PuTTY là gì? PuTTY là một công cụ quen thuộc với những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là quản trị hệ thống. Đây là ứng dụng client SSH (Secure Shell) miễn phí, mã nguồn mở. Chức năng chính của PuTTY là giúp người dùng kết nối an toàn tới các máy chủ, thiết bị từ xa qua nhiều giao thức mạng phổ biến.
1. Tổng quan kiến thức về PuTTY
1.1. PuTTY là gì?
PuTTY là một phần mềm mã nguồn mở dùng để thiết lập kết nối từ xa giữa máy tính cá nhân và máy chủ thông qua các giao thức như SSH (Secure Shell), Telnet, rlogin, và Serial. Phần mềm này chủ yếu được sử dụng trên hệ điều hành Windows, nhưng cũng có phiên bản cho Unix và các hệ điều hành khác.
Các đặc điểm chính của PuTTY:
- Giao thức hỗ trợ: SSH, Telnet, rlogin, SCP, Serial.
- Chức năng chính: Quản trị hệ thống từ xa, truy cập và điều khiển server.
- Miễn phí & mã nguồn mở: Có thể tải về và sử dụng tự do.
- Bảo mật: Hỗ trợ mã hóa kết nối SSH, bao gồm cả xác thực bằng mật khẩu và khóa SSH.

1.2. PuTTY Portable là gì?
PuTTY Portable là phiên bản di động của PuTTY, được thiết kế để chạy trực tiếp từ thiết bị lưu trữ di động (như USB) mà không cần cài đặt vào hệ thống.
Tính năng nổi bật:
- Không cần cài đặt: Chạy trực tiếp từ USB hoặc thư mục di động.
- Không để lại dấu vết: Không ghi dữ liệu vào registry hay thư mục hệ thống.
- Lưu cấu hình trong thư mục ứng dụng: Các thiết lập kết nối được lưu trong thư mục của PuTTY Portable thay vì registry của Windows.
- Phù hợp cho người dùng di chuyển nhiều: Thuận tiện cho quản trị viên hệ thống làm việc trên nhiều máy tính.
1.3. Solar-PuTTY là gì?
Solar-PuTTY là một phiên bản mở rộng của PuTTY được phát triển bởi công ty SolarWinds. Đây là một công cụ miễn phí được thiết kế để cải thiện trải nghiệm sử dụng PuTTY bằng cách bổ sung giao diện đồ họa thân thiện hơn và nhiều tính năng nâng cao.
Đặc điểm chính:
- Hỗ trợ tab: Cho phép mở nhiều phiên SSH/Telnet/Serial trong một cửa sổ duy nhất.
- Tích hợp lưu trữ thông tin đăng nhập: Hỗ trợ lưu tài khoản và khóa SSH an toàn.
- Hỗ trợ tìm kiếm kết nối: Cho phép tìm kiếm và tổ chức các phiên kết nối.
- Hỗ trợ giao thức SSH, SCP, Telnet, SFTP và rlogin.
- Miễn phí và không cần cài đặt: Có thể chạy trực tiếp sau khi tải về.
Xem thêm: SNMP Là Gì? Tổng Quan Về Giao Thức SNMP
2. Lịch sử hình thành và phát triển của PuTTY
Lịch sử hình thành và phát triển của PuTTY có thể tóm lược như sau:
- Khởi đầu (1996): PuTTY được Simon Tatham bắt đầu phát triển từ năm 1996, với mục tiêu tạo một terminal đơn giản trên Windows.
- Phát hành đầu tiên (22/1/1999): Bản PuTTY 0.43 beta đầu tiên ra mắt ngày 22 tháng 1 năm 1999.
- Hỗ trợ SSH: Ban đầu chỉ có Telnet/rlogin, sau đó bổ sung SSH-1 trong năm 2000 và hỗ trợ SSH-2 hoàn chỉnh vào tháng 10 năm 2000.
- Các công cụ phụ trợ: Phát triển thêm PSCP, PSFTP (SCP/SFTP), Plink (CLI), Pageant (SSH agent) và PuTTYgen (tạo khóa) để mở rộng chức năng.
- Phiên bản & bảo trì: Luôn duy trì ở nhánh 0.x; bản mới nhất hiện là 0.83, phát hành ngày 8/2/2025
3. Tính năng nổi bật của PuTTY
PuTTY là một trình giả lập thiết bị đầu cuối (terminal emulator) và ứng dụng khách (client) mạng mã nguồn mở, miễn phí, được sử dụng rộng rãi. Dưới đây là những tính năng nổi bật của PuTTY:
3.1. Hỗ trợ nhiều giao thức mạng
- SSH (Secure Shell): Đây là tính năng cốt lõi và được sử dụng nhiều nhất của PuTTY, cho phép người dùng kết nối an toàn đến các máy chủ từ xa qua mạng. PuTTY hỗ trợ các phiên bản SSHv1 và SSHv2.
- Telnet: PuTTY cũng hỗ trợ giao thức Telnet, một giao thức kết nối từ xa không mã hóa.
- Rlogin: Một giao thức đăng nhập từ xa khác, tương tự Telnet.
- SUPDUP: Hỗ trợ kết nối đến các hệ thống sử dụng giao thức SUPDUP.
- Kết nối Serial (Nối tiếp): Cho phép giao tiếp với các thiết bị được kết nối qua cổng COM (cổng nối tiếp) của máy tính.
- Raw Socket Connections: Cho phép thiết lập kết nối TCP/IP thô đến một cổng cụ thể trên máy chủ.
3.2. Khả năng tùy chỉnh cao
- Cấu hình phiên (Session Configuration): Người dùng có thể lưu trữ các cấu hình kết nối khác nhau (bao gồm địa chỉ máy chủ, cổng, loại giao thức, tùy chọn đăng nhập, giao diện, v.v.) để dễ dàng tái sử dụng.
- Tùy chỉnh giao diện: Cho phép thay đổi font chữ, kích thước, màu sắc của cửa sổ dòng lệnh, cũng như các thiết lập về bàn phím và chuột.
- Quản lý khóa SSH: PuTTY cung cấp công cụ PuTTYgen để tạo, quản lý và chuyển đổi các cặp khóa SSH (công khai và riêng tư), tăng cường tính bảo mật cho kết nối. PuTTY cũng có Pageant, một tác nhân xác thực SSH, giúp quản lý các khóa riêng tư và tự động xác thực mà không cần nhập lại mật khẩu nhiều lần.
3.3. Bảo mật
- Mã hóa mạnh mẽ: Khi sử dụng SSH, PuTTY hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa, xác thực và trao đổi khóa khác nhau để đảm bảo tính toàn vẹn và bí mật của dữ liệu truyền đi.
- Chuyển tiếp cổng (Port Forwarding): Cho phép chuyển hướng lưu lượng mạng từ một cổng trên máy cục bộ sang một cổng trên máy chủ từ xa (local forwarding), hoặc ngược lại (remote forwarding), hoặc thậm chí giữa hai máy chủ từ xa thông qua kết nối SSH (dynamic forwarding – SOCKS proxy). Tính năng này rất hữu ích để bảo mật các giao thức không an toàn hoặc truy cập các dịch vụ mạng bị hạn chế.
Ngoài ra, PuTTY còn có các tính năng nổi bật như:
- Tính di động (Portability): PuTTY là một ứng dụng độc lập, có thể chạy trực tiếp từ một file thực thi (.exe) mà không cần cài đặt phức tạp. Điều này giúp dễ dàng mang theo và sử dụng trên nhiều máy tính Windows khác nhau.
- Hỗ trợ dòng lệnh: Ngoài giao diện đồ họa, PuTTY còn có thể được điều khiển thông qua các tham số dòng lệnh, cho phép tự động hóa các tác vụ kết nối.
- Ghi nhật ký (Logging): PuTTY cho phép ghi lại toàn bộ nội dung của một phiên làm việc (bao gồm cả đầu vào và đầu ra) vào một tệp tin, hữu ích cho việc gỡ lỗi hoặc lưu trữ lịch sử.

4. Các thành phần chính của PuTTY
4.1. PuTTY client
Đây là thành phần trung tâm và được biết đến nhiều nhất của bộ PuTTY. Nó là một trình giả lập thiết bị đầu cuối (terminal emulator) cho phép người dùng thiết lập kết nối từ xa đến một máy chủ thông qua nhiều giao thức mạng khác nhau.
Giao thức hỗ trợ:
- SSH (Secure Shell): Giao thức chính và được khuyến nghị sử dụng do tính bảo mật cao thông qua mã hóa. PuTTY hỗ trợ SSHv1 và SSHv2.
- Telnet: Một giao thức kết nối từ xa cũ hơn, không mã hóa dữ liệu truyền đi.
- Rlogin: Một giao thức đăng nhập từ xa tương tự Telnet.
- SUPDUP: Một giao thức kết nối cũ khác.
- Serial (Nối tiếp): Cho phép kết nối và giao tiếp với các thiết bị được gắn vào cổng COM của máy tính.
- Raw Socket: Cho phép thiết lập kết nối TCP/IP thô đến một cổng cụ thể trên máy chủ, thường dùng cho mục đích gỡ lỗi.
Tính năng nổi bật của PuTTY client:
- Quản lý phiên (Session Management): Cho phép lưu và tải các cấu hình kết nối (địa chỉ máy chủ, cổng, giao thức, tùy chọn giao diện, v.v.) để sử dụng lại dễ dàng.
- Tùy chỉnh giao diện: Người dùng có thể thay đổi font chữ, màu sắc, kích thước cửa sổ, hành vi của bàn phím và chuột.
- Hỗ trợ xác thực bằng mật khẩu và khóa công khai (Public Key Authentication): Cung cấp các phương thức đăng nhập an toàn.
- Chuyển tiếp cổng (Port Forwarding): Bao gồm local, remote và dynamic (SOCKS proxy) port forwarding, cho phép tạo các đường hầm (tunnel) SSH an toàn để bảo vệ các giao thức không an toàn hoặc truy cập các tài nguyên mạng bị hạn chế.
- Hỗ trợ Proxy: Có thể kết nối qua các loại proxy khác nhau (HTTP, SOCKS).
- Ghi nhật ký phiên (Session Logging): Ghi lại toàn bộ nội dung của phiên làm việc ra tệp văn bản.
4.2. PuTTYgen
PuTTYgen là một tiện ích dùng để tạo, quản lý và chuyển đổi các cặp khóa mật mã công khai/riêng tư (public/private key pairs). Các cặp khóa này được sử dụng cho cơ chế xác thực khóa công khai trong SSH, một phương thức đăng nhập an toàn hơn so với việc chỉ dùng mật khẩu.
Tính năng nổi bật của PuTTYgen:
- Tạo cặp khóa: Hỗ trợ tạo các cặp khóa RSA, DSA, ECDSA và EdDSA với độ dài bit có thể tùy chỉnh.
- Tải và lưu khóa: Có thể tải các khóa riêng tư hiện có (thường ở định dạng .ppk – PuTTY Private Key) hoặc tạo khóa mới và lưu chúng. Khóa công khai thường được lưu dưới dạng văn bản để sao chép vào tệp authorized_keys trên máy chủ SSH.
- Chuyển đổi định dạng khóa: PuTTYgen có thể nhập các khóa riêng tư ở các định dạng khác (ví dụ: từ OpenSSH) và chuyển đổi chúng sang định dạng .ppk của PuTTY và ngược lại.
- Thay đổi passphrase (cụm mật khẩu bảo vệ khóa): Cho phép người dùng đặt hoặc thay đổi cụm mật khẩu bảo vệ cho khóa riêng tư, tăng thêm một lớp bảo mật. Nếu khóa riêng tư bị đánh cắp, kẻ tấn công vẫn cần passphrase để sử dụng nó.
- Xuất khóa công khai: Cung cấp khóa công khai ở định dạng phù hợp để dễ dàng sao chép và dán lên máy chủ.
4.3. PuTTY SCP và SFTP client
PSCP (PuTTY Secure Copy client – pscp.exe)
- Chức năng chính: PSCP là một ứng dụng dòng lệnh dùng để truyền tệp tin một cách an toàn giữa máy tính cục bộ và máy chủ từ xa (hoặc giữa hai máy chủ từ xa) sử dụng giao thức SCP (Secure Copy Protocol). SCP hoạt động trên nền tảng SSH, do đó đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu truyền đi.
- Cách sử dụng: Người dùng tương tác với PSCP thông qua các lệnh trong cửa sổ dòng lệnh (Command Prompt hoặc PowerShell trên Windows).
- Tính năng: Hỗ trợ sao chép tệp tin và thư mục, có thể sử dụng xác thực bằng mật khẩu hoặc khóa công khai.
PSFTP (PuTTY SFTP client – psftp.exe)
- Chức năng chính: PSFTP là một ứng dụng dòng lệnh cung cấp một trình khách SFTP (SSH File Transfer Protocol) tương tác. SFTP cũng hoạt động trên nền tảng SSH, cung cấp một phương thức truyền tệp an toàn và nhiều tính năng hơn SCP.
- Cách sử dụng: PSFTP khởi chạy một phiên tương tác, nơi người dùng có thể thực thi các lệnh kiểu FTP (ví dụ: ls để liệt kê tệp, get để tải xuống, put để tải lên, cd để thay đổi thư mục) để quản lý tệp tin trên máy chủ từ xa.
- Tính năng: Ngoài việc truyền tệp, PSFTP còn cho phép duyệt thư mục, xóa tệp, tạo thư mục, và thực hiện các thao tác quản lý tệp tin khác trên máy chủ từ xa một cách an toàn.
4.4. PuTTY Pageant
Pageant là một tác nhân xác thực SSH (SSH authentication agent) chạy nền trên máy tính của người dùng. Mục đích chính của nó là giữ các khóa riêng tư (private keys) đã được giải mã (sau khi người dùng nhập passphrase một lần) trong bộ nhớ. Khi người dùng mở nhiều kết nối SSH bằng PuTTY, PSCP hoặc PSFTP đến các máy chủ yêu cầu cùng một khóa, Pageant sẽ tự động cung cấp thông tin xác thực mà không yêu cầu người dùng nhập lại passphrase cho mỗi lần kết nối.
Cách hoạt động:
- Người dùng khởi chạy Pageant.
- Người dùng thêm một hoặc nhiều khóa riêng tư (định dạng .ppk) vào Pageant. Nếu khóa được bảo vệ bằng passphrase, Pageant sẽ yêu cầu nhập passphrase một lần để giải mã khóa.
- Khi PuTTY, PSCP, hoặc PSFTP cần xác thực bằng khóa công khai, chúng sẽ tự động liên hệ với Pageant.
- Nếu Pageant đang giữ khóa riêng tư tương ứng (đã giải mã), nó sẽ thực hiện phần xác thực của client trong giao thức SSH mà không cần người dùng can thiệp.
Lợi ích:
- Tiện lợi: Chỉ cần nhập passphrase một lần cho mỗi khóa khi thêm vào Pageant, thay vì mỗi khi thiết lập kết nối SSH.
- Bảo mật: Khóa riêng tư được giữ trong bộ nhớ và không được lưu trữ trên đĩa ở dạng không được bảo vệ (sau khi giải mã). Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đóng Pageant hoặc gỡ bỏ khóa khỏi Pageant khi không sử dụng, đặc biệt là trên các máy tính dùng chung.
5. Các đặc tính cơ bản của PuTTY
5.1. Giao diện mô phỏng
PuTTY giả lập các chuẩn terminal như xterm, VT220, VT102, giúp bạn thấy màn hình server Linux/Unix ngay trên Windows mà không có sự khác biệt.
Bạn có thể thay đổi font chữ, màu nền, kích thước cửa sổ và kiểu con trỏ trong phần Settings → Window → Appearance để phù hợp với mắt nhìn của mình.
5.2. Chuyển giao file
- PSCP là chương trình dòng lệnh (pscp.exe) dùng để sao chép file giữa máy tính và server qua SSH, tương tự lệnh scp trên Linux.
- PSFTP là client cho giao thức SFTP, cho phép bạn nhập lệnh get, put, ls, cd để tải lên, tải xuống và duyệt thư mục như FTP nhưng bảo mật hơn nhờ SSH.
5.3. Xác minh Public Key
PuTTY hỗ trợ xác thực bằng khóa công khai: bạn dùng PuTTYgen tạo cặp khóa (public/private), sau đó đưa public key vào file authorized_keys trên server.
Khi kết nối, PuTTY so khớp khóa chéo giữa máy bạn và server, giúp đăng nhập không cần mật khẩu mà vẫn bảo mật cao.
5.4. Hỗ trợ giao thức telnet
Bên cạnh SSH, PuTTY vẫn cho phép kết nối không mã hóa qua Telnet, rlogin hoặc raw TCP.
Chỉ cần chọn “Telnet” trong Protocol, nhập địa chỉ server và nhấn “Open” là kết nối ngay, phù hợp khi server cũ không hỗ trợ SSH.
5.5. Lỗ hổng an ninh
PuTTY đã từng có một số lỗi bảo mật nghiêm trọng, trong đó:
- CVE-2024-31497: Lỗi trong tạo chữ ký ECDSA P-521 cho phép kẻ tấn công thu lại khóa riêng sau khoảng 60 chữ ký.
- CVE-2023-48795 (Terrapin attack): Lỗ hổng trong một số phần mở rộng SSH có thể cho phép tấn công man-in-the-middle làm hỏng tính toàn vẹn kết nối.
6. Hướng dẫn cài đặt PuTTY đối với các hệ điều hành
6.1. Cài đặt PuTTY đối với hệ điều hành Linux
Bước 1: Cài đặt PuTTY
- Chuẩn bị hệ thống: Đầu tiên, hãy chắc chắn rằng kho lưu trữ Universe đã được bật trên hệ điều hành Linux của bạn. Tiếp theo, hãy làm mới danh sách gói phần mềm và cập nhật hệ thống bằng câu lệnh sudo apt update.
- Tiến hành cài đặt PuTTY: Thực thi lệnh sudo apt install putty để cài đặt ứng dụng PuTTY.
- Mở PuTTY: Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể tìm và khởi động PuTTY từ menu ứng dụng trên máy tính. Giao diện PuTTY trên Linux sẽ có nhiều điểm tương đồng với phiên bản trên Windows.
Bước 2: Kết nối đến Server Linux qua SSH bằng PuTTY
- Khởi động và cấu hình kết nối:
- Mở ứng dụng PuTTY.
- Trong cửa sổ “PuTTY Configuration” (Cấu hình PuTTY), bạn cần điền các thông tin sau:
- Host Name (or IP address) (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP): Điền địa chỉ IP của máy chủ mà bạn muốn thiết lập kết nối.
- Port (Cổng): Sử dụng cổng 22 (đây là cổng mặc định cho giao thức SSH).
- Connection type (Kiểu kết nối): Chọn SSH.
- Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấn nút “Open” (Mở) để khởi tạo kết nối.
- Xác thực và đăng nhập:
- Một cửa sổ cảnh báo bảo mật của PuTTY (“PuTTY Security Alert”) sẽ xuất hiện. Hãy chọn “Yes” (Có) để chấp nhận và tiếp tục.
- Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu nhập tên người dùng (thông thường là root) và mật khẩu truy cập của máy chủ.
- Nhấn phím “Enter” hoặc nút “OK” để hoàn tất việc đăng nhập.
- Truy cập và quản trị Server: Nếu thông tin đăng nhập chính xác, bạn sẽ thấy giao diện dòng lệnh của máy chủ hiển thị. Từ đây, bạn có thể bắt đầu thực hiện các lệnh để quản lý và cấu hình máy chủ theo nhu cầu của mình.
Tham khảo ngay: VPS giá rẻ, VPS MMO, VPS n8n, VPS Minecraft, Hosting giá rẻ, Hosting NVMe, Hosting doanh nghiệp, Hosting WordPress, Hosting n8n.
6.2. Cài đặt PuTTY đối với hệ điều hành Windows 10
Các bước hướng dẫn này được tối ưu cho hệ điều hành Windows 10, Windows 8 và Windows 7. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể áp dụng tương tự cho các phiên bản Windows khác.
Bước 1: Tải về gói cài đặt PuTTY
- Đầu tiên, bạn cần truy cập trang chủ của PuTTY hoặc một nguồn đáng tin cậy để tải về tệp cài đặt.
- Lựa chọn phiên bản:
- Nếu bạn đang sử dụng máy tính có kiến trúc 64-bit (đa số máy tính hiện đại đều là 64-bit), hãy ưu tiên tải tệp putty-64bit-<version>-installer.msi (trong đó <version> là số phiên bản mới nhất).
- Trong trường hợp bạn không chắc chắn về kiến trúc bộ xử lý của máy mình, hoặc dùng máy cũ hơn, bạn có thể chọn phiên bản 32-bit putty-<version>-installer.msi để đảm bảo khả năng tương thích.
Bước 2: Thực hiện cài đặt PuTTY
- Sau khi tệp cài đặt đã được tải xuống hoàn tất, hãy khởi chạy tệp này với quyền quản trị viên (Administrator). Bạn có thể làm điều này bằng cách nhấp chuột phải vào tệp và chọn “Run as administrator”.
- Quy trình cài đặt chi tiết:
- Một cửa sổ chào mừng (Welcome) sẽ xuất hiện. Nhấn “Next” để tiếp tục.

- Tiếp theo, trình cài đặt sẽ yêu cầu bạn chọn thư mục để cài đặt PuTTY. Bạn có thể giữ nguyên đường dẫn mặc định mà chương trình đề xuất hoặc chọn một vị trí khác tùy ý, sau đó nhấn “Next”.

- Ở bước lựa chọn các thành phần (Product Features), để có trải nghiệm đầy đủ nhất, bạn nên kích hoạt tất cả các tùy chọn được liệt kê. Cuối cùng, nhấn “Install” để bắt đầu quá trình cài đặt phần mềm.

- Chờ đợi trong giây lát để quá trình cài đặt hoàn tất. Khi cửa sổ thông báo cài đặt thành công xuất hiện, nhấn “Finish” để đóng trình cài đặt.

Bước 3: Khởi chạy và sử dụng PuTTY
Sau khi cài đặt xong, bạn nên kiểm tra xem PuTTY có hoạt động bình thường không. Bạn có thể mở PuTTY bằng cách nhấp đúp vào biểu tượng của nó trên màn hình desktop (nếu có) hoặc tìm kiếm “PuTTY” trong menu Start của Windows. Khi khởi chạy, cửa sổ “PuTTY Configuration” sẽ hiển thị.

Bước 4: Kết nối đến máy chủ (server) qua SSH
PuTTY là một SSH client, được sử dụng chủ yếu để thiết lập kết nối an toàn đến một máy chủ SSH từ xa. Máy chủ này có thể là máy chủ của trường học, công ty, hoặc máy chủ cá nhân của bạn.
- Thông tin cần thiết: Để kết nối, bạn cần có tên máy chủ (Hostname, ví dụ: yourserver.example.com) hoặc địa chỉ IP của máy chủ (ví dụ: 192.168.1.100).
- Thực hiện kết nối:
- Trong cửa sổ “PuTTY Configuration”, tại mục “Host Name (or IP address)”, hãy nhập tên máy chủ hoặc địa chỉ IP.
- Đảm bảo “Port” được đặt là 22 (cổng mặc định cho SSH) và “Connection type” là SSH.
- Nhấn nút “Open” để bắt đầu phiên kết nối.
- Nếu đây là lần đầu bạn kết nối đến máy chủ này, một cảnh báo bảo mật (Security Alert) có thể xuất hiện. Hãy xác nhận để tiếp tục.
- Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu nhập tên người dùng (username) và mật khẩu (password) để đăng nhập vào máy chủ.
Lưu ý: Nếu bạn chưa có máy chủ SSH để kết nối, bạn có thể cân nhắc cài đặt một phần mềm SSH server như OpenSSH (phổ biến trên Linux) hoặc các giải pháp khác cho Windows. Tham khảo ngay: VPS Windows, VPS cao cấp, VPS NVMe, VPS Forex, VPS GPU, Hosting Windows.
Xem thêm: Phần mềm hệ thống là gì? | Tổng hợp kiến thức
6.3. Cài đặt PuTTY đối với hệ điều hành MacOS
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc cài đặt bộ công cụ Xcode – đây là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) do Apple phát triển, cung cấp các tiện ích cần thiết cho lập trình và xây dựng ứng dụng trên macOS.
- Bước 2: Tiếp theo, thiết lập các công cụ dòng lệnh (Command Line Tools) – những ứng dụng này cung cấp các lệnh cốt lõi phục vụ cho quá trình cài đặt và vận hành PuTTY trên macOS.
- Bước 3: Mở ứng dụng Terminal, thường có thể tìm thấy trong thư mục Ứng dụng/Tiện ích (Applications/Utilities). Sau đó, nhập dòng lệnh sau: Xcode > Select > Install.
- Bước 4: Tải xuống và tiến hành cài đặt phần mềm Quartz.
- Bước 5: Tải xuống và thiết lập hệ thống quản lý gói MacPorts.
- Bước 6: Cập nhật MacPorts bằng cách sử dụng lệnh sau trong Terminal: sudo port –v selfupdate.
- Bước 7: Thực hiện cài đặt PuTTY thông qua lệnh: sudo port install putty.
- Bước 8: Để khởi chạy ứng dụng PuTTY, bạn chỉ cần gõ từ khóa ‘Putty’ vào cửa sổ Terminal và nhấn phím Enter.
- Bước 9: Tạo lối tắt (shortcut) để truy cập nhanh PuTTY bằng cách tìm file thực thi putty và kéo thả nó ra màn hình Desktop hoặc bất kỳ vị trí nào bạn muốn

7. Tổng kết
Với sự phát triển liên tục từ năm 1996 và được duy trì bởi cộng đồng tình nguyện viên, PuTTY không chỉ ổn định về tính năng mà còn luôn được cập nhật các bản vá bảo mật kịp thời. Dù bạn sử dụng Windows, macOS hay Linux, công cụ này vẫn là giải pháp đa nền tảng đáng tin cậy để quản lý máy chủ và thực hiện các tác vụ từ xa một cách hiệu quả và an toàn.
Để tìm hiểu thêm các thông tin khác, bạn có thể xem tại đây hoặc cần tự vấn dịch vụ thì bạn có thể liên hệ cho VinaHost qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Socket là gì? | Ưu và Nhược điểm từng loại Socket
Certificate Authority là gì? | Một số lưu ý khi đăng ký CA