Bảo mật SSL là gì? SSL là một tiêu chuẩn công nghệ bảo mật được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách mã hoá và bảo mật giữa máy chủ web và trình duyệt. SSL đóng vai trò như một chiếc “giấy thông hành” đảm bảo rằng website bạn đang truy cập là chính chủ và thông tin cá nhân của bạn được bảo mật an toàn. Hãy cùng VinaHost tìm hiểu kỹ hơn về SSL qua bài viết sau đây nhé!
1. Chứng chỉ SSL là gì?
SSL (viết tắt của từ Secure Sockets Layer) là giao thức bảo mật (security protocol) được áp dụng để mã hóa truyền thông giữa máy khách và trình duyệt. SSL là tiền thân của TLS (Transport Layer Security) và đươc sử dụng rộng rãi trong website, email, ứng dụng email, Voice IP, chủ yếu bảo mật HTTPS.
SSL sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng và thông tin cá nhân khác trong quá trình truyền tải. Khi một trang web có SSL được cài đặt, URL của trang web sẽ bắt đầu bằng “https://” thay vì “http://”, và một biểu tượng ổ khóa sẽ xuất hiện trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
Mục tiêu chính của SSL là đảm bảo rằng tất cả dữ liệu được truyền giữa máy chủ và trình duyệt luôn được bảo mật và không bị đánh cắp hay thay đổi. SSL được sử dụng phổ biến và trở thành tiêu chuẩn bảo mật cho hàng triệu trang web trên toàn cầu, bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng Internet một cách an toàn.
Cách thức hoạt động của chứng chỉ SSL là gì?Hiện nay, SSL đã được thay thế bởi TLS (Transport Layer Security), phiên bản nâng cấp và bảo mật hơn, nhưng thuật ngữ “SSL” vẫn thường được sử dụng để chỉ cả hai giao thức.
HTTPS sử dụng giao thức SSL (Secure Sockets Layer) hoặc giao thức tiếp nối tầng bảo mật TLS để bảo mật thông tin liên lạc bằng cách truyền dữ liệu qua mạng Internet được mã hóa. SSL hoạt động dựa trên hai khái niệm chính: mã hóa bất đối xứng (asymmetric cryptography) và mã hóa đối xứng (symmetric cryptography).
Khi người dùng truy cập vào một dịch vụ hỗ trợ SSL, như một trang web, quá trình kết nối diễn ra như sau:
- Ứng dụng của người dùng yêu cầu khóa công khai từ máy chủ để trao đổi với khóa công khai của chính nó.
- Việc trao đổi khóa công khai này cho phép cả hai bên có thể mã hóa các tin nhắn mà chỉ bên đích mới có thể giải mã được.
- Khi người dùng gửi tin nhắn đến máy chủ, ứng dụng sử dụng khóa công khai của máy chủ để mã hóa tin nhắn.
- Máy chủ nhận tin nhắn từ người dùng và giải mã nó bằng khóa riêng của mình. Sau đó, tin nhắn được mã hóa và gửi trở lại trình duyệt của người dùng bằng cách sử dụng khóa công khai do ứng dụng của người dùng tạo ra.
Qua quá trình này, thông tin truyền tải giữa người dùng và máy chủ được bảo mật bằng cách sử dụng mã hóa và khóa công khai/ riêng tư để đảm bảo chỉ những người có khóa riêng mới có thể giải mã và đọc được tin nhắn.
VinaHost sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của SSL trong thực tế để bạn dễ hình dung:
- Bạn nhập thông tin thẻ tín dụng để thanh toán: Khi bạn nhập số thẻ tín dụng, ngày hết hạn và mã CVV vào form thanh toán, các thông tin này sẽ được mã hóa trước khi gửi đến máy chủ. Ngay cả khi có kẻ gian chặn được gói tin này, chúng cũng không thể đọc được thông tin thẻ tín dụng của bạn vì nó đã được mã hóa.
- Bạn đăng nhập vào tài khoản: Mật khẩu của bạn cũng sẽ được mã hóa trước khi gửi đến máy chủ, giúp bảo vệ mật khẩu của bạn khỏi bị đánh cắp.
2. Một vài thuật ngữ, định nghĩa hay xuất hiện trong chủ đề SSL là gì?
2.1 Organization Validation (OV SSL)
OV SSL là gì? OV SSL là chứng chỉ SSL cung cấp mức độ bảo mật trung bình và yêu cầu xác minh danh tính của tổ chức đăng ký. Quy trình cấp chứng chỉ này bao gồm việc kiểm tra quyền sở hữu tên miền và xác minh tổ chức đang sở hữu tên miền đó.
Khi một website sử dụng OV SSL, người dùng có thể biết rằng website này đã được xác minh thuộc về một tổ chức cụ thể. Đây là loại chứng chỉ phù hợp với các trang web doanh nghiệp cần đảm bảo niềm tin từ người dùng.
OV SSL được sử dụng phổ biến cho các website thương mại và trang web yêu cầu người dùng chia sẻ thông tin nhạy cảm.
Hiển thị trên trình duyệt: Biểu tượng ổ khóa và tên tổ chức.
2.2 Domain Validation (DV SSL)
DV SSL là gì? DV SSL là loại chứng chỉ SSL cơ bản nhất, chỉ xác minh quyền sở hữu tên miền. Quy trình cấp chứng chỉ DV SSL thường nhanh và không yêu cầu cung cấp nhiều tài liệu pháp lý.
DV SSL chỉ hiển thị dấu hiệu “kết nối an toàn” mà không có thông tin chi tiết về tổ chức. Được nhận biết bởi biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ, nhưng không cung cấp mức độ tin cậy cao về danh tính tổ chức.
DV SSL phù hợp với các trang web cá nhân, blog, hoặc những trang không yêu cầu người dùng chia sẻ thông tin nhạy cảm.
Hiển thị trên trình duyệt: Biểu tượng ổ khóa.
2.3 Subject Alternative Names (SANs SSL)
Chứng chỉ SANs SSL là gì? SANs SSL cho phép bảo vệ nhiều tên miền và tên miền phụ khác nhau trong một chứng chỉ SSL duy nhất. Đây là lựa chọn linh hoạt và tiết kiệm cho các tổ chức cần quản lý nhiều tên miền.
Với SANs SSL, bạn có thể bảo mật nhiều tên miền như example.com
, example.net
, blog.example.com
, v.v. trong một chứng chỉ duy nhất.
SANs SSL thường được sử dụng bởi các công ty có nhiều trang web hoặc dịch vụ phụ liên quan cần bảo mật.
Hiển thị trên trình duyệt: Biểu tượng ổ khóa.
2.4 Extended Validation (EV SSL)
EV SSL là gì? EV SSL là chứng chỉ SSL cung cấp mức độ bảo mật cao nhất với quy trình xác minh nghiêm ngặt. Các tổ chức phải trải qua một quá trình kiểm tra chi tiết để đảm bảo tính hợp pháp và xác thực.
Khi một website có EV SSL, thanh địa chỉ trình duyệt thường sẽ hiển thị tên tổ chức bằng màu xanh lá cây hoặc một dấu hiệu rõ ràng khác, giúp người dùng nhận biết được sự uy tín và độ an toàn của website.
EV SSL thích hợp cho các tổ chức tài chính, ngân hàng, và các doanh nghiệp thương mại điện tử lớn muốn tăng độ tin cậy cho khách hàng.
Hiển thị trên trình duyệt: Thanh địa chỉ chuyển sang màu xanh lá cây và hiển thị tên đầy đủ của tổ chức.
Xem thêm: [2024] TCP và UDP là gì? | Tổng quan kiến thức của 2 giao thức
3. Vai trò của chứng chỉ SSL là gì trong quá trình bảo mật?
Chứng chỉ SSL đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và nâng cao độ tin cậy của một website, cụ thể như sau:
3.1 Mã hóa thông tin
SSL sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để chuyển đổi dữ liệu từ dạng văn bản thuần túy sang một dạng mã hóa phức tạp, chỉ có thể giải mã bằng một khóa bí mật. Các phương pháp mã hóa này có thể bao gồm mã hóa đối xứng và bất đối xứng, đảm bảo rằng chỉ người gửi và người nhận hợp lệ mới có thể đọc dữ liệu.
Không chỉ bảo vệ các thông tin tài chính, SSL còn bảo vệ thông tin đăng nhập, dữ liệu cá nhân nhạy cảm và bất kỳ dữ liệu nào mà người dùng truyền tải qua mạng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, y tế và thương mại điện tử.
3.2 Giúp cải thiện SEO cho website
Google bắt đầu ưu tiên các website có SSL từ năm 2014, và kể từ đó, việc sử dụng HTTPS đã trở thành một yếu tố quan trọng trong thuật toán xếp hạng của công cụ tìm kiếm này. HTTPS không chỉ giúp cải thiện thứ hạng mà còn hiển thị cảnh báo “Không an toàn” cho các trang web không sử dụng SSL, khiến người dùng có xu hướng tránh xa các trang đó.
Một website an toàn cũng tạo trải nghiệm tốt hơn cho người dùng, giúp tăng thời gian trên trang và giảm tỷ lệ thoát (bounce rate), cả hai yếu tố đều ảnh hưởng tích cực đến SEO.
Xem thêm: Sử dụng SSL giúp tăng lợi thế SEO website của bạn trên trình duyệt web GOOGLE
3.3 Mang đến sự tin cậy hơn cho khách hàng
Các chứng chỉ SSL như OV và EV không chỉ mã hóa dữ liệu mà còn yêu cầu xác minh danh tính của tổ chức đăng ký. Điều này mang lại một lớp tin cậy bổ sung khi người dùng có thể kiểm tra chi tiết về tổ chức trực tiếp từ chứng chỉ.
Theo nhiều nghiên cứu, người dùng thường có xu hướng từ chối nhập thông tin nhạy cảm trên các trang không có dấu hiệu bảo mật. Chứng chỉ SSL tạo ra một rào cản tâm lý tích cực, giúp người dùng cảm thấy an toàn hơn khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
3.4 Chứng chỉ SSL mang đến sự tin cậy cho người dùng
Các chứng chỉ như EV SSL hiển thị tên của tổ chức ngay trên thanh địa chỉ, thường với màu xanh hoặc dấu hiệu đặc biệt. Điều này cung cấp sự nhận diện rõ ràng và giúp người dùng phân biệt giữa một website hợp pháp và một trang web giả mạo.
Mỗi loại chứng chỉ SSL mang lại mức độ tin cậy khác nhau, từ DV (cơ bản) đến EV (cao nhất). Các tổ chức lớn như ngân hàng, sàn giao dịch trực tuyến và các trang thương mại điện tử lớn thường sử dụng EV SSL để tạo sự tin tưởng mạnh mẽ hơn từ khách hàng.
3.5 Ngăn chặn sự tấn công cả hacker
Nghe lén và tấn công trung gian: Trong một cuộc tấn công nghe lén, hacker cố gắng thu thập dữ liệu trong quá trình truyền giữa người dùng và máy chủ. SSL ngăn chặn điều này bằng cách mã hóa thông tin, khiến dữ liệu bị nghe lén trở nên vô dụng.
Tấn công trung gian (MITM): Đây là kiểu tấn công phổ biến, trong đó hacker đứng giữa giao tiếp của người dùng và máy chủ để chỉnh sửa hoặc đọc dữ liệu. SSL ngăn chặn bằng cách yêu cầu chứng thực từ cả hai phía trước khi thông tin được truyền đi.
Chứng thực máy chủ: SSL cung cấp chứng thực cho máy chủ, xác minh rằng người dùng đang giao tiếp với máy chủ hợp pháp và không phải là một trang web giả mạo.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] SNMP Là Gì? Tổng Quan Về Giao Thức SNMP
4. Tại sao nên sử dụng chứng chỉ bảo mật để bảo vệ website của bạn?
Trong thời đại công nghệ 4.0, các nhà công nghệ trên toàn cầu đều đang theo đuổi việc áp dụng SSL cho website của họ. Ngày nay, việc sử dụng chứng chỉ bảo mật SSL là rất quan trọng và không thể thiếu đối với các trang web quan trọng và đáng tin cậy. Nó đóng vai trò là một tiêu chuẩn mà các trình duyệt hàng đầu như Google, Firefox, Opera,… sử dụng để đánh giá vị trí và xếp hạng của một trang web trên thuật toán tìm kiếm của họ.Khi bạn đăng ký một tên miền để sử dụng các dịch vụ như website, email…, sẽ luôn tồn tại những lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn. Điều này tạo điều kiện cho các hacker tiến hành tấn công. Tuy nhiên, bằng cách trang bị SSL, bạn có thể bảo vệ cả trang web và khách hàng của mình.
SSL đảm bảo bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa thông tin, chỉ có người nhận thực sự có thể giải mã nó. Nó cũng đảm bảo toàn vẹn dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi bởi tin tặc. Cuối cùng, SSL còn giúp ngăn chặn chối bỏ, đảm bảo rằng người gửi dữ liệu không thể từ chối trách nhiệm của mình. Đó là một số lý do chúng ta cần phải trang bị SSL cho Website của mình.
CHỨNG CHỈ SỐ GEOTRUST SSL Bảo mật Website với GeoTrust SSL Giá chỉ 270,000vnđ/năm | CHỨNG CHỈ SỐ SECTIGO SSL Bảo mật Website với Sectigo SSL Giá chỉ 200,000vnđ/năm |
Có thể bạn quan tâm: Mua chứng chỉ SSL giá rẻ chỉ từ 200K tại Vinahost
5. Ưu và nhược điểm của chứng chỉ SSL là gì?
Ưu và nhược điểm của chứng thực SSL là gì? Mặc dù có một số hạn chế nhất định, nhưng những lợi ích mà chứng chỉ SSL mang lại là rất lớn. Việc đầu tư vào chứng chỉ SSL là một quyết định thông minh để bảo vệ website, dữ liệu của khách hàng và tăng cường sự thành công của doanh nghiệp. Hãy cùng VinaHost tìm hiểu về ưu và nhược điểm của SSL ngay sau đây nhé!
5.1 Ưu điểm của SSL Certificate là gì?
- Bảo mật thông tin: SSL mã hóa dữ liệu, bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng, và dữ liệu cá nhân khỏi các mối đe dọa trên mạng.
- Tăng độ tin cậy: Khi sử dụng SSL, các trình duyệt sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa, tạo sự tin tưởng cho người dùng rằng website an toàn.
- Tăng xếp hạng SEO: Google ưu tiên các website có chứng chỉ SSL, giúp cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
- Bảo vệ chống tấn công giả mạo: SSL giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo (phishing) bằng cách đảm bảo người dùng truy cập đúng website.
- Tuân thủ quy định: Một số quy định về bảo mật dữ liệu yêu cầu các tổ chức phải sử dụng SSL để bảo vệ thông tin khách hàng.
5.2 Nhược điểm của chứng chỉ SSL là gì?
- Chi phí: Mặc dù có các chứng chỉ SSL miễn phí, những chứng chỉ cao cấp có thể tốn kém, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lớn cần bảo mật cao.
- Tốc độ tải trang: Quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu có thể làm giảm tốc độ tải trang, dù ảnh hưởng này không quá lớn với công nghệ hiện nay.
- Quá trình cài đặt phức tạp: Việc cài đặt và cấu hình chứng chỉ SSL có thể phức tạp với những người không có kinh nghiệm kỹ thuật.
- Cần cập nhật định kỳ: SSL cần được gia hạn và cập nhật để duy trì bảo mật liên tục, nếu không sẽ có nguy cơ bị mất hiệu lực và làm ảnh hưởng đến hoạt động của website.
6. Các thành phần của chứng chỉ bảo mật SSL là gì?
Ở phần này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thành phần chung của chứng thư số SSL là gì nhé!
SSL thường bao gồm các phần chính sau đây:
- Tên miền (Domain): Chứng chỉ SSL chứa thông tin về tên miền mà nó bảo vệ. Điều này đảm bảo rằng chỉ đúng tên miền đó mới có thể sử dụng chứng chỉ để mã hóa dữ liệu.
- Chủ sở hữu (Owner): Thông tin về tổ chức hoặc cá nhân sở hữu chứng chỉ được hiển thị để người dùng biết rõ ai đứng sau website.
- Cơ quan cấp chứng chỉ (Certificate Authority – CA): Đây là tổ chức phát hành chứng chỉ SSL, ví dụ như Let’s Encrypt, Comodo, DigiCert, hoặc GlobalSign. CA xác minh danh tính chủ sở hữu trước khi cấp chứng chỉ để đảm bảo tính xác thực.
- Khóa công khai (Public Key): Thành phần này dùng để mã hóa dữ liệu được gửi từ trình duyệt đến máy chủ. Chỉ có máy chủ với khóa riêng tư tương ứng mới có thể giải mã dữ liệu này.
- Khóa riêng tư (Private Key): Khóa này nằm trên máy chủ và được dùng để giải mã dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai. Khóa riêng tư không bao giờ được tiết lộ ra ngoài và phải được bảo mật tuyệt đối.
- Chữ ký số của CA (Digital Signature): Đây là chữ ký số được tạo bởi CA, đảm bảo tính xác thực và cho biết chứng chỉ không bị thay đổi hoặc giả mạo trong quá trình truyền tải.
- Ngày hiệu lực (Validity Period): Chứng chỉ SSL có ngày bắt đầu và kết thúc hiệu lực. Khi hết hạn, chứng chỉ cần được gia hạn để tiếp tục bảo mật cho website.
- Số sê-ri (Serial Number): Mỗi chứng chỉ có một số sê-ri duy nhất để phân biệt nó với các chứng chỉ khác.
- Thuật toán ký (Signature Algorithm): Thuật toán được sử dụng để tạo chữ ký số, thường là SHA-256 hoặc một thuật toán bảo mật khác.
Xem thêm: Wildcard SSL là gì? Wildcard SSL thường được sử dụng trong các trường hợp nào?
7. Hướng dẫn cài đặt SSL cho website cực chi tiết
Để cài đặt SSL cho website của bạn, bạn có thể tuân theo các bước sau:
- Bước 1: Mua chứng chỉ SSL
Đầu tiên, bạn cần mua chứng chỉ SSL từ một nhà cung cấp dịch vụ SSL. Có nhiều nhà cung cấp uy tín như Sectigo, Comodo, Let’s Encrypt và nhiều nhà cung cấp khác.
- Bước 2: Chuẩn bị thông tin
Trước khi cài đặt SSL, bạn cần chuẩn bị các thông tin cần thiết, bao gồm CSR (Certificate Signing Request). Để tạo CSR, bạn cần tạo một cặp khóa công khai và khóa riêng tư trên máy chủ của bạn.
- Bước 3: Đăng ký chứng chỉ SSL
Đăng ký chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp dịch vụ SSL bằng cách gửi CSR và các thông tin yêu cầu khác theo hướng dẫn của nhà cung cấp.
- Bước 4: Xác minh và xác thực
Nhà cung cấp dịch vụ SSL sẽ thực hiện quá trình xác minh và xác thực thông tin của bạn. Quá trình này có thể bao gồm việc gửi email xác minh hoặc yêu cầu xác thực thêm.
- Bước 5: Nhận chứng chỉ SSL
Sau khi xác minh và xác thực thành công, bạn sẽ nhận được chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp. Chứng chỉ này sẽ bao gồm khóa công khai và thông tin chứng chỉ khác.
- Bước 6: Cài đặt triển khai SSL trên máy chủ của web
Tiếp theo, bạn cần cài đặt chứng chỉ SSL trên máy chủ web của bạn. Quy trình này sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại máy chủ và phiên bản phần mềm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, bạn sẽ phải nhập thông tin chứng chỉ vào cấu hình máy chủ hoặc sử dụng các công cụ quản lý máy chủ để cài đặt chứng chỉ.
- Bước 7: Kiểm tra và cấu hình
Sau khi cài đặt, hãy kiểm tra xem chứng chỉ SSL đã hoạt động chính xác trên trang web của bạn hay chưa. Đảm bảo rằng trang web được truy cập qua HTTPS và hiển thị biểu tượng khóa hoặc biểu tượng khóa xanh trong trình duyệt.
Điều này là một hướng dẫn tổng quát, quá trình cài đặt SSL có thể có các bước cụ thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường máy chủ và nhà cung cấp dịch vụ SSL. Nếu bạn không tự tin hoặc gặp khó khăn, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà quản trị hệ thống của bạn để được hỗ trợ chi tiết.
8. 5 lưu ý thường gặp khi cài đặt chứng chỉ bảo mật SSL cho website
Các lưu ý khi sử dụng chứng chỉ bảo mật là gì? Hãy cùng VinaHost tìm hiểu ngay nhé!8.1. Các bước mã hóa SSL thiết lập như thế nào?
Mã hóa SSL không phải là một quá trình mà bạn thực hiện thủ công. Thay vào đó, chứng chỉ SSL được cấp bởi các cơ quan cấp chứng chỉ (CA) và được cài đặt vào máy chủ web của bạn. Quá trình này sẽ bao gồm các thao tác:
- Mua chứng chỉ: Bạn mua chứng chỉ SSL từ một nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy.
- Cung cấp thông tin: Bạn sẽ cần cung cấp thông tin về domain, tổ chức của bạn để CA xác minh.
- Nhận file chứng chỉ: Sau khi xác minh, CA sẽ cung cấp cho bạn một hoặc nhiều file chứa thông tin về chứng chỉ.
- Cài đặt chứng chỉ vào máy chủ: Bạn sẽ cài đặt các file này vào phần cấu hình SSL của máy chủ web (Apache, Nginx, IIS…). Cách cài đặt cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại máy chủ và hệ điều hành bạn đang sử dụng.
Quá trình mã hóa thực tế xảy ra khi trình duyệt và máy chủ giao tiếp với nhau. Khi bạn truy cập một website có sử dụng SSL, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ của máy chủ. Máy chủ sẽ gửi chứng chỉ này cho trình duyệt và trình duyệt sẽ xác thực tính hợp lệ của chứng chỉ. Sau đó, trình duyệt và máy chủ sẽ thiết lập một kết nối mã hóa an toàn để truyền dữ liệu.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách cài SSL trên hosting Cpanel VINAHOST
8.2. Khi nào thì website cần sử dụng chứng chỉ SSL?
Bạn nên sử dụng chứng chỉ SSL cho website của mình trong các trường hợp sau:
- Xử lý thông tin thanh toán: Nếu website của bạn cho phép khách hàng thanh toán trực tuyến, chứng chỉ SSL là bắt buộc để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng.
- Thu thập thông tin cá nhân: Nếu website của bạn yêu cầu người dùng đăng nhập hoặc cung cấp thông tin cá nhân, chứng chỉ SSL sẽ giúp bảo vệ thông tin này.
- Muốn tăng độ tin cậy cho website: Chứng chỉ SSL giúp tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào website của bạn.
- Cải thiện SEO: Google ưu tiên xếp hạng các website có chứng chỉ SSL.
- Khi muốn tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn bảo mật: Một số quy định về bảo vệ dữ liệu, như GDPR hoặc PCI DSS, yêu cầu sử dụng SSL cho các website xử lý thông tin cá nhân hoặc thông tin thẻ tín dụng.
- Khi tương tác với API hoặc các dịch vụ bên ngoài: Nếu website của bạn kết nối với các API hoặc dịch vụ bên ngoài, sử dụng SSL giúp đảm bảo rằng các giao tiếp này là an toàn.
8.4. Những thông tin nào cần phải cung cấp để có thể sử dụng SSL?
Để có thể sử dụng chứng chỉ SSL, bạn sẽ cần cung cấp một số thông tin quan trọng cho nhà cung cấp chứng chỉ. Thông tin này sẽ được sử dụng để xác minh danh tính của bạn và tạo ra chứng chỉ SSL phù hợp.
Thông tin cơ bản:
- Tên miền: Đây là tên miền chính xác của website mà bạn muốn bảo vệ bằng chứng chỉ SSL. Ví dụ:
www.vidu.com
. - Thông tin tổ chức: Bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, email liên hệ.
- Thông tin liên hệ kỹ thuật: Thông tin về người chịu trách nhiệm kỹ thuật của website, thường là địa chỉ email.
Thông tin bổ sung (có thể thay đổi tùy theo loại chứng chỉ):
- Địa chỉ vật lý: Đôi khi, nhà cung cấp chứng chỉ sẽ yêu cầu bạn cung cấp địa chỉ vật lý để xác minh thông tin.
- Số giấy phép kinh doanh: Đối với các loại chứng chỉ có mức độ xác thực cao hơn, bạn có thể cần cung cấp số giấy phép kinh doanh hoặc các giấy tờ pháp lý khác.
- DNS: Bạn có thể cần cung cấp thông tin DNS để xác minh quyền sở hữu tên miền.
8.5. Những thông tin cung cấp nào cần được xác thực để đảm bảo an toàn tuyệt đối?
Để đảm bảo an toàn và tính xác thực của một chứng chỉ SSL, các thông tin cung cấp khi đăng ký chứng chỉ cần được xác thực một cách kỹ lưỡng. Dưới đây là những thông tin thường được xác thực:
Tên miền (Domain): Nhà cung cấp chứng chỉ sẽ xác minh rằng bạn là chủ sở hữu hợp pháp của tên miền đó. Điều này thường được thực hiện bằng cách yêu cầu bạn xác minh thông qua các phương pháp như:
- Thực hiện thay đổi DNS: Bạn sẽ cần thêm một bản ghi TXT vào DNS của tên miền để chứng minh quyền sở hữu.
- Tải lên file xác thực: Bạn sẽ cần tải một file HTML hoặc TXT có chứa một chuỗi xác thực duy nhất lên thư mục gốc của website.
- Mục đích: Đảm bảo rằng chỉ có chủ sở hữu hợp pháp của tên miền mới có thể yêu cầu và sử dụng chứng chỉ SSL.
Thông tin tổ chức:
- Tên công ty: Tên công ty hoặc tổ chức sở hữu website.
- Địa chỉ: Địa chỉ pháp lý của công ty.
- Số điện thoại: Số điện thoại liên hệ chính thức.
- Email: Địa chỉ email liên hệ chính thức.
- Mục đích: Xác minh danh tính của tổ chức và tạo ra một hồ sơ công khai về chủ sở hữu của chứng chỉ.
Thông tin liên hệ kỹ thuật:
- Tên: Tên của người chịu trách nhiệm kỹ thuật về website.
- Email: Địa chỉ email của người chịu trách nhiệm kỹ thuật.
- Mục đích: Để liên hệ khi có vấn đề phát sinh liên quan đến chứng chỉ SSL.
Các thông tin khác (tùy theo loại chứng chỉ):
- Số giấy phép kinh doanh: Đối với các loại chứng chỉ có mức độ xác thực cao hơn (OV, EV), bạn có thể cần cung cấp số giấy phép kinh doanh hoặc các giấy tờ pháp lý khác để xác minh danh tính của tổ chức.
- Thông tin về sản phẩm/dịch vụ: Đối với một số loại chứng chỉ, bạn có thể cần cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ mà website cung cấp.
Xem thêm: FTP là gì? | Tổng hợp kiến thức [A – Z] về giao thức FTP
9. Đăng ký chứng chỉ bảo mật SSL uy tín – an toàn – giá rẻ tại VinaHost
Hiện tại, VinaHost cũng cung cấp dịch vụ đăng ký chứng chỉ bảo mật SSL cho các khách hàng của mình. Để đăng ký chứng chỉ bảo mật SSL tại VinaHost, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Truy cập vào trang web chính thức của VinaHost, tại menu dịch vụ, chọn dịch vụ SSL mà bạn muốn. Ở đây mình sẽ ví dụ với GeoTrust SSL https://vinahost.vn/geotrust-ssl/.
Tìm và chọn gói dịch vụ SSL phù hợp với nhu cầu của bạn và nhấn Đặt mua.
Điền đầy đủ thông tin yêu cầu, bao gồm tên miền cần bảo vệ và thông tin liên hệ của bạn.
Kiểm tra cấu hình, thông tin đơn hàng.
Tiến hành thanh toán.Hoàn tất quá trình đăng ký và chờ xác nhận từ VinaHost.Sau khi chứng chỉ SSL được xác nhận, bạn sẽ nhận được hướng dẫn cài đặt và cấu hình SSL trên trang web của mình.
Xem thêm: [Tìm hiểu] TFTP là gì? | Cách cài đặt và sử dụng TFTP
10. Những câu hỏi thường gặp về chủ đề SSL là gì?
10.1. SSL và TLS khác nhau hay không?
SSL và TLS có liên quan chặt chẽ với nhau, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
- SSL (Secure Sockets Layer): Đây là giao thức bảo mật đầu tiên được phát triển để mã hóa giao tiếp giữa máy chủ web và trình duyệt. Tuy nhiên, SSL đã được phát hiện một số lỗ hổng bảo mật.
- TLS (Transport Layer Security): Là phiên bản kế thừa và nâng cấp của SSL, được thiết kế để khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong SSL. TLS cung cấp mức độ bảo mật cao hơn và được coi là tiêu chuẩn hiện nay.
Vậy tại sao chúng ta vẫn thường nghe nói đến SSL?
- Mặc dù TLS là tiêu chuẩn hiện tại, nhưng thuật ngữ “SSL” vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ chung cho cả SSL và TLS.
- Hầu hết các trình duyệt và máy chủ hiện nay đều hỗ trợ cả SSL và TLS, vì vậy việc sử dụng thuật ngữ nào cũng không ảnh hưởng đến quá trình kết nối.
10.2. SSL hoạt động như thế nào?
SSL hoạt động bằng cách thiết lập một kết nối an toàn giữa máy chủ và trình duyệt thông qua quy trình bắt tay SSL. Trình duyệt yêu cầu máy chủ gửi chứng chỉ SSL, kiểm tra tính hợp lệ của chứng chỉ này, và nếu hợp lệ, trình duyệt sẽ tạo một khóa phiên được mã hóa bằng khóa công khai của máy chủ rồi gửi lại máy chủ.
Máy chủ giải mã khóa phiên bằng khóa riêng tư của mình và từ đó hai bên sử dụng khóa phiên này để mã hóa dữ liệu trao đổi, đảm bảo dữ liệu được bảo mật trong suốt quá trình truyền tải.
Quá trình hoạt động cơ bản gồm các bước:
- Yêu cầu kết nối: Bạn yêu cầu truy cập một website.
- Xác thực: Trình duyệt kiểm tra xem website có đáng tin cậy không bằng cách xác minh chứng chỉ SSL.
- Mã hóa: Dữ liệu được mã hóa trước khi gửi đi.
- Giải mã: Máy chủ giải mã dữ liệu và gửi lại kết quả.
10.3. CA là gì?
CA (Certificate Authority) là một tổ chức đáng tin cậy chịu trách nhiệm cấp phát, quản lý và thu hồi các chứng chỉ số như SSL. CA đóng vai trò xác thực danh tính của các tổ chức hoặc cá nhân sở hữu website để đảm bảo rằng chứng chỉ SSL được cấp là hợp lệ và đáng tin cậy.
Bằng cách xác minh thông tin này, CA giúp thiết lập sự tin cậy giữa máy chủ và người dùng, đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi an toàn và không bị đánh cắp hay giả mạo.
10.4. Làm cách nào để có thể chọn được SSL phù hợp với website
Khi chọn chứng chỉ SSL, bạn nên quan tâm đến:
- Loại chứng chỉ: DV (đơn giản), OV (xác thực tổ chức), EV (xác thực nâng cao).
- Số lượng tên miền: Bạn cần bảo vệ bao nhiêu tên miền.
- Ngân sách: Mỗi loại chứng chỉ có mức giá khác nhau.
- Nhà cung cấp: Chọn nhà cung cấp uy tín và có dịch vụ hỗ trợ tốt.
- Mục đích sử dụng: Chọn loại chứng chỉ phù hợp với nhu cầu của website.
Nếu vẫn chưa biết nên chọn dịch vụ SSL nào để đáp ứng nhu cầu sử dụng, bạn có thể truy cập https://vinahost.vn/mua-ssl-gia-re/ và gửi thông tin liên hệ để VinaHost tư vấn cho bạn nhé!
10.5. Cách kiểm tra SSL trên Chrome
Để kiểm tra xem một website có đang sử dụng SSL (Secure Sockets Layer) hay không và chứng chỉ SSL đó có hợp lệ hay không trên trình duyệt Chrome, bạn thực hiện theo các bước sau:
Truy cập website: Mở trình duyệt Chrome và nhập địa chỉ website bạn muốn kiểm tra vào thanh địa chỉ.
Kiểm tra thanh địa chỉ:
- Nếu website sử dụng SSL: Bạn sẽ thấy biểu tượng ổ khóa màu xanh ở đầu thanh địa chỉ và tên miền của website sẽ được hiển thị bằng màu xanh đậm.
- Nếu không sử dụng SSL: Thanh địa chỉ sẽ không có biểu tượng ổ khóa và tên miền có thể được hiển thị bằng màu xám hoặc đỏ.
Xem chi tiết chứng chỉ: Để xem thông tin chi tiết về chứng chỉ SSL, bạn click vào biểu tượng ổ khóa màu xanh. Một cửa sổ mới sẽ hiện ra, cung cấp cho bạn các thông tin như:
- Tên của tổ chức cấp chứng chỉ: Đây là cơ quan đã cấp chứng chỉ SSL cho website.
- Thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của chứng chỉ: Chứng chỉ SSL có thời hạn sử dụng.
- Tên chung của chủ thể: Đây là tên miền được bảo vệ bởi chứng chỉ.
10.6. Cách kiểm tra SSL trên Safari
Kiểm tra SSL trên Safari cũng đơn giản như trên các trình duyệt khác. SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu khi truyền đi trên internet. Khi một website sử dụng SSL, bạn sẽ thấy biểu tượng ổ khóa màu xanh ở thanh địa chỉ.
Các bước kiểm tra:
Truy cập website: Mở trình duyệt Safari và nhập địa chỉ website bạn muốn kiểm tra vào thanh địa chỉ.
Kiểm tra biểu tượng ổ khóa:
- Nếu có SSL: Bạn sẽ thấy một biểu tượng ổ khóa màu xanh ở bên trái thanh địa chỉ.
- Nếu không có SSL: Bạn sẽ không thấy biểu tượng này.
Xem chi tiết chứng chỉ:
- Nhấp đúp vào biểu tượng ổ khóa: Một hộp thoại sẽ hiện ra.
- Chọn “Hiển thị chứng chỉ”: Bạn sẽ thấy thông tin chi tiết về chứng chỉ SSL, bao gồm:
- Tên của tổ chức cấp chứng chỉ: Đây là cơ quan đã cấp chứng chỉ SSL cho website.
- Thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của chứng chỉ: Chứng chỉ SSL có thời hạn sử dụng.
- Tên chung của chủ thể: Đây là tên miền được bảo vệ bởi chứng chỉ.
10.8. Mua chứng chỉ SSL ở đâu uy tín và an toàn
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ SSL tuy tín, an toàn, hãy tham khảo các dịch vụ SSL tại VinaHost. Với hơn 16 năm hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, VinaHost được xem là nhà cung cấp SSL hàng đầu tại Việt Nam, với nhiều gói dịch vụ đa dạng như:
VinaHost luôn hỗ trợ kỹ thuật 24/7, thông tin liên hệ:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
10.9. SRC là gì?
SRC (Secure Remote Commerce) là một tiêu chuẩn bảo mật do tổ chức EMVCo phát triển, nhằm đơn giản hóa và bảo mật quá trình thanh toán trực tuyến. SRC cho phép người dùng lưu trữ thông tin thanh toán của mình an toàn và sử dụng chúng để thanh toán nhanh chóng trên nhiều website mà không cần nhập lại thông tin thẻ.
Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm rủi ro lộ thông tin thanh toán, nhờ vào cơ chế mã hóa và xác thực tiên tiến.
Xem thêm: Tài khoản FTP là gì? | Hướng dẫn tạo FTP Account chi tiết
12. Tổng kết
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được câu hỏi chứng nhân SSL là gì cũng như biết đăng ký và cài đặt chứng chỉ SSL cho website của mình. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm:
[2024] Giao thức HTTP và HTTPS khác nhau ở những điểm nào?
World Wide Web là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về WWW