[2025] DNS Security là gì? | Tính năng nổi bật của DNS Security

Trong thời đại số hóa ngày nay, an ninh mạng trở thành một ưu tiên hàng đầu và DNS Security được biết đến như một bức tường vững chắc trước các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi. Vậy cụ thể DNS Security là gì? Bài viết này của VinaHost sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về DNS Security, những tính năng nổi bật và cách nó đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ hệ thống thông tin toàn cầu.

1. Tổng quan về DNS Security

1.1. DNS Security là gì?

DNS Security là một bộ các phương thức và tiêu chuẩn được thiết kế để tăng cường tính bảo mật của hệ thống DNS (Domain Name System).

DNS (Domain Name System) thường được xem là chiếc “danh bạ” của internet, giúp chuyển đổi tên miền như “www.example.com” thành địa chỉ IP hợp lệ để thiết lập kết nối mạng. Tuy nhiên, với tầm quan trọng này, DNS trở thành mục tiêu của nhiều cuộc tấn công mạng.

DNS Security sẽ đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của hệ thống DNS bằng cách triển khai một loạt các biện pháp an ninh. Điều này bao gồm việc cấu hình máy chủ DNS một cách chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công như cache poisoning hay DDoS. Hơn nữa, việc sử dụng giao thức bảo mật DNSSEC giúp xác minh tính hợp lệ của thông tin được truyền tải thông qua DNS.

Tất cả những nỗ lực này nhằm mục tiêu bảo vệ dữ liệu quan trọng của tổ chức trên không gian mạng toàn cầu.

1.2. DNS Security Extensions (DNSSEC) là gì?

DNSSEC Extensions là một cụm các phần mở rộng cần thiết để triển khai DNSSEC trong hệ thống DNS.

Cụ thể, các phần mở rộng của DNSSEC bao gồm các loại bản ghi mới để lưu trữ thông tin chữ ký số cho các tài nguyên DNS (ví dụ: RRset signature, DNSKEY record, DS record, NSEC/NSEC3 records) và các cơ chế giao tiếp giữa các máy chủ DNS để truyền tải thông tin xác thực.

dns security
Khám phá dns security

Xem thêm: Dịch vụ DNSSEC – Giải pháp ngăn chặn giả mạo tên miền 

1.3. DNS Security Check là gì?

DNS Security Check là một quá trình kiểm tra chuyên sâu về bảo mật hệ thống phân giải tên miền (DNS).

Được thực hiện thông qua sự tổng hợp của các công cụ và phần mềm chuyên dụng, DNS Security Check có nhiệm vụ phân tích và đánh giá các rủi ro bảo mật trong hệ thống DNS để đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh.

Quan trọng nhất, DNS Security Check tập trung vào việc xác định các địa chỉ IP có thể mang tính độc hại trên không gian internet mà một server đang truy cập. Bằng cách này, nó vừa giúp cảnh báo người dùng về các nguy cơ tấn công tiềm ẩn vừa ngăn chặn họ trở thành mục tiêu của các hacker. Điều này làm tăng khả năng ngăn chặn sự đánh cắp thông tin và giảm thiểu thiệt hại đối với hệ thống mạng nội bộ của doanh nghiệp.

DNS Security Check không chỉ dừng lại ở việc cảnh báo về những rủi ro có thể xảy ra, mà còn đưa ra các giải pháp và khuyến nghị để nâng cao mức độ an toàn của hệ thống DNS. Bằng cách này, nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống bảo mật chặt chẽ, đồng thời bảo vệ thông tin quan trọng và duy trì sự ổn định của môi trường mạng.

Xem thêm: DNSSEC là gì | Nhận biết & Bảo mật DNS bằng DNSSEC

2. Tầm quan trọng của DNS Security đối với doanh nghiệp 

2.1. Nâng cao bảo vệ hệ thống mạng nội bộ

DNS Security đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ toàn bộ hệ thống mạng nội bộ của doanh nghiệp, mang lại những lợi ích đa dạng và chiến lược hiệu quả trong việc đối mặt với những thách thức bảo mật ngày càng phức tạp.

Một trong những ưu điểm của DNS Security có khả năng nâng cao năng lực bảo vệ hệ thống mạng nội bộ. Thông qua việc phân tích các thông tin tấn công được phát hiện trong hệ thống DNS, doanh nghiệp có khả năng đánh giá rõ ràng về các mối đe dọa và rủi ro mà họ đang đối mặt. Điều này giúp họ xác định được những điểm yếu trong hệ thống và thực hiện các biện pháp cải thiện một cách linh hoạt và kịp thời.

Ngoài ra, DNS Security còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin bổ sung cho hệ thống thông tin tình báo hiểm họa (Threat Intelligence) của doanh nghiệp. Những thông tin này giúp mở rộng hiểu biết về các chiến thuật, công cụ mà các tin tặc có thể sử dụng, từ đó giúp doanh nghiệp tạo ra chiến lược phòng thủ mạnh mẽ hơn.

Tầm quan trọng của DNS Security nằm trong khả năng cung cấp thông tin chi tiết để doanh nghiệp có thể thích ứng và ngăn chặn các mối đe dọa trong tương lai một cách linh hoạt.

DNS Security
DNS Security nâng cao bảo vệ hệ thống mạng nội bộ

2.2. Thành phần thiết yếu trong hệ thống mạng 

DNS Security là thành phần thiết yếu trong chiến lược bảo vệ tổng thể của doanh nghiệp. Đối diện với môi trường trực tuyến ngày càng phức tạp, việc đảm bảo tính toàn vẹn và an ninh của hệ thống mạng nội bộ trở nên càng trọng yếu, và DNS Security chính là bức tường đáng tin cậy.

Quan trọng nhất, DNS Security đóng vai trò là người bảo vệ đắc lực, giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa. Việc này vừa hạn chế ở việc ngăn chặn các tấn công mạng thông thường vừa mở rộng đến việc phòng tránh những chiến lược tinh vi của tin tặc. Tích hợp các công cụ phân tích và giám sát, DNS Security giúp doanh nghiệp hiểu rõ về mức độ rủi ro và cung cấp giải pháp kịp thời.

Ngoài ra, DNS Security đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự tấn công kỹ thuật từ phía tin tặc. Bằng cách cung cấp một lớp bảo vệ mạnh mẽ cho quá trình phân giải tên miền, nó ngăn chặn những kỹ thuật như DNS spoofing và cache poisoning một cách hiệu quả, đồng thời giúp nâng cao khả năng phục hồi của hệ thống khi bị tấn công.

DNS Security không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống mạng, mà còn giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng hiển thị và kiểm soát đối với một số dịch vụ cơ bản. Điều này giúp tạo ra một môi trường truy cập an toàn, linh hoạt và hiệu quả cho người dùng nội bộ.

2.3. Tuyến đầu hệ thống phòng thủ 

DNS Security quan trọng như một tuyến đầu trong hệ thống phòng thủ trước các mối đe dọa mạng. Với khả năng “nhìn thấy” đích đến của hầu hết các lưu lượng thông tin truyền qua mạng IP, DNS trở thành một công cụ quan trọng giúp kiểm soát và ngăn chặn các mối đe dọa.

Một trong những lợi ích quan trọng của DNS Security là khả năng cung cấp thông tin chi tiết và tự động hóa chính sách bảo mật. Việc này giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định dựa trên dữ liệu chính xác, đồng thời tăng cường sức mạnh cho nền tảng SOAR (Security Orchestration, Automation, and Response) trong hệ thống SOC hiện đại. Tự động hóa chính sách bảo mật giúp giảm thiểu thời gian phản ứng, tăng cường khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa một cách hiệu quả.

Với vai trò tuyến đầu trong hệ thống phòng thủ, DNS Security ngăn chặn các cuộc tấn công thông thường, đồng thời đóng vai trò chủ chốt trong việc ngăn chặn những chiến lược tinh vi của tin tặc như DNS tunneling hay fast-flux domains. Bằng cách này, DNS Security không chỉ là một công cụ hữu ích mà còn là một yếu tố quyết định trong việc đảm bảo an toàn và ổn định cho mạng lưới doanh nghiệp.

2.4. Ngăn chặn tấn công DNS Spoofing

DNS Spoofing, một kỹ thuật tấn công tinh vi, tạo ra mối đe dọa lớn bằng cách làm giả mạo địa chỉ IP của một tên miền cụ thể và đưa người dùng vào những trang web độc hại, thường dẫn đến việc lợi dụng thông tin cá nhân.

Sử dụng DNS Security là một giải pháp hiệu quả để ngăn chặn DNS Spoofing. Hệ thống DNS được cấu hình để xác minh tính xác thực của thông tin được truyền và từ chối mọi thông tin giả mạo. Quá trình này giúp đảm bảo rằng chỉ có các địa chỉ IP chính xác và hợp lệ mới được chấp nhận, ngăn chặn khả năng kẻ tấn công đưa người dùng vào các trang web giả mạo.

Đặc điểm nổi bật của DNS Security trong việc ngăn chặn DNS Spoofing là khả năng xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu. Bằng cách sử dụng các phương thức mật mã và giao thức bảo mật như DNSSEC, hệ thống DNS có thể kiểm tra và đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. 

2.5. Bảo vệ Cache Poisoning

DNS Security giúp bảo vệ mạng khỏi mối đe dọa của Cache Poisoning, một kỹ thuật tấn công nguy hiểm mà có thể gây ra những hậu quả nặng nề đối với tính toàn vẹn của hệ thống.

Cache Poisoning là một kỹ thuật tinh vi mà kẻ tấn công sử dụng để nhiễu loạn bộ nhớ cache của DNS bằng cách chèn các thông tin sai lệch vào đó. Người dùng khi truy cập các tên miền đã bị tác động có thể bị định tuyến đến các trang web độc hại thay vì đích đến mong muốn. Điều này vô tình tạo ra lỗ hổng bảo mật lớn.

DNS Security như một giải pháp hiệu quả để ngăn chặn Cache Poisoning. Bằng cách duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu cache, DNS Security giúp xác minh và bảo vệ khỏi việc chèn thông tin sai lệch vào bộ nhớ cache. Việc này vừa giúp ngăn chặn những tấn công từ bên ngoài vừa giúp duy trì sự tin cậy của hệ thống DNS.

Đặc biệt, DNS Security sử dụng các biện pháp bảo mật như DNSSEC (DNS Security Extensions) để ký và xác minh chữ ký số, đảm bảo tính xác thực và không thể sửa đổi của dữ liệu cache. Nhờ vào những cơ chế này, DNS Security trở thành một công cụ quan trọng trong việc đối phó với mối đe dọa Cache Poisoning, giúp doanh nghiệp duy trì sự an toàn và ổn định cho mạng lưới thông tin của mình.

2.6. Ngăn chặn những cuộc tấn công DDoS

DNS Security bảo vệ mạng trước những đợt tấn công DDoS (Distributed Denial of Service), một mối đe dọa lớn có thể gây hậu quả nặng nề cho tính toàn vẹn và hiệu suất của hệ thống.

Cuộc tấn công DDoS thường tập trung vào hệ thống DNS, tạo áp lực lớn trên cơ sở hạ tầng và làm quá tải hệ thống. Khi bị tấn công, hệ thống DNS có thể không thể xử lý được số lượng lớn các yêu cầu đồng thời, dẫn đến việc người dùng không thể truy cập các trang web mong muốn. Điều này gây phiền toái cho người dùng và có thể làm ành hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

DNS Security giúp ngăn chặn cuộc tấn công DDoS bằng cách định danh và chặn các yêu cầu không hợp lệ từ nguồn gốc của chúng. Bằng cách này, hệ thống DNS có thể xác định và ứng phó với những nỗ lực làm quá tải một cách hiệu quả. Đồng thời, DNS Security cũng có khả năng phân biệt giữa các yêu cầu hợp lệ và tấn công, từ đó giảm thiểu ảnh hưởng đến khả năng phục vụ của hệ thống DNS.

Tích hợp DNS Security giúp doanh nghiệp ngăn chặn cuộc tấn công DDoS, tăng cường khả năng ổn định và tin cậy của hệ thống DNS. Trong môi trường ngày nay, với sự phức tạp của các cuộc tấn công, DNS Security trở thành một phần quan trọng trong chiến lược bảo mật toàn diện của tổ chức.

dns security
Lợi ích dns security

Xem thêm: 

3. Vì sao DNS Security lại quan trọng?

DNS Security đóng một vai trò quan trọng và không thể phủ nhận trong hệ thống bảo mật mạng và bảo vệ dữ liệu trực tuyến của tổ chức.

Một trong những tính năng quan trọng nhất của DNS Security là khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công dựa trên DNS. Điều này bao gồm các hình thức như DNS Spoofing, Cache Poisoning và cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS. DNS Security giúp xác định và chặn những mối đe dọa này, ngăn chặn thông tin sai lệch và bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.

Bên cạnh đó, DNS Security đảm bảo rằng thông tin của bạn luôn an toàn khi di chuyển qua mạng. Bằng cách sử dụng các phương pháp mã hóa và giao thức bảo mật như DNSSEC, DNS Security ký và xác minh chữ ký số, đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi trên đường truyền và không thể bị sửa đổi bởi bên ngoài.

Quan trọng nhất, DNS Security là công cụ linh hoạt giúp tổ chức thích ứng với môi trường an ninh biến đổi. Việc này giúp tăng cường khả năng đối phó với các mối đe dọa mới và nguy cơ ngày càng phức tạp, đồng thời đảm bảo rằng hệ thống mạng hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

4. Tính năng nổi bật của DNS Security

Giải pháp DNS Security giúp tạo ra một môi trường an toàn và đáng tin cậy khi truy cập vào các website và ứng dụng trên Cloud. 

Đối với việc tăng cường bảo mật, giải pháp DNS Security có khả năng kết nối với các bên thứ ba thông qua API. Điều này giúp mở rộng khả năng phòng ngừa bằng cách tích hợp thông tin từ các nguồn bảo mật khác nhau và kịp thời cập nhật các quy tắc bảo mật.

Trong việc đối phó với cuộc tấn công mạo danh DNS, giải pháp này sử dụng bộ lọc nội dung dữ liệu và xác minh qua chữ ký điện tử để nhận diện các hành vi độc hại. Điều này đảm bảo an toàn cho cả hệ thống thông tin lẫn người dùng truy cập, ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công mạo danh.

Hệ thống máy chủ DNS và DHCP được tích hợp trên kiến trúc hợp nhất, mang lại sự linh hoạt trong triển khai và quản lý. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình triển khai và giảm bớt sự phức tạp trong quản lý hệ thống.

Giải pháp DNS Security cung cấp khả năng quản trị tập trung cho hệ thống máy chủ DNS và DHCP trên cả mạng nội bộ, website, và ứng dụng Cloud. Thông qua công cụ giám sát IP, nó có khả năng sớm phát hiện và cảnh báo về các địa chỉ IP độc hại, mã độc, đồng thời cung cấp phản hồi hiệu quả để ngăn chặn các rủi ro bảo mật.

Dns security
Dns security cần thiết trong cuộc sống hiện đại

Xem thêm: DDNS là gì | Cách thức & Đăng ký dịch vụ Dynamic DNS

5. Một số cuộc tấn công liên quan đến DNS 

5.1. DNS tunneling

Cuộc tấn công DNS Tunneling là một chiến thuật tinh vi mà các hacker sử dụng để truyền tải thông tin độc hại thông qua các giao thức và query DNS. 

Trong kịch bản này, hacker sử dụng SSH, TCP hoặc HTTP để “tunnel” thông tin độc hại vào các DNS query và nhận phản hồi từ DNS. Điều này giúp chúng truyền tải phần mềm độc hại hoặc thậm chí là thông tin quan trọng mà không bị chú ý của hầu hết các hệ thống bảo mật, đặc biệt là firewall.

Giao thức tunneling thông qua DNS query mang lại lợi thế cho hacker bởi vì nó có thể hoạt động qua các môi trường mạng có các biện pháp bảo mật cao mà không gây sự nghi ngờ. DNS query là một phần chính của giao tiếp mạng, và việc chúng được sử dụng cho mục đích tunneling làm tăng khả năng thành công của cuộc tấn công.

Firewall thường không dễ dàng nhận diện và ngăn chặn các hoạt động tunneling này vì chúng sử dụng giao thức DNS. Do đó, để ngăn chặn cuộc tấn công DNS Tunneling, hệ thống cần triển khai các biện pháp bảo mật nâng cao, kết hợp việc quản lý chính sách an ninh và giám sát liên tục để phát hiện các hoạt động bất thường trên mạng.

5.2. DNS spoofing/cache poisoning

Cuộc tấn công DNS Spoofing và Cache Poisoning là những mối đe dọa lớn đối với tính toàn vẹn của hệ thống mạng và sự an toàn của dữ liệu trực tuyến. Trong kịch bản này, dữ liệu DNS bị đưa vào cache, mở cửa cho những hậu quả nguy hiểm.

Khi cuộc tấn công này xảy ra, thông tin DNS được đưa vào cache DNS, làm thay đổi các bản ghi để trình phân giải trả về địa chỉ IP không chính xác. Điều này tạo điều kiện cho việc chuyển hướng truy cập từ người dùng đến một trang web giả mạo được kiểm soát bởi kẻ tấn công. Thay vì truy cập đúng trang web mong muốn, người dùng không may sẽ bị dẫn vào một môi trường độc hại.

Trang web giả mạo thường là bản sao của trang web gốc, được hacker sử dụng cho các mục đích xấu như phát tán phần mềm độc hại hoặc thu thập thông tin cá nhân. Điều này có thể gây hậu quả nặng nề cho người dùng, từ việc bị lây nhiễm malware đến mất mát thông tin quan trọng.

Để ngăn chặn DNS Spoofing và Cache Poisoning, các biện pháp bảo mật DNS cần được triển khai một cách toàn diện. Sử dụng các kỹ thuật như DNSSEC (DNS Security Extensions), hệ thống có thể ký và xác minh chữ ký số, đảm bảo rằng thông tin trong cache không bị sửa đổi.

Dns security
Chi tiết Dns security

Xem thêm: Dịch Vụ Pro DNS – Ngăn chặn DNS spoofing và DNS cache poisoning

5.3. Tấn công NXDOMAIN

Tấn công NXDOMAIN là một dạng tấn công DNS flood đặc biệt tinh vi và đe dọa tính ổn định của hệ thống DNS. Trong kịch bản này, các hacker thực hiện cuộc tấn công bằng cách liên tục gửi các yêu cầu đến DNS server với những record không tồn tại (NXDOMAIN). Mục tiêu chính của cuộc tấn công là tạo ra lỗi từ chối dịch vụ DDoS, tạo ra một lượng lớn yêu cầu giả mạo để làm quá tải hệ thống và làm ảnh hưởng đến lưu lượng truy cập hợp pháp.

Điều đặc biệt ở đây là sự tinh vi của các hacker khi sử dụng công cụ tấn công tự động để tạo subdomain cho mỗi yêu cầu. Điều này làm tăng độ phức tạp và khả năng tự động hóa của cuộc tấn công, gây khó khăn trong việc phát hiện và ngăn chặn.

Ngoài ra, cuộc tấn công NXDOMAIN cũng có thể nhắm đến các trình phân giải đệ quy. Bằng cách lấp đầy bộ nhớ cache của trình phân giải bằng các yêu cầu rác, cuộc tấn công này làm gián đoạn quá trình phân giải song song, làm giảm hiệu suất của hệ thống DNS.

Để chống lại tấn công NXDOMAIN, việc triển khai các biện pháp bảo mật chống flood và đối phó với yêu cầu giả mạo là cực kỳ quan trọng. Firewall cần được cấu hình để nhận diện và từ chối các yêu cầu đáng ngờ, các giải pháp an ninh DNS cần được tích hợp để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công tự động này. Quản lý chính sách an ninh và giám sát liên tục cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và ổn định của hệ thống DNS trước tác động của tấn công NXDOMAIN.

Xem thêm: Cách sửa lỗi dns_probe_finished_nxdomain hiệu quả 99%

5.4. DNS hijacking

DNS Hijacking là một chiến thuật tấn công mà các hacker sử dụng để chuyển hướng các DNS query của người dùng đến một server có tên miền khác. Điều này thường được thực hiện thông qua sử dụng phần mềm độc hại hoặc thay đổi cài đặt DNS server. Mặc dù kết quả của tấn công này có thể giống với DNS spoofing, nhưng phương thức thực hiện là khác biệt.

Trong kịch bản DNS Hijacking, hacker nhắm vào các DNS record của một trang web trên nameserver. Bằng cách thay đổi thông tin DNS này, họ có thể chuyển hướng người dùng đến một server giả mạo mà họ kiểm soát. Khi người dùng cố gắng truy cập trang web cụ thể, họ sẽ bị dẫn đến một trang web giả mạo thay vì trang web thật sự. Điều này mở ra nhiều khả năng tấn công, bao gồm việc thu thập thông tin cá nhân, phân tán phần mềm độc hại, hoặc thậm chí là tạo điều kiện cho cuộc tấn công man-in-the-middle.

Một trong những phương tiện thực hiện phổ biến của DNS Hijacking là thông qua việc sử dụng malware để thay đổi cài đặt DNS trên máy tính của người dùng một cách không được phép. Điều này có thể xâm nhập vào hệ thống, tăng cường khả năng thành công của tấn công.

Để ngăn chặn DNS Hijacking, việc triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, bao gồm việc sử dụng DNS Security Extensions (DNSSEC) và duy trì cập nhật định kỳ về cài đặt DNS server là điều quan trọng. 

5.5. Tấn công Phantom Domain

Cuộc tấn công Phantom Domain là một chiến thuật tinh vi nhằm làm gián đoạn trình phân giải DNS và tạo ra hiệu ứng tương tự như tấn công NXDOMAIN. 

Khi cuộc tấn công bắt đầu, trình phân giải DNS sẽ gửi một loạt các yêu cầu đến các domain Phantom này. Những yêu cầu này có thể được thiết lập để phản hồi với tốc độ chậm đầy đủ hoặc không phản hồi, tùy thuộc vào cách mà kẻ tấn công định cấu hình. Kết quả là trình phân giải bị áp đặt phải chờ đợi các phản hồi hoặc tiếp tục gửi các yêu cầu mới, tăng cường áp lực lên hệ thống.

Hiệu ứng của cuộc tấn công Phantom Domain làm giảm hiệu suất của hệ thống DNS và có thể dẫn đến trạng thái từ chối dịch vụ (DDoS). Bằng cách này, hacker tạo ra một tình trạng làm quá tải hệ thống, khiến cho người dùng hợp pháp gặp khó khăn trong việc truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến.

Để đối phó với tấn công Phantom Domain, việc triển khai giải pháp an ninh DNS mạnh mẽ là cần thiết. Các biện pháp bảo vệ bao gồm việc sử dụng firewall để nhận diện và từ chối các yêu cầu từ các domain Phantom, cũng như việc tối ưu hóa cấu hình DNS để giảm thiểu tác động của tấn công. 

5.6. Tấn công Domain lock-up

Cuộc tấn công Domain Lock-up là một chiến thuật tinh vi mà kẻ tấn công sử dụng để làm gián đoạn trình phân giải DNS thông qua việc thiết lập các domain và trình phân giải đặc biệt. Trong quá trình tấn công, các hacker tạo ra các domain với khả năng thiết lập kết nối TCP đặc biệt.

Khi một trình phân giải mục tiêu gửi yêu cầu DNS, các domain đã được tạo ra sẽ phản hồi bằng cách gửi lại các gói tin ngẫu nhiên. Điều này dẫn đến hiện tượng khóa các resource của trình phân giải, làm ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các yêu cầu DNS khác và làm gián đoạn quá trình phân giải.

Tác động của cuộc tấn công Domain Lock-up làm cho trình phân giải bị kẹt cứng trong quá trình xử lý các yêu cầu. Hiệu suất của hệ thống DNS sẽ giảm đáng kể, và đôi khi có thể dẫn đến tình trạng từ chối dịch vụ (DDoS). Các người dùng hợp pháp sẽ gặp khó khăn khi truy cập vào các trang web và dịch vụ trực tuyến do tình trạng quá tải của trình phân giải.

Để ngăn chặn tấn công Domain Lock-up, việc triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ là không thể thiếu. Cụ thể là sử dụng các giải pháp firewall để nhận diện và từ chối các gói tin từ các domain độc hại. Ngoài ra, cần thiết lập cấu hình DNS sao cho nó có khả năng chịu đựng được áp lực từ những cuộc tấn công như vậy. Quản lý chính sách an ninh và theo dõi liên tục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống DNS.

DNS Security
Cuộc tấn công liên quan đến DNS

5.7. Tấn công subdomain ngẫu nhiên

Cuộc tấn công vào một subdomain ngẫu nhiên là một chiến thuật mà kẻ tấn công sử dụng để gửi các DNS query cho một số subdomain không tồn tại của trang web hợp pháp. Mục tiêu của cuộc tấn công này là tạo ra một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) đối với nameserver có thẩm quyền của domain.

Trong quá trình thực hiện, kẻ tấn công sẽ tự động sinh ra một loạt các subdomain ngẫu nhiên và gửi các yêu cầu DNS query đến nameserver của domain đó. Điều này dẫn đến việc nameserver phải xử lý một lượng lớn yêu cầu không hợp lệ, gây quá tải hệ thống và làm gián đoạn khả năng cung cấp dịch vụ DNS cho người dùng hợp pháp.

Hậu quả của cuộc tấn công subdomain ngẫu nhiên làm cho nameserver không thể hoạt động, làm giảm hiệu suất cung cấp dịch vụ DNS và có thể gây ra tình trạng từ chối dịch vụ không mong muốn. Ngoài ra, các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cũng có thể chịu ảnh hưởng do bộ nhớ cache của trình phân giải đệ quy của họ bị tràn ngập bởi các yêu cầu không hợp lệ.

Để ngăn chặn cuộc tấn công này, cần cấu hình nameserver để xử lý hiệu quả các tình huống tăng cường áp lực từ cuộc tấn công. 

5.8. Tấn công CPE dựa trên botnet

Cuộc tấn công CPE dựa trên botnet là một chiến lược phức tạp. Trong tình huống này, CPE (Equipment Customer Premises) bị xâm phạm, và thiết bị trở thành một phần của một mạng botnet.

CPE là thiết bị đặt tại vị trí khách hàng, thường được sử dụng để kết nối với mạng truy cập Internet và cung cấp dịch vụ cho người dùng cuối. Khi CPE bị tấn công và chiếm quyền kiểm soát bởi kẻ tấn công, nó trở thành một “bot” trong một botnet – một mạng các thiết bị được kiểm soát từ xa và sử dụng để thực hiện các mục tiêu tấn công.

Các botnet này sau đó có thể được sử dụng để thực hiện cuộc tấn công lớn hơn, như tấn công vào subdomain hoặc domain ngẫu nhiên. Sự đồng thuận và quản lý tập trung của botnet giúp kẻ tấn công tăng cường sức mạnh và hiệu suất của cuộc tấn công, đồng thời làm tăng độ khó khăn trong việc phát hiện và ngăn chặn.

Đối với người quản trị hệ thống và an ninh mạng, việc bảo vệ CPE trở nên cực kỳ quan trọng để ngăn chặn cuộc tấn công này. Ngoài ra, người dùng cần cập nhật phần mềm định kỳ, quản lý chính sách an toàn, và giám sát liên tục.

6. Một số công cụ DNS Security khác 

6.1. DNS firewall

DNS Firewall là một công cụ quan trọng trong hệ thống bảo mật mạng, giúp ngăn chặn các mối đe dọa đối với DNS và đảm bảo sự ổn định của server trong môi trường trực tuyến ngày nay. Công cụ này hoạt động bằng cách cung cấp phản hồi từ cache và áp dụng các biện pháp giới hạn tốc độ truy cập, tạo ra một tường lửa chặn đứng những nỗ lực xâm nhập và tấn công từ phía hacker.

Chức năng chính của DNS Firewall là ngăn chặn việc truy cập vào các tên miền độc hại bằng cách kiểm tra các yêu cầu DNS và so sánh chúng với danh sách các địa chỉ IP được xác định là nguy hiểm. Các yêu cầu từ những nguồn nghi ngờ sẽ bị từ chối, bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

DNS Firewall giúp tối ưu hóa quá trình xử lý yêu cầu DNS bằng cách lưu trữ thông tin phản hồi từ các yêu cầu trước đó. Điều này giúp giảm tải cho server và còn cung cấp phản hồi nhanh chóng cho người dùng.

Hơn nữa, việc giới hạn tốc độ truy cập giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, nơi hacker cố gắng làm quá tải server bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu trong một khoảng thời gian ngắn.

6.2. Anycast routing

Anycast routing là một công nghệ quan trọng trong việc chống lại các cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service), mang lại hiệu suất cho hệ thống mạng. Cơ chế này hoạt động bằng cách cho phép nhiều server chia sẻ cùng một địa chỉ IP, tận dụng sự phân phối đồng đều của các nút trong hạ tầng mạng.

Mô hình Anycast routing giúp giảm áp lực cho mỗi server và đồng thời tăng cường khả năng chịu tải cho toàn hệ thống. Khi một cuộc tấn công DDoS diễn ra và tập trung vào một điểm định, các server khác vẫn tiếp tục hoạt động mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp hạn chế tổn thất và giảm thiểu hậu quả gây ra từ cuộc tấn công.

Cơ chế Anycast routing còn mang lại lợi ích về việc tăng tốc độ truy cập cho người dùng. Khi người dùng gửi yêu cầu, hệ thống có thể định tuyến họ đến server gần nhất, giảm độ trễ và tối ưu hóa trải nghiệm trực tuyến.

Đặc biệt, Anycast routing cũng có thể được triển khai trong hệ thống DNS, nơi nó giúp tăng cường tính sẵn sàng và khả năng chống chịu của hạ tầng DNS. Trong trường hợp này, nếu một server DNS bị tấn công, các server DNS khác trên toàn cầu vẫn sẽ có thể phục vụ yêu cầu của người dùng mà không gặp khó khăn.

DNS security
Ưu điểm DNS security

Xem thêm: DNS Sinkhole là gì? | Vì sao nên sử dụng DNS Sinkhole

7. Một số câu hỏi liên quan đến DNS Security

7.1. Liệu DNS Security có quan trọng không?

DNS Security đóng một vai trò không thể phủ nhận trong việc bảo vệ mạng và dữ liệu trực tuyến của tổ chức hay doanh nghiệp. DNS không chỉ là cầu nối giữa tên miền và địa chỉ IP mà còn là một điểm yếu tiềm ẩn, thường xuyên bị tận dụng trong các cuộc tấn công.

Bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật DNS, tổ chức có thể ngăn chặn hiệu quả nhiều loại tấn công, bao gồm DNS Spoofing, Cache Poisoning, và DDoS attacks. Những cuộc tấn công này có thể gây nên hậu quả nặng nề, từ đánh cắp thông tin đến làm gián đoạn hoạt động trực tuyến.

Thông qua DNS Security, tổ chức có khả năng xác minh tính xác thực của thông tin được truyền, từ chối thông tin giả mạo và bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này đồng nghĩa với việc tăng cường sự an toàn và tin cậy của hệ thống mạng, đặc biệt là trong bối cảnh ngày nay, khi mối đe dọa trực tuyến ngày càng phức tạp và tinh vi. Do đó, đầu tư vào DNS Security không chỉ là một biện pháp phòng ngừa thông thường mà còn là một yếu tố chủ chốt để đảm bảo sự an toàn của dữ liệu và hoạt động trực tuyến.

7.2. DNS Security và VPN có liên quan gì không?

DNS Security và mạng riêng ảo (VPN) là hai khía cạnh khác nhau nhưng đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạng.

DNS Security chủ yếu tập trung vào bảo vệ hệ thống DNS khỏi các cuộc tấn công, như DNS Spoofing, Cache Poisoning, và DDoS attacks. Các biện pháp như sử dụng giao thức bảo mật DNSSEC và thiết lập chính sách bảo mật giúp đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của quá trình phân giải tên miền.

Ngược lại, VPN tạo ra một kênh kết nối bảo mật giữa người dùng và internet. VPN sử dụng các phương thức mã hóa để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng công cộng, giúp ngăn chặn sự đánh cắp thông tin và bảo vệ quyền riêng tư của người sử dụng. Ngoài ra, VPN còn cho phép người dùng truy cập tài nguyên mạng nội bộ từ xa một cách an toàn.

Mặc dù hai yếu tố này có mục tiêu chung là bảo vệ mạng, nhưng phương tiện tiếp cận của chúng khác nhau. Kết hợp DNS Security và VPN cùng nhau có thể tạo ra một hệ thống bảo mật toàn diện, đảm bảo rằng cả hai khía cạnh của mạng, từ quá trình phân giải tên miền đến việc truy cập internet, đều được bảo vệ một cách hiệu quả.

7.3. Cách triển khai DNS Security như thế nào?

Để triển khai DNS Security một cách hiệu quả, có một số giải pháp bảo mật DNS có thể được áp dụng. Trong số đó, firewall DNS là một công cụ quan trọng để giữ cho hệ thống mạng an toàn. Firewall DNS giúp lọc và ngăn chặn các tấn công DNS độc hại, bảo vệ khỏi DNS Spoofing và Cache Poisoning.

DNSSEC (DNS Security Extensions) là một tiêu chuẩn quan trọng trong việc củng cố bảo mật hệ thống tên miền. Nó sử dụng mật mã số học để xác thực tính xác thực và tính toàn vẹn của dữ liệu DNS, ngăn chặn kẻ tấn công làm giả mạo thông tin DNS.

Ngoài ra, sử dụng các dịch vụ DNS bảo mật cũng là một lựa chọn khôn ngoan. Các dịch vụ này thường cung cấp tính năng chống malware, phân loại độc hại, và ngăn chặn truy cập đến các trang web độc hại.

Đặc biệt, quản trị viên hệ thống cần thiết lập và duy trì các chính sách an ninh DNS chặt chẽ, kết hợp với việc thường xuyên cập nhật phần mềm và thực hiện kiểm tra an ninh định kỳ để đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống DNS. Bằng cách này, tổ chức có thể tận dụng những công nghệ tiên tiến nhất để bảo vệ mạng và dữ liệu trực tuyến một cách đầy đủ và hiệu quả.

DNS security
Triển khai DNS security

Xem thêm: Đăng ký & Gia hạn tên miền DynDNS [Miễn Phí]

8. Tổng kết

Tóm lại, DNS Security đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạng và dữ liệu trực tuyến. Nhờ vào các tính năng như firewall DNS, DNSSEC, và dịch vụ DNS bảo mật, chúng ta có thể ngăn chặn hiệu quả nhiều loại tấn công DNS. Việc triển khai những giải pháp này không chỉ giúp đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống tên miền mà còn nâng cao khả năng chống lại các mối đe dọa từ thế giới trực tuyến. Đối với môi trường kỹ thuật ngày càng phức tạp, DNS Security là một sự lựa chọn cần thiết để đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống mạng của chúng ta.

Để có thể tìm hiểu thêm thông tin, mời bạn truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ đăng ký tên miền nhé:

Xem thêm một số bài viết khác:

TXT Record là gì? | Hướng dẫn thêm TXT Record A-Z

CNAME là gì? Hướng dẫn cấu hình [A-Z] bản ghi CNAME cho Domain

15 Cách sửa lỗi DNS server isn’t responding [Hiệu Quả]

CloudFlare Là Gì? Cách Cài Đặt và Sử Dụng CloudFlare A-Z

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem