[2024] CloudFlare Là Gì? Cách Cài Đặt và Sử Dụng CloudFlare A-Z

CloudFlare được biết đến là dịch vụ DNS trung gian và đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối lượng truy cập giữa các máy chủ. Với các nhà quản trị web, CloudFlare đã quá quen thuộc. Nhưng với những ai không làm việc trong lĩnh vực công nghệ thì khó có thể hiểu rõ CloudFlare là gì. Vậy thì hãy cùng Vinahost tìm hiểu về CloudFlare ngay trong bài viết sau đây nhé! 

1. CloudFlare là gì?

Cloudflare là một dịch vụ DNS trung gian.

DNS là viết tắt của Domain Name System, là hệ thống phân giải tên miền. DNS là một hệ thống quan trọng trong Internet, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các website, ứng dụng, dịch vụ bằng cách sử dụng tên miền thay vì địa chỉ IP.

Cụ thể, DNS giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Địa chỉ IP là một dãy số gồm 4 nhóm, mỗi nhóm gồm 3 chữ số, được sử dụng để xác định vị trí của một máy tính trên Internet. Tên miền là một chuỗi ký tự dễ nhớ, thường là tên của website hoặc ứng dụng.

Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DNS. Máy chủ DNS sẽ tìm kiếm tên miền trong cơ sở dữ liệu của mình và trả về địa chỉ IP tương ứng. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối với máy chủ lưu trữ website hoặc ứng dụng.

Điều này có nghĩa là thay vì truy cập trực tiếp vào máy chủ web, khách truy cập sẽ truy cập vào máy chủ DNS của Cloudflare. Máy chủ DNS sẽ thực hiện phân giải tên miền và chuyển hướng khách truy cập đến máy chủ web.

Ngoài dịch vụ DNS trung gian, Cloudflare còn cung cấp nhiều dịch vụ khác như:

  • CNS: Caching DNS, giúp cải thiện tốc độ truy cập website.
  • SPDY: Giao thức truyền dữ liệu nhanh hơn HTTP.
  • Tường lửa chống DDoS: Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công DDoS.
  • Chứng chỉ số SSL: Bảo mật thông tin giữa khách truy cập và máy chủ web.
Cloudflare-la-gi
Cloudflare là một dịch vụ DNS trung gian

Xem thêm: DNS là gì? | Chức năng & Cách dùng của hệ thống phân giải tên miền

2. Cách thức hoạt động của CloudFlare

CloudFlare thường điều phối truy cập giữa các máy chủ và client theo các cách thức sau. 

2.1. Bộ nhớ đệm (Caching) 

CloudFlare sử dụng bộ nhớ đệm (cache). Bộ nhớ cache là một kho lưu trữ dữ liệu giúp truy xuất thông tin nhanh hơn.

Ví dụ, khi người A hỏi bạn “mấy giờ rồi?”, bạn sẽ mất một chút thời gian để lấy điện thoại ra khỏi túi và kiểm tra ngay lúc đó. Tuy nhiên, nếu ngay sau đó có thêm người B hỏi “mấy giờ rồi?” thì bạn chỉ mất vài giây để trả lời vì chỉ cần lặp lại câu trả lời trước đó.

CloudFlare CDN cũng hoạt động như thế. CDN là viết tắt của Content Delivery Network, là một mạng phân phối nội dung. Khi người dùng truy cập trang web của bạn, CDN sẽ kiểm tra xem nội dung đó đã được lưu trữ trong bộ nhớ cache hay chưa. Nếu có, CDN sẽ trả về nội dung đó cho người dùng mà không cần truy cập máy chủ. Điều này giúp cải thiện tốc độ tải trang web cho người dùng.

Cloudflare la gi
CDN của CloudFlare giúp cải thiện tốc độ tải trang web cho người dùng.

Xem thêm: CDN là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] & Nhận CDN [FREE]

2.2. Lọc luồng truy cập (Filtering)

Một trong những tính năng quan trọng của CloudFlare là bộ lọc lưu lượng truy cập đến. Bộ lọc này hoạt động như một lớp bảo vệ bổ sung cho tường lửa và các biện pháp bảo mật khác của hệ thống, giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài.

2.3. Hệ thống DNS (DNS System)

Ngoài tính năng CDN, CloudFlare còn được biết đến với hệ thống DNS có hiệu suất cao nhất thế giới. Quá trình phân giải DNS diễn ra trước khi kết nối được thiết lập, do đó hệ thống DNS là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang của website.

Trong cấu hình mặc định, CloudFlare được thiết lập làm máy chủ DNS cho tên miền website của bạn. Nhờ đó, khách hàng khi truy cập Website sẽ có trải nghiệm tốt hơn nhờ khả năng phân giải nhanh chóng của DNS do CloudFlare cung cấp.

3. Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng CloudFlare

Vậy CloudFlare có các ưu điểm và nhược điểm gì? 

3.1. Ưu điểm khi sử dụng CloudFlare

CloudFlare có cung cấp một gói sử dụng miễn phí nhằm hỗ trợ người dùng trải nghiệm các lợi ích mà nó đem lại và không phải thanh toán trước. Thứ thay đổi duy nhất mà các bạn cần thực hiện là thay đổi DNS.

Dù là đang dùng gói miễn phí, các bạn vẫn được trải nghiệm các cải tiến đáng kể về phạm vi bảo mật dữ liệu của CloudFlare. Dưới đây là các ưu điểm cụ thể. 

3.1.1. Bảo vệ Website trước các phương thức độc hại

Tất cả lưu lượng truy cập vào trang web đều sẽ phải đi qua mạng CloudFlare. Vì thế, các lưu lượng truy cập độc hại sẽ dễ dàng bị phát hiện và loại bỏ mà không ảnh hưởng đến máy chủ của bạn. 

CloudFlare la gi
Bảo vệ Website trước các phương thức độc hại

Các tác nhân độc hại thường được phát hiện bằng cách sử dụng nhiều yếu tố nhận dạng như phát hiện địa chỉ IP độc hại, phân tích các yêu cầu truy cập,…

Điều này sẽ được tùy chỉnh dựa trên mức độ bảo mật mà bạn đã thiết lập trên trang web. Đồng thời, trang web của bạn cũng có thể quyết định người dùng có thể vượt qua được hay không. 

3.1.2. Giảm độ trễ

Vì trang Web được lưu trong bộ nhớ cache của CloudFlare nên người dùng có thể tải dữ liệu từ trung tâm dữ liệu gần với vị trí truy cập của họ nhất. Điều này sẽ giảm được độ trễ vì không phải truy xuất trực tiếp từ máy chủ của bạn.

CloudFlare la gi
Tất cả lưu lượng truy cập vào trang web đều phải đi qua mạng CloudFlare

3.1.3. Tự tạo bản sao trang web 

Thêm một lợi ích khác từ bộ nhớ đệm là máy chủ của bạn sẽ không phải xử lý tất cả các yêu cầu truy cập trang web. Thay vào đó, trang Web sẽ cung cấp cho CloudFlare một bản sao khi cần thiết. Bản sao này sẽ được cung cấp cho người dùng khi họ truy cập.

3.1.4. Chứng chỉ SSL miễn phí 

Việc thiết lập chứng chỉ số SSL (secure sockets layer) thường không dễ dàng. Tuy nhiên, CloudFlare có thể tự động cung cấp cho bạn chứng chỉ này trên bất cứ tên miền nào được ủy quyền. 

CloudFlare cung cấp SSL miễn phí, giúp bạn có thể trải nghiệm kết nối an toàn ngay cả khi bạn chưa cài đặt SSL trên máy chủ của mình. Bạn cũng có thể cài đặt SSL riêng của mình, trong trường hợp này, CloudFlare sẽ hỗ trợ bảo mật trang web của bạn bằng cả hai chứng chỉ.

3.1.5 Các tính năng phụ khác

Chế độ tấn công là một tính năng hữu ích giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công DDoS. Bạn có thể bật chế độ này bất cứ lúc nào thông qua Dashboard.

Khi chế độ tấn công được bật, CloudFlare sẽ yêu cầu người dùng hoàn thành một yêu cầu Javascript trước khi họ có thể truy cập trang web của bạn. Yêu cầu này chỉ mất vài giây để hoàn thành và không ảnh hưởng đến người dùng thực. Tuy nhiên, tính năng này có thể giúp chặn nhiều bot tự động.

CloudFlare la gi
Tính năng phụ hữu ích là trạng thái “chế độ tấn công”

3.2. Nhược điểm khi sử dụng CloudFlare

Dù có nhiều ưu điểm, CloudFlare vẫn tồn tại một số nhược điểm. Các bạn nên tìm hiểu phần nhược điểm để biết trước các tình huống bất lợi có thể xảy ra. Điều đó giúp cho việc sử dụng dịch vụ được linh hoạt và hiệu quả. 

3.2.1. Tốc độ truyền tải bị chậm 

Nếu trang web của bạn có hosting đặt ở Việt Nam và lượng khách hàng truy cập cũng chủ yếu ở trong nước thì việc sử dụng CloudFlare sẽ khiến tốc độ tải trang bị chậm. Nguyên nhân chủ yếu là các truy vấn phải truyền tới DNS ở các quốc gia châu Á khác như Nhật Bản, Hong Kong, Singapore hoặc Trung Quốc. Sau đó, đường truyền sẽ trả về lại Việt Nam vì Việt Nam chưa có trung tâm dữ liệu của CloudFlare. 

Ngoài ra, các bạn sẽ nhận thấy khi server của CloudFlare chậm thì việc truy xuất vào trang web cũng bị gián đoạn. Vì nó không thể phân giải đúng tên miền đang sử dụng. Hay nói khác đi, thời gian uptime máy chủ thường lệ thuộc vào thời gian uptime của CloudFlare server. 

CloudFlare la gi
Tốc độ truyền tải có thể bị gián đoạn

Nếu nguồn khách hàng truy cập vào trang Web của bạn chủ yếu là trong nước thì bạn nên sử dụng dịch vụ CDN của VinaHost. Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web và hosting tại Việt Nam với hơn 15 năm hoạt động. Dịch vụ CDN của VinaHost giúp tăng tốc độ tải trang web, cải thiện bảo mật và giảm tải cho máy chủ gốc.

Lợi thế về kỹ thuật:

  • 11 PoPs (datacenter) trong nước với hơn 28+ server
  • Băng thông trong nước lên tới 620 Gbps, chịu tải hơn 1+ triệu CCU
  • Server DELL với Network 2x10GB NIC
  • Giảm tải máy chủ, tiết kiệm băng thông, tăng tốc website
  • Bảo vệ server/website khỏi tấn công DDoS

dich vu cdn vinahost

DỊCH VỤ CDN CHUYÊN NGHIỆP

3.2.2. Trang web bị chặn do tường lửa 

Nếu bạn đang dùng shared hosting, thì bạn sẽ gặp vấn đề IP của CloudFlare sẽ bị tường lửa của hosting chặn tự động. Vì nó đang hiểu lầm rằng bạn có một lưu lượng lớn request từ dải IP đó đến Hosting. Hiện nay, CloudFlare có công nghệ khá hoàn chỉnh nên họ cũng đã chọn lọc các dải IP vào danh sách chờ. Vấn đề này cũng sẽ dễ dàng được xử lý. 

Xem thêm: DNSSEC là gì | Nhận biết & Bảo mật DNS bằng DNSSEC

4. Lý do nên sử dụng dịch vụ CloudFlare

Dù có một số hạn chế nhỏ, CloudFlare vẫn được nhiều nhà quản trị mạng trên thế giới tin chọn. CloudFlare đã có hơn 100 trung tâm dữ liệu trên khắp thế giới. Dịch vụ cũng đã ổn định và được đánh giá tốt hơn so với trước đây. Một số điểm vượt trội có thể kể đến như.

  • Tốc độ tải: Giúp tăng tốc độ tải trang. Nếu khách truy cập vào trang web của bạn là người nước ngoài thì nên sử dụng DNS của CloudFlare. 
  • Auto Minify: Giúp loại bỏ các ký tự dư thừa ra khỏi mã nguồn mà không thay đổi chức năng của Source code. CloudFlare có thể tự loại bỏ chú thích, khoảng trắng,… với mục đích giảm lượng dữ liệu chuyển đi và cải thiện tốc độ trang. 
  • Bảo mật: Đây luôn là yếu tố sống còn của các trang web và hệ thống mạng nội bộ. CloudFlare giúp đảm bảo trang web nằm trong mạng lưới an toàn và tránh được sự tấn công của các tin tặc.
CloudFlare la gi
Dù có một số hạn chế nhỏ nhưng CloudFlare vẫn được nhiều nhà quản trị mạng trên thế giới tin chọn

5. Khi nào nên sử dụng dịch vụ CloudFlare?

Khi trang web của bạn đặt máy chủ ở nước ngoài hoặc đặt ở trong nước, nhưng lưu lượng truy cập đổ về từ khắp nơi trên thế giới. Đó là lúc các bạn nên cân nhắc dùng dịch vụ CloudFlare. Một trường hợp khác mà bạn cần sử dụng dịch vụ là khi trang web của bạn cần phải xác định địa chỉ IP rõ ràng để chống tin tặc, các cuộc tấn công DDos hoặc spam. 

Xem thêm: 1.1.1.1 là gì | Hướng dẫn cách Cài Đặt & Thay Đổi DNS 1.1.1.1

6. Hướng dẫn cách cài đặt và sử dụng CloudFlare

Vậy là các bạn đã tìm hiểu khái niệm CloudFlare là gì và tầm quan trọng của nó trong không gian mạng. Nhưng làm thế nào để cài và sử dụng CloudFlare?

6.1. Đăng ký tài khoản trên CloudFlare

Ở bước này, các bạn truy cập vào trang chủ của CloudFlare và đăng ký một tài khoản trên đó qua đường link sau: https://dash.cloudflare.com/sign-up

6.2. Đăng nhập vào CloudFlare

Sau khi đã tạo tài khoản thành công, bạn cần đăng nhập bằng email và mật khẩu đã đăng ký trên hệ thống CloudFlare. Nếu đây là lần đầu tiên bạn đăng nhập và chưa thêm trang web nào, thì màn hình sẽ hiển thị như sau:

CloudFlare la gi
Sau khi đã tạo tài khoản thành công, bạn cần đăng nhập bằng email

6.3. Cách thêm Website vào DNS CloudFlare

Bạn nhập vào trang web mà bạn muốn sử dụng dịch vụ DNS miễn phí trên CloudFlare. Tiếp theo, bạn nhấn vào thanh “Add site”. Chờ khoảng 1 phút để hệ thống xác nhận yêu cầu từ bạn. Sau đó, bạn chọn gói dịch vụ. Bạn nên chọn gói miễn phí để trải nghiệm trước. 

Bạn chờ CloudFlare quét DNS có sẵn trong tên miền của bạn. Nếu đã tạo các bản ghi DNS trước đó, thì cấu hình CloudFlare sẽ tự động hiển thị toàn bộ. Nếu chưa có DNS trước đó, thì bạn tạo DNS mới để trỏ tên miền. 

Thêm Website vào DNS
Thêm Website vào DNS
CloudFlare la gi
Bảng giá các dịch vụ

6.4. Trỏ Nameserver 1, 2 về CloudFlare

Tùy theo nhà cung cấp dịch vụ tên miền mà bạn sẽ thấy có các phần cấu hình khác nhau. Về cơ bản, bạn chỉ cần đổi DNS ở nhà cung cấp dịch vụ cũ qua nhà cung cấp mới của CloudFlare.

Sau khi đã hoàn thành bước này, bạn cần đợi hệ thống xác nhận DNS của bạn đã trỏ về thành công. Thông thường, sẽ mất khoảng 1-2 giờ. 

Xem thêm: NameServer là gì? Đặc điểm và cách thay đổi NameServer chi tiết

7. Hướng dẫn cách cài đặt và sử dụng Plugin Cloudflare

Để cài đặt và sử dụng Plugin Cloudflare trên website WordPress, bạn chỉ cần thực hiện theo các hướng dẫn dưới đây.

7.1. Hướng dẫn cài đặt Plugin Cloudflare

Trước khi kích hoạt SSL, các bạn nên cài đặt thêm plugin Cloudflare để việc quản lý trang web WordPress trở nên dễ hơn. Nó cũng hỗ trợ cho cấu hình SSL sau này của bạn. Bạn áp dụng các bước sau: 

  • Bước 1: Vào phần plugin và chọn “Add new”
  • Bước 2: Tìm plugin ở ô Search và đợi danh sách các plugin hiển thị
  • Bước 3: Chọn Install plugin cloudflare để cài đặt
  • Bước 4: Nhấn vào thanh Active để kích hoạt
CloudFlare la gi
Hướng dẫn cài đặt Plugin Cloudflare

7.2. Hướng dẫn sử dụng Plugin Cloudflare

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết sử dụng Plugin Cloudflare trên WordPress

  • Bước 1: Vào phần settings và chọn Cloudflare
  • Bước 2: Đến phần API và đăng nhập vào website
  • Bước 3: Tìm mục my profile và chọn API Key
  • Bước 4: Ở dòng global API key, chọn View API Key
  • Bước 5: Click chọn Copy API Key ở cửa sổ pop-up cho trang web của chính bạn
  • Bước 6: Quay lại website và đăng nhập bằng API key đó
  • Bước 7: Click vào Apply ở mục optimize cloudflare for WordPress để kích hoạt cài đặt mặc định.
  • Bước 8: Chọn Purge cache và purge everything để xóa các cache ban đầu
  • Bước 9: Chọn Automatic cache management để tự động xóa cache nếu trang web có cập nhật mới
CloudFlare la gi
Hướng dẫn sử dụng Plugin Cloudflare

8. Hướng dẫn kích hoạt SSL để sử dụng giao thức HTTPS

Nếu muốn sử dụng giao thức HTTPS cho trang web của bạn, thì bạn nên kích hoạt SSL của DNS trung gian. 

8.1. Các loại chứng chỉ SSL của CloudFlare

CloudFlare có 3 loại chứng chỉ SSL cho người dùng với mức độ sử dụng và tính bảo mật khác nhau. Tuy nhiên, cả 3 loại SSL đều có khả năng hỗ trợ mã hóa traffic truy cập. Các loại chứng chỉ SSL là: 

  • Flexible SSL: Các trang web thường sử dụng chứng chỉ này vì dễ cài đặt, không đòi hỏi quá nhiều về kỹ thuật và kiến thức. Do đó, nếu không hiểu về server, thì bạn nên dùng chứng chỉ SSL này. Tuy nhiên, traffic trao đổi giữa server website và cloudflare sẽ không có tính mã hóa.
  • Full SSL: Bạn sẽ phải cài đặt SSL lên server nên sẽ khó thực hiện hơn so với flexible SSL. Tuy nhiên, traffic sẽ được mã hóa nên tính bảo mật cao hơn.
  • Full SSL (strick): Cách cài đặt của loại SSL cũng tương tự như full SSL thường nhưng phải được xác thực bởi một tổ chức cấp chứng chỉ đáng tin cậy. Do đó, Full SSL (strick) cung cấp mức độ bảo mật cao hơn vì giảm thiểu nguy cơ sử dụng chứng chỉ SSL giả mạo hoặc không hợp lệ.

8.2. Kích hoạt chứng chỉ Flexible SSL

Để kích hoạt chứng chỉ Flexible SSL, bạn cần vào Crypto. Ở phần SSL, click vào kích hoạt Flexible. Tiếp theo, bạn chờ khoảng 1 ngày để hệ thống tự động cài và kích hoạt Flexible SSL. 

Ở phần trạng thái status, bạn kiểm tra xem có Active Certificate hay không. Nếu có, thì flexible SSL đã được kích hoạt. Tuy nhiên, nó sẽ không tự động chuyển từ HTTP qua HTTPS, nên bạn phải bật tính năng tự động chuyển đổi.

Cloudflare la gi
Kích hoạt chứng chỉ Flexible SSL

8.3. Bật chế độ tự động chuyển sang HTTPS

Bạn kéo chuột xuống dưới phần Crypto thì sẽ thấy mục Always Use HTTPS. Khi thấy mục này, bạn chọn On để HTTP được tự động chuyển qua HTTPS. Bên cạnh đó, bạn kéo xuống phần Automatic HTTPS Rewrites và bật On. Trong một số trường hợp, bạn nên bổ sung plugin SSL Insecure Content Fixer để sửa các lỗi.

CloudFlare la gi
Bật chế độ tự động chuyển sang HTTPS

9. Hướng dẫn cài đặt Plugin SSL Insecure Content Fixer

Khi bạn đã sử dụng chứng chỉ SSL của CloudFlare, bạn chỉ cần sửa lỗi với plugin insecure content fixer. Plugin này có nhiệm vụ sửa lỗi của các resource trên trang web khi chuyển qua HTTPS. Để cài đặt, bạn thực hiện từng bước như sau.

  • Bước 1: Vào plugin, chọn Add New và tìm đúng plugin SSL Insecure Content Fixer.
  • Bước 2: Click vào nút Install để cài đặt và click chọn Activate để kích hoạt plugin.
  • Bước 3: Ở settings, bạn chọn SSL Insecure Content. Ở đây có 6 lựa chọn khác nhau để các bạn sửa lỗi HTTP. Bạn nên chọn từ trên xuống dưới và thử từng phương án để phát hiện lỗi.
  • Bước 4: Tiếp tục kéo chuột xuống mục HTTPS Detection và chọn mục detected as recommended setting
  • Bước 5: Click vào mục save changes để lưu các thay đổi
CloudFlare la gi
Hướng dẫn cài đặt Plugin SSL Insecure Content Fixer

10. Hướng dẫn cài đặt Plugin Better Search Replace

Dù bạn đã bật chế độ tự động chuyển sang HTTPS nhưng vẫn nên sửa lại các internal link trong toàn bộ các bài viết. Nếu trang của bạn ít bài viết, thì bạn có thể thực hiện thủ công bằng mở từng bài và sửa từng link. 

Nhưng nếu trang web của bạn có nhiều bài viết thì nên dùng kết hợp plugin Cloudflare và plugin better search replace. Plugin này sẽ hỗ trợ bạn tìm và thay thế các link trong bài qua HTTPS.

Cách cài đặt plugin này cũng tương tự như trên. Các bạn chỉ cần tìm kiếm, cài đặt và active như bình thường. Trước khi thực hiện, bạn nên sao lưu dữ liệu để tránh sự cố. Sau đó, bạn nên chọn các mục trong phần thiết lập như sau:

  • Search for: Điền tên trang web dưới dạng HTTP
  • Replace with: Điền tên trang web dưới dạng HTTPS
  • Select tables: Khi bạn cần kiểm tra và thay đổi trong bài viết hoặc phần bình luận, bạn chọn WP_Posts và WP_Comments. Bạn cũng có thể chọn một số mục khác như: WP_Links, WP_MTS_WP_Reviews, WP_Options,…

Bạn nên bỏ phần Check ở mục Run as Dry Run nếu muốn hệ thống tự động tìm và thay thế trong Database. Click vào thanh Run Search hoặc Replace để plugin bắt đầu thực hiện nhiệm vụ.

CloudFlare la gi
Hướng dẫn cài đặt Plugin Better Search Replace

11. So sánh dịch vụ CloudFlare và MaxCDN

CloudFlare và MaxCDN là hai trong số những dịch vụ CDN phổ biến nhất hiện nay. Cả hai đều cung cấp các tính năng và lợi ích tương tự, nhưng cũng có một số điểm khác biệt quan trọng như sau.

Tốc độ tải trang

Cả CloudFlare và MaxCDN đều có thể giúp cải thiện tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ nội dung tĩnh trên các máy chủ gần với người dùng. Tuy nhiên, CloudFlare có thể cung cấp tốc độ tải trang nhanh hơn một chút so với MaxCDN do mạng lưới máy chủ rộng hơn và được đặt ở nhiều nơi hơn trên thế giới.

Khả năng mở rộng

CloudFlare và MaxCDN đều giúp bạn mở rộng khả năng lưu trữ và phân phối nội dung của trang web khi lưu lượng truy cập tăng lên. Tuy nhiên, CloudFlare có thể cung cấp khả năng mở rộng tốt hơn do có nền tảng phân tán rộng hơn.

Mức giá

CloudFlare cung cấp một gói dịch vụ miễn phí với các tính năng cơ bản như bộ nhớ đệm, bảo mật và tối ưu hóa hình ảnh. Trong khi đó, MaxCDN không cung cấp gói dịch vụ miễn phí, nhưng các gói dịch vụ trả phí sẽ rẻ hơn một chút so với các gói dịch vụ tương đương của CloudFlare.

Các tính năng bổ sung

CloudFlare cung cấp các tính năng như:

  • Tối ưu hóa CSS, JavaScript, Video để cải thiện hiệu suất.
  • Tường lửa ứng dụng web (WAF): Bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công DDoS và các mối đe dọa bảo mật khác.

MaxCDN cung cấp các tính năng như:

  • Caching động: Lưu trữ các nội dung động của trang web trên các máy chủ gần với người dùng, chẳng hạn như các bài đăng trên blog và trang sản phẩm.
  • Công cụ phân tích: Theo dõi hiệu suất của trang web và cung cấp thông tin chi tiết để cải thiện hiệu suất.
  • Các dịch vụ đám mây khác: Cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ đám mây khác của StackPath

CloudFlare và MaxCDN đều là những dịch vụ CDN tuyệt vời có thể giúp cải thiện tốc độ tải trang web, khả năng mở rộng và bảo mật. Tuy nhiên, CloudFlare có thể cung cấp tốc độ tải trang nhanh hơn một chút, khả năng mở rộng tốt hơn và một số tính năng bổ sung. MaxCDN có lợi thế là chi phí thấp hơn và các dịch vụ đám mây bổ sung.

CloudFlare la gi
So sánh dịch vụ CloudFlare và MaxCDN

12. Một số câu hỏi liên quan đến CloudFlare

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về CloudFlare.

12.1. Gỡ cài đặt CloudFlare có được không?

Bạn có thể gỡ cài đặt CloudFlare bất cứ lúc nào. Bạn chỉ cần Click vào biểu tượng CloudFlare, thường nằm ở phần Domain và di chuyển đến dưới cùng của trang. Tiếp theo, bạn chọn tên miền của trang web từ dropdown menu và click vào nút disable để tắt CloudFlare. 

12.2. Ai là người sáng lập và sở hữu CloudFlare?

CloudFlare được thành lập vào năm 2009 bởi Matthew Prince, Michelle Zatlyn và Lee Holloway. Matthew Prince là Giám đốc điều hành hiện tại. Công ty được tư nhân sở hữu và không có kế hoạch IPO.

12.3. Liệu CloudFlare có phải là VPN không?

CloudFlare không phải là VPN.

VPN (Virtual Private Network) là một mạng lưới riêng ảo, cho phép người dùng kết nối với một mạng khác qua một mạng công cộng, chẳng hạn như Internet. CloudFlare là một dịch vụ CDN (Content Delivery Network), cho phép người dùng phân phối nội dung web của họ đến người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa CloudFlare và VPN:

CloudFlareVPN
Chức năng chínhPhân phối nội dung webTăng cường tính bảo mật và riêng tư
Cách thức hoạt độngLưu trữ nội dung trên các máy chủ CDNMã hóa lưu lượng truy cập và ẩn địa chỉ IP
Lợi íchTăng tốc độ tải trang, cải thiện bảo mật, giảm tải cho máy chủBảo vệ dữ liệu, ẩn danh, truy cập từ xa

Xem thêm: VPN Là Gì? | Hướng Dẫn Cài Đặt và Sử Dụng VPN [A-Z]

12.4. Hướng dẫn cách xóa CloudFlare ra khỏi điện thoại?

Bạn cần thực hiện theo các bước sau để xóa CloudFlare ra khỏi điện thoại:

  • Bước 1: Tìm biểu tượng của ứng dụng 1.1.1.1 trên màn hình chính
  • Bước 2: Chạm và giữ trên ô ứng dụng
  • Bước 3: Nhấn vào xóa ứng dụng
  • Bước 4: Xóa ứng dụng

12.5. Những đối thủ nào cạnh tranh với CloudFlare?

Những đối thủ đang cạnh tranh trực tiếp với CloudFlare có thể kể đến như: Zscaler, Akamai, Fastly, Instart và MaxCDN.

13. Tổng kết

Bài chia sẻ trên đã giúp bạn phần nào hiểu kỹ hơn CloudFlare là gì để đưa ra quyết định sử dụng phù hợp. Bạn có thể truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY để xem thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác. Hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ nhé:

Xem thêm

DDNS là gì | Cách thức & Đăng ký dịch vụ Dynamic DNS

CNAME là gì? Hướng dẫn cấu hình [A-Z] bản ghi CNAME cho Domain

Network là gì? | [SO SÁNH] giữa Internet và Network

Internet là gì? | [BẬT MÍ] Sự khác biệt giữa Internet và Wifi

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem