Domain Status là một khái niệm quan trọng trong quản lý tên miền, giúp người dùng nắm rõ tình trạng hiện tại của tên miền mà họ sở hữu. Hiểu về các trạng thái này không chỉ giúp bảo vệ tài sản số mà còn đảm bảo tính liên tục cho các hoạt động trực tuyến của website, email, và dịch vụ khác. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về Domain Status và các trạng thái phổ biến thường gặp.
1. Domain status là gì?
Domain Status đề cập đến tình trạng hiện tại của một tên miền trong hệ thống phân giải tên miền (DNS).
Nó cung cấp thông tin về bất kỳ hạn chế hoặc hành động nào liên quan đến tên miền. Dựa trên trạng thái này, người dùng có thể đưa ta những hành động phù hợp và kịp thời.
Xem thêm: Kiểm tra domain [Domain age | Lịch sử tên miền | Thông tin tên miền]
2. Hướng dẫn kiểm tra trạng thái tên miền (check domain status) tại nhà cung cấp
Hướng dẫn này dành cho khách hàng đã đăng ký tên miền tại VinaHost. Để kiểm tra trạng thái tên miền (domain status), bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:
- Bước 1: Truy cập trang VinaHost và đăng nhập vào tài khoản của bạn
- Bước 2: Vào mục “Quản lý tên miền” trong bảng điều khiển tài khoản của bạn.
- Bước 3: Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách tên miền và mọi thông tin liên quan đến tên miền.
Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào hoặc không hiểu về trạng thái của tên miền, bạn có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng của VinaHost qua hotline, email, hoặc live chat để được giải đáp.
Xem thêm: Quản lý tên miền là gì | Phân biệt giữa nhà quản lý & nhà đăng ký
3. Các trạng thái tên miền tại Đơn vị cấp phát tên miền (Registry)
Một số trạng thái tên miền (Domain status) thường gặp tại đơn vị cấp phát tên miền, bao gồm:
3.1. OK/Active
OK/Active là trạng thái đang hoạt động bình thường và có thể truy cập được, cũng là trạng thái tên miền phổ biến nhất. Trạng thái này còn cho biết tên miền được đăng ký thành công và tất cả các thông tin cần thiết về tên miền đã được xác thực.
3.2. addPeriod
Đây là trạng thái chờ tạm thời sau khi tên miền vừa được đăng ký hoặc gia hạn. Trạng thái AddPeriod thường kéo dài trong khoảng vài ngày. Sau thời gian này, tên miền sẽ chuyển sang trạng thái Active và bạn sẽ không thể yêu cầu xóa tên miền nữa.
3.3. autoRenewPeriod
autoRenewPeriod là trạng thái tự động gia hạn tên miền. Nhà đăng ký sẽ tự động gia hạn tên miền của bạn khi nó hết hạn.
3.4. Inactive
Trạng thái tên miền domain status đã được đăng ký nhưng đang chờ xác minh thông tin đăng ký, do NameServer chưa liên kết với tên miền. Nếu tên miền của bạn duy trì ở trạng thái này quá lâu, hãy liên hệ ngay với nhà đăng ký để được xử lý.
3.5. PendingCreate
Trạng thái tên miền domain status đang chờ xác nhận đăng ký. Đây là trạng thái bạn yêu cầu tạo tên miền và nhà đăng ký đang trong giai đoạn xử lý, phê duyệt yêu cầu của bạn.
3.6. PendingDelete
PendingDelete là trạng thái tên miền hết hạn đăng ký và đang chờ xóa khỏi hệ thống. Sau khi xóa, tên miền sẽ trở về trạng thái tự do và có thể được đăng ký bởi bất kỳ ai.
3.7. PendingRenew
Đây là trạng thái tên miền domain status đang chờ gia hạn. Nếu trong thời gian này mà bạn không thực hiện yêu cầu gia hạn nào, tên miền sẽ hết hạn và bị xóa mất.
3.8. PendingRestore
Trạng thái tên miền hết hạn và đang trong quá trình chờ khôi phục tên miền. Nếu bạn không thực hiện bất kỳ yêu cầu khôi phục nào trong một khoảng thời gian này, tên miền sẽ chuyển về trạng thái “redemptionPeriod”. Lúc này hãy liên hệ với đơn vị cấp phát tên miền để yêu cầu được xử lý.
3.9. PendingTransfer
Trạng thái tên miền domain status đang chờ xử lý yêu cầu chuyển đổi nhà đăng ký. Nếu bạn không muốn chuyển đổi tên miền của mình, bạn nên liên hệ với nhà đăng ký hiện tại ngay lập tức để yêu cầu họ hủy yêu cầu chuyển đổi. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được chuyển về trạng thái clientTransferProhibited.
3.10. PendingUpdate
PendingUpdate là trạng thái tên miền đang được cập nhật thông tin. Tên miền sẽ ở trạng thái này cho đến khi hệ thống xử lý những thay đổi và cập nhật thông tin tên miền. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhu cầu thay đổi thông tin nào liên quan đến tên miền, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký để giải quyết vấn đề. Trạng thái pendingUpdate sẽ bị gỡ bỏ sau đó.
3.11. RedemptionPeriod
Đây là trạng thái tên miền đã hết hạn và đang trong thời gian chuộc lại. Chủ sở hữu tên miền có thể trả phí chuộc để khôi phục tên miền. Phí chuộc thường sẽ cao hơn phí gia hạn. Nếu chủ sở hữu tên miền không chuộc lại tên miền trong thời gian quy định, tên miền sẽ bị xóa khỏi hệ thống và có thể được mua lại bởi bất kỳ ai.
3.12. RenewPeriod
Trạng thái tên miền domain status đã được gia hạn. Trạng thái này thường được đặt trong một khoảng thời gian giới hạn để chủ sở hữu tên miền xác nhận gia hạn. Nếu muốn biết về cách gia hạn tên miền, bạn có thể liên hệ với nhà đăng ký để tìm hiểu thêm thông tin.
Xem thêm: Cách Kiểm Tra Chủ Sở Hữu Tên Miền [Chính Xác 100%]
3.13. ServerDeleteProhibited
Trạng thái khóa tên miền để nó không bị xóa. Trạng thái tên miền này thường được kích hoạt trong các trường hợp tranh chấp pháp lý, theo yêu cầu của chủ sở hữu tên miền, hoặc khi tên miền đang trong trạng thái redemptionPeriod.
3.14. ServerHold
Trạng thái tên miền đang bị tạm ngưng hoạt động bởi cơ quan quản lý tên miền (registry). Tên miền bị đặt ở trạng thái ServerHold khi vi phạm các quy định, chính sách của registry hoặc đang tranh chấp pháp lý.
Xem thêm: Domain Suspended là gì? | Hướng dẫn cách xử lý domain Suspended
3.15. ServerRenewProhibited
ServerRenewProhibited là trạng thái tên miền domain status không thể được gia hạn đăng ký. Trạng thái này thường gặp trong các trường hợp tranh chấp pháp lý. Khi tên miền ở trạng thái ServerRenewProhibited, chủ sở hữu tên miền sẽ không thể gia hạn tên miền khi nó hết hạn.
3.16. ServerTransferProhibited
ServerTransferProhibited là trạng thái không được chuyển đổi tên miền từ nhà đăng ký tên miền này sang một nhà đăng ký tên miền khác. Trạng thái này thường được áp dụng trong các trường hợp tranh chấp pháp lý hoặc khi người sở hữu tên miền yêu cầu. Để gỡ bỏ trạng thái này, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền để được hỗ trợ giải quyết.
3.17. ServerUpdateProhibited
Đây là trạng thái tên miền không được phép cập nhật. Trạng thái tên miền này không phổ biến, thường được đặt theo yêu cầu của chủ sở hữu tên miền. Nếu bạn muốn cập nhật lại tên miền, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký để yêu cầu họ gỡ bỏ trạng thái này.
3.18. TransferPeriod
Trạng thái TransferPeriod là trạng thái tên miền đang được chuyển từ một nhà đăng ký sang một nhà đăng ký khác. Trong trạng thái này, tên miền vẫn hoạt động bình thường và có thể truy cập được. Tuy nhiên, nhà đăng ký mới chưa có quyền kiểm soát hoàn toàn đối với tên miền. Nếu không muốn chuyển tên miền của mình, bạn nên liên hệ với nhà đăng ký hiện tại để yêu cầu họ từ chối yêu cầu chuyển.
Xem thêm: Vòng đời tên miền Quốc Tế và Việt Nam chi tiết A-Z
4. Các trạng thái tên miền tại Nhà đăng ký tên miền (Registrar)
Dưới đây là một số trạng thái tên miền (Domain status) tại nhà đăng ký tên miền.
4.1. ClientUpdateProhibited
Đây là trạng thái cấm cập nhật tên miền. Trạng thái này được đặt bởi nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc cập nhật tên miền trái phép. Do đó, khi tên miền ở trạng thái ClientUpdateProhibited, bạn sẽ không thể thực hiện các thay đổi đối với tên miền. Để cập nhật thông tin tên miền, bạn phải liên hệ với nhà đăng ký để được hướng dẫn
4.2. ClientTransferProhibited
ClientTransferProhibited là trạng thái khóa chuyển nhượng tên miền. Trạng thái này được đặt bởi nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc chuyển nhượng tên miền trái phép. Do đó, bạn sẽ không thể chuyển nhượng tên miền của mình sang nhà đăng ký tên miền khác khi tên miền ở trong trạng thái này. Trạng thái này thường chỉ xuất hiện khi tên miền của bạn đang có tranh chấp hoặc có yêu cầu pháp lý.
Xem thêm: Giả mạo tên miền là gì? | 9 Cách phòng tránh hiệu quả nhất
4.3. ClientRenewProhibited
ClientRenewProhibited là trạng thái không cho phép gia hạn đăng ký cho tên miền. Trạng thái này được đặt khi tên miền có dấu hiệu bị chiếm quyền điều khiển hoặc đang trong trạng thái redemptionPeriod. Đây là một trạng thái hiếm khi xảy ra bởi vì nó chỉ xuất hiện khi có tranh chấp pháp lý.
4.4. ClientHold
ClientHold là trạng thái tạm ngừng hoạt động của tên miền. Tên miền ở trạng thái này sẽ không thể truy cập vào được và các dịch vụ liên quan đến tên miền cũng sẽ tạm dừng hoạt động. Trạng thái này được kích hoạt khi tên miền của bạn chưa hoàn thành hồ sơ đăng ký, đang bị tranh chấp pháp lý hoặc để kiểm tra nếu tên miền của bạn bị nghi ngờ giả mạo hoặc được sử dụng cho mục đích gian lận.
Xem thêm: Bản khai đăng ký tên miền là gì? | Hướng dẫn hoàn thiện A-Z
4.5. ClientDeleteProhibited
clientDeleteProhibited là trạng thái ngăn không cho tên miền bị xóa. Trạng thái này chỉ xuất hiện khi có tranh chấp về tên miền, do bạn yêu cầu hoặc khi tên miền đang trong trạng thái redemptionPeriod.
Xem thêm: Thu hồi tên miền là gì? | Hướng dẫn lấy lại tên miền hiệu quả
5. Tổng kết
Qua việc kiểm tra domain status, bạn có thể kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề liên quan đến tên miền. Hy vọng bài viết trên của VinaHost đã cung cấp cho bạn những thông tin về domain status và cách check domain status hiệu quả nhất. Bên cạnh đó, đừng quên truy cập vào VinaHost Blog để không bỏ lỡ nhiều kiến thức hữu ích về website. Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn thêm về dịch vụ thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Mua Tên Miền Ở Đâu?| Top 15 Nhà Cung Cấp Tên Miền Uy Tín
Hướng dẫn 3 cách trỏ Tên Miền về Hosting đơn giản, hiệu quả
Tên miền quốc gia là gì? | Danh sách tên miền quốc gia trên thế giới