OpenSUSE là gì? openSUSE là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên nhân Linux, được phát triển và duy trì bởi cộng đồng Dự án openSUSE. Đây là một trong những bản phân phối Linux lâu đời và nổi tiếng nhất, được biết đến với công cụ YaST độc đáo và sự lựa chọn linh hoạt giữa hai phiên bản Leap ổn định và Tumbleweed cập nhật liên tục. Cùng VinaHost tìm hiểu sâu hơn về openSUSE qua bài viết này nhé!
1. openSUSE là gì?
openSUSE là một hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Linux, được phát triển bởi cộng đồng openSUSE Project với sự tài trợ chính từ hãng SUSE – một công ty phần mềm nổi tiếng của Đức chuyên cung cấp giải pháp máy chủ và doanh nghiệp dựa trên Linux. Mục tiêu của openSUSE là cung cấp một hệ điều hành ổn định, mạnh mẽ, bảo mật cao và dễ quản lý, phù hợp cho cả người dùng cá nhân, nhà phát triển và doanh nghiệp.

Có hai bản phân phối openSUSE chính:
- openSUSE Leap: Là phiên bản ổn định, được phát hành định kỳ, sử dụng chung nền tảng với SUSE Linux Enterprise (SLE). Leap rất phù hợp với người dùng cần một hệ thống đáng tin cậy, được kiểm thử kỹ lưỡng, sử dụng trong môi trường làm việc lâu dài.
- openSUSE Tumbleweed: Là phiên bản rolling release (cập nhật liên tục), luôn tích hợp các phần mềm và công nghệ mới nhất. Thích hợp cho người dùng chuyên sâu, nhà phát triển hoặc những ai muốn trải nghiệm các tính năng mới của Linux mà không cần cài lại hệ điều hành.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của openSUSE là công cụ YaST (Yet another Setup Tool) – một trung tâm điều khiển mạnh mẽ cho phép người dùng quản lý toàn bộ hệ thống (cài đặt phần mềm, cấu hình mạng, phân vùng đĩa, firewall,…) thông qua giao diện đồ họa hoặc dòng lệnh.
openSUSE hỗ trợ nhiều môi trường desktop như KDE Plasma, GNOME, Xfce, và có cộng đồng người dùng rộng lớn, tài liệu phong phú. Đây là một trong những bản phân phối Linux được đánh giá cao về tính chuyên nghiệp, độ ổn định và công cụ quản trị hệ thống hiệu quả.
Xem thêm: [2025] Linux là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về HĐH Linux
2. Lịch sử hình thành và phát triển của openSUSE
Sự ra đời và phát triển của openSUSE gắn liền với một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực Linux, trải qua nhiều giai đoạn:
Giai đoạn khởi đầu (1992-2004)
Lịch sử của openSUSE bắt nguồn từ năm 1992, khi bốn người Đức thành lập một công ty có tên là S.u.S.E. (Gesellschaft für Software und Systementwicklung) với mục tiêu cung cấp phần mềm Unix cho doanh nghiệp. Ban đầu, công ty không phát triển một bản phân phối Linux riêng, mà chủ yếu bán các bộ phần mềm Linux đã được tổng hợp từ các bản phân phối khác.
Đến năm 1994, SUSE phát hành bản phân phối Linux đầu tiên của mình mang tên S.u.S.E. Linux 1.0. Phiên bản này dựa trên Slackware, nhưng dần được cải tiến và phát triển các công cụ độc quyền, đáng chú ý nhất là YaST (Yet another Setup Tool), một công cụ quản lý hệ thống mạnh mẽ giúp đơn giản hóa việc cấu hình cho người dùng.
Với YaST và sự tập trung vào thị trường doanh nghiệp, SUSE Linux đã trở thành một trong những bản phân phối Linux hàng đầu ở châu Âu.
Giai đoạn chuyển mình (2005 – nay)
Novell mua lại và sự ra đời của openSUSE (2005): Năm 2003, công ty Novell mua lại SUSE Linux AG. Đây là một bước ngoặt lớn. Thay vì giữ kín mã nguồn và chỉ bán các sản phẩm độc quyền, Novell quyết định mở rộng cộng đồng. Vào tháng 8 năm 2005, Dự án openSUSE được thành lập với mục tiêu mở ra sự phát triển của SUSE Linux cho cộng đồng người dùng và nhà phát triển trên toàn cầu.
Sự phân tách của hai dòng sản phẩm: Từ đây, SUSE chính thức phân tách thành hai nhánh:
- SUSE Linux Enterprise (SLE): Phiên bản thương mại dành cho doanh nghiệp, với các dịch vụ hỗ trợ và chứng nhận phần cứng.
- openSUSE: Phiên bản cộng đồng, phát triển mã nguồn mở và là nền tảng thử nghiệm cho các công nghệ mới, sau đó được tích hợp vào phiên bản doanh nghiệp.
Sự ra đời của Leap và Tumbleweed: Trong giai đoạn sau này, openSUSE đã tiếp tục đổi mới với việc giới thiệu hai mô hình phát hành riêng biệt để phục vụ các đối tượng người dùng khác nhau:
- openSUSE Leap: Ra mắt vào năm 2015, Leap là một bản phân phối ổn định, có lịch phát hành cố định, được xây dựng trên cùng mã nguồn với SUSE Linux Enterprise. Điều này mang lại sự ổn định và đáng tin cậy cao cho người dùng phổ thông và quản trị viên hệ thống.
- openSUSE Tumbleweed: Đây là phiên bản rolling release (cập nhật liên tục), luôn cung cấp các phần mềm mới nhất. Tumbleweed hướng đến các nhà phát triển và người đam mê công nghệ.
Thay đổi quyền sở hữu: Novell sau đó được The Attachmate Group mua lại vào năm 2011. Năm 2014, Attachmate sáp nhập với Micro Focus, và SUSE trở thành một bộ phận riêng biệt. Cuối cùng, vào năm 2018, SUSE được công ty cổ phần EQT Partners mua lại, nhưng mối quan hệ giữa SUSE và dự án openSUSE vẫn được duy trì, và SUSE tiếp tục là nhà tài trợ chính cho dự án cộng đồng này.
Từ một sản phẩm thương mại khép kín, openSUSE đã trở thành một trong những dự án mã nguồn mở lớn và uy tín nhất trong cộng đồng Linux. Sự ra đời của Leap và Tumbleweed cho thấy khả năng thích ứng cao và định hướng phát triển rõ ràng của openSUSE, mang lại sự linh hoạt cả trong môi trường người dùng cá nhân lẫn doanh nghiệp. Với nền tảng kỹ thuật vững chắc, cộng đồng phát triển tích cực và hậu thuẫn từ SUSE, openSUSE được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong thế giới Linux.
Cho đến nay, openSUSE vẫn duy trì vị thế của mình như một trong những bản phân phối Linux mạnh mẽ nhất, được biết đến với công cụ YaST độc đáo và sự lựa chọn linh hoạt giữa hai phiên bản Leap ổn định và Tumbleweed cập nhật liên tục.
Xem thêm: Arch Linux là gì? | Cách Cài đặt & Cấu hình Arch Linux
3. Các phiên bản chính của OpenSUSE
Hiện nay, openSUSE được phát triển theo hai phiên bản chính: openSUSE Leap và openSUSE Tumbleweed.
Cả openSUSE Leap và Tumbleweed đều là những lựa chọn linh hoạt, tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng. Leap phù hợp nếu bạn ưu tiên sự ổn định, còn Tumbleweed là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần môi trường cập nhật nhanh, phục vụ phát triển và thử nghiệm phần mềm mới.

3.1. OpenSUSE Leap
openSUSE Leap là phiên bản ổn định của openSUSE, được phát hành theo chu kỳ định kỳ (thường là hàng năm), với mục tiêu hướng đến người dùng phổ thông, quản trị viên hệ thống hoặc các môi trường doanh nghiệp nhỏ, nơi sự ổn định là yếu tố quan trọng hơn việc có các phần mềm mới nhất. Leap cũng là một lựa chọn tốt cho các máy chủ hoặc máy trạm làm việc.
OpenSUSE Leap có các đặc điểm chính sau:
- Dựa trên mã nguồn SUSE Linux Enterprise (SLE): Leap chia sẻ nền tảng cốt lõi với hệ điều hành doanh nghiệp SLE, mang lại sự ổn định và tính tương thích cao.
- Chu kỳ phát hành dài hạn: Mỗi phiên bản Leap thường được hỗ trợ từ 18 tháng đến 3 năm, phù hợp với các hệ thống cần độ ổn định lâu dài.
- Phù hợp cho môi trường sản xuất: Leap được khuyến nghị sử dụng trong các hệ thống quan trọng như máy chủ, hệ thống doanh nghiệp nhỏ hoặc máy trạm chuyên nghiệp.
- Phần mềm ổn định: Không cập nhật phần mềm thường xuyên như Tumbleweed, mà ưu tiên kiểm thử kỹ lưỡng trước khi phát hành.
Ví dụ phiên bản gần đây: openSUSE Leap 15.x – chia sẻ lõi hệ thống với SUSE Linux Enterprise 15.
3.2. OpenSUSE Tumbleweed
openSUSE Tumbleweed là phiên bản rolling release (cập nhật liên tục) của openSUSE. Khác với Leap, Tumbleweed không có các phiên bản lớn mà thay vào đó, các gói phần mềm được cập nhật liên tục ngay khi chúng được phát hành.
openSUSE Tumbleweed phù hợp với các nhà phát triển, người dùng muốn khám phá các công nghệ mới. Tumbleweed cũng thích hợp cho các máy tính cá nhân hoặc máy trạm phát triển – yêu cầu các công cụ mới nhất.
OpenSUSE Tumbleweed có các đặc điểm chính sau:
- Cập nhật liên tục: Các gói phần mềm, kernel, trình điều khiển, và ứng dụng luôn ở phiên bản mới nhất. Cập nhật diễn ra hàng ngày hoặc theo tuần.
- Phù hợp cho nhà phát triển: Vì luôn có sẵn công nghệ mới, Tumbleweed rất phù hợp với lập trình viên, kỹ sư phần mềm, hoặc người dùng có nhu cầu thử nghiệm tính năng mới.
- Kiểm thử tự động: Mặc dù cập nhật thường xuyên, Tumbleweed vẫn đảm bảo chất lượng thông qua hệ thống kiểm thử tự động như openQA.
- Yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao hơn: Người dùng cần hiểu về hệ thống Linux, khả năng xử lý sự cố khi có xung đột hoặc lỗi do cập nhật.
openSUSE Tumbleweed cho phép bạn luôn sử dụng phiên bản mới nhất của desktop environment, phần mềm phát triển, trình duyệt, và nhân Linux mà không cần cài đặt lại hệ điều hành.
3. Điểm nổi bật của hệ điều hành openSUSE
3.1. Mã nguồn mở
openSUSE được phát triển dưới dạng dự án mã nguồn mở, hoàn toàn miễn phí và công khai. Mọi quá trình phát triển, từ mã nguồn đến kiểm thử và đóng gói phần mềm, đều minh bạch và có thể theo dõi công khai trên các nền tảng như GitHub và openSUSE Build Service (OBS).
Người dùng không chỉ là người tiêu dùng cuối mà còn có thể trở thành cộng tác viên phát triển, gửi lỗi, đề xuất tính năng mới hoặc đóng góp mã.
Chính điềunày tạo nên một hệ sinh thái bền vững và có khả năng thích nghi linh hoạt theo nhu cầu thực tế.
3.2. Công cụ quản lý hệ thống YaST

YaST (Yet another Setup Tool) là một trong những công cụ nổi bật nhất của openSUSE. Đây là một giao diện đồ họa tập trung để cấu hình gần như toàn bộ hệ thống Linux, bao gồm:
- Cài đặt và gỡ phần mềm
- Quản lý người dùng, nhóm và quyền truy cập
- Thiết lập mạng (tĩnh, DHCP, VPN…)
- Cấu hình tường lửa và bảo mật SELinux/AppArmor
- Quản lý bootloader (GRUB)
- Thiết lập máy chủ (Web, Mail, Samba…)
Điều đặc biệt là YaST có cả giao diện đồ họa (GUI) và dòng lệnh (ncurses) để người dùng linh hoạt sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả khi không có môi trường desktop.
3.3. Hỗ trợ đa dạng môi trường desktop
openSUSE hỗ trợ nhiều Desktop Environment (DE) như:
- KDE Plasma: Đây là môi trường desktop mặc định của openSUSE. KDE Plasma nổi tiếng với giao diện hiện đại, đẹp mắt và nhiều tính năng mạnh mẽ. KDE Plasma rất phù hợp cho những người dùng muốn một trải nghiệm máy tính toàn diện và đầy đủ.
- GNOME: Giao diện GNOME mang phong cách tối giản, hiện đại và tập trung vào trải nghiệm người dùng đơn giản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người thích một không gian làm việc gọn gàng.
- Các môi trường khác: openSUSE cũng hỗ trợ các môi trường desktop nhẹ hơn như Xfce và LXQt, phù hợp cho những máy tính có cấu hình thấp hoặc những người dùng muốn tối ưu hóa hiệu suất.
Người dùng có thể chọn DE ngay khi cài đặt hoặc cài nhiều môi trường desktop song song để trải nghiệm.
3.4. Cộng đồng lớn và tích cực
openSUSE có một cộng đồng phát triển và người dùng quốc tế hoạt động tích cực, luôn sẵn sàng hỗ trợ người mới. Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển, kiểm thử và cải thiện hệ điều hành, đảm bảo openSUSE luôn được đổi mới và ổn định.
Bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ thông qua:
- Diễn đàn chính thức của openSUSE. Cộng đồng openSUSE duy trì một diễn đàn trực tuyến và một kho tài liệu wiki phong phú. Bạn có thể tìm thấy các hướng dẫn chi tiết, câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp và sự giúp đỡ từ những người dùng có kinh nghiệm.
- Kênh IRC, Telegram, Matrix và các danh sách thư điện tử
- Wiki chi tiết và dễ hiểu
- Các nhóm địa phương như openSUSE Asia, openSUSE Việt Nam…
Ngoài ra, hệ sinh thái openSUSE cũng rất phong phú, với các dự án liên quan như:
- OBS (Open Build Service): Nền tảng tự động hóa biên dịch và đóng gói phần mềm cho nhiều nền tảng khác nhau. Đây là một công cụ độc đáo, cho phép các nhà phát triển dễ dàng tạo và phân phối các gói phần mềm cho openSUSE và nhiều bản phân phối Linux khác. Điều này giúp người dùng có thể tiếp cận được nhiều ứng dụng hơn.
- openQA: Công cụ kiểm thử tự động đảm bảo chất lượng các bản build.
- SUSE Studio (trước đây): Tạo bản phân phối Linux tùy biến.
3.5. Ứng dụng và phần mềm
openSUSE cung cấp một hệ thống quản lý phần mềm rất mạnh mẽ thông qua công cụ dòng lệnh Zypper và YaST Software Manager. Kho phần mềm chính thức có hàng chục nghìn gói ứng dụng: từ phần mềm văn phòng (LibreOffice), trình duyệt (Firefox, Chromium), media (VLC, Audacity) đến IDE và công cụ lập trình (Eclipse, VS Code, GCC, Docker…).
Đặc biệt, openSUSE hỗ trợ:
- Snap, Flatpak: Dễ dàng cài đặt phần mềm từ bên ngoài
- Kết nối với kho Packman: Mở rộng thêm các phần mềm đa phương tiện độc quyền như codec, trình phát nhạc chuyên dụng
- Rolling release (Tumbleweed) và bản ổn định (Leap)**: Phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.
Xem thêm: [2025] Linux Mint là gì? | Cách cài đặt Linux Mint chi tiết A-Z
4. Đối tượng sử dụng OpenSUSE
openSUSE phù hợp với nhiều nhóm người dùng khác nhau, từ lập trình viên, người dùng cá nhân đến quản trị viên hệ thống và doanh nghiệp. Mỗi nhóm đều có những đặc điểm, yêu cầu và mong muốn riêng. Với hai phiên bản chính – Leap (ổn định) và Tumbleweed (cập nhật liên tục), openSUSE cung cấp đầy đủ công cụ và môi trường phù hợp cho từng mục đích sử dụng.
4.1. Nhà phát triển
Lập trình viên là những người làm việc với mã nguồn, thường xuyên sử dụng các công cụ lập trình, biên dịch, kiểm thử và triển khai ứng dụng. Họ cần một hệ điều hành ổn định nhưng cũng đủ linh hoạt để tiếp cận công nghệ mới. Mong muốn của họ là một môi trường phát triển hiện đại, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, công cụ DevOps và container.
Tính năng openSUSE phù hợp:
- Tumbleweed cung cấp mô hình cập nhật rolling release với các phiên bản kernel, trình biên dịch (GCC, Clang), và thư viện mới nhất.
- Hỗ trợ phong phú các ngôn ngữ lập trình như Python, Java, C/C++, Ruby, Rust, Go, PHP,…
- Dễ dàng cài đặt các IDE phổ biến như Visual Studio Code, Eclipse, JetBrains,…
- Tích hợp các công cụ như Git, Docker, Podman, Kubernetes, OBS (Open Build Service) để hỗ trợ DevOps và đóng gói phần mềm.
- Công cụ quản lý gói Zypper mạnh mẽ, dễ dùng và tối ưu cho việc cài đặt, nâng cấp thư viện lập trình.
4.2. Người dùng máy tính để bàn
Đây là nhóm người dùng phổ thông, sử dụng máy tính cho các nhu cầu như làm việc văn phòng, lướt web, xem phim, học tập hoặc chỉnh sửa tài liệu. Họ cần một hệ điều hành thân thiện, ổn định, dễ sử dụng và hỗ trợ đa phương tiện.
Tính năng openSUSE phù hợp:
- Bản Leap cung cấp trải nghiệm ổn định, dễ dàng sử dụng và bảo trì cho người không chuyên.
- Hỗ trợ nhiều giao diện desktop: KDE Plasma, GNOME, Xfce,… với khả năng tùy biến cao và hiệu suất mượt mà.
- Kho ứng dụng phong phú: trình duyệt (Firefox, Chromium), bộ văn phòng (LibreOffice), trình phát nhạc/video, phần mềm đồ họa như GIMP, Inkscape,…
- Dễ dàng cài đặt phần mềm từ YaST hoặc Discover, không cần thao tác dòng lệnh.
- Hệ thống hỗ trợ tốt ngôn ngữ tiếng Việt, font chữ và bộ gõ đa dạng.
Xem thêm: [2025] Fedora là gì? | Hướng dẫn Cài đặt & Cấu hình Fedora
4.3. Quản trị viên hệ thống
Đây là nhóm chịu trách nhiệm triển khai, cấu hình và quản lý các hệ thống máy chủ, mạng nội bộ, bảo mật và dịch vụ IT. Họ cần một hệ điều hành đáng tin cậy, dễ quản lý và hỗ trợ đầy đủ các công cụ giám sát, bảo trì.
Tính năng openSUSE phù hợp:
- Công cụ YaST giúp quản lý toàn diện hệ thống: từ phân vùng đĩa, tường lửa, người dùng, mạng đến dịch vụ máy chủ.
- Leap là lựa chọn lý tưởng nhờ nền tảng ổn định tương đương SUSE Linux Enterprise, phù hợp cho máy chủ.
- Hỗ trợ các dịch vụ máy chủ: Apache/Nginx, MySQL/MariaDB, Samba, FTP, SSH, DNS, LDAP,…
- Hệ sinh thái công cụ giám sát mạnh mẽ: Zabbix, Nagios, Prometheus,…
- Hỗ trợ container, ảo hóa (KVM, QEMU), và tích hợp tốt với các công nghệ cloud.
4.4. Người dùng doanh nghiệp
Doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty vừa và nhỏ, mong muốn một nền tảng ổn định, chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo tính bảo mật, hiệu suất và khả năng mở rộng. Họ cần hệ điều hành cho cả máy trạm và máy chủ, tích hợp dễ dàng với hạ tầng CNTT hiện có.
Tính năng openSUSE phù hợp:
- Leap có chu kỳ hỗ trợ dài hạn (LTS), phù hợp với các hệ thống doanh nghiệp cần ổn định và dễ duy trì.
- Tích hợp sẵn các phần mềm văn phòng, phần mềm quản lý email, VPN, chia sẻ tập tin nội bộ,…
- Hỗ trợ kết nối với Active Directory, LDAP, hệ thống quản lý người dùng, tài nguyên mạng.
- Khả năng triển khai trên cả máy trạm lẫn máy chủ, tiết kiệm chi phí bản quyền so với hệ điều hành thương mại.
- Có thể dễ dàng chuyển đổi sang SUSE Linux Enterprise khi doanh nghiệp cần mở rộng quy mô hoặc hỗ trợ chuyên nghiệp.
Xem thêm: [2025] Unix là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về HĐH Unix
5. So sánh OpenSUSE với các bản phân phối Linux phổ biến khác

Linux có nhiều bản phân phối, nếu bạn chưa biết phiên bản nào phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, hãy tham khảo bảng so sánh chi tiết giữa openSUSE và các bản phân phối Linux phổ biến khác như Ubuntu, Fedora, Debian và Arch Linux.
Tiêu chí | openSUSE | Ubuntu | Fedora | Debian | Arch Linux |
---|---|---|---|---|---|
Phiên bản chính | Leap (ổn định), Tumbleweed (rolling release) | Ubuntu LTS (ổn định), Ubuntu thường (6 tháng) | Fedora Workstation (6 tháng) | Stable, Testing, Unstable | Rolling release |
Đối tượng sử dụng | Người dùng phổ thông, doanh nghiệp, lập trình viên | Người mới, doanh nghiệp, máy trạm | Người dùng chuyên nghiệp, nhà phát triển | Người dùng có kinh nghiệm, máy chủ | Người dùng nâng cao, yêu thích tùy biến |
Trình quản lý gói | Zypper (.rpm) | APT (.deb) | DNF (.rpm) | APT (.deb) | Pacman (.pkg.tar.zst) |
Công cụ quản lý hệ thống | YaST – GUI mạnh mẽ, toàn diện | GUI cơ bản, dòng lệnh | Cockpit (bổ sung), dòng lệnh | Giao diện dòng lệnh là chính | Dòng lệnh hoàn toàn |
Dễ sử dụng | Trung bình – dễ với YaST | Dễ sử dụng nhất trong các distro | Tương đối dễ, nhưng thiên về kỹ thuật | Khó hơn Ubuntu, yêu cầu kiến thức nền tảng | Khó – yêu cầu cài đặt và cấu hình thủ công |
Tính ổn định | Leap rất ổn định, Tumbleweed ít hơn | LTS rất ổn định, bản thường cập nhật nhanh | Ổn định tốt, nhưng thiên về công nghệ mới | Rất ổn định (đặc biệt bản Stable) | Ổn định thấp hơn, ưu tiên cập nhật mới |
Tính bảo mật | Tốt – bản Leap kế thừa SUSE Enterprise Linux | Tốt, hỗ trợ cập nhật bảo mật nhanh | Rất tốt – luôn đi đầu công nghệ mới | Rất ổn định, bảo mật tốt | Tùy thuộc người dùng tự cấu hình |
Tốc độ cập nhật phần mềm | Rất nhanh (Tumbleweed), chậm và ổn định (Leap) | Trung bình (LTS chậm, bản thường nhanh) | Nhanh – luôn tích hợp phần mềm mới | Chậm – chú trọng ổn định | Rất nhanh – gần như ngay khi có bản mới |
Cộng đồng hỗ trợ | Rộng, kỹ thuật cao | Rộng lớn và thân thiện với người mới | Mạnh, chuyên nghiệp | Rộng, giàu tài nguyên | Mạnh, sâu về kỹ thuật |
Tài liệu | Đầy đủ, đặc biệt là openSUSE Wiki | Rất nhiều tài liệu, diễn đàn | Tốt, tập trung vào nhà phát triển | Đầy đủ, chính thống | Arch Wiki – nổi tiếng và chi tiết nhất |
Môi trường Desktop mặc định | KDE Plasma (Leap), GNOME (Tumbleweed) | GNOME (Ubuntu), KDE (Kubuntu), Xfce (Xubuntu)… | GNOME | GNOME, Xfce, LXDE… | Tùy người dùng chọn khi cài đặt |
Ứng dụng doanh nghiệp | Cao – Leap tương thích SUSE Linux Enterprise | Trung bình, Canonical cung cấp hỗ trợ trả phí | Trung bình – chủ yếu dùng trong RHEL/CentOS | Cao – Debian thường dùng trên máy chủ | Thấp – không phải lựa chọn ưu tiên của doanh nghiệp |
Tính tùy biến | Cao – đặc biệt với YaST | Vừa phải – người mới dễ dùng | Trung bình – linh hoạt nhưng cần kiến thức | Trung bình – đủ dùng nhưng không tập trung tùy biến | Rất cao – tất cả do người dùng quyết định |
Xem thêm: CentOS là gì? | Tổng hợp kiến thức về hệ điều hành CentOS
6. Hướng dẫn cách cài đặt và cấu hình OpenSUSE
Việc cài đặt openSUSE không quá phức tạp và tương tự như nhiều bản phân phối Linux khác. Tuy nhiên, openSUSE cung cấp nhiều tùy chọn linh hoạt hơn, phù hợp cho cả người dùng phổ thông lẫn người dùng chuyên sâu như lập trình viên và quản trị viên hệ thống.
Sau đây, VinaHost sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt và cấu hình OpenSUSE nhé!
6.1. Hướng dẫn cài đặt openSUSE
Bạn cần đáp ứng yêu cầu tối thiểu về phần cứng khi cài đặt openSUSE:
- CPU: Bộ xử lý 64-bit (x86_64)
- RAM: Tối thiểu 2 GB (khuyên dùng ≥ 4 GB)
- Ổ cứng trống: Tối thiểu 20 GB
- Kết nối mạng ổn định (đặc biệt nếu dùng trình cài đặt online)
Bước 1: Tiếp theo, bạn tải file ISO:
- Truy cập https://www.opensuse.org
- Chọn bản phân phối: Leap (ổn định, phù hợp cho doanh nghiệp) hoặc Tumbleweed (rolling release, luôn cập nhật mới)
- Tải về bản Full ISO hoặc Net Installer
Bước 2: Tạo USB cài đặt
Sử dụng công cụ như Rufus (Windows), Balena Etcher, UNetbootin hoặc Ventoy để ghi file ISO ra USB ≥ 4GB. Đảm bảo định dạng USB đúng chuẩn (UEFI/Legacy) phù hợp với thiết bị của bạn.
Bước 3. Khởi động máy từ USB
- Khởi động lại máy tính
- Truy cập BIOS/UEFI (thường nhấn F2, F12, Esc hoặc Del khi máy khởi động)
- Chọn USB làm thiết bị khởi động chính
- Bắt đầu quá trình cài đặt openSUSE
Nếu bạn có dữ liệu quan trọng trên máy tính, hãy sao lưu chúng trước khi cài đặt. Quá trình này có thể xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa nếu bạn chọn sai tùy chọn.
Bước 4. Bắt đầu cài đặt openSUSE
Sau khi giao diện cài đặt xuất hiện, bạn thực hiện các thao tác sau:
- Chọn ngôn ngữ và bố cục bàn phím: Giao diện đồ họa trực quan giúp bạn dễ dàng thiết lập ban đầu.
- Cấu hình mạng (nếu dùng Net Installer): Trình cài đặt có thể kết nối kho phần mềm online để tải thêm gói ứng dụng cập nhật mới nhất.
- Chọn môi trường desktop: Các tùy chọn phổ biến bao gồm:
- KDE Plasma: Đẹp, giàu tính năng
- GNOME: Giao diện đơn giản, tối ưu cho công việc
- Xfce: Nhẹ, phù hợp máy cấu hình thấp
- Hoặc: Cài đặt không có môi trường đồ họa (server mode), hoặc một bản cài đặt siêu nhẹ dành cho máy chủ giao dịch (transactional server) với hệ thống tệp chỉ đọc (read-only).

- Thiết lập phân vùng ổ đĩa: openSUSE đề xuất sơ đồ phân vùng mặc định. Bạn có thể chấp nhận mặc định, hoặc chọn phân vùng có hướng dẫn, tùy chỉnh thủ công, bật LVM hoặc mã hóa đĩa nếu cần:
- Phân vùng khởi động (Boot)
- Phân vùng chính sử dụng Btrfs (hệ thống tệp hiện đại hỗ trợ snapshot)
- Phân vùng hoán đổi (Swap)
- Đặt múi giờ và cấu hình người dùng: Chọn múi giờ theo vị trí địa lý và tạo tài khoản người dùng chính, đặt mật khẩu root.
- Xem lại và bắt đầu cài đặt: Kiểm tra toàn bộ cấu hình và nhấn Install để tiến hành cài đặt.
Bước 5. Khởi động lần đầu và trải nghiệm openSUSE
Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn khởi động lại máy:
- Giao diện desktop sẽ được hiển thị (KDE/GNOME/Xfce)
- Hệ thống đi kèm nhiều phần mềm mặc định như: Trình quản lý file, Firefox, LibreOffice, công cụ cấu hình YaST, và các ứng dụng giải trí như Solitaire
- Người mới dùng Linux vẫn có thể làm quen và làm việc hiệu quả ngay từ lần đầu nhờ vào giao diện thân thiện và hệ thống hỗ trợ phong phú.
Xem thêm: [2025] Oracle linux là gì? | Tổng quan kiến thức về Oracle Linux
6.2. Hướng dẫn cấu hình openSUSE
Trong quá trình sử dụng openSUSE, bạn sẽ cần cài đặt thêm phần mềm ngoài những gì có sẵn trong hệ thống mặc định. Để làm điều đó, openSUSE cung cấp hai công cụ chính để quản lý gói: YaST (giao diện đồ họa) và Zypper (giao diện dòng lệnh).
Ở phần này, VinaHost sẽ hướng dẫn bạn định cấu hình openSUSE với YaST và quản lý gói với Zypper nhé.
Định cấu hình openSUSE với YaST trên openSUSE

YaST là công cụ cấu hình được phát triển riêng cho openSUSE (và SUSE Linux Enterprise), cho phép bạn cấu hình gần như mọi khía cạnh của hệ điều hành. Khác với các bản phân phối khác vốn thường yêu cầu chỉnh sửa thủ công các tệp cấu hình hoặc sử dụng công cụ riêng biệt theo môi trường desktop (như KDE hoặc GNOME), YaST mang đến một giao diện thống nhất, giúp bạn dễ dàng thao tác bất kể bạn dùng môi trường nào.
YaST có thể chạy ở hai chế độ:
- Giao diện đồ họa (YaST2 GUI) – phù hợp cho người dùng desktop, dễ thao tác bằng chuột.
- Giao diện văn bản (ncurses) – phù hợp khi bạn đang làm việc qua SSH hoặc trong môi trường không có giao diện đồ họa.
Chạy YaST từ dòng lệnh:
YaST bao gồm hàng chục mô-đun, cho phép bạn cấu hình toàn diện hệ thống:
- Phần mềm (Software): Cài đặt/gỡ bỏ phần mềm, quản lý kho lưu trữ (repositories), cập nhật hệ thống.
- Hệ thống (System): Quản lý múi giờ, khởi động (Boot Loader), dịch vụ hệ thống, phân vùng đĩa.
- Mạng (Network Services): Cấu hình địa chỉ IP, DNS, DHCP, máy chủ SSH, Samba, NFS…
- Người dùng & bảo mật (Security and Users): Thêm/sửa/xoá tài khoản, thiết lập tường lửa, quyền truy cập.
- Phần cứng (Hardware): Cấu hình máy in, âm thanh, bàn phím, thiết bị lưu trữ ngoài.
- Ảo hóa (Virtualization): Quản lý KVM, Xen hoặc các nền tảng máy ảo khác.
Một ưu điểm nổi bật của YaST là khả năng hoạt động độc lập với môi trường đồ họa. Dù bạn đang sử dụng KDE, GNOME, Xfce hay bất kỳ giao diện nào, YaST vẫn giữ nguyên giao diện và cách vận hành – giúp người dùng không cần học lại mỗi khi đổi desktop environment.
YaST cũng hỗ trợ tính năng xuất các cấu hình đã thiết lập để tái sử dụng trên các hệ thống khác. Điều này cực kỳ hữu ích trong môi trường doanh nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu, nơi cần triển khai hàng loạt máy chủ có cấu hình giống nhau. Đây là một phần trong triết lý thiết kế của SUSE – hướng đến người dùng doanh nghiệp và các tổ chức quy mô lớn.
Quản lý gói phần mềm với Zypper trên openSUSE
Zypper là công cụ quản lý gói mạnh mẽ của openSUSE, tương tự như apt
trên Debian/Ubuntu hoặc dnf
trên Fedora/Red Hat. Nó giúp bạn cài đặt, cập nhật, xóa phần mềm và quản lý kho lưu trữ (repository) một cách nhanh chóng và linh hoạt.
Để kiểm tra và cài đặt các bản cập nhật mới nhất cho hệ thống, bạn hãy sử dụng:
Để cài đặt một gói phần mềm cụ thể, bạn sử dụng cú pháp:
Ví dụ:
Nếu bạn muốn xóa một gói khỏi hệ thống, hãy dùng lệnh:
Zypper cũng cho phép bạn tìm kiếm gói theo tên:
Bạn có thể thêm, xóa hoặc liệt kê các kho lưu trữ (repositories) bằng các lệnh:
Bên cạnh đó, openSUSE không chỉ hỗ trợ người dùng riêng lẻ mà còn cung cấp nền tảng đóng gói phần mềm đa hệ thống thông qua Open Build Service (OBS). Đây là dịch vụ xây dựng gói phần mềm trực tuyến, cho phép người dùng tạo và phân phối các gói cho nhiều bản phân phối Linux khác nhau như Debian, Fedora, Arch, Ubuntu, và cả chính openSUSE.
Điều này khiến openSUSE trở thành một môi trường lý tưởng cho các nhà phát triển muốn duy trì phần mềm trên nhiều nền tảng Linux khác nhau chỉ từ một hệ thống đóng gói duy nhất.
Zypper là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ, dễ sử dụng và đặc biệt hữu ích cho cả người dùng phổ thông lẫn quản trị viên hệ thống. Khi kết hợp với Zypper, OBS và YaST, openSUSE trở thành một trong những hệ điều hành Linux có hệ sinh thái quản lý phần mềm toàn diện và chuyên nghiệp nhất hiện nay.
7. Tổng kết
Mặc dù không phổ biến như Ubuntu hay Fedora trong cộng đồng người dùng mới bắt đầu với Linux, openSUSE đang chứng minh mình là một bản phân phối chuyên nghiệp, ổn định, giàu tính năng và rất phù hợp với các môi trường cần quản trị hệ thống hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ SUSE và cộng đồng mã nguồn mở,VinaHost tin rằng openSUSE sẽ còn phát triển mạnh mẽ và lâu dài hơn nữa, đặc biệt trong lĩnh vực doanh nghiệp, giáo dục và phát triển phần mềm.
Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ openSUSE là gì cũng như biết cách quản lý quản lý openSUSE với YaST và Zypper. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại Blog của VinaHost và đừng ngại ngần liên hệ với chúng tôi nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/
Xem thêm một số bài viết khác:
[2025] Ubuntu là gì? | [So Sánh] HĐH Ubuntu & Windows
[2025] Rocky Linux là gì? | Tổng quan kiến thức về Rocky Linux
[2025] Red Hat Enterprise Linux là gì? | Tổng quan kiến thức