IOPS là gì? IOPS (Input/Output Operations Per Second) là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng xử lý dữ liệu của ổ đĩa. Bài viết sau đây của VinaHost sẽ giải thích rõ ràng khái niệm IOPS, vai trò của chỉ số này trong việc cải thiện hiệu suất hệ thống, và cách mà nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
1. IOPS là gì?
IOPS (Input/Output Operations Per Second) là một đơn vị đo lường hiệu suất của các thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như ổ cứng HDD, SSD, hoặc các hệ thống lưu trữ khác. Nó đo lường số lượng thao tác đọc và ghi dữ liệu mà một thiết bị lưu trữ có thể thực hiện trong một giây.
2. Vai trò của IOPS đối với Cloud Server
Chỉ số này sẽ phản ánh hiệu suất của các ứng dụng, cơ sở dữ liệu và trang web được lưu trữ trên hệ thống đám mây.
2.1. Tỉ lệ thuận với tốc độ xử lý
IOPS tỉ lệ thuận với tốc độ xử lý của hệ thống lưu trữ trên Cloud Server. Khi số lượng IOPS cao, hệ thống có thể thực hiện nhiều thao tác đọc/ghi dữ liệu trong một giây, từ đó giúp các ứng dụng và trang web hoạt động mượt mà hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với những ứng dụng yêu cầu truy xuất dữ liệu nhanh chóng, chẳng hạn như:
- Cơ sở dữ liệu: Các hệ thống cơ sở dữ liệu cần tốc độ xử lý nhanh để phục vụ lượng lớn yêu cầu đọc/ghi, và IOPS cao giúp giảm thiểu độ trễ.
- Ứng dụng yêu cầu thời gian thực: Các ứng dụng như thương mại điện tử, game trực tuyến hoặc ứng dụng phân tích dữ liệu cần xử lý dữ liệu nhanh chóng để duy trì trải nghiệm người dùng tốt.
Hệ thống có IOPS cao sẽ có tốc độ xử lý nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi của người dùng, nâng cao hiệu quả hoạt động của các dịch vụ trên Cloud Server.
2.2. Thứ hạng website trên thị trường
Tốc độ xử lý ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một website trên thị trường, đặc biệt là trên các công cụ tìm kiếm như Google. Google và các công cụ tìm kiếm khác đánh giá cao các trang web có thời gian tải nhanh, và IOPS đóng vai trò quan trọng trong việc này.
Xem thêm: Disk I/O Là Gì? Cách Kiểm Tra và Tối Ưu Hiệu Suất Disk I/O
3. Tốc độ truyền của IOPS là gì?
Tốc độ truyền của IOPS liên quan đến khả năng đọc và ghi dữ liệu của một thiết bị lưu trữ trong mỗi giây, nhưng không nên mặc định đây là tốc độ truyền dữ liệu.
IOPS (số thao tác đọc/ghi mỗi giây) đo lường số lần thiết bị có thể đọc hoặc ghi dữ liệu trong một giây. Trong khi đó, tốc độ truyền dữ liệu (thường tính bằng MB/s) là lượng dữ liệu thực tế mà thiết bị lưu trữ có thể truyền tải trong một khoảng thời gian. Mặc dù chỉ số này cao có nghĩa là hệ thống thực hiện được nhiều thao tác đọc/ghi hơn, nó không đồng nghĩa với việc tốc độ truyền dữ liệu sẽ cao.
Ví dụ: Nếu mỗi thao tác đọc/ghi chỉ truyền một ít dữ liệu, dù IOPS cao, tốc độ truyền tổng thể vẫn có thể thấp. Ngược lại, nếu mỗi thao tác xử lý một lượng dữ liệu lớn, tốc độ truyền sẽ cao hơn.
4. Tại sao IOPS lại quan trọng?
Chỉ số này quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của các thiết bị lưu trữ, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu xử lý nhiều thao tác đọc/ghi dữ liệu. Dưới đây là những lý do giải thích tại sao IOPS lại quan trọng:
- Tốc độ xử lý nhanh hơn: Chỉ số này cao giúp thiết bị lưu trữ thực hiện nhiều thao tác đọc/ghi trong một giây, từ đó cải thiện tốc độ xử lý của toàn bộ hệ thống.
- Hiệu suất hệ thống cao hơn: Hệ thống có thông số này cao sẽ tránh được tình trạng nghẽn cổ chai khi lưu lượng dữ liệu lớn. Điều này có nghĩa là dù có nhiều yêu cầu truy xuất cùng lúc, thiết bị vẫn có thể xử lý mà không làm chậm toàn bộ hệ thống.
- Tăng cường trải nghiệm người dùng: Khi chỉ số này cao, các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến sẽ tải nhanh hơn. Người dùng sẽ không phải chờ lâu khi truy cập, giúp tăng sự hài lòng của khách hàng, giữ chân người dùng.
- Tối ưu hóa chi phí: Với IOPS cao, các tài nguyên có thể được tận dụng tốt hơn, giảm thiểu chi phí duy trì hệ thống.
5. Các phép đo lường IOPS tin cậy
Đo lường chỉ số này cần lưu ý những yếu tố sau đây:
Các công cụ đo lường
- Iometer: Là một công cụ mạnh mẽ và phổ biến để kiểm tra hiệu suất của thiết bị lưu trữ, hỗ trợ nhiều loại thử nghiệm I/O ngẫu nhiên và tuần tự.
- Fio (Flexible I/O Tester): Một công cụ linh hoạt và dễ tùy chỉnh để kiểm tra chỉ số này cho các hệ thống Linux và Unix. Fio cho phép thử nghiệm nhiều cấu hình I/O khác nhau.
- CrystalDiskMark: Công cụ dễ sử dụng dành cho Windows, thường được sử dụng để đo hiệu suất IOPS cho SSD và HDD. Nó hiển thị kết quả chi tiết của các thao tác đọc/ghi ngẫu nhiên và tuần tự.
- ATTO Disk Benchmark: Công cụ kiểm tra hiệu suất của ổ đĩa bằng cách đo tốc độ đọc và ghi với các kích thước khối dữ liệu khác nhau, từ đó tính toán IOPS.
Các yếu tố cần xem xét khi đo
- Kích thước khối dữ liệu: Chỉ số này phụ thuộc vào kích thước khối dữ liệu được đọc hoặc ghi. Thông thường, kích thước khối nhỏ (4KB, 8KB) sẽ dẫn đến IOPS cao hơn, nhưng throughput (lượng dữ liệu truyền tải) thấp hơn.
- Loại thao tác (I/O): Phép đo phải phân biệt giữa thao tác đọc ngẫu nhiên, ghi ngẫu nhiên, đọc tuần tự và ghi tuần tự. Lưu ý là mỗi loại thao tác sẽ có kết quả khác nhau.
- Độ trễ (Latency): Độ trễ trong việc phản hồi yêu cầu I/O ảnh hưởng đến kết quả đo lường chỉ số này. Thiết bị có độ trễ thấp thường đạt IOPS cao hơn.
- Loại thiết bị lưu trữ: Ổ cứng SSD thường có IOPS cao hơn rất nhiều so với HDD do không có bộ phận cơ học. Ngoài ra, cần đo trên thiết bị lưu trữ thực tế mà bạn sử dụng.
Thử nghiệm ngẫu nhiên và tuần tự
- Thao tác ngẫu nhiên (Random IOPS): Đo lường khả năng của thiết bị xử lý các thao tác đọc và ghi không theo trình tự liên tục. Điều này quan trọng cho các ứng dụng cơ sở dữ liệu, máy ảo và môi trường đa người dùng.
- Thao tác tuần tự (Sequential IOPS): Đo lường các thao tác đọc/ghi tuần tự. Các ứng dụng như phát trực tuyến và lưu trữ video thường yêu cầu hiệu suất đọc/ghi tuần tự cao.
Kiểm tra trong môi trường thực tế
Để có được số liệu tin cậy, nên đo lường trong môi trường thực tế hoặc mô phỏng môi trường thực tế, nơi thiết bị lưu trữ đang hoạt động với khối lượng công việc tương đương với ứng dụng thực tế. Điều này giúp đánh giá đúng khả năng xử lý I/O của hệ thống.
Hiệu chuẩn và chạy nhiều lần
Kết quả đo lường của chỉ số này có thể khác nhau khi hệ thống ở các trạng thái hoạt động khác nhau. Để đảm bảo độ tin cậy, người thực hiện cần hiệu chuẩn thiết bị trước khi đo lường, chạy thử nghiệm nhiều lần và lấy trung bình kết quả để có số liệu chính xác.
6. Các phép đo lường IOPS không đáng tin cậy
Có một số trường hợp các phép đo lường có thể không đáng tin cậy, dẫn đến kết quả không phản ánh chính xác hiệu suất của thiết bị lưu trữ. Ví dụ như:
6.1. Không kiểm soát các yếu tố tải trọng thực tế
Nếu việc đo lường không được thực hiện trong môi trường mô phỏng sát với tải trọng thực tế, kết quả có thể không chính xác. Khi chỉ đo trong môi trường hoàn toàn rảnh hoặc không có nhiều tác vụ khác đang chạy, kết quả có thể cao hơn thực tế. Trong khi đó, khi ứng dụng hoạt động dưới tải nặng hoặc nhiều người dùng truy cập cùng lúc, IOPS thực sự có thể thấp hơn.
6.2. Chỉ tập trung vào kích thước khối nhỏ
Kích thước khối dữ liệu (block size) ảnh hưởng lớn đến IOPS. Nếu bạn chỉ sử dụng khối dữ liệu nhỏ (như 4KB) để đo, kết quả có thể cho thấy chỉ số cao hơn so với thực tế. Trong khi đó, khối dữ liệu lớn hơn (như 64KB hoặc 128KB) thường phản ánh tốt hơn hiệu suất thực tế trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ nhiều dữ liệu cùng lúc.
6.3. Bỏ qua loại thao tác I/O
Nếu chỉ đo cho thao tác đọc tuần tự hoặc ghi tuần tự, kết quả có thể không phản ánh chính xác hiệu suất tổng thể của hệ thống. Thực tế, nhiều ứng dụng đòi hỏi thao tác đọc/ghi ngẫu nhiên. Do đó, nếu phép đo chỉ tập trung vào các thao tác tuần tự mà bỏ qua thao tác ngẫu nhiên, kết quả sẽ không đáng tin cậy.
6.4. Không tính đến độ trễ (Latency)
Một số phép đo không xem xét đến độ trễ (thời gian phản hồi của hệ thống). Nếu độ trễ cao, dù IOPS cao nhưng hiệu suất hệ thống tổng thể vẫn có thể thấp. Phép đo chỉ tập trung vào số lượng thao tác I/O mà không xét đến độ trễ sẽ tạo ra kết quả sai lệch.
6.5. Không chạy thử nghiệm nhiều lần
Nếu bạn chỉ thực hiện đo một lần, kết quả có thể không đáng tin cậy do nhiều yếu tố ảnh hưởng như trạng thái của hệ thống tại thời điểm đo lường. Cần phải chạy thử nghiệm nhiều lần và lấy trung bình kết quả để có đánh giá chính xác hơn.
6.6. Sử dụng các công cụ không phù hợp
Một số công cụ đo lường đơn giản hoặc không chuyên sâu như công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành hoặc công cụ chưa tối ưu có thể cung cấp kết quả thiếu chính xác. Các công cụ này thường không cho phép bạn tùy chỉnh các yếu tố như kích thước khối, loại thao tác I/O, và có thể bỏ qua các yếu tố quan trọng khác trong quá trình đo lường.
6.7. Không tính đến tình trạng phân mảnh ổ đĩa
Nếu thiết bị lưu trữ, đặc biệt là HDD, bị phân mảnh, hiệu suất thực tế có thể thấp hơn rất nhiều so với kết quả IOPS đo được. Phép đo không xem xét đến tình trạng này sẽ dẫn đến kết quả không phản ánh đúng khả năng của hệ thống trong môi trường thực.
Xem thêm: QoS là gì? | Cách điều chỉnh băng thông qua QoS dễ dàng
7. Hướng dẫn cách tính IOPS và số lượng ổ cứng
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính IOPS và xác định số lượng ổ cứng cần thiết.
7.1. Cách tính IOPS
Chỉ số này được tính dựa trên loại thiết bị lưu trữ và các thông số liên quan đến hiệu suất của thiết bị. Có thể áp dụng công thức đơn giản như sau:
Công thức tính cơ bản:
IOPS= 1/ (Average Latency + Seek Time)
Trong đó:
- Average Latency: Độ trễ trung bình, thời gian chờ để đọc hoặc ghi dữ liệu (đơn vị tính là giây). Đối với SSD thường rất thấp, trong khi HDD sẽ cao hơn.
- Seek Time: Thời gian tìm kiếm trung bình, tức là thời gian ổ đĩa cần để di chuyển đầu đọc đến vị trí dữ liệu (đơn vị tính là giây).
IOPS dựa trên loại ổ cứng
- HDD: Thường thấp hơn, khoảng từ 50 đến 200 tùy loại ổ cứng (SATA, SAS).
- SSD: Có thể đạt từ 2,000 đến 100,000 tùy loại (SATA SSD, NVMe SSD).
Ví dụ:
HDD 7,200 RPM: Độ trễ trung bình khoảng 4.16 ms (0.00416 giây) và thời gian tìm kiếm khoảng 9 ms (0.009 giây).
IOPS = 1/ (0.00416+0.009) = 0.013161 ≈ 76
SSD: Độ trễ trung bình là 0.1 ms (0.0001 giây) và thời gian tìm kiếm gần như bằng 0.
IOPS = 1/ (0.0001+0) = 10,000
7.2. Xác định số lượng ổ cứng cần thiết
Số lượng ổ cứng cần thiết phụ thuộc vào yêu cầu của hệ thống và hiệu suất IOPS của từng ổ cứng. Sau khi tính được chỉ số này của hệ thống, bạn có thể xác định số ổ cứng dựa trên công thức sau:
Số lượng ổ cứng = Yêu cầu IOPS / IOPS trung bình của mỗi ổ cứng
Bước 1: Xác định yêu cầu của hệ thống
Yêu cầu phụ thuộc vào ứng dụng hoặc môi trường làm việc. Ví dụ, một ứng dụng cơ sở dữ liệu lớn có thể yêu cầu hàng ngàn IOPS, trong khi các ứng dụng nhẹ hơn chỉ cần vài trăm IOPS.
Bước 2: Xác định IOPS của từng loại ổ cứng
- HDD 7,200 RPM: ~100
- SSD SATA: ~5,000
- SSD NVMe: ~20,000
Bước 3: Tính toán số lượng ổ cứng
HDD 7,200 RPM
Số lượng ổ cứng = 10,000/ 100 = 100 ổ HDD
SSD SATA
Số lượng ổ cứng = 10,000/ 5,000 = 2 ổ SSD
SSD NVMe
Số lượng ổ cứng = 10,000/ 20,000 = 0.5 ổ SSD NVMe
7.3. Cách tính toán IOPS cho hệ thống RAID
Nếu bạn đang sử dụng RAID để tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ dữ liệu, cần điều chỉnh IOPS theo loại RAID. Mỗi cấu hình RAID sẽ ảnh hưởng khác nhau đến chỉ số này:
Công thức cho các loại RAID
RAID 0: IOPS tổng cộng bằng tổng IOPS của tất cả ổ đĩa.
IOPS RAID 0 = IOPS của mỗi ổ x Số lượng ổ
RAID 1: Chỉ cải thiện IOPS đọc, không tăng IOPS ghi
IOPS RAID 1 (đọc) = IOPS của mỗi ổ x Số lượng ổ
IOPS RAID 1 (ghi) = IOPS của 1 ổ đĩa
RAID 5: IOPS ghi bị giảm do quá trình ghi thêm parity.
IOPS RAID 5 = (IOPS của mỗi ổ x Số lượng ổ)/ 4
RAID 10: Cải thiện cả IOPS đọc và ghi.
IOPS RAID 10 (đọc) = IOPS của mỗi ổ x Số lượng ổ
IOPS RAID 10 (ghi) = (IOPS của mỗi ổ x Số lượng ổ)/ 2
Lưu ý
- Dự phòng cho tương lai: Khi tính toán, bạn nên cân nhắc dự phòng thêm để đáp ứng nhu cầu trong tương lai.
- Hiệu suất ổ đĩa: Tính toán dựa trên hiệu suất tối đa của ổ đĩa, nhưng trong thực tế, hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng tải của hệ thống và các yếu tố khác.
Xem thêm: Dung lượng lưu trữ là gì | Kiểm tra & Ước tính Disk Space
8. Vậy IOPS bao nhiêu là tốt?
Số lượng IOPS cần thiết để đảm bảo hiệu suất tốt phụ thuộc vào loại ứng dụng hoặc dịch vụ mà bạn đang chạy, cũng như yêu cầu cụ thể về tốc độ và khối lượng xử lý dữ liệu. Do đó, không có con số cụ thể nào là tốt cho mọi trường hợp, nhưng dưới đây là một số gợi ý mà bạn có thể tham khảo
IOPS cho các loại ứng dụng
- Ứng dụng cơ bản (email, văn phòng, website nhỏ): Khoảng 50 – 100 là đủ để chạy các ứng dụng cơ bản như email, trình duyệt web hoặc văn phòng.
- Ứng dụng web và cơ sở dữ liệu nhỏ: Đối với các website hoặc ứng dụng cơ sở dữ liệu nhỏ, khoảng 500 – 1,000 có thể đủ để duy trì hiệu suất mượt mà.
- Ứng dụng doanh nghiệp vừa và lớn: Các hệ thống như ERP (hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp), CRM (quản lý quan hệ khách hàng), hoặc các ứng dụng đòi hỏi nhiều dữ liệu có thể yêu cầu 1,000 – 5,000.
- Cơ sở dữ liệu lớn và ứng dụng giao dịch trực tuyến: Các ứng dụng như SQL, Oracle, và các hệ thống giao dịch tài chính đòi hỏi mức 5,000 – 20,000 hoặc thậm chí cao hơn, để xử lý lượng lớn truy vấn đồng thời và lưu trữ nhanh.
- Ứng dụng Big Data và AI: Những ứng dụng này thường yêu cầu rất cao, lên đến 50,000 – 100,000, đặc biệt là khi chạy các phân tích dữ liệu lớn hoặc máy học (machine learning) trên các khối dữ liệu khổng lồ.
IOPS cho hệ thống lưu trữ cụ thể
- HDD (Ổ cứng cơ): Các ổ đĩa quay HDD thông thường có IOPS trong khoảng 50 – 200. Điều này đủ cho các tác vụ cơ bản hoặc lưu trữ dữ liệu không yêu cầu tốc độ cao.
- SSD SATA: Các ổ SSD dùng giao diện SATA thường có chỉ số trong khoảng 5,000 – 100,000, phù hợp với các ứng dụng từ trung bình đến cao, như các hệ thống web, ứng dụng đa người dùng và cơ sở dữ liệu.
- SSD NVMe: SSD NVMe hiện đại có thể cung cấp 100,000 – 1,000,000 IOPS, phù hợp cho các tác vụ rất nặng như xử lý dữ liệu lớn, game server, hoặc các ứng dụng đòi hỏi độ trễ thấp và tốc độ cao.
Mục tiêu theo loại ứng dụng
- Trang web cơ bản hoặc blog: 100 – 500.
- Hệ thống thương mại điện tử (e-commerce): 1,000 – 5,000.
- Ứng dụng văn phòng (Office 365, email): 200 – 500.
- Cơ sở dữ liệu nhỏ (MySQL, PostgreSQL): 1,000 – 2,000.
- Cơ sở dữ liệu lớn và hệ thống giao dịch (SQL, Oracle): 10,000 – 50,000.
- Big Data, AI, và ứng dụng máy chủ lớn: 50,000 – 100,000.
9. Một số câu hỏi liên quan đến IOPS
9.1. AWS IOPS là gì?
AWS IOPS (Input/Output Operations Per Second) là chỉ số đo lường hiệu suất đọc/ghi của các dịch vụ lưu trữ do Amazon Web Services (AWS) cung cấp, đặc biệt là đối với các dịch vụ như Elastic Block Store (EBS). Chỉ số này cho biết số lượng tác vụ I/O (đọc hoặc ghi) mà ổ đĩa có thể thực hiện trong một giây. AWS cung cấp các loại ổ đĩa khác nhau với mức IOPS khác nhau:
- GP2 (General Purpose SSD): Được thiết kế cho các ứng dụng có tải trung bình, cung cấp tối đa 16,000 cho mỗi volume.
- IO1/IO2 (Provisioned IOPS SSD): Được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao với khả năng cung cấp đến 64,000.
- ST1 (Throughput Optimized HDD): Cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn nhưng IOPS thấp hơn, thường là cho các tác vụ tuần tự lớn.
- SC1 (Cold HDD): Được sử dụng cho các tác vụ truy cập dữ liệu không thường xuyên với IOPS thấp.
9.2. Công thức chuyển từ IOPS sang Mb/s
Để chuyển từ IOPS sang Mb/s, ta cần biết kích thước khối dữ liệu (block size). Một công thức chung để tính là:
Throughput (Mb/s) = IOPS x Block Size (MB) x 8
- IOPS: Số lượng hoạt động I/O mỗi giây.
- Block Size (MB): Kích thước của mỗi khối dữ liệu được truyền trong một hoạt động I/O. Ví dụ: nếu kích thước khối là 4KB, thì nó sẽ bằng 0.004 MB.
- 8: Là hệ số chuyển đổi từ byte sang bit.
Ví dụ: Nếu bạn có 1,000 IOPS với kích thước khối 4KB: Throughput = 1,000 x 0.004 x 8=32 Mb/s
9.3. Random 4K là gì?
Random 4K là chỉ số mô tả số lượng IOPS khi thực hiện các tác vụ đọc/ghi ngẫu nhiên với kích thước khối dữ liệu là 4KB. Đây là một trong những chỉ số tiêu chuẩn được sử dụng để đo hiệu suất của ổ cứng (đặc biệt là SSD) trong các tác vụ đọc/ghi ngẫu nhiên, vì nhiều ứng dụng thực hiện I/O theo kích thước khối nhỏ.
- Random 4K Read: Số lượng IOPS cho các hoạt động đọc ngẫu nhiên trên khối dữ liệu 4KB.
- Random 4K Write: Số lượng IOPS cho các hoạt động ghi ngẫu nhiên trên khối dữ liệu 4KB.
Random 4K rất quan trọng trong các hệ thống xử lý dữ liệu lớn, cơ sở dữ liệu, và các ứng dụng yêu cầu nhiều hoạt động I/O ngẫu nhiên.
9.4. IOPS SSD và IOPS HDD là gì?
IOPS SSD (Solid State Drive) có hiệu suất cao hơn nhiều so với HDD do không có các bộ phận chuyển động cơ học, dẫn đến thời gian truy cập dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn. SSD thường có từ vài nghìn đến hàng trăm nghìn IOPS. Ví dụ:
- SSD SATA: Thường đạt khoảng 5,000 – 100,000.
- SSD NVMe: Hiệu suất cao hơn, có thể đạt 100,000 – 1,000,000.
IOPS HDD (Hard Disk Drive) có cơ chế đọc/ghi bằng đầu đọc cơ học, làm cho IOPS của chúng thấp hơn nhiều so với SSD. HDD thường có 50 – 200 tùy thuộc vào tốc độ quay (RPM) và loại ổ đĩa:
- HDD 7,200 RPM: Khoảng 80 – 100.
- HDD 15,000 RPM: Có thể lên đến 180 – 200.
Xem thêm: Data Transfer là gì? | Như thế nào là Data Transfer không giới hạn
10. Tổng kết
Tóm lại, IOPS là gì? Đây có thể hiểu là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của các hệ thống lưu trữ, giúp người dùng hiểu rõ hơn về khả năng xử lý dữ liệu của ổ đĩa trong các tác vụ đọc và ghi. Việc lựa chọn đúng mức IOPS phù hợp với nhu cầu của ứng dụng không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Đừng ngần ngại liên hệ với Vinahost để được tư vấn chi tiết dịch vụ Hosting giá rẻ, Hosting NVMe, Business Hosting. Bạn theo dõi thêm nhiều bài viết liên quan khác tại đây.
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết chi tiết:
1GB bằng bao nhiêu MB? | Quy đổi chính xác 100%
1GB bằng bao nhiêu KB? | Bảng đơn vị đo lường