Để quản lý hosting, máy chủ hiệu quả, quản trị viên cần tìm ra những giải pháp tiện lợi và tiết kiệm thời gian. Hiện nay, phần mềm Plesk là một trong những công cụ quản trị hosting, máy chủ được ưa chuộng bởi các quản trị viên website và quản trị hệ thống. Để có cái nhìn toàn diện về công cụ này, hãy cùng Vinahost tìm hiểu trong bài viết “Plesk là gì? | Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel A-Z” nhé.
1. Plesk là gì?
Plesk là một bảng điều khiển quản trị web hosting (hosting control panel) phổ biến, giúp người dùng quản lý các máy chủ và trang web một cách dễ dàng thông qua giao diện đồ họa thân thiện. Nó hỗ trợ cả hệ điều hành Linux và Windows, cung cấp các công cụ để quản lý tài khoản hosting, tên miền, email, cơ sở dữ liệu, và bảo mật.
Plesk tự giới thiệu là một nền tảng lưu trữ trang web toàn diện, mang lại tính kỹ thuật, tùy chọn bảo mật và công cụ tự động hóa, tất cả trong một bảng điều khiển. Control Panel này xếp vị trí thứ hai trong danh sách các bảng điều khiển máy chủ phổ biến nhất. Nó được triển khai trên hơn 370.000 máy chủ, hỗ trợ hơn 12 triệu trang web.
Điểm độc đáo của phần mềm này không chỉ là khả năng thực hiện chức năng thông thường mà còn tích hợp đa dạng chức năng như thiết kế web, giao diện storefront SaaS và cả hệ thống Hóa đơn điện tử và thanh toán (Billing), giúp tiết kiệm chi phí và mang lại sự thuận tiện cho người dùng. Có thể nói Plesk là phần mềm quản lý hosting duy nhất tích hợp mọi yếu tố này.
Plesk cũng cung cấp hệ thống thanh toán tự động và dự phòng dữ liệu, tích hợp Web builder và hỗ trợ truy cập đa dạng ứng dụng trên web. Không chỉ là bảng điều khiển quản lý hosting, phần mềm này còn hỗ trợ các công cụ xây dựng website, chứng chỉ SSL và TLS, quản lý tên miền, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Xem thêm: [Tổng Hợp] 20 Phần Mềm Quản Lý Hosting Đơn Giản Và Hiệu Quả
2. Các phiên bản của Plesk
2.1. Plesk Onyx
Plesk Onyx là một phiên bản cải tiến ra mắt vào năm 2016, thiết kế để quản lý máy chủ và các dịch vụ lưu trữ web một cách hiệu quả hơn, đồng thời tập trung vào việc hỗ trợ tốt hơn cho các nhà phát triển. Dưới đây là các tính năng nổi bật của Plesk Onyx:
- Tích hợp Git: Hỗ trợ quản lý mã nguồn với Git trực tiếp từ bảng điều khiển. Người dùng có thể dễ dàng triển khai ứng dụng từ các kho lưu trữ GitHub hoặc Bitbucket.
- Docker Integration: Onyx cung cấp khả năng tích hợp với Docker, cho phép người dùng dễ dàng triển khai các container Docker trực tiếp từ giao diện của Plesk.
- WordPress Toolkit: Công cụ này giúp dễ dàng cài đặt, quản lý và bảo mật WordPress. Tuy nhiên, phiên bản này chỉ hỗ trợ các tính năng cơ bản, như cài đặt và cập nhật tự động WordPress, themes và plugins.
- Tường lửa: Tính năng bảo mật bao gồm quản lý tường lửa mạnh mẽ, cùng với bảo vệ chống brute-force và DDoS để đảm bảo an toàn cho các ứng dụng web.
2.2. Plesk Obsidian
Plesk Obsidian, ra mắt năm 2019, là bản nâng cấp toàn diện so với Onyx, tập trung vào việc cải thiện bảo mật, hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Đây là phiên bản hiện đại nhất với nhiều tính năng mới và tối ưu hóa vượt trội:
- Fail2Ban tích hợp: Obsidian hỗ trợ Fail2Ban, một công cụ bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công brute-force bằng cách tự động chặn địa chỉ IP có hành vi nghi ngờ.
- SSL It!: Hỗ trợ cài đặt chứng chỉ SSL một cách tự động và liên tục đảm bảo mọi tên miền luôn được bảo mật. Không chỉ cài đặt SSL, mà còn tự động gia hạn và cài đặt trên toàn hệ thống.
- Advisor Security: Đây là công cụ tư vấn bảo mật mới, giúp quản trị viên tối ưu hóa hệ thống bảo mật bằng cách cung cấp các đề xuất và mẹo nâng cao.
- WordPress Toolkit cải tiến: WordPress Toolkit trong Obsidian cung cấp các tính năng mở rộng như staging, cloning (nhân bản), smart updates (cập nhật thông minh) và các công cụ quản lý bảo mật mạnh mẽ hơn.
- SEO Toolkit: Tính năng giúp tối ưu hóa các trang web cho công cụ tìm kiếm. Nó cung cấp các công cụ để phân tích, theo dõi và cải thiện SEO.
- Improved File Manager: Quản lý file được cải tiến với khả năng kéo và thả trực quan, hỗ trợ zip/unzip, chỉnh sửa mã nguồn và nhiều tính năng thuận tiện cho người dùng không quen thuộc với dòng lệnh.
Xem thêm: Hosting NVMe là gì? | Lý do nên sử dụng NVMe Hosting
2.3. So sánh giữa phiên bản Plesk Obsidian và Plesk Onyx
Plesk Obsidian không chỉ cải thiện về mặt hiệu suất và bảo mật mà còn mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn thông qua giao diện hiện đại và các tính năng mới. Đặc biệt, nó tích hợp nhiều công cụ hữu ích như SEO Toolkit và cải thiện công cụ quản lý WordPress, giúp quản trị viên web có thể dễ dàng duy trì và tối ưu hóa trang web của mình.
Bạn hãy xem qua bảng so sánh dưới đây để thấy rõ sự khác nhau giữa Plesk Obsidian và Plesk Onyx nhé:
Tiêu chí | Plesk Onyx | Plesk Obsidian |
Ngày phát hành | 2016 | 2019 |
Bảo mật | Cung cấp các công cụ bảo mật cơ bản như SSL, tường lửa | Nâng cấp bảo mật với Fail2Ban, SSL It!, và Advisor Security |
Hiệu suất | Hiệu suất tốt, phù hợp cho các dự án nhỏ và vừa | Cải thiện hiệu suất vượt trội, tối ưu hóa cho tốc độ tải trang |
Tích hợp Git và Docker | Hỗ trợ quản lý mã nguồn Git và triển khai Docker cơ bản | Cải thiện tích hợp Git và Docker với giao diện trực quan hơn |
Quản lý WordPress | WordPress Toolkit với các chức năng cơ bản | WordPress Toolkit với nhiều tính năng mới như staging, cloning, smart updates |
Giao diện người dùng | Giao diện truyền thống, hơi phức tạp đối với người mới | Giao diện hiện đại, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng |
Tích hợp SEO | Không có công cụ tích hợp SEO | Tích hợp SEO Toolkit giúp tối ưu hóa trang web |
Hỗ trợ nhiều hệ điều hành | Hỗ trợ cả Linux và Windows | Hỗ trợ Linux và Windows với nhiều cải tiến về bảo mật |
Quản lý tệp tin | Quản lý file tốt nhưng chưa trực quan | Quản lý file được cải tiến với giao diện kéo thả và các tính năng zip/unzip, chỉnh sửa mã trực tiếp |
3. Lịch sử hình thành và phát triển của Plesk
Plesk bắt đầu từ năm 2001 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và cải tiến đáng kể, trở thành một trong những nền tảng quản lý máy chủ web phổ biến nhất trên thế giới. Dưới đây là những mốc phát triển quan trọng trong lịch sử của Plesk:
Khởi đầu (2001)
Plesk được phát triển lần đầu tiên bởi công ty Plesk Inc. vào năm 2001, một công ty phần mềm có trụ sở tại Novosibirsk, Nga. Ban đầu, sản phẩm này được thiết kế nhằm đơn giản hóa việc quản lý máy chủ cho các quản trị viên hệ thống, giúp họ dễ dàng quản lý các trang web và ứng dụng trên máy chủ.
Phát triển nhanh chóng và mở rộng (2003-2008)
Plesk nhanh chóng trở nên phổ biến do giao diện thân thiện với người dùng và khả năng quản lý hosting mạnh mẽ. Trong giai đoạn này, Plesk được hỗ trợ trên cả hai hệ điều hành Linux và Windows, giúp nó tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng hơn. Vào năm 2003, Plesk được công ty SWsoft mua lại, đây là bước ngoặt quan trọng giúp phần mềm phát triển nhanh chóng.
Tích hợp với Parallels (2008-2015)
Năm 2008, SWsoft hợp nhất với Parallels, một công ty chuyên về phần mềm ảo hóa và quản lý đám mây. Từ đó, Plesk trở thành một phần của bộ sản phẩm Parallels, và được tích hợp với các công cụ quản lý và ảo hóa của Parallels. Điều này giúp Plesk cải thiện tính năng quản lý máy chủ và hosting, đặc biệt là với các giải pháp đám mây.
Plesk Onyx và sự đổi mới (2016)
Vào năm 2016, Plesk ra mắt phiên bản Plesk Onyx, một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của phần mềm. Plesk Onyx tập trung vào việc hỗ trợ các nhà phát triển web với các tính năng như tích hợp Git, Docker, WordPress Toolkit, và các công cụ bảo mật nâng cao. Phiên bản này đánh dấu bước chuyển mình từ công cụ quản lý hosting truyền thống sang nền tảng hỗ trợ phát triển và triển khai ứng dụng hiện đại.
Plesk Obsidian và sự phát triển toàn diện (2019)
Năm 2019, Plesk tiếp tục ra mắt phiên bản Plesk Obsidian, mang đến các cải tiến toàn diện về bảo mật, hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Với các tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn như Fail2Ban và SSL It!, Plesk Obsidian nhanh chóng trở thành giải pháp phổ biến cho việc quản lý máy chủ an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, công cụ quản lý WordPress và SEO Toolkit được cải tiến, giúp người dùng tối ưu hóa trang web dễ dàng hơn.
Phát triển không ngừng và tích hợp với các nhà cung cấp đám mây
Plesk ngày càng được tích hợp sâu rộng với các nhà cung cấp đám mây lớn như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform, và Alibaba Cloud. Điều này giúp Plesk trở thành công cụ mạnh mẽ không chỉ trong việc quản lý hosting mà còn cho cả hạ tầng đám mây. Nền tảng đã mở rộng từ việc quản lý hosting cơ bản đến việc hỗ trợ các ứng dụng phức tạp và các dịch vụ đám mây lớn.
Ngày nay
Ngày nay, Plesk là một trong những nền tảng quản lý hosting và máy chủ hàng đầu thế giới, được hơn 50% các nhà cung cấp dịch vụ hosting lớn sử dụng. Nó không chỉ phục vụ các nhà quản lý hệ thống, mà còn là công cụ quan trọng cho các nhà phát triển, nhà thiết kế web và doanh nghiệp muốn triển khai và quản lý các ứng dụng web một cách an toàn và hiệu quả.
Plesk đã đi từ một công cụ quản lý hosting nhỏ thành một nền tảng toàn diện, hỗ trợ phát triển, bảo mật, và tích hợp công nghệ mới, giúp cho việc quản lý máy chủ và ứng dụng web trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Xem thêm: WordPress Hosting là gì? | Lý do nên sử dụng WP Hosting
4. Tính năng nổi bật của Plesk
Plesk là một nền tảng quản lý máy chủ web nổi tiếng, cung cấp các tính năng phong phú và dễ sử dụng. Giao diện Plesk được chia thành hai phần chính là Frame bên trái và Frame bên phải, giúp quản trị viên hệ thống dễ dàng truy cập và quản lý các tài nguyên, trang web, và ứng dụng trên máy chủ.
4.1. Frame bên trái (Left Frame)
Frame bên trái của Plesk chứa bảng điều hướng chính, nơi người dùng có thể truy cập nhanh các công cụ quản lý khác nhau. Một số tính năng nổi bật trong Frame bên trái bao gồm:
- Danh mục chức năng: Chứa các mục quản lý chính như Websites & Domains, Mail, Applications, Files, Databases, Statistics, Users, Tools & Settings.
- Quản lý Websites & Domains: Cho phép quản lý tên miền, các trang web, chứng chỉ SSL, bảo mật HTTPS, cài đặt DNS, và các thao tác khác liên quan đến tên miền.
- Quản lý Mail: Quản trị hộp thư điện tử, tạo và quản lý tài khoản email, thiết lập chuyển tiếp, và cấu hình các tính năng bảo mật như chống spam, lọc email.
- Quản lý Files & Databases: Cho phép truy cập và quản lý tập tin trên máy chủ, cũng như quản lý các cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL một cách dễ dàng.
- Tools & Settings: Tùy chọn nâng cao cho việc quản lý tài khoản người dùng, các công cụ tối ưu hiệu suất như băng thông, bảo mật hệ thống, và cấu hình chung của máy chủ.
- Backup: Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu website một cách tự động, đảm bảo an toàn cho thông tin và dữ liệu người dùng.
4.2. Frame bên phải (Right Frame)
Frame bên phải của Plesk hiển thị nội dung chi tiết của mỗi mục được chọn từ Frame bên trái. Tính năng nổi bật trong Frame bên phải bao gồm:
- Hostname: Hiển thị tên máy chủ, tương tự như computer name trên Windows hoặc hostname trên Linux.
- IP Address: Thông tin về địa chỉ IP của server.
- Resellers: Thống kê số lượng reseller hiện tại trên server.
- Clients: Thống kê số lượng khách hàng (clients) hiện tại trên server.
- Disk Space: Hiển thị thông tin về dung lượng đĩa cứng trên server, bao gồm tổng dung lượng và dung lượng còn dư.
- Memory: Thông tin về tổng dung lượng RAM của server và dung lượng RAM còn dư.
- Parallels Plesk Panel Version: Hiển thị phiên bản của Parallels Plesk Panel đang chạy.
- Operating System: Hiển thị thông tin về hệ điều hành của server.
- CPU: Thông số về CPU của server.
- Average Load: chỉ số thể hiện mức độ tải trung bình của server tại thời điểm hiện tại.
- Accounts: Quản lý các vấn đề liên quan đến tài khoản reseller và khách hàng (clients).
- Domains: Quản lý các vấn đề liên quan đến tên miền như tạo/xóa/sửa tên miền, quản lý mẫu tên miền, v.v.
- Server: Quản lý các ứng dụng backend như cấu hình của mail server, DNS, database, backup/restore, địa chỉ IP, v.v.
- Applications & Services: Quản lý các vấn đề liên quan đến đăng ký tên miền, quản lý tên miền, xây dựng website từ các công cụ của phần mềm, v.v.
- Interface: Quản lý các giao diện, nút, logo của phần mềm.
- Logs & Statistics: Quản lý các vấn đề liên quan đến tài nguyên đã sử dụng của server, thống kê log, sự kiện đã thực hiện trên phần mềm, v.v.
- Security: Quản lý các vấn đề liên quan đến bảo mật như quản lý quyền truy cập, kiểm tra phiên đăng nhập, chứng chỉ, v.v.
- Account: Quản lý thông tin của tài khoản quản trị trên phần mềm.
- Help & Support: Quản lý các vấn đề liên quan đến hỗ trợ với bên cung cấp phần mềm như trợ giúp, giấy phép, cập nhật,…
Xem thêm: CyberPanel là gì? | Hướng dẫn Cài đặt & Cấu hình trên CyberPanel
5. Plesk phù hợp với đối tượng nào?
Plesk thực sự là một công cụ đa nhiệm và đa dạng, không chỉ hướng đến một đối tượng người dùng cụ thể mà mở rộng ra phục vụ nhiều đối tượng khác nhau, đảm bảo tính đa dạng và linh hoạt. Dưới đây là một số đối tượng mà Plesk hướng đến:
- Quản trị viên hệ thống (Sysadmins): Plesk được thiết kế để hỗ trợ các quản trị viên hệ thống quản lý máy chủ một cách dễ dàng và hiệu quả. Với giao diện trực quan và các công cụ quản lý tài nguyên mạnh mẽ, quản trị viên có thể giám sát và tối ưu hóa hoạt động của máy chủ, thực hiện các thao tác bảo mật, cấu hình email, quản lý cơ sở dữ liệu và sao lưu dữ liệu.
- Nhà phát triển (Developers): Plesk là một công cụ tuyệt vời cho các nhà phát triển web, cung cấp môi trường hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như PHP, Python, Ruby, và Node.js. Ngoài ra, Plesk còn hỗ trợ Git để quản lý dự án, các công cụ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) giúp triển khai mã nguồn dễ dàng và tự động.
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs): Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể sử dụng Plesk để quản lý các trang web, tên miền, và tài khoản email của mình một cách dễ dàng mà không cần kiến thức sâu về quản trị máy chủ. Plesk cung cấp các công cụ bảo mật và tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất và bảo mật cho website.
- Các đại lý cung cấp dịch vụ hosting (Resellers): Plesk cung cấp các công cụ chuyên dụng cho các đại lý (resellers) dịch vụ hosting. Họ có thể dễ dàng thiết lập và quản lý nhiều tài khoản khách hàng, cấu hình dịch vụ hosting, và theo dõi việc sử dụng tài nguyên của khách hàng.
- Người dùng cá nhân & Bloggers: Plesk cũng thân thiện với người dùng cá nhân, đặc biệt là những người cần quản lý trang web cá nhân hoặc blog của mình. Với khả năng cài đặt nhanh các CMS phổ biến như WordPress, Plesk giúp người dùng không cần kỹ năng quản trị hệ thống phức tạp mà vẫn có thể dễ dàng tạo và quản lý nội dung.
Xem thêm: Business Hosting là gì? | Lý do “MUA” Business Hosting
6. Ưu và nhược điểm của Plesk
Hãy cùng nhìn vào những ưu và nhược điểm của Plesk để có cái nhìn tổng quan về phần mềm quản lý hosting này!
6.1. Ưu điểm
Plesk thực sự là một công cụ quản lý hosting và website mạnh mẽ với những ưu điểm đáng kể:
- Đa nền tảng: Khả năng hoạt động trên cả hai nền tảng hệ điều hành là Windows và Linux, tạo điều kiện thuận lợi cho sự linh hoạt và đa dạng của người sử dụng.
- Độ ổn định và tin cậy cao: Phần mềm này được đánh giá cao về độ ổn định và tin cậy, giúp người dùng tự tin trong quá trình quản lý hosting và website.
- Tính đầy đủ của các tính năng: Cung cấp một loạt các tính năng từ cơ bản đến nâng cao, hỗ trợ người dùng trong quản lý và tối ưu hóa hoạt động của họ trên internet.
- Giao diện thân thiện: Giao diện đơn giản và thân thiện với người dùng giúp người mới sử dụng và người có kinh nghiệm tận dụng toàn bộ tiềm năng của hệ thống quản lý hosting này.
- Tính linh hoạt và tiện ích cao: Có khả năng tích hợp thiết kế website, thanh toán tự động và giao diện storefront SaaS, tạo ra một trải nghiệm quản lý hosting toàn diện.
- Dễ dàng tạo và quản lý hosting: Cho phép người dùng tạo và quản lý nhiều hosting cùng một lúc dựa trên cấu hình định sẵn.
- Quản lý tài khoản FTP linh hoạt: Cho phép tạo nhiều tài khoản FTP và linh hoạt trong cấu trúc web.
6.2. Nhược điểm
Mặc dù Plesk mang lại nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế:
- Chi phí cao: Plesk không phải là giải pháp miễn phí, và chi phí sử dụng có thể khá đắt, đặc biệt với các gói có nhiều tính năng cao cấp hoặc sử dụng cho mục đích thương mại.
- Sự phức tạp khi cài đặt ban đầu: Đối với những người không có kinh nghiệm, việc cài đặt và thiết lập ban đầu của Plesk trên server có thể phức tạp và mất thời gian.
- Tài nguyên hệ thống: Plesk yêu cầu một lượng tài nguyên hệ thống khá lớn. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất khi chạy trên các máy chủ có cấu hình thấp hoặc bị giới hạn tài nguyên.
- Cần cập nhật liên tục: Để duy trì tính bảo mật và ổn định, Plesk website hosting cần được cập nhật thường xuyên. Quá trình này đôi khi có thể gây gián đoạn ngắn trong dịch vụ, đặc biệt là khi chạy các website đang hoạt động.
- Hỗ trợ không toàn diện cho một số nền tảng: Mặc dù Plesk hỗ trợ nhiều hệ điều hành, một số tính năng có thể bị giới hạn hoặc không hoạt động tốt trên các phiên bản hệ điều hành hoặc phần cứng cụ thể.
Xem thêm: Webmin là gì? | Cách Cài đặt & Sử dụng Webmin từ [A-Z]
7. Lý do người dùng nên sử dụng Plesk
Plesk là một công cụ quản lý hosting vô cùng mạnh mẽ và linh hoạt, được nhiều người tin dùng. Dưới đây là những lý do chính tại sao bạn nên cân nhắc sử dụng Plesk:
7.1. Dễ dàng phân cấp người dùng
Plesk cung cấp khả năng phân cấp quyền hạn và quản lý cho các nhóm người dùng khác nhau. Từ quản trị viên hệ thống đến đại lý resellers hay người dùng cuối, Plesk cho phép dễ dàng tạo ra các cấp quản lý riêng biệt. Điều này giúp tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên, quản lý website và dịch vụ, đồng thời đảm bảo rằng mỗi người dùng chỉ có quyền truy cập và thao tác vào các khu vực họ được phép.
7.2. Tính năng tự động hóa cao
Một trong những lợi thế lớn của Plesk là khả năng tự động hóa các quy trình quản lý hệ thống. Plesk giúp tự động hóa nhiều tác vụ như sao lưu dữ liệu, cập nhật phần mềm, triển khai ứng dụng, và quản lý chứng chỉ SSL. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp giảm thiểu sai sót do con người gây ra, đồng thời đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà.
7.3. Mở rộng kinh doanh, tăng doanh thu
Plesk là một công cụ lý tưởng cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hosting. Với khả năng phân chia tài nguyên hiệu quả và quản lý nhiều website trên cùng một server, các đại lý có thể dễ dàng mở rộng quy mô dịch vụ của mình. Bên cạnh đó, Plesk cung cấp công cụ để tích hợp các dịch vụ và ứng dụng của bên thứ ba, từ đó giúp doanh nghiệp tăng doanh thu thông qua việc bán thêm các dịch vụ bổ sung như email hosting, bảo mật, hoặc chứng chỉ SSL.
7.4. Phát triển không ngừng
Plesk liên tục cập nhật và phát triển các tính năng mới, đảm bảo rằng người dùng luôn có các công cụ tốt nhất để quản lý máy chủ và website của mình. Điều này giúp Plesk luôn đáp ứng được các nhu cầu ngày càng tăng về bảo mật, hiệu suất và tính năng. Sự phát triển không ngừng này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng lâu dài mà không lo sản phẩm bị lỗi thời.
7.5. Hỗ trợ chăm sóc khách hàng
Plesk nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và chất lượng cao. Người dùng có thể nhận được sự trợ giúp qua nhiều kênh khác nhau như chat trực tiếp, email, hay diễn đàn cộng đồng. Bên cạnh đó, Plesk cung cấp một kho tài liệu chi tiết và hướng dẫn sử dụng, giúp người dùng dễ dàng tự giải quyết các vấn đề phổ biến hoặc tìm hiểu về các tính năng nâng cao.
Xem thêm: aaPanel là gì? | Cách Cài Đặt & Sử Dụng aaPanel [A-Z]
8. Hướng dẫn cách sử dụng Plesk dễ dàng, chi tiết
Để nhanh chóng làm quen và bắt đầu sử dụng Plesk, hãy tham khảo các hướng dẫn cơ bản dưới đây. Những bước thực hiện được mô tả đơn giản, phù hợp cho người mới bắt đầu.
8.1. Đăng nhập vào Control Panel trên Plesk
Đầu tiên, bạn đăng nhập vào bảng điều khiển của hệ thống quản lý hositng này bằng tài khoản đã đăng ký tại nhà cung cấp dịch vụ hosting. Bạn sử dụng thông tin ID và mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ email khi đăng ký dịch vụ và lưu lại thông tin đăng nhập để thuận tiện cho các lần truy cập sau.
8.2. Thay đổi thông tin đăng nhập/ mật khẩu
Để thay đổi thông tin đăng nhập, bạn vào menu “Account” và chọn “Change Password”, nhập mật khẩu mới và xác nhận. Đừng quên ghi nhớ mật khẩu mới để tránh gặp khó khăn khi đăng nhập sau này nhé!
8.3. Quản lý tập tin/ thư mục trên Plesk
Trong giao diện Plesk, bạn truy cập vào “File Manager”. Tại đây, bạn có thể duyệt, xem, và quản lý tất cả các tập tin và thư mục của mình. Giao diện thân thiện giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và tương tác với các tập tin cần thiết.
8.4. Upload dữ liệu trên Plesk
Để tải lên tập tin, bạn vào “File Manager”, chọn thư mục nơi bạn muốn tải lên, sau đó nhấp vào nút “Upload”. Sau đó, bạn chọn tập tin từ máy tính của bạn và nhấn “Open” để bắt đầu quá trình tải lên.
8.5. Tạo tập tin/ thư mục trên Plesk
Để tạo thư mục mới trên Plesk, bạn hãy vào giao diện và chọn “File Manager”. Sau đó, bạn tiếp tục bằng cách nhấp vào “New” ở trên cùng và chọn “Create Directory”.
Sau khi thư mục được tạo xong, bạn có thể thử nhập tên thư mục trong phần “Directory name”. Nếu kết quả tìm kiếm hiển thị, nghĩa là bạn đã tạo thư mục thành công.
8.6. Xóa tập tin/ thư mục trên Plesk
Để xóa một tập tin hoặc thư mục, bạn vào “File Manager”, tìm tập tin hoặc thư mục bạn muốn xóa, sau đó nhấp chuột phải và chọn “Delete”. Bạn sẽ nhận được thông báo nếu thao tác thành công.
8.7. Đổi tên tập tin/ thư mục trên Plesk
Để đổi tên tập tin hoặc thư mục, bạn nhấp vào đối tượng đó và chọn tùy chọn “Rename”.
Ngay lập tức, một giao diện mới sẽ xuất hiện để thực hiện tác vụ. Để hoàn tất quá trình, bạn chỉ cần nhập tên mới và nhấn “OK”.
8.8. Nén tập tin/ thư mục trên Plesk
Để nén tập tin hoặc thư mục, bạn hãy chọn đối tượng cần nén. Sau đó, bạn nhấp vào “Add to Archive”. Option Archive sẽ nằm trên cùng, đứng thứ 7 từ trái sang. Sau khi đánh dấu chọn tập tin cần nén, bạn nhấn “OK” để hoàn tất.
8.9. Di chuyển tập tin/ thư mục trên Plesk
Việc di chuyển tập tin hoặc thư mục trên Plesk rất đơn giản. Bạn chọn thư mục hoặc tập tin cần di chuyển, sau đó chọn “Move”. Trong giao diện “Move”, bạn tiếp tục chọn đích đến và nhấp “OK” để thực hiện di chuyển.
8.10. Tạo Database trên Plesk
Để tạo cơ sở dữ liệu, bạn vào phần “Databases” trên Plesk. Nhấn vào “Add Database”, điền tên cơ sở dữ liệu và chọn loại cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL), nhấn “OK” để tạo.
8.11. Tạo User kết nối FTP trên Plesk
Để thực hiện thao tác này, bạn cần quay trở lại Home Panel và chọn “FTP Access”. Giao diện FTP sẽ xuất hiện với tùy chọn “Add an FTP Account” ở đầu tiên, bạn nhập thông tin yêu cầu và nhấn “OK” để kết nối FTP.
8.12. Thêm Addon domain, Sudomain, Parked Domain trên Plesk
Để thêm Subdomain, bạn chọn Websites & Domains/Add a Subdomain, sau đó nhập tên Subdomain và đường dẫn để tải lên dữ liệu. Để thêm Domain Alias, bạn chọn Websites & Domains/Add a Domain Alias, nhập tên miền và nhấn OK.
8.13. Backup dữ liệu Website trên Plesk
Để sao lưu website, bạn vào phần “Websites & Domains”, chọn website bạn muốn sao lưu, nhấn vào “Backup” và chọn “Backup Now”. Bạn chọn các tùy chọn sao lưu và nhấn “OK” để bắt đầu quá trình sao lưu.
Xem thêm: zPanel là gì? | Hướng dẫn chi tiết Cài đặt & Sử dụng zPanel [A-Z]
9. Một số phần mềm quản lý hosting khác
Bên cạnh Plesk, cPanel và DirectAdmin đều là những công cụ quản lý hosting hiệu quả, với những đặc điểm và tính năng riêng, giúp người dùng tùy chọn theo nhu cầu của mình. Sự lựa chọn giữa hai phần mềm này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể và sở thích cá nhân của người dùng.
9.1. cPanel
cPanel là một trong những phần mềm quản lý hosting phổ biến nhất, cung cấp giao diện thân thiện và dễ sử dụng cho người dùng. Nó cho phép quản lý tài khoản hosting, email, cơ sở dữ liệu, và nhiều dịch vụ khác thông qua một bảng điều khiển trực quan.
cPanel hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ, như công cụ sao lưu, bảo mật nâng cao, và tích hợp với các ứng dụng phổ biến. Ngoài ra, cPanel cũng cung cấp một phiên bản dành cho Reseller (WHM), cho phép người dùng quản lý nhiều tài khoản hosting khác nhau.
Tính năng nổi bật:
- Giao diện thân thiện: cPanel có giao diện người dùng trực quan, giúp cả những người mới bắt đầu cũng có thể dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các tính năng cần thiết.
- Quản lý tài khoản hosting: Người dùng có thể tạo và quản lý nhiều tài khoản hosting khác nhau, bao gồm quản lý tên miền, cơ sở dữ liệu, và tài khoản email.
- Bảo mật: cPanel cung cấp nhiều tính năng bảo mật như SSL/TLS, quản lý tường lửa, và tính năng xác thực hai yếu tố (2FA) để bảo vệ tài khoản người dùng.
- Sao lưu và khôi phục: cPanel cho phép người dùng dễ dàng sao lưu dữ liệu và khôi phục khi cần thiết, giúp bảo vệ thông tin quan trọng.
- Cài đặt ứng dụng nhanh chóng: Tích hợp với Softaculous, cPanel cho phép người dùng cài đặt các ứng dụng web phổ biến như WordPress, Joomla, và nhiều ứng dụng khác chỉ với vài cú nhấp chuột.
Ưu điểm:
- Hỗ trợ rộng rãi: cPanel được sử dụng phổ biến, vì vậy có nhiều tài liệu hướng dẫn, diễn đàn và cộng đồng hỗ trợ.
- Tính năng mạnh mẽ: Được thiết kế với nhiều tính năng tiện ích giúp người dùng quản lý hosting một cách hiệu quả.
- Khả năng mở rộng: cPanel có thể dễ dàng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của người dùng khi dự án phát triển.
Nhược điểm:
- Chi phí: cPanel yêu cầu một khoản phí hàng tháng cho giấy phép, điều này có thể trở thành gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ.
- Chỉ hỗ trợ Linux: Không tương thích với hệ điều hành Windows, điều này có thể hạn chế lựa chọn cho người dùng.
Xem thêm: cPanel là gì? | Hướng dẫn Cài đặt & Sử dụng cPanel [A-Z]
9.2. DirectAdmin
DirectAdmin là một phần mềm quản lý hosting (control panel) được phát triển để giúp người dùng quản lý server và các tài nguyên hosting một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nó hỗ trợ cả hệ điều hành Linux và FreeBSD và được biết đến với tính năng nhẹ, nhanh chóng và giao diện người dùng thân thiện. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về DirectAdmin, bao gồm tính năng nổi bật, ưu điểm, nhược điểm và cách hoạt động.
Tính năng nổi bật:
- Giao diện người dùng thân thiện: DirectAdmin có một giao diện đơn giản và dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và truy cập các chức năng cần thiết mà không cần có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật.
- Quản lý tài khoản người dùng: Phần mềm cho phép quản trị viên tạo và quản lý tài khoản người dùng, cung cấp quyền truy cập và phân quyền cho từng tài khoản. Người dùng có thể dễ dàng quản lý tên miền, cơ sở dữ liệu, email và các dịch vụ khác.
- Quản lý tên miền: DirectAdmin hỗ trợ quản lý tên miền và tên miền phụ, bao gồm việc thêm, xóa, và cấu hình DNS. Người dùng có thể dễ dàng quản lý các bản ghi DNS, như A, MX, CNAME, và TXT.
- Bảo mật: DirectAdmin cung cấp nhiều tính năng bảo mật như xác thực hai yếu tố (2FA), cấu hình SSL/TLS cho các tên miền, và quản lý tường lửa. Điều này giúp bảo vệ tài khoản người dùng và thông tin trên server khỏi các mối đe dọa.
- Quản lý email: DirectAdmin cho phép người dùng tạo và quản lý tài khoản email, cấu hình chuyển tiếp email, và thiết lập bộ lọc thư rác. Nó cũng hỗ trợ quản lý danh sách gửi thư và địa chỉ email.
- Cơ sở dữ liệu: Phần mềm hỗ trợ quản lý các cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL, cho phép người dùng tạo, sửa đổi và xóa cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng.
- Sao lưu và phục hồi: DirectAdmin cho phép người dùng tạo bản sao lưu dữ liệu và phục hồi từ các bản sao lưu khi cần thiết, giúp bảo vệ thông tin quan trọng của họ.
- Cài đặt ứng dụng nhanh chóng: DirectAdmin tích hợp các công cụ cài đặt ứng dụng phổ biến, cho phép người dùng dễ dàng triển khai các ứng dụng như WordPress, Joomla, và nhiều ứng dụng khác.
- Báo cáo và thống kê: DirectAdmin cung cấp các báo cáo và thống kê về tài nguyên sử dụng, cho phép người dùng theo dõi hiệu suất của server và tài khoản của mình.
Ưu điểm:
- Tốc độ nhanh và nhẹ: DirectAdmin được tối ưu hóa để chạy nhanh chóng và tiêu tốn ít tài nguyên, giúp server hoạt động hiệu quả hơn.
- Chi phí hợp lý: So với một số control panel khác, giá cả của DirectAdmin thường rẻ hơn, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà cung cấp dịch vụ hosting nhỏ và vừa.
- Hỗ trợ tốt: DirectAdmin có một cộng đồng hỗ trợ tích cực và cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết cho người dùng.
- Tính năng mở rộng: DirectAdmin hỗ trợ các plugin và tính năng mở rộng, cho phép người dùng tùy chỉnh phần mềm theo nhu cầu riêng.
Nhược điểm:
- Thiếu một số tính năng so với đối thủ: Một số người dùng có thể cảm thấy rằng DirectAdmin thiếu một số tính năng nâng cao so với cPanel hoặc Plesk, điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn.
- Giao diện có thể hơi đơn giản: Mặc dù giao diện thân thiện, một số người dùng có thể cảm thấy nó không được hiện đại và trực quan như một số control panel khác.
Xem thêm: DirectAdmin là gì? | Cài đặt & Sử dụng DirectAdmin [A-Z]
10. Tổng kết
Qua bài viết này, VinaHost tin rằng bạn đã hiểu rõ Plesk là gì cũng như biết cách sử dụng Plesk một cách cơ bản. Tính đơn giản và thân thiện với người dùng, khả năng hoạt động trên cả hai nền tảng Windows và Linux cùng với nhiều tính năng độc đáo đã làm cho Plesk trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho cá nhân và doanh nghiệp. Mặc dù có một số hạn chế như mối lo ngại về bảo mật và vấn đề sao lưu và khôi phục, nhưng những ưu điểm vượt trội của Plesk vẫn giúp phần mềm này giữ vững vị trí trong top những Control Panel được ưu chuộng nhất.
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác
Cloudpanel là gì? | Cài đặt & Sử dụng trên Cloudpanel [A-Z ]
Centos Web Panel là gì? | Cách Cài đặt & Xử lý lỗi CWP
Shared Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Shared Hosting chi tiết
Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức cần biết [A-Z] khi mua Web Hosting