Có thể nói, WordPress được xem là nền tảng xây dựng website phổ biến nhất hiện nay trên thế giới. Nếu bạn đang sử dụng website được thiết kế bằng mã nguồn WordPress và đang tìm kiếm một dịch vụ Hosting tối ưu và tiết kiệm nhất cho trang web của mình, thì đừng bỏ qua bài viết “WordPress Hosting là gì? Lý do bạn nên sử dụng WP Hosting” của VinaHost bên dưới nhé!
1. WordPress Hosting là gì?
WordPress là một hệ thống quản lý nội dung (CMS – Content Management System) mã nguồn mở được sử dụng phổ biến để xây dựng và quản lý các website và blog. Được phát triển bởi một cộng đồng lớn và được hỗ trợ bởi WordPress Foundation, WordPress cung cấp các công cụ và tính năng linh hoạt giúp người dùng tạo ra và quản lý nội dung trực tuyến một cách dễ dàng..
Sự đơn giản và giao diện trực quan của WordPress giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và làm quen với nó mà không gặp nhiều khó khăn. Điều này đặc biệt hữu ích cho cả người không chuyên về công nghệ thông tin và những người chuyên gia.
Với các ưu thế của mình, WordPress đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho 25% các trang web hàng đầu trên thế giới. Nó được sử dụng bởi nhiều tên tuổi nổi tiếng như CNN, BBC, Sony Music, MTV News, TechCrunch, Mashable, Bata, Variety, Quartz và nhiều trang web khác.
Tuy nhiên, để hoạt động tốt, WordPress cần một hosting được lưu trữ với dịch vụ Hosting chuyên biệt để đảm bảo website hoạt động mượt mà và ổn định. Đây là lý do tại sao WordPress Hosting ra đời.
WordPress Hosting là dịch vụ lưu trữ web được tối ưu hóa dành riêng cho việc cài đặt và vận hành trang web WordPress. Loại hosting này cung cấp các tính năng và công cụ đặc biệt giúp đơn giản hóa quá trình cài đặt, quản lý và bảo mật cho website WordPress của bạn, đồng thời cũng giúp website hoạt động hiệu quả và ổn định hơn.
WordPress Hosting là sự lựa chọn phù hợp cho những người dùng muốn tập trung vào việc phát triển và quản lý trang web WordPress một cách hiệu quả và an toàn, tuy nhiên cũng cần cân nhắc các yếu tố nhược điểm để chọn lựa gói dịch vụ phù hợp nhất.
Xem thêm: Hosting Linux là gì? | Ưu & Nhược điểm của Linux Hosting
2. Phân loại WordPress Hosting phổ biến
WordPress Hosting có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với các nhu cầu và ngân sách khác nhau. Dưới đây là các loại WordPress Hosting phổ biến nhất hiện nay:
2.1. WordPress Managed Hosting
WordPress Managed Hosting là một dịch vụ hosting được quản lý bởi các chuyên gia về WordPress và hosting. Như vậy, có nghĩa là bạn không chỉ thuê một không gian lưu trữ trên máy chủ, mà còn có một đội ngũ chuyên gia hỗ trợ và quản lý toàn bộ môi trường hosting cho trang web WordPress của bạn.
- Ưu điểm: Được quản lý hoàn toàn bởi nhà cung cấp hosting, bao gồm cài đặt, cập nhật, sao lưu, bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những người không có nhiều kỹ năng kỹ thuật hoặc không có thời gian quản lý.
- Nhược điểm: Chi phí thường cao hơn so với các dịch vụ hosting khác, và có thể hạn chế tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh theo ý muốn.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] Managed Hosting & Managed WordPress Hosting là gì?
2.2. Shared WordPress hosting
Shared WordPress Hosting là một dịch vụ hosting mà tài nguyên được chia sẻ từ một máy chủ gốc cho nhiều khách hàng khác nhau. Đây là một giải pháp tối ưu và phù hợp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp có website giới thiệu với lưu lượng truy cập không quá cao.
Với Shared WordPress Hosting, bạn sẽ chia sẻ tài nguyên máy chủ như bộ nhớ, băng thông và CPU với các khách hàng khác trên cùng một máy chủ. Mặc dù tài nguyên được chia sẻ, nhưng nhà cung cấp dịch vụ sẽ quản lý và tối ưu hóa máy chủ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất tốt cho tất cả các trang web.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ dàng sử dụng và cài đặt. Tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều người dùng, giúp giảm chi phí hoạt động cho từng website.
- Nhược điểm: Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng khi có quá nhiều website chia sẻ tài nguyên, đặc biệt là trong các gói hosting với chi phí thấp.
2.3. Cloud WordPress hosting
Cloud WordPress Hosting là một dịch vụ lưu trữ web WordPress được triển khai trên nền tảng đám mây (cloud). Đây là một mô hình lưu trữ linh hoạt và mạnh mẽ, trong đó tài nguyên của một trang web được phân tán trên nhiều máy chủ trong một mạng lưới đám mây.
- Ưu điểm: Được xây dựng trên nền tảng đám mây, cung cấp tính linh hoạt cao về mở rộng tài nguyên. Các website có thể tận dụng các tài nguyên theo nhu cầu thực tế và có khả năng chịu tải tốt hơn.
- Nhược điểm: Yêu cầu kiến thức kỹ thuật để cấu hình và quản lý môi trường đám mây, chi phí có thể cao hơn so với các dịch vụ hosting truyền thống.
2.4. Dedicated server WordPress
Dedicated Server WordPress là một hình thức lưu trữ trên máy chủ vật lý riêng biệt với các thế mạnh về tài nguyên, bảo mật và tốc độ.
- Ưu điểm: Cung cấp tài nguyên máy chủ riêng biệt dành cho WordPress, bao gồm CPU, RAM, lưu trữ và băng thông. Đây là giải pháp phù hợp cho các website có lượng truy cập lớn hoặc đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu kiến thức kỹ thuật để quản lý và bảo trì máy chủ, không phù hợp cho người dùng không có kinh nghiệm về quản trị hệ thống.
2.5. WordPress hosting free
WordPress Hosting Free là một dịch vụ lưu trữ web WordPress được cung cấp miễn phí. Dịch vụ này cho phép bạn tạo và vận hành một trang web WordPress mà không phải trả bất kỳ chi phí nào.
- Ưu điểm: Miễn phí, phù hợp cho các dự án cá nhân hoặc thử nghiệm.
- Nhược điểm: Thường có giới hạn về tính năng và tài nguyên, quảng cáo có thể xuất hiện trên trang web của bạn. Bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật cũng thường không được đảm bảo như các dịch vụ trả phí.
Xem thêm: [Tổng Hợp] Top 20+ Web Hosting Free [Miễn Phí] Tốt Nhất
3. Vì sao nên sử dụng WordPress Hosting?
Để tìm hiểu lý do tại sao mã nguồn WordPress Hosting lại phổ biến như vậy, bạn hãy cùng VinaHost điểm qua các thế mạnh vượt trội của WordPress Hosting nhé!
3.1. Tối ưu tốt cho website WordPress
WordPress Hosting được tối ưu hóa đặc biệt để chạy WordPress một cách hiệu quả nhất. Các máy chủ được cấu hình để đáp ứng tối đa các yêu cầu và tối ưu hóa cho nền tảng WordPress, giúp website hoạt động mượt mà và ổn định.
- Cấu hình máy chủ tối ưu: Các máy chủ của WordPress Hosting được điều chỉnh và cấu hình để hoạt động tối ưu với WordPress. Cụ thể, WordPress Hosting sẽ được tối ưu hóa cấu hình phần cứng và phần mềm như máy chủ web (như Apache hoặc Nginx), cơ sở dữ liệu (như MySQL), và hệ điều hành (như Linux).
- Tài nguyên phù hợp: Dịch vụ WordPress Hosting thường cung cấp các tài nguyên như CPU, RAM, băng thông và dung lượng lưu trữ được tối ưu hóa để phù hợp với các yêu cầu của WordPress. Điều này giúp đảm bảo rằng website có thể xử lý lưu lượng truy cập lớn mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
- Công nghệ caching: Hosting WordPress thường tích hợp các công nghệ caching như Varnish Cache, memcached hoặc Redis để tăng tốc độ tải trang. Các công nghệ này giúp giảm thời gian phản hồi của máy chủ bằng cách lưu bản sao các nội dung đã được tải trước đó và cung cấp chúng lại mà không cần phải tải lại từ máy chủ.
- Hỗ trợ CDN (Content Delivery Network): Nhiều nhà cung cấp WordPress Hosting tích hợp tích hợp CDN vào gói dịch vụ của họ. CDN giúp phân phối nội dung trang web đến người dùng từ các máy chủ vật lý gần họ nhất, từ đó giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang.
- Tối ưu hóa cho SEO: Các máy chủ WordPress Hosting thường được cấu hình để hỗ trợ các tiêu chuẩn SEO như thời gian tải trang nhanh, hỗ trợ HTTPS, và khả năng tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm như Google.
3.2. Tự động cập nhập Theme, Plugins
Dịch vụ WordPress Hosting thường cung cấp tính năng tự động cập nhật cho các plugins và themes. Nhờ đó, trang web sẽ được bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật do phiên bản cũ của plugins hoặc themes, đồng thời giúp bạn tiết kiệm thời gian quản lý và bảo trì.
- Bảo mật tối ưu: Việc tự động cập nhật các plugins và themes giúp bảo vệ trang web WordPress khỏi các lỗ hổng bảo mật. Phiên bản cũ của plugins và themes thường có thể bị tấn công bởi các hacker nếu không được cập nhật kịp thời. Tính năng tự động cập nhật này giúp đảm bảo rằng bạn luôn sử dụng các phiên bản mới nhất và an toàn nhất của các plugins và themes.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải thủ công kiểm tra và cập nhật từng plugins và themes, bạn có thể dành thời gian cho các hoạt động quản lý trang web khác mà không lo lắng về việc cập nhật. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người không có kỹ năng kỹ thuật cao hoặc không có đủ thời gian để thường xuyên theo dõi và quản lý cập nhật.
- Đảm bảo tính tương thích: Các phiên bản mới của plugins và themes thường cũng cập nhật các tính năng mới và sửa các lỗi. Tự động cập nhật giúp đảm bảo tính tương thích của các thành phần trang web với nhau và với phiên bản WordPress hiện tại, từ đó giúp trang web hoạt động nhanh nhạy, mượt mà.
- Hạn chế rủi ro sự cố: Việc sử dụng các phiên bản cũ của plugins và themes có thể gây ra các sự cố không mong muốn hoặc xung đột với các phiên bản mới của WordPress. Tự động cập nhật giúp giảm thiểu rủi ro này bằng việc đồng bộ hóa các cập nhật và xác nhận tính ổn định trước khi triển khai lên trang web của bạn.
Xem thêm: Reseller Hosting là gì? | [Kiếm Tiền] với Reseller Hosting
3.3. Tốc độ tải trang cực nhanh
Tốc độ tải trang nhanh chóng không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn có lợi cho SEO. Google và các công cụ tìm kiếm khác đánh giá cao các trang web tải nhanh, và thường đưa các trang web này lên cao hơn trong kết quả tìm kiếm. WordPress Hosting được thiết kế để cung cấp tốc độ tải trang nhanh hơn thông qua các công nghệ và cấu hình tối ưu hóa sau:
- Cấu hình máy chủ tối ưu: Các máy chủ của WordPress Hosting được cấu hình để hoạt động tối ưu với các ứng dụng WordPress bằng cách sử dụng các máy chủ web như Apache, Nginx hoặc LiteSpeed cùng với các hệ điều hành và cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa như MySQL hoặc MariaDB. Cấu hình này giúp giảm thiểu thời gian phản hồi từ máy chủ và tăng tốc độ tải trang.
- Công nghệ caching: WordPress Hosting thường tích hợp các công nghệ caching như Varnish Cache, memcached hoặc Redis. Các công nghệ này giúp lưu trữ bản sao của các nội dung đã được tải trước đó và cung cấp chúng lại mà không cần phải truy vấn lại từ máy chủ. Đồng thời, caching sẽ giảm tải cho máy chủ và cải thiện thời gian phản hồi, từ đó tăng tốc độ tải trang.
- Hỗ trợ CDN (Content Delivery Network): Nhiều nhà cung cấp WordPress Hosting tích hợp tính năng CDN vào dịch vụ của họ. CDN giúp phân phối nội dung trang web từ các máy chủ vật lý gần người dùng nhất. Khi người dùng truy cập vào trang web, CDN sẽ cung cấp nội dung từ máy chủ gần họ nhất, giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang.
- Tối ưu hóa mã nguồn và hình ảnh: WordPress Hosting thường áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa mã nguồn và hình ảnh để giảm dung lượng tập tin và tối ưu hóa thời gian tải trang. Các plugin tối ưu hóa hình ảnh và công cụ tối ưu hóa mã nguồn sẽ giúp loại bỏ các mã không cần thiết và giảm thiểu thời gian tải trang.
3.4. Ngăn chặn tình trạng hacker
WordPress Hosting cũng cung cấp các giải pháp bảo mật mạnh mẽ để ngăn chặn các cuộc tấn công từ hacker và bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn thông qua các biện pháp như:
- Tường lửa (Firewall): Các nhà cung cấp WordPress Hosting thường tích hợp các tường lửa mạnh mẽ vào hệ thống của họ. Tường lửa này giúp ngăn chặn các truy cập trái phép vào hệ thống máy chủ và các dịch vụ trên đó, từ đó bảo vệ trang web WordPress của bạn khỏi bị tấn công từ bên ngoài.
- Quét mã độc tự động: Hệ thống WordPress Hosting thường được cấu hình để tự động quét mã độc trên các tệp tin và thư mục quan trọng của website. Các công cụ quét mã độc này sẽ phát hiện và loại bỏ các mã độc có thể đã được tấn công vào trang web, giúp duy trì tính an toàn và sạch sẽ của hệ thống.
- Cập nhật bảo mật tự động: Để đảm bảo rằng các lỗ hổng bảo mật được bảo vệ một cách tối đa, các nhà cung cấp WordPress Hosting thường cung cấp tính năng cập nhật bảo mật tự động. Các cập nhật này bao gồm cả cập nhật hệ điều hành, phần mềm máy chủ và các thành phần của WordPress như core, plugins và themes. Việc tự động cập nhật này giúp tránh được các lỗ hổng đã biết và giảm thiểu nguy cơ bị tấn công.
- Bảo vệ từ tấn công DDoS: Ngoài các biện pháp bảo mật cụ thể, WordPress Hosting còn có thể tích hợp các giải pháp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service). Các giải pháp này giúp giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công từ ngoài hệ thống, bảo vệ sự liên tục và khả năng truy cập vào trang web của bạn.
Xem thêm: Database Hosting là gì? | Lý do nên chọn Database Hosting
3.5. Hỗ trợ sao lưu tự động
Hỗ trợ sao lưu tự động hàng ngày là một tính năng quan trọng của WordPress Hosting, mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
- Đảm bảo an toàn dữ liệu: Việc sao lưu định kỳ hàng ngày đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo vệ và an toàn. Nếu xảy ra sự cố như lỗi phần cứng, lỗi phần mềm, hoặc tấn công hacker, bạn vẫn có thể khôi phục lại dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất mà không gặp mất mát quan trọng.
- Khôi phục dữ liệu nhanh chóng: Với các quy trình sao lưu tự động, bạn có thể khôi phục dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng khi cần thiết. Thay vì mất nhiều thời gian và công sức để tạo sao lưu thủ công và quản lý chúng, tính năng sao lưu tự động giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro mắc lỗi trong quá trình sao lưu.
- Bảo vệ trang web liên tục: Việc thực hiện sao lưu định kỳ hàng ngày là một phần của chiến lược bảo vệ và duy trì trang web liên tục. Điều này sẽ đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng của bạn luôn được bảo vệ và có sẵn khi cần thiết, giúp trang web hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
- Tự động hoàn toàn: Các dịch vụ WordPress Hosting thường tích hợp tính năng sao lưu tự động hoàn toàn, từ đó loại bỏ nhu cầu phải thủ công và giảm thiểu sai sót do con người. Các bản sao lưu được tạo ra và lưu trữ một cách tự động, thường được quản lý bởi hệ thống quản trị của nhà cung cấp hosting.
3.6. Xử lý lưu lượng truy cập, băng thông cao
WordPress Hosting thường cung cấp các gói dịch vụ với tài nguyên lưu lượng truy cập và băng thông cao, nhằm đáp ứng nhu cầu của các website có lượng truy cập lớn:
- Tài nguyên lưu lượng truy cập: Các gói dịch vụ WordPress Hosting thường cung cấp tài nguyên lưu lượng truy cập lớn, cho phép website của bạn đáp ứng được số lượng truy cập đồng thời mà không bị gián đoạn hoặc giảm hiệu suất. Việc có tài nguyên lưu lượng truy cập đủ lớn giúp trang web chạy mượt mà và đáp ứng nhu cầu của người dùng một cách hiệu quả.
- Băng thông cao: Băng thông là khái niệm chỉ khả năng truyền dữ liệu giữa server và user, được đo lường bằng dung lượng dữ liệu được truyền trong một khoảng thời gian nhất định. Các gói dịch vụ WordPress Hosting thường cung cấp băng thông cao để đảm bảo rằng trang web có thể xử lý và phản hồi nhanh chóng đến yêu cầu từ người dùng, bất kể số lượng người truy cập đồng thời.
- Đáp ứng yêu cầu của website lớn: Với tài nguyên lưu lượng truy cập và băng thông cao, WordPress Hosting cho phép các website có lượng truy cập lớn hoạt động một cách ổn định và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trang web có tính tương tác cao, cần xử lý số lượng lớn người dùng đồng thời và đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Xem thêm: Hosting Windows là gì? | Lý do nên chọn Hosting Windows
4. Ưu và nhược điểm của WordPress Hosting
Trước khi quyết định có nên sử dụng WordPress Hosting, bạn cần hiểu rõ ưu điểm cũng như nhược điểm của nó. Hãy để VinaHost hỗ trợ bạn nhé!
4.1. Ưu điểm
Tối ưu hóa cho WordPress: Được thiết kế và tối ưu hóa đặc biệt cho nền tảng WordPress, từ cấu hình máy chủ đến hỗ trợ kỹ thuật, giúp tăng cường hiệu suất và bảo mật của website.
Tự động cập nhật: Hỗ trợ cập nhật tự động cho core WordPress, plugins và themes, giúp duy trì tính bảo mật cao và đảm bảo tương thích giữa các thành phần.
Bảo mật mạnh mẽ: Cung cấp các giải pháp bảo mật như tường lửa, quét mã độc tự động, và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công DDoS, giúp bảo vệ dữ liệu và thông tin riêng tư của người dùng.
Hỗ trợ chuyên nghiệp: Thường có dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và 24/7, với những nhân viên có chuyên môn về WordPress, giúp giải quyết các vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
Tích hợp CDN và tối ưu hóa tốc độ: Đa số dịch vụ WP Hosting tích hợp CDN (Content Delivery Network) và các công nghệ tối ưu hóa tốc độ như caching, giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu dễ dàng: Cung cấp tính năng sao lưu tự động hàng ngày và khả năng phục hồi dữ liệu nhanh chóng khi cần thiết, giúp đảm bảo an toàn và tin cậy cho dữ liệu trang web.
Cộng đồng người dùng lớn: WordPress có một cộng đồng người dùng lớn và sôi động, nơi bạn có thể tìm kiếm sự trợ giúp và chia sẻ kinh nghiệm với những người dùng khác.
4.2. Nhược điểm
Ít linh hoạt: Các gói dịch vụ WordPress Hosting thường có các giới hạn về tài nguyên và tính năng, không phù hợp cho những website cần nhiều tùy chỉnh phức tạp hoặc yêu cầu cao về tài nguyên.
Chi phí cao hơn: So với các dịch vụ hosting thông thường, WordPress Hosting có thể đắt hơn do tính năng và các dịch vụ bảo mật và hỗ trợ chất lượng cao hơn.
Phụ thuộc vào nhà cung cấp: Hiệu suất và tính năng của WordPress Hosting phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp dịch vụ, nếu chọn sai nhà cung cấp có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và trải nghiệm của website.
Khả năng mở rộng hạn chế: Các gói WordPress Hosting có thể có giới hạn về khả năng mở rộng, khiến cho việc nâng cấp và mở rộng tài nguyên trở nên phức tạp hơn so với các dịch vụ hosting linh hoạt hơn.
Yêu cầu kiến thức kỹ thuật: Mặc dù có hỗ trợ chuyên nghiệp, việc sử dụng và quản lý WordPress Hosting vẫn đòi hỏi người dùng có ít nhất một số kiến thức cơ bản về WordPress và quản trị hệ thống.
Xem thêm: SSD Hosting là gì? | So sánh SSD Hosting & HDD Hosting
5. Hướng dẫn cách lựa chọn WordPress Hosting chất lượng
5.1. Vị trí máy chủ
- Vị trí máy chủ gần với đối tượng truy cập website: Tốc độ truy cập website phụ thuộc rất lớn vào vị trí máy chủ. Nên chọn máy chủ đặt gần khu vực có lượng truy cập website cao nhất để đảm bảo tốc độ tải trang nhanh chóng. Nếu như khách hàng của bạn ở quốc tế thì bạn có thể chọn nhà cung cấp Quốc Tế, nếu như khách hàng của bạn là khách nội địa thì nên đặt hệ thống máy chủ ở các công ty nội địa.
- Độ tin cậy của nhà cung cấp: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực hosting để đảm bảo chất lượng dịch vụ và hỗ trợ tốt.
5.2. Thông số kĩ thuật
Trước khi quyết định lựa chọn gói Hosting nào, bạn cần tìm hiểu các thông số kỹ thuật của Hosting, chẳng hạn như:
- Dung lượng lưu trữ: Ước lượng dung lượng lưu trữ cần thiết cho website của bạn, bao gồm dung lượng cho hình ảnh, video, plugin,…
- Băng thông: Đảm bảo rằng băng thông được cung cấp đáp ứng đủ nhu cầu của website, đặc biệt là nếu bạn có lượng truy cập lớn hoặc tính năng streaming.
- PHP và MySQL: Hãy kiểm tra xem phiên bản PHP và MySQL mà nhà cung cấp hỗ trợ có tương thích với WordPress hay không.
- Hỗ trợ SSD: Nên chọn hosting sử dụng ổ cứng SSD để tối ưu tốc độ truy cập website.
- CPU và RAM: Đảm bảo rằng hosting cung cấp đủ tài nguyên CPU và RAM để xử lý lưu lượng truy cập của website một cách hiệu quả.
- Sao lưu: Hãy tìm hiểu xem khả năng sao lưu trong thời gian thực tế là bao lâu, dữ liệu phải được backup 1 lần/ ngày.
- Control Panel: Kiểm tra xem Hosting của bạn sử dụng bảng điều khiển nào, cPanel là một lựa chọn tối ưu.
Xem thêm: [Tổng Hợp] 20 Phần Mềm Quản Lý Hosting Đơn Giản Và Hiệu Quả
5.3. Thời gian hoạt động
- Cam kết Uptime: Thời gian hoạt động đảm bảo rằng website của bạn luôn khả dụng và có thể truy cập bởi người dùng mọi lúc. Hãy chọn nhà cung cấp có tỷ lệ uptime cao (trên 99,9%) để đảm bảo website luôn hoạt động ổn định.
- Ảnh hưởng SEO: Một trang web hoạt động tốt và có thời gian hoạt động cao sẽ cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn. Thời gian hoạt động cao cũng ảnh hưởng đến việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Các công cụ tìm kiếm như Google đánh giá trang web dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thời gian hoạt động.
5.4. Chọn hệ điều hành
Lựa chọn hệ điều hành cho Hosting WP cũng rất quan trọng, với hai tùy chọn chính là Linux và Windows. Phần lớn các gói WordPress Hosting thường sử dụng hệ điều hành Linux vì nó ổn định, bảo mật cao và tương thích tốt với WordPress. Tuy nhiên, nếu trang web của bạn cần sử dụng các công nghệ của Microsoft như ASP.NET hay MSSQL, bạn sẽ cần hosting sử dụng hệ điều hành Windows.
Xem thêm: [Tổng Hợp] 12+ nhà cung cấp Hosting Việt Nam tốt nhất
5.5. Chi phí
Bạn cần so sánh giữa các gói hosting để xem chi phí có phù hợp với ngân sách của mình không, đồng thời phải đảm bảo rằng gói hosting cung cấp đủ các tính năng và hiệu suất cần thiết cho trang web của bạn. Tuy không nên chọn các gói hosting quá rẻ vì có thể đi kèm với chất lượng kém, nhưng cũng không cần thiết phải chọn các gói hosting quá đắt nếu trang web không yêu cầu nhiều tài nguyên.
5.6. Độ uy tín của nhà cung cấp
6. So sánh giữa WordPress Hosting và Web Hosting
Bảng so sánh sau đây của VinaHost sẽ giúp bạn dễ dàng thấy sự khác biệt giữa WordPress Hosting và Web Hosting:
Yếu tố | WordPress Hosting | Web Hosting |
Tối ưu hóa cho WordPress | Được tối ưu hóa đặc biệt cho WordPress với cài đặt sẵn, cập nhật tự động, và các plugin bảo mật WordPress. | Hỗ trợ nhiều nền tảng khác nhau như Joomla, Drupal, và không có tối ưu hóa đặc biệt cho WordPress. |
Dễ dàng cài đặt | Cài đặt sẵn hoặc cài đặt WordPress nhanh chóng qua một cú nhấp chuột. | Thường yêu cầu tự cài đặt WordPress hoặc các nền tảng khác. |
Hiệu suất | Được tối ưu để tăng tốc độ tải trang và hiệu suất của WordPress. | Phụ thuộc vào cấu hình, không được tối ưu riêng cho WordPress. |
Bảo mật | Tích hợp sẵn các tính năng bảo mật dành riêng cho WordPress như quét mã độc, bảo vệ chống DDoS, và plugin bảo mật. | Bảo mật chung cho tất cả các nền tảng, không được tối ưu riêng cho WordPress. |
Tính năng | Cung cấp các tính năng chuyên dụng cho WordPress như cập nhật tự động, plugin quản lý WP, bộ nhớ đệm. | Cung cấp tính năng cơ bản để chạy nhiều loại website khác nhau, không có tính năng chuyên biệt cho WordPress. |
Quản lý tài nguyên | Quản lý tài nguyên hiệu quả hơn cho các trang web WordPress, giúp tăng tốc độ và hiệu suất. | Quản lý tài nguyên không tối ưu hóa riêng cho nền tảng WordPress. |
Chi phí | Thường có giá cao hơn do các tính năng tối ưu hóa và hỗ trợ chuyên sâu cho WordPress. | Chi phí thường thấp hơn và có nhiều gói giá khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và nền tảng. |
Hỗ trợ kỹ thuật | Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu cho WordPress, với đội ngũ có kinh nghiệm về nền tảng này. | Hỗ trợ chung cho nhiều loại CMS và website, không tập trung riêng vào WordPress. |
Cập nhật và bảo trì | Thường có tính năng tự động cập nhật phiên bản WordPress và plugin. | Phải tự quản lý cập nhật cho các nền tảng, kể cả WordPress. |
Đối tượng sử dụng | Dành riêng cho người dùng xây dựng website trên WordPress. | Dành cho mọi loại website, không giới hạn nền tảng. |
Xem thêm: [2024] Hosting NVMe là gì? | Lý do nên sử dụng NVMe Hosting
7. So sánh giữa WordPress Hosting và Cloud Server
Dưới đây là bảng so sánh giữa WordPress Hosting và Cloud Server:
Yếu tố | Hosting WordPress là gì | Cloud Server |
Tối ưu hóa cho WordPress | Được tối ưu hóa đặc biệt cho WordPress, bao gồm cài đặt, bảo mật và hiệu suất. | Không được tối ưu riêng cho WordPress, hỗ trợ đa dạng nền tảng và ứng dụng. |
Hiệu suất | Tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất cho các trang web WordPress, thường bao gồm bộ nhớ đệm và CDN. | Hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu, nhưng cần tự tối ưu hóa cho WordPress nếu sử dụng. |
Tính linh hoạt | Hạn chế hơn, tập trung vào WordPress và không thể tùy chỉnh nhiều như Cloud Server. | Linh hoạt cao, có thể cấu hình cho nhiều ứng dụng khác nhau, không giới hạn nền tảng. |
Khả năng mở rộng | Mở rộng hạn chế, dựa trên gói hosting cố định. Tăng tài nguyên đòi hỏi nâng cấp gói. | Mở rộng linh hoạt, dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên như CPU, RAM, lưu trữ khi cần. |
Quản lý | Được quản lý hoàn toàn bởi nhà cung cấp (managed), ít yêu cầu kỹ thuật từ người dùng. | Có thể cần tự quản lý (unmanaged) hoặc quản lý phần nào, đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao hơn. |
Bảo mật | Tích hợp sẵn các tính năng bảo mật dành riêng cho WordPress, tự động cập nhật và bảo trì. | Bảo mật linh hoạt, người dùng tự cấu hình các giải pháp bảo mật, cần kinh nghiệm quản trị hệ thống. |
Khả năng kiểm soát | Kiểm soát hạn chế, phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và nền tảng WordPress. | Toàn quyền kiểm soát hệ thống, có thể cài đặt và tùy chỉnh toàn bộ máy chủ theo ý muốn. |
Hiệu suất khi lưu lượng tăng | Hiệu suất có thể bị giảm khi lưu lượng tăng đột biến nếu gói hosting không hỗ trợ đủ tài nguyên. | Tự động mở rộng tài nguyên theo nhu cầu, hiệu suất ổn định ngay cả khi lưu lượng tăng đột biến. |
Chi phí | Chi phí cố định, phụ thuộc vào gói hosting đã chọn. Thường rẻ hơn so với Cloud Server. | Chi phí linh hoạt, tính theo tài nguyên sử dụng. Thường cao hơn WordPress Hosting nhưng tùy thuộc vào cách cấu hình. |
Hỗ trợ kỹ thuật | Hỗ trợ chuyên sâu cho WordPress từ nhà cung cấp, phù hợp với người dùng ít kinh nghiệm kỹ thuật. | Hỗ trợ chung, thường cần nhiều kiến thức kỹ thuật để quản lý và xử lý sự cố. |
Đối tượng sử dụng | Dành riêng cho người dùng WordPress, không yêu cầu kỹ năng quản trị máy chủ. | Phù hợp cho doanh nghiệp hoặc người dùng có kỹ năng cao, cần môi trường máy chủ linh hoạt và mạnh mẽ. |
8. Nên mua WordPress Hosting ở đâu uy tín, chất lượng?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp WordPress Hosting, tuy nhiên không phải dịch vụ nào cũng chất lượng và mang đến tính năng vượt trội cho khách hàng.
VinaHost là một trong những nhà cung cấp Hosting – Server hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm và các ưu thế nổi bật:
- Luôn sử dụng phần cứng mạnh mẽ, toàn bộ server được đặt tại các Tier 3 Data Center để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
- Sở hữu đội ngũ kỹ thuật nhiệt huyết, giàu kinh nghiệm.
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 bất kể ngày đêm.
- Cung cấp đa đạng dịch vụ như: Hosting giá rẻ, Hosting cao cấp, VPS giá rẻ, Server, VPS NVMe, Cloud Server, Email, Đăng ký tên miền,…
Bạn có thể tham khảo bảng giá WordPress Hosting tại VinaHost bên dưới nhé
Gói Dịch Vụ | WPH-Start | WPH 1 | WPH 2 | WPH 3 | WPH 4 |
Giá | 85,000 vnđ/tháng | 145,000 vnđ/tháng | 230,000 vnđ/tháng | 295,000 vnđ/tháng | 405,000 vnđ/tháng |
Dung Lượng (NVMe) | 6 GB | 10 GB | 15 GB | 18 GB | 25 GB |
RAM | 2.5 GB | 4 GB | 7 GB | 9 GB | 12 GB |
CPU (Platinum) | 2 cores | 2 cores | 3 cores | 6 cores | 8 cores |
I/O | 250 Mb/s | 250 Mb/s | 300 Mb/s | 300 Mb/s | 300 Mb/s |
MySQL CPU | 150% | 200% | 200% | 250% | 300% |
Current Connections | 200 | 200 | 250 | 250 | 300 |
Số Lượng Tên Miền | 1 | 4 | 6 | 10 | 12 |
Tài Khoản Emails | 30 | 50 | 75 | 100 | 150 |
Thanh Toán | 12 tháng | 12 tháng | 6 tháng | 6 tháng | 3 tháng |
Sao Lưu | 4 lần/ngày, lưu 1 tuần | 4 lần/ngày, lưu 1 tuần | 4 lần/ngày, lưu 1 tuần | 4 lần/ngày, lưu 1 tuần | 4 lần/ngày, lưu 1 tuần |
Subdomains | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Inodes | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Lưu Lượng Truyền Tải | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | 4 lần/ngày, lưu 1 tuần |
Hỗ trợ PHP (từ 4.4 đến 8.0) | |||||
Hỗ trợ Redis | |||||
SSL Miễn Phí | |||||
SSH Miễn Phí | |||||
Hỗ trợ IPv6 | |||||
LiteSpeed | |||||
WordPress Tools | |||||
Keyword Tools | |||||
Landing Page Builder | |||||
Imunify AV | |||||
CloudLinux | |||||
Xem thêm: [Tìm Hiểu] 1 Hosting chứa được bao nhiêu Website, Domain?
9. Nên mua WordPress Hosting Việt Nam hay nước ngoài?
Để có cái nhìn tổng quan về WordPress Hosting Việt Nam và WordPress Hosting nước ngoài, bạn có thể tham khảo bảng so sánh sau:
Yếu tố | WordPress Hosting Việt Nam | WordPress Hosting nước ngoài |
Tốc độ truy cập | Tốc độ truy cập nhanh hơn với người dùng tại Việt Nam do khoảng cách địa lý gần. | Nhanh hơn cho người dùng quốc tế, nhưng có thể chậm hơn tại Việt Nam do khoảng cách xa. |
Hỗ trợ kỹ thuật | Hỗ trợ bằng tiếng Việt, dễ giao tiếp, xử lý sự cố nhanh chóng. | Hỗ trợ bằng tiếng Anh, có thể khó khăn nếu không thành thạo ngôn ngữ và thời gian phản hồi lâu hơn do múi giờ khác nhau. |
Chi phí | Thường rẻ hơn, phù hợp với thị trường Việt Nam và không có chi phí quốc tế. | Thường cao hơn do hạ tầng mạnh mẽ hơn và tính phí theo chuẩn quốc tế. |
Thanh toán | Thanh toán dễ dàng, sử dụng tiền Việt, không cần lo về tỷ giá hoặc thuế quốc tế. | Thanh toán quốc tế, cần lo về tỷ giá hối đoái và các chi phí liên quan. |
Tính năng và công nghệ | Có các tính năng cơ bản, đôi khi ít tính năng cao cấp hoặc công nghệ mới nhất. | Cung cấp nhiều tính năng cao cấp, công nghệ hiện đại, bảo mật tốt hơn. |
Mức độ ổn định | Ổn định cho người dùng tại Việt Nam, nhưng có thể gặp vấn đề khi lưu lượng quốc tế cao. | Ổn định và đáng tin cậy hơn cho lưu lượng quốc tế, phục vụ tốt nhiều khu vực khác nhau. |
Phục vụ khách hàng quốc tế | Kém hơn khi phục vụ khách hàng quốc tế do khoảng cách xa và tốc độ truy cập chậm. | Hiệu suất tốt hơn khi phục vụ khách hàng quốc tế, đặc biệt tại các khu vực có máy chủ. |
Hạ tầng máy chủ | Thường đặt tại Việt Nam, dễ quản lý và truy cập từ Việt Nam. | Được đặt ở các trung tâm dữ liệu lớn trên toàn cầu, độ tin cậy và an toàn cao hơn. |
Bảo mật | Bảo mật cơ bản, chưa mạnh mẽ như các dịch vụ nước ngoài. | Tích hợp các tính năng bảo mật cao cấp, thường đi kèm với chứng chỉ SSL miễn phí. |
Đối tượng phù hợp | Phù hợp với doanh nghiệp, cá nhân có khách hàng chủ yếu tại Việt Nam. | Phù hợp với doanh nghiệp và website có lưu lượng quốc tế lớn hoặc cần tính năng cao cấp. |
Nhìn chung, ta có thể thấy:
- Chọn WordPress Hosting Việt Nam nếu đối tượng người dùng chính của bạn là ở Việt Nam, và bạn cần tốc độ, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và chi phí hợp lý.
- Chọn WordPress Hosting nước ngoài nếu bạn hướng đến đối tượng quốc tế, cần công nghệ cao cấp hoặc yêu cầu hạ tầng mạnh mẽ hơn để đảm bảo hiệu suất toàn cầu.
10. Một số câu hỏi liên quan đến WordPress Hosting
10.1. Chức năng Memcached trên WordPress hosting là gì?
Memcached trên WordPress Hosting là một công nghệ caching mạnh mẽ được sử dụng để cải thiện hiệu suất của website WordPress bằng cách lưu trữ dữ liệu phổ biến hoặc kết quả truy vấn trong bộ nhớ RAM. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và tăng tốc độ tải trang.
Cụ thể, Memcached hoạt động như một hệ thống lưu trữ cache phân tán (distributed memory caching system). Khi một yêu cầu được gửi đến website WordPress, Memcached sẽ tìm kiếm trong bộ nhớ cache xem liệu dữ liệu hoặc kết quả truy vấn tương ứng đã được lưu trữ chưa. Nếu có, nó sẽ trả về dữ liệu từ cache mà không cần thực hiện các thao tác phức tạp và tốn thời gian đối với máy chủ.
Điều này mang lại lợi ích lớn cho hiệu suất của website WordPress:
- Tăng tốc độ tải trang: Dữ liệu được trả về nhanh chóng từ cache, giảm thời gian phản hồi và tăng trải nghiệm người dùng.
- Giảm tải cho máy chủ: Các truy vấn không cần phải xử lý lại từ đầu mà có thể được truy xuất từ cache, giảm tải cho máy chủ và tăng khả năng xử lý lưu lượng traffic lớn.
Để sử dụng Memcached trên WordPress Hosting, bạn cần cài đặt và cấu hình plugin hoặc thiết lập trực tiếp trong cấu hình máy chủ, tùy theo cách nhà cung cấp hosting hỗ trợ và cung cấp dịch vụ. Việc này cần một số kiến thức cơ bản về quản lý hệ thống và WordPress để triển khai một cách hiệu quả.
10.2. Chạy Website WordPress có nhất thiết sử dụng WordPress Hosting không?
Không, chạy một website WordPress không nhất thiết phải sử dụng WordPress Hosting. WordPress Hosting là một loại dịch vụ hosting được tối ưu hóa đặc biệt cho WordPress, nhằm cung cấp các tính năng và hỗ trợ đặc biệt cho nền tảng này.
Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các loại hosting khác để chạy WordPress một cách hiệu quả, tùy thuộc vào ngân sách và yêu cầu cụ thể của bạn:
- Shared Hosting: Đây là một lựa chọn phổ biến và phù hợp cho các trang web WordPress nhỏ đến trung bình với lượng truy cập trung bình. Mặc dù không được tối ưu hóa đặc biệt cho WordPress nhưng vẫn có thể chạy trang web của bạn một cách ổn định.
- VPS Hosting: Máy chủ ảo riêng (VPS – Virtual Private Server) cung cấp nhiều tài nguyên hơn và tính linh hoạt cao hơn so với Shared Hosting. Bạn có thể cấu hình môi trường máy chủ của mình theo ý muốn và quản lý trang web WordPress của mình một cách độc lập.
- Dedicated Hosting: Dedicated Hosting cung cấp toàn bộ máy chủ cho trang web của bạn, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao. Đây là lựa chọn tốt cho các trang web WordPress lớn hoặc có yêu cầu cao về tài nguyên.
- Cloud Hosting: Cloud Hosting cung cấp tính linh hoạt và mở rộng được, cho phép bạn mở rộng tài nguyên máy chủ theo nhu cầu của bạn. Đây cũng là một lựa chọn phổ biến cho các trang web WordPress với lượng truy cập biến đổi.
Xem thêm: Unlimited Hosting là gì? | Tìm Hiểu A-Z về Unlimited Hosting
11. Tổng kết
Qua bài viết trên, VinaHost tin rằng bạn đã hiểu rõ WordPress Hosting là gì cũng như biết cách chọn dịch vụ WordPress Hosting phù hợp nhất với mình. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
>>> Xem thêm:
Lifetime Hosting là gì? | Lúc nào nên chọn Hosting Lifetime
Nodejs Hosting Là Gì? | [Lý Do] Nên Sử Dụng Nodejs Hosting
[Bật Mí] TOP 20 Nhà Cung Cấp Dùng Thử Hosting Uy Tín Nhất
[Tổng Hợp] TOP 8 nhà cung cấp Hosting Minecraft Server tốt nhất