Trong thời đại số hóa hiện nay, việc lưu trữ và quản lý dữ liệu đòi hỏi sự hiệu quả, bảo mật và khả năng mở rộng cao. Đó chính là lý do mà Database Hosting đã ra đời và trở thành một giải pháp hữu ích cho cá nhân, doanh nghiệp muốn xây dựng và duy trì ứng dụng, trang web, hay dự án trực tuyến. Nếu bạn chưa hiểu Database Hosting là gì và khi nào nên sử dụng Database Hosting, hãy cùng xem qua bài viết sau của VinaHost nhé!
1. Tổng hợp kiến thức về Database Hosting
1.1. Database là gì?
Database, hay còn được gọi là cơ sở dữ liệu, là một tập hợp có tổ chức của dữ liệu được lưu trữ và quản lý để có thể truy cập, cập nhật, và tìm kiếm một cách hiệu quả.
Cơ sở dữ liệu thường được tổ chức theo dạng bảng, trong đó mỗi bảng chứa các hàng (records) và cột (fields). Mỗi hàng đại diện cho một bản ghi dữ liệu cụ thể, trong khi mỗi cột đại diện cho một thuộc tính của bản ghi đó.
Ở mức đơn giản, một cơ sở dữ liệu có thể là một danh sách các thông tin, như danh bạ điện thoại hoặc một bảng Excel. Tuy nhiên, trong môi trường kinh doanh và công nghiệp, cơ sở dữ liệu thường lớn và phức tạp hơn, đặc biệt khi liên quan đến các hệ thống thông tin doanh nghiệp.
Để quản lý cơ sở dữ liệu, người dùng thường sử dụng Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBMS). Một số hệ DBMS phổ biến bao gồm:
- MySQL: Một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến nhất.
- PostgreSQL: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở mạnh mẽ với nhiều tính năng nâng cao.
- Microsoft SQL Server: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu thương mại được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức lớn.
- Oracle Database: Một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu thương mại lớn nhất và mạnh nhất.
Xem thêm: [2024] Database server là gì? | 11+ Database Server phổ biến
1.2. Database Hosting là gì?
Database hosting là dịch vụ mang đến môi trường lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu thông qua máy chủ hoặc hệ thống máy chủ được cung cấp bởi các đơn vị chuyên về hosting.
Người dùng có thể lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu của họ trên hạ tầng máy chủ sử dụng công nghệ đám mây hoặc máy chủ vật lý, được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ. Điều này giúp đơn giản hóa việc triển khai, quản lý và duy trì cơ sở dữ liệu mà không cần đầu tư vào hạ tầng phức tạp.
Các dịch vụ database hosting thường bao gồm cài đặt và cấu hình cơ sở dữ liệu, quản lý bảo mật, sao lưu và phục hồi dữ liệu, giám sát và tối ưu hóa tài nguyên, cũng như hỗ trợ kết nối từ các ứng dụng và dịch vụ khác.
Những nhà cung cấp database hosting thường cung cấp nhiều lựa chọn về loại cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như MySQL, PostgreSQL, MongoDB, hoặc SQL Server, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Đối tượng phù hợp sử dụng Database Hosting là những đối tượng có nhu cầu lưu trữ và truy cập cơ sở dữ liệu của họ một cách an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Mọi người đều có thể tận dụng các dịch vụ Database Hosting, tuy nhiên dịch vụ này đặc biệt phù hợp với các đối tượng sau:
- Khách hàng muốn sở hữu hệ thống lưu trữ và quản lý Cơ Sở Dữ Liệu (CSDL) mạnh mẽ và linh hoạt.
- Người dùng mong muốn tách biệt hoàn toàn giữa hệ thống máy chủ web và cơ sở dữ liệu để duy trì tốc độ xử lý CSDL cao nhất.
- Khách hàng cần hệ thống CSDL chạy cho các ứng dụng bên ngoài.
- Người dùng muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách chia thành nhiều phương án server khác nhau.
- Khách hàng có nhu cầu tiết kiệm chi phí đầu tư, nhưng vẫn muốn đảm bảo thu lợi ích.
- Người dùng chỉ quan tâm đến việc lưu trữ cơ sở dữ liệu, muốn nhanh chóng tạo và kiểm tra dự án trước khi đưa vào sử dụng.
- Phục vụ việc tối ưu hóa, sao lưu và sử dụng một hệ thống lưu trữ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy.
Xem thêm: Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức cần biết [A-Z] khi mua Web Hosting
2. Lý do nên sử dụng Database Hosting?
Database Hosting là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân cần lưu trữ và truy cập cơ sở dữ liệu của họ một cách bảo mật và hiệu quả. Sử dụng Database Hosting giúp doanh nghiệp tập trung vào phát triển ứng dụng và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn, mà không mất quá nhiều tài nguyên và năng lực vào hạ tầng kỹ thuật.
- Dễ dàng triển khai và quản lý: Host Database giảm bớt gánh nặng của việc triển khai và quản lý cơ sở dữ liệu. Người sử dụng không cần lo lắng về cấu hình máy chủ, sao lưu dữ liệu, hay các vấn đề quản trị hạ tầng phức tạp.
- Tiết kiệm chi phí hạ tầng: Việc sử dụng Database Hosting giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng máy chủ và các nguồn lực kỹ thuật. Người dùng chỉ trả phí theo mô hình dựa trên sử dụng, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả.
- Bảo mật cao: Các nhà cung cấp Database Hosting thường có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập, và quản lý bảo mật nâng cao. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi rủi ro mất mát hoặc truy cập trái phép.
- Dựa trên công nghệ đám mây: Nhiều dịch vụ Database Hosting sử dụng công nghệ đám mây, cung cấp sự linh hoạt và mở rộng tài nguyên một cách dễ dàng theo nhu cầu. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng linh hoạt với sự thay đổi của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ tốt và cập nhật liên tục: Nhà cung cấp Database Hosting thường cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chất lượng và duy trì các phiên bản phần mềm mới nhất. Điều này đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu của bạn luôn ổn định, an toàn và đáp ứng được các yêu cầu mới.
- Tăng cường hiệu suất và tài nguyên: Database Hosting cung cấp tài nguyên và công nghệ tối ưu hóa hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Điều này bao gồm cả tối ưu hóa truy vấn, quản lý tài nguyên, và đảm bảo khả năng mở rộng nhanh chóng khi cần thiết.
- Tích hợp dễ dàng: Hầu hết các nhà cung cấp đều cung cấp API và các công cụ quản lý giúp bạn dễ dàng tích hợp cơ sở dữ liệu vào ứng dụng của mình.
- Tiêu chuẩn hóa: Các nhà cung cấp dịch vụ hosting thường tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo mật và độ tin cậy, giúp bạn yên tâm hơn về dữ liệu của mình.
Xem thêm: [Data là gì?] | Vai trò & Ứng dụng Data cho doanh nghiệp
3. Phân loại Database phổ biến hiện nay
3.1. Relational database (cơ sở dữ liệu quan hệ)
Relational Database là một trong những loại cơ sở dữ liệu phổ biến và đã tồn tại từ lâu. Dữ liệu của chúng được lưu trữ cả trong trung tâm dữ liệu và trên đám mây.
Cơ sở dữ liệu quan hệ tổ chức thông tin vào các bảng, mỗi bảng đại diện cho một loại thông tin cụ thể. Các bảng này liên kết thông qua các khóa ngoại, tạo ra một mô hình quan hệ giữa dữ liệu.
MySQL, PostgreSQL và SQL Server là những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến trong lĩnh vực này.
3.2. Non-relational database (cơ sở dữ liệu không quan hệ)
Non-relational Database thường được gọi là NoSQL, hoạt động ngược lại so với mô hình SQL truyền thống. Các hệ thống này thích hợp cho việc xử lý lượng lớn dữ liệu phân tán và thường chạy trên đám mây để đạt được hiệu suất tốt hơn.
Cơ sở dữ liệu không quan hệ giúp lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt mà không tuân theo cấu trúc bảng. Thay vì sử dụng các bảng và quan hệ, chúng tập trung vào việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách phi cấu trúc.
MongoDB, Cassandra và Redis là những ví dụ tiêu biểu cho loại cơ sở dữ liệu này.
3.3. Distributed database (cơ sở dữ liệu phân tán)
Distributed Database là loại cơ sở dữ liệu phụ thuộc vào nhiều kho dữ liệu để phục vụ cho việc lưu trữ và xử lý thông tin. Điều này đảm bảo tính đồng nhất của thông tin trên nhiều vị trí khác nhau, thường sử dụng sao chép cơ sở dữ liệu.
Distributed Database phân tán phân chia dữ liệu trên nhiều máy chủ, tăng cường khả năng mở rộng và độ tin cậy. Các hệ thống phổ biến có thể kể đến là Apache Cassandra và Amazon Dynamo
3.4. Cloud database (cơ sở dữ liệu đám mây)
Cloud Database là loại cơ sở dữ liệu chạy trong môi trường ảo, đặc biệt hiện đại với khả năng tính toán cao, xử lý bản ghi không giới hạn và khả năng nâng cấp tài nguyên linh hoạt.
Cơ sở dữ liệu đám mây sử dụng mô hình đám mây để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Những dịch vụ như Amazon RDS và Microsoft Azure SQL Database cung cấp giải pháp Cloud Database Hosting hiệu quả trong môi trường đám mây.
3.5. Hierarchical database (cơ sở dữ liệu phân cấp)
Hierarchical Database là cơ sở dữ liệu phân cấp tổ chức dữ liệu theo cấu trúc cây, trong đó các đối tượng được sắp xếp theo mối quan hệ phân cấp. Dữ liệu được tổ chức trong các danh mục mở rộng dẫn đến các danh mục con khác nhau, hỗ trợ liên kết giữa các bản ghi.
Mô hình này thường được sử dụng trong các hệ thống như IBM IMS và Windows Registry.
3.6. Centralized database (cơ sở dữ liệu tập trung)
Centralized Database là loại cơ sở dữ liệu này lưu trữ dữ liệu ở một vị trí tập trung. Thiết lập này giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin từ xa và quản lý hiệu quả.
Trong mô hình cơ sở dữ liệu tập trung, tất cả thông tin được lưu trữ và quản lý tại một điểm duy nhất. MySQL khi triển khai trên một máy chủ duy nhất có thể là một ví dụ cho loại cơ sở dữ liệu này.
3.7. Network database (cơ sở dữ liệu mạng)
Network Database là một loại cơ sở dữ liệu lý tưởng cho việc quản lý các hoạt động kinh doanh và xử lý nhiều tập dữ liệu quan hệ.
Cơ sở dữ liệu mạng tổ chức dữ liệu theo mô hình mạng, trong đó các đối tượng được kết nối với nhau.
IDMS (Integrated Database Management System) là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạng phổ biến trong ngữ cảnh này.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] Managed Hosting & Managed WordPress Hosting là gì?
4. Lợi ích khi sử dụng Database Hosting?
Database Hosting mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho các cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là những ai đang xây dựng và quản lý các ứng dụng web, phần mềm hoặc hệ thống cần lưu trữ và quản lý dữ liệu. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật nhất hi bạn sử dụng Database hosting:
4.1. Lưu trữ dữ liệu cho ứng dụng
Database Hosting cung cấp một nền tảng vững chắc để lưu trữ dữ liệu cho các ứng dụng, từ các trang web thương mại điện tử đến các ứng dụng di động. Dưới đây là một số lợi ích cụ thể:
- Khả năng mở rộng: Với Database Hosting, bạn có thể dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ dữ liệu khi nhu cầu tăng lên mà không cần phải đầu tư vào phần cứng mới. Điều này rất quan trọng trong môi trường kinh doanh không ngừng thay đổi.
- Quản lý hiệu quả: Các nhà cung cấp Database Hosting thường cung cấp các công cụ quản lý dễ sử dụng, cho phép người phát triển thực hiện các thao tác như sao lưu, phục hồi, và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Độ tin cậy: Hầu hết các dịch vụ Database Hosting cung cấp tính năng sao lưu định kỳ và khôi phục dữ liệu, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do lỗi phần cứng hoặc sự cố không mong muốn.
- An toàn và bảo mật: Các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và kiểm soát quyền truy cập giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng và giảm thiểu rủi ro bị tấn công.
4.2. Hỗ trợ phân tích dữ liệu
Phân tích dữ liệu trở thành một phần quan trọng trong việc ra quyết định kinh doanh. Database Hosting hỗ trợ việc này qua các điểm sau:
- Công cụ phân tích mạnh mẽ: Nhiều nhà cung cấp dịch vụ Database Hosting cung cấp tích hợp với các công cụ phân tích dữ liệu như Tableau hoặc Power BI. Điều này cho phép doanh nghiệp tạo ra báo cáo và biểu đồ từ dữ liệu của họ một cách trực quan và dễ hiểu.
- Truy vấn và xử lý dữ liệu: Người dùng có thể thực hiện các truy vấn SQL phức tạp để lấy thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng và xu hướng thị trường, từ đó đưa ra các quyết định chính xác hơn.
- Dữ liệu thời gian thực: Database Hosting thường cho phép truy cập dữ liệu thời gian thực, giúp các doanh nghiệp theo dõi các chỉ số quan trọng ngay lập tức và điều chỉnh chiến lược của họ nhanh chóng.
4.3. Phát triển game
Trong lĩnh vực game, Database Hosting đóng vai trò thiết yếu trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu người chơi:
- Lưu trữ thông tin người chơi: Database Hosting cho phép nhà phát triển lưu trữ các thông tin quan trọng của người chơi như tài khoản, điểm số, và tiến trình trong game. Điều này giúp đảm bảo rằng người chơi có thể tiếp tục từ nơi họ đã dừng lại.
- Tương tác xã hội: Trong các trò chơi trực tuyến, việc quản lý và lưu trữ thông tin về bạn bè, đội nhóm và các hoạt động trong game là rất quan trọng. Database Hosting hỗ trợ lưu trữ các mối quan hệ này và giúp tạo ra trải nghiệm chơi game xã hội phong phú.
- Phân tích hành vi người chơi: Các nhà phát triển có thể thu thập dữ liệu về hành vi của người chơi để phân tích và tối ưu hóa trải nghiệm game. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh độ khó, cải thiện các tính năng, và phát triển nội dung mới dựa trên sở thích của người chơi.
4.4. Lưu trữ email
Database Hosting cũng có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu liên quan đến email, mang lại nhiều lợi ích:
- Quản lý email hiệu quả: Các dịch vụ Database Hosting cho phép doanh nghiệp lưu trữ và quản lý lượng lớn email một cách có hệ thống, giúp dễ dàng tìm kiếm và truy xuất thông tin cần thiết.
- Bảo mật thông tin: Lưu trữ email trên một nền tảng an toàn giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và xâm nhập. Các biện pháp bảo mật như mã hóa và quản lý quyền truy cập giúp ngăn chặn truy cập trái phép.
- Tích hợp với ứng dụng khác: Database Hosting thường hỗ trợ tích hợp với các ứng dụng quản lý email khác, giúp doanh nghiệp quản lý thông tin một cách đồng bộ và hiệu quả hơn.
Xem thêm: Hosting Linux là gì? | Ưu & Nhược điểm của Linux Hosting
5. So sánh sự khác nhau giữa Database Hosting và Web Hosting
Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa Database Hosting và Web Hosting, bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau đây của VinaHost:
Tiêu chí | Database Hosting | Web Hosting |
Mục đích | Lưu trữ, quản lý và truy cập cơ sở dữ liệu. | Lưu trữ và phục vụ các tệp tin web (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh) để hiển thị trang web cho người dùng. |
Cấu trúc | Thường sử dụng các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server. | Sử dụng các máy chủ web như Apache, Nginx để xử lý và phục vụ các yêu cầu HTTP. |
Ngôn ngữ | Hỗ trợ các ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu như SQL, MongoDB. | Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình như PHP, Ruby, Python, Java, ASP.NET. |
Bảo mật | Tập trung vào bảo mật dữ liệu với các biện pháp như mã hóa và kiểm soát quyền truy cập. | Bảo mật máy chủ và ứng dụng web, bao gồm SSL, tường lửa và các biện pháp bảo vệ khỏi tấn công. |
Truy cập dữ liệu | Thường yêu cầu kết nối từ các ứng dụng hoặc dịch vụ để truy cập và thao tác trên dữ liệu. | Người dùng truy cập thông qua trình duyệt web và gửi yêu cầu HTTP. |
Tính mở rộng | Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ và hiệu suất theo nhu cầu dữ liệu. | Cần nâng cấp gói hosting hoặc chuyển sang máy chủ khác khi cần thêm tài nguyên. |
Quản lý | Cung cấp các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu như sao lưu, phục hồi và tối ưu hóa truy vấn. | Cung cấp bảng điều khiển để quản lý tên miền, tệp tin, và ứng dụng web. |
Ứng dụng | Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu quản lý và phân tích dữ liệu, chẳng hạn như CRM, ERP, game online. | Phù hợp cho việc lưu trữ các trang web, blog, và ứng dụng web thương mại điện tử. |
Chi phí | Thường tính phí theo dung lượng lưu trữ và số lượng truy vấn đến cơ sở dữ liệu. | Thường có các gói giá khác nhau dựa trên dung lượng lưu trữ và băng thông. |
Ta có thể thấy, Web Hosting tập trung vào lưu trữ và cung cấp tài nguyên cho phần giao diện và mã nguồn của trang web, trong khi Database Hosting tập trung vào việc quản lý cơ sở dữ liệu, nơi thông tin động của trang web được lưu trữ và xử lý. Cả hai loại hosting thường được kết hợp để tạo ra một trang web hoàn chỉnh và hoạt động mượt mà.
Xem thêm: Shared Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Shared Hosting chi tiết
6. Các tiêu chí đánh giá cho dịch vụ Database Hosting chất lượng
Bạn có thể xem xét và đánh giá các tiêu chí này để chọn ra một dịch vụ Database Hosting phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của mình:
- Hiệu suất (performance): Đảm bảo rằng dịch vụ cung cấp hiệu suất ổn định và đáp ứng nhanh chóng cho nhu cầu của bạn, bao gồm tốc độ truy xuất dữ liệu và xử lý truy vấn.
- Khả năng mở rộng (scalability): Dịch vụ nên hỗ trợ khả năng mở rộng linh hoạt, để có thể điều chỉnh tài nguyên theo sự thay đổi của dự án hoặc ứng dụng.
- Bảo mật (security): Đảm bảo rằng dịch vụ có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập và các tính năng bảo mật mạch lạc khác.
- Sao lưu và phục hồi (backup and recovery): Dịch vụ nên cung cấp các tùy chọn sao lưu định kỳ và khả năng phục hồi dữ liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Hỗ trợ kỹ thuật (technical support): Đánh giá mức độ hỗ trợ kỹ thuật mà dịch vụ cung cấp, bao gồm thời gian phản hồi và chất lượng hỗ trợ.
- Giá cả và linh hoạt (cost and flexibility): Xác định chi phí của dịch vụ và xem xét tính linh hoạt của gói dịch vụ, có thể điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của bạn.
- Tích hợp và tương thích (integration and compatibility): Đảm bảo rằng dịch vụ tương thích với các công nghệ và ứng dụng khác mà bạn sử dụng, và có thể tích hợp dễ dàng.
- Dung lượng lưu trữ và băng thông (Storage Capacity and bandwidth): Xác định xem dịch vụ có cung cấp đủ dung lượng lưu trữ và băng thông cho nhu cầu hiện tại và tương lai của bạn không.
- Uptime và đảm bảo dịch vụ (uptime and service level agreements – SLA): Kiểm tra mức độ hoạt động liên tục (uptime) và điều khoản bảo dưỡng dịch vụ (SLA) để đảm bảo đáng tin cậy của dịch vụ.
- Đa dạng loại cơ sở dữ liệu (database type variety): Nếu bạn đang sử dụng một loại cơ sở dữ liệu cụ thể, đảm bảo rằng dịch vụ hỗ trợ nó (MySQL, PostgreSQL, MongoDB, SQL Server, v.v.).
- Đánh giá và đánh giá khách hàng (customer reviews and ratings): Tìm hiểu về trải nghiệm của người dùng khác thông qua đánh giá và đánh giá trực tuyến.
- Tính năng bổ sung (additional features): Kiểm tra xem dịch vụ có cung cấp các tính năng bổ sung như quản lý hiệu suất, giám sát, và báo cáo không.
7. Top 9+ nhà cung cấp Database Hosting uy tín, chất lượng
7.1. VinaHost
Database Hosting uy tín tại VinaHost là dịch vụ lưu trữ cơ sở dữ liệu chuyên nghiệp, dễ dàng thao tác, quản lý với nguồn tài nguyên mạnh mẽ. Là nhà cung cấp Hosting – Server chất lượng cao với trên 12 năm kinh nghiệm tại thị trường Việt Nam và Quốc Tế, VinaHost luôn mong muốn cung cấp giải pháp lưu trữ hiệu quả dành riêng cho các khách hàng, đảm bảo về tốc độ, bảo mật và ổn định.
Gói Dịch Vụ | D1 | D2 | D3 | D4 | D5 |
Giá | 51,000 vnđ/tháng | 127,500 vnđ/tháng | 280,000 vnđ/tháng | 552,500 vnđ/tháng | 807,500 vnđ/tháng |
Dung lượng | 1 GB | 5 GB | 10 GB | 30 GB | 50 GB |
Database | 1 | 3 | 5 | 10 | 15 |
CPU | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
RAM | 1 GB | 2 GB | 4 GB | 6 GB | 8 GB |
Thanh Toán Tối Thiểu | 12 tháng | 6 tháng | 3 tháng | 3 tháng | 1 tháng |
ĐĂNG KÝ DATABASE HOSTING GIÁ RẺ
Khác với Linux Hosting và Hosting doanh nghiệp, Hosting thương mại điện tử, vì chỉ dành riêng cho việc quản lý và sử dụng cơ sở dữ liệu nên Database hosting MySQL không có các tính năng liên quan đến vận hành và lưu trữ Website. Từ đó đảm bảo về mặt hiệu năng cũng như mức độ an toàn dữ liệu nhờ có những tính năng nổi bật sau:
- Phần cứng mạnh mẽ Full SSD – RAID 10, tối ưu tốc độ đọc ghi.
- Database software đa dạng: MySQL, PostGreSQL, MongoDB (noSQL).
- Database performance tuning – Database được Tuning sẵn để cải thiện hiệu suất.
- Cô lập tài nguyên với Cgroups, đảm bảo an toàn và không chiếm dụng tài nguyên cho các database.
- Đường truyền ổn định – Port 1Gbps, local port Available.
- Data Center Tier 3 – Cam kết Uptime 99.9% – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Không hỗ trợ lưu trữ các mã nguồn thực thi, đảm bảo an toàn dữ liệu.
MySQL hosting của VinaHost hiện hỗ trợ MySQL, PostGreSQL, MongoDB (noSQL), với nhiều tối ưu dành riêng cho cơ sở dữ liệu như bộ nhớ, hiệu năng và chất lượng đọc ghi (I/O) so với hosting thông thường:
So sánh Database Hosting và Hosting thông thường | Database hosting | Hosting thông thường |
Bộ nhớ (memory) | Cao | Trung bình |
Hiệu năng | Cao | Trung bình |
Disk I/O | Cao | Trung bình |
Throughput | Cao | Trung bình |
Mức độ an toàn | Cao | Trung bình |
Chi phí/Hiệu năng | Tốt | Trung bình |
7.2. DreamHost
DreamHost là một trong những nhà cung cấp Database Hosting hàng đầu có trụ sở tại Mỹ. Được thành lập vào năm 1996, họ tự hào với quy mô lớn và dịch vụ đáng tin cậy cho hàng triệu trang web trên khắp thế giới. DreamHost tập trung đặc biệt vào bảo mật mạnh mẽ và tốc độ trang web nhanh chóng, cung cấp một trải nghiệm hosting đáng giá cho người dùng.
7.3. InMotion Hosting
InMotion Hosting, với trụ sở tại Mỹ và thành lập từ năm 2001, là một trong những công ty hosting lớn và ổn định. Họ chú trọng vào hiệu suất và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Sự linh hoạt trong lựa chọn gói hosting làm cho InMotion Hosting trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều dự án web.
InMotion Hosting cung cấp dịch vụ database hosting nổi bật với khả năng tăng tốc độ hiệu suất cơ sở dữ liệu thông qua ổ cứng SSD NVMe. Điều này đem lại lợi thế là đầu vào/đầu ra mỗi giây cao hơn so với SSD truyền thống, đồng thời giảm độ trễ.
Mặc dù đắt hơn so với một số nhà cung cấp khác, đặc biệt là sau khi gia hạn, nhưng InMotion Hosting mang lại giá trị cao với bộ nhớ SSD NVMe không giới hạn, phù hợp cho các dự án và trang web đòi hỏi hiệu suất và chất lượng cao.
7.4. A2 Hosting
A2 Hosting, thành lập vào năm 2001 và có trụ sở tại Mỹ, nổi tiếng với các giải pháp hosting nhanh chóng và hiệu quả. Mức chi phí ổn định, chất lượng dịch vụ tốt được đánh giá là điểm mạnh của đơn vị này. Với việc sử dụng công nghệ Turbo Server, A2 Hosting cam kết mang lại tốc độ cao và hiệu suất ấn tượng cho trang web của bạn.
Ngoài ra, A2 Hosting sử dụng cache để lưu trữ cơ sở dữ liệu trên trang web của khách hàng, giúp nâng cao đáng kể tốc độ load. Điều này được thực hiện bằng cách tích hợp cPanel X bản mới nhất, mang lại trải nghiệm quản lý dễ dàng hơn cho người dùng.
7.5. BlueHost
BlueHost, thành lập từ năm 2003 và có trụ sở tại Mỹ, là đối tác chính thức của WordPress và phục vụ hàng triệu trang web trên toàn cầu. Với giao diện dễ sử dụng và chất lượng hỗ trợ, BlueHost là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu trong lĩnh vực hosting. Nhìn chung, với giá cả phải chăng, BlueHost đem lại hoạt động ổn định dành cho các website, blogg vừa và nhỏ.
Xem thêm: Cloud Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Cloud Hosting chi tiết
7.6. Features
Features là một đơn vị cung cấp dịch vụ database hosting có uy tín tại Mỹ, với máy chủ mở rộng ra các quốc gia châu Âu, châu Á, và Nam Mỹ. Features cung cấp dịch vụ lưu trữ cho từ trên 2 cơ sở dữ liệu MySQL ở các gói cơ bản, không hạn chế số lượng trong các gói nâng cao.
Dịch vụ database hosting của Features sử dụng SSD với dung lượng lớn từ 30GB-200GB, với chi phí trung bình từ 47.083 VND/tháng. Điều đặc biệt là người dùng có thể trải nghiệm dịch vụ trong 30 ngày đầu tiên và nhận hoàn lại tiền nếu không hài lòng với chất lượng của dịch vụ.
7.7. 1&1 IONOS
1&1 IONOS, có trụ sở tại Đức và thành lập từ năm 1988, là một trong những công ty hosting lâu đời và lớn trên thế giới. Với uy tín về tính ổn định và khả năng mở rộng, 1&1 IONOS cung cấp các gói hosting đa dạng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn gói phù hợp nhất với nhu cầu.
Nếu bạn đang làm việc trên dự án yêu cầu không giới hạn về CSDL và web, thì 1&1 IONOS là sự lựa chọn hàng đầu. Tại 1&1 IONOS, mỗi cơ sở dữ liệu MySQL bạn tạo có thể có dung lượng tối đa là 2GB. Các gói dịch vụ của nhà cung cấp này không giới hạn băng thông và bao gồm SSL miễn phí.
7.8. InterServer
InterServer, thành lập vào năm 1999 và có trụ sở tại Mỹ, nổi bật với chính sách giá cả phải chăng và không tăng giá khi gia hạn dịch vụ. Với dịch vụ hosting đa dạng và linh hoạt, InterServer đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Điều đặc biệt là InterServer được biết đến với dịch vụ database hosting có độ bảo mật cao. Mọi khách hàng đều có quyền truy cập vào giải pháp bảo mật InterShield, một hệ thống kết hợp tường lửa do trí tuệ nhân tạo điều khiển, bảo vệ CSDL khỏi phần mềm độc hại và tự động quét vi rút.
InterServer cũng mang đến khả năng khôi phục trang web hoặc cơ sở dữ liệu hoàn toàn miễn phí. Với mức giá 189.290 VND/tháng, bạn sẽ được trải nghiệm băng thông không giới hạn, SSL miễn phí và số lượng trang web không hạn chế.
7.9. SiteGround
SiteGround, có trụ sở tại Bulgaria và thành lập từ năm 2004, nổi tiếng với hiệu suất và bảo mật cao. Với chất lượng hỗ trợ khách hàng tận tâm và tính năng chống tấn công mạng, SiteGround là sự lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu sự ổn định và an toàn.
SiteGround tạo ra một môi trường thân thiện với người mới bắt đầu sử dụng hosting. Bảng điều khiển hosting độc quyền của họ được coi là tối ưu nhất hiện nay với giao diện dễ sử dụng và đặc biệt là khả năng quản lý database một cách dễ dàng. Ngoài ra, SiteGround không chỉ giúp bạn thiết lập mà còn hỗ trợ định cấu hình cơ sở dữ liệu MySQL của bạn.
Xem thêm: Unlimited Hosting là gì? | Tìm Hiểu A-Z về Unlimited Hosting
8. Một số lưu ý khi sử dụng Database Hosting
Khi quyết định chọn sử dụng dịch vụ database host, bạn cần lưu ý những yếu tố sau:
- Bảo mật: Hãy đảm bảo rằng dịch vụ Database Hosting của bạn cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, cơ chế xác thực và quản lý phân quyền để bảo vệ thông tin quan trọng.
- Sự ổn định và hiệu suất: Kiểm tra độ ổn định và hiệu suất của dịch vụ, đặc biệt là khả năng xử lý tải lớn và thời gian phản hồi từ cơ sở dữ liệu.
- Sao lưu và phục hồi: Đảm bảo rằng có các giải pháp sao lưu tự động và khả năng phục hồi dữ liệu để ngăn chặn mất mát thông tin quan trọng trong trường hợp sự cố.
- Quản lý tài nguyên: Theo dõi và quản lý tài nguyên của bạn một cách hiệu quả để đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu hoạt động mượt mà và không gặp vấn đề về tài nguyên.
- Khả năng mở rộng: Xác định khả năng mở rộng của dịch vụ để đảm bảo rằng bạn có thể mở rộng khi cần thiết, đặc biệt là khi dự án hoặc ứng dụng của bạn phát triển.
- Hỗ trợ và dịch vụ khách hàng: Kiểm tra chất lượng hỗ trợ và dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp để đảm bảo rằng bạn có sự hỗ trợ khi cần thiết.
- Chi phí và tính trong sáng: So sánh chi phí của các dịch vụ và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về chi phí ẩn và chi phí bổ sung có thể phát sinh.
- Chính sách vận hành: Nắm vững các chính sách vận hành của nhà cung cấp, bao gồm cả các điều khoản về bảo trì, nâng cấp và thời gian chạy.
- Khả năng tương thích: Đảm bảo rằng dịch vụ hỗ trợ và tương thích với loại cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng (ví dụ: MySQL, PostgreSQL, MongoDB).
- Đánh giá và đánh giá: Tìm hiểu về đánh giá và đánh giá từ người dùng khác để có cái nhìn tổng quan về chất lượng của dịch vụ.
9. Một số câu hỏi liên quan đến Database Hosting
9.1. Ưu điểm của Database Hosting?
Database Hosting mang đến nhiều lợi ích cho người sử dụng. Đầu tiên, nó cung cấp giải pháp lưu trữ dữ liệu linh hoạt và dễ quản lý mà không yêu cầu người dùng phải lo lắng về hạ tầng phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức quản lý cơ sở dữ liệu.
Khả năng tiết kiệm chi phí cũng là một ưu điểm lớn của Database Hosting, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và startups. Thay vì đầu tư lớn vào hạ tầng cơ sở dữ liệu, họ có thể tận dụng Database hosting để giảm áp lực tài chính và tập trung vào phát triển kinh doanh.
Lợi ích đặc biệt khác của việc sử dụng Database hosting là khả năng lưu trữ một lượng lớn bản ghi một cách hiệu quả và đặc biệt, chúng tiêu tốn ít dung lượng. Đồng thời, hosting database cung cấp tốc độ nhanh chóng và sự thuận tiện trong việc tìm kiếm thông tin, dễ dàng thêm dữ liệu mới cũng như chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu cũ.
Có thể thấy, Database Hosting mang lại sự linh hoạt, mở rộng dễ dàng, an toàn và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, giúp họ tập trung vào việc xây dựng và phát triển ứng dụng của mình.
9.2. Lý do WordPress lại cần 1 Database?
WordPress cần một cơ sở dữ liệu vì nó là phương tiện chính để quản lý dữ liệu của trang web. Dữ liệu, bao gồm bài đăng, trang, nhận xét, danh mục, thẻ, trường tùy chỉnh, người dùng và các cài đặt khác của WordPress, được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
Cơ sở dữ liệu WordPress là một cơ sở dữ liệu quan hệ, có nghĩa là nó được tổ chức thành các bảng. Mỗi bảng chứa một tập hợp dữ liệu có liên quan. Ví dụ, bảng posts
chứa thông tin về tất cả các bài đăng trên trang web của bạn. Bảng users
chứa thông tin về tất cả người dùng của bạn.
WordPress sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin này vì nó là một cách hiệu quả để quản lý dữ liệu lớn. Cơ sở dữ liệu cho phép WordPress truy cập và xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Điều này cho phép WordPress sử dụng ngôn ngữ lập trình như PHP để tương tác với cơ sở dữ liệu, lưu trữ thông tin và lấy dữ liệu theo cách có thể lập trình được. Cơ sở dữ liệu giúp WordPress duy trì thông tin của trang web một cách có tổ chức và hiệu quả.
Dưới đây là một số lợi ích cụ thể của việc sử dụng cơ sở dữ liệu cho WordPress:
- Tính bảo mật: Cơ sở dữ liệu cung cấp một cách an toàn để lưu trữ dữ liệu của bạn.
- Khả năng truy cập: Cơ sở dữ liệu có thể được truy cập từ bất kỳ máy tính nào có kết nối internet.
- Khả năng mở rộng: Cơ sở dữ liệu có thể được mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dữ liệu.
9.3. Dữ liệu trên Database hosting thì bao lâu sẽ mất?
Thời gian mất dữ liệu trên Database Hosting phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cách hệ thống được thiết kế, biện pháp an ninh, quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu của từng nhà cung cấp. Do vậy, bạn cần lưu ý chủ động sao lưu và thực hiện các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu của mình nhé!
Nếu sử dụng dịch vụ Database Hosting tại VinaHost, VinaHost sẽ lưu trữ dữ liệu của bạn trong vòng 30 ngày kể từ khi ngưng dịch vụ. Khi hết 30 ngày, VinaHost sẽ thông báo tới quý khách trước khi hủy dữ liệu.
- Trễ hạn thanh toán dưới 15 ngày, bạn cần thanh toán toàn bộ chi phí trễ hạn.
- Trễ hạn thanh toán từ 15- 30 ngày, bạn cần thanh toán 50% chi phí trễ hạn.
- Trễ hạn thanh toán trên 30 ngày, bạn thanh toán 25% chi phí trễ hạn.
VinaHost sẽ thông báo cho bạn cách 7 ngày trước khi dịch vụ hết hạn qua email, điện thoại… Trường hợp quá hạn thanh toán, Hosting thương mại điện tử sẽ bị khóa lại và không truy cập được website.
Xem thêm: Hosting Windows là gì? | Lý do nên chọn Hosting Windows
9. Tổng kết
Qua bài viết “Database Hosting là gì? | Lý do nên chọn Database Host“, ta có thể thấy Database Hosting là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân cần lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ uy tín và tuân theo các lưu ý trên để sử dụng Database Hosting một cách hiệu quả và an toàn nhất nhé!
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Tham khảo các dịch vụ của VinaHost để ứng dụng vào hoạt động kinh doanh của bạn nhé:
Thuê Hosting Giá Rẻ | Tốc Độ Cao | Quà “KHỦNG” 2500$
Alibaba Cloud ECS – Dịch vụ IaaS hiệu năng cao, bảo mật, linh hoạt
Đăng Ký Tên Miền | Kiểm Tra & Mua Tên Miền Giá Rẻ Việt Nam, Quốc Tế