POODLE Attack hay tấn công POODLE là một kỹ thuật tấn công khai thác lỗ hổng trong giao thức SSL 3.0, đã chỉ ra sự nguy hiểm tiềm ẩn khi sử dụng các phương thức bảo mật lỗi thời. Cuộc tấn công này không chỉ gây rò rỉ thông tin nhạy cảm mà còn đặt ra nhiều thách thức cho việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường mạng. Mời bạn cùng tìm hiểu về loại tấn công này qua bài viết sau đây của VinaHost.
1. Tấn công POODLE attack là gì?
POODLE (Padding Oracle On Downgraded Legacy Encryption) là một kiểu tấn công an ninh mạng nhằm khai thác lỗ hổng trong giao thức mã hóa SSL 3.0 (Secure Sockets Layer).
Lỗ hổng này cho phép kẻ tấn công nghe trộm thông tin được mã hóa bằng SSLv3. Lỗ hổng này không còn tồn tại trong giao thức TLS (Transport Layer Security), là phiên bản nâng cấp của SSL. Mặc dù vậy, theo báo cáo năm 2020 của Acunetix về lỗ hổng ứng dụng web, khoảng 3,9% máy chủ web vẫn bị tấn công POODLE vì chúng vẫn sử dụng giao thức cũ SSL 3.0.
2. Kẻ tấn công có thể là gì với POODLE attack?
Lỗ hổng POODLE cho phép kẻ tấn công nghe trộm các thông tin được mã hóa trong giao tiếp. Điều này có nghĩa là kẻ tấn công có thể đánh cắp dữ liệu nhạy cảm, như mật khẩu hoặc cookie phiên, và sau đó mạo danh người dùng. Hậu quả có thể rất nghiêm trọng, chẳng hạn như mất quyền kiểm soát ứng dụng web nếu kẻ tấn công giả mạo quản trị viên.
Cuộc tấn công này không dễ thực hiện vì nó cần hoàn thành ba giai đoạn:
- Giai đoạn đầu tiên: Kẻ tấn công phải thực hiện thành công một cuộc tấn công xen giữa man-in-the-middle (MITM). Trong giai đoạn này, kẻ tấn công có thể nghe mọi thông tin liên lạc giữa máy khách và máy chủ và có thể thêm thông tin vào cuộc trò chuyện đó. Tuy nhiên, nếu đây là một kết nối an toàn, thì thông tin sẽ được mã hóa bằng SSL/TLS, khiến kẻ tấn công không thể hiểu được nội dung.
- Giai đoạn thứ hai: Kẻ tấn công phải thuyết phục máy chủ sử dụng giao thức SSL 3.0 cũ. Kẻ tấn công có thể làm điều này bằng cách làm gián đoạn kết nối. Sau một số lần ngắt, máy chủ sẽ cố gắng sử dụng giao thức cũ hơn, nghĩ rằng máy khách không thể sử dụng giao thức mới hơn như TLS 1.2. Hành động này được gọi là “giảm cấp giao thức”.
- Giai đoạn thứ ba: Khi máy khách và máy chủ đang sử dụng SSL 3.0 để giao tiếp, kẻ tấn công có thể thực hiện cuộc tấn công POODLE để giải mã một số phần của thông tin liên lạc và đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.
3. POODLE attack hoạt động như thế nào?
Cuộc tấn công POODLE (Padding Oracle On Downgraded Legacy Encryption) khai thác lỗ hổng trong giao thức SSL 3.0 thông qua các bước sau đây:
Thiết lập kết nối
- Giai đoạn đầu: Kẻ tấn công thiết lập một kết nối giữa người dùng và máy chủ. Kẻ tấn công có thể sử dụng một cuộc tấn công kiểu man-in-the-middle để chặn và can thiệp vào dữ liệu truyền giữa hai bên.
- Hạ cấp giao thức: Kẻ tấn công có thể ép buộc người dùng và máy chủ hạ cấp giao thức bảo mật từ TLS (Transport Layer Security) sang SSL 3.0. Việc này thường được thực hiện bằng cách gửi các gói tin giả mạo hoặc sử dụng các kỹ thuật tấn công khác để buộc máy chủ chấp nhận SSL 3.0.
Khai thác lỗ hổng padding
- Chuẩn bị thông điệp: Kẻ tấn công cần một thông điệp được mã hóa (ví dụ: một phần của trang web hoặc dữ liệu nhạy cảm) mà họ muốn giải mã.
- Gửi các yêu cầu: Kẻ tấn công gửi một loạt các yêu cầu tới máy chủ, mỗi yêu cầu chứa một thông điệp được mã hóa với padding không hợp lệ.
- Phân tích phản hồi: Máy chủ sẽ trả về phản hồi khác nhau dựa trên việc padding của thông điệp có hợp lệ hay không. Kẻ tấn công phân tích các phản hồi này để xác định xem padding có hợp lệ hay không, từ đó suy luận về giá trị của byte tiếp theo trong thông điệp.
Giải mã thông điệp
- Lặp lại quy trình: Kẻ tấn công tiếp tục lặp lại quy trình gửi yêu cầu và phân tích phản hồi cho đến khi họ có thể giải mã toàn bộ thông điệp. Mỗi lần kẻ tấn công điều chỉnh thông điệp đã mã hóa bằng cách thêm các byte mới để xác định từng byte của thông điệp gốc.
- Tạo thông tin nhạy cảm: Khi đã giải mã thành công, kẻ tấn công có thể thu thập các thông tin nhạy cảm như cookie phiên, mật khẩu, hoặc dữ liệu tài khoản của người dùng.
Thực hiện các hành động tiếp theo
Sau khi có được thông tin nhạy cảm, kẻ tấn công có thể sử dụng chúng để thực hiện các hành động trái phép như chiếm quyền truy cập vào tài khoản người dùng hoặc giả mạo danh tính.
4. MAC – then – Encrypt là gì?
Để hiểu về POODLE, bạn cần biết về MAC và phương pháp MAC-then-Encrypt. MAC-then-Encrypt là một phương pháp trong lĩnh vực bảo mật thông tin, được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và tính bảo mật của dữ liệu trong quá trình truyền tải. Phương pháp này kết hợp việc sử dụng mã xác thực (MAC – Message Authentication Code) với mã hóa (encryption) để bảo vệ thông tin.
Giao thức SSL/TLS không chỉ bảo vệ dữ liệu mà còn đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi. Ví dụ, bạn không muốn ai đó có thể chèn số tài khoản của họ vào khi bạn chuyển tiền giữa các tài khoản trong ngân hàng trực tuyến.
Để đảm bảo dữ liệu không bị sai sót, mỗi đoạn dữ liệu đã được mã hóa sẽ có một mã kiểm tra, gọi là MAC (mã xác thực tin nhắn). MAC chỉ có thể được tính nếu bạn có khóa mã hóa. Nếu MAC không chính xác, điều đó có nghĩa là có ai đó đã can thiệp vào thông điệp.
Giao thức SSL 3.0 sử dụng phương pháp MAC-then-Encrypt. Điều này có nghĩa là đầu tiên, thuật toán sẽ tính giá trị MAC, sau đó thêm giá trị MAC đó vào cuối dữ liệu, và cuối cùng là mã hóa toàn bộ, bao gồm cả phần dữ liệu bổ sung.
5. Padding là gì?
Mã khối yêu cầu tất cả dữ liệu phải là bội số của kích thước khối. Chẳng hạn, nếu kích thước khối là 8, dữ liệu phải có 64, 80 hoặc 336 byte (các bội số của 8). Nếu dữ liệu không đạt kích thước này, bạn sẽ cần thêm dữ liệu không quan trọng (padding) để đạt được độ dài phù hợp.
Hầu hết các máy chủ web đều sử dụng cách thêm padding như sau:
- Byte cuối cùng của khối cuối cùng luôn phải chứa độ dài của phần padding. Giá trị này cho biết có bao nhiêu byte đã được padding. Ví dụ, nếu có 4 byte padding, giá trị của khối sẽ là: “xx-xx-xx-yy-yy-yy-yy-04” (trong đó “yy” là phần padding). Đây là yêu cầu của SSL.
- Trong hầu hết các trường hợp, giá trị của tất cả các byte padding đều giống với giá trị độ dài. Ví dụ, nếu 4 trong số 8 byte được padding, giá trị của khối sẽ là: “xx-xx-xx-04-04-04-04-04”.
- Nếu độ dài dữ liệu là bội số của kích thước khối, ví dụ như 336, thì bạn cần thêm một khối phụ chỉ chứa padding: “07-07-07-07-07-07-07-07”. Điều này cần thiết để thuật toán có thể phân biệt giữa padding và dữ liệu thực.
Lưu ý rằng SSL không kiểm tra các byte padding (ngoại trừ độ dài của padding), nên miễn là byte cuối cùng nằm trong khoảng từ 00 đến 07, khối dữ liệu sẽ được chấp nhận. Ví dụ, một khối như “xx-xx-xx-12-34-56-78-04” vẫn sẽ được chấp nhận.
Trong tấn công POODLE, lỗ hổng về padding của SSL 3.0 bị khai thác vì SSL 3.0 không có cách xác thực padding đủ mạnh. Kẻ tấn công có thể gửi các dữ liệu có padding không hợp lệ đến máy chủ và dựa vào phản hồi từ máy chủ để từ từ đoán ra nội dung của dữ liệu mã hóa, dẫn đến rò rỉ thông tin nhạy cảm.
6. Padding oracle là gì?
Oracle padding là khi kẻ tấn công có thể đoán hoặc biết tại sao dữ liệu chúng gửi đến máy chủ bị từ chối: do padding không đúng hay do MAC sai.
Hãy hình dung tình huống này:
- Kẻ tấn công nhận dữ liệu từ trình duyệt và biết rằng dữ liệu này chứa mật khẩu. Chúng biết đây là yêu cầu HTTP POST và xác định được vị trí mật khẩu trong yêu cầu này.
- Kẻ tấn công thay đổi dữ liệu đã mã hóa và gửi lại cho máy chủ.
- Máy chủ phản hồi rằng dữ liệu không hợp lệ. Phản hồi này có thể báo rằng lỗi là do padding không đúng hoặc MAC sai. Điều này tạo cơ hội để thực hiện cuộc tấn công POODLE.
Padding oracle cũng xuất hiện trong các cuộc tấn công khác. Một số giao thức không trả về lỗi ngay lập tức mà kiểm tra padding trước rồi mới kiểm tra MAC. Trong trường hợp này, nếu kẻ tấn công nhận được phản hồi nhanh, đó là lỗi padding; nếu phản hồi lâu hơn, đó là lỗi MAC.
7. Chi tiết về quá trình thực hiện một cuộc tấn công POODLE attack
Để thực hiện tấn công POODLE và đánh cắp cookie phiên web, kẻ tấn công làm như sau:
- Lừa trình duyệt nạn nhân: Kẻ tấn công dụ người dùng chạy mã JavaScript để thực hiện cuộc tấn công.
- Gửi nhiều yêu cầu đến máy chủ: Mã JavaScript này khiến trình duyệt gửi nhiều yêu cầu hợp lệ chứa cookie phiên đến máy chủ.
- Điều chỉnh độ dài dữ liệu: Mã JavaScript thay đổi URL (thêm ký tự) để dữ liệu gửi đi có độ dài là bội số của kích thước khối (ví dụ, bội số của 8), sao cho khối cuối chỉ chứa phần padding.
- Xác định khối chứa cookie: Kẻ tấn công biết khối dữ liệu nào chứa cookie phiên, ví dụ, có thể là khối thứ 3 và thứ 4.
- Lặp lại và thay đổi URL: Kẻ tấn công sao chép khối thứ 3 vào khối cuối, gửi lại nhiều lần với URL thay đổi để MAC khác nhau.
- Xác nhận padding đúng: Sau tối đa 256 lần thử, một yêu cầu sẽ được chấp nhận, cho thấy byte cuối của khối thứ 3 là giá trị hợp lệ (ví dụ, số 07).
- Xác định byte giải mã: Kẻ tấn công biết byte cuối sau khi giải mã, sau đó sử dụng phép XOR để tìm byte thực của khối thứ 3.
- Lặp lại để lấy toàn bộ cookie: Tiếp tục kéo dài URL từng byte và lặp lại để giải mã dần các phần của cookie.
Nếu cookie dài 16 byte, kẻ tấn công có thể lấy toàn bộ cookie trong tối đa 4096 yêu cầu, chỉ mất vài phút để hoàn thành.
8. Cách nhận biết website có bị tấn công POODLE attack hay không?
Để kiểm tra xem một website có bị tấn công POODLE hay không, bạn có thể thực hiện các phương pháp sau:
Sử dụng công cụ kiểm tra bảo mật trực tuyến
Có nhiều công cụ trực tuyến hỗ trợ kiểm tra tính an toàn của website đối với các lỗ hổng như POODLE, chẳng hạn như:
- Qualys SSL Labs: Công cụ này cho phép kiểm tra chi tiết giao thức bảo mật của website, bao gồm các lỗ hổng POODLE, Heartbleed, và các vấn đề SSL/TLS khác.
- ImmuniWeb SSL Security Test: Kiểm tra website để phát hiện các lỗ hổng bảo mật và cấu hình SSL không an toàn, đồng thời đánh giá mức độ bảo mật tổng thể của website.
Cách kiểm tra:
- Truy cập vào trang của công cụ (ví dụ: Qualys SSL Labs).
- Nhập URL của website mà bạn muốn kiểm tra.
- Chờ kết quả để xem website có dễ bị tấn công POODLE hay không.
Cách kiểm tra thủ công bằng OpenSSL
Bạn có thể sử dụng lệnh OpenSSL để kiểm tra phiên bản giao thức của website:
openssl s_client -connect example.com:443 -ssl3
Nếu kết nối thành công với SSL 3.0, website có thể dễ bị tấn công POODLE. Nếu kết nối bị từ chối, điều đó có nghĩa là SSL 3.0 đã được vô hiệu hóa, và website an toàn hơn.
9. Tấn công POODLE attack gây ảnh hưởng gì đến website của bạn hay không?
Tấn công POODLE có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến website của bạn, đặc biệt nếu website sử dụng giao thức SSL 3.0. Dưới đây là một số tác động chính mà cuộc tấn công này có thể gây ra:
Rò rỉ thông tin nhạy cảm
Rò rỉ thông tin nhạy cảm là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của tấn công POODLE. Tấn công này lợi dụng các lỗ hổng trong giao thức SSL 3.0 để giải mã thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng và dữ liệu cá nhân khi chúng được truyền qua mạng. Khi dữ liệu nhạy cảm bị rò rỉ, điều này có thể dẫn đến việc lạm dụng thông tin cá nhân, gian lận tài chính và tổn thất nghiêm trọng cho người dùng, gây ra ảnh hưởng lâu dài đối với cả cá nhân lẫn tổ chức..
Mất niềm tin của người dùng
Đây cũng là một hệ quả không thể xem nhẹ. Khi người dùng biết rằng website không đủ an toàn để bảo vệ thông tin của họ khỏi các cuộc tấn công như POODLE, họ có thể mất niềm tin vào website đó. Tình trạng này có thể dẫn đến việc giảm lưu lượng truy cập và doanh số, làm tổn hại đến thương hiệu của doanh nghiệp. Mất niềm tin không chỉ gây ra tổn thất tức thời mà còn làm khó khăn cho việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong tương lai.
Gián đoạn dịch vụ
Gián đoạn dịch vụ có thể xảy ra do tấn công POODLE, trong một số trường hợp, kẻ tấn công có thể sử dụng tấn công này để thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), khiến dịch vụ của website bị gián đoạn. Hệ quả là người dùng không thể truy cập vào website trong thời gian dài, gây tổn thất về doanh thu và làm ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Việc website không thể hoạt động ổn định có thể dẫn đến sự thất vọng và tức giận của khách hàng.
Hậu quả pháp lý
hậu quả pháp lý có thể xảy ra nếu thông tin nhạy cảm của người dùng bị rò rỉ do tấn công POODLE. Khi dữ liệu cá nhân bị lộ, website có thể phải đối mặt với các hậu quả pháp lý từ các cơ quan quản lý và người dùng, bao gồm các khoản phạt, kiện cáo và chi phí pháp lý cao. Ngoài ra, việc mất uy tín trong mắt khách hàng và các tổ chức quản lý có thể dẫn đến sự chấm dứt các hợp đồng và chứng nhận quan trọng, làm tổn hại đến hoạt động kinh doanh lâu dài.
10. Cách khắc phục lỗ hổng POODLE attack cho website chi tiết nhất
Để bảo vệ máy chủ của bạn khỏi lỗ hổng POODLE và BEAST, hãy cấu hình nó chỉ hỗ trợ TLS 1.2 và không dùng các giao thức cũ hơn. Tất cả các phiên bản SSL và TLS cũ đều đã bị ngừng hỗ trợ, và tất cả các trình duyệt hiện đại như Chrome, Firefox và Internet Explorer đều hỗ trợ TLS 1.2.
10.1 Đối với máy chủ Apache
Chỉnh sửa SSLProtocol trong tệp ssl.conf, thường nằm ở đường dẫn /etc/httpd/conf.d/ssl.conf`. Ví dụ, nếu bạn có:
SSLProtocol all
thì hãy thay đổi thành:
SSLProtocol TLSv1.2
Sau đó, khởi động lại httpd.
10.2 Đối với máy chủ NGINX
Chỉnh sửa ssl_protocols trong tệp nginx.conf. Ví dụ, nếu bạn có:
ssl_protocols SSLv3 TLSv1 TLSv1.1 TLSv1.2;
thì hãy thay đổi thành:
ssl_protocols TLSv1.2;
Sau đó, khởi động lại nginx.
10.3 Đối với Microsoft IIS
Để tắt TLS 1.0 trong Microsoft IIS, bạn cần chỉnh sửa các thiết lập trong registry của Microsoft Windows.
- Mở trình chỉnh sửa registry.
- Tìm khóa: HKLM\SYSTEM\CurrentControlSet\Control\SecurityProviders\SCHANNEL\Protocols\TLS 1.0\Server
- Thay đổi giá trị DWORD của mục Enabled thành 0.
- Tạo một mục DisabledByDefault và thay đổi giá trị DWORD thành 1.
- Lặp lại các bước trên cho tất cả các phiên bản SSL và cho TLS 1.1.
11. Cách phòng ngừa tấn công POODLE attack cho website của bạn
Để phòng ngừa tấn công POODLE trên website của bạn, hãy thực hiện các biện pháp bảo mật sau đây:
- Tắt SSL 3.0 trên máy chủ: Điều này là cần thiết để ngăn chặn kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng POODLE. Các bước cấu hình máy chủ của bạn để chỉ cho phép các giao thức bảo mật hiện đại (TLS 1.2 hoặc 1.3) có thể thực hiện như hướng dẫn ở phần trên.
- Cập nhật phần mềm: Giữ cho phần mềm máy chủ và thư viện mã hóa (như OpenSSL) luôn được cập nhật.
- Kiểm tra cấu hình bảo mật: Các công cụ như Qualys SSL Labs có thể giúp bạn kiểm tra cấu hình SSL/TLS của website để phát hiện các vấn đề và lỗ hổng bảo mật. Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục các vấn đề bảo mật kịp thời.
- Sử dụng chứng chỉ SSL/TLS mạnh: Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng chứng chỉ SSL/TLS từ nhà cung cấp uy tín. Các chứng chỉ này cung cấp các tính năng bảo mật cao hơn và giúp bảo vệ dữ liệu của người dùng.
- Áp dụng biện pháp bảo vệ bổ sung: Web Application Firewalls (WAF) có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, bao gồm cả các cuộc tấn công POODLE. Ngoài ra, cần theo dõi các hoạt động bất thường trên website của bạn để phát hiện sớm các cuộc tấn công.
Có thể bạn quan tâm: Mua SSL giá rẻ cho tên miền giá rẻ – uy tín tại Vinahost
12. Kết
Việc phòng ngừa tấn công POODLE và các lỗ hổng bảo mật khác là rất quan trọng để bảo vệ website của bạn và thông tin của người dùng. Bằng cách thực hiện các biện pháp bảo mật thích hợp, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và bảo đảm rằng website của bạn luôn an toàn và đáng tin cậy. Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn thêm về dịch vụ thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php