CloudPanel được biết đến là một nền tảng quản lý máy chủ và dịch vụ đám mây mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng web. Đồng thời, CloudPanel không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình quản lý domain, website, SSL mà còn mang đến hiệu suất cao và khả năng bảo mật mạnh mẽ. Hãy cùng Vinahost tìm hiểu sâu hơn về Cloudpanel qua bài viết “Cloudpanel là gì? | Cài đặt & Sử dụng trên Cloudpanel A-Z” sau đây nhé!
1. Cloudpanel là gì?
CloudPanel là một hệ thống quản lý máy chủ web và ứng dụng được thiết kế để tối ưu hóa việc triển khai và quản lý các dự án web trên các môi trường máy chủ ảo (VPS) hoặc môi trường cloud.
Control panel này được ra mắt vào năm 2018 bởi công ty Cloudpanel.io GmbH, có trụ sở tại Đức. Công ty được thành lập bởi hai nhà sáng lập là Michael Kaufmann và Stefan Helmer, là những chuyên gia về máy chủ web và điện toán đám mây.
Được xây dựng trên nền tảng của các công nghệ nhẹ và nhanh như NGINX, PHP-FPM và MySQL, CloudPanel hỗ trợ nhiều phiên bản PHP, Node.js và Python, cũng như các ứng dụng web phổ biến như WordPress, Laravel, Magento, Nextcloud,…
Tập trung vào sự đơn giản, CloudPanel có thể chạy PHP, Node.js, web tĩnh, Reverse Proxies và Ứng dụng Python một cách nhanh chóng với hiệu suất cao.
Sử dụng CloudPanel mang lại nhiều lợi ích nổi bật như:
- Hoàn toàn miễn phí: CloudPanel cung cấp các tính năng miễn phí, giúp giảm chi phí cài đặt và quản lý.
- Giao diện đơn giản và dễ sử dụng: CloudPanel cung cấp một giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng, giúp người quản trị dễ dàng quản lý và cấu hình server.
- Triển khai nhanh: Khả năng triển khai nhanh chóng giúp trang web sẵn sàng hoạt động ngay lập tức.
- Tích hợp tính năng bảo mật: CloudPanel thường tích hợp nhiều tính năng bảo mật như SSL tự động, cập nhật hệ điều hành tự động, và quản lý firewall để bảo vệ máy chủ của bạn.
- Tối ưu hóa hiệu suất: CloudPanel cung cấp các công cụ để tối ưu hóa hiệu suất máy chủ, bao gồm quản lý tài nguyên, cache, và các tùy chọn tối ưu hóa khác để đảm bảo ứng dụng của bạn chạy mượt mà.
- Tải trang vực nhanh: Với khả năng tải trang nhanh hơn tới 250 lần, CloudPanel cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà.
- Bảo mật cao: Sử dụng chứng chỉ SSL/TLS miễn phí để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin.
- Tích hợp các dịch vụ cloud: Có khả năng tích hợp linh hoạt với các dịch vụ đám mây, tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng. Hỗ trợ đa dạng dịch vụ cloud như AWS, Google Cloud, giúp người dùng linh hoạt trong lựa chọn dịch vụ.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và phiên bản PHP: CloudPanel thường hỗ trợ nhiều phiên bản của PHP và nhiều ngôn ngữ lập trình, giúp phát triển ứng dụng dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ cho X86 và ARM: CloudPanel hỗ trợ cả kiến trúc X86 và ARM, đảm bảo tính tương thích với nhiều loại phần cứng.
- Quản lý dự án và website: Bạn có thể quản lý nhiều dự án và trang web từ một bảng điều khiển duy nhất, giảm bớt công việc quản lý và tăng hiệu suất.
- Hướng tới cộng đồng: CloudPanel có sự hỗ trợ từ cộng đồng, tạo ra một môi trường chia sẻ kiến thức và giải đáp vấn đề.
Xem thêm: [Tổng Hợp] 20 Phần Mềm Quản Lý Hosting Đơn Giản Và Hiệu Quả 2023
Xem thêm: aaPanel là gì – ‘Chiến thần’ Quản Lý Web Server Đa Năng | Trọn bộ Cài đặt & Sử dụng
Bạn cần lưu ý rằng các tính năng và ưu điểm sẽ tùy thuộc vào phiên bản CloudPanel ở từng thời điểm.
2. Các tính năng nổi bật của Cloudpanel là gì?
2.1. Bộ cài đặt Cloudpanel bao gồm
- Nginx kèm pagespeed module (có thể bật, tắt tuỳ ý)
- Mysql 8.0/5.7 hoặc Mariadb 10.6/10.7/10.8 (tuỳ chọn lúc cài đặt)
- Multi php 7.1 – 8.1 có thể tuỳ chọn riêng và điều chỉnh thông số cho từng tên miền
- Redis cache 6
- Proftpd
- Nodejs 12 / 14 / 16 (LTS)
- Yarn 1.22
- Python 3.1
2.2. Các tính năng khác
- Triển khai nhanh chóng WordPress và các nguồn PHP như Laravel, Nodejs, Nextcloud, Magento…
- Hỗ trợ SSL Miễn phí từ Let’s Encrypt.
- Tùy chọn cấu hình Firewall ngay trên bảng điều khiển.
- Chức năng IP & Bot Blocker.
- Tích hợp sẵn File Manager để quản lý tệp.
- Hỗ trợ các giao thức như SFTP, FTP, SSH cho từng trang web.
- Khả năng tạo người dùng riêng để quản lý từng trang web.
- Kết hợp hệ thống snapshot và sao lưu tự động hàng ngày (Hỗ trợ AWS, Google, Hetzner, Vultr, DO, Azure).
- Hỗ trợ sao lưu đến các nguồn bên thứ ba như Amazon S3, Wasabi, Digital Ocean Spaces, Dropbox, Google Drive, SFTP và cấu hình tùy chỉnh Rclone.
- Sẵn sàng hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt, mang lại trải nghiệm người dùng thuận tiện.
Xem thêm: CyberPanel là gì? | Cài đặt & Cấu hình trên CyberPanel dễ dàng
3. Cấu hình tối thiểu của Cloudpanel là gì?
Đây là cấu hình cơ bản nhằm đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất đáng tin cậy của CloudPanel:
- Hệ điều hành: Ubuntu 20.04 LTS
- Bộ xử lý: >=1 CPU Core
- Bộ nhớ RAM: >=2 GB
- Dung lượng ổ đĩa: >=10 GB SSD
- Tốc độ mạng: 1 Gbps
- Databases: MySQL 5.7 hoặc MariaDB 10.5
- PHP: PHP 7.4
- Webserver: Nginx
- Firewall: UFW
Xem thêm: Webmin là gì? | Cách Cài đặt & Sử dụng Webmin từ [A-Z]
4. Hướng dẫn cài đặt Cloudpanel
Đầu tiên, để cài dặt Cloudpanel, bạn sử dụng máy chủ VPS Linux chạy Debian 10 hoặc Ubuntu 20.04 và có quyền root hoặc sudo để thực hiện các lệnh cài đặt.
Đầu tiên, bạn cần Đăng nhập qua SSH vào Máy chủ.
Nếu bạn đang sử dụng private key để đăng nhập, lệnh SSH sẽ là:
ssh -i path_to_your_private_key root@yourIpAddress
Nếu bạn đang sử dụng mật khẩu để đăng nhập, lệnh SSH sẽ là:
ssh root@yourIpAddress
Trước khi chạy trình cài đặt, chúng ta cần cập nhật hệ thống và cài đặt các gói cần thiết.
apt update && apt -y upgrade && apt -y install curl wget sudo
Tiếp theo, VinaHost sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Cloudpanel lần lượt trên hai hệ điều hành là Ubuntu 22.04 TLS và Debian 11 TLS nhé!
4.1. Đối với hệ điều hành Ubuntu 22.04 TLS
Hãy chạy trình cài đặt với Công cụ cơ sở dữ liệu mà bạn muốn. Thông tin tham khảo từ https://www.cloudpanel.io/.
Để cài MySQL 8.0, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo bash install.sh
Để cài Mariadb 10.11, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo DB_ENGINE=MARIADB_10.11 bash install.sh
Để cài Mariadb 10.6, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo DB_ENGINE=MARIADB_10.6 bash install.sh
4.2. Đối với hệ điều hành Debian 11 TLS
Hãy chạy trình cài đặt với Công cụ cơ sở dữ liệu mà bạn muốn. Thông tin tham khảo từ https://www.cloudpanel.io/.
Để cài MySQL 8.0, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo bash install.sh
Để cài MySQL 5.7, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo DB_ENGINE=MYSQL_5.7 bash install.sh
Để cài Mariadb 10.11, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo DB_ENGINE=MARIADB_10.11 bash install.sh
Để cài Mariadb 10.6, bạn dùng câu lệnh sau:
curl -sS https://installer.cloudpanel.io/ce/v2/install.sh -o install.sh; \echo "3c30168958264ced81ca9b58dbc55b4d28585d9066b9da085f2b130ae91c50f6 install.sh" | \sha256sum -c && sudo DB_ENGINE=MARIADB_10.6 bash install.sh
Với cả hai hệ điều hành trên, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Bạn cần đợi khoảng 10 phút cho quá trình cài đặt hoàn tất. Sau đó, bạn có thể truy cập vào giao diện quản trị cloudpanel bằng địa chỉ https://yourIpAddress:8443
- Hãy bỏ qua cảnh báo bảo mật và tiến hành tạo người dùng quản trị cho cloudpanel. Bạn sẽ cần nhập các thông tin như tên (First Name), họ (Last Name), tên người dùng (user name), email, mật khẩu (Password) và múi giờ (timezone).
- Sau khi bạn điền thông tin cần thiết xong, hãy nhấn chọn “Tôi đồng ý với các điều khoản sử dụng” (mũi tên), tiếp tục click chọn Create User để tạo tài khoản người dùng
- Tiếp theo, bạn đăng nhập vào Cloudpanel với người dùng quản trị đã tạo và bắt đầu quản lý các trang web, dịch vụ, tài khoản và tiến hành các cài đặt riêng theo ý muốn.
Xem thêm: cPanel là gì? | Hướng dẫn Cài đặt & Sử dụng cPanel [A-Z]
Xem thêm: zPanel là gì? Hướng dẫn Cài đặt & Sử dụng zPanel chi tiết
5. Hướng dẫn cách sử dụng Cloudpanel
Với CloudPanel, việc tạo và quản lý các trang web WordPress, web tĩnh, PHP, Node.js và Python trở nên đơn giản và nhanh chóng. Hãy cùng VinaHost tham khảo các thao tác sử dụng Cloudpanel cơ bản sau đây nhé:
Đăng nhập:
- Mở trình duyệt web và truy cập địa chỉ CloudPanel của bạn.
- Nhập thông tin đăng nhập của bạn (tài khoản và mật khẩu) để truy cập vào giao diện quản trị.
Tạo Domain:
- Trong menu bên trái, chọn “Domains” và nhấn vào nút “Add Domain“.
- Nhập tên domain và chọn loại SSL/TLS (nếu cần).
- Nhấn “Save” để tạo domain.
Tạo trang Web:
- Chọn “Apps” trong menu và nhấn “Add App“.
- Chọn loại trang web (WordPress, PHP, Node.js, Python, etc.).
- Chọn domain từ danh sách và nhập tên cho trang web.
- Nhấn “Save” để tạo trang web.
Quản lý trang Web:
- Trong menu “Apps“, chọn trang web bạn muốn quản lý.
- Tại đây, bạn có thể thực hiện các thao tác như cài đặt SSL, quản lý tệp tin, cấu hình firewall, và xem thông tin chi tiết.
Bảo mật và SSL:
- Trong mục “Security“, bạn có thể cấu hình các thiết lập bảo mật như IP & Bot Blocker.
- Cài đặt SSL/TLS cho trang web để đảm bảo kết nối an toàn.
Snapshot và sao lưu:
- Trong menu “Snapshots“, bạn có thể quản lý sao lưu tự động và thủ công.
- Kết nối với các dịch vụ sao lưu bên thứ ba như Amazon S3, Dropbox, Google Drive, và nhiều nơi khác.
Hỗ trợ và cộng đồng:
- Tìm hiểu về các tính năng khác trong menu và khám phá các tùy chọn khác.
- Nếu gặp vấn đề, bạn có thể tìm kiếm trên diễn đàn cộng đồng hoặc tham gia các cuộc trò chuyện để nhận sự giúp đỡ.
Hướng dẫn sử dụng API:
- Nếu bạn là một developer, bạn có thể tìm hiểu API của CloudPanel để tùy chỉnh và tích hợp.
Xem thêm: Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức cần biết [A-Z] khi mua Web Hosting
Xem thêm: Centos Web Panel là gì? | Cách Cài đặt & Xử lý lỗi CWP
6. Tổng kết
Có thể thấy, CloudPanel không chỉ là một nền tảng quản lý máy chủ và đám mây, mà còn là một công cụ đa chức năng giúp tối ưu hóa triển khai ứng dụng web. Các ưu điểm tuyệt vời như miễn phí, dễ sử dụng và hiệu suất cao, CloudPanel đã trở thành sự lựa chọn của nhiều các nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực quản trị hệ thống.
Mong rằng qua bài viết này của VinaHost, bạn đã hiểu rõ Cloudpanel là gì cũng như biết cách tự cài đặt và sử dụng Cloudpanel để quản trị hosting, VPS, server của mình.
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Tham khảo các dịch vụ của VinaHost để ứng dụng vào hoạt động kinh doanh của bạn:
Thuê Hosting Giá Rẻ | Tốc Độ Cao | Quà “KHỦNG” 2500$
Mua tên miền | Đăng ký tên miền Việt Nam – Quốc tế giá rẻ nhất