[2024] CNAME là gì? Hướng dẫn cấu hình [A-Z] bản ghi CNAME cho Domain

CNAME có vai trò quan trọng trong việc điều hướng và quản lý tên miền và địa chỉ URL. Bản ghi CNAME có nhiều ứng dụng khác nhau như quản lý trang web, hỗ trợ xác thực dịch vụ, chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu, tạo tên miền phụ, và quản lý tên miền gốc. Cùng VinaHost tìm hiểu sâu hơn về các chức năng này qua bài viết “CNAME là gì? Hướng dẫn cấu hình bản ghi CNAME cho Domain” sau đây nhé!

1. CNAME là gì?

CNAME, còn được gọi là Canonical Name Record, là một loại bản ghi tên quy chuẩn. Nó cung cấp một bí danh cho một tên miền cụ thể. Để kết nối với World Wide Web, mọi hệ thống lưu trữ website đều yêu cầu một địa chỉ IP.

Một máy tính có thể có nhiều bí danh CNAME mà không có giới hạn. Tuy nhiên, mỗi bản ghi riêng biệt phải được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu cho từng bí danh.

Điều này cho phép nhiều máy chủ, chẳng hạn như máy chủ FTP và máy chủ WEB, chạy trên các cổng khác nhau chỉ từ một địa chỉ IP duy nhất.

Mỗi máy chủ sẽ có một mục nhập riêng trong DNS, ví dụ như ftp.yourdomain, để quản lý và định danh cho máy chủ đó.

Quá trình phân giải DNS cho bản ghi CNAME có các bước sau:

  • Khi người dùng yêu cầu địa chỉ www.example.com, máy DNS của họ gửi một yêu cầu DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng.
  • Trình phân giải DNS nhận yêu cầu và xác định Name Server có thẩm quyền để lưu trữ tệp DNS Zone chứa bản ghi DNS cho tên miền “example.com“.
  • Yêu cầu truy vấn DNS được giải quyết và record CNAME sẽ được trả về cho máy của user.
  • Người dùng nhận thấy rằng www.example.com chỉ là một bí danh và tiến hành truy vấn DNS mới.
  • Quá trình này sẽ được tiếp tục lặp lại và trình phân giải DNS sẽ trả về bản ghi A cho “example.com” có chứa IP address.
  • Máy DNS của người dùng kết nối đến “example.com” bằng địa chỉ IP đã nhận được.

Xem thêm: DNS là gì | Chức năng & Cách dùng DNS Server

2. Vai trò của CNAME trong Domain

 

CNAME là gì
CNAME rất hữu ích khi bạn muốn ánh xạ một tên miền con hoặc dịch vụ cụ thể tới một tên miền chính.

Vai trò của CNAME trong domain là cung cấp một phương pháp để tham chiếu tên miền này đến một tên miền khác. Nó cho phép bạn tạo một liên kết giữa hai tên miền, đồng thời giữ nguyên tính chất của tên miền gốc.

Khi một máy chủ nhận được yêu cầu truy cập tới một tên miền có bản ghi CNAME, nó sẽ tiếp tục điều hướng yêu cầu đến tên miền được tham chiếu trong record CNAME.

CNAME rất hữu ích khi bạn muốn ánh xạ một tên miền con hoặc dịch vụ cụ thể tới một tên miền chính. Thay vì phải cập nhật nhiều bản ghi A (địa chỉ IP) khi thay đổi địa chỉ máy chủ, bạn chỉ cần thay đổi bản ghi để ánh xạ lại tên miền.

Ví dụ, nếu bạn có một tên miền con “subdomain.yourdomain.com” và muốn ánh xạ nó tới tên miền chính “maindomain.com“, bạn có thể tạo một record CNAME với giá trị “subdomain.yourdomain.com” trỏ tới “maindomain.com”. Khi có yêu cầu truy cập tới “subdomain.yourdomain.com“, hệ thống sẽ tự động điều hướng tới “maindomain.com“.

Xem thêm: Subdomain là gì? Cách tạo và quản lý Subdomain chi tiết

3. Định dạng của bản ghi CNAME là gì?

Bản ghi CNAME được định dạng như sau:

<b>name CNAME canonical-name</b>

Trong đó:

  • <b>name</b> là tên miền hoặc tên miền con mà bạn muốn ánh xạ.
  • <b>CNAME</b> là từ khóa xác định loại bản ghi là CNAME.
  • <b>canonical-name</b> là tên miền mục tiêu mà bạn muốn ánh xạ tới.

Ví dụ, nếu bạn muốn tạo một bản ghi CNAME để ánh xạ tên miền con “subdomain.yourdomain.com” tới tên miền chính “maindomain.com”, bản ghi sẽ có dạng:

<b>subdomain.yourdomain.com CNAME maindomain.com</b>

Lưu ý rằng các tên miền trong bản ghi CNAME phải được chỉ định dưới dạng đầy đủ, bao gồm cả “www” (nếu có) và phần mở rộng tên miền (ví dụ: .com, .net).

4. Ưu điểm và nhược điểm của bản ghi CNAME là gì?

4.1. Ưu điểm của bản ghi CNAME là gì?

  • Trước tiên, nó cho phép tạo tên miền thay thế (alias) cho tên miền chính (canonical), giúp việc quản lý tên miền và cấu trúc website trở nên thuận tiện hơn. Thay vì sử dụng tên miền chính, bạn có thể tạo các tên miền thay thế dễ nhớ và linh hoạt hơn.
  • Thứ hai, bản ghi CNAME cho phép thay đổi địa chỉ IP của tên miền chỉ bằng cách chỉnh sửa bản ghi liên kết đến nó. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức so với việc phải sửa đổi nhiều bản ghi A hoặc AAAA. Thay vì phải cập nhật nhiều bản ghi, bạn chỉ cần chỉnh sửa một bản ghi duy nhất để thay đổi địa chỉ IP.
  • Cuối cùng, sử dụng record CNAME cho phép chuyển hướng truy cập từ một tên miền sang tên miền khác một cách đơn giản. Điều này giúp giảm bớt quá trình chuyển đổi tên miền phức tạp. Thay vì phải điều chỉnh nhiều cài đặt và cập nhật nhiều bản ghi, bạn chỉ cần tạo một bản ghi để chuyển hướng truy cập từ một tên miền sang tên miền khác.

4.2. Nhược điểm của bản ghi CNAME là gì?

CNAME là gì
Domain name sử dụng cho địa chỉ Email có thể không có CNAME record.
  • Không được phép đặt bản ghi CNAME ở cấp miền gốc (root domain) vì phải có bản ghi DNS Start Of Authority (SOA) trỏ đến địa chỉ IP.
  • CNAME record không thể trỏ trực tiếp đến địa chỉ IP mà chỉ có thể trỏ đến tên miền khác.
  • Tên máy chủ trong bản ghi phải là duy nhất và không được sử dụng trong các loại bản ghi khác như MX, A… trừ các bản ghi DNSSEC như RRSIG và NSEC.
  • Bản ghi CNAME có thể trỏ đến các record khác, nhưng việc này không hiệu quả.
  • Bản ghi MX và NS không được phép trỏ đến bản ghi.
  • Domain name sử dụng cho địa chỉ Email có thể không có CNAME record.

Xem thêm: NameServer là gì? Đặc điểm và Cách thay đổi NameServer chi tiết

5. Hướng dẫn cấu hình đối với bản ghi CNAME

5.1. Cấu hình bản ghi CNAME cho domain

Để cấu hình bản ghi CNAME cho domain, chúng ta làm như sau:

Ví dụ: domain: vinahost.vn bạn có thể cấu hình là:

www 360 IN CNAME vinahost.vn

5.2. Cấu hình bản ghi CNAME cho subdomain

Để cấu hình bí danh của 1 tên miền phụ (subdomain) ta thường cấu hình CNAME record:

Ví dụ: đối với subdomain ftp.vinahost.vn thì bạn có thể thực hiện cấu hình như sau đây:

ftp IN CNAME www.vinahost.vn

5.3. Cấu hình bản ghi CNAME để xác thực chứng chỉ SSL cho domain / subdomain

CNAME là gì

Để cấu hình bản ghi CNAME để xác thực chứng chỉ SSL cho domain, bạn cần làm theo các bước sau:

Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản quản lý DNS của nhà cung cấp dịch vụ DNS của bạn. Thông thường, bạn có thể truy cập vào bảng điều khiển quản lý DNS thông qua trang web của nhà cung cấp dịch vụ hoặc thông qua giao diện quản lý hosting của bạn.

Bước 2: Tìm đến phần quản lý bản ghi DNS cho tên miền chính (domain) hoặc subdomain mà bạn muốn xác thực SSL. Khu vực này có thể được gọi là “Cài đặt DNS“, “Quản lý DNS” hoặc tương tự.

Bước 3: Tạo bản ghi mới. Thông thường, bạn sẽ có một tùy chọn để thêm bản ghi mới trong giao diện quản lý DNS. Khi tạo record, bạn sẽ cần điền vào các thông tin sau:

  • Trường Host hoặc Name: Nhập tên miền hoặc subdomain mà bạn muốn xác thực chứng chỉ SSL. Ví dụ: “www” hoặc “subdomain”.
  • Trường Value hoặc Points to: Nhập tên máy chủ cần trỏ đến để xác thực chứng chỉ SSL. Thông thường, đây sẽ là một giá trị cung cấp bởi nhà cung cấp chứng chỉ SSL của bạn. Ví dụ: “gvssldomain.com”.
  • TTL (Time to Live): Đặt thời gian sống cho bản ghi. Thông thường, giá trị mặc định sẽ là 3600 giây (1 giờ), nhưng bạn có thể điều chỉnh nếu cần.

Bước 4: Lưu và áp dụng thay đổi. Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn cần lưu lại record và áp dụng thay đổi. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định để các thay đổi được lan truyền và phản ánh trên hệ thống DNS.

Bước 5: Xác thực chứng chỉ SSL. Tiếp theo, bạn cần truy cập vào tài khoản SSL của nhà cung cấp chứng chỉ SSL của bạn và thực hiện quy trình xác thực. Quá trình này có thể yêu cầu bạn chọn phương thức xác thực qua CNAME và cung cấp tên miền con hoặc subdomain mà bạn đã tạo bản ghi cho nó.

Bước 6: Kiểm tra xem xác thực chứng chỉ SSL đã thành công hay chưa bằng cách truy cập vào subdomain của bạn và kiểm tra xem trình duyệt hiển thị biểu tượng khóa xanh (hoặc biểu tượng an toàn tương tự) để xác nhận chứng chỉ SSL đã được cài đặt thành công.

6. Ứng dụng của bản ghi CNAME là gì?

Quản lý trang web: Bằng cách liên kết tên miền, hosting, nguồn dữ liệu,… với bản ghi, quản trị viên có thể dễ dàng khai báo và quản lý trang web trên Internet.

Hỗ trợ xác thực dịch vụ: Bản ghi CNAME hỗ trợ trong việc xác thực các dịch vụ do Google cung cấp như domain, ứng dụng, giúp đơn giản hóa quá trình xác thực và cấu hình.

Chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu: Bằng cách thiết lập các bản ghi, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu cũ sang dữ liệu mới, cũng như thiết lập các bản ghi mới một cách thuận tiện.

Tạo tên miền phụ tùy theo nhu cầu: Bản ghi CNAME cho phép tạo ra nhiều tên miền phụ tùy theo nhu cầu, ví dụ như tạo tên miền phụ để xác thực SSL, giúp tăng tính linh hoạt và bảo mật cho hệ thống.

Quản lý tên miền gốc: Bản ghi cho phép tạo và chỉnh sửa các bản ghi mới cho tên miền gốc, cũng như đặt lại TTL (Time To Live) để điều chỉnh thời gian hiệu lực của bản ghi.

7. So sánh giữa CNAME và Redirect

CNAME là gì
CNAME được sử dụng để liên kết tên miền với tên miền khác và tạo các tên miền thay thế, trong khi Redirect được sử dụng để chuyển hướng người dùng đến địa chỉ URL khác.

So sánh CNAME và Redirect:

CNAMERedirect
Được sử dụng để liên kết tên miền với tên miền khácĐược sử dụng để chuyển hướng người dùng đến địa chỉ URL khác
Là một bản ghi DNSLà một luồng HTML hoặc tệp tin trên Webserver
Có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản hồi truy vấn DNSTốc độ phản hồi bị ảnh hưởng bởi việc tải lại trang web
Không thể sử dụng cho tên miền gốc và không trỏ trực tiếp đến IPCó thể sử dụng cho bất kỳ địa chỉ URL và trỏ đến địa chỉ IP
Cho phép tạo các tên miền con trỏ đến cùng địa chỉ IPCó nhiều loại redirect khác nhau
Thường được sử dụng cho email hosting, CDN, và trang web nhận diện thương hiệuThường được sử dụng để chỉnh sửa cấu trúc URL, chuyển hướng trang, thông báo về việc website chuyển tạm thời.

Tóm lại, CNAME và Redirect đều có vai trò quan trọng trong việc điều hướng và quản lý tên miền và địa chỉ URL.

CNAME được sử dụng để liên kết tên miền với tên miền khác và tạo các tên miền thay thế, trong khi Redirect được sử dụng để chuyển hướng người dùng đến địa chỉ URL khác.

Cả hai có ứng dụng khác nhau và có những hạn chế và tác động riêng đối với tốc độ phản hồi và khả năng trỏ đến địa chỉ IP.

Việc nên dùng CNAME hay Redirect thùy thuộc vào các mục đích khác nhau:

Sử dụng CNAME:

  • Khi muốn tạo các subdomain để trỏ về cùng một IP address.
  • Khi muốn kết nối domain name với các dịch vụ bên ngoài như CDN, email hosting…

Sử dụng Redirect:

  • Khi muốn chuyển hướng user từ URL này đến URL khác.
  • Khi muốn cập nhật cấu trúc URL của trang web hoặc di chuyển trang web sang domain mới.
  • Khi muốn thông báo cho người dùng biết về việc di chuyển tạm thời của website.

8. Phân biệt sự khác nhau giữa CNAME và các loại bản ghi khác

CNAME là gì
Bản ghi A và CNAME có sự khác nhau

8.1. Sự khác biệt giữa A và CNAME là gì?

Bản ghi A ánh xạ tên server tới một hoặc nhiều IP addresses.

Bản ghi CNAME ánh xạ tên server sang tên server khác.

8.2. Sự khác biệt giữa ALIAS và CNAME là gì?

Cả ALIAS và CNAME đều ánh xạ tên máy chủ đến tên máy chủ khác.

Tuy nhiên, ALIAS cho phép có nhiều bản ghi DNS khác nhau trên cùng một tên máy chủ, trong khi CNAME không cho phép điều này.

Vì vậy, ALIAS có thể được sử dụng tại miền gốc (DNS ZONE APEX) trong khi CNAME không thể.

Một ưu điểm của bản ghi ALIAS là hiệu suất cao hơn so với CNAME vì không đòi hỏi máy DNS của người dùng phải giải quyết tên máy chủ khác mà trực tiếp trả về địa chỉ IP.

Tuy nhiên, bản ghi ALIAS cần thực hiện tra cứu ngược (reverse lookup), có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.

Xem thêm: Parked Domain là gì? Hướng dẫn thiết lập và cấu hinh Parked Domain

9. Truy vấn bản ghi CNAME

Hiện nay, có rất nhiều công cụ giúp bạn truy vấn bản ghi CNAME. Trong bài viết này, VinaHost sẽ hướng dẫn bạn kiểm tra với một số công cụ phổ biến:

  • MXToolbox – https://mxtoolbox.com/CnameLookup.aspx
CNAME là gì
MXToolbox
  • DNS Checker – https://dnschecker.org/cname-lookup.php 
CNAME là gì
DNS Checker
  • io – https://www.nslookup.io
CNAME là gì
IO

10. Một số lưu ý khi sử dụng bản ghi CNAME là gì?

Không sử dụng CNAME cho tên miền gốc (root domain): Bản ghi không thể được áp dụng trực tiếp cho tên miền gốc, chỉ dùng cho các tên miền con hoặc subdomain. Để liên kết tên miền gốc, hãy sử dụng bản ghi ALIAS hoặc bản ghi A.

Kiểm tra tên miền: Trước khi tạo CNAME record, hãy đảm bảo rằng tên miền được sử dụng không có bất kỳ bản ghi DNS khác như bản ghi A, bản ghi MX hoặc bản ghi NS trỏ đến nó. Nếu có, bạn cần xóa hoặc chỉnh sửa các bản ghi đó trước khi thêm record.

Đảm bảo tính duy nhất của tên máy chủ: Tên máy chủ trong record phải là duy nhất và không được sử dụng trong các bản ghi khác như MX, A, AAAA… Ngoại trừ các bản ghi DNSSEC như RRSIG và NSEC.

Sự ảnh hưởng đến tốc độ phản hồi DNS: Sử dụng quá nhiều CNAME record có thể làm tăng thời gian phản hồi DNS, vì mỗi record đòi hỏi thêm một truy vấn DNS để giải quyết tên máy chủ mới.

Quản lý cập nhật: Khi cần thay đổi địa chỉ IP hoặc tên máy chủ đích, bạn chỉ cần chỉnh sửa bản ghi liên kết đến nó, thay vì phải thay đổi nhiều bản ghi A hoặc AAAA. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn thực hiện các cập nhật này một cách chính xác và đồng bộ để tránh sự gián đoạn dịch vụ.

Tương thích và hỗ trợ: Kiểm tra xem nhà cung cấp dịch vụ DNS hoặc nhà cung cấp hosting có hỗ trợ bản ghi CNAME hay không. Đảm bảo rằng họ hỗ trợ và cho phép bạn cấu hình và quản lý record trong hệ thống của họ.

Cân nhắc về cache DNS: Bạn cần nhớ rằng các truy vấn DNS có thể được lưu trong bộ nhớ cache của các máy chủ DNS và các thiết bị mạng. Do đó, khi bạn thay đổi thông tin DNS của tên miền, như chuyển đổi sang một Nameserver khác, có thể mất một thời gian cho các thay đổi này được cập nhật trên mọi máy chủ DNS trên mạng.

Nếu bạn cần hướng dẫn cách mua tên miền hoặc cần hỗ trợ cấu hình bản ghi CNAME, vui lòng liên hệ với VinaHost qua các kênh sau:

Bạn có thể Đăng ký tên miền của VinaHost tại đây.

Cname là gì
Bảng giá tên miền Việt Nam
Cname là gì
Bảng giá tên miền quốc tế

ĐĂNG KÝ TÊN MIỀN GIÁ RẺ

11. Tổng kết

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu được CNAME là gì và nắm được các ưu, nhược điểm cũng như ứng dụng của nó. Việc sử dụng CNAME record để chuyển hướng truy cập từ một domain name sang một domain name khác sẽ giúp đơn giản hóa quá trình chuyển đổi này. Để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác, bạn đọc có thể ghé thăm blog của VinaHost tại đây nhé!

Đánh giá
5/5 - (1 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem