VPS (Virtual Private Server) là một công cụ mạnh mẽ cho việc lưu trữ và vận hành website, ứng dụng. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đột nhiên không thể truy cập vào VPS của mình? Lỗi không vào được VPS có thể gây ra nhiều bất tiện ảnh hưởng đến công việc và về lâu dài sẽ để lại nhiều sự cố không đáng có cho người dùng. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân và cách giải quyết trong bài viết này.
1. Tổng quan kiến thức về VPS

Trước khi tìm hiểu về những lỗi thường thấy của VPS, chúng ta cần xem sơ qua kiến thức tổng quan của nó để hiểu rõ hơn thực chất VPS là gì và nó có công dụng thế nào trong lĩnh vực công nghệ.
1.1. VPS là gì
VPS (Virtual Private Server – Máy chủ Riêng Ảo) là một máy chủ ảo được tạo ra bằng cách phân chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ nhỏ hơn, mỗi máy chủ ảo hoạt động độc lập với hệ điều hành, tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng, băng thông) và địa chỉ IP riêng.
VPS cung cấp tài nguyên riêng, ổn định và bảo mật hơn so với Shared Hosting (dạng hosting chia sẻ tài nguyên cho nhiều người dùng), đồng thời tiết kiệm chi phí hơn Dedicated Server (máy chủ chuyên dụng).
1.2. Các loại VPS phổ biến
Hiện nay trên thị trường đang có rất nhiều loại VPS phổ biến khác nhau được phân loại dựa trên hệ điều hành và công nghệ ảo hóa:
1.2.1. Theo hệ điều hành
- VPS Linux: Phổ biến và được ưa chuộng hơn do tính ổn định, bảo mật cao, mã nguồn mở và hỗ trợ nhiều ứng dụng. Thường được sử dụng cho các ứng dụng web, máy chủ game, lập trình,… Chi phí thường thấp hơn so với VPS Windows.
- VPS Windows: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu nền tảng Windows như .NET, ASP.NET, Visual Studio,… Giao diện thân thiện với người dùng quen thuộc với hệ điều hành Windows.
1.2.2. Theo công nghệ ảo hóa
- OpenVZ: Công nghệ ảo hóa cấp hệ điều hành, chia sẻ tài nguyên giữa các VPS. Hiệu suất tốt nhưng tính bảo mật và ổn định có thể bị ảnh hưởng nếu một VPS lỗi.
- Xen: Công nghệ ảo hóa hoàn toàn, mỗi VPS hoạt động độc lập như một máy chủ riêng biệt. Tính ổn định và bảo mật cao.
- KVM: Tương tự như Xen, là công nghệ ảo hóa hoàn toàn. Được tích hợp vào nhân Linux.
- VMware: Công nghệ ảo hóa mạnh mẽ, thường được sử dụng cho các doanh nghiệp lớn.
1.3. Ứng dụng của VPS
VPS cũng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào ưu điểm vượt trội mà nó mang lại:
- Lưu trữ website: VPS cung cấp tài nguyên ổn định và hiệu suất cao hơn so với shared hosting, phù hợp với các website có lượng truy cập trung bình đến lớn, website thương mại điện tử, diễn đàn, v.v.
- Máy chủ game (Game Server): VPS cung cấp môi trường ổn định và hiệu suất cao để chạy các máy chủ game trực tuyến, đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà cho người chơi.
- Ứng dụng web: VPS cho phép triển khai các ứng dụng web phức tạp yêu cầu cấu hình máy chủ đặc biệt. VPS cung cấp môi trường riêng biệt để thử nghiệm và phát triển ứng dụng web mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng khác.
Tham khảo ngay dịch vụ VPS của VinaHost như: Thuê VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS NVMe, VPS Windows, VPS MMO, VPS GPU, VPS Forex.
2. Lợi ích khi sử dụng VPS
VPS nhận được sự ưa chuộng của người dùng và được sử dụng rộng rãi nhờ vào những ưu điểm mà nó mang lại:
- Tính ổn định và hiệu suất cao: VPS cung cấp tài nguyên riêng biệt, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của các người dùng khác trên cùng một máy chủ vật lý, giúp đảm bảo tính ổn định và hiệu suất hoạt động của website hoặc ứng dụng.
- Khả năng tùy chỉnh cao: Người dùng có toàn quyền quản trị VPS, có thể cài đặt hệ điều hành, phần mềm và cấu hình máy chủ theo nhu cầu sử dụng.
- Tính bảo mật cao: VPS hoạt động độc lập với các VPS khác, giúp hạn chế rủi ro bảo mật và bảo vệ dữ liệu tốt hơn so với shared hosting.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Người dùng có thể dễ dàng nâng cấp tài nguyên của VPS khi nhu cầu sử dụng tăng lên.
- Chi phí hợp lý: VPS cung cấp hiệu suất và tính năng tốt hơn so với shared hosting với chi phí hợp lý hơn so với dedicated server.
Xem thêm: Thuê máy chủ VPS ở đâu? | Top 12 VPS tốt nhất, nên mua
3. Tổng hợp lỗi không vào được VPS

Dưới đây là tổng hợp những lỗi không vào được VPS phổ biến mà bạn nên biết:
3.1. VPS lỗi tự động restart và shutdown hệ thống
Hiện tượng VPS lỗi tự động tắt (shutdown) và khởi động lại (restart) là một trong những vấn đề phổ biến gây khó chịu cho người dùng, làm gián đoạn hoạt động của các ứng dụng và tiềm ẩn nguy cơ mất dữ liệu hoặc hỏng hóc hệ thống. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này như:
- Lỗi phần cứng: Đây thường là nguyên nhân hàng đầu. Ví dụ, nguồn điện cung cấp cho máy chủ vật lý không ổn định có thể khiến VPS bị tắt đột ngột. Các vấn đề khác liên quan đến phần cứng như lỗi RAM, ổ cứng, card mạng,… cũng có thể gây ra hiện tượng tương tự.
- Lỗi phần mềm: Lỗi hệ điều hành, xung đột phần mềm, driver bị lỗi hoặc phần mềm độc hại cũng có thể khiến VPS lỗi tự động khởi động lại.
- Quá tải tài nguyên: Khi VPS phải xử lý quá nhiều tác vụ vượt quá khả năng của CPU, RAM hoặc băng thông, hệ thống có thể bị treo và tự động khởi động lại để khôi phục.
- Cập nhật hệ thống: Đôi khi, quá trình cập nhật hệ điều hành hoặc phần mềm có thể yêu cầu khởi động lại VPS. Tuy nhiên, nếu quá trình này bị lỗi, VPS lỗi có thể rơi vào vòng lặp khởi động lại liên tục.
- Lỗi cấu hình: Cấu hình sai hệ thống, mạng hoặc các dịch vụ trên VPS cũng có thể dẫn đến việc tự động khởi động lại.
3.2. CPU tăng cao đột biến
Tình trạng CPU (Central Processing Unit – Bộ xử lý trung tâm) hoạt động ở mức cao (full CPU, 100% CPU) là một vấn đề thường gặp đối với người dùng VPS (Virtual Private Server). Khi CPU liên tục hoạt động ở mức công suất tối đa, hiệu suất của VPS sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến VPS lỗi:
- Hiệu suất chậm chạp: Các ứng dụng chạy chậm, thời gian phản hồi kéo dài, trải nghiệm người dùng kém.
- Không phản hồi: VPS lỗi có thể bị treo (freeze) hoặc không phản hồi các yêu cầu, gây gián đoạn hoạt động.
- Tự động tắt (shutdown): Trong một số trường hợp nghiêm trọng, hệ thống có thể tự động tắt để ngăn ngừa hư hỏng phần cứng do quá nhiệt.
Một số nguyên nhân chính gây ra tình trạng trên có thể kể đến như:
- Ứng dụng sử dụng quá nhiều tài nguyên: Một số ứng dụng, đặc biệt là các ứng dụng đòi hỏi nhiều tính toán như xử lý video, phân tích dữ liệu, game server,… có thể tiêu thụ một lượng lớn tài nguyên CPU. Ví dụ, một website thương mại điện tử với lượng truy cập lớn hoặc một ứng dụng xử lý video có thể làm tăng đáng kể mức sử dụng CPU.
- Phần mềm độc hại (malware, virus): Virus, phần mềm gián điệp hoặc các phần mềm độc hại khác có thể chạy ngầm trên VPS và tiêu thụ tài nguyên CPU một cách bất thường, gây nên tình trạng lỗi không vào được VPS.
- Lỗi cấu hình hệ thống: Cấu hình hệ điều hành không tối ưu, driver bị lỗi hoặc các thiết lập phần mềm không chính xác cũng có thể gây ra tình trạng CPU quá tải.
- Quá tải tài nguyên (RAM, I/O): Mặc dù vấn đề chính là CPU, nhưng việc thiếu RAM hoặc tốc độ đọc/ghi ổ cứng chậm cũng có thể gián tiếp làm tăng tải cho CPU. Khi RAM không đủ để chứa dữ liệu, hệ thống phải liên tục truy cập vào ổ cứng (swap), gây áp lực lên CPU.
- Tấn công DDoS: Các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) có thể làm ngập VPS lỗi với lượng truy cập lớn, khiến CPU phải xử lý quá tải và dẫn đến tình trạng lỗi không vào được VPS.
4. Lý do gây ra lỗi không vào được VPS

Việc lỗi không vào được VPS xuất phát từ rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Chính vì thế mà bạn cần phải xem xét kĩ lưỡng nguyên nhân gây ra lỗi không vào được VPS để đưa ra hướng giải quyết chính xác và phù hợp nhất.
4.1. Vấn đề về kết nối Internet chung
- Gián đoạn kết nối Internet: Đây là nguyên nhân đơn giản nhất. Nếu đường truyền Internet của bạn gặp sự cố (ví dụ: đứt cáp quang, sự cố từ nhà cung cấp dịch vụ Internet – ISP), bạn sẽ không thể kết nối đến bất kỳ dịch vụ nào trên Internet, bao gồm cả VPS.
- Sự cố từ phía nhà cung cấp dịch vụ VPS: Đôi khi, chính nhà cung cấp VPS gặp vấn đề về hạ tầng mạng, dẫn đến việc VPS lỗi mất kết nối hoặc khó truy cập.
4.2. Vấn đề liên quan đến tường lửa (Firewall) và Proxy
- Tường lửa chặn kết nối: Tường lửa trên máy tính cá nhân, router mạng hoặc trên chính VPS có thể chặn các kết nối đến cổng (port) mà bạn đang sử dụng để truy cập VPS (thường là cổng 22 cho SSH hoặc 3389 cho RDP). Việc cấu hình sai tường lửa là một nguyên nhân phổ biến.
- Proxy Server gây cản trở: Nếu bạn sử dụng Proxy Server để truy cập Internet, cấu hình Proxy không chính xác hoặc Proxy gặp sự cố có thể ngăn cản kết nối đến VPS.
4.3. Vấn đề về phân giải tên miền (DNS)
- Lỗi DNS: Hệ thống DNS (Domain Name System) chịu trách nhiệm chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Nếu máy chủ DNS gặp sự cố hoặc cấu hình DNS trên máy tính của bạn không chính xác, bạn sẽ không thể kết nối đến VPS bằng tên miền. Trong trường hợp này, bạn có thể thử kết nối trực tiếp bằng địa chỉ IP của VPS.
4.4. Vấn đề về cấu hình VPS
- Thay đổi địa chỉ IP: Nếu địa chỉ IP của VPS lỗi bị thay đổi (do cấu hình lại mạng hoặc do nhà cung cấp dịch vụ), bạn cần cập nhật địa chỉ IP mới để kết nối.
- Cổng kết nối bị chặn: Nhà cung cấp dịch vụ hoặc quản trị viên VPS có thể chặn một số cổng kết nối vì lý do bảo mật. Nếu cổng bạn cần sử dụng bị chặn, bạn sẽ không thể kết nối.
- Sự cố cấu hình mạng VPS: Các vấn đề về cấu hình mạng bên trong VPS (ví dụ: cấu hình card mạng ảo, routing) có thể gây ra lỗi kết nối.
4.5. Vấn đề trên máy tính cá nhân
- Lỗi phần mềm kết nối: Phần mềm bạn sử dụng để kết nối đến VPS (ví dụ: Putty, Remote Desktop Connection) có thể bị lỗi hoặc cấu hình sai. Hãy thử sử dụng một phần mềm khác để kiểm tra.
- Cấu hình kết nối mạng chưa chính xác: Cấu hình mạng trên máy tính cá nhân (ví dụ: địa chỉ IP, subnet mask, gateway, DNS) không chính xác cũng có thể gây ra lỗi kết nối.
5. Cách sửa lỗi không vào được VPS chi tiết

Để khắc phục lỗi không vào được VPS một cách chi tiết, bạn có thể thực hiện theo các bước kiểm tra VPS lỗi và xử lý sau:
5.1. Kiểm tra internet
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy chắc chắn rằng máy tính của bạn có kết nối Internet ổn định.
- Kiểm tra bằng cách truy cập các trang web: Mở trình duyệt và thử truy cập một vài trang web phổ biến như facebook.com. Nếu bạn không thể truy cập bất kỳ trang web nào, vấn đề nằm ở kết nối Internet của bạn, không phải ở VPS.
- Kiểm tra bằng lệnh ping: Mở Command Prompt (Windows) hoặc Terminal (macOS/Linux) và gõ lệnh “ping 8.8.8.8” (đây là địa chỉ IP của máy chủ DNS Google). Nếu bạn nhận được phản hồi (reply), kết nối Internet của bạn hoạt động. Nếu không, hãy kiểm tra modem/router và liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
5.2. Kiểm tra IP
Đảm bảo bạn đang sử dụng đúng địa chỉ IP của VPS để tránh VPS lỗi.
- Xác nhận với nhà cung cấp VPS: Kiểm tra email xác nhận dịch vụ hoặc truy cập trang quản lý dịch vụ của nhà cung cấp VPS để lấy địa chỉ IP chính xác.
- Kiểm tra cấu hình DNS (nếu sử dụng tên miền): Nếu bạn truy cập VPS bằng tên miền, hãy kiểm tra xem tên miền đã được trỏ đúng vào địa chỉ IP của VPS hay chưa. Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như “dig” hoặc “nslookup” để kiểm tra bản ghi DNS.
5.3. Kiểm tra cổng kết nối
Cổng kết nối mặc định cho SSH là 22 (Linux) và RDP là 3389 (Windows). Đôi khi, nhà cung cấp dịch vụ có thể thay đổi cổng này vì lý do bảo mật.
- Xác nhận với nhà cung cấp VPS: Kiểm tra xem cổng kết nối mặc định có bị thay đổi hay không.
- Kiểm tra tường lửa trên VPS (nếu có quyền truy cập): Nếu bạn đã truy cập được vào VPS trước đó, hãy kiểm tra cấu hình tường lửa trên VPS lỗi để đảm bảo cổng kết nối không bị chặn, từ đó khắc phục được lỗi không vào được VPS.
- Kiểm tra tường lửa trên router/modem (nếu có): Một số router/modem có tường lửa tích hợp. Hãy kiểm tra và đảm bảo cổng kết nối không bị chặn ở đây gây nên tình trạng VPS lỗi.
5.4. Kiểm tra cấu hình mạng trên VPS
Nếu bạn đã có quyền truy cập vào VPS trước đó, bạn có thể kiểm tra cấu hình mạng bên trong VPS lỗi.
- Kiểm tra cấu hình IP: Sử dụng lệnh “ip addr” (Linux) hoặc “ipconfig” (Windows) để kiểm tra cấu hình IP của VPS. Đảm bảo địa chỉ IP, subnet mask và gateway được cấu hình chính xác.
- Kiểm tra dịch vụ SSH/RDP: Đảm bảo dịch vụ SSH (Linux) hoặc RDP (Windows) đang chạy trên VPS. Sử dụng lệnh “systemctl status ssh” (Linux) hoặc kiểm tra trong Services (Windows).
- Kiểm tra tường lửa trên VPS: Sử dụng lệnh “iptables -L” (Linux) hoặc Windows Firewall with Advanced Security (Windows) để kiểm tra cấu hình tường lửa.
5.5. Kiểm tra cấu hình mạng cá nhân
Cấu hình mạng trên máy tính cá nhân cũng có thể gây ra lỗi kết nối.
- Kiểm tra địa chỉ IP, subnet mask, gateway và DNS: Đảm bảo chúng được cấu hình chính xác. Bạn có thể đặt cấu hình mạng về chế độ tự động (DHCP) để đơn giản hóa.
- Tắt tạm thời tường lửa và phần mềm diệt virus: Đôi khi, tường lửa hoặc phần mềm diệt virus có thể chặn kết nối đến VPS. Hãy tắt chúng tạm thời để kiểm tra.
- Kiểm tra file hosts (ít gặp): File hosts có thể ghi đè cấu hình DNS. Kiểm tra file hosts (thường nằm ở “C:\Windows\System32\drivers\etc\hosts” trên Windows hoặc “/etc/hosts” trên macOS/Linux) và đảm bảo không có mục nhập nào chặn kết nối đến VPS.
5.6. Kiểm tra phần mềm kết nối
Phần mềm bạn sử dụng để kết nối đến VPS (ví dụ: Putty, Remote Desktop Connection, Termius) cũng có thể gây ra lỗi không vào được VPS.
- Cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất: Đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của phần mềm kết nối.
- Thử sử dụng phần mềm khác: Thử sử dụng một phần mềm kết nối khác để kiểm tra xem vấn đề có phải do phần mềm hay không.
- Kiểm tra cấu hình phần mềm: Đảm bảo các thông tin như địa chỉ IP, cổng kết nối, tên người dùng và mật khẩu được nhập chính xác trong phần mềm kết nối.
Xem thêm: 11 cách tối ưu VPS hiệu quả nhất [Tool + Thủ Công]
6. Cách sửa lỗi không kết nối được VPS bằng Remote Desktop Connection
Sau khi biết được nguyên nhân chính gây ra lỗi không vào được VPS, bạn có thể kham khảo qua các cách sửa VPS lỗi sau:
6.1. Tắt tường lửa Remote Desktop Connection
Tường lửa desktop đôi khi sẽ làm chặn kết nối của VPS. Để tắt tường lửa desktop, bạn cần thực hiện qua các bước sau:
Bước 1: Mở cài đặt Tường lửa Windows Defender
- Mở menu Start bằng cách nhấp vào biểu tượng Windows ở góc dưới bên trái màn hình hoặc nhấn phím Windows trên bàn phím.
- Gõ “Control Panel” vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.
- Trong cửa sổ Control Panel, chọn “System and Security”.
- Tiếp theo, nhấp vào “Windows Defender Firewall”.

Bước 2: Cho phép ứng dụng hoặc tính năng vượt qua tường lửa
Trong cửa sổ Windows Defender Firewall, bạn sẽ thấy một liên kết “Allow an app or feature through Windows Defender Firewall” ở bên trái. Hãy nhấp vào liên kết này.

Bước 3: Thay đổi cài đặt và cho phép Remote Desktop
- Một cửa sổ mới có tiêu đề “Allowed apps” sẽ hiện ra. Để có thể thay đổi cài đặt, bạn cần nhấp vào nút “Change settings” ở góc trên cùng bên phải của cửa sổ. (Lưu ý: Bạn cần quyền quản trị viên để thực hiện thay đổi này).
- Sau khi nhấp vào “Change settings”, bạn sẽ có thể chỉnh sửa danh sách các ứng dụng được phép.
- Cuộn xuống danh sách cho đến khi bạn tìm thấy “Remote Desktop”.
- Có hai hộp kiểm bên cạnh Remote Desktop: “Private” và “Public”.
- Private: Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn cho phép kết nối RDP từ các mạng riêng, chẳng hạn như mạng gia đình hoặc mạng văn phòng.
- Public: Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn cho phép kết nối RDP từ các mạng công cộng, chẳng hạn như mạng Wi-Fi ở quán cà phê hoặc sân bay. (Lưu ý: Việc cho phép kết nối từ mạng công cộng có thể tiềm ẩn rủi ro bảo mật, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi chọn tùy chọn này).
- Để cho phép kết nối RDP từ cả mạng riêng và mạng công cộng (nếu cần), hãy tích vào cả hai ô “Private” và “Public”.
- Cuối cùng, nhấp vào nút “OK” để lưu các thay đổi.

Sau khi thực hiện các bước trên, lỗi không vào được VPS có thể dễ dàng được khắc phục, giúp bạn có thể hoạt động và sử dụng bình thường. Nếu vẫn chưa được xử lý thành công, bạn có thể xem qua 1 số lỗi không vào được VPS và cách khắc phục khác ở dưới.
6.2. Kiểm tra kết nối Remote Desktop Connection
Để cho phép máy tính của bạn nhận kết nối Remote Desktop (RDP), bạn cần cấu hình cài đặt hệ thống để bật tính năng truy cập từ xa. Việc này rất quan trọng vì mặc định, Windows sẽ chặn các kết nối RDP đến máy tính của bạn vì lý do bảo mật. Để sửa VPS lỗi trong tình trạng này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Mở cài đặt System Properties
- Mở menu Start bằng cách nhấp vào biểu tượng Windows hoặc nhấn phím Windows trên bàn phím.
- Gõ “Control Panel” vào ô tìm kiếm và nhấn Enter để mở Control Panel.
- Trong cửa sổ Control Panel, tìm và chọn “System and Security”.
- Trong mục System and Security, bạn sẽ thấy một liên kết “Allow remote access”. Hãy nhấp vào liên kết này. Một cách khác để mở cửa sổ này là tìm kiếm “Remote settings” trực tiếp từ menu Start.


Bước 2: Cấu hình Remote Desktop trong tab Remote
- Một cửa sổ mới có tên “System Properties” sẽ hiện ra. Cửa sổ này có nhiều tab, hãy chắc chắn rằng bạn đang ở tab “Remote”.
- Trong tab Remote, bạn sẽ thấy ba tùy chọn trong phần “Remote Desktop”:
- Don’t allow remote connections to this computer: Tùy chọn này sẽ tắt hoàn toàn khả năng kết nối RDP đến máy tính của bạn.
- Allow remote connections to this computer: Đây là tùy chọn bạn cần chọn để cho phép kết nối RDP. Có hai tùy chọn nhỏ hơn là Allow connections only from computers running Remote Desktop with Network Level Authentication (more secure): được khuyến nghị sử dụng vì nó yêu cầu xác thực cấp độ mạng, giúp tăng cường bảo mật; Allow connections from computers running any version of Remote Desktop (less secure): cho phép kết nối từ bất kỳ phiên bản Remote Desktop nào, kể cả các phiên bản cũ hơn, nhưng kém an toàn hơn.
- Allow Remote Assistance connections to this computer: Nó cho phép người khác kết nối đến máy tính của bạn thông qua Remote Assistance để hỗ trợ từ xa. Đây không phải là tùy chọn chính để bật Remote Desktop thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn muốn cho phép người khác hỗ trợ bạn từ xa, bạn có thể tích vào ô này.
Bước 3: Áp dụng và lưu thay đổi
- Để bật Remote Desktop, hãy chọn “Allow remote connections to this computer” và chọn một trong hai tùy chọn bảo mật bên dưới (nên chọn tùy chọn có NLA).
- Sau khi chọn xong, nhấp vào nút “Apply” để áp dụng các thay đổi.
- Cuối cùng, nhấp vào nút “OK” để đóng cửa sổ System Properties.

6.3. Kiểm tra RDP Server
Để đảm bảo kết nối Remote Desktop (RDP) hoạt động tốt, bạn cần kích hoạt dịch vụ RDP trên cả máy tính cục bộ (máy bạn đang sử dụng) và máy tính từ xa (máy bạn muốn kết nối đến). Việc kiểm tra và khởi động dịch vụ này rất quan trọng khi VPS lỗi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn để khắc phục lỗi không vào được VPS:
Bước 1: Mở Administrative Tools
- Mở Control Panel. Bạn có thể tìm kiếm “Control Panel” trong menu Start.
- Ở góc trên bên phải, tìm mục View by và chọn Small icons (hoặc Large icons).
- Tìm và chọn Administrative Tools.

Bước 2: Kiểm tra trạng thái dịch vụ
- Trong cửa sổ Administrative Tools, tìm và mở Services.
- Trong danh sách các dịch vụ, tìm Remote Desktop Services.
- Kiểm tra cột Status. Nếu dịch vụ đang chạy, bạn sẽ thấy trạng thái Running. Nếu không, trạng thái sẽ trống hoặc hiển thị “Stopped”.

Bước 3: Khởi động dịch vụ (nếu cần)
- Nếu dịch vụ chưa chạy, nhấp chuột phải vào Remote Desktop Services và chọn Start.
- Nếu bạn không có quyền quản trị, bạn cần liên hệ với quản trị viên hệ thống để được hỗ trợ khởi động dịch vụ.
Xem thêm: 10 Cách bảo mật VPS Linux & VPS Windows
7. Tổng kết
Mong rằng những thông tin trên sẽ có thể giúp đỡ bạn đọc trong việc khắc phục lỗi không vào được VPS. Việc gặp phải lỗi không vào được VPS có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến công việc của bạn. Tuy nhiên, như bạn đã thấy, có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng này, từ những vấn đề đơn giản như kết nối mạng đến các cấu hình phức tạp hơn trên máy chủ làm VPS lỗi. Điều quan trọng là phải xác định chính xác nguyên nhân VPS lỗi để có thể áp dụng biện pháp khắc phục phù hợp.
Để tìm hiểu thêm các thông tin khác, bạn có thể xem tại đây hoặc trang chủ của Vinahost.
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
So sánh VPS và Hosting | Nên lựa chọn giải pháp nào?
Hướng dẫn cách sử dụng VPS trên Điện thoại & Máy tính
TOP 16+ phần mềm quản lý VPS tốt nhất hiện nay
VPS nước ngoài là gì? | 6 đơn vị VPS nước ngoài uy tín