[2025] Worm là gì? | So sánh giữa Worm máy tính & Virus máy tính

Dữ liệu cá nhân, tài liệu quan trọng, hình ảnh kỷ niệm… tất cả đều có thể biến mất chỉ vì một loại phần mềm độc hại mang tên worm. Bạn đã biết Worm là gì và mức độ nguy hiểm của nó ra sao? Worm, hay sâu máy tính, không chỉ làm chậm máy tính mà còn có khả năng đánh cắp thông tin, thậm chí phá hủy toàn bộ hệ thống. Cùng Vinahost tìm hiểu thêm về sâu máy tính qua bài viết này nhé.

1. Worm là gì? 

Sâu máy tính (worm) là một loại phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng.

Khác với virus cần “ký sinh” vào tệp tin, sâu máy tính tự khai thác lỗ hổng bảo mật để lây lan. Nó có thể gây hại bằng cách làm chậm hệ thống, tiêu tốn băng thông, đánh cắp dữ liệu hoặc chiếm quyền điều khiển máy tính. Để phòng tránh, cần cập nhật phần mềm, dùng phần mềm diệt virus và cẩn trọng với email/tệp tin tải xuống.

worm la gi
Sâu máy tính là một loại phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng.

Xem thêm: Bytefence Anti-Malware là gì? Hướng dẫn cách xoá chi tiết

2. Ví dụ về Worm

Worm máy tính đã gây ra những thiệt hại to lớn trên phạm vi toàn cầu, từ việc làm gián đoạn các hệ thống mạng quan trọng đến việc đánh cắp dữ liệu nhạy cảm và tống tiền. Chúng khai thác các lỗ hổng bảo mật để tự sao chép và lây lan mà không cần sự can thiệp của người dùng, khiến chúng trở thành một mối đe dọa nghiêm trọng. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về các loại sâu máy tính nổi tiếng:

2.1. Morris 

worm la gi
Morris

Được xem là một trong những worm đầu tiên lan rộng trên Internet, Morris Worm đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử an ninh mạng.

  • Tác giả: Được tạo ra bởi Robert Morris, một sinh viên tốt nghiệp Đại học Cornell.
  • Phương thức lây lan: Worm này khai thác các lỗ hổng trong hệ thống Unix, bao gồm cả lỗi tràn bộ đệm trong các dịch vụ như sendmail, finger, và rsh/rexec.
  • Tác động: Mặc dù mục đích ban đầu của Morris không phải là gây hại, một lỗi trong mã lập trình đã khiến nó tự sao chép quá mức, dẫn đến quá tải và làm chậm đáng kể phần lớn Internet vào thời điểm đó. Ước tính có khoảng 10% số máy tính kết nối với Internet đã bị nhiễm.
  • Ý nghĩa: Sự kiện này đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về tầm quan trọng của an ninh mạng và thúc đẩy sự phát triển của các biện pháp phòng thủ.

2.2. SQL Slammer

worm la gi
SQL Slammer
  • Tên gọi khác: Còn được biết đến với tên gọi Sapphire Worm.
  • Tốc độ lây lan: SQL Slammer nổi tiếng với tốc độ lây lan cực kỳ nhanh chóng, lây nhiễm khoảng 75.000 máy tính chỉ trong vòng 10 phút.
  • Lỗ hổng khai thác: Sâu máy tính này khai thác một lỗ hổng trong Microsoft SQL Server, cụ thể là lỗi tràn bộ đệm trong dịch vụ phân giải tên SQL.
  • Hậu quả: Mặc dù không mang theo payload độc hại (ví dụ: đánh cắp dữ liệu), SQL Slammer đã gây ra sự cố nghẽn mạng nghiêm trọng do lượng lớn lưu lượng truy cập nó tạo ra, ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều dịch vụ Internet.

2.3. WannaCry

worm la gi
WannaCry
  • Phân loại: WannaCry là một loại ransomware worm, kết hợp khả năng tự lây lan của nó với việc mã hóa dữ liệu người dùng và đòi tiền chuộc.
  • Lỗ hổng khai thác: WannaCry khai thác lỗ hổng EternalBlue trong giao thức SMB (Server Message Block) của hệ điều hành Windows, được cho là đã bị đánh cắp từ NSA.
  • Phạm vi ảnh hưởng: Cuộc tấn công WannaCry đã trở thành một cuộc khủng hoảng mạng toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn máy tính ở hơn 150 quốc gia, gây thiệt hại ước tính hàng tỷ đô la. Các mục tiêu bao gồm các tổ chức y tế, chính phủ và doanh nghiệp.
  • Đặc điểm: WannaCry mã hóa các tệp tin của người dùng và yêu cầu tiền chuộc bằng Bitcoin để giải mã.

2.4. ILOVEYOU 

worm la gi
ILOVEYOU

Worm ILOVEYOU lây lan chủ yếu qua email với tiêu đề hấp dẫn “ILOVEYOU” và tệp đính kèm là một script Visual Basic (VBS). Khi người dùng mở tệp đính kèm, nó sẽ tự động gửi đến tất cả các địa chỉ liên hệ trong sổ địa chỉ email của nạn nhân.

  • Tác động: ILOVEYOU đã gây ra thiệt hại ước tính hàng tỷ đô la trên toàn thế giới, làm gián đoạn hoạt động của nhiều hệ thống email và mạng máy tính.
  • Đặc điểm: Worm này đã lợi dụng sự tò mò và lòng tin của người dùng để lây lan một cách nhanh chóng.

2.5. Mydoom

worm la gi
Mydoom
  • Tốc độ lây lan: Mydoom là một trong những worm lây lan nhanh nhất từng được ghi nhận.
  • Phương thức lây lan: Nó lây lan qua email với các tệp đính kèm bị nhiễm và thông qua mạng chia sẻ tệp P2P Kazaa.
  • Mục đích: Mydoom được thiết kế để thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) vào các trang web nhất định, đặc biệt là trang web của công ty SCO Group.

2.6. Duqu

worm la gi
Duqu
  • Liên hệ với Stuxnet: Duqu được cho là có liên quan đến Stuxnet, một worm phức tạp được sử dụng để tấn công các cơ sở hạt nhân của Iran.
  • Mục đích: Duqu được thiết kế để thu thập thông tin tình báo và thực hiện các cuộc tấn công có chủ đích vào các hệ thống công nghiệp.
  • Đặc điểm: Duqu được thiết kế để tự hủy sau một thời gian nhất định để tránh bị phát hiện, cho thấy sự tinh vi và tính toán của người tạo ra nó.

2.7. Storm Worm

worm la gi
Storm Worm
  • Mạng botnet: Storm Worm sử dụng một mạng botnet khổng lồ để lây lan và thực hiện các cuộc tấn công. Mạng botnet này bao gồm hàng triệu máy tính bị nhiễm, được điều khiển từ xa bởi kẻ tấn công.
  • Hoạt động: Storm Worm được sử dụng để phân phối spam, phần mềm độc hại và thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) quy mô lớn.
  • Kỹ thuật: Worm này sử dụng các kỹ thuật phức tạp để tránh bị phát hiện bởi các phần mềm diệt virus và các hệ thống phòng thủ mạng.

3. Lịch sử hình thành của virus Worm

worm la gi
Lịch sử hình thành của virus Worm

Worm máy tính đã hình thành qua rất nhiều giai đoạn khác nhau, tạo nên rất nhiều sự kiện chấn động đến với người dùng trong những năm vừa qua:

3.1. Giai đoạn đầu: Khái niệm và thử nghiệm

  • 1970: Trong cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng “The Shockwave Rider” của John Brunner, khái niệm về “worm” (sâu) được giới thiệu lần đầu tiên. Trong truyện, các chương trình máy tính được gọi là “worms” lan truyền qua mạng máy tính.
  • Đầu những năm 1980: Các thí nghiệm với các chương trình tự sao chép bắt đầu trong môi trường nghiên cứu. Một ví dụ đáng chú ý là “Creeper program” và “Reaper program”. Creeper di chuyển giữa các máy tính trên ARPANET (tiền thân của Internet) và hiển thị thông báo “I’M THE CREEPER: CATCH ME IF YOU CAN”. Reaper được tạo ra để xóa Creeper.

3.2. Worm hiện đại (Từ những năm 2000 đến nay)

  • Sự kết hợp với các loại phần mềm độc hại khác: Worm ngày càng được sử dụng kết hợp với các loại phần mềm độc hại khác, chẳng hạn như ransomware (WannaCry) và botnet (Storm Worm).
  • Kỹ thuật lây lan tinh vi hơn: Worm hiện đại sử dụng các kỹ thuật lây lan tinh vi hơn, bao gồm khai thác các lỗ hổng zero-day (lỗ hổng chưa được biết đến) và sử dụng các kỹ thuật tấn công phức tạp.
  • Tấn công có chủ đích: Một số worm được thiết kế để thực hiện các cuộc tấn công có chủ đích vào các hệ thống cụ thể, chẳng hạn như các hệ thống công nghiệp hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng.

4. Cách thức hoạt động của Worm máy tính 

worm la gi
Cách thức hoạt động của Worm máy tính

Cách thức hoạt động của worm (sâu máy tính) rất đa dạng, nhưng đều dựa trên nguyên tắc tự sao chép và lây lan mà không cần sự can thiệp trực tiếp của người dùng.

4.1. Khai thác lỗ hổng bảo mật

Đây là phương thức phổ biến nhất. Worm sẽ lợi dụng các điểm yếu (lỗ hổng) trong hệ điều hành, ứng dụng hoặc giao thức mạng để xâm nhập vào hệ thống. Các lỗ hổng này có thể là:

  • Lỗi tràn bộ đệm (Buffer overflow): Worm gửi dữ liệu vượt quá kích thước bộ đệm được cấp phát, ghi đè lên các vùng nhớ khác và thực thi mã độc.
  • Lỗi thực thi mã từ xa (Remote Code Execution – RCE): Cho phép kẻ tấn công thực thi mã độc trên máy tính từ xa.
  • Lỗ hổng trong giao thức mạng: Ví dụ như lỗ hổng trong giao thức SMB (Server Message Block) mà WannaCry đã khai thác.

Sau khi xâm nhập thành công vào một máy tính, worm sẽ tìm kiếm các máy tính khác trong mạng có cùng lỗ hổng để tiếp tục lây lan. Quá trình này diễn ra tự động và nhanh chóng.

4.2. Lây lan qua email

Worm có thể lây lan qua email bằng nhiều cách:

  • Tệp đính kèm độc hại: Worm được đính kèm trong một tệp tin (ví dụ: tệp thực thi, tệp script) và được ngụy trang dưới dạng tệp tin thông thường (ví dụ: hình ảnh, văn bản). Khi người dùng mở tệp đính kèm, worm sẽ được kích hoạt và bắt đầu lây lan.
  • Liên kết độc hại: Email chứa một liên kết dẫn đến một trang web chứa worm. Khi người dùng nhấp vào liên kết, worm sẽ được tải xuống và cài đặt vào máy tính.
  • Tự động gửi email: Worm có thể tự động thu thập địa chỉ email từ máy tính bị nhiễm và gửi email chứa worm đến các địa chỉ này. Worm ILOVEYOU là một ví dụ điển hình cho phương thức này.

4.3. Lây lan qua mạng ngang hàng (P2P)

Một số worm lây lan qua mạng chia sẻ tệp P2P. Chúng tự sao chép vào các thư mục được chia sẻ và chờ người dùng khác tải xuống. Khi người dùng tải xuống tệp tin bị nhiễm, worm sẽ lây nhiễm vào máy tính của họ.

4.4. Lây lan qua thiết bị lưu trữ di động

Worm có thể lây lan qua USB, ổ cứng di động hoặc các thiết bị lưu trữ di động khác. Khi một thiết bị bị nhiễm được kết nối với máy tính, worm có thể tự động sao chép vào máy tính.

4.5. Kết hợp nhiều phương thức

Một số worm sử dụng kết hợp nhiều phương thức lây lan để tăng hiệu quả. Ví dụ, một worm có thể khai thác lỗ hổng bảo mật để xâm nhập vào mạng, sau đó sử dụng email để lây lan sang các máy tính bên ngoài mạng.

Xem thêm: Tấn công Deface là gì? Cách phòng chống & khắc phục Deface

5. Phân loại Worm máy tính 

5.1. Worm hybrid

worm la gi
Worm hybrid

Đây là loại worm kết hợp đặc tính của cả worm và virus. Chúng có khả năng tự sao chép và lây lan qua mạng như worm, đồng thời có khả năng sửa đổi mã chương trình của các tệp tin bị nhiễm giống như virus. Sự kết hợp này khiến chúng đặc biệt nguy hiểm vì vừa lây lan nhanh chóng vừa gây tổn hại trực tiếp đến hệ thống. Ví dụ, một worm lai có thể lây lan qua email (như worm thông thường), sau đó khi xâm nhập vào máy tính, nó sẽ ghi đè lên các tệp tin hệ thống quan trọng (như virus), gây ra lỗi hệ thống hoặc mất dữ liệu.

5.2. Internet Worm

worm la gi
Internet Worm

Loại worm này nhắm mục tiêu vào các máy chủ web và các trang web có lỗ hổng bảo mật. Sau khi xâm nhập thành công vào một trang web, chúng sử dụng nhiều kỹ thuật để lây lan sang máy tính của người dùng truy cập:

  • Tấn công XSS (Cross-Site Scripting): Chèn mã độc vào trang web, mã này sẽ được thực thi trên trình duyệt của người dùng khi họ truy cập trang web đó.
  • Khai thác lỗ hổng máy chủ web: Lợi dụng các điểm yếu trong phần mềm máy chủ web (ví dụ: Apache, IIS) để chiếm quyền điều khiển và lây lan.
  • SQL Injection: Tấn công vào cơ sở dữ liệu của trang web để chèn mã độc.

Ví dụ, một worm Internet có thể khai thác lỗ hổng trong một plugin của WordPress để lây lan sang hàng loạt website sử dụng plugin đó, hoặc tấn công vào một diễn đàn trực tuyến và lây nhiễm cho người dùng truy cập diễn đàn.

5.3. Instant Messaging Worm

worm la gi
Instant Messaging Worm

Loại worm này lây lan qua các ứng dụng nhắn tin tức thời như Facebook Messenger, Skype, Telegram, Zalo, v.v. Chúng thường được ngụy trang dưới dạng:

  • Tệp đính kèm: Worm được ẩn trong các tệp tin có vẻ vô hại như hình ảnh, video, tệp PDF.
  • Liên kết: Worm được phân tán thông qua các liên kết dẫn đến trang web độc hại hoặc tệp tin tải xuống chứa mã độc.

Mục tiêu của loại worm này thường là đánh cắp thông tin cá nhân, mật khẩu, tài khoản ngân hàng, hoặc lây lan sang danh bạ của người dùng. Ví dụ, một tin nhắn trên Facebook Messenger với nội dung “Xem cái này buồn cười lắm” kèm theo một liên kết. Khi người dùng nhấp vào, họ có thể bị chuyển hướng đến một trang web giả mạo hoặc tải xuống một tệp tin chứa worm.

5.4. Worm email

worm la gi
Worm email

Đây là một trong những loại worm phổ biến nhất được truyền lây lan qua email bằng cách:

  • Đính kèm tệp tin độc hại: Worm được đính kèm trong các tệp tin có đuôi mở rộng như .exe, .vbs, .bat, .scr.
  • Chứa liên kết độc hại: Email chứa các liên kết dẫn đến các trang web giả mạo hoặc chứa mã độc.

Worm thường sử dụng kỹ thuật social engineering (kỹ thuật xã hội) để đánh lừa người dùng mở tệp đính kèm hoặc nhấp vào liên kết. 

Ví dụ, email có thể giả mạo là thông báo từ ngân hàng, cơ quan chính phủ, hoặc bạn bè, tạo cảm giác tin tưởng để người dùng mở tệp hoặc nhấp vào liên kết. Worm ILOVEYOU lây lan qua email với tiêu đề hấp dẫn “ILOVEYOU” và tệp đính kèm là một script Visual Basic là một ví dụ điển hình.

Xem thêm: Phishing là gì? | 10 Loại tấn công Phishing [Nguy Hiểm]

5.5. Worm file-sharing

worm la gi
Worm file-sharing

Loại worm này lây lan thông qua các mạng chia sẻ tệp P2P (Peer-to-Peer) như torrent, eDonkey2000. Chúng tự sao chép vào các thư mục được chia sẻ và ngụy trang dưới dạng các tệp tin phổ biến như phim, nhạc, phần mềm. Khi người dùng tải xuống các tệp tin này, worm sẽ lây nhiễm vào máy tính của họ. Stuxnet, một trong những worm nổi tiếng nhất, được cho là đã lây lan qua USB và các mạng chia sẻ tệp, nhắm mục tiêu vào các hệ thống điều khiển công nghiệp.

5.6. Cryptoworms

worm la gi
Cryptoworms

Cryptoworms là một loại worm máy tính được thiết kế đặc biệt để nhắm mục tiêu vào người dùng và hệ thống liên quan đến tiền điện tử. Chúng kết hợp khả năng tự lây lan của worm với mục đích đánh cắp tiền điện tử hoặc lợi dụng tài nguyên máy tính để khai thác tiền điện tử trái phép (cryptojacking). Phương thức lây lan của Cryptoworms bao gồm email lừa đảo (phishing), tải xuống phần mềm giả mạo, khai thác lỗ hổng bảo mật, mạng xã hội và tin nhắn tức thời. Tác động của Cryptoworms bao gồm mất tiền điện tử, giảm hiệu suất máy tính, rủi ro bảo mật. 

Mặc dù chưa có nhiều ví dụ cụ thể được công bố rộng rãi về các loại worm được thiết kế chuyên biệt cho tiền điện tử, nhưng các cuộc tấn công sử dụng các kỹ thuật tương tự đã xảy ra.

6. So sánh sự khác nhau giữa Worm và Virus

Worm máy tính và virus máy tính đều là những loại phần mềm độc hại gây nguy hiểm cho hệ thống, nhưng chúng khác nhau về cách thức lây lan và tác động. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai loại phần mềm này:

Worm máy tínhVirus máy tính
Cách lây lanWorm có khả năng tự sao chép và lây lan một cách độc lập qua mạng máy tính (Internet, mạng LAN), qua email, tin nhắn tức thời, hoặc qua các thiết bị lưu trữ di động (USB, ổ cứng ngoài) mà không cần bất kỳ sự tương tác nào từ người dùng sau lần lây nhiễm đầu tiên. Worm tự động tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trên các hệ thống khác và tự sao chép sang đó.Virus không thể tự lây lan. Nó cần sự can thiệp của người dùng để lây nhiễm sang các máy tính khác. Virus thường được đính kèm vào một tệp tin thực thi (ví dụ: .exe, .com) hoặc một tài liệu (ví dụ: .doc, .xls).
Mục tiêuMục tiêu chính của worm thường là chiếm đoạt tài nguyên hệ thống (CPU, băng thông mạng, bộ nhớ), làm chậm hoặc tê liệt hệ thống mạng, hoặc tạo ra mạng botnet để thực hiện các cuộc tấn công khác (ví dụ: tấn công từ chối dịch vụ DDoS). Worm cũng có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, nhưng đây không phải là mục tiêu chính của hầu hết các worm.Mục tiêu chính của virus thường là làm hỏng hoặc thay đổi dữ liệu trên máy tính bị nhiễm. Virus có thể xóa tệp tin, mã hóa dữ liệu, làm hỏng hệ điều hành, hoặc hiển thị các thông báo gây khó chịu. Một số virus cũng có thể được thiết kế để đánh cắp thông tin.
Phương thức lây lan
  • Khai thác lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành, ứng dụng hoặc giao thức mạng.
  • Tự động gửi email chứa bản sao của chính nó đến các địa chỉ trong danh bạ.
  • Lây lan qua các ứng dụng nhắn tin tức thời bằng cách gửi tin nhắn chứa liên kết độc hại hoặc tệp tin bị nhiễm.
  • Sao chép qua các thiết bị lưu trữ di động khi chúng được kết nối với máy tính bị nhiễm.
  • Tệp đính kèm email bị nhiễm virus.
  • Tệp tin được tải xuống từ internet chứa virus.
  • Thiết bị lưu trữ di động bị nhiễm virus (USB, ổ cứng ngoài).
Tác động
  • Làm chậm hoặc tê liệt mạng do tiêu thụ quá nhiều băng thông.
  • Làm giảm hiệu suất máy tính do chiếm dụng tài nguyên hệ thống.
  • Gây mất dữ liệu (ít phổ biến hơn so với virus).
  • Tạo ra mạng botnet để thực hiện các cuộc tấn công mạng.
  • Làm hỏng hoặc mất dữ liệu.
  • Làm chậm hệ thống.
  • Gây ra lỗi hệ thống.
  • Hiển thị các thông báo hoặc quảng cáo không mong muốn.
Khả năng tự lây lanSâu máy tính có khả năng tự động lây lan sang các hệ thống khác mà không cần sự can thiệp của người dùng.Virus không thể tự lây lan. Nó cần hành động của người dùng (ví dụ: mở tệp tin bị nhiễm) để kích hoạt và lây nhiễm.

7. Tác hại của Worm máy tính gây ra

worm la gi
Tác hại của sâu máy tính gây ra

Sâu máy tính là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ thống và mạng máy tính, gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Vậy, tác hại của Worm là gì?

  • Suy giảm hiệu suất hệ thống và gián đoạn hoạt động: Worm chiếm dụng một lượng lớn tài nguyên hệ thống như CPU, bộ nhớ (RAM) và băng thông mạng. Việc tiêu thụ tài nguyên quá mức này dẫn đến tình trạng máy tính hoạt động chậm chạp, thậm chí là treo máy hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn. Đối với hệ thống mạng, worm có thể gây tắc nghẽn, làm gián đoạn kết nối và ảnh hưởng đến hoạt động của các dịch vụ trực tuyến.
  • Khả năng lây lan diện rộng và tốc độ chóng mặt: Đặc điểm nổi bật của worm là khả năng tự động sao chép và lây lan qua mạng với tốc độ rất nhanh. Chỉ trong một thời gian ngắn, một worm có thể lây nhiễm hàng loạt máy tính trong mạng nội bộ hoặc thậm chí trên phạm vi toàn cầu thông qua Internet. Điều này gây ra những thiệt hại trên diện rộng và khó kiểm soát.
  • Tạo ra lỗ hổng bảo mật và nguy cơ bị kiểm soát từ xa: Một số worm được thiết kế để cài đặt “cửa hậu” (backdoor) trên hệ thống bị nhiễm. Cửa hậu là một lối vào bí mật cho phép kẻ tấn công truy cập và kiểm soát máy tính từ xa mà không cần sự cho phép của người dùng. Thông qua cửa hậu, tin tặc có thể thực hiện nhiều hành động nguy hiểm như đánh cắp dữ liệu, cài đặt phần mềm độc hại khác, hoặc sử dụng máy tính bị nhiễm để tấn công các mục tiêu khác.
  • Thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh: Worm có thể gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể cho cả doanh nghiệp và cá nhân. Đối với doanh nghiệp, worm có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, gây thiệt hại về doanh thu và uy tín. Chi phí để khắc phục sự cố, khôi phục dữ liệu và nâng cấp hệ thống bảo mật cũng là một gánh nặng tài chính lớn. Đối với cá nhân, worm có thể dẫn đến mất dữ liệu cá nhân quan trọng, mất thời gian và tiền bạc để sửa chữa máy tính.

8. Dấu hiệu nhận biết virus Worm trên máy tính 

worm la gi
Dấu hiệu nhận biết virus Worm trên máy tính

Worm thường xuất hiện với một số dấu hiệu đặc trưng phổ biến và dựa vào những dấu hiệu đó, người dùng có thể phát hiện được sự hiện diện của Worm trên máy tính và ngắn chặn kịp thời. Cùng tìm hiểu xem các dấu hiệu nhận biết virus Worm là gì nhé:

8.1. Máy tính bị lỗi hoặc chạy chậm

Không chỉ đơn thuần là “máy tính chạy chậm”, Worm có thể gây ra một loạt các vấn đề về hiệu suất, từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Hãy hình dung Worm như một “ký sinh trùng” bên trong hệ thống của bạn:

  • “Ăn” tài nguyên hệ thống: Worm cần tài nguyên (CPU, RAM, băng thông mạng, ổ cứng) để hoạt động, sao chép và lây lan. Khi nó hoạt động mạnh mẽ, nó sẽ chiếm dụng phần lớn tài nguyên này, khiến các chương trình khác “đói” tài nguyên và hoạt động chậm chạp, thậm chí bị treo (đứng hình) hoặc không phản hồi.
  • Gây tắc nghẽn mạng: Worm thường lây lan qua mạng, tạo ra một lượng lớn lưu lượng mạng bất thường. Điều này có thể làm chậm tốc độ internet của bạn hoặc gây tắc nghẽn mạng cục bộ, ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong cùng mạng.
  • Xung đột phần mềm: Trong một số trường hợp, Worm có thể xung đột với các phần mềm khác trong hệ thống, gây ra lỗi ứng dụng, lỗi hệ điều hành, hoặc thậm chí là màn hình xanh chết chóc (BSOD).
  • Khởi động chậm: Worm có thể tự động khởi động cùng hệ điều hành, làm chậm quá trình khởi động máy tính.

8.2. Máy tính bị đầy bộ nhớ

Worm hoạt động bằng cách tạo ra nhiều bản sao của chính nó. Quá trình này tiêu tốn dung lượng lưu trữ trên ổ cứng. Vì vậy, nếu bạn nhận thấy dung lượng ổ cứng giảm sút nhanh chóng một cách bất thường, ngay cả khi bạn không lưu trữ thêm dữ liệu mới, thì đây là một dấu hiệu đáng ngờ.

  • Tạo tệp tin rác: Worm có thể tạo ra các tệp tin rác hoặc các bản sao của chính nó ở nhiều vị trí khác nhau trong hệ thống, chiếm dụng không gian lưu trữ.
  • Ẩn tệp tin: Một số Worm có thể ẩn các tệp tin của chúng để tránh bị phát hiện, nhưng chúng vẫn chiếm dung lượng ổ cứng.
  • Lưu trữ dữ liệu đánh cắp (nếu có): Nếu Worm được thiết kế để đánh cắp dữ liệu, nó có thể lưu trữ dữ liệu này trên máy tính của bạn trước khi gửi đến máy chủ của kẻ tấn công, làm tăng dung lượng sử dụng.

8.3. Máy tính hoạt động bất thường 

  • Lưu lượng mạng tăng đột biến: Worm thường lây lan qua mạng. Nếu bạn thấy lưu lượng mạng tăng cao bất thường mà không rõ nguyên nhân (đèn báo mạng nhấp nháy liên tục ngay cả khi bạn không tải xuống hay tải lên dữ liệu), rất có thể Worm đang lây lan sang các máy tính khác trong mạng.
  • Xuất hiện các cảnh báo, thông báo lỗi lạ: Hệ thống liên tục hiển thị các thông báo lỗi, cảnh báo mà trước đây chưa từng xuất hiện.
  • Thay đổi cài đặt hệ thống trái phép: Worm có thể tự ý thay đổi cài đặt hệ thống, chẳng hạn như trang chủ trình duyệt web, cài đặt proxy, hoặc các thiết lập bảo mật quan trọng.
  • Tệp tin bị thiếu, bị thay đổi hoặc bị xóa: Một số Worm có thể xóa, sửa đổi hoặc mã hóa các tệp tin hệ thống, gây ra lỗi cho các ứng dụng hoặc thậm chí làm hệ điều hành không khởi động được.
  • Email, tin nhắn lạ được gửi đi từ tài khoản của bạn: Worm có thể lợi dụng tài khoản email, mạng xã hội của bạn để gửi các tin nhắn spam, tin nhắn lừa đảo hoặc chứa mã độc đến danh bạ của bạn mà bạn không hề hay biết. Đây là một dấu hiệu rất nguy hiểm.

8.4. Nhận được email lạ

Mặc dù việc nhận được email lạ không hẳn lúc nào cũng là dấu hiệu của Worm, nhưng nếu email được gửi đi từ chính máy tính của bạn mà bạn không thực hiện hành động đó, thì đây là dấu hiệu cảnh báo rõ ràng máy tính đã bị nhiễm Worm. Các email này thường chứa các liên kết độc hại, tệp đính kèm chứa mã độc hoặc các nội dung lừa đảo.

Xem thêm: Trojan là gì? | Dấu hiệu & Ngăn chặn Virus Trojan

9. Cách loại bỏ virus worm trên máy tính hiệu quả 

worm la gi
Cách loại bỏ sâu máy tính hiệu quả

Sau khi phát hiện ra virus Worm đang có mặt trên máy tính của mình, bạn nên lập tức tìm ra các hướng giải quyết để có thể xử lý nhanh chóng, tránh làm ảnh hưởng xấu cho thiết bị của mình. Bạn có thể tham khảo qua 1 số cách xử lý virus Worm sau:

9.1. Sử dụng phần mềm diệt virus 

  • Chọn phần mềm diệt virus uy tín: Hãy sử dụng các phần mềm diệt virus có tiếng như Kaspersky, Bitdefender, Norton, ESET, Avast, AVG,… Các phần mềm này thường xuyên cập nhật cơ sở dữ liệu virus, giúp phát hiện và loại bỏ các loại Worm mới nhất. Windows Defender (được tích hợp sẵn trong Windows) cũng là một lựa chọn tốt.
  • Cập nhật phần mềm diệt virus: Đảm bảo phần mềm diệt virus của bạn đã được cập nhật phiên bản mới nhất. Việc cập nhật giúp phần mềm nhận diện được các biến thể Worm mới nhất.
  • Quét toàn bộ hệ thống: Thực hiện quét toàn bộ hệ thống (full scan) để tìm kiếm và loại bỏ Worm. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian tùy thuộc vào dung lượng ổ cứng và số lượng tệp tin trong máy tính.
  • Cách ly hoặc xóa Worm: Sau khi quét, phần mềm diệt virus sẽ hiển thị danh sách các mối đe dọa được phát hiện. Hãy chọn cách ly (quarantine) hoặc xóa (delete) các tệp tin bị nhiễm Worm. Cách ly sẽ di chuyển tệp tin đến một khu vực an toàn, ngăn chặn nó gây hại, trong khi xóa sẽ loại bỏ hoàn toàn tệp tin đó.

9.2. Sử dụng chế độ safe mode 

Khởi động vào Safe Mode:

  • Windows 10/11: Nhấn giữ phím Shift trong khi nhấp vào nút Restart (Khởi động lại) trong menu Start (Bắt đầu). Sau đó, chọn Troubleshoot (Khắc phục sự cố) > Advanced options (Tùy chọn nâng cao) > Startup Settings (Cài đặt Khởi động) > Restart (Khởi động lại). Sau khi máy tính khởi động lại, nhấn phím 4 hoặc F4 để vào Safe Mode, phím 5 hoặc F5 để vào Safe Mode with Networking (Chế độ An toàn với Mạng) (nếu cần tải phần mềm diệt virus).
  • Các phiên bản Windows cũ hơn: Trong quá trình khởi động máy tính, nhấn phím F8 liên tục cho đến khi xuất hiện menu Boot Options (Tùy chọn Khởi động). Chọn Safe Mode.

Quét virus trong Safe Mode: Sau khi vào Safe Mode, hãy chạy quét toàn bộ hệ thống bằng phần mềm diệt virus.

9.3. Gỡ phần mềm bị nhiễm virus worm

Vào Control Panel (Bảng điều khiển) > Programs and Features (Chương trình và Tính năng) (hoặc Apps & features trong Windows 10/11). Tìm và chọn phần mềm nghi ngờ bị nhiễm Worm, sau đó nhấp vào Uninstall (Gỡ cài đặt).

10. Cách phòng tránh virus worm máy tính 

worm la gi
Cách phòng tránh virus sâu máy tính

Worm có khả năng tự lây lan nhanh chóng, vì vậy việc phòng tránh là vô cùng quan trọng. Vậy cách để phòng tránh Worm là gì? Để có thể phòng tránh một cách tốt nhất và dễ dàng, bạn có thể xem qua một số cách thức phòng tránh sau:

10.1. Cài đặt phần mềm diệt virus 

  • Lựa chọn phần mềm uy tín: Chọn phần mềm diệt virus từ các nhà cung cấp uy tín như Kaspersky, Bitdefender, Norton, ESET, Avast, AVG,… Windows Defender (được tích hợp sẵn trong Windows) cũng là một lựa chọn tốt và miễn phí.
  • Cập nhật thường xuyên: Đảm bảo phần mềm diệt virus luôn được cập nhật cơ sở dữ liệu virus mới nhất để có thể nhận diện và tiêu diệt các loại Worm mới. Thiết lập chế độ tự động cập nhật nếu có.
  • Quét virus định kỳ: Thực hiện quét toàn bộ hệ thống định kỳ (ví dụ: hàng tuần hoặc hàng tháng) để phát hiện và loại bỏ sớm các mối đe dọa tiềm ẩn.

10.2. Cập nhập phần mềm 

  • Hệ điều hành: Luôn cập nhật hệ điều hành (Windows, macOS, Linux,…) lên phiên bản mới nhất. Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá bảo mật, giúp khắc phục các lỗ hổng mà Worm có thể khai thác.
  • Ứng dụng: Cập nhật các ứng dụng (trình duyệt web, phần mềm văn phòng,…) lên phiên bản mới nhất. Các nhà phát triển thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá lỗi và tăng cường bảo mật.
  • Kích hoạt tính năng tự động cập nhật: Bật tính năng tự động cập nhật cho hệ điều hành và các ứng dụng để đảm bảo chúng luôn được cập nhật phiên bản mới nhất một cách tự động.

10.3. Hạn chế truy cập website và email không an toàn 

  • Website: Tránh truy cập vào các website không rõ nguồn gốc, website chứa nội dung khiêu dâm, website chia sẻ phần mềm crack (bẻ khóa),… Những website này thường chứa mã độc hoặc liên kết đến các trang web độc hại.
  • Email: Cẩn thận với các email từ người gửi không xác định, email có tiêu đề hoặc nội dung đáng ngờ (ví dụ: trúng thưởng, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân,…). Không mở các tệp đính kèm hoặc nhấp vào các liên kết trong email nếu bạn không chắc chắn về nguồn gốc của chúng.
  • Tải tệp tin từ nguồn tin cậy: Chỉ tải tệp tin từ các website chính thức của nhà phát hành hoặc các nguồn tin cậy. Kiểm tra kỹ phần mở rộng của tệp tin (ví dụ: .exe, .zip, .rar,…) trước khi tải xuống và chạy chúng.

10.4. Sao lưu dữ liệu thường xuyên 

  • Sao lưu định kỳ: Backup dữ liệu quan trọng thường xuyên (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng) ra ổ cứng ngoài, USB, hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây.
  • Kiểm tra bản sao lưu: Đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu này.
  • Nguyên tắc 3-2-1: Áp dụng nguyên tắc sao lưu 3-2-1: 3 bản sao dữ liệu, trên 2 loại phương tiện lưu trữ khác nhau, và 1 bản sao lưu ngoại tuyến (ví dụ: ổ cứng ngoài được cất giữ ở một địa điểm khác).

10.5. Sử dụng firewall hoặc VPN 

  • Firewall (Tường lửa): Kích hoạt tường lửa được tích hợp sẵn trong hệ điều hành hoặc sử dụng phần mềm tường lửa bên thứ ba để ngăn chặn các kết nối trái phép đến và đi từ máy tính của bạn.
  • VPN (Mạng riêng ảo): Sử dụng VPN khi kết nối vào mạng Wi-Fi công cộng để mã hóa lưu lượng truy cập internet và bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn khỏi bị đánh cắp.

11. Tổng kết 

Mong rằng những thông tin trên có thể giúp bạn trong việc tìm hiểu về Worm là gì cũng như những cách xử lý phù hợp khi nó xâm nhập vào máy tính của mình. Như vậy, Worm (sâu máy tính) là phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan qua mạng mà không cần người dùng can thiệp. Khác virus, Worm tự lan truyền, gây hại bằng cách chiếm tài nguyên, làm đầy bộ nhớ, tắc nghẽn mạng, đánh cắp dữ liệu. Chúng ta cần phải cảnh giác, cập nhật phần mềm, dùng diệt virus và sao lưu dữ liệu để phòng tránh tốt nhất cho thiết bị của mình.

Xem thêm nhiều thông tin liên quan tại đây hoặc tham khảo dịch vụ liên quan đến Windows như: VPS Windows, Windows hosting, VPS GPU, VPS MMO.

Xem thêm một số bài viết khác:

Hacker là gì? | Lộ trình trở thành Hacker xuất sắc

Svchost.exe là gì? Cách kiểm tra & xử lý virus Svchost.exe

Mô hình OSI là gì? | Vai trò và Chức năng của 7 tầng OSI

Wireshark là gì? | Cách Tải & Sử dụng Wireshark

Đánh giá
5/5 - (2 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem