Cpanel là gì? Cpanel còn được gọi là cPanel hosting, là một hệ thống quản trị mạng mạnh mẽ và phổ biến. Được biết đến như một trong những web hosting control panel phổ biến nhất hiện nay, cPanel mang đến nhiều lợi ích và tính năng quan trọng cho việc quản trị Web hosting. Bài viết này sẽ cùng Vinahost khám phá chi tiết về Cpanel, bao gồm các khía cạnh liên quan, cài đặt và sử dụng hiệu quả và hiệu quả nhất.
1. Tổng quan kiến thức về cPanel
1.1. cPanel là gì?
Những câu hỏi như “cPanel là gì?” và “Tại sao cPanel hosting miễn phí lại được ưa chuộng?” luôn được đặt ra khi bạn khám phá về cPanel. cPanel là một hệ thống quản trị mạng phổ biến và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý web hosting. Đây là một web hosting control panel được thiết kế để cung cấp giao diện đồ họa dễ sử dụng và các chức năng quản lý đa dạng cho người dùng và quản trị viên.
1.2. Web Hosting Manager(WHM)là gì?
Web Hosting Manager (viết tắt là WHM) là một hệ thống quản lý quan trọng trong lĩnh vực quản trị máy chủ và dịch vụ lưu trữ trên internet. Được tích hợp trên các máy chủ dành riêng cho việc cung cấp dịch vụ lưu trữ website, ứng dụng và dịch vụ trực tuyến, WHM cho phép người quản trị có khả năng kiểm soát toàn bộ tài nguyên và cài đặt trên máy chủ một cách hiệu quả.
Một trong những đặc điểm nổi bật của WHM là giao diện dễ dàng sử dụng, thiết kế để giúp người quản trị có thể thực hiện các tác vụ quản lý một cách trực quan và thuận tiện. Giao diện này cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép người quản trị thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như cài đặt và cấu hình máy chủ, quản lý các tài khoản lưu trữ, quản lý tên miền và DNS, xem và kiểm tra tài nguyên sử dụng trên máy chủ, cũng như theo dõi và giám sát tình trạng hoạt động của máy chủ.
Ngoài ra, WHM còn cho phép người quản trị tạo và quản lý các tài khoản cPanel cho các khách hàng sử dụng dịch vụ lưu trữ. cPanel là một giao diện dựa trên web được cung cấp cùng với WHM, giúp người dùng cuối có thể quản lý và điều khiển các khía cạnh của tài khoản lưu trữ của họ một cách dễ dàng, bao gồm quản lý file, cơ sở dữ liệu, email, tạo và quản lý tên miền, và nhiều tính năng khác.
Trong tổng quan, WHM đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường quản lý và cung cấp dịch vụ lưu trữ hiệu quả. Đối với người quản trị hệ thống và những ai liên quan đến lĩnh vực hosting, WHM mang đến khả năng quản lý toàn diện và linh hoạt cho cơ sở hạ tầng máy chủ và dịch vụ lưu trữ của họ.
Xem thêm: [Tổng Hợp] 16 Phần Mềm Quản Lý Hosting Đơn Giản Và Hiệu Quả
2. Chức năng của hệ thống cPanel
Công cụ cPanel có thể được triển khai trên cả máy chủ vật lý (còn gọi là bare-metal server) và máy chủ ảo riêng biệt (Virtual Private Server – VPS). Điều này cho phép người quản trị có khả năng lựa chọn phù hợp với yêu cầu và tài nguyên của hệ thống.
Công cụ cPanel được biết đến với một loạt các chức năng mạnh mẽ, giúp người quản trị và người dùng cuối có thể tận dụng tối đa khả năng của máy chủ và dịch vụ lưu trữ. Dưới đây là một số chức năng nổi bật của cPanel:
2.1. Hỗ trợ quản lý tên miền
Site Publisher (Nhà xuất bản trang web): Tạo sự hiện diện cơ bản cho trang web hoặc trang giữ để chuẩn bị cho việc tạo một trang web mới.
Aliases (Bí danh): Chuyển hướng tên miền từ một địa chỉ web tới các trang web khác, cho phép bạn có nhiều tên miền liên kết tới cùng một trang web.
Advanced & Simple Zone Editors (Trình chỉnh sửa zone đơn giản & nâng cao): Điều chỉnh các khía cạnh của DNS của tên miền, bao gồm các bản ghi A, CNAME và nhiều hơn nữa, để tùy chỉnh cách tên miền hoạt động trên mạng.
Addon Domain (Tên miền Addon): Cho phép bạn thêm tên miền mới vào một tài khoản hosting hiện có mà không cần phải mua một hosting mới. Bạn có thể tạo trang web và địa chỉ email mới cho mỗi tên miền này.
Redirects (Chuyển hướng): Thiết lập việc chuyển hướng từ một trang cụ thể sang một trang khác, thường được sử dụng khi bạn muốn thay đổi địa chỉ web hoặc chuyển hướng khách hàng từ một trang cũ sang trang mới.
Subdomains (Tên miền con): Được dùng để tạo những phần con của trang web với mục đích đặc thù, ví dụ như blog của doanh nghiệp hoặc trang tài liệu hỗ trợ. Tên miền con thường liên kết với tên miền chính của bạn và giúp bạn tổ chức nội dung trang web một cách tốt hơn.
Những tính năng này giúp bạn quản lý và tùy chỉnh trang web của mình một cách linh hoạt và dễ dàng thông qua giao diện cPanel.
2.2. Hỗ trợ quản lý cơ sở dữ liệu
phpMyAdmin: Giao diện người dùng bên thứ ba dành cho việc quản lý cơ sở dữ liệu, hữu ích khi làm việc với cơ sở dữ liệu MySQL.
Remote MySQL: Cho phép truy cập cơ sở dữ liệu từ xa, ví dụ như từ các ứng dụng khác trên các máy chủ khác.
MySQL: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ để hoạt động các ứng dụng dựa trên web của bạn.
PostgreSQL Databases (Cơ sở dữ liệu PostgreSQL): Hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến và thay thế cho MySQL trong một số trường hợp.
MySQL Database Wizard: Công cụ giúp tạo và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL một cách dễ dàng.
PostgreSQL Database Wizard (Trình hướng dẫn cơ sở dữ liệu PostgreSQL): Công cụ hỗ trợ tạo và quản lý cơ sở dữ liệu PostgreSQL một cách thuận tiện.
Xem thêm: [Data là gì] | Vai trò & Ứng dụng dữ liệu cho doanh nghiệp
2.3. Hỗ trợ quản lý tập tin
Trình Quản lý Tệp: Dịch vụ quản lý tệp giúp bạn dễ dàng truy cập và điều khiển các tệp mà không cần sử dụng giao thức FTP. Bạn có thể thực hiện tạo, chỉnh sửa và xóa tệp một cách nhanh chóng.
Tình Trạng Dung Lượng Đĩa: Tính trạng sử dụng ổ đĩa được biểu thị bằng giao diện đồ họa, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng sử dụng không gian trên ổ đĩa. Điều này giúp bạn hiểu và quản lý không gian đĩa một cách hiệu quả.
Kết Nối FTP: Cung cấp một tổng quan về các phiên kết nối FTP, giúp bạn theo dõi thông tin về các phiên kết nối đến hệ thống FTP.
Sao Lưu và Hướng Dẫn Sao Lưu: Cung cấp khả năng sao lưu tệp trên dịch vụ lưu trữ web một cách dễ dàng. Dịch vụ này giúp bạn tiến hành sao lưu tập tin một cách thuận tiện nhất.
Hình Ảnh: Chức năng này cho phép bạn thay đổi kích thước và chuyển đổi hình ảnh, cùng với khả năng xem trước.
Ổ Đĩa Web: Cung cấp cho quản trị viên web khả năng xem ổ đĩa giống như trên máy tính cá nhân và thực hiện việc quản lý như chỉnh sửa, di chuyển, tải lên và tải xuống tệp.
FTP Ẩn Danh: Đây là tính năng rất hữu ích để cung cấp tệp tin cho việc tải xuống một cách công khai và không cần xác thực.
Bảo Mật Thư Mục: Cho phép bạn bảo vệ thư mục bằng mật khẩu, tăng cường tính bảo mật.
Tài Khoản FTP: Hỗ trợ quản lý các tài khoản FTP một cách tiện lợi và đơn giản.
Xem thêm: Dung lượng lưu trữ là gì | Kiểm tra & Ước tính Disk Space
2.4. Hỗ trợ bảo mật
Truy Cập SSH – Bảo Mật: Điều khiển truy cập vào máy chủ thông qua dòng lệnh, đảm bảo tính bảo mật của quá trình xác thực.
Bảo Vệ Hotlink: Ngăn chặn việc đánh cắp băng thông bằng cách ngăn chặn việc nhúng nội dung từ trang web khác.
Quản Lý Miền ModSecurity: Quản lý tích hợp ModSecurity bằng cách kích hoạt hoặc vô hiệu hóa theo miền cụ thể.
Chặn IP: Giúp bạn chặn các địa chỉ IP cụ thể khỏi việc truy cập trang web của bạn. Quyết định liệu bạn muốn từ chối truy cập từ một số IP nhất định.
Bảo Vệ Leech: Hạn chế số lần đăng nhập để ngăn chặn việc lợi dụng sự truy cập.
Xác Thực Hai Yếu Tố: Tăng cường bảo mật đăng nhập bằng cách yêu cầu xác thực hai yếu tố.
SSL/TLS: Bảo mật thông qua việc quản lý SSL/TLS và yêu cầu chứng chỉ bảo mật.
Chính Sách Bảo Mật: Thiết lập câu hỏi để xác minh quyền truy cập từ các địa chỉ IP không xác định.
Hướng Dẫn Cài Đặt SSL/TLS: Quy trình cung cấp việc thiết lập SSL được tự động hoá, đồng thời là hướng dẫn cho quá trình cài đặt SSL/TLS.
Xem thêm: [HOT] SSL là gì | Cách nhận chứng chỉ bảo mật SSL [Miễn Phí]
2.5. Hỗ trợ email
Tài Khoản Email: Đơn giản hóa việc thiết lập và quản lý tài khoản email, giúp bạn nhanh chóng điều chỉnh các khía cạnh của tài khoản.
Phản Hồi Tự Động: Cung cấp tính năng gửi thư trả lời tự động đến các email nhận được, rất tiện lợi.
Theo Dõi Giao Nhận: Cho phép bạn theo dõi trạng thái giao nhận của các email bạn đã gửi.
Xác Thực: Đảm bảo việc gửi email được thực hiện một cách an toàn và đã được xác thực.
Lịch và Danh Bạ: Liên tục cập nhật lịch và danh bạ với giao diện thân thiện.
Chuyển Tiếp: Cho phép bạn thiết lập chuyển tiếp email cho các địa chỉ cụ thể.
Địa Chỉ Mặc Định: Gửi những email nhận được đến địa chỉ mặc định nếu địa chỉ không chính xác.
Bộ Lọc Toàn Cục: Cho phép bạn cấu hình các bộ lọc email trên toàn hệ thống.
Mã Hóa: Tạo khóa công khai để đảm bảo tính bảo mật trong giao tiếp qua email.
Cấu Hình Greylisting: Cách ngăn chặn cơ bản để đối phó với thư rác.
Mục MX: Định tuyến lại các email đến một máy chủ khác.
Danh Sách Gửi Thư: Tạo email và gửi cho nhiều người nhận.
Bộ Lọc Email: Hữu ích cho việc chuyển tiếp, ngăn chặn thư rác, hoặc chuyển email đến các ứng dụng khác như bộ phận hỗ trợ.
Apache SpamAssassin: Một công cụ chống thư rác.
BoxTrapper: Ngăn chặn các email không xác định đến hộp thư đến của bạn.
2.6. Hỗ trợ thống kê số liệu, phân tích
Khách Truy Cập (Visitors): Cung cấp một bản ghi chi tiết về số lượng người truy cập thông qua tệp nhật ký Apache.
Truy Cập Nguyên Bản (Raw Access): Cung cấp một tệp nhật ký gốc, ghi chép lại các sự kiện truy cập máy chủ, thường được nén lại để tiết kiệm không gian.
Công Cụ Phân Tích Webalizer: Giúp phân tích và hiểu rõ hơn về hành vi truy cập trang web.
Lỗi (Errors): Tập hợp các lỗi gần đây trên trang web, giúp bạn phát hiện và xử lý vấn đề một cách nhanh chóng.
Công Cụ AWStats: Dựa vào bên thứ ba, hỗ trợ hiển thị số liệu truy cập vào trang web một cách trực quan.
Webalizer FTP: Dùng để đo lường số lượng truy cập thông qua giao thức FTP vào trang web.
Băng Thông (Bandwidth): Tổng hợp thông tin về việc sử dụng băng thông của trang web.
Thống Kê Analog: Cung cấp số liệu thống kê về lượt truy cập trang web với giao diện đơn giản.
Trình Chỉnh Sửa Số Liệu (Metrics Editor): Là công cụ chỉnh sửa số liệu, giúp bạn lựa chọn số liệu cụ thể để theo dõi trên các miền khác nhau.
2.7. Ứng dụng cho các phần mềm
PHP: Là một ứng dụng được sử dụng để kiểm tra và cấu hình PHP trên máy chủ.
RubyGems: Đây là một công cụ quản lý dành cho ngôn ngữ lập trình Ruby, giúp bạn quản lý và cài đặt các thành phần và thư viện liên quan đến Ruby.
Tối Ưu Hóa Website: Chức năng này nhằm cải thiện thời gian phản hồi của máy chủ web Apache, từ đó tăng hiệu suất của trang web.
Gói PHP Pear: Gói PEAR trong ngôn ngữ lập trình PHP thường được sử dụng để triển khai các tính năng cụ thể trong ứng dụng PHP.
Ruby On Rails: Là một framework được sử dụng để xây dựng và triển khai các ứng dụng web sử dụng ngôn ngữ lập trình Ruby On Rails.
Trình Quản Lý MultiPHP: Cho phép bạn linh hoạt chọn phiên bản PHP phù hợp cho từng trang web cụ thể.
Mô-đun PERL: Những mô-đun PERL được tạo ra để hỗ trợ bạn trong việc thực hiện các tác vụ sử dụng ngôn ngữ lập trình PERL.
Phần Mềm Trang Web: Cung cấp những phần mềm bổ sung như nền tảng thương mại điện tử và hệ thống tin tức để làm giàu trang web của bạn.
Trình Chỉnh Sửa MultiPHP INI: Cho phép bạn quản lý cấu hình PHP với nhiều phiên bản khác nhau một cách dễ dàng.
Tham khảo: Bảng giá bản quyền Cpanel, Plesk, Direct Admin chất lượng, giá tốt
2.8. Các cài đặt nâng cao
Các cài đặt nâng cao trong cPanel giúp người dùng có thể quản lý và tùy chỉnh các chức năng kỹ thuật của trang web, phục vụ nhu cầu chuyên sâu về quản trị server và tối ưu hóa hiệu suất.
- **Quản lý Cron Jobs: Cron jobs cho phép bạn tự động hóa các tác vụ lặp lại trên server vào các thời gian cụ thể, chẳng hạn như chạy một script để sao lưu cơ sở dữ liệu hoặc gửi email tự động. Với cPanel, bạn có thể dễ dàng thiết lập cron jobs mà không cần kiến thức lập trình sâu về hệ điều hành Linux.
- Quản lý Apache Handlers: Apache Handlers giúp bạn định nghĩa cách máy chủ web Apache xử lý các loại tệp tin nhất định. Ví dụ, bạn có thể tùy chỉnh server để xử lý tệp có phần mở rộng
.php
như mã PHP hoặc xử lý các định dạng file không phổ biến theo cách đặc biệt. - Cấu hình MIME Types: Các MIME types định nghĩa cách trình duyệt và ứng dụng nhận biết và hiển thị các tệp từ server. Với cPanel, bạn có thể tùy chỉnh MIME types để đảm bảo rằng trình duyệt phản hồi đúng với các loại tệp không phổ biến như tài liệu, hình ảnh, hoặc video.
- Quản lý thư mục riêng tư và quyền truy cập: Bạn có thể bảo vệ các thư mục trên trang web bằng mật khẩu để giới hạn quyền truy cập. Điều này hữu ích khi bạn muốn bảo vệ các thư mục quản trị, trang thành viên hoặc nội dung chỉ dành cho một nhóm người dùng nhất định. cPanel cung cấp tính năng bảo vệ thư mục đơn giản thông qua giao diện mà không cần thay đổi trực tiếp tệp
.htaccess
. - Tùy chỉnh DNS nâng cao: cPanel cho phép người dùng quản lý các bản ghi DNS chi tiết (A, CNAME, TXT, MX, và SRV records), giúp cấu hình các dịch vụ như email, tên miền phụ, hoặc dịch vụ bên thứ ba một cách chính xác. Tính năng này cần thiết khi bạn muốn tích hợp với các dịch vụ bên ngoài như Google Workspace, Office 365 hoặc Cloudflare.
- Thiết lập các PHP Versions: cPanel cho phép bạn lựa chọn và tùy chỉnh phiên bản PHP phù hợp cho trang web của mình. Bạn có thể chọn từ nhiều phiên bản PHP khác nhau để tương thích với ứng dụng web hoặc plugin đang sử dụng.
2.9. Tùy chọn người dùng
cPanel không chỉ cung cấp các tính năng quản trị mạnh mẽ mà còn cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện và các chức năng theo nhu cầu cá nhân, mang lại sự linh hoạt và trải nghiệm thân thiện.
- Tùy chỉnh giao diện (Themes): cPanel cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện quản trị theo sở thích, giúp thao tác dễ dàng hơn. Bạn có thể chọn từ nhiều theme khác nhau hoặc chuyển đổi giữa giao diện chuẩn (Basic) và nâng cao (Advanced) để dễ dàng quản lý các tác vụ theo nhu cầu cá nhân.
- Cài đặt ngôn ngữ: Với sự hỗ trợ của nhiều ngôn ngữ, cPanel cho phép người dùng thay đổi ngôn ngữ giao diện một cách linh hoạt, giúp dễ dàng sử dụng hơn, đặc biệt cho các người dùng không thông thạo tiếng Anh. Các ngôn ngữ phổ biến như tiếng Việt, tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha… đều có sẵn.
- Quản lý mật khẩu và bảo mật tài khoản: Người dùng có thể dễ dàng thay đổi mật khẩu cPanel trực tiếp từ giao diện quản trị. Hơn nữa, cPanel cung cấp các biện pháp bảo mật như xác thực hai yếu tố (2FA), giúp tăng cường bảo mật tài khoản quản trị và giảm nguy cơ bị tấn công.
- Cấu hình thông tin liên lạc: cPanel cho phép bạn tùy chỉnh địa chỉ email nhận thông báo từ hệ thống (như cảnh báo về tài nguyên server, email gửi không thành công, các cập nhật quan trọng).
- Cài đặt kiểm tra lỗi: Người dùng có thể tùy chọn kiểm tra lỗi trong trang web của mình và nhận cảnh báo khi có vấn đề xảy ra. cPanel cung cấp các tùy chọn để bật/tắt các cảnh báo liên quan đến lỗi PHP, giới hạn tài nguyên, hoặc các vấn đề với dịch vụ mail.
- Tùy chỉnh quyền truy cập: Nếu bạn có nhiều người dùng hoặc nhân viên quản trị khác nhau, cPanel cho phép bạn giới hạn hoặc phân quyền truy cập cho từng người dùng vào các tính năng nhất định (như chỉ quản lý tệp, cơ sở dữ liệu, hoặc email).
3. Những mục chính trong giao diện cPanel bạn cần biết
3.1. Databases
Mục này cho phép bạn quản lý toàn bộ các cơ sở dữ liệu cần thiết cho trang web, đặc biệt là các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress.
- MySQL Databases: Tạo, quản lý cơ sở dữ liệu MySQL.
- phpMyAdmin: Quản lý cơ sở dữ liệu trực quan qua giao diện web.
- Remote MySQL: Cấu hình để cho phép truy cập từ xa đến cơ sở dữ liệu.
3.2. Files
Mục này cung cấp các công cụ để quản lý các tệp và thư mục trên hosting của bạn.
- File Manager: Trình quản lý tệp trực tiếp, cho phép tải lên, xóa, chỉnh sửa, và di chuyển tệp.
- FTP Accounts: Tạo và quản lý các tài khoản FTP để truy cập vào server từ xa.
- Backup: Tạo bản sao lưu và phục hồi dữ liệu trang web.
- Disk Usage: Kiểm tra và theo dõi việc sử dụng dung lượng đĩa.
3.3. Domains
Mục này hỗ trợ quản lý tên miền và các tính năng liên quan đến tên miền.
- Addon Domains: Thêm tên miền phụ và quản lý tên miền khác trên cùng hosting.
- Subdomains: Tạo và quản lý tên miền phụ (subdomain).
- Redirects: Cài đặt chuyển hướng tên miền hoặc trang web đến một địa chỉ khác.
- Zone Editor: Quản lý các bản ghi DNS của tên miền.
3.4. Email
Bạn có thể tạo và quản lý tài khoản email liên quan đến tên miền của mình.
- Email Accounts: Tạo, xóa, và quản lý các tài khoản email.
- Forwarders: Chuyển tiếp email từ một địa chỉ đến địa chỉ khác.
- Autoresponders: Tạo phản hồi tự động cho email nhận được.
- Email Filters: Thiết lập bộ lọc email để quản lý email không mong muốn.
3.5. Metrics
Mục này cung cấp các công cụ để theo dõi và phân tích hoạt động của trang web.
- Awstats: Cung cấp báo cáo chi tiết về lượng truy cập trang web.
- Webalizer: Công cụ thống kê lượng truy cập khác giúp theo dõi nguồn lưu lượng.
- Bandwidth: Kiểm tra mức sử dụng băng thông của trang web.
- Visitors: Hiển thị thông tin về khách truy cập, trang đã truy cập, và nguồn gốc lưu lượng.
3.6. Security
Các công cụ bảo mật trong cPanel giúp bảo vệ trang web và dữ liệu của bạn.
- SSL/TLS: Quản lý chứng chỉ SSL để mã hóa dữ liệu truyền giữa server và người dùng.
- IP Blocker: Chặn các địa chỉ IP không mong muốn truy cập trang web.
- Leech Protection: Ngăn chặn hành vi sử dụng quá mức tài khoản thành viên trên trang web.
- Hotlink Protection: Bảo vệ trang web khỏi việc bị sử dụng tài nguyên (ảnh, video) từ các website khác.
3.7. Softwares
Mục này cho phép quản lý các phần mềm và phiên bản sử dụng trên hosting.
- PHP Version Selector: Lựa chọn và thay đổi phiên bản PHP cho trang web.
- Perl Modules: Cài đặt và quản lý các module Perl.
- RubyGems: Quản lý và cài đặt các gói Ruby.
- Optimize Website: Tối ưu hóa website để tăng tốc độ tải trang.
3.8. Advanced
Dành cho những người dùng có kiến thức sâu về hệ thống, mục này cung cấp các công cụ quản lý và tinh chỉnh chi tiết.
- Cron Jobs: Thiết lập các tác vụ tự động định kỳ.
- Error Pages: Tùy chỉnh các trang lỗi như 404, 403.
- Apache Handlers: Định nghĩa cách máy chủ xử lý các loại tệp.
- Indexes: Tùy chỉnh cách hiển thị thư mục trên trang web.
3.9. Preferences
Người dùng có thể điều chỉnh cài đặt cá nhân trong mục này để cải thiện trải nghiệm sử dụng cPanel.
- Change Password: Thay đổi mật khẩu đăng nhập cPanel.
- Language: Thay đổi ngôn ngữ giao diện.
- Contact Information: Cập nhật địa chỉ email liên hệ để nhận thông báo từ hệ thống.
- User Manager: Quản lý người dùng khác và tài khoản FTP, email của họ.
3.10. Softaculous Apps Installer
Softaculous là công cụ cài đặt tự động các ứng dụng web phổ biến.
- WordPress, Joomla, Magento, và hơn 400 ứng dụng khác: Bạn có thể cài đặt các hệ quản trị nội dung (CMS) như WordPress, Joomla chỉ với một cú nhấp chuột mà không cần cấu hình phức tạp.
3.11. JetBackup
JetBackup là công cụ sao lưu và phục hồi dữ liệu mạnh mẽ trong cPanel.
- Tạo bản sao lưu: Sao lưu toàn bộ dữ liệu trang web (tệp tin, cơ sở dữ liệu) tự động theo lịch trình.
- Khôi phục dữ liệu: Phục hồi các tệp, cơ sở dữ liệu, và email từ bản sao lưu chỉ với vài cú nhấp chuột.
- Kiểm tra bản sao lưu cũ: Theo dõi và quản lý các bản sao lưu trước đó để đảm bảo dữ liệu an toàn.
4. Hướng dẫn cách cài đặt cPanel chi tiết
Cài đặt phần mềm cPanel thực sự khá đơn giản và có thể được thực hiện trong mười bước dễ dàng. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt chi tiết từng bước:
Bước 1: Đăng nhập vào VPS với quyền người dùng root. Cấu hình hostname của VPS theo chuẩn FQDN (Fully Qualified Domain Name), ví dụ: tech8.vn, bằng lệnh hostnamectl.
Bước 2: Thực hiện các bước cài đặt dựa trên hệ điều hành của VPS:
Đối với CentOS/RedHat:
yum install -y perl curl
cd ~
curl -o latest -L https://securedownloads.cpanel.net/latest
sh latest
Đối với Ubuntu:
apt-get install -y perl curl
cd ~
curl -o latest -L https://securedownloads.cpanel.net/latest
sh latest
Bước 3: Sau khi hoàn tất cài đặt, hệ thống sẽ cung cấp đường dẫn để truy cập vào giao diện quản trị cPanel thông qua tài khoản root, ví dụ: https://IP_của_VPS:2087.
Bước 4: Cấu hình các thông tin cơ bản cho cPanel:
Email cho người quản trị cao cấp của cPanel.
Hostname của VPS đã được cấu hình ở Bước 1.
Thông tin DNS sử dụng.
Bước 5: Cấu hình địa chỉ IP cho VPS, chọn một địa chỉ IP Public để sử dụng cho cPanel.
Bước 6: Cấu hình Nameserver cho cPanel, giữ nguyên phần mềm BIND làm nameserver, tuy nhiên có thể cần tùy chỉnh nếu có yêu cầu riêng.
Bước 7: Lựa chọn dịch vụ FTP. Nếu cần, chọn Pure-FTPd để hỗ trợ chống tấn công brute force và quản lý quota cho người dùng.
Bước 8: Bật tính năng cPHulk để bảo vệ chống tấn công brute force đối với cPanel.
Bước 9: Kích hoạt chức năng hạn chế dung lượng filesystem để quản lý và điều khiển việc lưu trữ dữ liệu lên ổ đĩa.
Bước 10: Bấm “Finish” để hoàn tất quá trình cài đặt.
Với những bước trên, bạn sẽ có thể cài đặt phần mềm cPanel một cách dễ dàng và nhanh chóng. Tuy nhiên, hãy nhớ kiểm tra tài liệu chính thức của cPanel và các hướng dẫn bổ sung nếu cần thêm thông tin chi tiết.
5. Hướng dẫn cách sử dụng cPanel dễ dàng, chi tiết
Để có thế sử dụng cPanel, bạn cần thực hiện lần lượt các bước sau:
5.1. Đăng nhập hệ thống cpanel
Với việc đăng nhập vào cPanel bằng hình thức đăng nhập thông thường, dữ liệu được truyền đi từ máy của bạn đến máy chủ hosting sẽ ở dạng cleartext, nghĩa là dữ liệu sẽ không được mã hóa. Với phương thức truyền dữ liệu như vậy, kẻ xấu có thể thực hiện thu thập dữ liệu trong khi truyền và ăn cắp thông tin tài khoản đăng nhập của khách hàng.
Vì vậy, VinaHost khuyến khích bạn hàng đăng nhập vào cPanel qua hình thức đăng nhập bảo mật.
Để thực hiện đăng nhập bằng hình thức này, bạn vui lòng thực hiện đăng nhập với các đường dẫn sau:
– https://IpMayChuHosting:2083/
– https://TenmienCuaBan.com:2083/ (trường hợp này sử dụng khi tên miền của bạn đã được trỏ về IP máy chủ hosting của VinaHost).
Ngoài ra, còn hình thức đăng nhập khác không bảo mật bằng đường dẫn sau:
– http://IPmaychuhossting:2082/
Sau khi đã truy cập vào bằng 1 trong những đường dẫn trên bạn nhập User và Pass theo thông tin nhà cung cấp gửi qua mail khi bạn đăng ký mua.
5.2. Quản lý User (tài khoản)
Với mục đích sử dụng đa dạng và yêu cầu khác nhau, người dùng cần thêm người dùng bổ sung vào gói hosting. Để thực hiện bước này, bạn cần tận dụng chức năng Quản lý Người dùng (User Manager).
Để vào màn hình Quản lý Người dùng, bạn có thể làm theo một trong các cách sau:
Trong phần Cài đặt hoặc phần thanh bên trái, chọn Quản lý Người dùng (User Manager).
Trong thanh bên trái, chọn Tùy chọn User Manager, sau đó sẽ chuyển đến màn hình quản lý người dùng.
Ở đây, ý nghĩa của các biểu tượng tượng trưng như sau:
Mail Envelope: Chỉ ra rằng tài khoản đã được cấu hình với tài khoản email.
Delivery Truck: Chỉ ra rằng tài khoản có quyền truy cập FTP.
Disk Drive: Chỉ ra rằng người dùng có thể sử dụng dịch vụ Web Disk.
Thông tin của bất kỳ người dùng nào cũng có thể được chỉnh sửa, trừ tài khoản chính không thể thay đổi. Khi bạn thêm một người dùng mới, bạn sẽ quay lại màn hình Quản lý Người dùng. Ở đây, bạn cần nhập thông tin như tên người dùng, tên đăng nhập, tên miền kết nối với người dùng đó và địa chỉ email liên hệ. Cuối cùng, thiết lập mật khẩu và nhấn “Tạo” để hoàn thành quá trình.
5.3. Quản lý File (File Manager)
Quản lý tệp bằng cách sử dụng Trình quản lý Tệp (File Manager) cho phép bạn điều hành trực tiếp các tập tin trên trang web của bạn thay vì phải dùng dịch vụ FTP.
Tải lên tập tin:
Đầu tiên, chọn tập tin mà bạn muốn tải lên.
Sau đó, bạn có thể kéo và thả tập tin cần tải lên hoặc nhấn vào “Chọn Tệp” để chọn tập tin từ máy tính.
Tạo thư mục mới:
Chọn vị trí trong trình quản lý tệp nơi bạn muốn tạo thư mục mới.
Bấm vào biểu tượng “+ Thư mục” trên thanh công cụ.
Một hộp thoại sẽ xuất hiện, cho phép bạn nhập tên và vị trí cho thư mục mới.
Như vậy, việc sử dụng Trình quản lý Tệp giúp bạn kiểm soát tập tin và thư mục trực tiếp trên website của bạn mà không cần dùng đến giao thức FTP.
5.4. Quản lý tên miền (Domains)
Phần “Domains” cung cấp một nơi để quản lý tên miền, cho phép bạn thêm tên miền vào tài khoản hosting, quản lý các subdomain, và thậm chí thực hiện việc chuyển hướng tên miền bạn sở hữu đến các trang khác.
Dưới đây là cách để thêm một tên miền mới:
- Trước hết, chọn “Addon Domains”.
- Nhập thông tin liên quan về “New Domain Name” (Tên miền mới), “Subdomain”, và “Document Root” (Thư mục gốc tài liệu).
- Sau đó, chọn “Add Domain” để hoàn tất.
Lưu ý rằng:
- “New Domain Name” là tên miền chính xác đã đăng ký, không bao gồm phần “www”.
- “Subdomain” đề cập đến việc tạo một phụ miền cho tên miền chính. Thao tác này thường được thực hiện tự động và người truy cập sẽ không nhận ra họ đã bị chuyển hướng từ subdomain.originaldomainname.com đến tên miền mới của bạn.
“Document Root” là vị trí trên máy chủ chứa các tệp tin của tên miền mới.
Tóm lại, phần “Domains” giúp bạn quản lý các khía cạnh liên quan đến tên miền, từ việc thêm tên miền mới vào tài khoản hosting, quản lý các subdomain, đến thực hiện chuyển hướng của tên miền đến các trang khác.
Xem thêm: Domain là gì? Cấu trúc, phân loại và tiêu chí lựa chọn tên miền
5.5. Quản lý Email (Email Accounts)
Phần “Quản lý Email” cung cấp các công cụ cho việc quản lý email, giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến thư rác (spam), tạo danh sách gửi thư (mailing list) và tự động trả lời (auto responders).
Để tạo một tài khoản email mới, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Chọn “Email Accounts”.
- Nhập thông tin cần thiết:
- Email: Nhập địa chỉ email mong muốn.
- Domain: lựa chọn tên miền cho tài khoản email.
- Password: Tạo mật khẩu cho tài khoản.
- Mailbox Quota: Điều chỉnh dung lượng hộp thư cho tài khoản (Mailbox Quota).
- Sau khi nhập đầy đủ thông tin, bấm “Tạo Tài Khoản” để tạo tài khoản mới.
Bên cạnh việc tạo tài khoản mới, bạn cũng có thể thực hiện các hoạt động khác như thay đổi mật khẩu, điều chỉnh dung lượng cho từng tài khoản. Thậm chí, bạn có thể biết cách cấu hình các ứng dụng email khách (email clients) để kết nối với máy chủ thư (mail server).
5.6. Quản lý cơ sở dữ liệu (MySQL Databases)
Để tạo cơ sở dữ liệu, bạn cần vào phần Databases và sau đó chọn “MySQL Databases”.
Tiếp theo, điền tên của cơ sở dữ liệu và nhấn “Tạo cơ sở dữ liệu”. Sau đó, cuộn xuống phía dưới để tạo người dùng cho cơ sở dữ liệu.
Phần “Thêm Người Dùng vào Cơ sở Dữ liệu” sẽ cung cấp quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu
5.7. Cài đặt WordPress thông qua Cpanel
Để cài đặt WordPress qua cPanel, bạn chỉ cần thực hiện một số bước đơn giản như sau:
- Tìm mục “Autoinstaller” và nhấp vào biểu tượng WordPress.
- Theo dõi các hướng dẫn cài đặt mà hệ thống cung cấp.
Ngoài ra, cPanel cũng giúp bạn dễ dàng tạo địa chỉ email và sử dụng tên miền riêng của bạn:
- Trong mục Email, chọn “Email Account”.
- Nhập địa chỉ email bạn muốn và mật khẩu tương ứng.
- Nhấp vào “Tạo Tài Khoản”.
Nếu bạn muốn sử dụng một ứng dụng email riêng biệt, bạn cũng có thể truy cập vào tài khoản webmail từ cPanel hoặc cài đặt một tài khoản email mới.
Xem thêm: WordPress là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về WordPress
5.8. Tạo Subdomain/ Addon Domain trên Cpanel
Sau khi bạn đã nắm được cách truy cập cPanel login, bạn có thể tạo hai loại tên miền khác nhau: tên miền chính (domain) và phụ miền (subdomain). Sau đây là cách hoạt động của chúng:
– Tên miền chính (Domains): Đây là tên miền độc lập mà bạn đăng ký, ví dụ: tenten.vn.
– Tên miền phụ (Subdomain): Đây là một phần của tên miền chính, được thêm vào để tạo ra một địa chỉ mới. Ví dụ: vinahost.vn/blog/.
Để thêm cả hai loại tên miền này, bạn cần tìm các tùy chọn tương ứng trong mục “Domain” của cPanel.
5.9. Backup dữ liệu website trên Cpanel
Để sao lưu dữ liệu của trang web trên cPanel, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Truy cập vào tài khoản cPanel của bạn.
- Tìm và chọn mục “Backup” hoặc “Sao lưu”, có thể nằm trong phần “Files” hoặc có thể ở một vị trí khác tùy theo giao diện cPanel của bạn.
- Trong mục “Backup” hoặc “Sao lưu”, bạn sẽ thấy các tùy chọn liên quan đến sao lưu dữ liệu. Thường sẽ có tùy chọn “Backup Wizard” hoặc “Sao lưu dữ liệu”.
- Nhấp vào “Backup Wizard” hoặc tương tự để bắt đầu quá trình sao lưu.
- Trong quá trình Wizard, bạn sẽ có tùy chọn để sao lưu toàn bộ trang web hoặc chỉ sao lưu các phần cụ thể như tệp tin, cơ sở dữ liệu, v.v.
- Tiếp theo, bạn cần chọn vị trí lưu trữ sao lưu, có thể là thư mục trên máy chủ hoặc gửi sao lưu qua email hoặc tải về máy tính.
- Hoàn thành các bước theo hướng dẫn trong Wizard để hoàn tất quá trình sao lư
Lưu ý: Cách thực hiện có thể thay đổi tùy theo phiên bản cPanel và giao diện được sử dụng. Đảm bảo bạn tuân thủ các hướng dẫn cụ thể được cung cấp trong giao diện cPanel của bạn để thực hiện sao lưu một cách chính xác và an toàn.
6. Ưu và nhược điểm của cPanel
6.1. Ưu điểm
Hệ thống dễ sử dụng và ổn định
cPanel sở hữu giao diện dễ sử dụng, kèm theo tài liệu hướng dẫn chi tiết trực tiếp trên màn hình, cho nên thậm chí ngay cả người mới dùng cũng có khả năng thao tác. Hơn nữa, tính ổn định của phần mềm cPanel còn đáng kể, nó tự động theo dõi và trong trường hợp phát hiện sự cố với bất kỳ dịch vụ nào, nó sẽ tự động khởi động lại dịch vụ đó.
Thiết kế tối ưu người dùng trên hệ thống
Giao diện được xây dựng một cách logic và trực quan, đồng thời hệ thống tài liệu hướng dẫn cung cấp đầy đủ thông tin trên màn hình. Người dùng có khả năng tải lên/ tải xuống nội dung của trang web một cách dễ dàng và hoàn toàn tự quản lý trong việc quản trị hosting của mình.
Cập nhập công nghệ tiên tiến và bảo mật cao
cPanel có khả năng tự động cập nhật, đảm bảo bạn luôn được cập nhật với những công nghệ mới nhất. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tùy chỉnh việc cập nhật hoặc tắt một tính năng cụ thể chỉ bằng một cú nhấp chuột trong giao diện EasyApache. Thêm vào đó, cPanel cũng có khả năng đối phó với các nguy cơ hiện tại như XSRF (“sea surfing”) và cuộc tấn công XSS. Đặc biệt, Trung tâm Bảo mật WHM cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh các cài đặt bảo mật khác nhau.
Hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống cPanel
Với hỗ trợ phục vụ trên toàn cầu, không gian và thời gian đều không là vấn đề với đội ngũ nhân viên kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ 24/7. Bạn có thể đơn giản gửi yêu cầu trực tiếp đến trang web hỗ trợ của phần mềm mà không cần phải qua bất kỳ xác nhận nào khác ngoài việc sử dụng IP của máy bạn đã mua giấy phép.
Quản lý hệ thống nhanh chóng trên điện thoại
Người quản trị hệ thống hoàn toàn có khả năng quản lý cPanel và WHM thông qua điện thoại thông minh (SmartPhone). Khi truy cập từ một thiết bị di động, giao diện sẽ tự động thích nghi và hiển thị thân thiện với điện thoại di động.
Cung cấp các API ổn định
Các giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép mở rộng các chức năng, cho ví dụ, bạn có thể tự động hóa nhiều chức năng phổ biến từ hệ thống của riêng bạn mà không cần phải đăng nhập vào cPanel.
Backup dữ liệu hiệu quả, an toàn
Hệ thống sao lưu thông tin cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau và cho phép bạn thực hiện sao lưu thông qua một ổ đĩa mạng hoặc thông qua tài khoản FTP. Hơn nữa, trong trường hợp máy chủ gặp sự cố, khách hàng dễ dàng có thể khôi phục hoạt động của toàn bộ trang web mà không cần thiết lập lại từ đầu.
6.2. Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm kể trên, hệ thống cPanel còn có một số nhược điểm sau đây:
Dễ ấn nhầm làm thay đổi các thông số quan trọng
Được tạo ra để cung cấp trải nghiệm tốt nhất, nhưng điều này lại đồng thời là một khía cạnh yếu của cPanel. Có thể dễ dàng bấm nhầm và thay đổi các thông số quan trọng, và việc khôi phục chúng có thể rất khó khăn.
Nhiều tính năng trên cPanel không cần thiết
cPanel cung cấp các tính năng mà có thể có những người quản trị không cần sử dụng và có thể dẫn đến việc lãng phí tài nguyên.
Không cập nhập phiên bản mới trên cPanel
Tính đến thời điểm hiện tại, mặc dù đã có phiên bản cập nhật mới nhất của cPanel, nhưng việc áp dụng phiên bản này vẫn tương đối ít phổ biến trong cộng đồng người dùng. Hầu hết người dùng lâu năm vẫn bám vào giao diện cũ và không dám thay đổi.
Tốn chi phí
Bởi vì thường không được bao gồm trong các gói lưu trữ miễn phí, việc sử dụng cPanel đòi hỏi bạn phải đầu tư tài chính.
7. Một số công cụ quản trị Hosting khác
7.1. Công cụ Plesk
Plesk được xem là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc quản trị máy chủ ảo (VPS) và lưu trữ dịch vụ. Khả năng tự động hóa mạnh mẽ của nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quản lý, cũng như đầu tư thiết bị và nhân lực.
Plesk hỗ trợ cả hai hệ điều hành hosting là Windows và Linux. Tuy nhiên, phiên bản dành cho hệ điều hành Windows nhận được đánh giá tích cực từ nhiều người dùng. Ngoài ra, Plesk còn nổi bật với tính ổn định, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và cung cấp mức độ bảo mật cao. Khả năng tự động hóa mạnh mẽ của Plesk cũng là một điểm mạnh, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và thời gian trong việc quản lý, cũng như đầu tư thiết bị và nguồn nhân lực.
7.2. Công cụ DirectAdmin
DirectAdmin là một công cụ đơn giản, tiêu thụ ít tài nguyên, hiệu quả và đồng thời cung cấp đầy đủ tính năng của một bảng điều khiển quản lý lưu trữ. Được đánh giá cao về tính ổn định của các dịch vụ lưu trữ web, DirectAdmin là một phần mềm quản lý máy chủ web.
Để sử dụng phần mềm quản lý mạnh mẽ này, bạn cần đăng ký bản quyền trên trang chính của DirectAdmin: https://www.directadmin.com/
8. Một số câu hỏi liên quan đến cPanel
8.1. Max Entry Processes cPanel là gì?
Vấn đề về Max Entry Processes thường gặp phải bởi nhiều người dùng. Đơn giản, đây là tình trạng xảy ra khi máy chủ mà người dùng đang sử dụng đã sử dụng quá nhiều tài nguyên từ máy chủ để phục vụ cho host cPanel của bạn, nhằm hỗ trợ cho việc hoạt động của trang web của họ. Mặc dù tình trạng này không thể hiện rõ ràng lỗi từ phía người dùng, nhưng nó dễ dàng gây trễ trong quá trình truy cập trang web.
Entry Processes trong cPanel chỉ khi tồn tại trong một khoảng thời gian cụ thể, mới có thể biến thành các lỗi cụ thể. Thường, lỗi này thể hiện dưới dạng mã lỗi 508 (Resource Limit Is Reached).
8.2. Hosting cPanel là gì?
Hosting cPanel là dịch vụ lưu trữ web sử dụng cPanel (Control Panel) như giao diện quản lý chính, giúp người dùng dễ dàng quản lý trang web thông qua giao diện đồ họa thân thiện. Với cPanel, người dùng có thể thực hiện nhiều tác vụ như tạo và quản lý tài khoản email, quản lý cơ sở dữ liệu MySQL, và tải lên, xóa, chỉnh sửa các tệp tin mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật.
Ngoài ra, cPanel còn cho phép cài đặt các ứng dụng web phổ biến như WordPress chỉ với vài cú nhấp chuột thông qua công cụ như Softaculous, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Cùng với các tính năng bảo mật như SSL/TLS và IP Blocker, cPanel đảm bảo trang web được bảo vệ an toàn. Mục quản lý tên miền trong cPanel cũng giúp người dùng dễ dàng thêm và quản lý nhiều tên miền, tên miền phụ và các bản ghi DNS.
Cuối cùng, các công cụ thống kê và phân tích cung cấp cái nhìn tổng quan về lượng truy cập và hiệu suất trang web, giúp người dùng đưa ra các quyết định tối ưu hóa phù hợp. Tóm lại, hosting cPanel là lựa chọn phổ biến cho cá nhân và doanh nghiệp nhờ vào tính dễ sử dụng, khả năng tùy chỉnh và hỗ trợ đa dạng tính năng.
8.3. Hosting Control Panel là gì?
Hosting Control Panel là một phần mềm quản lý được sử dụng trong dịch vụ lưu trữ web, cho phép người dùng dễ dàng quản lý tài nguyên và chức năng của hosting thông qua giao diện đồ họa thân thiện.
Các control panel này được thiết kế để đơn giản hóa quá trình quản lý các khía cạnh khác nhau của trang web, bao gồm quản lý tệp tin, cơ sở dữ liệu, email và cấu hình tên miền. Người dùng có thể tải lên, xóa và chỉnh sửa các tệp tin, tạo và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL thông qua các công cụ như phpMyAdmin, cũng như thêm và quản lý tên miền và tên miền phụ.
Ngoài ra, Hosting Control Panel còn cung cấp các tính năng bảo mật như SSL/TLS và IP Blocker, cùng với thống kê và phân tích để theo dõi lượng truy cập và hiệu suất của trang web. Một số control panel phổ biến bao gồm cPanel, Plesk, Webmin, và DirectAdmin, giúp cả những người mới bắt đầu và các chuyên gia quản lý tài nguyên web một cách hiệu quả và thuận tiện.
8.4. Nên lựa chọn Hosting Control Panel miễn phí hay trả phí?
Khi quyết định lựa chọn giữa Hosting Control Panel miễn phí và trả phí, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố.
Control Panel miễn phí thường thu hút vì không yêu cầu chi phí, phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc cá nhân. Tuy nhiên, các giải pháp trả phí như cPanel hay Plesk thường cung cấp nhiều tính năng hơn, từ quản lý tệp, cơ sở dữ liệu đến bảo mật, giúp dễ dàng mở rộng và quản lý các dự án lớn hơn.
Ngoài ra, hỗ trợ khách hàng và tài liệu cho các control panel miễn phí có thể hạn chế, trong khi các phiên bản trả phí thường đi kèm với dịch vụ hỗ trợ tận tình và tài liệu chi tiết, giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng. Về mặt bảo mật, control panel trả phí thường được cập nhật thường xuyên và cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ hơn, giảm thiểu rủi ro cho trang web của bạn.
Cuối cùng, một số control panel miễn phí có thể không thân thiện với người dùng như các phiên bản trả phí, khiến việc quản lý hosting trở nên khó khăn hơn, đặc biệt với những người mới bắt đầu.
Tóm lại, nếu bạn cần một giải pháp cơ bản cho dự án nhỏ và có ngân sách hạn chế, control panel miễn phí có thể là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn quản lý trang web lớn hơn hoặc cần nhiều tính năng, hỗ trợ và bảo mật hơn, các giải pháp trả phí sẽ mang lại giá trị tốt hơn trong dài hạn.
9. Tổng kết
Chúng tôi hi vọng rằng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp đã giúp bạn hiểu cPanel là gì ,và hiểu rõ cPanel từ định nghĩa cơ bản đến các tính năng và chức năng mà nó cung cấp. Chúng tôi hi vọng rằng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cPanel, từ định nghĩa cơ bản đến các tính năng và chức năng mà nó cung cấp. Xem thêm nhiều thông tin bổ ích khác tại đây. Liên hệ với Vinahost để được trợ giúp.
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046 phím 1
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm:
Cloud Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Cloud Hosting chi tiết
Shared Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Shared Hosting chi tiết
Máy chủ Server là gì? Tổng hợp kiến thức về máy chủ
[Tìm Hiểu] Webmin là gì? | Cách Cài đặt & Sử dụng Webmin từ [A-Z]