Sự phát triển nhanh chóng của Internet đã dẫn đến mối lo ngại về tình trạng thiếu hụt địa chỉ IP. Để giải quyết vấn đề này, người ta đã đưa ra giải pháp sử dụng IPv6, nhằm mở rộng số lượng địa chỉ IP có sẵn. Vậy địa chỉ IPv4 là gì và tại sao lại có sự cạn kiệt nguồn tài nguyên này? IPv4 và IPv6 có gì khác nhau? Hãy cùng VinaHost trả lời các câu hỏi này trong bài viết sau nhé!
1. IPv4 là gì? Ví dụ về IPv4
IPv4 (Internet Protocol version 4) là phiên bản thứ tư của giao thức Internet (Internet Protocol). IPv4 là một giao thức phổ biến dùng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị trên Internet hoặc mạng nội bộ. Đây là một giao thức không kết nối, nghĩa là dữ liệu có thể được gửi đi mà không cần kiểm tra xem thiết bị nhận có sẵn sàng hay không.

1.1 Dưới đây là một số loại IPv4
- Địa chỉ IPv4 công khai (Public IPv4): được sử dụng để kết nối các thiết bị trên Internet.
- 8.8.8.8 (Google Public DNS)
- 1.1.1.1 (Cloudflare DNS)
- Địa chỉ IPv4 riêng tư (Private IPv4): được dùng trong mạng nội bộ (LAN) và không thể truy cập trực tiếp từ Internet.
- 192.168.0.1: Thường được dùng làm địa chỉ mặc định của router trong các mạng gia đình.
- 10.0.0.1: Thường thấy trong mạng nội bộ doanh nghiệp.
- 172.16.0.0 đến 172.31.255.255: Một dải địa chỉ khác dành cho mạng riêng.
- Địa chỉ IPv4 đặc biệt:
- 127.0.0.1: Đây là địa chỉ “loopback”, được sử dụng để kiểm tra thiết bị hoặc phần mềm cục bộ.
- 0.0.0.0: Thường đại diện cho một địa chỉ không xác định.
1.2 Ví dụ về IPv4
Khi bạn truy cập một trang web, thiết bị của bạn sẽ sử dụng địa chỉ IPv4 riêng tư như 192.168.1.2 để kết nối đến router. Router sau đó sử dụng địa chỉ IPv4 công khai như 203.113.78.1 để giao tiếp với Internet.
Xem thêm: IP là gì? | Cách xem địa chỉ IP trên Điện Thoại & Máy Tính
2. Nguyên lý hoạt động của địa chỉ IPv4
IPv4 thực hiện truyền dữ liệu giữa các thiết bị thông qua các bước sau:
- Gắn địa chỉ IPv4 vào thiết bị: Mỗi thiết bị trong mạng được gán một địa chỉ IPv4 (có thể tự động qua DHCP hoặc cấu hình thủ công). Địa chỉ IPv4 gồm Network ID (định danh mạng) và Host ID (định danh thiết bị trong mạng đó).
- Tạo gói dữ liệu (Packet): Khi thiết bị muốn gửi dữ liệu, nó sẽ tạo ra một gói dữ liệu (packet) gồm hai phần chính:
- Phần header: Chứa thông tin như: Địa chỉ nguồn (Source IP) và Địa chỉ đích (Destination IP).
- Phần dữ liệu: Chứa nội dung thực tế cần truyền.
- Xác định đường đi (Routing): Gói dữ liệu được gửi qua mạng nội bộ hoặc ra Internet:
- Trong mạng nội bộ (LAN): Nếu thiết bị đích nằm trong cùng mạng, gói dữ liệu được truyền trực tiếp qua switch/hub.
- Ra Internet: Nếu thiết bị đích nằm ngoài mạng nội bộ, gói dữ liệu sẽ được gửi đến router. Router sử dụng bảng định tuyến (Routing Table) để chọn đường đi tối ưu đến địa chỉ đích.
- Chuyển gói dữ liệu qua các router: Gói dữ liệu được truyền qua nhiều router trên Internet, mỗi router sẽ kiểm tra Destination IP và chuyển gói đến router kế tiếp dựa trên bảng định tuyến.
- Nhận dữ liệu tại thiết bị đích: Khi gói dữ liệu đến mạng của thiết bị đích, router sẽ kiểm tra Host ID để chuyển gói đến đúng thiết bị trong mạng. Thiết bị đích nhận dữ liệu và kiểm tra tính toàn vẹn của gói.
- Trả lời hoặc gửi phản hồi (nếu cần): Nếu dữ liệu yêu cầu phản hồi (ví dụ: yêu cầu HTTP), thiết bị đích sẽ tạo một gói dữ liệu mới, đảo ngược địa chỉ nguồn và đích. Sau đó, gửi gói phản hồi trở lại thiết bị gửi ban đầu.
- Xử lý lỗi trong quá trình truyền: IPv4 không đảm bảo dữ liệu sẽ đến nơi đích, nhưng ICMP (Internet Control Message Protocol) được dùng để báo lỗi (như thiết bị đích không tồn tại). Các giao thức khác như TCP có thể yêu cầu gửi lại dữ liệu bị lỗi.
- Dịch địa chỉ (nếu cần): Nếu sử dụng địa chỉ IPv4 riêng (Private IP), router thực hiện NAT (Network Address Translation) để chuyển đổi giữa địa chỉ nội bộ và địa chỉ công khai trước khi truyền qua Internet.
- Hoàn tất kết nối: Sau khi gói dữ liệu được gửi thành công và nhận phản hồi, quá trình truyền dữ liệu giữa các thiết bị hoàn tất.
3. Cấu trúc của một địa chỉ IPv4
Để phân biệt đâu là một địa chỉ IPv4 hợp lệ thì trước hết ta cần xem xét cấu trúc của nó.
Cấu trúc 32-bit: Mỗi địa chỉ IPv4 là một chuỗi số nhị phân dài 32 bit.
Chia thành 4 Octet: Chuỗi 32 bit này được chia thành 4 nhóm, mỗi nhóm 8 bit, gọi là một octet. Các octet được ngăn cách với nhau bằng dấu chấm (.).
Biểu diễn dạng Thập phân: Để con người dễ đọc và dễ nhớ, mỗi octet 8-bit (có giá trị từ 00000000 đến 11111111) được chuyển đổi sang dạng số thập phân tương ứng (có giá trị từ 0 đến 255).

Đặt địa chỉ IP cần tuân thủ quy tắc bên dưới:
- Các bit phần network không được phép đồng thời bằng 0. Ví dụ: Địa chỉ IP 0.0.0.1 với phần network là 0.0.0 và phần host là 1 được xem là không hợp lệ.
- Nếu các bit của phần host đều có giá trị là 0, thì lúc này chúng ta có một địa chỉ mạng. Ví dụ: 193.167.1.1 là một địa chỉ có thể gán cho host nhưng địa chỉ 193.167.1.0 là một địa chỉ mạng, và không gán được cho host.
- Nếu các bit của phần host đều có giá trị là 1, ta sẽ có một địa chỉ broadcast. Ví dụ: 193.167.1.255 là địa chỉ broadcast cho mạng 193.167.1.0
4. Địa chỉ IPv4 được chia thành mấy lớp?
Không gian IP address sẽ được chia thành nhiều lớp, bao gồm:
- Lớp A
- Lớp B
- Lớp C
- Lớp D
- Lớp E
Lưu ý:
- Các lớp IP address có thể dùng đặt cho các host là các lớp A, B, C.
- Bạn có thể quan sát octet đầu của địa chỉ để xác định địa chỉ IP thuộc lớp nào. Phân loại như sau:
1 -> 126 | Địa chỉ IP lớp A |
128 -> 191 | Địa chỉ IP lớp B |
192 -> 223 | Địa chỉ IP lớp C |
224 -> 239 | Địa chỉ IP lớp D |
240 -> 255 | Địa chỉ IP lớp E |
4.1 Lớp A

- Địa chỉ IP lớp A dùng một octet đầu làm phần network, ba octet sau làm phần host.
- Bit đầu của một IP lớp A luôn là 0.
- Các địa chỉ mạng lớp A sẽ bao gồm: 1.0.0.0 -> 126.0.0.0.
- Mạng 127.0.0.0 được sử dụng như mạng loopback.
- Phần host có 24 bit => mỗi network lớp A có (224 – 2) host.
4.2 Lớp B

- Địa chỉ lớp B sử dụng 2 octet đầu làm phần mạng, 2 octet sau làm phần
- 2 bit đầu của một IP lớp B sẽ luôn là 1 0.
- Các địa chỉ mạng lớp B sẽ bao gồm: 128.0.0.0 -> 191.255.0.0. Có tổng cộng 214 mạng trong lớp IP lớp
- Phần host dài 16 bit, vì vậy một mạng lớp B có (216– 2) host.
4.3 Lớp C

- IP lớp C sử dụng ba octet đầu làm phần network, một octet sau làm phần
- Ba bit đầu của một IP lớp C luôn là 1 1 0.
- Các địa chỉ mạng lớp C sẽ bao gồm: 192.0.0.0 -> 223.255.255.0. Có tổng cộng 221 mạng trong lớp C.
- Phần host dài 8 bit vì vậy nên một mạng lớp C sẽ có (28– 2) host.
4.4 Lớp D
- Bao gồm các địa chỉ nằm trong dải: 224.0.0.0 -> 239.255.255.255
- Thường dùng làm địa chỉ
- Ví dụ: 224.0.0.9 sử dụng cho RIPv2; 0.0.5 sử dụng cho OSPF.
4.5 Lớp E
- Từ 240.0.0.0 trở đi.
- Thường sử dụng vào mục đích dự phòng.
5. Ưu và nhược điểm của địa chỉ IPv4
5.1 Ưu điểm của Pv4
- Giao thức không có kết nối: IPv4 được thiết kế để truyền dữ liệu mà không yêu cầu thiết bị nhận phải sẵn sàng và thiết lập kết nối trước. Điều này cho phép gửi gói dữ liệu qua các đường khác nhau trong trường hợp lỗi router hoặc các vấn đề về kết nối giữa các thiết bị.
- Tạo lớp giao tiếp ảo đơn giản trên nhiều thiết bị: IPv4 cho phép tạo ra một lớp giao tiếp ảo (virtual communication layer) trên nhiều thiết bị, giúp tạo sự kết nối và truyền thông dễ dàng giữa các thiết bị trong mạng.
- Tiết kiệm bộ nhớ và dễ dàng ghi nhớ các địa chỉ: IPv4 sử dụng địa chỉ 32 bit, nên nó chiếm ít bộ nhớ hơn so với các phiên bản IPv6 hoặc các giao thức khác. Đồng thời, địa chỉ IPv4 được biểu diễn dưới dạng các số thập phân phân tách bằng dấu chấm, điều này làm cho nó dễ dàng ghi nhớ và quản lý.
- Hỗ trợ rộng rãi trên hàng triệu thiết bị: IPv4 đã được sử dụng rộng rãi trên hàng triệu thiết bị trong suốt nhiều năm. Điều này có nghĩa là nó có sự tương thích cao và được hỗ trợ bởi nhiều hệ điều hành, thiết bị mạng và ứng dụng.
- Cung cấp thư viện video và hội nghị: IPv4 cung cấp các tính năng như thư viện video và hội nghị, cho phép truyền tải và chia sẻ nội dung video trực tuyến, tổ chức các buổi họp trực tuyến, hội nghị từ xa và truyền phát trực tiếp. Điều này mang lại lợi ích và tiện ích đáng kể trong việc truyền thông và giao tiếp trực tuyến.
5.2 Nhược điểm của IPv4
- Cấu trúc thiết kế: IPv4 address sẽ có cấu trúc định tuyến phân cấp và cấu trúc định tuyến không phân cấp. Điều này sẽ dẫn đến việc mỗi router giữ một bảng thông tin định tuyến lớn, yêu cầu nhiều bộ nhớ. IPv4 cũng yêu cầu sự can thiệp nhiều từ router vào các gói dữ liệu IPv4.
- Thiếu hụt không gian địa chỉ: Vấn đề lớn nhất của IPv4 là thiếu hụt không gian địa chỉ. Với chỉ 32 bit, không gian IPv4 address chỉ có 232 địa chỉ, trong khi tốc độ phát triển của Internet ngày càng cao, tài nguyên địa chỉ IPv4 gần như cạn kiệt. Vấn đề này gây ra hai thách thức chính: thiếu địa chỉ, đặc biệt là trong không gian địa chỉ tầm trung (lớp B), và kích thước bảng định tuyến lớn đến mức gây hại của Internet.

- Tính bảo mật và kết nối đầu cuối: IPv4 không tích hợp bảo mật vào cấu trúc thiết kế. Bạn cần biết rằng giao thức IPv4 sẽ không hỗ trợ vấn đề mã hóa dữ liệu.
6. Tính ứng dụng của địa chỉ IPv4
IPv4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các hệ thống mạng. Dưới đây là những ứng dụng chính:
- Kết nối Internet: IPv4 là nền tảng chính cho việc kết nối các thiết bị với Internet. Địa chỉ IPv4 giúp định danh thiết bị và định tuyến dữ liệu giữa thiết bị gửi và nhận. Ví dụ: Máy tính, điện thoại, hoặc thiết bị IoT truy cập Internet bằng địa chỉ IPv4 công cộng.
- Quản lý mạng nội bộ (LAN): Private IPv4 được sử dụng trong mạng nội bộ (như gia đình, doanh nghiệp) để kết nối các thiết bị mà không cần truy cập trực tiếp Internet. Ví dụ: Máy tính, máy in, và các thiết bị trong một văn phòng nhỏ có thể giao tiếp với nhau qua các địa chỉ như 192.168.x.x.
- Giao tiếp giữa các thiết bị: IPv4 cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau trong một mạng cục bộ hoặc qua Internet.
- Cung cấp dịch vụ trực tuyến: IPv4 là nền tảng cho các dịch vụ trực tuyến Web hosting, Email hosting, Streaming
- Hỗ trợ mạng IoT (Internet of Things): Dù IPv4 có giới hạn về số lượng địa chỉ, nó vẫn được sử dụng trong các mạng IoT nhỏ, nơi các thiết bị như cảm biến, camera, hoặc đèn thông minh hoạt động trong mạng nội bộ.
- Phát triển ứng dụng và kiểm thử: IPv4 thường được sử dụng trong môi trường phát triển và kiểm thử phần mềm. Ví dụ: Địa chỉ loopback 127.0.0.1 được dùng để kiểm tra ứng dụng cục bộ.
- Dịch vụ VPN và bảo mật: IPv4 hỗ trợ kết nối mạng riêng ảo (VPN), cho phép người dùng truy cập an toàn vào mạng nội bộ từ xa. Nhiều hệ thống bảo mật như tường lửa cũng dựa vào IPv4 để quản lý và kiểm soát lưu lượng.
- Truyền tải đa phương tiện: IPv4 hỗ trợ phát sóng đa hướng (Multicast) cho các dịch vụ truyền tải video, hội nghị trực tuyến, hoặc phát sóng trực tiếp.
- Hỗ trợ hệ thống viễn thông: IPv4 đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hệ thống viễn thông, từ mạng thoại (VoIP) đến các dịch vụ truyền tải dữ liệu.
- Dự phòng trong thời gian chuyển đổi sang IPv6: Dù IPv6 đã được triển khai, IPv4 vẫn đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn chuyển đổi. Các cơ chế như Dual Stack hoặc NAT64 cho phép IPv4 hoạt động song song với IPv6 để duy trì tính tương thích.
Xem ngay: Thuê Cloud Server giá rẻ miễn phí IPv4, IPv6
7. So sánh địa chỉ IPv4 và iPv6 trên internet

Bảng so sánh IPv4 vs IPv6:
Yếu tố | IPv4 | IPv6 |
Kích thước địa chỉ | 32 bit | 128 bit |
Định dạng địa chỉ | Địa chỉ số | Địa chỉ chữ và số |
Khả năng tương thích với thiết bị di động | Không phù hợp với mạng di động vì địa chỉ dùng ký hiệu dấu thập phân | Tương thích tốt hơn với mạng di động vì địa chỉ được phân tách bằng dấu hai chấm và thập lục phân |
Ánh xạ đến địa chỉ MAC | Sử dụng Address Resolution Protocol (ARP) | Sử dụng Neighbor Discovery Protocol (NDP) |
Bảo mật | Tùy chọn | Bắt buộc, bao gồm giao thức bảo mật riêng gọi là IPSec |
Quản lý nhóm mạng con cục bộ | Sử dụng Internet Group Management Protocol (IGMP) | Sử dụng Multicast Listener Discovery (MLD) |
Cấu hình địa chỉ | Thủ công hoặc qua DHCP | Tự động cấu hình địa chỉ không trạng thái bằng ICMP hoặc DHCPv6 |
DNS Record | Sử dụng địa chỉ A | Sử dụng địa chỉ AAAA |
Kích thước gói | Tối thiểu 576 byte | Tối thiểu 1208 byte |
SNMP | Hỗ trợ | Không hỗ trợ |
Phân mảnh | Thực hiện trong quá trình định tuyến | Thực hiện bởi người gửi |
Cấu hình mạng | Thủ công hoặc qua DHCP | Tự động cấu hình |
Đặc điểm địa chỉ | Sử dụng Network Address Translation (NAT) để ánh xạ địa chỉ | Địa chỉ trực tiếp là khả thi vì không gian địa chỉ rộng hơn |
Trường Checksum | Có | Không |
Chiều dài Header | 20 | 40 |
Số lượng Header field | 12 | 8 |
Loại địa chỉ | Multicast, Broadcast và Unicast | Anycast, Unicast và Multicast |
Các trường tùy chọn | Có | Không, thay vào đó sử dụng các tiêu đề mở rộng tiện ích |
Bảo mật IP | Tùy chọn | Bắt buộc |
Cấu hình | Để giao tiếp với hệ thống khác, cần cấu hình thủ công | Có các tùy chọn cấu hình |
8. Nên mua địa chỉ IPv4 ở đâu uy tín nhất?
Tại VinaHost, chúng tôi đang cung cấp nguồn địa chỉ IP số lượng lớn, uy tín tại Việt Nam và nhiều nước như:
- Địa chỉ IP Việt Nam
- Địa chỉ IP Hàn Quốc
- Địa chỉ IP Singapore
- Địa chỉ IP Cambodia
- Địa chỉ IP Mỹ
- Địa chỉ IP Thái Lan
Khi mua địa chỉ IP tại VinaHost, bạn có thể hoàn toàn yên tâm vì:
- Nguồn địa chỉ IP sạch, số lượng lớn, uy tín, nhiều lớp khác nhau.
- Giá rẻ hàng đầu trên thị trường, bạn có thể tự do check IPv4.
- Nhanh chóng cấp phát IP tới khách hàng.
- Hạ tầng và đường truyền mạnh mẽ.
- Server đặt tại Datacenter chuẩn Tier 3, cam kết Uptime 99.9%.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 qua hotline, ticket, livechat.
Tổng kết
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ IPv4 là gì, đồng thời phân biệt được sự khác nhau giữa IPv4 và IPv6 để tìm ra sự lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình. Nếu muốn đọc thêm các bài viết thú vị khác, bạn có thể xem tại đây nhé!
Nếu cần hỗ trợ về cách đăng ký địa chỉ IP, đăng ký tên miền, thuê hosting, thuê vps, Thuê VPS NVMe, Thuê VPS MMO, Thuê VPS GPU, thuê VPS Forex quý khách đừng ngại ngần liên hệ VinaHost:
- Điện thoại: 1900 6046 ext. 1
- Email: cskh@vinahost.vn
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php