[2025] VPS Linux là gì? | Lý do nên sử dụng máy chủ VPS Linux

VPS Linux là công nghệ máy chủ tiên tiến, được nhiều khách hàng quan tâm lựa chọn vì độ bảo mật cao, linh hoạt và hiệu suất ổn định. Vậy VPS Linux là gì? Sử dụng như thế nào và làm sao để có thể lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ VPS Linux uy tín. Bài viết sau đây của VinaHost sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.

1. Tổng quan kiến thức về VPS Linux 

Sau đây là những kiến thức tổng quát về VPS Linux mà bạn cần nắm.

1.1. VPS là gì?

VPS là viết tắt của Virtual Private Server. Đây là máy chủ ảo được hình thành bằng cách phân chia máy chủ vật lý thành nhiều VPS khác nhau.

Mỗi máy chủ ảo có tính năng tương tự như máy chủ riêng, chạy dưới dạng chia sẻ tài nguyên từ máy chủ vật lý ban đầu.

Mỗi VPS là một hệ thống hoàn toàn riêng biệt từ CPU, RAM, ổ HDD, địa chỉ IP đến hệ điều hành. Người dùng sẽ có toàn quyền quản lý root và có thể restart lại hệ thống bất cứ lúc nào.

So với các loại máy chủ khác, VPS có những ưu điểm sau:

  • Chi phí thấp: VPS có chi phí thấp hơn so với máy chủ riêng, vì bạn chỉ cần trả tiền cho tài nguyên mà bạn sử dụng.
  • Tính linh hoạt: Vì bạn có thể tùy chỉnh tài nguyên cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
  • Dễ dàng quản lý: Bạn có thể truy cập và quản lý VPS thông qua giao diện web hoặc SSH.

VPS là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân cần một máy chủ có tính linh hoạt cao, hiệu quả và chi phí thấp.

1.2. VPS Linux là gì?

VPS Linux là một máy chủ ảo được cài đặt hệ điều hành Linux.

Cụ thể, Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, miễn phí và có nhiều tính năng mạnh mẽ, chẳng hạn như:

  • Bảo mật cao: Linux được thiết kế với tính bảo mật cao, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các cuộc tấn công mạng.
  • Vận hành ổn định: Linux có tính ổn định cao, có thể hoạt động liên tục trong nhiều năm mà không gặp sự cố.
  • Hiệu suất tốt: Linux có hiệu suất cao, có thể chạy các ứng dụng và website nặng mà không bị giật lag.
vps linux
VPS Linux là một máy chủ ảo được cài đặt hệ điều hành Linux

Dưới đây là một số hệ điều hành Linux phổ biến được sử dụng trên VPS:

  • CentOS
  • Ubuntu
  • Debian
  • Fedora
  • Red Hat Enterprise Linux

Mỗi hệ điều hành Linux đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Bạn nên chọn hệ điều hành Linux phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Xem thêm: VPS là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về máy chủ ảo VPS

2. VPS Linux thường được sử dụng để làm gì?

VPS Linux được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, ví dụ như:

  • Hosting website: VPS Linux là một lựa chọn tốt cho các website có lượng truy cập cao hoặc yêu cầu lượng tài nguyên lớn, chẳng hạn như website thương mại điện tử, website tin tức, hoặc website có nhiều nội dung media. 
  • Lưu trữ dữ liệu: VPS Linux có thể được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, chẳng hạn như dữ liệu doanh nghiệp, dữ liệu ứng dụng, hoặc dữ liệu cá nhân.
  • Chạy ứng dụng: VPS Linux còn được dùng để chạy ứng dụng, ví dụ như ứng dụng web, ứng dụng máy chủ, hoặc ứng dụng chuyên dụng. Một nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng VPS Linux mà không cần phải đầu tư vào máy chủ vật lý.

Nhìn chung, VPS Linux là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

3. Ưu điểm và nhược điểm của VPS Linux

VPS Linux có những ưu và nhược điểm nổi bật như sau.

3.1. Ưu điểm của VPS Linux

Một vài ưu điểm có thể kể đến như:

  • Tiết kiệm chi phí: Hệ điều hành Linux hoàn toàn miễn phí và sẽ được cập nhật thường xuyên mà không mất phí bản quyền.
  • Tính ổn định cao hơn Windows: VPS Linux ổn định hơn nhờ hệ điều hành Linux đáp ứng được nhu cầu hoạt động cao, có thể chạy liên tục mà vẫn xử lý tốt các kết nối.
  • Tính bảo mật cao: Dù có mã nguồn mở “Open Source” nhưng VPS Linux bảo mật tốt hơn so với Windows, tránh được phần lớn các mã độc, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
  • Phần cứng linh hoạt: Người dùng không cần phải nâng cấp phần cứng như khi sử dụng Windows. Linux có thiết kế linh hoạt, dễ dàng hoạt động hầu hết trên nhiều loại phần cứng khác nhau,…
  • Thao tác lệnh đơn giản: Bạn có thể sử dụng giao thức SSH để quản trị và vận hành VPS Linux. Điều này cho phép bạn thực hiện lệnh nhanh chóng để hệ thống máy chủ vận hành. Dù ngôn ngữ lệnh được sử dụng đơn giản nhưng vẫn có tính bảo mật cao.

Với những ưu điểm nổi bật như miễn phí, mã nguồn mở nên VPS Linux đang là công nghệ được sử dụng phổ biến hiện nay. 

vps linux
VPS Linux là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả

3.2. Nhược điểm của VPS Linux

Tuy nhiên, VPS Linux cũng có một vài nhược điểm nhất định như:

  • Yêu cầu kiến thức: Để sử dụng hiệu quả, bạn cần có một nền tảng kiến thức nhất định về VPS Linux, đặc biệt là các câu lệnh.
  • Khó bảo trì: Nếu bạn không có kiến thức về Linux, bạn có thể gặp khó khăn trong việc bảo trì VPS Linux.

VPS Linux là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả với nhiều ưu điểm, bao gồm chi phí thấp, tính bảo mật cao, vận hành ổn định, hiệu suất cao và dễ dàng quản lý. Tuy nhiên, VPS Linux cũng có một số nhược điểm như yêu cầu kiến thức và có thể khó bảo trì.

Xem thêm: Máy chủ Server là gì? Tổng hợp kiến thức A-Z về máy chủ Server

4. Lý do nên lựa chọn VPS Linux?

VPS Linux thường được lựa chọn vì những lý do sau.

  • Tính ổn định cao: VPS Linux cho phép cùng lúc xử lý tốt một lượng lớn tác vụ, hạn chế tối đa tình trạng xuống cấp và gần như không xuất hiện tình trạng downtime. Hơn nữa, những thay đổi liên quan tới cấu hình Linux có thể được thực hiện ngay khi hệ thống đang vận hành mà vẫn không gây ảnh hưởng đến hoạt động chung.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Người dùng có thể thoải mái kết hợp, lựa chọn các tính năng phù hợp với nhu cầu sử dụng mà không cần phải trả thêm phí bản quyền hoặc dịch vụ nào.
  • Tăng cường bảo mật: VPS Linux được bảo mật tốt hơn nhờ được xây dựng, phát triển dựa theo nền tảng Unix. Quyền cài đặt và vận hành hệ thống chỉ dành cho quản trị viên hoặc những người được cấp quyền truy cập cụ thể. Nhờ đó, người dùng có thể yên tâm khi sử dụng dịch vụ.
  • VPS Linux có mức giá hợp lý: Vì phần mềm Linux gần như miễn phí nên có thể giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể chi phí sử dụng so với server vật lý, phục vụ đa dạng mục đích của doanh nghiệp.
  • Độ tin cậy vượt trội hơn Shared hosting: Với tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao, VPS Linux có thể hoạt động tốt với mọi thiết bị mà không làm ảnh hưởng tới bộ xử lý và kiến trúc của máy tính.

5. Hướng dẫn cách đăng nhập VPS Linux bằng SSH

Để đăng nhập VPS Linux bằng SSH, bạn cần có các thông tin sau:

  • Địa chỉ IP của VPS: Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong tài khoản VPS của mình.
  • Tên người dùng: Bạn có thể chọn tên người dùng bất kỳ, nhưng thường là root.
  • Mật khẩu: Mật khẩu cho tên người dùng root.

Sau khi có các thông tin này, bạn có thể sử dụng phần mềm SSH để kết nối với VPS Linux bằng những cách sau đây:

Sử dụng PuTTY

PuTTY là một phần mềm SSH miễn phí và mã nguồn mở, có sẵn cho Windows, macOS và Linux. Để sử dụng PuTTY, hãy thực hiện các bước sau:

  • Tải xuống và cài đặt PuTTY từ trang web của PuTTY.
  • Khởi chạy PuTTY.
  • Tại mục “Host Name (or IP address)”, hãy nhập địa chỉ IP của VPS.
  • Tại mục “Port”, hãy nhập “22”.
  • Tại mục “Connection type”, bạn chọn “SSH”.
  • Nhấp vào “Open”.
  • PuTTY sẽ hiển thị một cửa sổ xác nhận. Nhấp vào “Yes” để tiếp tục.

PuTTY sẽ hiển thị một cửa sổ yêu cầu bạn nhập tên người dùng và mật khẩu. Bạn nhập theo yêu cầu và nhấn vào “Enter”. Nếu đăng nhập thành công, bạn sẽ được đưa đến một thiết bị đầu cuối. Bạn có thể sử dụng thiết bị đầu cuối này để quản lý VPS Linux của mình. 

Sử dụng Mobaxterm

Phần mềm SSH miễn phí tiếp theo là Mobaxterm. Để sử dụng Mobaxterm, hãy thực hiện các bước sau:

  • Tải xuống và cài đặt Mobaxterm.
  • Khởi chạy Mobaxterm.
  • Trong mục “Host”, bạn nhập địa chỉ IP của VPS.
  • Trong mục “Port”, hãy nhập “22”.
  • Nhấp vào “Connect”.

Tiếp theo, bạn nhập tên người dùng và mật khẩu rồi nhấn “Enter”.

Sử dụng Terminal

Nếu bạn đang sử dụng máy tính có cài đặt Linux, bạn có thể sử dụng Terminal để đăng nhập VPS Linux bằng các bước sau:

  • Mở Terminal.
  • Nhập lệnh sau: ssh root@[địa chỉ IP của VPS]. Bạn thay thế [địa chỉ IP của VPS] bằng địa chỉ IP VPS của bạn.

Terminal sẽ hiển thị một cửa sổ yêu cầu bạn nhập mật khẩu. Bạn làm theo yêu cầu và nhấn vào “Enter”.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đang sử dụng máy tính Windows hoặc macOS, bạn cần cài đặt công cụ SSH để có thể đăng nhập VPS Linux.
  • Nếu bạn đang sử dụng máy tính Linux, bạn có thể sử dụng Terminal để đăng nhập VPS Linux mà không cần cài đặt bất kỳ công cụ nào.
VPS Linux
Bạn có thể sử dụng phần mềm SSH để kết nối với VPS Linux

Xem thêm: Mail Server là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] về Mail Server

6. Hướng dẫn cách đổi mật khẩu VPS Linux 

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đổi mật khẩu cho người dùng User Root và người dùng bất kỳ.

6.1. Đối với người dùng (User Root) trong VPS Linux

Bạn cần nhập những nội dung sau vào bảng điều khiển, Cmd hoặc SSH:

sudo passwd root

Nếu người dùng muốn thay đổi mật khẩu của chính họ thì cần nhập nội dung dưới đây:

passwd

Lúc này, màn hình sẽ hiển thị ra dòng New Password:.

Bạn nhập vào đây mật khẩu mới của mình. Lưu ý rằng vì lý do bảo mật nên lúc bạn gõ, mật khẩu sẽ không được hiển thị. Do đó, bạn nên gõ trước ra ngoài file text rồi copy và paste mật khẩu vào để tránh sai sót khi đặt mật khẩu.

Ở dòng Retype new password: 

Bạn nhập lại mật khẩu một lần nữa. Sau khi hoàn thành, màn hình sẽ hiện thông báo “all authentication tokens updated successfully”. Như vậy là bạn đã hoàn thành xong việc đổi mật khẩu.

6.2. Đối với người dùng bất kì trong VPS Linux

Với trường hợp bạn đang có quyền root trong một VPS Linux có nhiều người dùng, và bạn muốn đổi mật khẩu cho user có tên đăng nhập là userName thì sẽ phải thực hiện theo các bước sau:

Tại bảng điều khiển SSH hoặc Cmd, bạn gõ dòng lệnh sau:

sudo passwd userName

Trong đó, userName là tên người dùng bạn muốn thay đổi mật khẩu. Tiếp theo, bạn thực hiện thao tác đổi mật khẩu giống trường hợp phía trên. Bạn nhập mật khẩu vào dòng New password và nhập lại vào dòng Retype new password là hoàn tất.

7. Hướng dẫn kết nối remote desktop trên VPS Linux

Để kết nối remote desktop trên VPS Linux, bạn cần có các thông tin sau:

  • Địa chỉ IP của VPS: Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong tài khoản VPS của mình.
  • Tên người dùng: Bạn có thể chọn tên người dùng bất kỳ.
  • Mật khẩu: Mật khẩu cho tên người dùng.

Tiếp theo, bạn có thể sử dụng phần mềm Remote Desktop Client để kết nối với VPS.

Dùng phần mềm Remote Desktop Connection (RDC) trên Windows

RDC là phần mềm Remote Desktop Client được tích hợp sẵn trên Windows. Để sử dụng RDC, hãy thực hiện các bước sau:

  • Mở Start Menu và nhập “Remote Desktop Connection”.
  • Nhấp vào “Remote Desktop Connection”.
  • Trong hộp thoại Remote Desktop Connection, hãy nhập địa chỉ IP của VPS vào mục “Computer”.
  • Tại mục “User name”, bạn nhập tên người dùng.
  • Tại mục  “Password”, hãy nhập mật khẩu người dùng.
  • Nhấp vào “Connect”.
  • RDC sẽ yêu cầu bạn xác nhận kết nối. Bạn nhấp vào “Yes” để tiếp tục.

RDC sẽ kết nối với VPS của bạn và bạn có thể sử dụng máy tính để bàn từ xa để điều khiển VPS của mình.

Sử dụng Remmina trên Linux

Remmina là một phần mềm Remote Desktop Client miễn phí với mã nguồn mở và có sẵn cho Linux. Để sử dụng Remmina, bạn làm theo hướng dẫn sau:

  • Mở Remmina
  • Trong hộp thoại “New Connection”, hãy chọn “VNC”.
  • Tại mục “Host”, hãy nhập địa chỉ IP của VPS.
  • Tại mục “Port”, hãy nhập “5900”.
  • Tại mục “Username”, hãy nhập tên người dùng root.
  • Tại mục “Password”, hãy nhập mật khẩu root.
  • Nhấp vào “Save”.
  • Remmina sẽ tạo một kết nối mới. Bạn nhấp vào để kết nối với VPS.

Remmina sẽ kết nối với VPS của bạn, cho phép bạn sử dụng máy tính để bàn từ xa để điều khiển VPS.

Sử dụng TightVNC trên Linux

Tương tự như những phần mềm trên, để sử dụng TightVNC, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Mở TightVNC.
  • Trong hộp thoại “New Connection”, hãy nhập địa chỉ IP của VPS.
  • Trong trường “Port”, hãy nhập “5900”.
  • Nhấp vào “OK”.
  • TightVNC sẽ kết nối với VPS của bạn.

Lưu ý:

  • Bạn cũng có thể kết nối remote desktop trên VPS Linux bằng cách sử dụng một trình duyệt web. Để thực hiện việc này, bạn cần cài đặt một plugin trình duyệt web cho phép bạn kết nối remote desktop. Một số plugin trình duyệt web phổ biến bao gồm: Chrome Remote Desktop, RealVNC, NoMachine.
  • Nếu bạn đang sử dụng máy tính Windows hoặc macOS, bạn cần cài đặt phần mềm Remote Desktop Client trước khi có thể kết nối remote desktop với VPS Linux.
  • Nếu bạn đang sử dụng máy tính Linux, bạn có thể sử dụng phần mềm Remote Desktop Client được tích hợp sẵn hoặc cài đặt một phần mềm Remote Desktop Client của bên thứ ba.
vps linux
Kết nối remote desktop trên VPS Linux

Xem thêm: Web Server là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Web Server

8. Hướng dẫn cài đặt DirectAdmin trên VPS Linux

Để cài được DirectAdmin ta cần chuẩn bị :

  • License bao gồm Client ID, license ID
  • Server chưa cài gì, có ít nhất 1 địa chỉ IP Publish và kết nối được mạng.

8.1. Cập nhập VPS Linux và các gói cần thiết

Để Update bạn nhập:

# yum -y update

Bạn cài đặt các gói cần thiết:

CentOs 5,6

# yum -y install wget gcc gcc-c++ flex bison make bind bind-libs bind-utils openssl openssl-devel perl quota libaio \

libcom_err-devel libcurl-devel gd zlib-devel zip unzip libcap-devel cronie bzip2 cyrus-sasl-devel perl-ExtUtils-Embed \

autoconf automake libtool which patch mailx bzip2-devel lsof glibc-headers kernel-devel expat-devel db4-devel

CentOs 7

# yum install wget gcc gcc-c++ flex bison make bind bind-libs bind-utils openssl openssl-devel perl quota libaio \

libcom_err-devel libcurl-devel gd zlib-devel zip unzip libcap-devel cronie bzip2 cyrus-sasl-devel perl-ExtUtils-Embed \

autoconf automake libtool which patch mailx bzip2-devel lsof glibc-headers kernel-devel expat-devel

# yum -y install psmisc net-tools systemd-devel libdb-devel perl-DBI xfsprogs rsyslog logrotate crontabs file

8.2. Cài đặt DirectAdmin

Để cài đặt DirectAdmin trên VPS Linux, bạn cần có các thông tin sau:

  • Địa chỉ IP của VPS: Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong tài khoản VPS của mình.
  • Tên người dùng root: Tên người dùng root là tên người dùng mặc định cho hệ điều hành Linux.
  • Mật khẩu root: Mật khẩu cho tên người dùng root.
  • Bản cài đặt DirectAdmin: Bạn có thể tải xuống bản cài đặt DirectAdmin từ trang web của DirectAdmin.

Sau khi có các thông tin này, bạn có thể thực hiện các bước sau để cài đặt DirectAdmin trên VPS Linux:

Bước 1: Đăng nhập vào VPS Linux bằng SSH

Bước 2: Tải xuống bản cài đặt DirectAdmin

wget https://files.directadmin.com/directadmin/install/directadmin-installer.tar.gz

Bước 3: Giải nén bản cài đặt DirectAdmin

tar -zxvf directadmin-installer.tar.gz

Bước 4: Chạy tập lệnh cài đặt DirectAdmin.

cd directadmin-installer

./install.sh

Tập lệnh cài đặt DirectAdmin sẽ yêu cầu bạn nhập một số thông tin, bao gồm:

  • Tên miền: Tên miền của VPS.
  • Mật khẩu root: Mật khẩu cho tên người dùng root.
  • Tên người dùng quản trị: Tên người dùng cho tài khoản quản trị DirectAdmin.
  • Mật khẩu quản trị: Mật khẩu cho tài khoản quản trị DirectAdmin.

Sau khi bạn nhập tất cả thông tin cần thiết, tập lệnh cài đặt DirectAdmin sẽ bắt đầu cài đặt DirectAdmin. Quá trình cài đặt có thể mất vài phút.

Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn sẽ được nhắc khởi động lại VPS. Nhấp vào “Yes” để khởi động lại VPS. Sau khi VPS khởi động lại, bạn có thể truy cập giao diện web DirectAdmin bằng cách mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của VPS, theo sau là cổng 2222. 

Ví dụ:

https://192.168.1.1:2222

Bạn sẽ được nhắc nhập tên người dùng và mật khẩu quản trị DirectAdmin mà bạn đã tạo trong quá trình cài đặt. Sau khi nhập, bạn sẽ được đưa đến giao diện web DirectAdmin và có thể sử dụng để quản lý VPS của mình.

Lưu ý:

  • Bạn có thể cài đặt DirectAdmin trên VPS Linux chạy hệ điều hành CentOS, Debian hoặc Ubuntu.
  • Bạn có thể tham khảo hướng dẫn cài đặt DirectAdmin chi tiết trên trang web của DirectAdmin.
vps linux
Hướng dẫn cài đặt DirectAdmin trên VPS Linux

9. Hướng dẫn kết nối và sử dụng VPS Linux chi tiết

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước kết nối và sử dụng VPS Linux.

9.1. Kết nối máy chủ thông qua PuTTY

PuTTY cho phép bạn kết nối với máy chủ từ xa thông qua giao thức SSH. Để thực hiện điều này, bạn cần làm theo các bước sau:

  • Tải xuống và cài đặt PuTTY trên máy tính của bạn.
  • Khởi chạy PuTTY.
  • Tại “Host Name (or IP address)”, bạn nhập địa chỉ IP của máy chủ Linux
  • Tại mục “Port”, hãy nhập “22”.
  • Nhấp vào “Open”.
  • Bạn nhập tên người dùng, mật khẩu và nhấp vào “Yes”.

PuTTY sẽ kết nối với máy chủ Linux của bạn.

Lưu ý:

Tên người dùng và mật khẩu của bạn sẽ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ VPS. Nếu bạn không chắc chắn về tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp để biết thông tin.

Dưới đây là các phím tắt hữu ích khi sử dụng PuTTY:

  • Ctrl+C: Kết thúc kết nối
  • Ctrl+P: Mở cửa sổ tùy chọn
  • Ctrl+Shift+6: Mở cửa sổ lịch sử
  • Ctrl+Shift+8: Mở cửa sổ chuyển đổi tab

Trong cửa sổ tùy chọn, bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt sau:

  • General: Cài đặt chung, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu, kích thước cửa sổ và màu sắc.
  • Connection: Cài đặt kết nối, chẳng hạn như cổng SSH, định dạng thời gian và mã hóa.
  • Terminal: Cài đặt thiết bị đầu cuối, chẳng hạn như kích thước phông chữ và màu sắc.
  • Keyboard: Cài đặt bàn phím, chẳng hạn như phím tắt và mã hóa.
  • Session: Cài đặt phiên, chẳng hạn như tên phiên và vị trí lưu trữ dữ liệu phiên.

Lưu ý bảo mật khi sử dụng PuTTY:

  • Sử dụng mật khẩu mạnh.
  • Tắt tính năng lưu trữ mật khẩu.
  • Sử dụng kết nối SSH được mã hóa.

9.2. Kết nối lần đầu

Trong lần đầu kết nối với máy chủ từ hệ điều hành Linux, sẽ có một thông báo với nội dung hành động khóa máy chủ không được lưu ở trong bộ đệm. Bạn cần nhấp vào chữ “CÓ”. 

Tiếp theo, bạn sẽ nhận được nhắc nhở điền tên người dùng, mật khẩu cho máy chủ ảo VPS, bạn nhập root làm tên người dùng rồi ấn vào “Enter”.

9.3. Kết nối lần sau 

Trong những lần kết nối sau, bạn sẽ không nhận được cảnh báo nữa nhưng sẽ được nhắc thay đổi mật khẩu. Vì thế, việc bạn kết nối với máy chủ VPS sẽ được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng hơn.

9.4. Xem thư mục gốc

Người dùng phải biết dùng lệnh Is thì mới có thể xem được thư mục gốc ở máy chủ VPS Linux. Tương tự, để xem thư mục con, người dùng có thể gõ tên chúng ở phía sau dấu gạch chéo: Is/tên thư mục. Bên trong mỗi thư mục, người dùng sẽ thấy đầy đủ các tệp tin.

9.5. Tạo các thư mục 

Với lệnh mkdir- viết tắt của cụm từ “make directory”, người dùng sẽ dễ dàng tạo thư mục. Để tạo thư mục con ở thư mục mẹ, bạn có thể sử dụng lệnh cd đơn giản.

vps linux
Hướng dẫn kết nối và sử dụng VPS Linux

9.6. Nhập 1 thư mục

Bạn vào thư mục chính bằng lệnh cd, tiếp sau là tên thư mục: cd/tên thư mục

Tiếp theo, bạn tạo thư mục mới mkdir InternalDirectory1. Bạn dùng lệnh ls để xác minh thư mục, nếu hiện màu xanh lam ở trong thư mục chính là hoàn tất.

9.7. Thoát khỏi thư mục

Để rời khỏi một thư mục, bạn cũng phải sử dụng lệnh cd. Trong trường hợp bạn muốn quay lại thư mục trước, hãy thêm khoảng trắng theo sau dấu “..”: cd.. 

9.8. Khởi động lại và tắt nguồn máy chủ VPS Linux

Bạn có thể tắt nguồn bằng cách sử dụng lệnh “shutdown” hoặc khởi động lại Linux thông qua lệnh terminal. Khi tắt máy chủ mà muốn bật lại nguồn thì bạn cần truy cập trang web Digitalocean và bật nguồn bằng cách click chuột vào nút “Power On“.

Xem thêm: Datacenter là gì? | Tổng quan kiến thức về trung tâm dữ liệu

10. Nên thuê máy chủ VPS Linux ở đâu chất lượng, uy tín, giá tốt?

Dưới đây là một số tiêu chí bạn cần cân nhắc khi lựa chọn nhà cung cấp VPS Linux:

  • Uy tín: Nhà cung cấp VPS Linux cần có uy tín trên thị trường, được nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng.
  • Chất lượng dịch vụ: Nhà cung cấp VPS Linux cần có chất lượng dịch vụ tốt, đảm bảo uptime cao, hỗ trợ khách hàng kịp thời và hiệu quả.
  • Giá cả: Giá cả của VPS Linux cần phải hợp lý, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Việc lựa chọn nhà cung cấp VPS Linux rất quan trọng vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành của Website. Hiện nay, VinaHost là một trong những nhà cung cấp máy chủ VPS với chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. VinaHost đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về sự uy tín, chất lượng dịch vụ cũng như giá cả.

Với gần 15 năm hoạt động trong lĩnh vực, VinaHost đã cung cấp dịch vụ cho hàng triệu người dùng trong nước và cả nước ngoài, đáp ứng nhu cầu cho các site cần tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh, sự ổn định cao, tài nguyên sử dụng dịch vụ lớn. Khi thuê VPS tại VinaHost, khách hàng sẽ được tặng miễn phí các tiện ích đi kèm cũng như dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

  • Tốc độ vượt trội với ổ cứng SSD chuẩn NVMe (RAID 10)
  • Đảm bảo Uptime 99.9% với tier 3 Data Center
  • Hỗ trợ chạy Docker trên VPS, ảo hóa toàn phần KVM 
  • Sử dụng giao diện quản lý Virtualizor thân thiện, trực quan
  • Kích hoạt VPS ngay sau khi khách hàng thanh toán
  • Miễn phí Backup định kỳ hàng tuần 
  • Miễn phí DirectAdmin.
  • Hỗ trợ IPv6.

VPS Linux Chất Lượng, Giá Rẻ

11. Một số lưu ý khi sử dụng máy chủ VPS Linux

Tuy nhiên, để sử dụng máy chủ VPS Linux một cách hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý một số điều sau:

Tạo một tài khoản người dùng với mật khẩu mạnh

Để bảo vệ máy chủ VPS Linux, bạn cần tạo một tài khoản người dùng và mật khẩu mạnh. Mật khẩu của bạn cần bao gồm ít nhất 8 ký tự và kết hợp chữ cái, số và ký tự đặc biệt.

Cập nhật hệ điều hành và các phần mềm thường xuyên

Nhà sản xuất hệ điều hành và các phần mềm thường xuyên phát hành bản cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật. Bạn cần cập nhật hệ điều hành và các phần mềm thường xuyên để bảo vệ máy chủ VPS Linux của bạn khỏi các cuộc tấn công.

Sử dụng tường lửa cũng như các biện pháp bảo mật khác

Bạn cần cài đặt và cấu hình tường lửa để ngăn chặn các truy cập trái phép vào máy chủ VPS Linux của bạn. Ngoài ra, bạn nên sử dụng các biện pháp bảo mật khác như mã hóa dữ liệu, sử dụng các plugin bảo mật cho ứng dụng web,…

Sao lưu dữ liệu thường xuyên

Mất mát dữ liệu là một rủi ro luôn tiềm ẩn dù bạn sử dụng loại máy chủ nào. Vì thế, bạn cần sao lưu dữ liệu thường xuyên để có thể khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố.

12. Một số câu hỏi liên quan đến VPS Linux

Ngoài câu hỏi VPS Linux là gì thì đây cũng là những vấn đề được nhiều người dùng thắc mắc.

12.1. Thuê máy chủ VPS Linux có cần nhiều kiến thức không?

Câu trả là tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của bạn.

Nếu bạn chỉ muốn thuê máy chủ VPS Linux để lưu trữ website hoặc ứng dụng web đơn giản, bạn có thể không cần kiến thức về Linux. Các nhà cung cấp dịch vụ VPS Linux sẽ cung cấp các công cụ và dịch vụ giúp bạn dễ dàng quản lý VPS của mình.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng máy chủ VPS Linux cho các mục đích phức tạp hơn, chẳng hạn như hosting website thương mại điện tử, ứng dụng web doanh nghiệp hoặc máy chủ trò chơi thì bạn cần có kiến thức cơ bản về Linux. Cụ thể, bạn cần biết cách cài đặt và cấu hình hệ điều hành Linux, các phần mềm ứng dụng và các dịch vụ bảo mật.

Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về Linux mà bạn cần biết:

  • Các khái niệm cơ bản về hệ điều hành Linux
  • Các lệnh cơ bản trong Linux
  • Cấu hình mạng DHCP, DNS, NAT
  • Cài đặt và cấu hình các phần mềm ứng dụng Apache, Nginx, MySQL, PHP,…
  • Bảo mật
  • Tường lửa, mã hóa,…

Bạn có thể tham gia các cộng đồng người dùng Linux để được hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm. Nếu bạn không có nhiều thời gian hoặc không muốn tự mình học Linux, bạn có thể thuê một nhà quản trị hệ thống để quản lý VPS Linux của bạn.

vps linux
Một số kiến thức cơ bản về Linux

12.2. Có thể cài phần mềm trên máy chủ VPS Linux không?

Có, bạn có thể cài đặt phần mềm trên máy chủ VPS Linux bằng 3 cách sau:

Tải xuống và cài đặt từ kho lưu trữ

Hầu hết các hệ điều hành Linux đều đi kèm với một kho lưu trữ phần mềm. Để cài đặt phần mềm từ kho lưu trữ, bạn có thể sử dụng lệnh apt hoặc yum.

Ví dụ, để cài đặt phần mềm Apache web server, bạn có thể sử dụng lệnh sau: 

apt install apache2

Tải xuống và cài đặt từ nguồn

Nếu phần mềm bạn muốn cài đặt không có sẵn trong kho lưu trữ, bạn có thể tải xuống và cài đặt từ nguồn. Để làm điều này, bạn cần tải xuống mã nguồn của phần mềm và biên dịch nó cho hệ điều hành của mình.

Ví dụ, để cài đặt phần mềm WordPress, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Tải xuống mã nguồn WordPress từ trang web chính thức của WordPress.
  • Giải nén tệp zip mã nguồn.
  • Di chuyển thư mục WordPress vào thư mục gốc của VPS
  • Mở tệp wp-config.php và cấu hình các thông tin cơ bản cho WordPress.
  • Truy cập trang web của WordPress tại http://your-vps-ip/.

Sử dụng công cụ cài đặt phần mềm

Một số nhà cung cấp dịch vụ VPS Linux cung cấp các công cụ để giúp bạn cài đặt phần mềm trên VPS của mình. Các công cụ này thường có giao diện trực quan, dễ dàng sử dụng. Có rất nhiều phần mềm khác nhau mà bạn có thể cài đặt trên máy chủ VPS Linux. 

Một số phần mềm phổ biến bao gồm:

  • Apache và Nginx: Các máy chủ web
  • MySQL và MariaDB: Các cơ sở dữ liệu
  • PHP, Python và Ruby: Các ngôn ngữ lập trình
  • Nginx Reverse Proxy: Máy chủ proxy đảo ngược
  • Let’s Encrypt: Dịch vụ chứng chỉ SSL miễn phí
  • WordPress, Joomla, Drupal: Các nền tảng quản lý nội dung

Bạn có thể lựa chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.

12.3. VPS Linux có dễ dàng nâng cấp không?

Nâng cấp VPS Linux thường khá dễ dàng và nhanh chóng. Bạn có thể nâng cấp các tài nguyên của VPS Linux, chẳng hạn như CPU, RAM, dung lượng lưu trữ và băng thông. Ngoài ra, bạn cũng có thể nâng cấp hệ điều hành và các phần mềm.

Để nâng cấp VPS Linux, bạn cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ VPS của mình. Họ sẽ gửi cho bạn các hướng dẫn cụ thể về cách nâng cấp VPS. Thời gian nâng cấp VPS Linux tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và các tài nguyên bạn đang nâng cấp. Thông thường, quá trình nâng cấp sẽ mất vài phút hoặc vài giờ.

Một số lưu ý khi nâng cấp VPS Linux:

  • Đảm bảo rằng bạn có đủ tài nguyên để đáp ứng nhu cầu của mình.
  • Sao lưu dữ liệu của bạn trước khi nâng cấp.
  • Tuân thủ các hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ.

Nâng cấp VPS Linux là một cách hiệu quả để tăng hiệu suất và khả năng mở rộng của VPS. Nếu bạn cần thêm tài nguyên cho VPS của mình, bạn có thể dễ dàng nâng cấp VPS theo nhu cầu sử dụng.

13. Tổng kết 

Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ thông tin về máy chủ ảo VPS Linux. Hy vọng bạn đã hiểu hơn về công nghệ này, nắm được cơ bản cách sử dụng cũng như lựa chọn được nhà cung cấp uy tín. Nếu bạn quan tâm đến dịch vụ này thì có thể liên hệ cho VinaHost để được tư vấn chi tiết hơn:

Hoặc tìm đọc các bài viết hấp dẫn khác của chúng tôi TẠI ĐÂY.

CSF Firewall là gì? | Cài đặt & Cấu hình CSF Firewall A-Z

Apache Tomcat là gì? | Cách cài đặt Apache Tomcat chi tiết

Cloud Backup là gì? | [TOP 3] phương thức Cloud Backup

Public Cloud là gì | So sánh Private Cloud & Public Cloud

Đánh giá
5/5 - (1 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem