Flush DNS là quá trình xóa bộ nhớ đệm DNS trên thiết bị, giúp loại bỏ các bản ghi DNS lỗi thời hoặc không chính xác. Khi một trang web thay đổi địa chỉ IP hoặc có sự cố về kết nối, flush DNS giúp đảm bảo rằng thiết bị sẽ truy vấn lại thông tin DNS từ máy chủ, cải thiện khả năng truy cập và bảo mật. Cùng tìm hiểu về thao tác hữu ích này qua bài viết sau đây của VinaHost nhé.
1. Tổng quan kiến thức về Flush DNS
1.1. Flush DNS là gì?
Flush DNS là một quá trình làm sạch hoặc xóa bộ nhớ đệm DNS (Domain Name System) trên máy tính hoặc thiết bị mạng.
Bộ nhớ đệm DNS lưu trữ các bản ghi địa chỉ IP và tên miền mà thiết bị đã truy cập trước đó, giúp tăng tốc độ truy cập vào các trang web bằng cách không phải truy vấn DNS từ máy chủ mỗi khi mở một trang web.
1.2. Cache DNS là gì?
Cache DNS (Bộ nhớ đệm DNS) là một cơ chế lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS (Domain Name System) trên máy tính hoặc thiết bị mạng.
Khi một thiết bị truy cập một trang web, nó sẽ thực hiện một truy vấn đến máy chủ DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền của trang đó. Thay vì phải thực hiện truy vấn này mỗi lần, thiết bị sẽ lưu trữ thông tin này trong bộ nhớ đệm DNS.
1.3. Cache DNS chứa các thông tin gì?
Cache DNS chứa các bản ghi DNS mà thiết bị đã truy vấn và lưu trữ tạm thời để sử dụng trong tương lai. Các thông tin trong bộ nhớ đệm DNS bao gồm:
- Bản ghi A (Address Record): Liên kết một tên miền với địa chỉ IPv4. Ví dụ: Nếu bạn truy vấn “example.com,” bộ nhớ đệm sẽ lưu trữ địa chỉ IP như “192.0.2.1.”
- Bản ghi AAAA (IPv6 Address Record): Liên kết một tên miền với địa chỉ IPv6. Ví dụ: “example.com” có thể có một địa chỉ IPv6 như “2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334.”
- Bản ghi CNAME (Canonical Name Record): Cho phép một tên miền trỏ đến một tên miền khác, thường được sử dụng để chuyển hướng. Ví dụ: “www.example.com” có thể trỏ đến “example.com.”
- Bản ghi MX (Mail Exchange Record): Xác định máy chủ chịu trách nhiệm cho việc gửi và nhận email cho tên miền. Ví dụ: “example.com” có thể có một bản ghi MX chỉ định máy chủ như “mail.example.com.”
- Bản ghi NS (NameServer Record): Chỉ định máy chủ DNS nào chịu trách nhiệm cho một tên miền cụ thể. Ví dụ: “example.com” có thể có một bản ghi NS trỏ đến “ns1.example.com.”
- Bản ghi TXT (Txt Record): Chứa thông tin văn bản cho một tên miền, thường được sử dụng cho xác thực và chính sách như SPF (Sender Policy Framework). Ví dụ: Một bản ghi TXT có thể chứa thông tin về việc cho phép máy chủ nào được gửi email từ tên miền đó.
- Thông tin TTL (Time to Live): Xác định thời gian mà bản ghi đó sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ đệm trước khi cần phải truy vấn lại. Ví dụ: Một bản ghi có thể có TTL là 3600 giây (1 giờ).
Xem thêm: DNSSEC là gì | Nhận biết & Bảo mật DNS bằng DNSSEC
2. Vì sao nên sử dụng Flush DNS?
Flush DNS là một thao tác hữu ích trong việc quản lý và duy trì hiệu suất của mạng. Và sau đây là lý do.
2.1. Ẩn hoạt động tìm kiếm
Khi bạn thực hiện flush DNS, bộ nhớ đệm DNS sẽ bị xóa, có nghĩa là các bản ghi trước đó sẽ không còn lưu trữ trên thiết bị. Điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn bằng cách ẩn hoạt động tìm kiếm và truy cập trang web khỏi những người khác có thể sử dụng thiết bị của bạn.
Nhiều dịch vụ theo dõi và quảng cáo sử dụng thông tin từ bộ nhớ đệm DNS để theo dõi thói quen trực tuyến của người dùng. Bằng cách flush DNS, bạn có thể hạn chế các dịch vụ này trong việc thu thập dữ liệu về hành vi của bạn.
2.2. Chống tấn công lừa đảo
Nếu một trang web hợp pháp đã bị tấn công và chuyển hướng sang một trang độc hại, flush DNS có thể giúp bạn loại bỏ các bản ghi cũ từ bộ nhớ đệm. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không bị chuyển hướng đến các địa chỉ IP độc hại, giúp bảo vệ thiết bị của bạn khỏi các cuộc tấn công lừa đảo.
Khi một trang web thay đổi địa chỉ IP hoặc khi có các bản cập nhật bảo mật, flush DNS sẽ giúp bạn nhận được thông tin mới nhất, giảm thiểu rủi ro liên quan đến tấn công lừa đảo.
2.3. Giải quyết các sự cố kỹ thuật
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc truy cập một trang web hoặc có lỗi kết nối, bộ nhớ đệm DNS có thể chứa thông tin lỗi thời hoặc không chính xác. Flush DNS giúp bạn xóa bỏ các thông tin này, cho phép thiết bị truy vấn lại máy chủ DNS để lấy địa chỉ IP mới và chính xác hơn.
Khi một trang web chuyển đến máy chủ mới hoặc có thay đổi cấu hình, flush DNS giúp bạn nhanh chóng cập nhật thông tin mới, từ đó tránh được sự cố khi cố gắng truy cập vào các dịch vụ không còn khả dụng hoặc bị chuyển hướng.
Xem thêm: DNS Security là gì? | Tính năng nổi bật của DNS Security
3. Hướng dẫn Flush DNS trên hệ điều hành Windows 10
Bước 1: Mở Command Prompt
- Đối với hệ điều hành Windows, Nhấn phím Windows trên bàn phím hoặc nhấp vào biểu tượng Windows ở góc dưới bên trái màn hình.
- Nhập từ khóa “cmd” hoặc “Command Prompt” vào ô tìm kiếm.
- Nhấp chuột phải vào Command Prompt trong danh sách kết quả và chọn “Run as administrator” (Chạy với quyền quản trị).
Bước 2: Xác nhận quyền quản trị
Nếu có hộp thoại User Account Control xuất hiện, hãy nhấp vào Yes để cho phép mở Command Prompt với quyền quản trị.
Bước 3: Nhập lệnh Flush DNS
Trong cửa sổ Command Prompt, gõ lệnh sau và nhấn Enter:
ipconfig /flushdns
Bước 4: Kiểm tra kết quả
Bạn sẽ thấy một thông báo cho biết rằng bộ nhớ đệm DNS đã được xóa thành công. Ví dụ: “Successfully flushed the DNS Resolver Cache.”
4. Hướng dẫn Flush DNS trên hệ điều hành MacOS
Bước 1: Mở Terminal
- Đối với hệ điều hành MacOS Mở Finder (Biểu tượng hình mặt cười ở góc dưới bên trái màn hình).
- Nhấp vào Applications (Ứng dụng) trong thanh menu bên trái.
- Cuộn xuống và mở thư mục Utilities (Tiện ích).
- Nhấp đúp vào Terminal để mở.
Bước 2: Nhập lệnh Flush DNS
Lệnh để flush DNS trên macOS có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản macOS bạn đang sử dụng. Dưới đây là lệnh phổ biến cho các phiên bản macOS hiện nay.
Đối với macOS 10.15 (Catalina), 11 (Big Sur), 12 (Monterey), và các phiên bản mới hơn
sudo killall -HUP mDNSResponder
Đối với macOS 10.10 (Yosemite)
sudo discoveryutil mdnsflushcache
Đối với macOS 10.9 (Mavericks) và 10.8 (Mountain Lion)
sudo killall -HUP mDNSResponder
Bước 3: Xác nhận quyền quản trị
Sau khi nhập lệnh, hệ thống sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu tài khoản quản trị. Hãy nhập mật khẩu và nhấn Enter.
5. Hướng dẫn Flush DNS trên hệ điều hành Linux
Ubuntu (systemd-resolved): Đối với hệ điều hành Linux Mở Terminal và chạy lệnh
sudo systemd-resolve –flush-caches
Ubuntu (dnsmasq): Nhập lệnh sau để khởi động lại dịch vụ dnsmasq, điều này sẽ làm sạch bộ nhớ đệm DNS
sudo systemctl restart dnsmasq
Linux (nscd): Gõ lệnh sau để khởi động lại nscd và flush DNS
sudo systemctl restart nscd
Linux (BIND): Nhập lệnh sau và nhấn Enter
sudo rndc flush
6. Tổng kết
Flush DNS là một thao tác đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ việc cải thiện hiệu suất truy cập mạng, bảo mật thông tin cá nhân, đến khắc phục sự cố kết nối. Bằng cách xóa bộ nhớ đệm DNS, người dùng có thể đảm bảo thiết bị luôn truy cập được các thông tin DNS mới nhất, tránh được các trang web lừa đảo và lỗi kỹ thuật.
Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost hoặc cần tư vấn dịch vụ: Mua tên miền giá rẻ, bảng giá tên miền, WordPress Hosting.
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây nhé
CloudFlare Là Gì? Cách Cài Đặt và Sử Dụng CloudFlare
DDNS là gì | Cách thức & Đăng ký dịch vụ Dynamic DNS