Incremental backup (sao lưu tăng dần) là một phương pháp sao lưu dữ liệu chỉ sao lưu những thay đổi đã xảy ra kể từ lần sao lưu gần nhất. Lần sao lưu gần nhất này có thể là một bản sao lưu toàn bộ (full backup) hoặc một bản sao lưu tăng dần trước đó. Nếu bạn thắc mắc Incremental backup có tốt không và nên sử dụng Incremental backup trong những trường hợp nào, hãy đọc ngay bài viết này của VinaHost nhé!
1. Incremental Backup là gì?
Incremental backup (sao lưu tăng dần) là phương pháp sao lưu chỉ ghi lại những dữ liệu đã thay đổi hoặc mới phát sinh kể từ lần sao lưu gần nhất. Cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích trong trường hợp khối lượng dữ liệu cần bảo vệ quá lớn, khiến việc sao lưu toàn bộ hàng ngày trở nên không khả thi. Nhờ chỉ tập trung vào phần dữ liệu thay đổi, incremental backup giúp tiết kiệm đáng kể dung lượng lưu trữ cũng như thời gian phục hồi.
Đây là phương pháp sao lưu phổ biến trong môi trường lưu trữ đám mây vì tiêu tốn ít tài nguyên hệ thống, đồng thời vẫn có thể áp dụng hiệu quả với các hệ thống lưu trữ truyền thống. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, incremental backup cần được cấu hình đúng cách và thực hiện theo lịch trình sao lưu hợp lý.

Incremental Backup có những đặc điểm chính sau:
- Tiết kiệm tài nguyên: Do chỉ sao lưu phần dữ liệu thay đổi, nên thời gian và dung lượng lưu trữ cần thiết ít hơn rất nhiều.
- Yêu cầu khôi phục: Để phục hồi toàn bộ dữ liệu, bạn cần bản Full Backup gần nhất và toàn bộ các bản Incremental Backup sau đó, theo đúng thứ tự.
- Hiệu quả cao khi backup thường xuyên: Đặc biệt phù hợp với các hệ thống có thay đổi liên tục và cần backup hàng giờ hoặc hàng ngày.
Incremental Backup là giải pháp lý tưởng cho những ai cần sao lưu thường xuyên mà không muốn tốn quá nhiều tài nguyên, tuy nhiên việc phục hồi đòi hỏi nhiều bước hơn và độ phức tạp cao hơn so với Differential Backup.
Xem thêm: [2025] Backup là gì? | Top 7 loại Backup dữ liệu phổ biến #1
2. Cách thức hoạt động của Incremental Backup
Quá trình triển khai incremental backup luôn bắt đầu bằng một bản full backup đầu tiên. Đây là bản sao lưu toàn bộ dữ liệu gốc tại thời điểm khởi tạo. Nó đóng vai trò là điểm tham chiếu nền tảng cho các bản sao lưu incremental tiếp theo.
Sau bản full backup đầu tiên, mỗi lần incremental backup sau đó sẽ chỉ ghi lại:
- Những tập tin mới được tạo.
- Những tập tin đã bị thay đổi (nội dung, quyền, thuộc tính…).
- Những dữ liệu đã bị xóa có thể được ghi nhận lại nếu hệ thống sao lưu hỗ trợ.
Khác với Differential backup (luôn so với bản full gần nhất), mỗi incremental backup chỉ so sánh với lần sao lưu bất kỳ gần nhất, bất kể đó là full hay incremental.

Chẳng hạn, nếu bản full backup đầu tiên được thực hiện vào thứ Hai, thì bản incremental vào thứ Ba sẽ tạo một ảnh chụp hệ thống (snapshot) và chỉ sao lưu những tệp mới hoặc đã thay đổi kể từ bản full backup đó. Tiếp theo, bản incremental vào thứ Tư sẽ chỉ sao lưu những thay đổi kể từ bản incremental vào thứ Ba, và quy trình này sẽ tiếp tục cho đến khi một bản full backup mới được tạo ra.
Để phục hồi toàn bộ hệ thống từ incremental backup, bạn cần:
- Bản full backup đầu tiên.
- Toàn bộ chuỗi incremental backup sau đó cho đến thời điểm mong muốn.
Ví dụ:
- Chủ nhật: Full Backup
- Thứ Hai: Incremental 1
- Thứ Ba: Incremental 2
- Thứ Tư: Incremental 3
=> Để khôi phục dữ liệu tính đến thứ Tư, bạn cần cả 4 bản sao lưu trên.
Do việc thực hiện full backup có thể mất nhiều thời gian, các doanh nghiệp thường sắp xếp thực hiện vào cuối tuần – thời điểm hệ thống ít được sử dụng hơn. Để khôi phục dữ liệu đầy đủ và cập nhật nhất, cần áp dụng bản full backup ban đầu cùng với toàn bộ các bản incremental backup đã thực hiện kể từ thời điểm đó.
Mặc dù quá trình phục hồi có thể mất thời gian hơn so với việc sử dụng một bản sao lưu toàn phần duy nhất, nhưng nhìn chung đây vẫn là phương pháp hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên hơn so với việc sao lưu toàn bộ dữ liệu mỗi ngày.
Lưu ý: Incremental backup thường reset bit lưu trữ sau mỗi lần sao lưu. Điều này giúp hệ thống biết chính xác những gì đã được sao lưu lần trước để chỉ chọn ra các thay đổi mới nhất.
Xem thêm: [2025] Differential backup là gì? 3 Sai lầm khi triển khai
3. Khi nào nên dùng Incremental Backup?
3.1. Doanh nghiệp có lượng dữ liệu thay đổi hàng ngày lớn
Trong các môi trường kinh doanh năng động như ngân hàng, công ty chứng khoán, thương mại điện tử, hoặc công ty công nghệ có hệ thống CRM, ERP…, dữ liệu thay đổi gần như liên tục mỗi ngày. Nếu thực hiện Full Backup mỗi ngày sẽ gây áp lực lớn lên hệ thống lưu trữ và làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Incremental Backup giúp giảm đáng kể khối lượng dữ liệu cần sao lưu hàng ngày, đảm bảo quy trình backup diễn ra nhanh, nhẹ, không làm chậm hệ thống.
Ngoài ra, với sự tích hợp của các phần mềm như Veeam, Acronis, hoặc các dịch vụ đám mây như AWS Backup, Google Cloud Backup, việc quản lý dữ liệu thay đổi trở nên chính xác và tự động hơn.
3.2. Hệ thống có băng thông mạng hoặc thời gian cho phép sao lưu hạn hẹp
Trong các hệ thống giới hạn về băng thông (chẳng hạn như chi nhánh công ty ở xa hoặc sử dụng kết nối Internet tốc độ thấp), việc truyền tải dữ liệu backup lớn sẽ gây tắc nghẽn và dễ lỗi. Với Incremental Backup, chỉ phần dữ liệu đã thay đổi được truyền, từ đó giảm thiểu dung lượng truyền tải, tiết kiệm tài nguyên mạng.
Tương tự, nhiều doanh nghiệp chỉ có thể thực hiện backup vào ban đêm hoặc trong các khoảng thời gian downtime giới hạn. Incremental Backup hoàn tất nhanh hơn nhiều so với backup đầy đủ hay backup vi sai, nên rất phù hợp trong các khung giờ sao lưu ngắn.
Xem thêm: [2025] Cloud Backup là gì? Nguyên lý hoạt động và phân loại
3.3. Muốn tiết kiệm tối đa không gian lưu trữ
Do Incremental Backup chỉ lưu lại sự khác biệt nhỏ so với bản sao lưu gần nhất, dung lượng lưu trữ cần thiết cho mỗi lần backup là rất thấp. Đây là ưu điểm vượt trội khi lưu trữ dữ liệu trên SSD (chi phí cao), hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây tính phí theo dung lượng.
Ví dụ, nếu mỗi ngày có khoảng 5 – 10% dữ liệu thay đổi, thì bản incremental chỉ chiếm một phần rất nhỏ so với bản backup đầy đủ. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lâu dài, đặc biệt trong môi trường có hàng trăm GB hoặc vài TB dữ liệu phát sinh mỗi tuần.
3.4. Có thể chấp nhận thời gian khôi phục (RTO) dài hơn
RTO (Recovery Time Objective) là khoảng thời gian tối đa mà hệ thống có thể bị gián đoạn sau sự cố. Vì Incremental Backup cần phục hồi tuần tự: trước tiên là bản Full Backup gần nhất, sau đó là tất cả các bản Incremental Backup đã tạo kể từ đó. Điều này khiến quá trình khôi phục chậm hơn, thời gian chết (downtime) có thể dài hơn, đặc biệt khi có nhiều bản Incremental cần xử lý.

Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp ưu tiên tối ưu tài nguyên sao lưu hơn là thời gian phục hồi, thì Incremental Backup vẫn là lựa chọn lý tưởng. Nhiều đơn vị kết hợp Incremental Backup với các bản Full định kỳ (ví dụ: Full hàng tuần, Incremental hàng ngày) để cân bằng giữa tốc độ khôi phục và hiệu quả lưu trữ.
Ngoài ra, một số hệ thống backup hiện đại sử dụng Incremental Forever kết hợp với snapshot và kỹ thuật deduplication để giảm thiểu cả thời gian sao lưu lẫn phục hồi.
Xem thêm: [2025] Downtime là gì? | Khắc phục tình trạng Downtime 100%
4. Khi nào không nên dùng Incremental Backup?
4.1. Ưu tiên hàng đầu là tốc độ khôi phục nhanh nhất
Incremental Backup không phải là lựa chọn tối ưu nếu mục tiêu chính của hệ thống là phục hồi dữ liệu càng nhanh càng tốt, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như mất dữ liệu do tấn công ransomware, lỗi phần cứng, hoặc thiên tai.
Đây là nhược điểm lớn nhất của Incremental backup. Khi có sự cố, quá trình khôi phục đòi hỏi phải khôi phục bản full backup, sau đó áp dụng lần lượt từng bản incremental backup theo đúng thứ tự thời gian.
Điều này gây mất thời gian đáng kể, đặc biệt nếu chuỗi backup kéo dài nhiều ngày hoặc nhiều phiên bản nhỏ. Trong khi đó, Differential Backup hoặc Full Backup định kỳ sẽ giúp phục hồi nhanh hơn đáng kể vì chỉ cần xử lý ít bản backup hơn.
Trong môi trường doanh nghiệp, thời gian chết (downtime) có thể gây ra những thiệt hại lớn. Do đó, nếu mục tiêu của bạn là giảm thiểu tối đa thời gian khôi phục (Recovery Time Objective – RTO), bạn nên chọn Full backup hoặc Differential backup.
4.2. Hệ thống yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối và không muốn rủi ro từ chuỗi sao lưu
Incremental Backup phụ thuộc chặt chẽ vào toàn bộ chuỗi backup. Nếu một trong các bản incremental backup bị lỗi, bị hỏng hoặc bị mất, toàn bộ chuỗi sao lưu từ sau thời điểm đó sẽ trở nên vô nghĩa. Bạn sẽ không thể khôi phục dữ liệu về trạng thái mới nhất.
Trong các môi trường yêu cầu độ an toàn dữ liệu cao, chẳng hạn như:
- Trung tâm dữ liệu quan trọng
- Hệ thống pháp lý, y tế, chính phủ
- Quản lý dữ liệu bảo mật (như hồ sơ khách hàng, hợp đồng)
…thì rủi ro từ sự phụ thuộc chuỗi là không thể chấp nhận được. Trong những trường hợp này, Full Backup thường xuyên hoặc Differential Backup sẽ đảm bảo tính toàn vẹn cao hơn, giảm thiểu rủi ro khi phục hồi.
4.3. Người quản trị không có nhiều kinh nghiệm về quản lý backup
Việc triển khai và duy trì Incremental Backup đòi hỏi hiểu biết sâu về quy trình sao lưu – phục hồi, lịch trình backup, phân quyền lưu trữ, và cách xử lý khi xảy ra lỗi. Đặc biệt là:
- Phải biết cách xác định bản full gần nhất và toàn bộ các bản incremental liên quan.
- Phải kiểm tra định kỳ sự toàn vẹn của từng bản backup trong chuỗi.
- Cần thiết lập cảnh báo, tự động hóa, hoặc báo cáo để giám sát quá trình.
Nếu người quản trị thiếu kinh nghiệm, rất dễ xảy ra sai sót như:
- Thiếu bản backup cần thiết.
- Không phục hồi được dữ liệu do mất một bản incremental.
- Thiết lập sai lịch backup hoặc lưu trữ không đúng cách.
Trong các tổ chức nhỏ, doanh nghiệp SME, hoặc khi nhân sự IT chưa thành thạo, các giải pháp backup đơn giản hơn như Full hàng ngày hoặc Differential có thể là lựa chọn an toàn và dễ quản lý hơn.
5. Giải pháp Incremental Backup phổ biến cho doanh nghiệp
5.1. Phần mềm
Các phần mềm sao lưu chuyên dụng cho phép bạn thiết lập chính sách Incremental Backup tùy chỉnh, hỗ trợ phục hồi nhanh và kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu:
Veeam Backup & Replication: Veeam là một trong những giải pháp sao lưu hàng đầu thế giới, đặc biệt mạnh mẽ trong môi trường ảo hóa (VMware, Hyper-V).
- Là giải pháp sao lưu phổ biến cho hệ thống ảo hóa (VMware, Hyper-V) và máy chủ vật lý.
- Hỗ trợ Incremental Backup với công nghệ Changed Block Tracking (CBT) giúp chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi.
- Tích hợp tính năng phục hồi nhanh (Instant VM Recovery, granular restore).
- Quản lý qua giao diện trực quan, báo cáo chi tiết, lập lịch sao lưu thông minh.

Acronis Cyber Protect: Acronis không chỉ là một phần mềm sao lưu mà còn là một giải pháp bảo vệ dữ liệu toàn diện.
- Kết hợp giữa sao lưu, chống ransomware và bảo mật endpoint trong một nền tảng duy nhất.
- Hỗ trợ Incremental, Differential và Full Backup, áp dụng cho máy trạm, máy chủ, hệ thống đám mây.
- Có khả năng phục hồi dữ liệu linh hoạt (bare-metal restore, file-level restore).
- Bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp trong môi trường hybrid IT, bao gồm máy ảo, cloud và onsite.
Xem thêm: [2025] Hybrid Cloud là gì? Ưu, nhược điểm và ứng dụng
5.2. Thiết bị phần cứng
Sử dụng thiết bị NAS (Network Attached Storage) là một lựa chọn phổ biến, cho phép doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu an toàn ngay tại văn phòng. Ngày nay, một số thiết bị NAS hiện đại được tích hợp sẵn công cụ sao lưu dạng Incremental, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các hãng NAS như Synology và QNAP đều cung cấp các ứng dụng sao lưu mạnh mẽ, tích hợp sẵn trong hệ điều hành của họ. Các ứng dụng này hỗ trợ Incremental Backup một cách tự động và dễ dàng.
Đặc điểm nổi bật của Synology NAS:
- Ứng dụng Active Backup for Business hỗ trợ sao lưu máy chủ Windows, máy ảo, thiết bị NAS khác theo cơ chế Incremental.
- Sử dụng công nghệ global deduplication giúp giảm dung lượng lưu trữ đáng kể.
- Hỗ trợ phục hồi linh hoạt theo file, thư mục, hệ thống hoặc máy ảo.
Đặc điểm nổi bật của QNAP NAS:
- Công cụ Hybrid Backup Sync (HBS) cho phép thiết lập sao lưu định kỳ dạng Incremental đến đích đám mây, NAS khác hoặc thiết bị cục bộ.
- Tích hợp phiên bản hóa, mã hóa dữ liệu, nén, kiểm tra toàn vẹn.
- Phù hợp cho doanh nghiệp cần một giải pháp backup onsite đơn giản nhưng hiệu quả.
Xem thêm: [2025] NAS là gì? | Một số lưu ý khi lựa chọn thiết bị NAS
5.3. Dịch vụ Cloud

Sao lưu lên đám mây là một cách hiệu quả để tuân thủ quy tắc 3 – 2 – 1, đảm bảo dữ liệu được an toàn ngay cả khi có sự cố vật lý tại văn phòng, đồng thời tối ưu hóa chi phí lưu trữ và mở rộng dễ dàng khi dữ liệu phát triển.
Bạn có thể tham khảo dịch vụ sao lưu đám mây của các nhà cung cấp uy tín trong ngành như:
Amazon S3 & Azure Blob Storage: Các dịch vụ lưu trữ đám mây từ Amazon (S3) và Microsoft (Azure Blob) là những lựa chọn hàng đầu cho việc lưu trữ các bản sao lưu. Mặc dù không tự động hóa quá trình incremental backup, nhưng các phần mềm sao lưu chuyên dụng (như Veeam hay Acronis) có thể kết nối và đẩy các bản sao lưu tăng dần lên các dịch vụ này.
- Cho phép doanh nghiệp tích hợp phần mềm backup hiện có với hạ tầng cloud lớn.
- Hỗ trợ các hình thức Incremental Backup thông qua kết nối API hoặc phần mềm trung gian.
- Tính linh hoạt cao, lưu trữ phân tán toàn cầu, dễ mở rộng khi dữ liệu tăng trưởng.
- Tuy nhiên chi phí có thể cao và yêu cầu đội ngũ IT có kinh nghiệm.
Dịch vụ sao lưu của các nhà cung cấp cloud Việt Nam, tiêu biểu như VinaHost: VinaHost là một trong những nhà cung cấp dịch vụ hosting, máy chủ và điện toán đám mây uy tín tại Việt Nam. Sử dụng dịch vụ cloud backup của VinaHost mang lại nhiều lợi thế như:
- VinaHost cung cấp dịch vụ Cloud Backup linh hoạt, hỗ trợ nhiều nền tảng như VPS, Dedicated Server, Hosting…
- Cho phép thiết lập chính sách Incremental Backup theo ngày/giờ tùy chọn.
- Tự động hóa quy trình sao lưu, phục hồi, có công cụ giám sát trực tuyến.
- Hệ thống máy chủ đặt tại Việt Nam giúp tốc độ truyền tải ổn định, độ trễ thấp, hỗ trợ kỹ thuật bằng tiếng Việt 24/7.
- Chi phí hợp lý, hạ tầng ổn định, cam kết bảo mật dữ liệu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.

Với doanh nghiệp tại Việt Nam chưa có đội ngũ IT mạnh hoặc cần triển khai backup nhanh chóng, thì dịch vụ backup của VinaHost là lựa chọn đáng cân nhắc, vì vừa dễ quản lý vừa tiết kiệm chi phí.
Nếu bạn đang tìm kiếm các dịch vụ backup giá rẻ, uy tín thì có thể tham khảo các dịch vụ sau của VinaHost nhé: Cloud Backup, VM Backup & Recovery, Veeam Data Platform, Object Storage. Đây là các dịch vụ Cloud Backup giúp bảo vệ thông tin quan trọng bằng cách tạo bản sao và lưu trữ an toàn trên nền tảng điện toán đám mây. Điều này đảm bảo bạn có thể khôi phục dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả khi không may gặp sự cố như lỗi phần cứng hay tấn công mạng.
6. Giải đáp câu hỏi thường gặp về Incremental Backup
6.1. Incremental backup có tốt không?
Incremental backup là một phương pháp sao lưu rất tốt nếu bạn ưu tiên tốc độ sao lưu nhanh và tiết kiệm dung lượng lưu trữ. Vì phương pháp này chỉ sao lưu những dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu gần nhất, quá trình sao lưu diễn ra cực kỳ nhanh chóng và không làm ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.
Điều này rất hữu ích cho các doanh nghiệp có lượng dữ liệu thay đổi liên tục hàng ngày hoặc có băng thông mạng hạn chế. Mỗi bản sao lưu incremental đều rất nhỏ, giúp bạn tiết kiệm đáng kể không gian lưu trữ trên ổ cứng hoặc đám mây, từ đó giảm chi phí lưu trữ.
Tuy nhiên, Incremental backup cũng có những nhược điểm lớn khiến nó trở thành một lựa chọn không phù hợp trong nhiều trường hợp. Điểm yếu lớn nhất là quá trình khôi phục dữ liệu phức tạp và mất nhiều thời gian. Khi cần khôi phục, bạn phải lấy bản full backup, sau đó áp dụng lần lượt từng bản incremental backup theo đúng thứ tự.
Nếu một trong các bản incremental backup trong chuỗi bị hỏng, toàn bộ quá trình khôi phục sẽ thất bại, dẫn đến mất dữ liệu. Vì vậy, Incremental backup không phải là lựa chọn lý tưởng nếu doanh nghiệp của bạn ưu tiên tốc độ khôi phục nhanh nhất và yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối.
Incremental backup là một giải pháp sao lưu tốt nếu được triển khai đúng cách và phù hợp với nhu cầu cụ thể của hệ thống. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả tối đa, doanh nghiệp cần quản lý chuỗi backup chặt chẽ, thiết lập lịch backup hợp lý và kết hợp với kiểm tra phục hồi định kỳ.
6.2. Tần suất chạy incremental backup nên là bao lâu?
Tần suất thực hiện Incremental Backup phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến dữ liệu và hệ thống. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bạn nên chạy incremental backup hàng ngày.
Đầu tiên là tốc độ thay đổi dữ liệu. Nếu hệ thống thường xuyên cập nhật, chỉnh sửa hoặc ghi dữ liệu mới (như website thương mại điện tử, hệ thống ERP), việc tăng tần suất backup sẽ giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.
Tiếp theo là mức độ quan trọng của dữ liệu. Với các dữ liệu nhạy cảm hoặc không thể tái tạo, việc backup thường xuyên hơn là cần thiết để bảo toàn giá trị thông tin. Khả năng phục hồi mong muốn (RPO) cũng là yếu tố then chốt, các hệ thống yêu cầu RPO thấp thường phải backup mỗi giờ hoặc theo từng phiên giao dịch.
Ngoài ra, việc backup quá thường xuyên có thể làm chậm hệ thống hoặc chiếm nhiều dung lượng lưu trữ nếu không được tối ưu, đo dó bạn nên đảm bảo tài nguyên hệ thống và băng thông hệ thống. Cuối cùng là thời gian sao lưu cho phép, thường rơi vào ban đêm hoặc các khung giờ ít người truy cập để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
Bạn có thể tham khảo tần suất Incremental Backup được đề xuất theo từng mô hình hệ thống:
- Doanh nghiệp thông thường: 1 lần/ngày (sau giờ làm việc)
- Hệ thống giao dịch liên tục: 1 – 4 giờ/lần hoặc mỗi giờ
- Website thương mại điện tử: 15 – 30 phút/lần
- Hệ thống doanh nghiệp lớn: Theo chu kỳ 5 – 15 phút với snapshot
- Người dùng cá nhân/freelancer: 1 lần/ngày hoặc 1 lần/2 ngày
Trong thực tế, một chiến lược sao lưu hiệu quả thường kết hợp giữa Full Backup và Incremental Backup. Cụ thể, bạn nên thực hiện một bản Full Backup vào cuối mỗi tuần, thường là vào ngày Chủ nhật – thời điểm ít biến động về dữ liệu và người dùng.

Sau đó, trong suốt tuần làm việc, các Incremental Backup sẽ được chạy hàng ngày, hoặc theo chu kỳ mỗi 4 – 6 tiếng, tùy theo yêu cầu về mức độ bảo vệ dữ liệu. Để đảm bảo khả năng khôi phục khi có sự cố, bạn cũng nên kiểm tra phục hồi định kỳ từ các bản sao lưu, ít nhất 1 – 2 lần mỗi tháng.
Phương pháp kết hợp này giúp duy trì hiệu suất hệ thống, tiết kiệm dung lượng lưu trữ, đồng thời vẫn đảm bảo dữ liệu luôn được sao lưu đầy đủ và an toàn.
Xem thêm: Cloud Storage là gì? Lợi ích, phân loại Cloud Storage
6.3. Làm sao để quản lý chuỗi sao lưu incremental không bị quá dài?
Bạn có thể thực hiện các biện pháp sau để quản lý chuỗi sao lưu incremental không bị quá dài, đảm bảo quá trình khôi phục diễn ra hiệu quả và giảm thiểu rủi ro:
Thiết lập chính sách backup theo chu kỳ (Backup Cycle Policy): Thay vì để chuỗi Incremental kéo dài vô hạn, bạn nên định kỳ tạo lại Full Backup (ví dụ mỗi tuần 1 lần). Điều này giúp “đóng lại” chuỗi Incremental trước đó và bắt đầu một chuỗi mới, giảm số lượng bản Incremental phải áp dụng khi phục hồi dữ liệu.
Ví dụ:
- Chủ nhật: Full Backup
- Thứ 2 – Thứ 7: Incremental Backup
- Chủ nhật kế tiếp: Tạo Full Backup mới và xóa chuỗi cũ theo chính sách lưu giữ
Sử dụng công nghệ Synthetic Full Backup: Đây là một giải pháp tiên tiến hơn, được hỗ trợ bởi các phần mềm sao lưu chuyên nghiệp. Synthetic Full Backup tạo ra một bản full backup mới bằng cách tổng hợp các bản incremental backup đã có, mà không cần phải sao chép lại toàn bộ dữ liệu từ nguồn.
- Phần mềm sẽ lấy bản full backup cũ làm nền tảng và ghép các bản incremental backup đã lưu để tạo ra một bản full backup mới.
- Quá trình này diễn ra trên kho lưu trữ, không gây tải cho máy chủ, giúp bạn có một bản full backup mới mà không tốn thời gian. Khi cần khôi phục, bạn chỉ cần sử dụng bản full tổng hợp này, rút ngắn đáng kể thời gian khôi phục.

Sử dụng công cụ backup chuyên nghiệp: Các phần mềm như Veeam Backup & Replication, Acronis Cyber Protect hoặc Altaro có tính năng tự động quản lý chuỗi sao lưu:
- Tự động chuyển từ Incremental sang Full theo lịch
- Cảnh báo khi chuỗi quá dài hoặc có nguy cơ lỗi
- Hỗ trợ backup GFS (Grandfather-Father-Son) – một dạng quản lý nhiều mức backup hiệu quả
Tận dụng công nghệ chống trùng lặp (Data Deduplication): Các phần mềm sao lưu hiện đại như Veeam hay Acronis đều có tính năng chống trùng lặp dữ liệu. Tính năng này giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ cần thiết cho các bản sao lưu.
- Khi một file được thay đổi, công nghệ này sẽ chỉ lưu trữ những khối dữ liệu (data block) đã thay đổi, thay vì lưu toàn bộ file. Điều này giúp các bản incremental backup của bạn nhỏ hơn rất nhiều so với phương pháp truyền thống.
- Tiết kiệm dung lượng, rút ngắn thời gian sao lưu và khôi phục.
Thiết lập chính sách lưu giữ (Retention Policy): Bạn nên thiết lập một chính sách lưu giữ rõ ràng để tự động xóa các bản sao lưu cũ, ví dụ như chỉ giữ lại 7 bản sao lưu incremental gần nhất, chỉ giữ lại 4 bản full backup gần nhất… Cách này giúp bạn quản lý dung lượng lưu trữ hiệu quả và tránh việc chuỗi sao lưu trở nên quá dài và khó kiểm soát. Hầu hết các phần mềm sao lưu chuyên dụng đều có tính năng này.
Xem thêm: [2025] Hướng dẫn cách Backup và Restore trên cPanel
6.4. RPO và RTO liên quan thế nào đến incremental backup?
RPO (Recovery Point Objective) và RTO (Recovery Time Objective) là hai chỉ số quan trọng trong kế hoạch khôi phục sau thảm họa (Disaster Recovery). Chúng có mối quan hệ mật thiết với incremental backup, và việc sử dụng phương pháp này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cả RPO và RTO.
RPO và Incremental Backup (Mức độ mất dữ liệu chấp nhận được): Incremental backup giúp giảm RPO
- RPO là khoảng thời gian tối đa mà doanh nghiệp có thể chấp nhận mất dữ liệu. Nó được đo từ thời điểm xảy ra sự cố đến bản sao lưu cuối cùng. Một RPO thấp (ví dụ: 1 giờ) có nghĩa là bạn chỉ chấp nhận mất dữ liệu trong vòng 1 giờ, đòi hỏi việc sao lưu phải diễn ra thường xuyên.
- Incremental backup là phương pháp lý tưởng để đạt được RPO thấp. Vì incremental backup chỉ sao lưu những thay đổi nhỏ nhất kể từ lần sao lưu gần nhất, quá trình này diễn ra cực kỳ nhanh chóng và không tốn nhiều tài nguyên. Điều này cho phép bạn thực hiện incremental backup rất thường xuyên (ví dụ: hàng giờ hoặc thậm chí 15 phút một lần), giúp giảm RPO xuống mức tối thiểu.
RTO và Incremental Backup (Thời gian phục hồi chấp nhận được): Incremental backup có thể làm tăng RTO
- RTO là khoảng thời gian tối đa để khôi phục lại hệ thống và hoạt động kinh doanh bình thường sau một sự cố.
- Đây là điểm yếu của incremental backup. Quá trình khôi phục dữ liệu từ incremental backup có thể khá phức tạp và mất nhiều thời gian. Để khôi phục, bạn phải lấy bản full backup đầu tiên, sau đó áp dụng lần lượt từng bản incremental backup theo đúng thứ tự. Nếu bạn có một chuỗi dài các bản incremental backup (ví dụ: 30 bản sao lưu hàng ngày), quá trình này sẽ mất rất nhiều thời gian, dẫn đến RTO cao.
7. Kết luận
Incremental backup là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần sao lưu cực kỳ nhanh và tiết kiệm không gian lưu trữ, nhưng chấp nhận sự phức tạp và rủi ro cao hơn trong quá trình khôi phục. Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ backup linh hoạt với chi phí tốt, hãy liên hệ ngay với VinaHost để được tư vấn nhé!
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại Blog của VinaHost và đừng ngại ngần liên hệ với chúng tôi nếu cần hỗ trợ:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/
Xem thêm một số bài viết khác:
Community Cloud là gì? Cấu trúc, lợi ích và ứng dụng
[2025] Snapshot-File Backup – Dịch vụ sao lưu dữ liệu
[2025] Full backup là gì? Cách sao lưu toàn bộ đơn giản, hiệu quả