Cyber Security là gì? Nói một cách toàn diện, đó là khả năng bảo vệ và phòng thủ không gian mạng – bao gồm mọi thành phần từ hệ thống máy tính đến dữ liệu – khỏi các cuộc tấn công kỹ thuật số và các mối đe dọa an ninh mạng khác. Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, Cyber Security đóng vai trò nền tảng, đảm bảo an toàn, tin cậy cho người dùng và các tổ chức trên không gian mạng trước những nguy cơ khó lường. Vậy, bản chất cốt lõi của Cyber Security là gì? VinaHost sẽ cùng bạn khám phá trong bài viết này.
1. Cyber Security là gì?
Cyber Security, hay An toàn thông tin mạng, là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm các tập hợp hoạt động, công nghệ và quy trình được thiết kế để bảo vệ hệ thống mạng, thiết bị, chương trình và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công kỹ thuật số. Nói một cách đơn giản hơn, cyber security giống như một hệ thống phòng thủ kiên cố được xây dựng để bảo vệ tài sản số của cá nhân, tổ chức và thậm chí cả quốc gia khỏi những kẻ xấu trên không gian mạng.

2. Tầm quan trọng của Cyber Security
Nếu bạn đã biết cyber security là gì, thì đừng bỏ qua tầm quan trọng của hệ thống bảo mật này.
2.1 Bảo vệ dữ liệu
Dữ liệu là tài sản vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp và cá nhân
- Đối với doanh nghiệp: Dữ liệu là thông tin khách hàng, bí mật kinh doanh, tài sản trí tuệ, dữ liệu tài chính, và vô số thông tin quan trọng khác. Khi một vụ rò rỉ dữ liệu xuất hiện không chỉ gây ra những hậu quả về tài chính mà còn làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Cyber Security sẽ giúp xây dựng một môi trường trực tuyến an toàn, bảo vệ thông tin của khách hàng và củng cố lòng tin của họ đối với doanh nghiệp.
- Đối với cá nhân: Đó là thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng, hình ảnh, tin nhắn, và các dữ liệu riêng tư khác. Một cuộc tấn công mạng thành công có thể dẫn đến việc mất cắp, rò rỉ, hoặc phá hủy những tài sản thông tin vô giá này, gây ra những thiệt hại không thể đo lường được về mặt tài chính, uy tín và hoạt động. Cyber Security cung cấp các biện pháp bảo vệ như mã hóa, kiểm soát truy cập và sao lưu dữ liệu để đảm bảo an toàn cho những tài sản này.
2.2 Đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục
Hệ thống công nghệ thông tin đóng vai trò xương sống trong mọi hoạt động của doanh nghiệp hiện đại. Từ quản lý chuỗi cung ứng, giao dịch với khách hàng, đến điều hành sản xuất, mọi quy trình đều phụ thuộc vào sự ổn định và an toàn của hệ thống mạng.
Một cuộc tấn công mạng có thể làm tê liệt toàn bộ hệ thống, làm chậm tiến độ hoạt động kinh doanh, gây ra thiệt hại về doanh thu, năng suất và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp với đối tác và khách hàng. Cyber Security giúp xây dựng các hệ thống phòng thủ vững chắc và các kế hoạch ứng phó sự cố để đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kinh doanh.
2.3 Tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành
Ngày càng có nhiều quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành được ban hành để bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng (ví dụ như GDPR, CCPA). Việc không tuân thủ những quy định này có thể dẫn đến các khoản phạt nặng nề và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của doanh nghiệp. Cyber security giúp các tổ chức xây dựng các hệ thống và quy trình phù hợp để đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành, tránh được những rủi ro pháp lý và tài chính không đáng có.
2.4 Ngăn chặn các hành vi gian lận và tội phạm mạng
Tội phạm mạng ngày càng trở nên tinh vi và có tổ chức. Chúng sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thực hiện các hành vi gian lận, đánh cắp thông tin tài chính, hoặc xâm nhập vào các hệ thống quan trọng. Cyber Security cung cấp các công cụ và biện pháp để phát hiện, ngăn chặn và ứng phó với các hành vi tội phạm mạng, bảo vệ tài sản và thông tin của cả doanh nghiệp và cá nhân.
2.5 Bảo vệ cơ sở hạ tầng
Không chỉ doanh nghiệp và cá nhân, Cyber Security còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia, bao gồm hệ thống năng lượng, giao thông vận tải, tài chính, và y tế. Các cuộc tấn công mạng vào những hệ thống này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến an ninh quốc gia và đời sống của người dân. Cyber security giúp tăng cường khả năng phòng thủ và ứng phó của các hệ thống này trước các mối đe dọa tiềm ẩn.

Xem thêm: Pentest là gì? Lý do doanh nghiệp không thể thiếu Pentest
3. Phân loại Cyber Security phổ biến
Cyber security bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, tập trung vào việc bảo vệ các khía cạnh cụ thể của không gian mạng. Dưới đây là một số loại hình Cyber security phổ biến nhất:
- Network Security: Tập trung vào việc bảo vệ cơ sở hạ tầng mạng, bao gồm router, switch, firewall, và các thiết bị mạng khác khỏi việc bị truy cập trái phép, tấn công từ bên ngoài và bên trong mạng. Mục tiêu là đảm bảo tính bảo mật và khả năng hoạt động của hệ thống mạng. Các biện pháp thường được sử dụng bao gồm tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), VPN, kiểm soát truy cập mạng (NAC), và phân đoạn mạng.
- Endpoint Security (An ninh điểm cuối): Bảo vệ các thiết bị đầu cuối của người dùng như máy tính để bàn, laptop, điện thoại di động, và máy chủ. Các thiết bị này thường là mục tiêu tấn công vì chúng là điểm tiếp xúc trực tiếp với người dùng và thường chứa dữ liệu nhạy cảm. Các giải pháp endpoint security bao gồm phần mềm diệt virus, phần mềm chống phần mềm độc hại nâng cao (EDR), tường lửa cá nhân, kiểm soát thiết bị, và quản lý bản vá. Tham khảo ngay dịch vụ WAF của Vinahost
- Application Security (An ninh ứng dụng): Tập trung vào việc bảo vệ phần mềm và ứng dụng ở mọi giai đoạn phát triển, từ thiết kế, xây dựng đến triển khai và vận hành. Mục tiêu là ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác để tấn công hệ thống hoặc đánh cắp dữ liệu. Các biện pháp bao gồm kiểm thử xâm nhập ứng dụng, phân tích mã tĩnh và động, bảo mật API, và quản lý quyền truy cập ứng dụng.
- Data Security (An ninh dữ liệu): Tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu ở mọi trạng thái: khi lưu trữ (at rest), khi truyền tải (in transit), và khi sử dụng (in use). Mục tiêu là đảm bảo tính bảo mật và khả năng sẵn sàng của dữ liệu. Các biện pháp bao gồm mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập dữ liệu, ngăn chặn mất mát dữ liệu, quản lý quyền kỹ thuật số, và xóa dữ liệu an toàn.
- Cloud Security (An ninh đám mây): Bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng được lưu trữ và vận hành trên nền tảng đám mây. Do tính chất đặc thù của môi trường đám mây, cloud security đòi hỏi các giải pháp và chiến lược riêng biệt. Các biện pháp bao gồm quản lý quyền truy cập đám mây, bảo mật cấu hình đám mây, mã hóa dữ liệu trên đám mây, giám sát an ninh đám mây, và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật đám mây.
- Mobile Security (An ninh di động): Tập trung vào việc bảo vệ điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị di động khác, cũng như dữ liệu và ứng dụng trên chúng. Với sự phổ biến của thiết bị di động trong công việc và cuộc sống cá nhân, mobile security trở nên ngày càng quan trọng. Các biện pháp bao gồm quản lý thiết bị di động, bảo mật ứng dụng di động, mã hóa thiết bị, và các biện pháp chống mất cắp và phần mềm độc hại trên di động.
- IoT Security (An ninh Internet of Things): Bảo vệ các thiết bị IoT như thiết bị nhà thông minh, thiết bị công nghiệp kết nối, và các cảm biến. Các thiết bị IoT thường có tài nguyên hạn chế và nhiều lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn, làm cho chúng trở thành mục tiêu hấp dẫn cho các cuộc tấn công. IoT security bao gồm bảo mật thiết bị, bảo mật giao tiếp, và quản lý vòng đời thiết bị.
- OT Security (Operational Technology Security – An ninh công nghệ vận hành): Tập trung vào việc bảo vệ các hệ thống kiểm soát công nghiệp và cơ sở hạ tầng quan trọng như nhà máy điện, hệ thống giao thông, và hệ thống xử lý nước. OT security khác biệt với IT security ở chỗ nó tập trung vào tính an toàn và độ tin cậy của các quy trình vật lý.
Xem thêm: 2FA là gì? | Thiết lập mã Xác Thực 2 yếu tố
4. Ưu và nhược điểm của Cyber Security
Cyber security, mặc dù đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ tài sản số và đảm bảo an toàn trong không gian mạng, cũng tồn tại những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ cả hai khía cạnh này giúp các tổ chức và cá nhân có cái nhìn toàn diện hơn, đưa ra các quyết định đầu tư và triển khai phù hợp.
4.1 Ưu điểm
- Bảo vệ tài sản thông tin quan trọng: Đây là ưu điểm cốt lõi và quan trọng nhất. Cyber security giúp ngăn chặn các hành vi truy cập trái phép, đánh cắp, phá hủy hoặc thay đổi dữ liệu nhạy cảm, bí mật kinh doanh, thông tin cá nhân và các tài sản thông tin có giá trị khác. Điều này giúp bảo vệ lợi ích tài chính, uy tín và hoạt động của cả tổ chức và cá nhân.
- Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh: Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh. Cyber security giúp xây dựng các hệ thống phòng thủ vững chắc và các kế hoạch ứng phó sự cố, đảm bảo rằng các dịch vụ và hệ thống quan trọng vẫn có thể hoạt động liên tục ngay cả khi đối mặt với các mối đe dọa.
- Duy trì uy tín và lòng tin: Trong môi trường kinh doanh ngày nay, việc bảo vệ dữ liệu khách hàng và đối tác là yếu tố then chốt để xây dựng và duy trì lòng tin. Một hệ thống cyber security mạnh mẽ chứng minh cam kết của tổ chức đối với việc bảo vệ thông tin, từ đó củng cố uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh.
- Tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành: Nhiều quốc gia và ngành công nghiệp có các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư. Việc triển khai cyber security giúp các tổ chức tuân thủ các quy định này, tránh được các khoản phạt nặng nề và các vấn đề pháp lý khác.
- Ngăn chặn các cuộc tấn công và giảm thiểu rủi ro: Cyber security cung cấp các công cụ và biện pháp để phát hiện sớm các mối đe dọa, ngăn chặn các cuộc tấn công trước khi chúng gây ra thiệt hại và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong không gian mạng.
- Tăng cường khả năng phục hồi sau sự cố: Ngay cả với các biện pháp phòng ngừa tốt nhất, các sự cố an ninh vẫn có thể xảy ra. Cyber security bao gồm các kế hoạch khôi phục sau thảm họa và tính liên tục của doanh nghiệp, giúp tổ chức nhanh chóng khôi phục hoạt động và giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng: Cyber security đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ các hệ thống cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia (năng lượng, giao thông, tài chính), ngăn chặn các cuộc tấn công có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho an ninh quốc gia và đời sống người dân.
4.2 Nhược điểm
- Chi phí đầu tư và duy trì cao: Việc triển khai và duy trì một hệ thống cyber security hiệu quả đòi hỏi đầu tư đáng kể vào phần cứng, phần mềm, nhân lực có chuyên môn và các dịch vụ bảo mật. Chi phí này có thể là một gánh nặng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Tính phức tạp và không ngừng phát triển: Lĩnh vực cyber security liên tục thay đổi và phát triển để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Việc theo kịp các xu hướng mới, các lỗ hổng bảo mật mới và các công nghệ bảo mật mới đòi hỏi sự đầu tư liên tục về thời gian và nguồn lực.
- Sự phụ thuộc vào con người: Yếu tố con người vẫn là một trong những điểm yếu lớn nhất trong cyber security. Người dùng thiếu nhận thức hoặc không tuân thủ các quy tắc bảo mật có thể vô tình tạo ra các lỗ hổng hoặc trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công lừa đảo.
- Có thể gây ra sự bất tiện cho người dùng: Một số biện pháp bảo mật nghiêm ngặt (ví dụ: xác thực đa yếu tố, giới hạn quyền truy cập) đôi khi có thể gây ra sự bất tiện hoặc làm chậm quy trình làm việc của người dùng. Cần có sự cân bằng giữa bảo mật và tính tiện lợi.
5. Các loại tấn công mạng áp dụng Cyber Security
Dưới đây là chi tiết về ba loại hình thức tấn công mạng áp dụng cyber security:
5.1 Malware
Malware (malicious software) là phần mềm độc hại được hacker thiết kế để xâm nhập, phá hủy hoặc đánh cắp dữ liệu trên máy tính, mạng hoặc thiết bị di động. Malware có nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại có phương thức lây lan và mục tiêu tấn công riêng.
- Virus: Lây lan bằng cách gắn mã độc vào các chương trình hoặc tệp tin khác. Chúng chỉ hoạt động khi tệp tin hoặc chương trình bị nhiễm được thực thi.
- Worm (Sâu máy tính): Có khả năng tự sao chép và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng. Worm có thể tiêu thụ tài nguyên hệ thống và làm chậm hoặc tê liệt mạng.
- Trojan Horse: Giả mạo là một phần mềm hữu ích để lừa người dùng cài đặt. Sau khi được cài đặt, chúng có thể thực hiện các hành động độc hại như đánh cắp dữ liệu, tạo cửa hậu (backdoor) cho phép kẻ tấn công truy cập từ xa.
- Ransomware: Mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc để khôi phục quyền truy cập. Đây là một hình thức tấn công gây ra thiệt hại tài chính lớn và gián đoạn hoạt động nghiêm trọng.
- Spyware: Âm thầm theo dõi hoạt động của người dùng trên máy tính hoặc thiết bị, thu thập thông tin cá nhân, lịch sử duyệt web, mật khẩu, và gửi về cho kẻ tấn công.
- Adware: Hiển thị quảng cáo không mong muốn trên màn hình người dùng, đôi khi có thể chứa mã độc hoặc chuyển hướng đến các trang web nguy hiểm.
- Keylogger: Ghi lại mọi thao tác gõ phím của người dùng, cho phép kẻ tấn công đánh cắp mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng và các dữ liệu nhạy cảm khác.
- Rootkit: Ẩn mình sâu trong hệ thống, cho phép kẻ tấn công duy trì quyền truy cập trái phép và che giấu các hoạt động độc hại khác.

Xem thêm: ClickFix Malware là gì? | 4 cách phòng tránh hiệu quả
5.2 Phishing
Phishing là kỹ thuật tấn công xã hội (social engineering) nhằm lừa nạn nhân tiết lộ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ ngân hàng bằng email hoặc trang web giả mạo.
Các hình thức phổ biến của kỹ thuật Phishing bao gồm:
- Email Phishing: Gửi email giả mạo trông giống như email từ một nguồn đáng tin cậy, yêu cầu người dùng nhấp vào liên kết độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân.
- Spear Phishing: Một hình thức phishing nhắm mục tiêu cụ thể vào một cá nhân hoặc một nhóm người trong một tổ chức, sử dụng thông tin cá nhân hóa để tăng độ tin cậy của cuộc tấn công.
- Whaling: Một biến thể của spear phishing nhắm mục tiêu vào các lãnh đạo cấp cao hoặc những người có quyền truy cập vào thông tin và tài khoản quan trọng.
- SMS Phishing (Smishing): Sử dụng tin nhắn văn bản (SMS) để lừa đảo người dùng.
- Vishing (Voice Phishing): Sử dụng cuộc gọi điện thoại để mạo danh và lừa đảo nạn nhân.
- Pharming: Chuyển hướng người dùng đến các trang web giả mạo ngay cả khi họ nhập đúng địa chỉ trang web.
- Social Media Phishing: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để lừa đảo người dùng thông qua tin nhắn trực tiếp, bài đăng giả mạo hoặc các ứng dụng độc hại.

Xem thêm: Brute Force Attack là gì? | 5 Cách phòng chống tấn công Brute Force
5.3 Man In The Middle
Man in the Middle (MITM) là cuộc tấn công trong đó kẻ tấn công chèn mình vào kênh giao tiếp giữa hai bên, nghe lén hoặc thay đổi dữ liệu mà không để nạn nhân phát hiện.
Các hình thức tấn công MITM phổ biến:
- ARP Spoofing: Kẻ tấn công gửi các tin nhắn ARP (Address Resolution Protocol) giả mạo đến các thiết bị trong mạng LAN, liên kết địa chỉ MAC của kẻ tấn công với địa chỉ IP của một thiết bị hợp pháp. Điều này cho phép kẻ tấn công chặn và kiểm soát lưu lượng mạng.
- DNS Spoofing: Kẻ tấn công can thiệp vào quá trình phân giải tên miền (DNS), khiến người dùng bị chuyển hướng đến các trang web giả mạo thay vì trang web họ muốn truy cập.
- Wi-Fi Eavesdropping (Nghe lén Wi-Fi): Nếu một mạng Wi-Fi không được bảo mật hoặc sử dụng các giao thức bảo mật yếu, kẻ tấn công có thể dễ dàng nghe lén lưu lượng mạng được truyền tải.
- SSL Stripping: Kẻ tấn công hạ cấp kết nối HTTPS bảo mật xuống HTTP không bảo mật, cho phép chúng chặn và xem dữ liệu được truyền tải.
- Session Hijacking: Kẻ tấn công đánh cắp session cookie của người dùng để mạo danh họ và truy cập vào các tài khoản trực tuyến.
- Evil Twin Attack: Kẻ tấn công tạo ra một điểm truy cập Wi-Fi giả mạo trông giống như một mạng Wi-Fi hợp pháp để lừa người dùng kết nối và đánh cắp thông tin của họ.

Xem thêm: Tấn công mạng là gì? 8 Hình thức tấn công mạng phổ biến
6. Tổng kết
Tóm lại, trong bối cảnh một thế giới ngày càng đan xen và lệ thuộc vào công nghệ, cyber security không đơn thuần là một phạm trù kỹ thuật mà đã trở thành nền tảng cốt lõi để bảo vệ sự an toàn, củng cố niềm tin và đảm bảo sự phát triển bền vững cho mọi hoạt động trực tuyến. Việc trang bị kiến thức vững chắc về cyber security, nhận diện các mối đe dọa thường trực và triển khai các biện pháp phòng ngừa hiệu quả không còn là lựa chọn mà là yêu cầu sống còn đối với mỗi cá nhân, từng doanh nghiệp và toàn bộ cộng đồng.
VinaHost hy vọng những thông tin vừa rồi đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về cyber Security. Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn thêm dịch vụ VPS, dịch vụ Hosting, tên miền giá rẻ thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
XSS là gì? Cách kiểm tra và ngăn chặn XSS
Bytefence Anti-Malware là gì? Hướng dẫn cách xoá chi tiết