[2024] So sánh giữa Windows Server và Linux Server chi tiết A-Z

Windows Server là Linux Server là hai giải pháp máy chủ được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Mỗi hình thức đều có các ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu phát triển và nguồn lực đa dạng của các doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm, tính năng và các trường hợp cần sử dụng Windows Server và Linux Server qua bài viết sau của VinaHost nhé!

1. Sơ lược kiến thức về Windows Server

1.1. Windows server là gì?

Windows Server là hệ điều hành được phát triển bởi Microsoft dành cho máy chủ. Nó cung cấp các tính năng và công cụ nâng cao để quản lý, bảo mật và vận hành mạng, ứng dụng và dịch vụ cho doanh nghiệp. Windows Server được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp quy mô nhỏ, vừa và lớn trên toàn thế giới.

Server chạy hệ điều hành Windowsserver được cài đặt và vận hành trên một phiên bản của hệ điều hành Windows Server. Hệ điều hành này được thiết kế đặc biệt để quản lý và hỗ trợ các chức năng mạng, xử lý dữ liệu và cung cấp các dịch vụ máy chủ trong một môi trường doanh nghiệp.

1.2. Ưu điểm của Windows Server

Windows Server và Linux Server
[Windows Server và Linux Server] Windows Server là hệ điều hành phổ biến được sử dụng rộng rãi, do đó có nhiều tài liệu và hỗ trợ kỹ thuật sẵn có.

So với hệ điều hành Windows dành cho máy tính cá nhân, Windows Server sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:

Dễ dàng quản lý và cấu hình

  • GUI: Windows Server cung cấp giao diện đồ họa người dùng (GUI) dễ sử dụng, giúp cho việc cấu hình và quản lý trở nên đơn giản hơn, đặc biệt là đối với những quản trị viên không có nhiều kinh nghiệm với dòng lệnh.
  • Server Manager: Cho phép quản lý và cấu hình các vai trò và tính năng của server từ một giao diện trung tâm.
  • Windows Admin Center: Cung cấp một bộ công cụ quản lý hợp nhất, giúp quản trị viên quản lý server và hệ thống từ bất kỳ đâu.

Tương thích tốt với các sản phẩm khác của Microsoft 

  • Quản lý tập trung: Cho phép quản lý người dùng, nhóm, thiết bị và chính sách bảo mật trong mạng doanh nghiệp từ một điểm tập trung.
  • Exchange Server: Hỗ trợ dịch vụ email doanh nghiệp.
  • SharePoint: Cung cấp các dịch vụ hợp tác và quản lý nội dung.
  • SQL Server: Quản lý cơ sở dữ liệu.
  • Office 365: Tích hợp liền mạch với các dịch vụ và ứng dụng đám mây của Microsoft. Giữa Windows Server và Linux Server, thì đây là ưu điểm nổi bật.
  • Azure: Hỗ trợ triển khai và quản lý các dịch vụ đám mây, bao gồm khả năng kết nối với các dịch vụ Azure.

Bảo mật và hỗ trợ

  • Microsoft Update: Cung cấp các bản cập nhật bảo mật định kỳ để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.
  • Windows Defender: Chống phần mềm độc hại và bảo vệ hệ thống theo thời gian thực.
  • BitLocker: Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • Windows Firewall: Bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng.

Khả năng mở rộng và hiệu suất cao

  • CPU và RAM: Hỗ trợ nhiều CPU và RAM, cho phép server xử lý các ứng dụng và dịch vụ đòi hỏi hiệu suất cao.
  • Hyper-V: Cho phép tạo và quản lý các máy ảo một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa tài nguyên phần cứng và dễ dàng mở rộng hệ thống.
  • Storage Spaces: Cung cấp các giải pháp lưu trữ linh hoạt và hiệu quả, giúp quản lý và mở rộng dung lượng lưu trữ một cách dễ dàng.

Hỗ trợ nhiều dịch vụ 

  • DNSDHCP: Quản lý địa chỉ IP và tên miền trong mạng doanh nghiệp.
  • Remote Desktop Services: Cung cấp truy cập từ xa cho người dùng, giúp họ làm việc từ bất kỳ đâu.
  • IIS (Internet Information Services): Cung cấp dịch vụ web và FTP cho các ứng dụng web.

Xem thêm: Domain Controller là gì? | Hoạt động & chức năng của Domain Controller

1.3. Nhược điểm của Windows Server

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, Windows Server cũng tồn tại một số nhược điểm:

Chi phí cao

  • Giá cao: Windows Server yêu cầu mua bản quyền sử dụng, và chi phí này thường cao hơn so với các hệ điều hành mã nguồn mở như Linux. Giữa Windows Server và Linux Server, thì đây là hạn chế khá lớn.
  • Các phiên bản và tính năng: Các tính năng cao cấp và phiên bản dành cho doanh nghiệp thường đắt tiền hơn, đòi hỏi đầu tư tài chính lớn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ Microsoft thường có chi phí cao.
  • Cập nhật và nâng cấp: Chi phí liên quan đến việc cập nhật và nâng cấp hệ điều hành cũng là một yếu tố cần xem xét.

Yêu cầu tài nguyên hệ thống cao

  • Tiêu thụ tài nguyên: Windows Server thường yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hơn để hoạt động hiệu quả, đặc biệt là khi chạy GUI và các dịch vụ nặng.
  • Hiệu suất: Để đạt hiệu suất tối ưu, hệ thống cần được trang bị CPU, RAM ổ cứng có hiệu suất cao. Đây là điểm chung của cả Windows Server và Linux Server.

Phụ thuộc vào Microsoft

  • Phụ thuộc vào nhà cung cấp: Do Windows Server là sản phẩm độc quyền của Microsoft, người dùng phải tuân theo các chính sách và cập nhật của hãng.
  • Tương thích và tích hợp: Mặc dù tích hợp tốt với các sản phẩm Microsoft khác, việc tích hợp với các hệ điều hành và ứng dụng từ các nhà cung cấp khác có thể gặp khó khăn và yêu cầu cấu hình phức tạp.

Phức tạp trong quản lý và vận hành

  • Độ phức tạp: Mặc dù có giao diện GUI thân thiện, việc cài đặt và cấu hình Windows Server có thể phức tạp, đặc biệt đối với những người quản trị không có nhiều kinh nghiệm.
  • Học tập và đào tạo: Để sử dụng hiệu quả, quản trị viên cần có kiến thức chuyên sâu về hệ điều hành và các dịch vụ liên quan, đòi hỏi thời gian và chi phí đào tạo.

Bảo mật và cập nhật

  • Nguy cơ bảo mật: Như bất kỳ hệ điều hành nào, Windows Server cũng có thể có lỗ hổng bảo mật, và cần được cập nhật thường xuyên để bảo vệ khỏi các mối đe dọa mới.
  • Quản lý cập nhật: Quản trị viên cần chú ý đến việc quản lý các bản cập nhật và vá lỗi để đảm bảo an toàn cho hệ thống.

Xem thêm: Additional Domain Controller là gì? | Cài đặt Additional Domain Controller trên Windows Server

2. So lược kiến thức về Linux Server

2.1. Linux Server là gì?

Linux Server là một máy chủ sử dụng một trong các bản phân phối của hệ điều hành Linux – một hệ điều hành mã nguồn mở, có cộng đồng phát triển và hỗ trợ rộng lớn. Một số bản phân phối Linux Server phổ biến có thể kể đến là CentOS, Ubuntu, Debian, Red Hat Enterprise Linux,..

Linux Server là giải pháp máy chủ mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm chi phí, được sử dụng rộng rãi để cung cấp các dịch vụ mạng, quản lý dữ liệu, và hỗ trợ các ứng dụng doanh nghiệp. Với độ ổn định, bảo mật cao, khả năng tùy chỉnh linh hoạt và cộng đồng người dùng lớn, Linux Server là lựa chọn hàng đầu cho nhiều tổ chức, doanh nghiệp trên toàn cầu.

2.2. Ưu điểm của Linux Server

Windows Server và Linux Server
[Windows Server và Linux Server] Linux Server được phân phối theo giấy phép mã nguồn mở, cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và chia sẻ mã nguồn.
Linux Server đã trở thành một trong những hệ điều hành máy chủ phổ biến nhất hiện nay nhờ vào các ưu điểm dưới đây:

Miễn phí hoặc chi phí thấp

  • Không cần mua bản quyền: Nhiều bản phân phối Linux hoàn toàn miễn phí, giúp tiết kiệm chi phí bản quyền hệ điều hành.
  • Hỗ trợ cộng đồng rộng lớn: Cộng đồng mã nguồn mở cung cấp nhiều tài liệu, hướng dẫn và hỗ trợ miễn phí, giúp giảm chi phí bảo trì và hỗ trợ.
  • Hỗ trợ chuyên nghiệp: Các nhà cung cấp như Red Hat và SUSE cung cấp các gói hỗ trợ trả phí, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, cập nhật bảo mật và các dịch vụ khác, nhưng vẫn có chi phí thấp hơn so với các hệ điều hành thương mại khác.

Mã nguồn mở

  • Cộng đồng phát triển lớn: Mã nguồn mở cho phép nhiều chuyên gia bảo mật và nhà phát triển kiểm tra, phát hiện và vá lỗi nhanh chóng. Giữa Windows Server và Linux Server, thì đây là điểm khác biệt lớn nhất.
  • Cập nhật thường xuyên: Các bản vá lỗi và cập nhật bảo mật được phát hành kịp thời để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mới. Đây cũng là điểm tương đồng của cả Windows Server và Linux Server.

Hệ thống quản lý quyền mạnh mẽ

  • Quản lý quyền chi tiết: Linux cho phép quản lý quyền truy cập tệp và thư mục chi tiết, giúp bảo vệ dữ liệu và tài nguyên hệ thống.
  • Công cụ bảo mật: Các công cụ như SELinux, AppArmor, và iptables giúp tăng cường bảo mật hệ thống.

Hiệu suất cao và ổn định

  • Sử dụng tài nguyên hiệu quả: Linux Server được thiết kế để sử dụng CPU, RAM và ổ cứng một cách hiệu quả, giúp hệ thống hoạt động mượt mà và ổn định.
  • Ít yêu cầu phần cứng: Linux có thể chạy trên nhiều loại phần cứng khác nhau, từ các máy tính cũ đến các hệ thống hiện đại.
  • Ổn định: Linux Server nổi tiếng với tính ổn định, ít bị treo và yêu cầu khởi động lại ít hơn so với một số hệ điều hành khác.
  • Thời gian hoạt động cao: Khả năng duy trì hoạt động liên tục, giúp giảm thiểu thời gian chết và gián đoạn dịch vụ.

Linh hoạt và tùy biến

  • Mã nguồn mở: Người dùng có thể tùy chỉnh hệ điều hành theo nhu cầu cụ thể của mình, từ việc thay đổi giao diện đến cấu hình hệ thống.
  • Nhiều bản phân phối: Có nhiều bản phân phối Linux khác nhau, cho phép lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Hỗ trợ nhiều loại phần cứng và phần mềm

  • Đa nền tảng: Linux hỗ trợ nhiều loại phần cứng và phần mềm khác nhau, từ máy tính cá nhân đến các hệ thống server lớn.
  • Hỗ trợ đa dịch vụ: Linux Server có thể chạy nhiều dịch vụ khác nhau như web server, mail server, database server và nhiều dịch vụ khác.

Hỗ trợ ảo hóa và containerization

  • KVM (Kernel-based Virtual Machine): Linux tích hợp KVM, cho phép tạo và quản lý các máy ảo một cách hiệu quả.
  • Xen và VMware: Hỗ trợ nhiều công nghệ ảo hóa khác nhau, giúp tối ưu hóa tài nguyên phần cứng.
  • Docker: Linux là nền tảng chính cho Docker, giúp triển khai và quản lý các container dễ dàng và hiệu quả.
  • Kubernetes: Hỗ trợ Kubernetes cho quản lý container ở quy mô lớn.

Xem thêm: Cloud Server Là Gì? | Ưu và Nhược Điểm Của Cloud Server

2.3. Nhược điểm của Linux Server

Dưới đây là những nhược điểm chính của Linux Server:

Đòi hỏi kiến thức chuyên môn

  • Khả năng kỹ thuật cao: Để cài đặt, cấu hình và quản lý Linux Server hiệu quả, quản trị viên cần có kiến thức chuyên sâu về hệ điều hành và các công cụ liên quan.
  • Đào tạo và chứng chỉ: Việc đào tạo và đạt được các chứng chỉ Linux chuyên nghiệp có thể tốn kém thời gian và chi phí.
  • Yêu cầu sử dụng dòng lệnh: Nhiều tác vụ quản lý và cấu hình trên Linux yêu cầu sử dụng dòng lệnh, điều này có thể gây khó khăn cho những người quen làm việc với giao diện đồ họa.

Hỗ trợ phần mềm

  • Phần mềm chuyên biệt: Một số phần mềm doanh nghiệp hoặc ứng dụng độc quyền chỉ hỗ trợ trên Windows, không có phiên bản cho Linux.
  • Tương thích hạn chế: Các ứng dụng có thể yêu cầu cấu hình phức tạp hoặc không hoạt động tốt trên Linux so với Windows.
  • Hỗ trợ hạn chế: Một số nhà cung cấp phần mềm không cung cấp hỗ trợ đầy đủ cho phiên bản Linux của sản phẩm của họ.

Hỗ trợ kỹ thuật

  • Dịch vụ hỗ trợ trả phí: Mặc dù có cộng đồng hỗ trợ rộng lớn, nhưng để nhận được hỗ trợ chuyên nghiệp và kịp thời từ các nhà cung cấp như Red Hat hoặc SUSE, doanh nghiệp phải trả một khoản phí. Windows Server và Linux Server đều có dịch vụ hỗ trợ trả phí.
  • Phụ thuộc vào cộng đồng: Các vấn đề phức tạp có thể không được giải quyết nhanh chóng thông qua cộng đồng, đòi hỏi phải có sự hỗ trợ từ chuyên gia.

Khả năng tương thích đa phần cứng và phần mềm

  • Thiết bị chuyên dụng: Một số thiết bị phần cứng chuyên dụng có thể không có driver hỗ trợ cho Linux, gây khó khăn trong việc triển khai.
  • Cập nhật driver: Việc cập nhật driver cho phần cứng có thể phức tạp hơn so với các hệ điều hành khác.
  • Ứng dụng Windows: Một số ứng dụng chỉ chạy trên Windows và không có phiên bản tương thích cho Linux, yêu cầu sử dụng các công cụ như Wine hoặc máy ảo để chạy, có thể không đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phức tạp trong việc triển khai và bảo trì

  • Cấu hình phức tạp: Việc triển khai và cấu hình Linux Server có thể đòi hỏi nhiều công sức và thời gian hơn so với các hệ điều hành khác.
  • Đa dạng bản phân phối: Sự đa dạng của các bản phân phối Linux có thể khiến việc lựa chọn và triển khai trở nên khó khăn, đặc biệt với những người mới làm quen với Linux.
  • Quản lý gói phần mềm: Việc quản lý và cập nhật gói phần mềm có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều thao tác thủ công.
  • Phụ thuộc vào bản phân phối: Các bản phân phối khác nhau có cách quản lý và cập nhật riêng, đòi hỏi quản trị viên phải nắm rõ từng hệ thống.

Xem thêm: Client Server là gì? | Tổng quan về mô hình Client Server

3. Bảng so sánh chi tiết giữa Windows Server và Linux Server

Windows Server và Linux Server
[Windows Server và Linux Server] Windows server vs Linux server.
Ở phần này, VinaHost sẽ giúp bạn so sánh Windows Server và Linux Server một cách chi tiết nhất. Cùng xem qua bảng so sánh của VinaHost bên dưới để thấy rõ hơn sự khác nhau giữa Windows và Linux nhé:

Tiêu chíWindows ServerLinux Server
Chi phíChi phí cao cho bản quyền và hỗ trợ kỹ thuậtMiễn phí hoặc chi phí thấp (trừ bản phân phối trả phí như RHEL)
Cấp phép và bản quyềnYêu cầu mua bản quyềnNhiều bản phân phối miễn phí
Hỗ trợ kỹ thuậtHỗ trợ chuyên nghiệp từ MicrosoftHỗ trợ từ cộng đồng rộng lớn và các nhà cung cấp như Red Hat, SUSE
Giao diện người dùngGiao diện đồ họa GUI thân thiệnChủ yếu sử dụng dòng lệnh, có các GUI như GNOME, KDE
Tính bảo mậtTốt, nhưng dễ bị tấn công nếu không được bảo mật kỹ lưỡngBảo mật cao, ít bị tấn công hơn, có các công cụ bảo mật mạnh mẽ như SELinux
Hiệu suấtHiệu suất cao nhưng yêu cầu phần cứng mạnh mẽHiệu suất cao, tối ưu tài nguyên tốt
Tính ổn địnhỔn định, nhưng có thể yêu cầu khởi động lại sau các cập nhật lớnRất ổn định, hiếm khi yêu cầu khởi động lại
Quản lý quyềnQuản lý quyền dựa trên Active DirectoryQuản lý quyền chi tiết với hệ thống file permissions, ACLs
Cập nhật và bảo trìCập nhật tự động, dễ dàng qua Windows UpdateCập nhật thủ công hoặc tự động qua các công cụ như APT, YUM
Hỗ trợ phần mềmTương thích cao với các ứng dụng doanh nghiệpMột số ứng dụng doanh nghiệp không hỗ trợ Linux, nhưng có thể sử dụng Wine hoặc máy ảo
Tương thích phần cứngHỗ trợ tốt cho phần cứng mớiHỗ trợ rộng rãi, kể cả các phần cứng cũ
Khả năng ảo hóaHyper-V tích hợpHỗ trợ KVM, Xen, VMware
Hỗ trợ containerizationWindows Containers, DockerDocker, Kubernetes
Triển khai và cấu hìnhTriển khai và cấu hình dễ dàng với giao diện đồ họaTriển khai và cấu hình phức tạp hơn, yêu cầu kiến thức dòng lệnh
Cộng đồng và tài liệuCộng đồng người dùng và tài liệu tốtCộng đồng mã nguồn mở lớn, tài liệu phong phú
Đào tạo và chứng chỉCác chương trình đào tạo và chứng chỉ từ Microsoft (MCSA, MCSE)Nhiều chương trình đào tạo và chứng chỉ (LPIC, RHCE, CompTIA Linux+)

Xem thêm: Dedicated Server Là Gì? Tổng Hợp Toàn Bộ Kiến Thức [A-Z]

4. Khi nào nên sử dụng Windows Server hay Linux Server?

Windows Server và Linux Server
[Windows Server và Linux Server] Việc lựa chọn giữa Windows Server và Linux Server phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp.
Cả Windows Server và Linux Server đều là những hệ điều hành máy chủ mạnh mẽ và linh hoạt với nhiều ưu điểm riêng.

Việc lựa chọn Windows Server hay Linux Server phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách, khả năng quản trị và mục tiêu sử dụng của doanh nghiệp. Vì vậy, doanh nghiệp có thể thử nghiệm cả hai hệ điều hành trên môi trường ảo trước khi triển khai thực tế để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Nên sử dụng Windows Server khi:

Ứng dụng doanh nghiệp yêu cầu Windows

  • Khi doanh nghiệp sử dụng các phần mềm độc quyền chỉ có phiên bản cho Windows, chẳng hạn như Microsoft SQL Server, Microsoft Exchange, SharePoint, và một số phần mềm ERP.
  • Các ứng dụng doanh nghiệp lớn hoặc phần mềm văn phòng như Microsoft Office thường tương thích tốt hơn với Windows Server.

Quản lý người dùng và tài nguyên mạng

  • Khi cần quản lý một mạng lưới người dùng lớn với Active Directory, dịch vụ cung cấp quản lý tài khoản và bảo mật mạnh mẽ.
  • Sử dụng Group Policy để kiểm soát môi trường làm việc của người dùng và máy tính.

Giao diện đồ họa và dễ sử dụng

  • Khi doanh nghiệp cần một hệ điều hành dễ quản lý và cấu hình thông qua giao diện đồ họa.
  • Đội ngũ IT quen thuộc với môi trường Windows và có thể dễ dàng quản lý và bảo trì hệ thống.

Hỗ trợ kỹ thuật và bảo mật

  • Doanh nghiệp cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp và các dịch vụ bảo mật từ Microsoft.
  • Các tổ chức cần hệ thống cập nhật bảo mật tự động và liên tục từ nhà cung cấp.

Tóm lại, Windows Server thích hợp cho các doanh nghiệp cần sử dụng các phần mềm độc quyền của Microsoft, cần quản lý mạng lưới người dùng lớn qua Active Directory, và muốn có giao diện quản lý đồ họa dễ sử dụng.

Nên sử dụng Linux Server khi:

Cần tiết kiệm chi phí

  • Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí bản quyền và chi phí tổng thể.
  • Các doanh nghiệp nhỏ hoặc start-up với nguồn lực hạn chế cần một giải pháp tiết kiệm chi phí.

Yêu cầu về hiệu suất và độ ổn định cao

  • Khi cần một hệ thống có hiệu suất cao và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • Các ứng dụng yêu cầu hệ thống hoạt động liên tục mà không cần khởi động lại thường xuyên.

Bảo mật và kiểm soát

  • Doanh nghiệp cần một hệ điều hành có mức bảo mật cao và ít bị tấn công hơn.
  • Khi cần kiểm soát chi tiết quyền truy cập và bảo mật hệ thống.

Tính linh hoạt và tùy biến

  • Khi doanh nghiệp cần tùy chỉnh hệ điều hành theo nhu cầu cụ thể.
  • Doanh nghiệp muốn tận dụng các tài nguyên và hỗ trợ từ cộng đồng mã nguồn mở lớn.

Ảo hóa và containerization

  • Khi doanh nghiệp cần triển khai các ứng dụng containerized với Docker hoặc Kubernetes.
  • Sử dụng các công nghệ ảo hóa như KVM hoặc Xen để tối ưu hóa tài nguyên phần cứng.

Phát triển và thử nghiệm

  • Các nhà phát triển và đội ngũ kỹ thuật thường ưu tiên Linux cho các môi trường phát triển và thử nghiệm do tính linh hoạt và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình.
  • Linux thường được sử dụng trong các môi trường DevOps vì khả năng tích hợp tốt với các công cụ tự động hóa và CI/CD.

Tóm lại, Linux Server là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí, yêu cầu hệ thống bảo mật và ổn định cao, cần tùy biến và linh hoạt, và sử dụng trong các môi trường phát triển, DevOps, hoặc triển khai container.

5. Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Windows Server và Linux Server rồi phải không nào? Hiện tại VinaHost đang cung cấp cả hai giải pháp máy chủ Windows Server và Linux Server hoặc VPS Windows, VPS giá rẻ chất lượng cao. Nếu bạn cần tư vấn, đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost qua thông tin sau nhé:

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây nhé!

>>> Xem thêm:

VPS là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về máy chủ ảo VPS

Máy chủ vật lý là gì? | Nên Thuê hay Mua Server vật lý?

Streaming Server là gì? | Tổng hợp kiến thức về Streaming Server A-Z

Phòng server là gì? Cách xây dựng phòng server đạt chuẩn

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem