Tấn công DDOS là một vấn đề cực kỳ nghiêm trọng, gây ảnh hưởng không chỉ đến hoạt động của các website mà còn tác động tiêu cực đến doanh nghiệp về mặt kinh doanh, lợi nhuận và danh tiếng. Do đó, việc chống lại tấn công DDOS là một chủ đề được rất nhiều người dùng và doanh nghiệp quan tâm. Bài viết sau đây của VinaHost sẽ giúp bạn hiểu rõ DDOS là gì cũng như cách phòng chống DDOS hiệu quả!
1. Tổng quan kiến thức về DDoS và DoS
1.1. Tấn công DoS là gì?
DoS là viết tắt của Denial of Service (Từ chối Dịch vụ), là một loại tấn công mà máy tính của bạn bị tấn công bởi một lượng lớn truy cập từ hệ thống của hacker. Tấn công DDoS hay DDoS Attack gây quá tải tài nguyên hệ thống và làm chậm tốc độ hoạt động của máy tính. Kết quả, máy tính có thể ngừng hoạt động hoặc tắt đột ngột, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống và buộc máy tính phải tắt nguồn.
1.2. Tấn công DDoS là gì?
DDoS là viết tắt của Distributed Denial of Service (Từ chối Dịch vụ Phân tán). Nếu bạn thắc mắc tấn công DDoS hay DDoS attack là gì thì đây là loại tấn công mà máy tính của bạn bị tấn công bằng lưu lượng truy cập từ nhiều hệ thống khác nhau thông qua nhiều địa điểm khác nhau.
Mục tiêu của cuộc tấn công này là làm sập hoặc ngừng hoạt động máy tính hoặc máy chủ, gây gián đoạn dịch vụ. Sau khi chiếm quyền kiểm soát máy tính, kẻ tấn công sẽ tận dụng để gửi dữ liệu xấu hoặc yêu cầu đến các thiết bị khác thông qua trang web hoặc địa chỉ email.
- DDoS web là gì? Tấn công DDoS nhằm vào website là một hình thức tấn công mạng mà mục tiêu chính là làm cho website trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp lệ bằng cách tạo ra một lượng lớn yêu cầu truy cập đồng thời từ nhiều nguồn khác nhau. Khi một website bị tấn công DDoS, nó sẽ phải đối mặt với một lượng lớn yêu cầu truy cập, gây quá tải hệ thống và làm cho website trở nên chậm chạp hoặc không thể truy cập được.
- Dấu hiệu của Server bị DDoS là gì? Có một số dấu hiệu cho thấy một server đang bị tấn công DDoS như Giảm hiệu suất; Tăng lưu lượng mạng; Giảm khả năng sử dụng tài nguyên, Sự thay đổi trong hành vi truy cập với một lượng lớn yêu cầu truy cập giả mạo hoặc không hợp lệ; Quá tải hệ thống và làm cho server không thể xử lý được yêu cầu từ người dùng hợp lệ; Sự xuất hiện của IP đáng ngờ…
- DrDoS là gì? DrDoS (Distributed Reflection Denial of Service) là một hình thức tấn công mạng DDoS (Distributed Denial of Service) mà kẻ tấn công sử dụng các máy chủ hoặc thiết bị không an toàn để gửi yêu cầu giả mạo đến các máy chủ phản hồi hoặc dịch vụ trung gian có khả năng phản ánh lại yêu cầu (ví dụ: DNS, NTP, SNMP). Kỹ thuật này cho phép kẻ tấn công tăng gấp đôi hoặc nhân lên quy mô cuộc tấn công bằng cách sử dụng tính chất phản xạ của các máy chủ phản hồi để gửi lưu lượng truy cập lớn đến mục tiêu. Điều này có thể gây quá tải hệ thống mục tiêu và làm cho dịch vụ trở nên không khả dụng cho người dùng hợp lệ.
1.3. Sự khác nhau giữa DoS và DDoS là gì?
Có sự khác biệt quan trọng giữa cuộc tấn công DoS và DDoS. Trong cuộc tấn công DoS, kẻ tấn công sử dụng một kết nối Internet đơn để tận dụng lỗ hổng phần mềm hoặc gửi yêu cầu giả tạo, thường dẫn đến hiện tượng Flooding (tràn ngập) nhằm tiêu tốn tài nguyên của máy chủ như RAM và CPU.
Trái lại, cuộc tấn công DDoS gây hại cho nhiều thiết bị kết nối chung trên cùng một kết nối Internet. Với sự tham gia của nhiều người dùng và thiết bị, khó để chống lại cuộc tấn công này do khối lượng thiết bị liên quan rất lớn. Khác với DoS chỉ tấn công một nguồn duy nhất, cuộc tấn công DDoS nhắm vào cơ sở hạ tầng mạng để làm quá tải bằng lưu lượng truy cập khổng lồ.
Các cuộc tấn công DDoS cũng khác nhau về cách thức thực hiện. Nói chung, cuộc tấn công DoS thường được thực hiện bằng cách sử dụng các tập lệnh tự tạo hoặc công cụ DoS (ví dụ: Low Orbit Ion Canon).
Trong khi đó, cuộc tấn công DDoS thường được khởi động từ botnet – một mạng lưới lớn các thiết bị kết nối (ví dụ: điện thoại di động, PC hoặc bộ định tuyến) bị nhiễm phần mềm độc hại, cho phép kẻ tấn công điều khiển từ xa.
Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí khác nhau giữa cuộc tấn công DoS và DDoS:
Tiêu chí | Cuộc tấn công DoS | Cuộc tấn công DDoS |
Ý nghĩa viết tắt | Denial of Service (Từ chối dịch vụ) | Distributed Denial of Service (Từ chối dịch vụ phân tán) |
Phạm vi tấn công | Tấn công tập trung vào một nguồn duy nhất | Tấn công từ nhiều nguồn khác nhau |
Số lượng nguồn tấn công | Một nguồn tấn công | Nhiều nguồn tấn công |
Tính phân tán | Không phân tán | Phân tán |
Hiệu ứng | Gây cản trở hoạt động của một máy tính hoặc mạng nhỏ | Gây cản trở hoạt động của một hệ thống lớn |
Điểm yếu | Dễ phát hiện và chặn lại | Khó chống lại do sử dụng nhiều nguồn tấn công |
Phương pháp thực hiện | Sử dụng lỗ hổng phần mềm hoặc tạo hiện tượng Flooding | Sử dụng botnet để gửi lưu lượng truy cập đồng loạt |
Mục tiêu | Một máy chủ hoặc trang web cụ thể | Một hệ thống mạng hoặc dịch vụ trực tuyến |
2. Nguyên nhân dẫn đến một cuộc tấn công DDos là gì?
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến xảy ra cuộc tấn công DDoS như:
Lợi ích kinh tế: Một số cuộc tấn công DDoS được thực hiện với mục đích lợi ích kinh tế. Kẻ tấn công có thể tiến hành tấn công để gây gián đoạn hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức cạnh tranh, làm hỏng hình ảnh thương hiệu hoặc tạo ra sự lo lắng trong cộng đồng đối tác và khách hàng. Điều này có thể dẫn đến việc mất doanh thu và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng.
Trả thù hoặc gây phiền nhiễu: DdoS có thể được thực hiện với mục đích trả thù hoặc phiền nhiễu. Kẻ tấn công có thể muốn trả đũa cho một tổ chức, cá nhân hoặc cộng đồng vì lý do cá nhân, chính trị hoặc tâm lý. Điều này thường dẫn đến sự gián đoạn và khó khăn trong hoạt động hàng ngày của mục tiêu.
Sự tranh cãi và chống đối: Một số cuộc tấn công DDoS được thực hiện trong bối cảnh tranh cãi và chống đối chính trị, xã hội hoặc tôn giáo. Kẻ tấn công có thể muốn gây ảnh hưởng đến các trang web, dịch vụ hoặc tổ chức liên quan đến các vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi.
Giải trí hoặc danh tiếng: Một số kẻ tấn công thực hiện các cuộc tấn công DDoS chỉ để trò chơi, tạo sự chú ý cho bản thân hoặc khẳng định khả năng kỹ thuật của mình. Điều này thường xảy ra trong cộng đồng hacker hoặc trong những nhóm tấn công chuyên nghiệp có mục tiêu giải trí hoặc tạo danh tiếng.
Sử dụng làm lá chắn (đánh lạc hướng): Trong một số trường hợp, tấn công DDoS có thể được sử dụng làm lá chắn để che đậy hoạt động xâm nhập hoặc tấn công khác nhằm vào mục tiêu cụ thể. Bằng cách tạo ra một cuộc tấn công DDoS với lưu lượng truy cập lớn và tạo sự xáo trộn trong hệ thống mạng, kẻ tấn công có thể lợi dụng điều này để thực hiện các hoạt động độc hại khác mà không bị phát hiện.
Cạnh tranh hoặc hành vi không công bằng: Một số tấn công DDoS được thực hiện với mục đích cạnh tranh hoặc gian lận. Kẻ tấn công có thể muốn làm hỏng hoạt động của đối thủ cạnh tranh hoặc làm giảm khả năng cạnh tranh trực tuyến của họ bằng cách tấn công vào hệ thống của họ.
Sự khủng bố và hoạt động phi pháp: Trong một số trường hợp, tấn công DDoS được sử dụng như một công cụ cho các hoạt động khủng bố hoặc phi pháp. Kẻ tấn công có thể muốn tạo sự hỗn loạn, gây sự sợ hãi và tạo ra tác động tiêu cực lên cộng đồng hoặc quốc gia.
Sử dụng botnet và các nguồn tấn công phân tán: Một yếu tố quan trọng trong cuộc tấn công DDoS là sử dụng botnet – một mạng lưới các thiết bị kết nối như máy tính, điện thoại di động hoặc thiết bị IoT bị nhiễm malware và được điều khiển từ xa bởi kẻ tấn công. Bằng cách sử dụng botnet, kẻ tấn công có khả năng tăng cường lưu lượng truy cập và khó bị phát hiện.
3. Hậu quả của việc bị DoS và DoSS
Tác hại của cuộc tấn công DDoS là vô cùng nghiêm trọng và đã gây ra những hậu quả đáng kể. Dưới đây là những tác động chủ yếu của tấn công DDoS:
Gián đoạn hoạt động hệ thống và máy chủ: Cuộc tấn công DDoS khiến hệ thống và máy chủ bị quá tải, gây ra sự cố và làm người dùng không thể truy cập được. Điều này ảnh hưởng đến sự liên tục và khả năng hoạt động của các dịch vụ trực tuyến và ứng dụng.
Thiệt hại về doanh thu và chi phí khắc phục: Các doanh nghiệp và tổ chức bị tấn công DDoS đối mặt với mất mát doanh thu nghiêm trọng do gián đoạn cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng. Hơn nữa, phải chi trả chi phí để khắc phục và tăng cường hệ thống để đối phó với tấn công trong tương lai.
Gián đoạn và giảm hiệu suất công việc: Khi một hệ thống bị tấn công DDoS, sự gián đoạn trong kết nối mạng và mất mát dịch vụ làm giảm hiệu suất công việc của người dùng. Điều này có thể gây ra sự tắc nghẽn trong quy trình làm việc và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất và hiệu quả của tổ chức.
Mất uy tín và khách hàng: Khi một trang web hoặc dịch vụ trực tuyến không thể truy cập do tấn công DDoS, nó dẫn đến mất uy tín và sự tin tưởng của khách hàng. Không chỉ mất đi doanh thu ngắn hạn, mà còn có thể dẫn đến mất đi khách hàng lâu dài và phá hủy hình ảnh thương hiệu.
Thất thoát tài chính và dữ liệu quan trọng: Một số cuộc tấn công DDoS được thực hiện với mục đích lợi ích tài chính hoặc truy cập vào dữ liệu quan trọng của tổ chức. Kẻ tấn công có thể tận dụng sự lơ là trong quá trình xâm nhập để lấy cắp thông tin nhạy cảm hoặc thậm chí tống tiền.
4. Tổng hợp các hình thức tấn công từ chối dịch vụ (DDos) hiện nay
4.1. Tấn công SYN Flood
Tấn công này tạo ra hàng ngàn yêu cầu kết nối SYN tới một hệ thống mục tiêu, nhưng không hoàn thành quá trình bắt tay ba bước. Điều này làm cho hệ thống mục tiêu phải xử lý một số lượng lớn yêu cầu kết nối và cuối cùng dẫn đến quá tải.
4.2. Tấn công UDP Flood
Đây là hình thức tấn công khiến hệ thống mục tiêu nhận được hàng ngàn gói tin UDP (User Datagram Protocol) từ nhiều nguồn khác nhau cùng một lúc. Hệ thống mục tiêu sẽ phải xử lý và đáp ứng cho mỗi gói tin UDP, dẫn đến quá tải và gián đoạn dịch vụ.
4.3. Tấn công HTTP Flood
Tấn công này tạo ra một lượng lớn yêu cầu HTTP không hợp lệ tới một máy chủ web hoặc ứng dụng, nhằm làm quá tải hệ thống và làm gián đoạn dịch vụ. Các yêu cầu này có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau hoặc thông qua botnet.
4.4. Tấn công Ping of Death
Đây là một hình thức tấn công khi kẻ tấn công gửi các gói tin ICMP (Internet Control Message Protocol) không hợp lệ hoặc quá lớn tới một máy tính hoặc mạng. Khi nhận được các gói tin này, máy tính hoặc mạng mục tiêu có thể bị treo hoặc khởi động lại đột ngột.
4.5. Tấn công Smurf Attack
Tấn công này sử dụng một loạt các yêu cầu truy vấn bổ sung (ICMP Echo Request) và địa chỉ nguồn giả mạo để gửi một lượng lớn yêu cầu ping tới một hoặc nhiều địa chỉ broadcast. Khi các máy tính trong mạng broadcast trả lời yêu cầu ping, hệ thống mục tiêu sẽ bị quá tải do lưu lượng truy cập lớn.
4.6. Tấn công Fraggle Attack
Tấn công Fraggle Attack là một hình thức tấn công DDoS mà kẻ tấn công sử dụng giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) để tạo ra một lưu lượng truyền tải lớn đến một hệ thống mục tiêu.
Kỹ thuật này tương tự như tấn công Smurf Attack, trong đó kẻ tấn công gửi các gói tin UDP (User Datagram Protocol) với địa chỉ nguồn giả mạo đến một địa chỉ IP đích rộng. Khi đó, hệ thống mục tiêu sẽ nhận được một lưu lượng truyền tải lớn và có thể bị quá tải.
4.7. Tấn công Slowloris
Tấn công Slowloris khai thác một yếu tố trong giao thức HTTP để gửi các yêu cầu kết nối vô hạn tới một máy chủ web. Thay vì tạo ra một lượng lớn yêu cầu như các hình thức tấn công khác, Slowloris tạo ra một số lượng nhỏ yêu cầu nhưng duy trì chúng mở trong thời gian dài. Điều này gây ra quá tải cho máy chủ, đồng thời không để cho máy chủ phục vụ các yêu cầu hợp lệ từ người dùng khác.
4.8. Tấn công NTP Amplification
Tấn công này tận dụng giao thức Network Time Protocol (NTP) để tạo ra một lưu lượng truy cập lớn hơn gửi tới một hệ thống mục tiêu. Kẻ tấn công giả mạo địa chỉ IP nguồn và gửi các yêu cầu NTP với địa chỉ mục tiêu giả mạo. Khi máy chủ NTP trả lời, lưu lượng truy cập lớn được gửi tới hệ thống mục tiêu, gây quá tải và làm gián đoạn dịch vụ.
4.9. Tấn công HTTP GET
Tấn công này sử dụng các yêu cầu HTTP GET để gửi một lượng lớn yêu cầu đến một máy chủ web hoặc ứng dụng. Kẻ tấn công có thể sử dụng nhiều nguồn hoặc botnet để tạo ra lưu lượng truy cập lớn. Mục tiêu của tấn công là làm quá tải máy chủ và làm gián đoạn dịch vụ đối với người dùng hợp lệ.
Xem thêm: HTTP, HTTPS là gì? Tại sao Website nên sử dụng HTTPS
4.10. Tấn công Advanced persistent Dos (APDos)
Tấn công APDoS là một hình thức tấn công DDoS “lâu dài và kiên nhẫn” được thực hiện bởi các nhóm tấn công có kỹ năng cao. Tấn công APDoS kéo dài trong một khoảng thời gian dài và nhằm vào mục tiêu tạo ra sự gián đoạn và hủy hoại toàn diện cho hệ thống mục tiêu.
Kỹ thuật này thường bao gồm việc sáng tạo trong việc tấn công, khai thác các lỗ hổng hệ thống, thay đổi liên tục các phương thức tấn công và sử dụng tài nguyên lớn như botnet để tăng cường sức mạnh tấn công.
Tấn công APDoS có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như suy yếu hoặc tê liệt hệ thống mạng, mất mát dữ liệu quan trọng, gián đoạn dịch vụ kéo dài, mất uy tín thương hiệu và thiệt hại về tài chính. Đối phó với APDoS đòi hỏi triển khai biện pháp bảo mật toàn diện và kế hoạch ứng phó tấn công
5. Dấu hiệu nhận biết của cuộc tấn công DDoS
Phát hiện cuộc tấn công DDoS là một nhiệm vụ khó khăn nhất là không có cảnh báo trước vì hacker có thể gửi cảnh báo hoặc không.
Đầu tiên, bạn có thể nhận ra đó là một cuộc tấn công DDoS mà chỉ cho rằng máy tính của mình chạy chậm. Tuy nhiên sau đó bạn đã kiểm tra và phát hiện lưu lượng truy cập mạng lớn với tài nguyên đã sử dụng đến mức tối đa.
Thường thì các máy chủ của website bị tấn công DDoS sẽ có những dấu hiệu như mạng internet vẫn ổn định và bạn có thể truy cập vào các trang web khác một cách bình thường, nhưng mạng của bạn hoặc mạng hệ thống đang truy cập vào website bị chậm bất thường.
Bạn cũng có thể kiểm tra xem hộp thư email của bạn có nhận được nhiều thư rác hay không. Ngoài ra, việc không thể truy cập được vào một trang bất kỳ hoặc toàn bộ website cũng có thể là dấu hiệu của cuộc tấn công DDoS.
6. Hướng dẫn các cách phòng chống cuộc tấn công DDoS hiệu quả
6.1. Sử dụng dịch vụ Hosting cao cấp, chất lượng
Lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ Hosting giá rẻ uy tín và chất lượng có thể giúp tăng cường khả năng chịu tải và chống chịu cuộc tấn công DDoS. Nhà cung cấp nên có các giải pháp bảo mật mạnh mẽ và khả năng chủ động xử lý cuộc tấn công.
Trước khi quyết định lựa chọn nhà cung cấp hosting, bạn hãy tìm hiểu xem các giải pháp bảo mật, Anti DDoS là gì và có thể test hệ thống trước khi sử dụng.
6.2. Theo dõi lưu lượng truy cập vào website
Khi phát hiện một cuộc tấn công DDoS đang diễn ra, chúng ta có thể thực hiện ngay các biện pháp nhằm bảo vệ cơ sở hạ tầng hệ thống. Một trong những biện pháp đó là sử dụng “định truyền rỗng” để ngăn chặn các gói dữ liệu độc hại tiếp cận máy chủ. Điều này giúp giảm và chuyển hướng yêu cầu tấn công Flooding thông qua sự điều chỉnh của botnet.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, lưu lượng truy cập có thể được chuyển đến một bộ lọc. Bộ lọc này sẽ tiến hành sắp xếp yêu cầu hợp pháp và loại bỏ yêu cầu độc hại. Tuy nhiên, trong các cuộc tấn công quy mô lớn, các biện pháp bảo vệ sử dụng băng thông có thể bị quá tải.
Xem thêm: Website là gì? Tổng hợp kiến thức về website từ A – Z
6.3. Tạo định tuyến lỗ đen (Blackhole)
Trong trường hợp bị tấn công DDoS, cả lưu lượng mạng hợp pháp và độc hại sẽ được chuyển vào một định tuyến hố đen, nơi chúng sẽ bị loại bỏ khỏi mạng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đưa lưu lượng truy cập của website vào một “lỗ đen” khi dịch vụ của nó bị tấn công. Đây được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên cho hệ thống.
Trong quá trình lọc lỗ đen, không có tiêu chí cụ thể, cả lưu lượng mạng hợp pháp và độc hại có thể bị loại bỏ. Đây là một phương pháp phổ biến được sử dụng bởi các tổ chức để ngăn chặn cuộc tấn công.
Tuy nhiên, nếu không được sử dụng đúng cách, phương pháp này có thể gây gián đoạn nguồn lưu lượng truy cập và cho phép kẻ tấn công sử dụng IP giả mạo và thực hiện các cuộc tấn công.
6.4. Sử dụng tường lửa ứng dụng Website (WAF)
Sử dụng tường lửa để ngăn chặn cuộc tấn công là một phương pháp phổ biến. Bằng cách chèn SQL hoặc làm giả các yêu cầu trên các trang web khác nhau, kẻ tấn công cố gắng kh exploit các lỗ hổng trong ứng dụng mà bạn đang sử dụng.
Tường lửa ứng dụng web tối ưu cũng có khả năng xác định các kết nối không hoàn chỉnh và loại bỏ chúng khỏi hệ thống khi chúng đạt đến ngưỡng nhất định. Bên cạnh đó, việc sử dụng bộ định tuyến cũng có thể giới hạn tốc độ khi máy chủ gặp tình trạng quá tải.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đối phó với các yêu cầu bất hợp pháp bằng cách áp dụng các biện pháp giảm thiểu. Ví dụ, bạn có thể giả mạo lưu lượng truy cập từ các địa chỉ IP đáng ngờ hoặc chặn lưu lượng truy cập từ các địa chỉ IP không đáng tin cậy.
Tổng quát, việc thực hiện các biện pháp ngăn chặn này sẽ giúp giảm thiểu tác động của cuộc tấn công khi nó xảy ra và đồng thời hỗ trợ trong việc nghiên cứu các mô hình lưu lượng truy cập, từ đó tạo ra các biện pháp bảo vệ tùy chỉnh.
6.5. Chuẩn bị thêm băng thông dự phòng
Để đối phó với các cuộc tấn công DDoS và tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống, một giải pháp phổ biến là chuẩn bị băng thông dự phòng. Nguyên tắc cơ bản là cung cấp thêm khả năng truyền tải dữ liệu để đối phó với các đợt tăng đột biến lưu lượng truy cập bất ngờ.
Cung cấp băng thông thêm nhằm mục đích dự phòng sẽ giảm thiểu ảnh hưởng của cuộc tấn công DDoS, và tăng thêm gian cần thiết để xử lý. Điều này tạo cơ hội cho nhóm quản trị mạng để phân tích, xác định nguồn gốc và triển khai các biện pháp bảo vệ hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giải pháp này có thể gây tốn kém vì một phần lớn băng thông được dành riêng sẽ không được sử dụng. Hơn nữa, các cuộc tấn công ngày càng lớn và phức tạp hơn, không có lượng băng thông nào có thể duy trì một cuộc tấn công với tốc độ 1 TBps mà không làm giảm tác động của DDoS.
Tóm lại, việc tăng cường khả năng băng thông dự phòng là một biện pháp quan trọng để đối phó với cuộc tấn công DDoS, mặc dù nó cần được áp dụng cùng với các biện pháp bảo vệ khác để đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên mạng.
6.6. Giới hạn số lượng truy cập
Việc giới hạn số lượng truy cập có thể là một biện pháp hiệu quả để đối phó với cuộc tấn công DDoS. Bạn có thể xác định các tiêu chí để hạn chế lưu lượng truy cập đến hệ thống của mình. Ví dụ, bạn có thể thiết lập một ngưỡng tối đa cho số lượng yêu cầu kết nối đến một thời điểm nhất định.
Bằng cách thực hiện giới hạn số lượng truy cập, bạn có thể loại bỏ hoặc giảm thiểu lưu lượng truy cập không mong muốn từ các kết nối không hợp lệ hoặc bất thường. Điều này giúp giảm bớt tải lên hệ thống và tăng khả năng chống chịu cuộc tấn công.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc giới hạn số lượng truy cập có thể ảnh hưởng đến người dùng hợp pháp nếu không được cân nhắc kỹ. Do đó, việc thiết lập một cấu hình chính xác và tùy chỉnh cho giới hạn truy cập là quan trọng để đảm bảo rằng lưu lượng truy cập hợp pháp không bị gián đoạn.
Qua đó, việc áp dụng phương pháp giới hạn số lượng truy cập sẽ là một phần quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống lại các DDoS attack và bảo vệ hệ thống network của bạn.
6.7. Sử dụng phương pháp Anycast Network Diffusion
Áp dụng phương pháp Anycast Network Diffusion giúp phân tán lưu lượng truy cập đến từ nguồn vào nhiều điểm cuối mạng. Bằng cách sử dụng các điểm đích phân tán, tấn công DDoS không thể tập trung vào một điểm duy nhất, từ đó giảm hiệu quả cuộc tấn công và duy trì khả năng truy cập cho người dùng hợp pháp.
Phương pháp này yêu cầu sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp mạng và đòi hỏi cấu hình và triển khai phức tạp.
7. Hướng dẫn các giải quyết khi bị tấn công DDoS hiệu quả
7.1. Liên hệ với nhà cung cấp Internet (ISP)
Trong trường hợp mạng gặp vấn đề, ví dụ như không thể truy cập vào trang web, việc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet là bước đầu tiên cần thực hiện.
ISP có các chuyên gia mạng và lập trình viên có chuyên môn cao, giúp phân tích tình huống, xác định điểm tấn công và hướng dẫn các biện pháp giải quyết phù hợp.
7.2. Liên hệ với nhà cung cấp hosting
Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ (hosting) là người cung cấp và quản lý máy chủ, do đó, khi gặp vấn đề liên quan đến máy chủ, bạn có thể liên hệ với họ. Khi biết rằng máy chủ đang bị tấn công, họ có thể tạo ra một “lỗ đen” (black hole) để hấp thụ lưu lượng truy cập cho đến khi cuộc tấn công tự ngừng.
Trong thời gian này, không có yêu cầu truy cập nào, bất kể hợp pháp hay không, sẽ được chuyển tiếp, đồng thời bảo vệ máy chủ của các khách hàng khác không bị ảnh hưởng. Sau đó, họ sẽ định tuyến lại lưu lượng truy cập, lọc lại và cho phép các yêu cầu hợp pháp hoạt động bình thường.
7.3. Liên hệ với đội ngũ chuyên gia VinaHost
Trong trường hợp trang web hoặc ứng dụng của bạn đang bị tấn công DDoS ở mức độ nghiêm trọng và các phương pháp trên không đủ để giải quyết, bạn có thể nhờ đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia tại VinaHost.
VinaHost có các máy chủ mạnh mẽ để điều hướng lưu lượng truy cập và loại bỏ lưu lượng truy cập không hợp pháp. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc đối phó với tấn công DDoS và đảm bảo hoạt động bình thường của trang web hoặc ứng dụng.
VinaHost hiện cung cấp dịch vụ quản trị server trọn gói, bao gồm các biện pháp bảo mật, tường lửa, anti DDOS hiệu quả với chi phí chỉ từ 1,000,000 vnđ/tháng.
ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ QUẢN TRỊ MÁY CHỦ – ANTI DDOS TRỌN GÓI
Quý khách hàng có thể liên hệ để được tư vấn:
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046 (ấn phím 1)
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
8. Một số lỗ hổng sẽ bị lợi dụng để tấn công DDos
8.1. Lỗ hổng Monoculture
Trong môi trường kinh tế, thuật ngữ “monoculture” được sử dụng để chỉ việc quan tâm đến những gì mang lại giá trị. Trên thực tế, chúng ta thường tự động hóa và sao chép các hệ thống.
Trong thời đại của đám mây và ảo hóa, các bộ phận công nghệ thông tin thường chỉ tạo ra một lần và triển khai nhiều lần. Điều này dẫn đến tình trạng monoculture, khi hàng chục hoặc hàng trăm phiên bản giống nhau tồn tại.
Do đó, các hacker tập trung tấn công vào các tình huống như vậy. Họ có thể khai thác các lỗ hổng nhỏ để gây ra thiệt hại lớn. Một phần mềm độc hại nhỏ cũng đủ để tấn công vào nhiều hệ thống lớn.
8.2. Lỗ hổng Technical debt
Khi triển khai các giải pháp kinh doanh mới, các công ty thường bỏ qua một số bước quan trọng. Đây có thể là phần mềm, triển khai đám mây hoặc máy chủ web mới. Ngành công nghiệp công nghệ thông tin đã xác định các bước quan trọng mà tổ chức cần tuân theo để tạo ra phần mềm và dịch vụ an toàn. Tuy nhiên, các tổ chức thường bỏ qua những bước quan trọng nhất để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
Mỗi lần như vậy, tổ chức tích lũy một khoản “nợ kỹ thuật”. Nếu không trả lại khoản nợ đó bằng cách sửa chữa phần mềm, cấu hình hoặc cải thiện bảo mật dịch vụ quan trọng, tổ chức sẽ phải đối mặt với hậu quả. Khi đó, họ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.
Ví dụ về nợ kỹ thuật có thể thấy trong các thiết bị IoT. Các thiết bị này thường được trang bị khả năng kết nối mạnh mẽ, nhưng lại không có mật khẩu mặc định. Do đó, hacker có thể dễ dàng sử dụng các thiết bị này vào botnet. Những người phải trả nợ kỹ thuật này thường là người dùng của các doanh nghiệp đó.
8.3. Lỗ hổng Độ phức tạp (Complexity)
Các hệ thống có độ phức tạp cao thường khó quản lý và theo dõi, đặc biệt là khi chúng được tạo ra một cách vội vã và thiếu cẩn thận. Một sự tinh vi đúng đắn là cần thiết, nhưng khi chúng ta xây dựng nhiều hệ thống liên kết với nhau, độ phức tạp này có thể làm mất quyền kiểm soát thông tin của chúng ta. Lỗi xảy ra thường xuyên và có thể dẫn đến các lỗi phần mềm. Khi những phần mềm này kết nối với các đám mây khác, các lỗi sẽ lan rộng ra quy mô lớn hơn.
Sự phức tạp trong hệ thống tạo điều kiện thuận lợi cho các hacker tấn công. Họ có thể tận dụng các lỗ hổng và sự không rõ ràng trong cấu trúc để xâm nhập và gây hủy hoại. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi các hệ thống quan trọng, chẳng hạn như hạ tầng mạng hay dịch vụ quan trọng của doanh nghiệp, trở nên không thể sử dụng được.
Để đối phó với lỗ hổng này, các tổ chức cần đảm bảo rằng hệ thống của họ được thiết kế đơn giản, dễ quản lý và có kiến trúc rõ ràng. Đồng thời, việc thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ và cập nhật các biện pháp bảo mật mới nhất cũng rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tấn công DDoS.
9. Một số câu hỏi thường gặp về DDos là gì?
9.1. Những website nào dễ bị tấn công DDos nhất?
Các website phụ thuộc nhiều vào việc truyền tải dữ liệu lớn, có lượng truy cập cao và không có biện pháp bảo vệ đủ mạnh thường dễ bị tấn công DDoS. Đây có thể là các website thương mại điện tử, ngân hàng trực tuyến, trang tin tức phổ biến, hay dịch vụ trực tuyến quan trọng.
9.2. Ví dụ về một cuộc tấn công DDos là gì?
Một ví dụ về cuộc tấn công DDoS là khi hàng ngàn hoặc hàng triệu thiết bị được lợi dụng để gửi yêu cầu truy cập tới một website cụ thể cùng một lúc. Điều này làm cho máy chủ không thể xử lý tất cả yêu cầu này và dẫn đến việc website trở nên không thể truy cập được cho người dùng.
9.3. Tường lửa liệu có thể ngăn cản được cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) không?
Mặc dù tường lửa có thể giúp chặn một số lượng yêu cầu truy cập đến một website, nhưng trong trường hợp tấn công DDoS, số lượng yêu cầu lớn đến từ nhiều nguồn khác nhau, điều này vượt quá khả năng của tường lửa. Vì vậy, tường lửa không đủ để ngăn cản một cuộc tấn công DDoS mạnh mẽ.
9.4. Cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) kéo dài trong bao lâu?
Thời gian kéo dài của một cuộc tấn công DDoS có thể khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cường độ tấn công, kiểu tấn công, và biện pháp bảo vệ hiện có của website. Một cuộc tấn công DDoS có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, thậm chí cả ngày hoặc nhiều ngày nếu không có biện pháp ngăn chặn và phục hồi phù hợp được triển khai.
10. Tổng kết
Tấn công từ DoS, DDoS không chỉ để tác động xấu đến hệ thống website mà còn gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp. Hy vọng bài viết trên của VinaHost đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “DDoS là gì?”, “Tấn công DDoS gọi là gì?” cũng như nhận diện được dấu hiệu của một cuộc tấn công DDOS và triển khai các biện pháp phòng chống kịp thời. Đừng quên ghé thăm Blog của VinaHost để xem thêm nhiều bài biết hữu ích nữa nhé!
Xem thêm:
Server là gì? Khi Nào Sử Dụng Máy Chủ Server
Hosting Là Gì? 5 Loại Hosting Phổ Biến
Domain là gì? Cấu trúc, phân loại và tiêu chí lựa chọn tên miền