VPN (Virtual Private Network) và VPS (Virtual Private Server) là hai khái niệm thường rất dễ bị nhầm lẫn vì đều là cụm từ viết tắt khá giống nhau. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn riêng biệt và được sử dụng vào những mục đích khác nhau. VinaHost sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau của hai dịch vụ này thông qua bài viết “So Sánh VPN và VPS | Đâu là sự lựa chọn hoàn hảo?“. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
VPN tập trung vào bảo mật kết nối mạng, trong khi VPS là một máy chủ ảo được sử dụng để lưu trữ.
🔑 Sự khác biệt chính
- 🛡️VPN (Virtual Private Network) là công nghệ tạo ra một đường hầm mã hóa an toàn trên internet.
- Mục đích: Bảo vệ quyền riêng tư, ẩn địa chỉ IP, mã hóa dữ liệu và vượt qua các giới hạn địa lý.
- Cách hoạt động: Kết nối thiết bị của bạn đến một máy chủ từ xa, từ đó mọi hoạt động trực tuyến đều được mã hóa và ẩn danh.
- Đối tượng sử dụng: Phổ biến cho người dùng cá nhân muốn duyệt web an toàn, truy cập nội dung bị chặn hoặc bảo vệ dữ liệu trên Wi-Fi công cộng.
- 🌐VPS (Virtual Private Server) là một phần của máy chủ vật lý được chia sẻ, hoạt động như một máy chủ độc lập.
- Mục đích: Cung cấp một môi trường riêng biệt để lưu trữ website, chạy ứng dụng, quản lý cơ sở dữ liệu hoặc làm máy chủ game.
- Cách hoạt động: Chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo, mỗi máy chủ có tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng) riêng biệt và quyền quản trị độc lập.
- Đối tượng sử dụng: Dành cho các doanh nghiệp, lập trình viên hoặc người quản trị website cần tài nguyên và quyền kiểm soát cao hơn so với dịch vụ shared hosting.
💡 Lựa chọn nào phù hợp?
- Chọn VPN khi bạn chỉ cần bảo mật và ẩn danh khi duyệt web, không cần lưu trữ hay chạy ứng dụng.
- Chọn VPS khi bạn cần triển khai một dự án web hoặc ứng dụng trực tuyến và có nhu cầu quản lý server độc lập.
- Có thể kết hợp cả hai để tăng cường bảo mật cho máy chủ và dữ liệu.
1. Tổng quan kiến thức về VPS
1.1. VPS (Máy chủ ảo) là gì?
VPS là viết tắt của “Virtual Private Server“ trong tiếng Anh, và trong tiếng Việt nó được hiểu là “Máy Chủ Ảo Riêng.” Đây là một hình thức của dịch vụ lưu trữ web, nơi một máy chủ vật lý được chia thành nhiều máy chủ ảo độc lập, mỗi máy chủ ảo này chạy hệ điều hành và phần mềm giống như một máy chủ riêng biệt.
Mỗi máy chủ ảo có tài nguyên riêng, bao gồm Ram, CPU, dung lượng lưu trữ và băng thông, giúp đảm bảo rằng người sử dụng không bị ảnh hưởng bởi các máy chủ khác trên cùng một hệ thống. Người quản trị có quyền truy cập root (hoặc quản trị viên) và hoàn toàn kiểm soát máy chủ ảo của họ.
VPS thường được sử dụng để triển khai và quản lý các ứng dụng web, trang web, cơ sở dữ liệu và nhiều mục đích khác, là sự lựa chọn trung gian giữa dịch vụ shared hosting và máy chủ riêng.
1.2. Ưu và nhược điểm của VPS
VPS là giải pháp nằm giữa Shared Hosting và Dedicated Server, vừa mang lại hiệu năng và khả năng tùy chỉnh cao hơn, vừa có chi phí hợp lý hơn so với máy chủ vật lý. Một vài ưu nhược điểm nổi bật của VPS có thể kể đến như sau:
Tiêu chí | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Hiệu năng | – Ổn định hơn Shared Hosting do có tài nguyên riêng. – Ít bị ảnh hưởng bởi các website khác. | – Hiệu năng vẫn kém hơn Dedicated Server. – Dễ quá tải nếu chạy ứng dụng nặng. |
Quyền quản trị | – Có quyền root/administrator đầy đủ. – Tự cài đặt phần mềm, cấu hình hệ thống theo nhu cầu. | – Cần kiến thức quản trị server. – Nếu không có kinh nghiệm, dễ gặp rủi ro bảo mật. |
Khả năng mở rộng | – Linh hoạt, có thể nâng cấp RAM, CPU, dung lượng theo nhu cầu phát triển. | – Giới hạn bởi cấu hình vật lý của máy chủ gốc. – Không linh hoạt bằng Cloud Hosting. |
Chi phí | – Giá rẻ hơn nhiều so với Dedicated Server. – Hợp lý cho website vừa và lớn. | – Cao hơn Shared Hosting. – Có thể phát sinh thêm phí quản trị nếu thuê kỹ thuật viên. |
Bảo mật | – An toàn hơn Shared Hosting vì tách biệt tài nguyên. – Người dùng kiểm soát bảo mật. | – Vẫn phụ thuộc vào hạ tầng ảo hóa của nhà cung cấp VPS. – Nếu nhà cung cấp oversell, rủi ro hiệu năng và bảo mật cao hơn. |

1.3. Chức năng của VPS
VPS (Virtual Private Server) có nhiều chức năng quan trọng, giúp người dùng tận dụng tối đa tài nguyên riêng biệt và quyền quản trị toàn diện:
- Lưu trữ và vận hành website: Cho phép cài đặt và chạy nhiều website với hiệu năng ổn định, phù hợp cho doanh nghiệp, thương mại điện tử hoặc website có lượng truy cập lớn.
- Chạy ứng dụng và phần mềm chuyên dụng: Có thể cài đặt các ứng dụng quản lý doanh nghiệp, hệ thống CRM, ERP hoặc phần mềm tùy chỉnh theo nhu cầu.
- Quản lý cơ sở dữ liệu: Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên các hệ quản trị CSDL như MySQL, PostgreSQL, MSSQL… với tốc độ cao và tính bảo mật tốt.
- Máy chủ email riêng: Thiết lập email server riêng biệt, chuyên nghiệp, giúp kiểm soát bảo mật và thương hiệu doanh nghiệp.
- Máy chủ game hoặc ứng dụng trực tuyến: Chạy các máy chủ game, ứng dụng chat, dịch vụ stream, hoặc phần mềm yêu cầu kết nối liên tục, ví dụ VPS Palworld, VPS Minecraft,…
- Môi trường thử nghiệm và phát triển (Sandbox/Test server): Lập trình viên có thể dùng VPS để cài đặt, kiểm thử, phát triển phần mềm mà không ảnh hưởng đến hệ thống chính.
- Máy chủ proxy hoặc VPN: Dùng làm proxy server/VPN để tăng cường bảo mật, ẩn địa chỉ IP, hoặc phục vụ các mục đích kết nối riêng.
- Máy chủ cho Forex/Trading Bot: VPS thường được sử dụng để chạy robot giao dịch ngoại hối (Forex), VPS Forex được cấu hình chuyên dụng nhằm giúp đảm bảo kết nối nhanh và ổn định 24/7.
1.4. Khi nào nên sử dụng VPS?
Nếu bạn cần một giải pháp máy chủ tiết kiệm chi phí, linh hoạt và bảo mật, thì máy chủ ảo là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể cân nhắc sử dụng máy chủ ảo trong các tình huống sau:
- Yêu cầu tài nguyên cao: Khi bạn cần tài nguyên vượt xa khả năng của hosting chia sẻ, như CPU mạnh mẽ, dung lượng RAM lớn, hoặc dung lượng lưu trữ đặc biệt.
- Đồng thời sử dụng nhiều ứng dụng: Nếu bạn triển khai và quản lý nhiều ứng dụng hoặc dự án trên cùng một máy chủ và muốn có sự kiểm soát tốt hơn về nguồn tài nguyên.
- Tính linh hoạt cao: Khi bạn cần linh hoạt trong việc cấu hình hệ thống và chọn lựa các phần mềm, hệ điều hành phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
- Đề cao tính bảo mật: Khi bạn cần mức độ bảo mật cao và kiểm soát hoàn toàn về hệ thống, máy chủ ảo cung cấp môi trường tốt để triển khai các biện pháp bảo mật nâng cao.
- Dự án phát triển nhanh: Khi dự án của bạn đang phát triển nhanh chóng và bạn cần có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu.
- Kiến thức kỹ thuật đủ: Khi bạn có kiến thức kỹ thuật đủ để quản lý và duy trì một môi trường máy chủ ảo.
- Yêu cầu quyền kiểm soát cao: Khi bạn cần quyền kiểm soát hoàn toàn về cấu hình hệ thống và muốn có mức độ bảo mật cao hơn so với hosting chia sẻ.
- Thử nghiệm và phát triển: VPS là một môi trường tuyệt vời để thử nghiệm và phát triển các ứng dụng mới.
>> Xem thêm: Nên thuê VPS ở đâu tốt nhất? | Top 15 VPS tốt nhất, nên mua
2. Tổng quan kiến thức về VPN
2.1. VPN (Mạng riêng ảo) là gì?
VPN là viết tắt của từ “Virtual Private Network” (nghĩa là Mạng Riêng Ảo). Đây là một công nghệ cho phép bạn tạo ra một kết nối mạng an toàn và được mã hóa qua internet giữa thiết bị của bạn và một máy chủ VPN.
Kết nối này giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn bằng cách ẩn địa chỉ IP thực và mã hóa dữ liệu, khiến cho các bên thứ ba, như nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay hacker, không thể theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn.
VPN được sử dụng rộng rãi để đảm bảo an ninh khi truy cập các mạng công cộng hoặc không an toàn, như Wi-Fi ở quán cà phê hoặc sân bay. Ngoài ra, VPN còn giúp bạn vượt qua các giới hạn địa lý, cho phép truy cập vào các nội dung bị chặn theo khu vực bằng cách kết nối với máy chủ VPN ở một quốc gia khác. Kết quả là, dữ liệu của bạn được bảo mật tốt hơn và danh tính trực tuyến được ẩn danh khi duyệt web.
Nhìn chung, VPN là một công cụ hữu ích cho việc bảo vệ thông tin cá nhân, truy cập mạng an toàn và vượt qua các hạn chế về nội dung trực tuyến.

2.2. Ưu và nhược điểm của VPN
VPN (Virtual Private Network) mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo mật và quyền riêng tư, nhưng đồng thời cũng tồn tại một số hạn chế nhất định.
Ưu điểm của VPN
- Bảo mật dữ liệu: Mạng riêng ảo mã hóa dữ liệu giữa máy tính hoặc thiết bị của bạn và máy chủ, làm cho nó trở nên khó khăn đối với kẻ tấn công để đọc hoặc hiểu thông tin truyền qua mạng.
- Bảo vệ quyền riêng tư: VPN giúp giữ cho hoạt động trực tuyến của bạn được bảo vệ và ẩn khỏi những người muốn theo dõi, bao gồm cả ISP (Nhà cung cấp Dịch vụ Internet).
- Truy cập được đa số các nội dung như các nội dung bị giới hạn về địa lý: Bạn có thể truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến mà có thể bị hạn chế địa lý, vì VPN cho phép bạn kết nối từ một địa điểm ảo khác.
- An toàn khi sử dụng wi-fi công cộng: Khi sử dụng Wi-Fi công cộng, mạng riêng ảo giúp bảo vệ thông tin cá nhân khỏi việc bị đánh cắp.
- Tránh khỏi quảng cáo nhắm theo vị trí địa lý: Mạng riêng ảo giúp bạn “đổi vị trí địa lý” và xem nội dung trực tuyến từ các khu vực khác, có thể tránh được quảng cáo nhắm theo vị trí người dùng.
- An toàn khi làm việc từ xa: Cho phép người làm việc từ xa kết nối an toàn với mạng công ty và truy cập tài nguyên nội bộ mà không phải lo lắng về an ninh.
- Tránh công cụ giám sát: Mạng riêng ảo giúp ngăn chặn công cụ giám sát và theo dõi trực tuyến, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
Nhược điểm của VPN
Sử dụng mạng riêng ảo là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng truy cập Internet. Tuy nhiên, mạng riêng ảo cũng tồn tại một số hạn chế.
- Chậm khi sử dụng: Việc mã hóa và giải mã dữ liệu có thể làm cho tốc độ kết nối giảm đi, đặc biệt là khi sử dụng các dịch vụ VPN miễn phí.
- Giới hạn bởi dung lượng và tốc độ: Các dịch vụ VPN miễn phí thường giới hạn dung lượng và tốc độ, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng.
- Đôi khi không an toàn: Một số dịch vụ mạng riêng ảo không tin cậy có thể lưu giữ và chia sẻ thông tin cá nhân của bạn, đặt ra nguy cơ về an ninh thông tin.
- Có khả năng bị chặn: Một số tổ chức và trang web có thể phát hiện và chặn người dùng sử dụng VPN để truy cập nội dung.
- Phụ thuộc vào dịch vụ bên thứ ba: Sự phụ thuộc vào một dịch vụ mạng riêng ảo có thể làm tăng rủi ro, đặc biệt là nếu dịch vụ đó gặp sự cố hoặc ngừng hoạt động.
- Giả mạo địa chỉ IP: VPN có thể được sử dụng để giả mạo địa chỉ IP, điều này có thể dẫn đến việc sử dụng lạm dụng hoặc truy cứu trách nhiệm pháp lý.
- Phải trả phí nếu muốn dùng dịch vụ nâng cao: Nếu bạn muốn sử dụng một dịch vụ mạng riêng ảo chất lượng và đầy đủ tính năng, bạn có thể cần trả phí, điều này làm tăng chi phí sử dụng mạng ảo riêng.
2.3. Chức năng của VPN
VPN (Virtual Private Network) có nhiều chức năng quan trọng, không chỉ bảo mật mà còn hỗ trợ linh hoạt trong việc sử dụng internet:
- Mã hóa dữ liệu truyền tải: Toàn bộ dữ liệu khi gửi và nhận được mã hóa, giúp ngăn chặn hacker hoặc bên thứ ba theo dõi.
- Ẩn địa chỉ IP thật: Thay đổi địa chỉ IP sang máy chủ VPN, bảo vệ quyền riêng tư và tránh bị theo dõi trực tuyến.
- Truy cập nội dung bị giới hạn theo khu vực: Cho phép người dùng truy cập các website, dịch vụ hoặc ứng dụng bị chặn ở quốc gia họ đang sinh sống.
- Kết nối an toàn từ xa: Doanh nghiệp dùng VPN để nhân viên có thể truy cập vào hệ thống nội bộ an toàn từ bất kỳ đâu.
- Bảo mật khi dùng WiFi công cộng: Hạn chế rủi ro bị đánh cắp thông tin cá nhân khi sử dụng mạng WiFi miễn phí ở quán cà phê, sân bay, khách sạn.
- Chống kiểm duyệt Internet: Giúp người dùng tại những khu vực bị kiểm soát internet duy trì quyền truy cập thông tin tự do.
- Hỗ trợ giao dịch trực tuyến an toàn: Tăng cường bảo mật khi thực hiện giao dịch tài chính, mua sắm online hoặc sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
>> Xem thêm: 1.1.1.1 là gì? | Cài Đặt & Thay Đổi DNS 1.1.1.1
2.4. Khi nào nên sử dụng VPN?

Bạn nên có thể ứng dụng mạng riêng ảo trong các trường hợp sau
- Khi sử dụng Wi-Fi công cộng: Wi-Fi công cộng thường không an toàn và dữ liệu của bạn có thể bị đánh cắp. VPN sẽ giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi bị đánh cắp hoặc nghe trộm.
- Khi đang làm việc từ xa: VPN sẽ cho phép bạn truy cập vào mạng nội bộ của công ty từ xa một cách an toàn.
- Khi đang sử dụng các ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến cần bảo mật cao: VPN sẽ giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khi bạn đang sử dụng các ứng dụng hoặc dịch vụ trực tuyến cần bảo mật cao, chẳng hạn như ngân hàng trực tuyến hoặc thanh toán trực tuyến.
- Khi muốn bảo vệ quyền riêng tư của mình: VPN sẽ giúp ẩn địa chỉ IP của bạn, giúp bạn duyệt web ẩn danh.
- Truy cập nội dung bị hạn chế địa lý: Nếu bạn muốn truy cập các nội dung hoặc dịch vụ trực tuyến bị hạn chế địa lý (ví dụ: các nội dung truyền hình quốc tế), VPN có thể giúp bạn vượt qua các ràng buộc này.
- Khi muốn tránh bị chặn hoặc kiểm duyệt: Nếu bạn đang ở trong quốc gia hoặc mạng nơi mà quyền truy cập vào một số trang web hoặc dịch vụ bị chặn, VPN có thể giúp bạn tránh được sự kiểm duyệt này.
- Khi cần đảm bảo download nội dung an toàn: Khi tải xuống nội dung từ internet, mạng riêng ảo có thể giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa mạng và tăng cường an toàn.
3. Bảng so sánh VPN và VPS | Đâu là sự khác biệt

Mục đích:
- VPN: Dùng để tạo ra một mạng riêng ảo trên Internet, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tăng cường bảo mật khi truy cập Internet từ nơi công cộng.
- VPS: Là một máy chủ ảo chạy trên một máy chủ vật lý, được sử dụng để lưu trữ trang web, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến.
Bảo mật và ẩn danh:
- VPN: Tăng cường bảo mật và ẩn danh bằng cách mã hóa dữ liệu và ẩn địa chỉ IP, giúp người dùng tránh được theo dõi và giữ thông tin cá nhân an toàn.
- VPS: Cung cấp môi trường độc lập với máy chủ khác, nhưng không có chức năng ẩn địa chỉ IP hay mã hóa dữ liệu.
Phạm vi ứng dụng:
- VPN: Thường được sử dụng cho mục đích duyệt web an toàn, truy cập các nội dung bị kiểm duyệt, hoặc kết nối từ xa vào mạng doanh nghiệp.
- VPS: Dành cho việc triển khai và quản lý ứng dụng, website, và dịch vụ trực tuyến.
Hiệu suất và tài nguyên:
- VPN: Yêu cầu ít tài nguyên hệ thống, thích hợp cho việc sử dụng cá nhân hoặc cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
- VPS: Cung cấp tài nguyên hệ thống độc lập, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiều tài nguyên như website có lưu lượng truy cập lớn.
Quản lý và kiểm soát:
- VPN: Dễ sử dụng và không yêu cầu kiến thức kỹ thuật sâu. Người dùng thường chỉ cần kích hoạt và tắt kết nối.
- VPS: Yêu cầu kiến thức kỹ thuật để quản lý, cấu hình, và bảo trì một môi trường máy chủ ảo.
Chi phí:
- VPN: Thường có chi phí thấp hơn, đặc biệt là cho các dịch vụ mạng riêng ảo công cộng.
- VPS: Có thể có chi phí cao hơn, phụ thuộc vào cấu hình và tài nguyên được cung cấp.
Dưới đây là so sánh tóm tắt sự khác biệt giữa VPS vs VPN:
Đặc điểm | VPN | VPS |
---|---|---|
Mục đích | Bảo mật và quyền riêng tư | Lưu trữ độc lập, tiết kiệm, linh hoạt và bảo mật |
Cách thức hoạt động | Tạo một “đường hầm” an toàn giữa các máy tính | Chia sẻ tài nguyên từ một máy chủ vật lý |
Ưu điểm | Bảo vệ dữ liệu khỏi bị đánh cắp hoặc nghe trộm, ẩn địa chỉ IP | Tiết kiệm chi phí, linh hoạt, có thể mở rộng, bảo mật |
Nhược điểm | Có thể làm giảm tốc độ internet, yêu cầu cài đặt phần mềm | Có thể phức tạp để quản lý, không phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu cao về hiệu suất |
Ứng dụng | Truy cập từ xa, bảo vệ dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư | Chạy ứng dụng, lưu trữ dữ liệu, thử nghiệm và phát triển, môi trường sandbox |
>> Xem thêm: So sánh VPS và Hosting & So sánh VPS và Dedicated Server & So sánh VPS và VPC & So sánh VPS và Cloud Server
4. Một số câu hỏi liên quan giữa VPS và VPN

4.1. Giữa VPS và VPN, cái nào tốt nhất?
4.6. Nên chọn VPN hay VPS khi chơi game trực tuyến?
Nếu chỉ chơi game thì chọn VPN. Nếu muốn tự vận hành server game, hãy chọn VPS.
- VPN: Thích hợp nếu bạn muốn giảm ping, tránh giới hạn vùng địa lý (region lock) hoặc bảo mật khi chơi game online. Các VPN chất lượng cao có máy chủ gần khu vực game server sẽ giúp kết nối ổn định hơn.
- VPS: Phù hợp khi bạn cần tạo server game riêng (ví dụ Minecraft, CS:GO, hoặc game private server). VPS cho phép bạn toàn quyền quản lý cấu hình, cài đặt mod, plugin và tùy chỉnh gameplay.
4.7. Nên chọn VPS hay VPN khi xem phim Online?
Đa số trường hợp, VPN tiện lợi và tiết kiệm hơn để xem phim online.
- VPN: Là lựa chọn tối ưu để bỏ chặn nội dung theo vùng (như Netflix, Disney+, Hulu) và bảo mật thông tin duyệt web. Nhiều VPN có tốc độ cao, máy chủ tối ưu cho streaming nên xem phim mượt mà.
- VPS: Vẫn có thể thiết lập thành một VPN cá nhân để xem phim, nhưng sẽ phức tạp hơn (cần tự cài đặt OpenVPN, WireGuard,…). Chi phí cũng cao hơn so với một dịch vụ VPN thương mại.
4.8. Khi sử dụng Wifi công cộng nên chọn VPS hay VPN?
Với người dùng bình thường, VPN là lựa chọn nhanh chóng và an toàn hơn khi dùng wifi công cộng.
- VPN: Rất cần thiết khi bạn kết nối ở quán cà phê, sân bay, khách sạn… vì VPN sẽ mã hóa toàn bộ dữ liệu, tránh nguy cơ bị hacker chặn bắt thông tin (password, dữ liệu cá nhân).
- VPS: Chỉ hữu ích nếu bạn đã cài VPN riêng trên VPS trước đó. Điều này giúp bạn an toàn hơn nhưng yêu cầu kỹ thuật cao và chi phí duy trì VPS.
4.9. Giữa VPN và VPS, đâu là giải pháp tiết kiệm hơn?
Nếu chỉ cần bảo mật hoặc vượt chặn, VPN tiết kiệm hơn. Nếu muốn đa năng và tự quản lý, VPS sẽ hợp lý hơn.
- VPN: Chi phí rẻ hơn. Người dùng không cần cài đặt phức tạp, chỉ việc tải app và kết nối.
- VPS: Giá thường cao hơn, lại cần kiến thức kỹ thuật để thiết lập. VPS sẽ tiết kiệm nếu bạn cần nhiều mục đích cùng lúc: vừa làm web server, vừa tạo VPN cá nhân, vừa chạy ứng dụng khác.
>> Xem thêm: 11 cách tối ưu VPS hiệu quả nhất [Tool + Thủ Công]
5. Tổng kết
VinaHost tin rằng qua bài viết “So Sánh VPN và VPS | Đâu là sự lựa chọn hoàn hảo?“, bạn đã có thể phân biệt được sự khác nhau của VPN và VPS và có cơ sở để chọn ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Cùng với nhịp phát triển của công nghệ hiện đại, các doanh nghiệp dần ứng dụng các giải pháp ảo hóa (như VPN và VPS) để giải bài toán bảo mật thông tin-dữ liệu nội bộ.
Nếu bạn cần tư vấn rõ hơn hơn về dịch vụ VPN và VPS, hãy liên hệ VinaHost qua các thông tin sau nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và tham khảo các dịch vụ của VinaHost để ứng dụng vào hoạt động kinh doanh của mình nhé:
TOP 16+ phần mềm quản lý VPS tốt nhất hiện nay
VPS nước ngoài là gì? | 6 đơn vị VPS nước ngoài uy tín