[2025] CNAME là gì? | Cấu Hình CNAME Record với Domain A-Z

CNAME có vai trò quan trọng trong việc điều hướng và quản lý tên miền và địa chỉ URL. Bản ghi CNAME có nhiều ứng dụng khác nhau như quản lý trang web, hỗ trợ xác thực dịch vụ, chuyển đổi và đồng bộ dữ liệu, tạo tên miền phụ, và quản lý tên miền gốc. Cùng VinaHost tìm hiểu sâu hơn về các chức năng này qua bài viết “CNAME là gì? Cấu Hình CNAME Record với Domain A-Z” sau đây nhé!

1. CNAME là gì?

CNAME, còn được gọi là Canonical Name Record, là một loại bản ghi tên quy chuẩn. Nó cung cấp một bí danh cho một tên miền cụ thể. Để kết nối với World Wide Web, mọi hệ thống lưu trữ website đều yêu cầu một địa chỉ IP.

Một máy tính có thể có nhiều bí danh CNAME mà không có giới hạn. Tuy nhiên, mỗi bản ghi riêng biệt phải được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu cho từng bí danh.

Điều này cho phép nhiều máy chủ, chẳng hạn như máy chủ FTPmáy chủ WEB, chạy trên các cổng khác nhau chỉ từ một địa chỉ IP duy nhất. Mỗi máy chủ sẽ có một mục nhập riêng trong DNS, ví dụ như ftp.yourdomain, để quản lý và định danh cho máy chủ đó.

Quá trình phân giải DNS cho bản ghi CNAME có các bước sau:

  • Khi người dùng yêu cầu địa chỉ www.vinahost.vn, máy DNS của họ gửi một yêu cầu DNS để tìm địa chỉ IP tương ứng.
  • Trình phân giải DNS nhận yêu cầu và xác định Name Server có thẩm quyền để lưu trữ tệp DNS Zone chứa bản ghi DNS cho tên miền “vinahost.vn“.
  • Yêu cầu truy vấn DNS được giải quyết và record CNAME sẽ được trả về cho máy của user.
  • Người dùng nhận thấy rằng www.vinahost.vn chỉ là một bí danh và tiến hành truy vấn DNS mới.
  • Quá trình này sẽ được tiếp tục lặp lại và trình phân giải DNS sẽ trả về bản ghi A cho “vinahost.vn” có chứa IP address.
  • Máy DNS của người dùng kết nối đến “vinahost.vn” bằng địa chỉ IP đã nhận được.

Xem thêm: DNS là gì? | Chức năng & Cách dùng DNS Server

2. Vai trò của CNAME đối với Domain

CNAME là gì
CNAME rất hữu ích khi bạn muốn ánh xạ một tên miền con hoặc dịch vụ cụ thể tới một tên miền chính.

Vai trò của CNAME trong domain là cung cấp một phương pháp để tham chiếu tên miền này đến một tên miền khác. Nó cho phép bạn tạo một liên kết giữa hai tên miền, đồng thời giữ nguyên tính chất của tên miền gốc.

Khi một máy chủ nhận được yêu cầu truy cập tới một tên miền có bản ghi CNAME, nó sẽ tiếp tục điều hướng yêu cầu đến tên miền được tham chiếu trong record CNAME.

CNAME rất hữu ích khi bạn muốn ánh xạ một tên miền con hoặc dịch vụ cụ thể tới một tên miền chính. Thay vì phải cập nhật nhiều bản ghi A (địa chỉ IP) khi thay đổi địa chỉ máy chủ, bạn chỉ cần thay đổi bản ghi để ánh xạ lại tên miền.

Ví dụ, nếu bạn có một tên miền con “blog.vinahost.vn” và muốn ánh xạ nó tới tên miền chính “vinahost.vn“, bạn có thể tạo một record CNAME với giá trị “blog.vinahost.vn” trỏ tới “vinahost.vn“. Khi có yêu cầu truy cập tới “blog.vinahost.vn“, hệ thống sẽ tự động điều hướng tới “vinahost.vn“.

Xem thêm: Subdomain là gì? Cách tạo và quản lý Subdomain chi tiết

3. Định dạng của CNAME Record

Bản ghi CNAME được định dạng như sau:

<b>name CNAME canonical-name</b>

Trong đó:

  • <b>name</b> là tên miền hoặc tên miền con mà bạn muốn ánh xạ.
  • <b>CNAME</b> là từ khóa xác định loại bản ghi là CNAME.
  • <b>canonical-name</b> là tên miền mục tiêu mà bạn muốn ánh xạ tới.

Ví dụ, nếu bạn muốn tạo một bản ghi CNAME để ánh xạ tên miền con “blog.vinahost.vn” tới tên miền chính “vinahost.vn“, bản ghi sẽ có dạng:

<b>blog.vinahost.vn CNAME vinahost.vn</b>

Lưu ý rằng các tên miền trong bản ghi CNAME phải được chỉ định dưới dạng đầy đủ, bao gồm cả “www” (nếu có) và phần mở rộng tên miền (ví dụ: .com, .net).

4. Ưu và nhược điểm của bản ghi CNAME

4.1. Ưu điểm

Trước tiên, CNAME cho phép tạo tên miền thay thế (alias) cho tên miền chính (canonical), giúp việc quản lý tên miền và cấu trúc website trở nên thuận tiện hơn. Thay vì sử dụng tên miền chính, bạn có thể tạo các tên miền thay thế dễ nhớ và linh hoạt hơn.

Thứ hai, bản ghi CNAME cho phép thay đổi địa chỉ IP của tên miền chỉ bằng cách chỉnh sửa bản ghi liên kết đến nó. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức so với việc phải sửa đổi nhiều bản ghi A hoặc AAAA. Thay vì phải cập nhật nhiều bản ghi, bạn chỉ cần chỉnh sửa một bản ghi duy nhất để thay đổi địa chỉ IP.

Cuối cùng, sử dụng record CNAME cho phép chuyển hướng truy cập từ một tên miền sang tên miền khác một cách đơn giản. Điều này giúp giảm bớt quá trình chuyển đổi tên miền phức tạp. Thay vì phải điều chỉnh nhiều cài đặt và cập nhật nhiều bản ghi, bạn chỉ cần tạo một bản ghi để chuyển hướng truy cập từ một tên miền sang tên miền khác.

4.2. Nhược điểm

CNAME là gì
Domain name sử dụng cho địa chỉ Email có thể không có CNAME record.

Mặc dù bản ghi CNAME rất hữu ích trong việc giúp quản lý tên miền dễ dàng hơn, nhưng nó cũng có một số nhược điểm sau:

  • Mỗi khi có một yêu cầu đến bản ghi CNAME, quá trình phân giải DNS sẽ phải chuyển hướng từ tên miền alias đến tên miền mục tiêu. Điều này có thể làm tăng thời gian phản hồi vì phải thực hiện thêm một bước chuyển tiếp.
  • Khi một bản ghi CNAME được cấu hình cho một tên miền cụ thể, tên miền đó không thể có thêm bất kỳ loại bản ghi DNS nào khác (như A, MX, TXT). Điều này có thể gây ra xung đột nếu tên miền cần trỏ đến nhiều dịch vụ khác nhau.
  • Bản ghi CNAME không thể được sử dụng cho tên miền gốc mà chỉ dùng được cho các subdomain. Điều này hạn chế tính linh hoạt khi cần sử dụng CNAME cho tên miền chính.
  • Nếu tên miền đích trong bản ghi CNAME bị lỗi hoặc không hoạt động, tên miền alias sẽ bị ảnh hưởng và không thể hoạt động bình thường. Điều này làm tăng sự phụ thuộc vào máy chủ và cấu hình của tên miền đích.
  • Việc sử dụng CNAME có thể ảnh hưởng đến SEO nếu không được cấu hình cẩn thận, vì nó có thể dẫn đến việc công cụ tìm kiếm lập chỉ mục cả tên miền alias và tên miền chính, dẫn đến nội dung trùng lặp.

Xem thêm: NameServer là gì? Đặc điểm và Cách thay đổi NameServer chi tiết

5. Ứng dụng của bản ghi CNAME

Bản ghi CNAME (Canonical Name) có nhiều ứng dụng trong quản lý tên miền và DNS, cụ thể là:

Chuyển hướng tên miền: CNAME cho phép bạn chuyển hướng một tên miền alias đến một tên miền khác. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý nhiều tên miền và đảm bảo rằng người dùng luôn được dẫn đến một địa chỉ duy nhất.

Quản lý các dịch vụ đám mây: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc CDN (Content Delivery Network), CNAME có thể được sử dụng để trỏ tên miền của bạn đến địa chỉ của dịch vụ, giúp duy trì sự nhất quán về thương hiệu mà không cần thay đổi địa chỉ IP khi dịch vụ thay đổi.

Chỉ định các tên miền phụ: CNAME thường được sử dụng để chỉ định các tên miền phụ cho các dịch vụ khác nhau. Ví dụ: bạn có thể sử dụng bản ghi CNAME để trỏ từ blog.example.com đến một nền tảng blog như WordPress.com hoặc Medium.

Hỗ trợ nhiều môi trường phát triển: Khi phát triển ứng dụng web, bạn có thể sử dụng bản ghi CNAME để trỏ từ một tên miền phụ vào môi trường thử nghiệm hoặc phát triển mà không cần thay đổi cấu hình DNS chính, giúp quản lý dễ dàng hơn.

Quản lý dịch vụ email: CNAME cũng có thể được sử dụng trong việc cấu hình các dịch vụ email, ví dụ như Google Workspace hoặc Microsoft 365. Bản ghi CNAME có thể trỏ đến các máy chủ của dịch vụ email để xác thực và quản lý tên miền.

Tối ưu hóa SEO: Mặc dù cần được cấu hình cẩn thận, CNAME có thể giúp quản lý nội dung và đảm bảo rằng các tên miền alias không làm phân tán lưu lượng truy cập, từ đó cải thiện hiệu suất SEO.

Tích hợp với các dịch vụ bên thứ ba: CNAME thường được sử dụng để tích hợp với các dịch vụ bên thứ ba như các nền tảng thương mại điện tử (Shopify, BigCommerce) hoặc dịch vụ lưu trữ video (YouTube, Vimeo), giúp duy trì thương hiệu và đảm bảo rằng tên miền của bạn được sử dụng một cách hiệu quả.

Xem thêm: Tên miền nguy hiểm là gì? | Dấu hiệu & Ngăn chặn tên miền nguy hiểm

6. So sánh giữa CNAME Record và Redirect

CNAME là gì
CNAME được sử dụng để liên kết tên miền với tên miền khác và tạo các tên miền thay thế, trong khi Redirect được sử dụng để chuyển hướng người dùng đến địa chỉ URL khác.

Để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa CNAME Record và Redirect, VinaHost đã thực hiện bảng so sánh sau:

Tiêu chíCNAME RecordRedirect
Khái niệmLà một bản ghi DNS dùng để trỏ một tên miền alias đến một tên miền khác.Là một phương pháp chuyển hướng yêu cầu từ một URL này sang một URL khác.
Cách thức hoạt độngThực hiện chuyển tiếp tại cấp độ DNS.Thực hiện chuyển tiếp tại cấp độ HTTP.
Thời gian phản hồiCó thể gây độ trễ trong phân giải DNS do cần nhiều bước hơn.Thường nhanh hơn vì chuyển hướng được thực hiện ngay lập tức sau khi truy cập.
Sử dụng cho tên miền gốcKhông thể sử dụng cho tên miền gốc (root domain).Có thể sử dụng cho tên miền gốc và tên miền phụ.
Kiểm soát địa chỉ IPKhông cung cấp quyền kiểm soát địa chỉ IP, chỉ chuyển tiếp tên miền.Có thể chỉ định địa chỉ IP cụ thể cho trang đích.
SEOKhông trực tiếp ảnh hưởng đến SEO, nhưng có thể gây ra nội dung trùng lặp nếu không cẩn thận.Có thể ảnh hưởng đến SEO tùy thuộc vào loại redirect (301, 302, etc.).
Loại chuyển hướngChỉ hỗ trợ chuyển hướng tên miền.Hỗ trợ nhiều loại chuyển hướng (301, 302, meta refresh, etc.).
Tác động đến bộ nhớ cacheCNAME có thể được lưu trong bộ nhớ cache của DNS.Redirect có thể được lưu trong bộ nhớ cache của trình duyệt hoặc proxy.

Ta có thể thấy, cả CNAME và Redirect đều có vai trò quan trọng trong việc điều hướng và quản lý tên miền và địa chỉ URL.

CNAME được sử dụng để liên kết tên miền với tên miền khác và tạo các tên miền thay thế, trong khi Redirect được sử dụng để chuyển hướng người dùng đến địa chỉ URL khác.

Cả hai có ứng dụng khác nhau và có những hạn chế và tác động riêng đối với tốc độ phản hồi và khả năng trỏ đến địa chỉ IP. Việc nên dùng CNAME hay Redirect thùy thuộc vào các mục đích khác nhau:

Sử dụng CNAME:

  • Khi muốn tạo các subdomain để trỏ về cùng một IP address.
  • Khi muốn kết nối domain name với các dịch vụ bên ngoài như CDN, email hosting

Sử dụng Redirect:

  • Khi muốn chuyển hướng user từ URL này đến URL khác.
  • Khi muốn cập nhật cấu trúc URL của trang web hoặc di chuyển trang web sang domain mới.
  • Khi muốn thông báo cho người dùng biết về việc di chuyển tạm thời của website.

Xem thêm: Tên miền nhạy cảm là gì? | Cách kiểm tra tên miền nhạy cảm

7. Hướng dẫn cách tạo và cấu hình bản ghi CNAME

7.1. Cách truy vấn CNAME Record

Để truy vấn bản ghi CNAME của một tên miền, bạn có thể sử dụng lệnh nslookup hoặc dig trong Command Line hoặc Terminal:

Windows:

nslookup -type=CNAME <tên_miền>

macOS/Linux:

dig CNAME <tên_miền>

Hiện nay, có rất nhiều công cụ giúp bạn truy vấn bản ghi CNAME. Trong bài viết này, VinaHost sẽ hướng dẫn bạn kiểm tra với một số công cụ phổ biến:

  • MXToolbox – https://mxtoolbox.com/CnameLookup.aspx
CNAME là gì
MXToolbox
  • DNS Checker – https://dnschecker.org/cname-lookup.php 
CNAME là gì
DNS Checker
  • io – https://www.nslookup.io
CNAME là gì
IO

7.2. Cách tạo bản ghi CNAME cho Domain

Để cấu hình bản ghi CNAME cho domain, chúng ta làm như sau:

Ví dụ: domain: vinahost.vn bạn có thể cấu hình là:

www 360 IN CNAME vinahost.vn

7.3. Cách tạo bản ghi CNAME cho Subdomain

Để cấu hình bí danh của 1 tên miền phụ (subdomain) ta thường cấu hình CNAME record:

Ví dụ: đối với subdomain ftp.vinahost.vn thì bạn có thể thực hiện cấu hình như sau đây:

ftp IN CNAME www.vinahost.vn

7.4. Cách tạo bản ghi CNAME để xác thực chứng chỉ SSL cho Domain/Subdomain

CNAME là gì

Để cấu hình bản ghi CNAME để xác thực chứng chỉ SSL cho domain, bạn cần làm theo các bước sau:

Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản quản lý DNS của nhà cung cấp dịch vụ DNS của bạn. Thông thường, bạn có thể truy cập vào bảng điều khiển quản lý DNS thông qua trang web của nhà cung cấp dịch vụ hoặc thông qua giao diện quản lý hosting của bạn.

Bước 2: Tìm đến phần quản lý bản ghi DNS cho tên miền chính (domain) hoặc subdomain mà bạn muốn xác thực SSL. Khu vực này có thể được gọi là “Cài đặt DNS“, “Quản lý DNS” hoặc tương tự.

Bước 3: Tạo bản ghi mới. Thông thường, bạn sẽ có một tùy chọn để thêm bản ghi mới trong giao diện quản lý DNS. Khi tạo record, bạn sẽ cần điền vào các thông tin sau:

  • Trường Host hoặc Name: Nhập tên miền hoặc subdomain mà bạn muốn xác thực chứng chỉ SSL. Ví dụ: “www” hoặc “subdomain”.
  • Trường Value hoặc Points to: Nhập tên máy chủ cần trỏ đến để xác thực chứng chỉ SSL. Thông thường, đây sẽ là một giá trị cung cấp bởi nhà cung cấp chứng chỉ SSL của bạn. Ví dụ: “gvssldomain.com”.
  • TTL (Time to Live): Đặt thời gian sống cho bản ghi. Thông thường, giá trị mặc định sẽ là 3600 giây (1 giờ), nhưng bạn có thể điều chỉnh nếu cần.

Bước 4: Lưu và áp dụng thay đổi. Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn cần lưu lại record và áp dụng thay đổi. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định để các thay đổi được lan truyền và phản ánh trên hệ thống DNS.

Bước 5: Xác thực chứng chỉ SSL. Tiếp theo, bạn cần truy cập vào tài khoản SSL của nhà cung cấp chứng chỉ SSL của bạn và thực hiện quy trình xác thực. Quá trình này có thể yêu cầu bạn chọn phương thức xác thực qua CNAME và cung cấp tên miền con hoặc subdomain mà bạn đã tạo bản ghi cho nó.

Bước 6: Kiểm tra xem xác thực chứng chỉ SSL đã thành công hay chưa bằng cách truy cập vào subdomain của bạn và kiểm tra xem trình duyệt hiển thị biểu tượng khóa xanh (hoặc biểu tượng an toàn tương tự) để xác nhận chứng chỉ SSL đã được cài đặt thành công.

Xem thêm: Bảng giá chứng chỉ SSL giá rẻ – uy tín – chất lượng tại VinaHost

7.5. Cách chỉnh sửa và xóa bản ghi CNAME

Để chỉnh sửa hoặc xóa bản ghi CNAME, thực hiện các bước sau:

  • Đăng nhập vào tài khoản của bạn.
  • Truy cập phần quản lý DNS.
  • Tìm bản ghi CNAME mà bạn muốn chỉnh sửa hoặc xóa.
  • Chỉnh sửa: Nhấp vào bản ghi đó, thay đổi thông tin cần thiết và lưu lại. Việc thay đổi bản ghi CNAME có thể ảnh hưởng đến khả năng truy cập website của bạn trong một thời gian ngắn.
  • Xóa: Nhấp vào bản ghi đó và chọn tùy chọn “Delete” hoặc “Remove” để xóa bản ghi.

Sau khi tạo, chỉnh sửa hoặc xóa bản ghi CNAME, bạn cần chờ một khoảng thời gian nhất định để các DNS server trên toàn thế giới cập nhật thông tin. Sau khi thực hiện các thay đổi, bạn hãy kiểm tra lại bằng các công cụ truy vấn DNS để đảm bảo bản ghi đã được cập nhật chính xác.

Xem thêm: [Bật Mí] Sau khi mua tên miền thì làm gì? | 7 Điều bạn cần biết

8. Phân biệt sự khác nhau giữa CNAME và các loại bản ghi khác

CNAME là gì
Bản ghi A và CNAME có sự khác nhau

8.1. Sự khác biệt giữa A và CNAME

Bản ghi A (Address Record) và bản ghi CNAME (Canonical Name Record) đều là các loại bản ghi DNS nhưng phục vụ những mục đích khác nhau:

Tiêu chíBản ghi ABản ghi CNAME
Khái niệmChỉ định địa chỉ IP cho một tên miền hoặc subdomain.Trỏ một tên miền alias đến một tên miền khác.
Loại dữ liệuChứa địa chỉ IP (IPv4 hoặc IPv6).Chứa tên miền (canonical name).
Cách thức hoạt độngGiúp chuyển hướng người dùng đến một địa chỉ IP cụ thể.Chuyển hướng yêu cầu từ tên miền alias đến tên miền chính.
Sử dụng cho tên miền gốcCó thể sử dụng cho tên miền gốc (root domain).Không thể sử dụng cho tên miền gốc, chỉ cho subdomain.
Tốc độ phân giảiNhanh hơn vì chỉ cần tìm địa chỉ IP.Có thể chậm hơn do cần thực hiện thêm bước chuyển tiếp.
Xung đột với các bản ghi khácKhông có xung đột nếu tên miền có bản ghi A.Không thể có bất kỳ loại bản ghi DNS nào khác cho tên miền đã có bản ghi CNAME.
SEOKhông ảnh hưởng trực tiếp đến SEO.Có thể ảnh hưởng đến SEO nếu không cấu hình cẩn thận (nội dung trùng lặp).

Ta có thể thấy:

  • Bản ghi A được sử dụng để ánh xạ tên miền trực tiếp đến địa chỉ IP, trong khi bản ghi CNAME được sử dụng để tạo alias cho tên miền và trỏ đến tên miền khác.
  • Sự lựa chọn giữa A và CNAME thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của cấu hình DNS mà bạn cần thực hiện.

8.2. Sự khác biệt giữa ALIAS và CNAME

Bản ghi ALIAS và bản ghi CNAME đều được sử dụng để trỏ một tên miền đến một tên miền khác, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:

  • Bản ghi ALIAS cho phép bạn trỏ tên miền gốc đến một tên miền khác mà không gặp phải các hạn chế của CNAME, trong khi bản ghi CNAME chỉ có thể được sử dụng cho subdomain và không thể được sử dụng cho tên miền gốc.
  • Sự lựa chọn giữa ALIAS và CNAME phụ thuộc vào yêu cầu cấu hình DNS cụ thể mà bạn cần thực hiện, cũng như nhà cung cấp dịch vụ DNS mà bạn đang sử dụng, vì không phải tất cả các nhà cung cấp đều hỗ trợ bản ghi ALIAS.

Dưới đây là bảng so sánh giữa ALIAS và CNAME để bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau của hai loại bản ghi này:

Tiêu chíBản ghi ALIASBản ghi CNAME
Khái niệmBản ghi ALIAS cho phép một tên miền trỏ đến tên miền khác mà không gặp phải hạn chế của CNAME.Bản ghi CNAME trỏ một tên miền alias đến một tên miền chính.
Sử dụng cho tên miền gốcCó thể sử dụng cho tên miền gốc (root domain).Không thể sử dụng cho tên miền gốc, chỉ cho subdomain.
Cách thức hoạt độngThực hiện chuyển tiếp tại cấp độ DNS, tương tự như bản ghi A.Thực hiện chuyển tiếp tại cấp độ DNS, nhưng yêu cầu phải là tên miền.
Kiểm soát địa chỉ IPBản ghi ALIAS tự động ánh xạ đến địa chỉ IP của tên miền đích, cung cấp tính linh hoạt hơn.Không cung cấp quyền kiểm soát địa chỉ IP; chỉ ánh xạ đến tên miền.
Tốc độ phân giảiThường nhanh hơn vì không phải thực hiện nhiều bước như CNAME.Có thể chậm hơn do cần thực hiện thêm bước chuyển tiếp.
Xung đột với các bản ghi khácKhông có xung đột với các loại bản ghi khác cho tên miền.Không thể có bất kỳ loại bản ghi DNS nào khác cho tên miền đã có bản ghi CNAME.

Xem thêm: Parked Domain là gì? Hướng dẫn thiết lập và cấu hinh Parked Domain

10. Một số lưu ý khi sử dụng CNAME Records

Khi sử dụng CNAME Records, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng sau để đảm bảo cấu hình DNS hoạt động hiệu quả:

Không sử dụng CNAME cho tên miền gốc (root domain): Bản ghi không thể được áp dụng trực tiếp cho tên miền gốc, chỉ dùng cho các tên miền con hoặc subdomain. Để liên kết tên miền gốc, hãy sử dụng bản ghi ALIAS hoặc bản ghi A.

Kiểm tra tên miền: Trước khi tạo CNAME record, hãy đảm bảo rằng tên miền được sử dụng không có bất kỳ bản ghi DNS khác như bản ghi A, bản ghi MX hoặc bản ghi NS trỏ đến nó. Nếu có, bạn cần xóa hoặc chỉnh sửa các bản ghi đó trước khi thêm record.

Đảm bảo tính duy nhất của tên máy chủ: Tên máy chủ trong record phải là duy nhất và không được sử dụng trong các bản ghi khác như MX, A, AAAA… Ngoại trừ các bản ghi DNSSEC như RRSIG và NSEC.

Sự ảnh hưởng đến tốc độ phản hồi DNS: Sử dụng quá nhiều CNAME record có thể làm tăng thời gian phản hồi DNS, vì mỗi record đòi hỏi thêm một truy vấn DNS để giải quyết tên máy chủ mới.

Quản lý cập nhật: Khi cần thay đổi địa chỉ IP hoặc tên máy chủ đích, bạn chỉ cần chỉnh sửa bản ghi liên kết đến nó, thay vì phải thay đổi nhiều bản ghi A hoặc AAAA. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn thực hiện các cập nhật này một cách chính xác và đồng bộ để tránh sự gián đoạn dịch vụ.

Sử dụng với các dịch vụ bên thứ ba: Kiểm tra xem nhà cung cấp dịch vụ DNS hoặc nhà cung cấp hosting có hỗ trợ bản ghi CNAME hay không. Đảm bảo rằng họ hỗ trợ và cho phép bạn cấu hình và quản lý record trong hệ thống của họ.

Cân nhắc về cache DNS: Bạn cần nhớ rằng các truy vấn DNS có thể được lưu trong bộ nhớ cache của các máy chủ DNS và các thiết bị mạng. Do đó, khi bạn thay đổi thông tin DNS của tên miền, như chuyển đổi sang một Nameserver khác, có thể mất một thời gian cho các thay đổi này được cập nhật trên mọi máy chủ DNS trên mạng.

Nếu bạn cần hướng dẫn cách mua tên miền hoặc cần hỗ trợ cấu hình bản ghi CNAME, vui lòng liên hệ với VinaHost qua các kênh sau:

Bạn có thể Đăng ký tên miền của VinaHost tại đây.

Cname là gì
Bảng giá tên miền Việt Nam
Cname là gì
Bảng giá tên miền quốc tế

ĐĂNG KÝ TÊN MIỀN GIÁ RẺ

11. Tổng kết

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu được bản ghi CNAME là gì và nắm được các ưu, nhược điểm cũng như ứng dụng của nó. Việc sử dụng CNAME record để chuyển hướng truy cập từ một domain name sang một domain name khác sẽ giúp đơn giản hóa quá trình chuyển đổi này.

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:

Xem thêm:  

[2024] IP động là gì? | So sánh sự khác nhau giữa IP động và tĩnh

[2024] Hướng dẫn cài đặt VPN server tại nhà đơn giản chi tiết

[2024] Cloud Native là gì? 5 Nguyên tắc kiến trúc Cloud Native

Switch là gì? | Chức năng của thiết bị chuyển mạch Switch

Đánh giá
5/5 - (1 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem