàn tất thành công hay không.
Full Backup thường được sử dụng trong các tình huống như:
- Khi mới thiết lập hệ thống hoặc bắt đầu một chu kỳ sao lưu mới.
- Trước khi thực hiện thay đổi lớn trong hệ thống (cài đặt phần mềm, cập nhật hệ điều hành…).
- Trong môi trường đòi hỏi khôi phục nhanh chóng và toàn diện sau sự cố.
Xem thêm: [2025] Backup là gì? | Top 7 loại Backup dữ liệu phổ biến #1
2. Sao lưu toàn bộ hoạt động như thế nào?
Full Backup (sao lưu toàn bộ) hoạt động bằng cách sao chép toàn bộ dữ liệu được chỉ định sang một vị trí lưu trữ khác, chẳng hạn như ổ cứng ngoài, máy chủ sao lưu hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây trong một phiên sao lưu duy nhất.
Khi quá trình bắt đầu, phần mềm sao lưu sẽ quét toàn bộ hệ thống hoặc các thư mục được chỉ định để sao chép mọi tệp, bao gồm dữ liệu ứng dụng, siêu dữ liệu, tệp nhật ký và các tệp điều khiển cần thiết.

Quy trình lưu toàn bộ thường diễn ra như sau:
- Xác định phạm vi sao lưu: Quản trị viên chọn các phân vùng, thư mục hoặc loại tệp cần được bảo vệ.
- Lựa chọn đích sao lưu: Dữ liệu sẽ được chuyển đến một thiết bị lưu trữ cụ thể, ví dụ ổ đĩa nội bộ, ổ đĩa mạng hoặc đám mây.
- Tiến hành sao lưu: Phần mềm sao lưu thực hiện việc chép từng tệp một cách đầy đủ, bất kể dữ liệu đó đã được sao lưu trước đó hay chưa.
- Tạo danh mục và báo cáo: Sau khi hoàn tất, hệ thống tạo một bản ghi (catalog) lưu trữ thông tin về thời điểm, nội dung và kết quả của quá trình sao lưu.
Vì quá trình sao lưu toàn bộ tốn nhiều thời gian và dung lượng lưu trữ, nó thường được sử dụng làm nền tảng. Ví dụ, bạn có thể thực hiện một bản sao lưu toàn bộ vào cuối mỗi tuần, sau đó sử dụng các phương pháp sao lưu khác như sao lưu tăng dần (incremental) hoặc sao lưu khác biệt (differential) trong các ngày còn lại để tiết kiệm thời gian và không gian.
Mặc dù chiếm nhiều thời gian và tài nguyên hơn so với các hình thức sao lưu khác, nhưng Full Backup lại cung cấp khả năng khôi phục toàn diện và nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong các tình huống phục hồi sau sự cố nghiêm trọng.
Xem thêm: [2025] Cloud Backup là gì? Nguyên lý hoạt động và phân loại
3. Ví dụ dễ hiểu về full backup
Đầu tiên, VinaHost sẽ đưa ra ví dụ minh họa về chiến lược sao lưu toàn bộ (full backup) kết hợp với sao lưu tăng dần (incremental backup), cũng như cách sử dụng phương pháp này trong chiến lược sao lưu dữ liệu của doanh nghiệp:
- Thứ Hai: Quản trị viên thực hiện một bản sao lưu toàn bộ đầu tiên cho tất cả các tệp trên ổ đĩa được chỉ định.
- Thứ Tư: Tiến hành thực hiện một bản sao lưu tăng dần, chỉ sao lưu những tệp đã thay đổi kể từ bản sao lưu gần nhất vào Thứ Hai.
- Thứ Sáu: Tiếp tục thực hiện thêm một bản sao lưu tăng dần khác, lần này là các tệp đã thay đổi kể từ Thứ Tư. Quá trình tiếp tục lặp lại vào Chủ Nhật.
- Thứ Hai tuần sau: Bắt đầu lại chu kỳ với một bản sao lưu toàn bộ mới.

(*) Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp quy mô vừa và lớn thường triển khai sao lưu hàng ngày bằng phần mềm sao lưu hệ thống toàn diện, cho nên ví dụ trên của VinaHos chỉ mang tính chất minh họa.
Phương pháp sao lưu này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm dung lượng lưu trữ, nhưng có thể mất nhiều thời gian hơn khi khôi phục dữ liệu, do cần phục hồi bản sao lưu toàn bộ ban đầu và lần lượt từng bản sao lưu tăng dần sau đó.
Tiếp theo, VinaHost sẽ đưa ra ví dụ minh họa cho chiến lược sao lưu toàn bộ (full backup) kết hợp với sao lưu khác biệt (incremental backup):
- Thứ Hai: Quản trị viên thực hiện bản sao lưu toàn bộ đầu tiên.
- Thứ Tư: Thực hiện một bản sao lưu khác biệt (differential backup), sao lưu tất cả các tệp đã thay đổi kể từ bản sao lưu toàn bộ hôm Thứ Hai.
- Thứ Sáu: Tiếp tục thực hiện sao lưu khác biệt, vẫn dựa trên bản sao lưu toàn bộ hôm Thứ Hai, bỏ qua bản sao lưu khác biệt trước đó vì chỉ cần sử dụng bản mới nhất.
- Chủ Nhật: Lặp lại theo nguyên tắc trên.
- Thứ Hai tuần kế: Bắt đầu lại với một bản sao lưu toàn bộ mới.

Chiến lược này tuy tốn nhiều dung lượng lưu trữ hơn, nhưng lại giảm thời gian khôi phục dữ liệu do chỉ cần phục hồi bản sao lưu toàn bộ và bản sao lưu khác biệt gần nhất.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể kết hợp cả ba hình thức bao gồm full backup, differential backup và incremental backup để xây dựng một chiến lược sao lưu linh hoạt, tối ưu, phù hợp với nhu cầu thực tế và mức độ ưu tiên giữa tốc độ khôi phục và tiết kiệm tài nguyên.
Xem thêm: Dung lượng lưu trữ là gì? | Kiểm tra & Ước tính Disk Space
4. Ưu điểm của full backup
Khôi phục dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng
Full backup giúp việc khôi phục trở nên đơn giản vì tất cả dữ liệu đã được sao lưu trọn vẹn trong một gói duy nhất. Khi xảy ra sự cố mất dữ liệu hoặc cần phục hồi hệ thống, bạn không phải kết hợp nhiều bản sao lưu khác nhau (như trong incremental hoặc differential backup). Trong các tình huống khẩn cấp, cần thời gian khôi phục nhanh chóng để giảm thiểu gián đoạn vận hành thì tính năng này đặc biệt quan trọng.
Ví dụ: Nếu một máy chủ bị hỏng, bạn chỉ cần bản full backup gần nhất để phục hồi toàn bộ dữ liệu và hệ thống, thay vì phải áp dụng nhiều lớp khôi phục phức tạp.
Đảm bảo dữ liệu đầy đủ
Một bản sao lưu toàn bộ sẽ bao gồm tất cả tệp tin hiện có tại thời điểm sao lưu, kể cả những tệp chưa được chỉnh sửa. Từ đó đảm bảo rằng không có phần nào của dữ liệu bị bỏ sót, đặc biệt nếu bạn có nhiều tệp quan trọng nhưng không thường xuyên thay đổi, chỉnh sửa.
Với cách sao lưu này, bạn có thể yên tâm rằng dữ liệu luôn được bảo vệ đầy đủ, không phụ thuộc vào lịch sử thay đổi của từng tệp.
Quản lý và theo dõi dễ hơn
Do mỗi bản full backup là một bản chụp hoàn chỉnh của hệ thống, nên việc theo dõi, lưu trữ và xác minh bản sao lưu trở nên đơn giản hơn. Bạn không phải theo dõi chuỗi backup như incremental (sao lưu tăng dần) hay tính toán điểm phục hồi như trong differential (sao lưu khác biệt).
Nhờ đó, full backup sẽ giúp giảm sai sót trong quá trình quản lý, nhất là khi được thực hiện bởi nhiều người trong tổ chức hoặc trong các hệ thống sao lưu tự động.
Phù hợp với hệ thống nhỏ hoặc dung lượng dữ liệu ít
Với những hệ thống có dữ liệu dưới vài chục GB hoặc không có yêu cầu sao lưu liên tục, full backup là lựa chọn tối ưu. Bạn không cần thiết lập các chiến lược sao lưu phức tạp, chỉ cần định kỳ tạo bản sao lưu đầy đủ là đã có thể bảo vệ hệ thống.
Ngoài ra, thiết bị lưu trữ cũng không cần quá lớn, giúp tiết kiệm chi phí và công sức triển khai.
Tính ổn định cao khi phục hồi trong tình huống khẩn cấp
Với dữ liệu được tập trung trong một bản sao duy nhất, khả năng phục hồi khi xảy ra lỗi nghiêm trọng là rất cao. Bạn không phải đối mặt với rủi ro như mất bản incremental giữa chuỗi hay bản differential lỗi thời.
Full backup đảm bảo rằng chỉ cần một bản sao lưu hoạt động tốt, bạn đã có thể phục hồi toàn bộ hệ thống, từ dữ liệu người dùng đến các tệp hệ thống và cấu hình.
5. Nhược điểm của full backup
Tốn nhiều dung lượng lưu trữ
Mỗi lần thực hiện full backup, toàn bộ dữ liệu, kể cả những tệp không thay đổi đều được sao lưu lại từ đầu. Điều này khiến cho dung lượng lưu trữ cần thiết tăng rất nhanh, nhất là đối với hệ thống có khối lượng dữ liệu lớn hoặc thực hiện sao lưu thường xuyên.
Nếu mỗi bản sao lưu là 100 GB và bạn sao lưu hàng ngày trong 1 tuần, bạn sẽ cần ít nhất 700 GB không gian lưu trữ, ngay cả khi chỉ một vài tệp được thay đổi trong suốt thời gian đó.
Thời gian sao lưu lâu
Vì phải xử lý toàn bộ dữ liệu từ đầu đến cuối, full backup tiêu tốn nhiều thời gian hơn so với incremental hay differential backup. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống trong quá trình sao lưu, đặc biệt nếu diễn ra vào giờ làm việc. Trong các hệ thống yêu cầu cao về hiệu suất và thời gian hoạt động (uptime), việc thực hiện full backup liên tục có thể gây nghẽn hệ thống, làm chậm truy cập dữ liệu, hoặc phải dừng tạm thời một số dịch vụ.
Không tối ưu cho việc sao lưu thường xuyên
Full backup không phải là lựa chọn lý tưởng cho những đơn vị muốn sao lưu dữ liệu theo chu kỳ ngắn (hàng giờ hoặc hàng ngày). Việc lặp lại sao lưu toàn bộ sẽ gây áp lực lớn lên hạ tầng lưu trữ, đường truyền mạng và tài nguyên xử lý.
Các tổ chức thường kết hợp full backup định kỳ (ví dụ hàng tuần) với incremental hoặc differential backup trong các ngày còn lại để cân bằng giữa tốc độ, hiệu quả và mức độ an toàn.
Chi phí lưu trữ cao
Vì dung lượng lưu trữ sử dụng nhiều hơn, bạn sẽ cần đầu tư thêm vào hệ thống lưu trữ như ổ cứng gắn ngoài, NAS, tape backup hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây. Chi phí này có thể tăng đáng kể theo thời gian nếu lưu giữ nhiều phiên bản backup. Do đó, đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân thì full backup có thể là lựa chọn tốn kém nếu không có hạ tầng hoặc ngân sách phù hợp.
Tăng nguy cơ lỗi do thao tác lặp lại
Việc lặp đi lặp lại các thao tác full backup dễ gây lỗi nếu không được tự động hóa cẩn thận. Chỉ cần một sai sót trong quá trình sao lưu (ví dụ: mất kết nối ổ đĩa, lỗi ghi file, giới hạn dung lượng…) là có thể khiến toàn bộ bản backup không hoàn chỉnh và điều đó đồng nghĩa bạn không thể phục hồi dữ liệu sau này.
Do đó, bạn cần có phần mềm sao lưu chuyên nghiệp, hỗ trợ kiểm tra tính toàn vẹn của backup, báo cáo lỗi và tự động hóa quy trình để giảm rủi ro thao tác thủ công.
Xem thêm: RAID là gì? | Tìm hiểu các loại RAID & Cách triển khai [A-Z]
6. So sánh chi tiết full backup với differential backup và incremental backup

Cả ba phương pháp full backup, incremental backup và differential backup đều là những chiến lược quan trọng để bảo vệ dữ liệu. Mỗi loại có cách hoạt động, ưu nhược điểm riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh chi tiết sau của VinaHost nhé:
Ta có thể thấy rằng Full Backup là phương pháp sao lưu toàn bộ dữ liệu, đơn giản trong triển khai, an toàn và cho phép khôi phục nhanh chóng, nhưng lại tiêu tốn nhiều thời gian và dung lượng lưu trữ.
Differential Backup thì tạo ra sự cân bằng giữa tốc độ sao lưu và khôi phục bằng cách chỉ lưu các dữ liệu thay đổi kể từ lần full backup gần nhất, phù hợp với các tổ chức cần sao lưu hàng ngày mà không muốn sự phức tạp như Incremental.
Trong khi đó, Incremental Backup lại giúp tối ưu hóa cả thời gian lẫn dung lượng lưu trữ khi chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi kể từ lần backup gần nhất (dù là full hay incremental), tuy nhiên quá trình khôi phục có phần phức tạp hơn do cần đầy đủ chuỗi backup để tái tạo dữ liệu hoàn chỉnh.
Bạn có thể chọn chiến lược phù hợp tùy theo quy mô hệ thống, mức độ quan trọng của dữ liệu và ngân sách dành cho lưu trữ.
Xem ngay: Thuê Cloud Server giá rẻ – Backup miễn phí hàng tuần
7. Hướng dẫn thực hiện sao lưu toàn bộ đơn giản, hiệu quả
7.1. Bước 1: Lựa chọn nơi lưu trữ bản sao lưu
Trước tiên, bạn cần xác định vị trí lưu trữ bản sao lưu. Bạn nên tuân theo quy tắc 3-2-1 để đảm bảo an toàn tối đa: 3 bản sao dữ liệu, ở 2 dạng lưu trữ khác nhau và 1 bản sao được lưu trữ ở một nơi khác biệt.
- Ổ cứng ngoài: Đây là lựa chọn phổ biến và dễ nhất. Bạn có thể sử dụng ổ cứng di động để lưu trữ bản sao lưu, hãy đảm bảo dung lượng đủ lớn và giữ nó ở nơi an toàn.
- Thiết bị lưu trữ mạng (NAS – Network Attached Storage): Đây là giải pháp phù hợp cho gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ. NAS cho phép bạn lưu trữ dữ liệu tập trung, dễ dàng truy cập và có thể tự động hóa việc sao lưu cho nhiều thiết bị.
- Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage): Các dịch vụ như Google Drive, Dropbox, OneDrive hoặc các dịch vụ chuyên dụng như Backblaze, Carbonite là lựa chọn an toàn để lưu trữ một bản sao lưu ở một nơi khác. Phương án này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các sự cố vật lý như hỏa hoạn hoặc lũ lụt.
7.2. Bước 2: Lựa chọn phần mềm sao lưu
Có rất nhiều phần mềm sao lưu, từ miễn phí đến trả phí. Nếu chọn đúng phần mềm phù hợp, quá trình sao lưu của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bạn chỉ cần đảm bảo phần mềm có hỗ trợ tính năng full backup, lịch trình sao lưu định kỳ, mã hóa dữ liệu, thông báo lỗi và dễ phục hồi. Tùy vào hệ điều hành đang sử dụng, bạn có thể cân nhắc một số phần mềm sao lưu phổ biến sau:
Trên Windows:
- Công cụ tích hợp sẵn: Windows có tính năng “Backup and Restore” (Sao lưu và Khôi phục) hoặc “File History” (Lịch sử tệp), nhưng chúng khá cơ bản.
- Phần mềm của bên thứ ba: Các phần mềm như Acronis Cyber Protect Home Office, Macrium Reflect, hoặc Veeam Agent for Microsoft Windows cung cấp nhiều tùy chọn sao lưu mạnh mẽ hơn, bao gồm sao lưu toàn bộ, sao lưu khác biệt và sao lưu tăng dần, cùng các tính năng tự động hóa.
Trên macOS:
- Time Machine: Đây là công cụ sao lưu tuyệt vời được tích hợp sẵn. Bạn chỉ cần cắm một ổ đĩa ngoài vào máy Mac và Time Machine sẽ tự động thực hiện full backup lần đầu, sau đó là các bản sao lưu tăng dần mỗi giờ.
Trên Linux:
- Rsync: Một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ để đồng bộ hóa và sao lưu tệp tin.
- Déjà Dup: Giao diện đồ họa đơn giản, dễ sử dụng, được cài đặt sẵn trên nhiều bản phân phối Linux.
7.3. Bước 3: Lên lịch và tự động hóa

Để đảm bảo hiệu quả lâu dài, bạn nên thiết lập lịch sao lưu định kỳ. Tùy thuộc vào lượng dữ liệu bạn tạo ra, bạn hãy lên lịch sao lưu toàn bộ một cách hợp lý. Ví dụ:
- Full backup hàng tuần: Đây là lịch trình phổ biến nhất. Thực hiện full backup vào cuối tuần để có một “điểm khôi phục” vững chắc.
- Full backup hàng tháng: Nếu dữ liệu của bạn không thay đổi thường xuyên, bạn có thể thực hiện full backup hàng tháng để tiết kiệm thời gian và dung lượng.
Bạn cũng có thể tận dụng tính năng thiết lập lịch trình tự động của các phần mềm sao lưu. Thay vì phải nhớ sao lưu thủ công, hệ thống sẽ tự động thực hiện vào một thời điểm thích hợp (ví dụ như vào ban đêm hoặc khi bạn không sử dụng máy tính).
Sau khi đã thiết lập tự động, bạn hãy kiểm tra các bản sao lưu định kỳ để đảm bảo chúng vẫn hoạt động bình thường. Nếu có bất kỳ lỗi nào xảy ra, bạn sẽ kịp thời phát hiện và khắc phục.
Xem thêm: Cloud Server là gì? Tính năng nổi bật và phân loại
8. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về Full Backup
8.1. Synthetic Full Backup là gì?
Synthetic Full Backup là một hình thức sao lưu dữ liệu được tạo ra bằng cách kết hợp dữ liệu từ một bản full backup trước đó với các bản incremental backup được thực hiện sau đó. Điểm đặc biệt là quá trình này không yêu cầu truy xuất lại dữ liệu trực tiếp từ hệ thống nguồn đang hoạt động. Thay vào đó, quá trình tổng hợp được thực hiện trên hệ thống lưu trữ, tạo ra một bản sao lưu toàn bộ mới, gọi là bản synthetic full backup.
Có thể thấy rằng Synthetic Full Backup chỉ đơn thuần là tên gọi cho biết cách ra tạo bản sao lưu đầy đủ. Vì trong cả hai trường hợp Synthetic Full Backup hoặc Full Backup thì dữ liệu đều được sao lưu đầy đủ.
Cách thức hoạt động của Synthetic Full Backup tương đối thông minh. Sau khi đã có một bản full backup ban đầu, hệ thống sẽ tiếp tục thực hiện các bản incremental backup để lưu lại những thay đổi phát sinh. Sau một thời gian nhất định, phần mềm sao lưu sẽ tự động tổng hợp bản full cũ với các bản incremental mới để tạo thành một bản full backup mới hoàn chỉnh mà không cần phải sao lưu lại toàn bộ dữ liệu từ đầu.
Lợi ích lớn nhất của phương pháp này là giảm thiểu áp lực lên hệ thống nguồn. Do không cần phải truy cập trực tiếp vào máy chủ để lấy toàn bộ dữ liệu, quá trình backup không làm gián đoạn hoạt động của hệ thống, đồng thời tiết kiệm băng thông và tài nguyên. Ngoài ra, việc tổng hợp trên thiết bị lưu trữ giúp rút ngắn thời gian sao lưu sẽ rất có ích đối với các tổ chức có lượng dữ liệu lớn và nhu cầu sao lưu thường xuyên.
Tuy nhiên, Synthetic Full Backup đòi hỏi phần mềm sao lưu phải có khả năng xử lý và quản lý các bản backup một cách thông minh. Việc tổng hợp dữ liệu cũng yêu cầu tài nguyên xử lý đáng kể trên thiết bị lưu trữ. Do đó, giải pháp này phù hợp hơn với các hệ thống có hạ tầng lưu trữ mạnh mẽ và yêu cầu cao về hiệu suất backup.
8.2. Tôi nên thực hiện full backup bao lâu một lần?
Tần suất thực hiện full backup phụ thuộc vào nhu cầu bảo mật dữ liệu, khối lượng dữ liệu, tần suất thay đổi dữ liệu và tài nguyên hệ thống (dung lượng lưu trữ, thời gian, băng thông…) của bạn:
Đối với doanh nghiệp có dữ liệu thay đổi liên tục hàng ngày, nên thực hiện full backup định kỳ mỗi tuần, thường là vào cuối tuần khi hệ thống ít hoạt động. Việc này nên đi kèm với incremental backup hoặc differential backup mỗi ngày để ghi lại các thay đổi giữa các bản sao lưu. Chiến lược này giúp tiết kiệm thời gian và dung lượng lưu trữ trong khi vẫn đảm bảo khả năng phục hồi nhanh chóng khi cần thiết.
Đối với doanh nghiệp có mức độ thay đổi dữ liệu vừa phải, chỉ cần thực hiện full backup khoảng 1 đến 2 lần mỗi tháng. Điều này đặc biệt phù hợp với các đơn vị có dữ liệu phát sinh không quá thường xuyên, từ đó giúp tiết kiệm tài nguyên hệ thống mà vẫn duy trì được mức độ an toàn tương đối trong việc bảo vệ dữ liệu.
Đối với người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ, nếu dữ liệu không thay đổi thường xuyên hoặc không có nhiều tệp quan trọng, việc thực hiện full backup một lần mỗi tháng là đủ. Cách này giúp đảm bảo khả năng phục hồi cơ bản nếu xảy ra sự cố, mà không gây áp lực lên dung lượng ổ cứng hoặc thời gian sao lưu.
Trong các trường hợp đặc biệt như doanh nghiệp xử lý dữ liệu nhạy cảm, chẳng hạn như trong lĩnh vực tài chính, y tế hoặc các hệ thống có yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt, nên thực hiện full backup thường xuyên hơn, từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Chiến lược này giúp giảm rủi ro mất mát dữ liệu và đáp ứng được yêu cầu bảo mật, khôi phục trong thời gian ngắn nếu có sự cố xảy ra.
8.3. Phục hồi dữ liệu từ bản full backup có khó không?
Phục hồi dữ liệu từ bản full backup không khó, mà thực tế lại là phương án đơn giản và nhanh chóng nhất trong các loại sao lưu. Khi bạn khôi phục từ full backup, hệ thống chỉ cần truy xuất một bản sao duy nhất của toàn bộ dữ liệu đã được lưu trữ – không cần phải kết hợp nhiều bản sao lưu như với incremental hay differential. Nhờ đó, quá trình khôi phục diễn ra trực tiếp, ít lỗi và ít phụ thuộc vào các bản sao lưu khác.
Tuy nhiên, bạn có thể gặp vài vấn đề gây ảnh hưởng đến độ phức tạp khi khôi phục dữ liệu như:
- Dung lượng bản backup lớn: Nếu bản full backup rất lớn (vài trăm GB hoặc hơn), việc phục hồi có thể mất nhiều thời gian và cần hệ thống phần cứng đủ mạnh.
- Vị trí lưu trữ: Nếu backup được lưu trên thiết bị ngoại vi hoặc dịch vụ cloud, tốc độ khôi phục sẽ phụ thuộc vào kết nối và băng thông.
- Phần mềm backup: Một số phần mềm sao lưu có giao diện phục hồi trực quan và tự động, trong khi số khác đòi hỏi người dùng có kiến thức kỹ thuật cơ bản.
So với các phương pháp khác như incremental backup (sao lưu tăng dần), nơi bạn phải khôi phục bản full backup trước, sau đó áp dụng lần lượt từng bản incremental, thì việc khôi phục từ full backup đơn giản hơn rất nhiều. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro khi có sự cố.
8.4. Lưu trữ nhiều bản full backup có tốn kém không?
Lưu trữ nhiều bản full backup (sao lưu toàn bộ) có thể khá tốn kém, đặc biệt là với hệ thống có khối lượng dữ liệu lớn và yêu cầu backup thường xuyên. Lý do là vì mỗi bản full backup đều tạo ra một bản sao hoàn chỉnh và độc lập của tất cả dữ liệu.
Ví dụ, nếu bạn có 100 GB dữ liệu và thực hiện full backup mỗi tuần, bạn sẽ cần:
- Tuần 1: 100 GB
- Tuần 2: 100 GB
- Tuần 3: 100 GB
- …và cứ thế tiếp tục.
Chỉ sau một tháng, bạn đã cần tới 400 GB dung lượng lưu trữ chỉ để sao lưu và con số này sẽ tăng lên nhanh chóng theo thời gian.

Vì vậy, việc lưu trữ nhiều bản full backup sẽ tiêu tốn rất nhiều không gian lưu trữ trên các thiết bị như:
- Ổ cứng ngoài: Bạn sẽ cần mua nhiều ổ cứng hoặc một ổ cứng dung lượng rất lớn.
- Máy chủ lưu trữ (NAS): Yêu cầu ổ đĩa có dung lượng lớn, chi phí cao.
- Dịch vụ lưu trữ đám mây: Bạn sẽ phải trả phí hàng tháng cho dung lượng lưu trữ lớn.
Không những vậy, nhiều bản full backup có thể khiến hệ thống sao lưu khó quản lý, gây chậm trễ trong việc truy xuất hoặc phục hồi nếu không được tổ chức hợp lý. Điều này có thể kéo theo chi phí vận hành tăng do cần nhân lực chuyên trách hơn.
Để giải quyết vấn đề này, nhiều doanh nghiệp và người dùng thường kết hợp full backup với các phương pháp sao lưu khác như incremental backup (sao lưu tăng dần) hoặc differential backup (sao lưu khác biệt). Bằng cách đó, họ có thể có một bản full backup làm nền tảng, sau đó chỉ sao lưu những thay đổi nhỏ hàng ngày, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lưu trữ.
Xem thêm: Cloud Storage là gì? Lợi ích, phân loại Cloud Storage
9. Kết luận
Qua bài viết trên, hi vọng rằng bạn đã hiểu Full backup là gì và biết cách thực hiện full backup một sao cho đơn giản, hiệu quả nhất. Để phát huy được ưu điểm và hạn chế nhược điểm của Full backup, bạn hãy kết hợp với các phương pháp sao lưu khác như incremental backup (sao lưu tăng dần) hoặc differential backup (sao lưu khác biệt) để tối ưu hóa thời gian và dung lượng lưu trữ nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm các dịch vụ backup giá rẻ, uy tín thì có thể tham khảo các dịch vụ sau của VinaHost nhé: Cloud Backup, VM Backup & Recovery, Veeam Data Platform, Object Storage. Đây là các dịch vụ Cloud Backup giúp bảo vệ thông tin quan trọng bằng cách tạo bản sao và lưu trữ an toàn trên nền tảng điện toán đám mây. Điều này đảm bảo bạn có thể khôi phục dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả khi không may gặp sự cố như lỗi phần cứng hay tấn công mạng.
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại Blog của VinaHost và đừng ngại ngần liên hệ với chúng tôi nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/
Xem thêm một số bài viết khác:
Incremental Backup là gì? Nên dùng khi nào để hiệu quả?
Community Cloud là gì? Cấu trúc, lợi ích và ứng dụng