Hosting cPanel là công cụ quản trị website được sử dụng phổ biến nhờ giao diện trực quan và tính năng đa dạng, giúp quản lý file, cơ sở dữ liệu, email và bảo mật hiệu quả. Bài viết này của VinaHost sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước sử dụng hosting cPanel, từ đăng nhập, tạo tài khoản, cài đặt ứng dụng cho đến quản lý dữ liệu, giúp người dùng tối ưu hóa hoạt động website.
1. Tổng quan kiến thức về cPanel
cPanel là một bảng điều khiển quản trị web dựa trên giao diện đồ họa, giúp quản trị viên và người dùng quản lý các tài nguyên của máy chủ hosting một cách dễ dàng mà không cần kiến thức sâu về dòng lệnh. Ra đời từ những năm đầu của internet, cPanel đã phát triển qua nhiều phiên bản để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường hosting. Với tính năng thân thiện và tích hợp đa dạng công cụ, cPanel nhanh chóng trở thành trong việc sử dụng hosting.

2. Hướng dẫn sử dụng Hosting cPanel chi tiết nhất
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Hosting cPanel, nếu bạn có nhu cầu sử dụng Hosting cPanel thì tham khảo dịch vụ của VinaHost như: Hosting giá rẻ, Hosting NVMe, Hosting doanh nghiệp, WordPress Hosting, SEO Hosting.
2.1. Đăng nhập tài khoản quản trị cPanel
Thông thường, nhà cung cấp hosting sẽ cung cấp cho bạn URL và hướng dẫn cách đăng nhập cPanel có dạng: https://yourdomain.com:2083 hoặc https://yourdomain.com/cpanel kèm theo thông tin đăng nhập Username và Password.

Sau khi điền đầy đủ thông tin, click vào nút đăng nhập để hệ thống xác nhận thông tin của bạn. Nếu nhà cung cấp của bạn hỗ trợ tính năng bảo mật 2FA (Two-Factor Authentication), bạn sẽ được yêu cầu nhập mã xác thực từ ứng dụng (ví dụ: Google Authenticator) hoặc nhận qua tin nhắn SMS.
Nếu thông tin đăng nhập đúng, bạn sẽ được chuyển hướng tới giao diện quản trị cPanel. Tại đây, bạn có thể quản lý website, cơ sở dữ liệu, email và các dịch vụ hosting khác.
Nếu gặp lỗi (do nhập sai thông tin hoặc tài khoản bị khóa), hãy kiểm tra lại thông tin đăng nhập. Trong trường hợp quên mật khẩu, sử dụng chức năng “Quên mật khẩu” nếu có hoặc liên hệ hỗ trợ khách hàng của nhà cung cấp hosting.
2.2. Quản trị thông tin cá nhân trên cPanel
cPanel cho phép người dùng tùy chỉnh và bảo mật thông tin cá nhân của mình thông qua các cài đặt dễ sử dụng. Hai chức năng quan trọng trong mục này là thay đổi mật khẩu và thay đổi ngôn ngữ giao diện. Các bước chi tiết được trình bày dưới đây:
2.2.1. Cách thay đổi mật khẩu trên cPanel
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel
Sau khi truy cập vào trang quản trị, hãy vào mục Preferences và chọn Password & Security.

Bước 2: Nhập thông tin mật khẩu
- Old Password: Nhập mật khẩu hiện tại.
- New Password: Điền mật khẩu mới bạn muốn sử dụng.
- New Password (Again): Xác nhận lại mật khẩu mới.
- Password Generator: Bạn có thể sử dụng công cụ này để tạo mật khẩu ngẫu nhiên.

Bước 3: Xác nhận thay đổi
Nhấn vào nút Change your password now để hoàn tất việc cập nhật mật khẩu.
2.2.2. Cách thay đổi ngôn ngữ trên cPanel
Để thay đổi ngôn ngữ hiển thị khi sử dụng hosting cPanel, hãy thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Cũng ngay tại mục Preferences, bạn chọn mục Change Language

- Bước 2: Từ danh sách ngôn ngữ, chọn ngôn ngữ mong muốn và nhấn nút Change. Giao diện sử dụng hosting cPanel sẽ được cập nhật và hiển thị bằng ngôn ngữ bạn đã chọn.

2.3. Quản lý tên miền trên cPanel
2.3.1. Cách chuyển hướng tên miền (Redirects)
Chuyển hướng giúp bạn định hướng toàn bộ lưu lượng truy cập từ một tên miền hay một phần cụ thể của trang web sang một địa chỉ mới. Điều này hữu ích khi bạn muốn thay đổi địa chỉ website hoặc cần chuyển hướng tạm thời cho một số nội dung.
Bước 1: Chọn mục Redirects
Tại giao diện chính, đến mục Domains và chọn Redirects. Giao diện này sẽ hiển thị các tùy chọn để cấu hình chuyển hướng.

Bước 2: Cấu hình thông tin chuyển hướng
Loại chuyển hướng (Type)
- Permanent (301): Dùng khi bạn muốn chuyển hướng vĩnh viễn. Các công cụ tìm kiếm như Google sẽ ghi nhận địa chỉ cũ đã được thay đổi hoàn toàn sang địa chỉ mới.
- Temporary (302): Lựa chọn này thích hợp cho chuyển hướng ngắn hạn, cho phép website ban đầu được truy cập trở lại khi chuyển hướng kết thúc.
Tên miền cần chuyển hướng (https?://(www.)?): Chọn tên miền bạn muốn áp dụng chuyển hướng. Tùy chọn “All Public Domains” sẽ áp dụng cho toàn bộ các domain trên hosting, hoặc bạn có thể chọn một tên miền cụ thể.
Đường dẫn ( / ): Nếu muốn chuyển hướng toàn bộ tên miền chính, bạn có thể để trống phần này. Nếu chỉ muốn chuyển hướng một thư mục hoặc trang cụ thể, hãy nhập đường dẫn tương ứng.
Địa chỉ chuyển hướng (Redirects to): Nhập URL đích mà bạn muốn chuyển hướng đến. Đảm bảo bao gồm giao thức (http:// hoặc https://) để hệ thống nhận diện chính xác.
Lựa chọn cách xử lý khi truy cập có hoặc không có “www”
- Only redirect with www: Chuyển hướng chỉ áp dụng cho các URL có “www”.
- Redirect with or without www: Áp dụng chuyển hướng cho tất cả các trường hợp, có hoặc không có “www”.
- Do Not Redirect www: Chỉ chuyển hướng các URL không có “www”.
Bước 3: Hoàn tất quá trình chuyển hướng
Sau khi điền đầy đủ thông tin và kiểm tra lại các cài đặt, nhấn nút Add để lưu lại cấu hình chuyển hướng. Hệ thống sẽ xử lý yêu cầu và hiển thị thông báo xác nhận nếu quá trình thiết lập thành công. Để kiểm tra, bạn có thể mở trình duyệt và nhập địa chỉ cũ; nếu cấu hình đúng, bạn sẽ được chuyển hướng tự động sang địa chỉ mới.

2.3.2. Cách tạo Subdomain trên cPanel
Để tạo subdomain trong cPanel, bạn cần vào mục Domains và chọn Subdomain.

Sau đó, nhập tên subdomain bạn mong muốn, chọn tên miền chính tương ứng và để đường dẫn theo mặc định nếu không cần thay đổi. Sau đó nhấn Create.

Khi subdomain được tạo thành công, nó sẽ xuất hiện trong danh sách phía dưới. Nếu bạn muốn xóa subdomain đó, nhấn vào Remove. Nếu cần chuyển hướng subdomain sang một địa chỉ khác, hãy chọn Manage Redirection.

2.3.3. Cách tạo Addon domain trên cPanel
Addon domain là các tên miền bổ sung được thêm vào tài khoản sử dụng hosting cPanel của bạn, cho phép vận hành một website độc lập so với những tên miền khác trong cùng gói hosting. Để tạo tên miền Addon, bạn thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và chọn mục Addon Domains.

- Bước 2: Nhập đầy đủ thông tin cần thiết cho tên miền mới và nhấn nút Add Domain

2.4. Quản lý file
Quản lý file là một trong những chức năng thiết yếu khi sử dụng hosting cPanel, giúp bạn thao tác và quản lý tệp tin trên hosting một cách hiệu quả. Bạn có thể thực hiện các thao tác như tạo tài khoản FTP để truy cập file, sử dụng phần mềm FTP (FileZilla) để chuyển file nhanh chóng, thao tác trực tiếp qua File Manager trên trình duyệt và tải file lên hosting.
2.4.1. Cách tạo tài khoản FTP
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel
Truy cập vào giao diện quản trị cPanel của bạn bằng URL đăng nhập đã được cung cấp.
Bước 2: Tìm đến mục FTP Accounts
Trong giao diện chính, điều hướng đến phần FTP Accounts (hoặc Tài khoản FTP).

Bước 3: Nhập thông tin cần thiết
- Username: Nhập tên người dùng cho tài khoản FTP
- Password và Confirm Password: Đặt mật khẩu mạnh và xác nhận lại.
- Directory: Xác định thư mục gốc mà tài khoản FTP sẽ truy cập; bạn có thể để mặc định hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu.
- Quota: Cài đặt dung lượng (nếu cần) cho tài khoản này.
Bước 4: Tạo tài khoản
Nhấn vào nút Create FTP Account để hoàn tất quá trình. Tài khoản mới sẽ được liệt kê trong danh sách các tài khoản FTP hiện có.

2.4.2. Cách sử dụng phần mềm Filezilla
Bước 1: Tải và cài đặt FileZilla
Tải FileZilla từ trang chủ chính thức và tiến hành cài đặt trên máy tính của bạn.
Bước 2: Khởi động FileZilla và thiết lập kết nối
Mở phần mềm, sau đó nhập các thông tin sau vào phần Quickconnect:
- Host: Địa chỉ máy chủ (tên miền hoặc IP).
- Username: Tên đăng nhập FTP.
- Password: Mật khẩu FTP.
- Port: Thường là 21 (mặc định cho FTP).

Bước 3: Kết nối đến máy chủ
Bấm Quickconnect để thiết lập kết nối. Khi thành công, FileZilla sẽ hiển thị cấu trúc thư mục của máy tính (Local Site) và máy chủ (Remote Site).

Bước 4: Quản lý và chuyển file
Sử dụng giao diện kéo – thả để tải file lên hoặc tải file về, cũng như thực hiện các thao tác quản lý như đổi tên, di chuyển hoặc xóa file thông qua menu chuột phải.
2.4.3. Cách quản lý file (File Manager)
Bước 1: Truy cập File Manager
Sau khi đăng nhập vào cPanel, chọn File Manager từ giao diện chính.

Bước 2: Khám phá giao diện File Manager
Giao diện sẽ hiển thị cây thư mục chứa tất cả các tệp tin và thư mục trên hosting. Bạn có thể:
- Move File: Di chuyển tệp hoặc thư mục từ thư mục hiện tại sang thư mục khác
- Upload: Đưa tệp tin lên máy chủ
- Download: Tải tệp đã chọn về máy tính của bạn
- Delete: Xóa bỏ tệp tin đã chọn
- Rename: Thay đổi tên của tệp được chọn
- Edit, Code Editor, HTML Editor: Chỉnh sửa nội dung của tệp tin thông qua các công cụ chỉnh sửa mã nguồn hoặc HTML
- Change Permission: Cài đặt quyền truy cập cho tệp hoặc thư mục đã chọn
- View: Hiển thị nội dung tệp tin đã chọn
- Extract: Giải nén tệp nén (định dạng .zip) được chọn
- Compress: Tạo tệp nén từ tệp hoặc thư mục đã chọn
- Xem file .htaccess: Vào mục Settings trong cPanel, tích chọn Show Hidden Files và nhấn Save để hiển thị file .htaccess

2.4.4. Cách tải file lên hosting cPanel
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel
Sau khi đăng nhập, tìm đến phần Files và chọn File Manager để truy cập vào trình quản lý tập tin.
Bước 2: Tải file mã nguồn lên hosting
- Chọn thư mục public_html.
- Nhấp vào nút Upload và chọn file mã nguồn bạn cần đưa lên hosting.
- Nếu file tải lên có định dạng *.ZIP, hãy chọn file đó và giải nén file để sử dụng.
Khi quá trình tải và giải nén hoàn tất, màn hình sẽ thông báo Complete. Nhấn vào liên kết Go back to… để trở lại giao diện File Manager. Tại đây, bạn sẽ thấy file vừa được tải lên, ví dụ như file có tên wp.rar. Để giải nén, chỉ cần nhấn Extract File(s) và chờ kết quả hiển thị.

2.4.5. Cách tạo thư mục trong cPanel
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel
Sử dụng URL đăng nhập và nhập thông tin tài khoản.
Bước 2: Mở File Manager
Từ giao diện chính của cPanel, tìm và nhấn vào File Manager.
Bước 3: Tạo thư mục mới
- Chọn thư mục cha (ví dụ: public_html) nơi bạn muốn tạo thư mục mới.
- Nhấn nút New Folder trên thanh công cụ.

- Nhập tên cho thư mục mới và nhấn Create New Folder để hoàn tất.

2.4.6. Cách xóa thư mục/tập tin trong cPanel
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và mở File Manager.
- Bước 2: Tìm đến vị trí của thư mục hoặc file bạn muốn xóa.
- Bước 3: Chọn đối tượng cần xóa, sau đó nhấn nút Delete trên thanh công cụ hoặc click chuột phải và chọn Delete. Xác nhận hành động khi được yêu cầu.

Lưu ý: Một số file/thư mục có thể được di chuyển vào thùng rác trước khi xóa hoàn toàn.
2.4.7. Cách đổi tên thư mục/tập tin trong cPanel
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và truy cập File Manager.
- Bước 2: Tìm file/thư mục bạn muốn đổi tên.
- Bước 3: Click chuột phải vào đối tượng, chọn Rename, hoặc nhấn nút Rename trên thanh công cụ. Nhập tên mới và nhấn Rename để xác nhận.

2.4.8. Cách nén thư mục/tập tin trong cPanel
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel, mở File Manager và điều hướng đến file/thư mục cần nén.
- Bước 2: Chọn file hoặc thư mục muốn tạo file nén.

- Bước 3: Nhấn nút Compress trên thanh công cụ hoặc click chuột phải và chọn Compress. Chọn định dạng nén (ZIP, gzip, bzip2) và nhấn Compress File(s). File nén sẽ được tạo ra trong cùng thư mục.

2.4.9. Cách di chuyển thư mục/tập tin trong cPanel
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và vào File Manager.
- Bước 2: Tìm file/thư mục muốn chuyển đến vị trí khác.
- Bước 3: Di chuyển đối tượng
- Nhấn nút Move trên thanh công cụ hoặc click chuột phải và chọn Move.
- Nhập đường dẫn đích (ví dụ: /public_html/newfolder) hoặc duyệt qua cây thư mục để chọn thư mục đích.
- Nhấn Move File(s) để hoàn tất.

2.4.10. Cách backup dữ liệu trên website
Khi sử dụng Hosting cPanel, bạn sẽ được cung cấp hai tính năng sao lưu chính: Full Backup (sao lưu toàn bộ) và Partial Backups (sao lưu riêng lẻ từng phần).
Full Backup
Chức năng này thực hiện sao lưu toàn bộ dữ liệu của bạn, bao gồm cơ sở dữ liệu, tài khoản email, danh sách email, tên miền phụ và các thành phần khác. Để tải xuống bản sao lưu đầy đủ của website, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel, sau đó vào mục Files và nhấp vào Backup.

Bước 2: Tại giao diện Backup, bạn có thể lựa chọn tải về toàn bộ file hệ thống hoặc chỉ các file nằm trong thư mục /home. Cách đơn giản nhất là bấm vào nút Download a Full Account Backup để sao lưu toàn bộ dữ liệu trên cPanel hiện tại, bao gồm các tập tin, Email, SSL, Database,…
Ngoài ra, bạn cũng có thể tải về các bản sao lưu riêng cho cơ sở dữ liệu hoặc email. Ví dụ, để sao lưu một database, hãy chọn database cần backup, xác định vị trí lưu file và nhấn Save. Sau đó, bạn nên lưu trữ các file backup này trên các dịch vụ đám mây hoặc nền tảng lưu trữ tin cậy để dễ dàng khôi phục khi cần thiết.
2.4.11. Cách Restore dữ liệu trên website
Để phục hồi toàn bộ dữ liệu hosting bằng JetBackup 5, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập JetBackup 5
Trong giao diện cPanel, đi đến mục Files và chọn JetBackup 5.

Bước 2: Chọn chế độ Restore & Download
- Tại giao diện của JetBackup 5, chọn Restore & Download. Bạn sẽ thấy hai tùy chọn:
- Restore: Dùng để khôi phục hosting về trạng thái đã sao lưu.
- Download: Nếu bạn muốn tải bản sao lưu về máy cá nhân.
- Chọn Full Backups để tiến hành phục hồi toàn bộ dữ liệu.

Bước 3: Lựa chọn bản sao lưu và khởi động quá trình phục hồi
- Chọn bản sao lưu theo thời điểm mong muốn và nhấp vào nút Restore để thực hiện phục hồi.
- Sau khi nhấn Restore, hệ thống sẽ liệt kê các thành phần sẽ được phục hồi. Nếu bạn muốn khôi phục toàn bộ dữ liệu mà không thay đổi gì, chỉ cần nhấn Restore Selected Items để bắt đầu quá trình.

Lưu ý: Trong quá trình phục hồi, hosting sẽ không khả dụng vì hệ thống đang xóa cài đặt hiện tại và tải lại bản sao lưu cũ. Thời gian phục hồi phụ thuộc vào dung lượng dữ liệu của bạn. Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra trạng thái phục hồi bằng cách truy cập mục Queue.
2.4.12. Cách kiểm tra dung lượng hosting
Bước 1: Sử dụng Disk Usage
Đăng nhập vào cPanel, tìm mục Disk Usage để xem thông tin sử dụng dung lượng lưu trữ của từng thư mục và tổng dung lượng đã sử dụng.

Bước 2: Thông tin trên Dashboard
Một số nhà cung cấp hiển thị dung lượng sử dụng ngay trên trang chủ của cPanel hoặc trong phần thông báo của tài khoản hosting.

Bước 3: Chi tiết file
Bạn cũng có thể sử dụng File Manager để xem dung lượng của từng file/thư mục bằng cách di chuột qua các đối tượng hoặc thông qua tùy chọn Properties.
Xem thêm: Kiểm tra dung lượng Hosting trên cPanel, DirectAdmin
2.5. Quản lý mục email
2.5.1 Cách tạo và quản trị email domain
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và truy cập phần Email. Sau đó, nhấp vào Email Accounts.

- Bước 2: Chọn nút Create để bắt đầu tạo tài khoản email cho tên miền của bạn.
- Bước 3: Chọn tên miền mong muốn cho tài khoản email, sau đó nhập tên người dùng và mật khẩu cần thiết. Phía dưới sẽ hiển thị bảng quản lý chứa các tài khoản email đã được tạo.

2.6. Quản lý mục Advanced
Khi sử dụng Hosting cPanel, phần Advanced sẽ chứa nhiều công cụ mạnh mẽ cho các tác vụ quản trị nâng cao, cho phép bạn tự động hóa quy trình, tùy chỉnh trang lỗi, kiểm soát truy cập và theo dõi lưu lượng truy cập.

Dưới đây là các tính năng chính và cách sử dụng chúng:
2.6.1. Litespeed Web Cache Manager
Mục đích: Quản lý bộ nhớ cache của máy chủ Litespeed, giúp tối ưu hóa tốc độ tải trang và giảm tải máy chủ.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và tìm đến mục Advanced hoặc trực tiếp Litespeed Web Cache Manager (nếu được cài đặt).
- Bước 2: Kiểm tra trạng thái cache và cấu hình các tùy chọn như thời gian lưu cache, cách xử lý cache theo URL hay loại file.
- Bước 3: Sử dụng các nút như Purge Cache để xóa cache khi cần cập nhật nội dung mới.
Lưu ý: Tùy chỉnh thông số cache phù hợp với yêu cầu website để đạt hiệu quả tối ưu.
2.6.2. Track DNS
Mục đích: Giám sát và theo dõi các thay đổi trong cấu hình DNS của tên miền, giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến DNS.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và truy cập vào phần Advanced DNS hoặc Track DNS (tùy thuộc vào giao diện của nhà cung cấp).
- Bước 2: Xem các báo cáo, cảnh báo hoặc lịch sử thay đổi DNS.
- Bước 3: Nếu phát hiện bất thường, cập nhật hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để khắc phục kịp thời.
2.6.3. Apache Handlers
Mục đích: Điều chỉnh cách Apache xử lý các loại file cụ thể nhằm tối ưu hiệu suất và bảo mật.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel, chọn Advanced > Apache Handlers.
- Bước 2: Thêm hoặc chỉnh sửa các xử lý file bằng cách chỉ định loại file và hành động tương ứng.
- Bước 3: Lưu thay đổi để áp dụng cấu hình.
2.6.4. Terminal
Mục đích: Cung cấp quyền truy cập dòng lệnh trực tiếp trên máy chủ, cho phép thực thi các lệnh Linux để quản trị hệ thống một cách sâu hơn.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và tìm đến mục Terminal trong phần Advanced (nếu tính năng được kích hoạt bởi nhà cung cấp hosting).
- Bước 2: Nhấn vào Terminal để mở giao diện dòng lệnh.
- Bước 3: Sử dụng các lệnh shell để quản lý file, kiểm tra trạng thái hệ thống, hoặc thực hiện các tác vụ nâng cao khác.
Lưu ý: Tính năng này yêu cầu kiến thức cơ bản về dòng lệnh Linux; sử dụng cẩn thận để tránh gây ảnh hưởng đến hệ thống.
2.6.5. Indexes
Mục đích: Kiểm soát cách hiển thị danh sách file của thư mục khi không có file index mặc định. Cách thực hiện:
- Bước 1: Truy cập Advanced > Indexes
- Bước 2: Chọn thư mục cần quản lý.
- Bước 3: Lựa chọn kiểu hiển thị (ví dụ: “No Index”, “Standard Index”, “Fancy Index”).
- Bước 4: Nhấn Save để lưu cấu hình.
2.6.6. MIME Types
Mục đích: Điều chỉnh cách máy chủ xử lý các loại file cụ thể, đảm bảo trình duyệt hiểu đúng định dạng của nội dung khi truy cập website.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và truy cập vào mục MIME Types trong phần Advanced.
- Bước 2: Thêm hoặc chỉnh sửa các định nghĩa MIME để phù hợp với yêu cầu của ứng dụng hoặc website.
- Bước 3: Lưu thay đổi để máy chủ áp dụng các cài đặt mới.
Lưu ý: Việc cấu hình MIME Types chính xác sẽ giúp cải thiện khả năng hiển thị nội dung và tương thích trình duyệt.
2.6.7. Cron Jobs
Mục đích: Tự động thực thi các script hoặc lệnh theo lịch định sẵn.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel và vào mục Advanced > Cron Jobs.
- Bước 2: Xác định thời gian chạy (phút, giờ, ngày, tháng, thứ trong tuần) cho tác vụ.
- Bước 3: Nhập lệnh hoặc đường dẫn đến script cần thực thi.
- Bước 4: Nhấn Add New Cron Job để lưu lại cấu hình.
Lưu ý: Kiểm tra định kỳ để đảm bảo tác vụ chạy đúng như mong đợi.
2.6.8. Error Pages
Mục đích: Tùy chỉnh giao diện trang lỗi (404, 500, 403,…) nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng.
Cách thực hiện:
- Bước 1: Đăng nhập vào cPanel, chọn Advanced > Error Pages.
- Bước 2: Lựa chọn mã lỗi cần tùy chỉnh.
- Bước 3: Soạn nội dung trang lỗi theo ý muốn, có thể bao gồm thông tin liên hệ hoặc liên kết hướng dẫn.
- Bước 4: Lưu thay đổi để cập nhật giao diện.
2.7. Quản lý mục Software
Mục Software trong cPanel tập hợp các công cụ giúp bạn quản lý phần mềm và cấu hình môi trường cho website, từ việc lựa chọn phiên bản PHP cho đến cài đặt các ứng dụng CMS, Python, Node.js và tối ưu hiệu suất website.

2.7.1. Cài đặt và Quản lý Ứng dụng Web
Sử dụng Softaculous Apps Installer
- Bước 1: Trong mục Software, nhấp vào Softaculous Apps Installer.
- Bước 2: Duyệt qua danh mục ứng dụng (CMS, blog, diễn đàn, v.v.) và chọn ứng dụng bạn muốn cài đặt, ví dụ như WordPress.
- Bước 3: Nhấn nút Install và điền thông tin cài đặt (tên miền, thư mục cài đặt, thông tin quản trị).
- Bước 4: Nhấn Install để bắt đầu quá trình cài đặt và chờ đợi hệ thống hoàn tất.
- Bước 5: Sau khi cài đặt xong, bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập và đường dẫn truy cập ứng dụng.
Thiết lập Ứng dụng Python
- Bước 1: Nếu hosting của bạn hỗ trợ, chọn Setup Python App trong mục Software.
- Bước 2: Chọn phiên bản Python phù hợp và cấu hình môi trường ảo (virtual environment).
- Bước 3: Nhập đường dẫn tới script hoặc ứng dụng Python cần chạy.
- Bước 4: Lưu lại và kích hoạt ứng dụng.
Thiết lập Ứng dụng Node.js
- Bước 1: Trong mục Software, chọn Setup Node.js App (nếu được cung cấp).
- Bước 2: Chọn phiên bản Node.js và tạo môi trường ứng dụng.
- Bước 3: Cấu hình đường dẫn đến ứng dụng Node.js của bạn.
- Bước 4: Lưu cài đặt và khởi động ứng dụng.
2.7.2. Tối ưu hóa và Hiệu suất Website
Optimize Website
- Bước 1: Trong mục Software, chọn Optimize Website.
- Bước 2: Kích hoạt các tùy chọn như nén nội dung (compression) hoặc bật caching để cải thiện tốc độ tải trang.
- Bước 3: Lưu lại thay đổi và kiểm tra website để đảm bảo hiệu quả.
PHP PEAR Packages
- Bước 1: Truy cập PHP PEAR Packages từ mục Software.
- Bước 2: Duyệt và cài đặt các gói thư viện cần thiết cho ứng dụng PHP của bạn.
- Bước 3: Cập nhật và quản lý các gói khi cần thiết để đảm bảo ứng dụng hoạt động trơn tru.
Xem thêm: 20 công cụ kiểm tra tốc độ Hosting của Website
2.8. Quản lý mục Security
2.8.1. Cách cài đặt SSL trên hosting

- Bước 2: Trong giao diện SSL/TLS, chọn mục Install And Manage SSL For Your Sites (HTTPS).
- Bước 3: Ở giao diện Manage SSL Host, chọn tên miền mà bạn muốn cài đặt chứng chỉ SSL.

- Bước 4: Sao chép và dán chính xác nội dung từ file CRT, Private Key và CA vào các ô tương ứng: Certificate (CRT), Private Key (KEY) và Certificate Authority Bundle (CABUNDLE). Sau đó, nhấp vào Install Certificate để bắt đầu quá trình cài đặt SSL.

2.9. Quản lý mục Database
Quản lý mục Database là việc không thể thiếu khi sử dụng Hosting cPanel. Sau đây là những hướng dẫn chi tiết.
2.9.1. Cách tạo database
Bước 1: Truy cập MySQL Databases
Trong giao diện cPanel, tìm phần Databases và nhấp vào biểu tượng MySQL Databases.

Bước 2: Tạo Database mới
- Nhập tên database mong muốn vào trường “Create New Database”.
- Nhấn nút Create Database để hệ thống tạo database mới.
- Hệ thống sẽ hiển thị thông báo xác nhận khi quá trình tạo thành công.

2.9.2. Cách tạo user
Bước 1: Di chuyển đến phần MySQL Users
Trên cùng trang của MySQL Databases, cuộn xuống phần MySQL Users.
Bước 2: Tạo tài khoản người dùng mới
- Nhập tên người dùng mong muốn vào trường “Username”.
- Nhập mật khẩu vào trường “Password” và xác nhận mật khẩu.
- Nhấn nút Create User để hoàn tất quá trình tạo tài khoản.

2.9.3. Cách gán user vào database
Bước 1: Chọn Add User to Database
Trong trang MySQL Databases, tìm phần Add User To Database.
Bước 2: Lựa chọn tài khoản và database
- Chọn tài khoản người dùng vừa tạo từ danh sách thả xuống.
- Chọn database mà bạn muốn gán cho user từ danh sách tương ứng.

Bước 3: Cấp quyền cho user
- Nhấn nút Add.
- Sau đó, hệ thống sẽ hiển thị giao diện cấp quyền. Đánh dấu vào các ô để cấp quyền tương ứng (thường là “ALL PRIVILEGES” nếu bạn muốn cấp toàn bộ quyền).
- Nhấn Make Changes để lưu lại cấu hình.

2.9.4. Cách quản lý database bằng phpMyadmin
Bước 1: Truy cập phpMyAdmin
Từ giao diện cPanel, vào phần Databases và nhấp vào biểu tượng phpMyAdmin.
Bước 2: Chọn Database cần quản lý
Trong giao diện phpMyAdmin, danh sách các database sẽ hiển thị ở bên trái. Nhấp vào tên database mà bạn muốn quản lý.
Bước 3: Thực hiện các thao tác quản trị
- Xem và chỉnh sửa bảng: Quản lý cấu trúc, dữ liệu, và các bảng trong database.
- Chạy truy vấn SQL: Sử dụng tab SQL để thực hiện các lệnh truy vấn trực tiếp.
- Nhập/xuất dữ liệu: Sử dụng các chức năng Import và Export để sao lưu hoặc chuyển đổi dữ liệu.

- Quản lý người dùng: Bạn có thể xem các quyền truy cập của user và thực hiện chỉnh sửa nếu cần.
2.10. Quản lý mục Services
Quản lý mục Services là kiến thức cần có khi sử dụng hosting. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết.
2.10.1. Cách điều chỉnh phiên bản PHP
Bước 1: Truy cập công cụ quản lý phiên bản PHP
Trong giao diện cPanel, tìm đến mục Software hoặc Services và nhấp vào Select PHP Version
Bước 2: Chọn phiên bản PHP cần áp dụng:
Giao diện sẽ hiển thị phiên bản PHP hiện tại cùng danh sách các phiên bản có sẵn. Chọn phiên bản mà bạn mong muốn (ví dụ: PHP 7.4, PHP 8.0, PHP 8.1, …) và nhấn nút Set as current hoặc Save để lưu thay đổi.
Bước 3: Xác nhận thay đổi
Sau khi lưu, hệ thống sẽ hiển thị thông báo thành công. Bạn có thể chạy một tập lệnh phpinfo() để kiểm tra xem phiên bản PHP mới đã được áp dụng cho website hay chưa.
2.10.2. Cách điều chỉnh Extension trong PHP
Bước 1: Truy cập vào công cụ quản lý PHP Extensions
Đăng nhập vào cPanel và vào mục Select PHP Version (hoặc công cụ tương tự được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting).
Bước 2: Hiển thị danh sách các extension
Sau khi mở giao diện quản lý PHP, bạn sẽ thấy danh sách các extension hiện có dưới dạng checkbox, cho phép bạn bật hoặc tắt từng extension.

Bước 3: Bật hoặc tắt extension theo nhu cầu
- Bật extension: Đánh dấu checkbox bên cạnh tên extension cần kích hoạt (ví dụ: MySQLi, cURL, GD, mbstring,…).
- Tắt extension: Bỏ chọn checkbox nếu bạn không cần sử dụng tính năng đó.
Bước 4: Lưu cấu hình
Sau khi điều chỉnh các extension theo ý muốn, nhấn nút Save hoặc Apply để lưu lại các thay đổi. Hệ thống sẽ tự động cập nhật cấu hình PHP.
2.11. Quản lý mục Metrics
Khi sử dụng hosting, bạn cần biết mục Metrics cung cấp các báo cáo và số liệu thống kê giúp bạn nắm bắt hoạt động của website, bao gồm thông tin về lượt truy cập, nguồn gốc truy cập, băng thông sử dụng và các chi tiết log.
Trong giao diện chính, tìm đến phần Metrics. Tại đây, bạn sẽ thấy các biểu tượng như AWStats, Webalizer, Raw Access, và Bandwidth.

2.11.1 AWStats
Mục đích: Cung cấp báo cáo chi tiết về lưu lượng truy cập và hành vi người dùng.
- Bước 1: Nhấp vào biểu tượng AWStats trong mục Metrics.
- Bước 2: Giao diện AWStats hiển thị số liệu về số lượt truy cập, số trang xem, từ khóa tìm kiếm, nguồn giới thiệu và nhiều chỉ số khác.
- Bước 3: Sử dụng các tab và biểu đồ để phân tích dữ liệu theo khoảng thời gian (ngày, tuần, tháng, năm) nhằm nắm bắt xu hướng và hành vi của khách truy cập.
2.11.2. Webalizer
Mục đích: Cung cấp báo cáo thống kê dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu về lượt truy cập.
- Bước 1: Nhấp vào biểu tượng Webalizer.
- Bước 2: Báo cáo Webalizer cung cấp số liệu về lượt truy cập, số lượng trang được xem, nguồn truy cập và địa chỉ IP của khách.
- Bước 3: Dữ liệu được trình bày trực quan giúp bạn so sánh các chỉ số thống kê và theo dõi hiệu suất website theo thời gian.
2.11.3. Raw Access Logs
Mục đích: Cho phép tải về file log để phân tích chi tiết các hoạt động truy cập.
- Bước 1: Trong mục Metrics, nhấp vào Raw Access.
- Bước 2: Giao diện sẽ liệt kê các file log lưu trữ dữ liệu truy cập của website.
- Bước 3: Tải file log về máy tính để sử dụng các công cụ phân tích chuyên sâu, từ đó xác định các hoạt động bất thường hoặc tối ưu hóa bảo mật.

2.11.4. Bandwidth
Mục đích: Theo dõi mức độ sử dụng băng thông của website.
- Bước 1: Nhấp vào biểu tượng Bandwidth trong mục Metrics.
- Bước 2: Giao diện hiển thị dữ liệu băng thông sử dụng theo thời gian, giúp bạn kiểm soát lượng dữ liệu truyền tải và tránh vượt quá giới hạn từ nhà cung cấp hosting.
- Bước 3: Dữ liệu này hữu ích cho việc tối ưu hóa hiệu suất website và phân bổ tài nguyên phù hợp.
Xem thêm: Tổng hợp thông số Hosting Cơ Bản & Nâng Cao [Chi Tiết]
3. Tổng kết
Qua bài viết, chúng ta đã cùng khám phá cách sử dụng Hosting cPanel một cách chi tiết từ đăng nhập, quản lý file, email, cơ sở dữ liệu đến các tính năng nâng cao. Hy vọng những hướng dẫn cụ thể này sẽ giúp bạn tự tin quản trị website, tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo an toàn dữ liệu, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trực tuyến của mình.
Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn tư vấn thêm thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Cách Upload Website lên Hosting đơn giản
TOP 3 cách kiểm tra Hosting của Website | Dễ, đơn giản
Nên mua Hosting ở đâu tốt nhất? Top 10 nhà cung cấp uy tín