[2025] VPS là gì? | Tổng quan kiến thức về Máy Chủ Ảo [A-Z]

VPS là gì? VPS là giải pháp lưu trữ bằng máy chủ ảo phổ biến hiện nay. Bên cạnh Shared Hosting, Dedicated Server thì VPS ghi điểm với người dùng nhờ chi phí vừa phải và nhiều ưu thế vượt trội. Để biết hiểu rõ khái niệm, lợi ích và tính năng của VPS Hosting, hãy cùng tham khảo bài viết sau đây của VinaHost nhé!

Ý Chính Quan Trọng

VPS (Virtual Private Server) là một loại máy chủ ảo được tạo ra từ việc phân chia một máy chủ vật lý, hoạt động như một máy chủ độc lập với tài nguyên riêng biệt (CPU, RAM, ổ cứng). Đây là giải pháp lưu trữ cân bằng giữa chi phí của Shared Hosting và sức mạnh của Dedicated Server.

  • 🛡️ Bảo mật và ổn định: Mỗi VPS hoạt động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các VPS khác trên cùng máy chủ vật lý, giúp tăng cường bảo mật và độ ổn định.
  • 💰 Giá cả hợp lý: Chi phí thuê VPS thấp hơn nhiều so với máy chủ vật lý, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các dự án cá nhân.
  • 💻 Linh hoạt và kiểm soát: Bạn có toàn quyền quản trị hệ thống, có thể cài đặt hệ điều hành và phần mềm tùy ý. Việc nâng cấp tài nguyên cũng rất dễ dàng khi nhu cầu tăng.

VPS được ứng dụng rộng rãi để lưu trữ các website có lượng truy cập lớn, phát triển ứng dụng, hoặc làm máy chủ mail/VPN. Nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật, hãy chọn dịch vụ Managed VPS để được hỗ trợ toàn diện.

1. VPS là gì?

VPS (Virtual Private Server) là một dạng máy chủ ảo được tạo ra bằng cách ảo hóa một phần của máy chủ vật lý.

Mỗi VPS có tài nguyên riêng (CPU, RAM, dung lượng lưu trữ, băng thông…) và hệ điều hành riêng, hoạt động độc lập như một máy chủ vật lý, nhưng chi phí rẻ hơn nhiều.

VPS thường được sử dụng cho việc lưu trữ website, ứng dụng web, và các dịch vụ khác, cung cấp sự linh hoạt và kiểm soát cao cho người quản trị.

Các nhóm khách hàng chính của VPS bao gồm:

  • Thiết kế web (multi-site hosting, sandbox, hosting client’s websites).
  • Các nhà phát triển Web (development platform, sand box, bespoke scripts & software).
  • Webmaster nâng cao (large websites, dynamic functionality, multi-site hosting, bespoke scripts & software, database server & email server).
  • Các doanh nghiệp (high resource website, ecommerce, media streaming, database & email server, data storage).

Việc sử dụng máy ảo không đơn giản, bạn cần có kỹ năng quản lý cần thiết. Vì vậy, có thể thấy khách hàng chính của VPS là dân IT và những người có kinh nghiệm quản trị hệ thống.

vps la gi
VPS (Virtual Private Server) là một dạng máy chủ ảo được tạo ra bằng cách ảo hóa một phần của máy chủ vật lý

2. Cách thức hoạt động của VPS Hosting

Máy chủ ảo VPS được tạo thành từ phương pháp phân chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo riêng biệt dựa trên công nghệ ảo hóa (virtualization technology).

Trong trường hợp một tài khoản máy ảo bị tấn công, những VPS khác sẽ không bị ảnh hưởng. Đây là một lợi thế vượt trội so với việc sử dụng shared hosting vì shared hosting sẽ làm tăng nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các hosting khác trong cùng hệ thống.

Quy trình hoạt động cơ bản:

  1. Máy chủ vật lý (Physical Server): Nhà cung cấp VPS sử dụng một máy chủ vật lý có cấu hình mạnh, đặt tại trung tâm dữ liệu.
  2. Công nghệ ảo hóa (Virtualization): Phần mềm ảo hóa như VMware, KVM, OpenVZ, Hyper-V… được cài đặt để chia máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo.
  3. Tài nguyên tách biệt: Mỗi VPS được phân bổ một phần tài nguyên nhất định và không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi VPS khác trên cùng máy chủ.
  4. Hệ điều hành và quản trị: Người dùng có thể cài đặt hệ điều hành tùy chọn (Linux, Windows…) và quản trị VPS như một máy chủ độc lập, bao gồm cài ứng dụng, cấu hình bảo mật, và quản lý dữ liệu.
  5. Kết nối Internet: VPS được gán địa chỉ IP riêng và kết nối mạng tốc độ cao từ trung tâm dữ liệu, cho phép vận hành các dịch vụ như website, email, ứng dụng, game server…

Số lượng VPS luôn thấp hơn so với số lượng hosting nếu cài đặt máy ảo trên cùng một server. Một VPS có thể chứa hàng trăm shared hosting. Từ đó có thể thấy máy ảo luôn có tính ổn định và hiệu suất sử dụng tài nguyên tốt hơn nhiều lần so với shared hosting.

Hiện tại, có nhiều giải pháp lưu trữ như hosting, VPS, máy chủ, Cloud server… Với shared hosting, website sẽ không đảm bảo hiệu suất khi phải chia sẻ tài nguyên máy chủ với người dùng khác. Trong khi đó, sẽ rất tốn kém tài nguyên nếu bạn mua cả một server riêng nhưng không dùng hết. VPS chính là giải pháp hợp lý cân bằng ưu – nhược điểm giữa shared hosting và máy chủ riêng..

3. Phân loại VPS Hosting 

vps-la-gi
Có nhiều hình thức máy ảo đa dạng.

3.1. VPS Managed (VPS có quản lý)

Managed VPS là dịch vụ máy ảo kèm theo theo dịch vụ quản trị bao gồm cài đặt, cấu hình, tối ưu, bảo trì và hỗ trợ mọi mặt liên quan đến VPS. VPS Managed phù hợp với người dùng không có kỹ năng quản trị hoặc các công ty không có đội ngũ kỹ thuật.

VPS Managed cho phép bạn tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp mà không cần quan tâm đến việc quản trị máy chủ. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của Managed VPS:

  • Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian, không yêu cầu chuyên môn về quản trị hệ thống, hệ thống luôn được kiểm soát; HĐH luôn được cập nhật liên tục, hiệu suất VPS được tối ưu tốt nhất.
  • Nhược điểm: Tốn chi phí nhiều hơn, phải chia sẻ quyền quản trị VPS cho bên ngoài.

3.2. VPS Unmanaged (VPS tự quản lý)

VPS Unmanaged là một dịch vụ cho phép người dùng thuê một máy ảo và chịu trách nhiệm về việc cài đặt, cấu hình và bảo trì hệ thống của mình mà không có sự hỗ trợ từ nhà cung cấp dịch vụ.

Nó cho phép người dùng có sự linh hoạt và kiểm soát cao hơn về môi trường hệ thống của họ, tuy nhiên cũng đòi hỏi người dùng có kinh nghiệm và năng lực quản trị hệ thống để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động tốt.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí so với Managed VPS, do không có sự hỗ trợ quản trị từ nhà cung cấp; Cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát hệ thống cao hơn, cho phép họ tùy chỉnh hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của mình.
  • Nhược điểm: Tốn nhiều thời gian quản trị hệ thống; Người dùng phải tự cài đặt máy chủ ảo và cấu hình hệ thống, đòi hỏi thời gian và năng lực quản trị cao. 

3.3. VPS Semi-managed (VPS quản trị bán phần)

VPS Semi-managed (VPS quản trị bán phần) là sự lựa chọn kết hợp giữa Managed VPS và Unmanaged VPS. Nói một cách dễ hiểu, đây là dịch vụ Unmanaged VPS được cung cấp kèm với giải pháp cài đặt và hỗ trợ.

Mặc dù Semi-managed VPS không đảm bảo toàn bộ quản trị và hỗ trợ như VPS Managed, nhưng nó vẫn giúp khách hàng giảm bớt thời gian và công sức trong việc quản lý và bảo trì hệ thống máy ảo của mình.

Nếu khách hàng có kỹ năng kỹ thuật đủ để tự quản lý, Semi-managed VPS là lựa chọn tốt hơn Managed VPS bởi sự tiết kiệm chi phí và sự linh hoạt trong việc quản lý hệ thống.

  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý; Tùy biến linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh cấu hình hệ thống và phần mềm của mình mà không bị hạn chế như trong VPS Managed; Cung cấp giải pháp cài đặt và hỗ trợ kỹ thuật cơ bản; Cung cấp các tính năng bảo mật cơ bản như kiểm tra và vá lỗi hệ thống, tạo tường lửa và giám sát bảo mật…
  • Nhược điểm: Giới hạn về mức độ hỗ trợ so với VPS Managed; Chi phí cao hơn so với VPS Unmanaged; Yêu cầu người dùng có kiến thức kỹ thuật nhất định; Không đảm bảo bảo mật tuyệt đối, người dùng phải tự đảm bảo an toàn cho VPS của mình.

>> Xem thêm: 11 cách tối ưu VPS hiệu quả nhất [Tool + Thủ Công]

4. Ưu và nhược điểm của máy chủ ảo

VPS có cả ưu điểm và nhược điểm, hãy cùng VinaHost tìm hiểu trong mục này nhé!

4.1. Ưu điểm 

VPS có các ưu điểm nổi bật sau:

  • Tính ổn định và bảo mật cao: VPS được tách biệt bằng công nghệ ảo hóa, mỗi máy chủ ảo hoạt động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi lỗi hoặc sự cố từ các VPS khác trên cùng máy chủ vật lý. Điều này giúp giảm nguy cơ mất dữ liệu hoặc bị tấn công từ người dùng khác. Ngoài ra, người dùng có thể thiết lập các biện pháp bảo mật riêng như tường lửa, chứng chỉ SSL, mã hóa dữ liệu… để nâng cao an toàn cho hệ thống.
  • Khả năng tùy biến linh hoạt: Với VPS, bạn có toàn quyền quản trị (root access hoặc administrator), cho phép cài đặt bất kỳ hệ điều hành nào (Linux, Windows…) và phần mềm theo nhu cầu.
  • Hiệu suất tốt: Do được cấp phát tài nguyên riêng (CPU, RAM, dung lượng ổ cứng), hiệu suất của VPS ổn định hơn nhiều so với Shared Hosting, nơi các website cạnh tranh tài nguyên. VPS có thể xử lý tốt các tác vụ nặng, hỗ trợ nhiều kết nối đồng thời và duy trì tốc độ tải nhanh, đặc biệt phù hợp với website thương mại điện tử, blog có lượng truy cập cao hoặc các ứng dụng yêu cầu xử lý liên tục.
  • Giá cả phải chăng: So với việc thuê máy chủ vật lý (Dedicated Server) – vốn có chi phí rất cao – VPS mang lại lựa chọn tiết kiệm hơn nhiều. Bạn vẫn có được phần lớn sức mạnh và tính năng của một máy chủ riêng, nhưng chỉ phải trả mức phí bằng một phần nhỏ, giúp tối ưu ngân sách cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc cá nhân.
  • Khả năng mở rộng: Khi nhu cầu tăng (ví dụ lưu lượng truy cập cao hơn hoặc ứng dụng yêu cầu nhiều tài nguyên hơn), VPS cho phép nâng cấp tài nguyên như CPU, RAM, dung lượng ổ cứng chỉ trong vài phút mà không cần di chuyển dữ liệu sang máy chủ khác.

4.2. Nhược điểm 

Bên cạnh đó, VPS cũng có một số nhược điểm:

  • Yêu cầu kỹ năng quản trị: Tương tự Dedicated hosting, bạn cần phải có các kiến thức và kỹ năng quản trị máy chủ cần thiết. Nếu không có khả năng quản trị, bạn phải thuê dịch vụ quản trị máy ảo từ nhà cung cấp hosting của mình.
  • Hiệu suất: Tính ổn định của máy ảo bị ảnh hưởng bởi hoạt động máy chủ vật lý. Tài nguyên hạn chế của các máy chủ vật lý phải được chia sẻ cho nhiều khách hàng khác nhau. Thông thường một server sẽ không phân chia toàn bộ thành các máy ảo mà luôn để trống một mức tài nguyên nhất định.Vì nếu trên 1 node server đã có quá nhiều VPS, thì các máy ảo này có thể dùng vượt mức tài nguyên gây quá tải hệ thống hoặc không đủ tài nguyên để nâng cấp. Nếu thời điểm các máy ảo trên cùng một máy chủ vật lý quá tải, máy ảo của bạn có thể bị treo, dẫn đến việc website tạm ngừng hoạt động.
  • Chi phí: Tuy chi phí máy ảo thường thấp hơn dedicated server nhưng nhìn chung lại cao hơn shared hosting. Mặc dù có tốc độ và tính linh hoạt cao hơn, nhưng máy ảo chỉ mang lại lợi ích thực sự khi bạn biết cách quản trị hệ thống.

>> Xem thêm: So sánh VPS và Hosting | Nên lựa chọn giải pháp nào?

5. Tính ứng dụng của VPS

5.1. Lưu trữ và vận hành website

VPS được sử dụng phổ biến để chạy các website thương mại điện tử, blog, diễn đàn hoặc cổng thông tin doanh nghiệp. Nhờ tài nguyên riêng và khả năng cấu hình linh hoạt, VPS đảm bảo tốc độ tải nhanh, khả năng chịu tải cao và mức độ bảo mật tốt hơn so với Shared Hosting.

5.2. Phát triển các ứng dụng web, game, phần mềm

Lập trình viên và doanh nghiệp có thể dùng VPS để triển khai các ứng dụng web, máy chủ game trực tuyến hoặc phần mềm chuyên dụng. VPS cung cấp môi trường ổn định, khả năng cấu hình phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng.

5.3. Phát triển và thử nghiệm phần mềm

VPS là môi trường lý tưởng để thử nghiệm các tính năng mới hoặc phát triển dự án mà không ảnh hưởng đến hệ thống chính. Bạn có thể dễ dàng tạo, xóa hoặc khôi phục VPS để kiểm tra sản phẩm trước khi đưa vào hoạt động chính thức.

5.4. Lưu trữ dữ liệu

Máy ảo là một giải pháp lý tưởng cho việc backup và lưu trữ dữ liệu nhờ vào tính linh hoạt và khả năng mở rộng của nó.

Với VPS, bạn có thể dễ dàng cấu hình và quản lý không gian lưu trữ theo nhu cầu của mình, đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng luôn được sao lưu và bảo vệ một cách an toàn. VPS cung cấp môi trường độc lập, cho phép bạn thiết lập các biện pháp bảo mật riêng biệt để bảo vệ thông tin, chẳng hạn như mã hóa dữ liệu và cấu hình quyền truy cập.

5.5. Máy chủ mail, VPN, proxy

Email doanh nghiệp là công cụ giao tiếp không thể thiếu đối với các doanh nghiệp ngày nay. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, email hosting là giải pháp phổ biến, cho phép doanh nghiệp quản lý email nội bộ, phân quyền nhân viên,…

Tuy nhiên đối với các doanh nghiệp trung bình lớn, email hosting có thể không đáp ứng được nhu cầu. Lúc này, chúng ta có thể dùng máy ảo VPS để làm máy chủ mail (server mail) riêng cho doanh nghiệp bởi khả năng tài nguyên cao, bảo mật tốt, dễ dàng quản lý và mở rộng tài nguyên.

vps la gi
VPS có thể được sử dụng để triển khai và quản lý hệ thống email riêng cho doanh nghiệp, Proxy và VPN.

Đối với việc thiết lập VPN, VPS cung cấp nền tảng vững chắc để xây dựng một mạng riêng ảo (VPN), giúp bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo kết nối an toàn khi truy cập internet từ xa. Bạn có thể dễ dàng cấu hình các giao thức VPN khác nhau, như OpenVPN hoặc WireGuard, và thiết lập các chính sách bảo mật theo nhu cầu của mình.

Với chức năng proxy, VPS cho phép bạn triển khai các máy chủ proxy để kiểm soát và quản lý lưu lượng internet. Bạn có thể sử dụng VPS làm máy chủ proxy để tăng cường bảo mật, cải thiện tốc độ truy cập hoặc ẩn danh khi lướt web. VPS cung cấp khả năng tùy chỉnh cao, cho phép bạn điều chỉnh các thiết lập proxy theo mục đích sử dụng cụ thể của bạn.

5.6. Lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu

VPS có thể chạy các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB… cho phép lưu trữ, xử lý và truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Đây là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ truy vấn cao và khả năng mở rộng linh hoạt.

5.7. Tạo môi trường làm việc từ xa

VPS có thể đóng vai trò như một máy tính từ xa, cho phép nhân viên truy cập và làm việc qua Internet ở bất kỳ đâu. Điều này đặc biệt hữu ích cho mô hình làm việc linh hoạt hoặc doanh nghiệp có nhân sự phân tán.

5.8. Phát triển các dịch vụ đám mây

Các nhà cung cấp dịch vụ có thể dùng VPS để triển khai dịch vụ lưu trữ đám mây, chia sẻ file hoặc các giải pháp SaaS (Software as a Service). VPS giúp triển khai nhanh chóng, dễ dàng mở rộng khi số lượng người dùng tăng.

6. Các thông số quan trọng của máy chủ ảo (VPS)

6.1. CPU

CPU là nhân hoặc lõi xử lý trên CPU của một máy chủ vật lý và nó sẽ được phân chia cho các VPS. Số lượng core trên một máy chủ vật lý thường là hữu hạn và việc tăng số lượng core cũng tương đương với việc tăng khả năng xử lý dữ liệu của CPU.

Với số lượng core càng cao, dữ liệu sẽ được chia thành nhiều gói nhỏ và được phân bổ cho các core xử lý đồng thời. Mỗi core có khả năng xử lý từng gói dữ liệu tuần tự và sự kết hợp nhiều CPU-core sẽ tăng tốc độ xử lý chung của hệ thống.

Tuy nhiên, để tối ưu hiệu suất, việc lựa chọn số lượng core phù hợp cũng phụ thuộc vào loại ứng dụng và tải truy cập trên trang web. Vì vậy, khi mua máy ảo, bạn nên xem xét kỹ về số lượng core để đảm bảo sẽ có sự phân bổ tối ưu và đáp ứng được nhu cầu của trang web.

6.2. RAM

RAM là viết tắt của Random Access Memory, đại diện cho khả năng xử lý, đọc ghi và truy xuất dữ liệu trên một máy tính hoặc máy chủ. Trên VPS, RAM đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các yêu cầu từ người dùng và các ứng dụng trên trang web.

Hiện nay, hầu hết các nhà cung cấp đều phân loại các gói VPS theo dung lượng RAM từ 512MB đến 8GB hoặc tối đa 16GB RAM. Ngoài ra, các VPS có dung lượng RAM cao hơn thường được gọi là Cloud VPS. Tuy nhiên, trên thực tế, đa số các loại RAM đều có hiệu suất tương đương nhau.

Trung bình, một máy ảo có dung lượng 1GB RAM có thể chịu được khoảng 10.000 lượt truy cập/ngày và 200 người truy cập cùng lúc. Vì vậy, việc mua VPS với dung lượng RAM phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng tốt các nhu cầu của trang web.

vps la gi
Nhiều RAM hơn sẽ giúp tăng cường khả năng truy xuất dữ liệu và nâng cao hiệu suất của trang web.

6.3. Ổ cứng

Ổ cứng (hay ổ đĩa cứng) của VPS là nơi lưu trữ các file quan trọng như database, source code của website. Tốc độ của ổ cứng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của VPS. Hiện nay, ổ cứng được chia thành hai loại chính: Ổ cứng HDDỔ cứng SSD.

  • HDD (Hard Disk Drive) là ổ đĩa cứng truyền thống, được sử dụng phổ biến nhờ vào giá thành phải chăng và khả năng lưu trữ dữ liệu lớn. Tuy nhiên, tốc độ đọc/ghi của HDD không bằng SSD. HDD thường được sử dụng trong các gói VPS giá rẻ hoặc cho các mục đích lưu trữ dữ liệu backup, lưu trữ file nhạc, video…
  • SSD (Solid State Drive): là ổ đĩa thể rắng, hay còn gọi là ổ cứng bán dẫn. SSD có sự ổn định, độ bền, tốc độ và khả năng chống sốc tốt hơn hẳn so với SDD.

Hiện nay, ổ cứng HDD có thể đạt mức dung lượng 12TB hoặc hơn nữa trong khi ổ cứng SSD có thể đạt tới 30TB. Với khả năng truy xuất dữ liệu nhanh gấp 300 lần so với HDD, SSD là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ truy xuất dữ liệu cao như các ứng dụng web.

6.4. Băng thông

Tốc độ truyền tải dữ liệu (bandwidth) và lưu lượng truyền tải (data transfer) là hai thuật ngữ thường bị nhầm lẫn trong lĩnh vực VPS.

Bandwidth chỉ đơn giản là số lượng dữ liệu có thể truyền tải trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng đơn vị Mbps (megabit trên giây).

Trong khi đó, data transfer biểu thị số lượng dữ liệu được truyền tải từ máy chủ đến người dùng hoặc ngược lại trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng đơn vị GB (gigabyte).

Khi mua VPS, bạn cần lưu ý không bị nhà cung cấp lừa bằng hai khái niệm này. Bạn nên chọn băng thông với mức cao nhất và lưu lượng truyền tải dữ liệu không giới hạn (unlimited) để đảm bảo sự ổn định và truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả.

6.5. Địa chỉ IP

Mỗi VPS sẽ sở hữu một địa chỉ IP riêng biệt, được cấp phát bởi nhà cung cấp dịch vụ VPS. Thông thường, các địa chỉ IP này sẽ được chọn ngẫu nhiên và phân bổ cho khách hàng.

Nếu bạn mua VPS nhiều địa chỉ IP khác nhau, các địa chỉ này có thể thuộc về cùng một Class A hoặc Class B.

Ví dụ, các địa chỉ IP như 192.158.1.1/192.158.1.2/192.158.1.3 sẽ thuộc về cùng một Class C. Việc chọn một lớp địa chỉ IP thích hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn và cách phân bổ địa chỉ IP của nhà cung cấp.

6.6. Thời gian uptime

Thời gian hoạt động (uptime) của VPS là một yếu tố quan trọng đối với sự ổn định và hiệu suất của dự án của bạn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự liên tục của ứng dụng và trải nghiệm người dùng.

Tỉ lệ uptime được thể hiện dưới dạng phần trăm và thường được đảm bảo qua Service Level Agreements (SLA) và các yếu tố sau:

  • Service Level Agreements (SLA): SLA mô tả mức tỉ lệ uptime mà nhà cung cấp dịch vụ cam kết. Ví dụ, SLA có thể cam kết 99.9% uptime.
  • Khả năng dự phòng: Hạ tầng dự phòng và các biện pháp sao lưu đều quan trọng để giảm thiểu thời gian chết (downtime) trong trường hợp có sự cố.
  • Giám sát hệ thống: Các giải pháp giám sát liên tục theo dõi hiệu suất hệ thống và có khả năng cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn.
  • Time to Restore: Trong trường hợp sự cố, quan trọng là biết được thời gian cần thiết để khôi phục hệ thống.
  • Tính linh hoạt: Một hệ thống có khả năng mở rộng tốt có thể giảm thiểu thời gian chết trong quá trình mở rộng hoặc nâng cấp

6.7. Hệ điều hành

Sự chọn lựa giữa các hệ điều hành như Linux, Windows, hoặc các phiên bản cụ thể của chúng ảnh hưởng đến khả năng tương thích và quen thuộc của bạn với hệ thống.

6.8. Backup

Backup (sao lưu dữ liệu) đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát hoặc rò rỉ. Một số nhà cung cấp VPS cung cấp dịch vụ backup tự động định kỳ, giúp bạn dễ dàng khôi phục dữ liệu trong trường hợp gặp sự cố. Vì vậy, bạn cần kiểm tra các tùy chọn và chính sách backup của nhà cung cấp thật cẩn thận trước khi thuê VPS.

>> Xem thêm: [Bật Mí] 6 Cách Tự Backup và Restore VPS Hiệu Quả Nhất

6.9. Swap

Swap là phần dung lượng ổ cứng được dùng làm bộ nhớ tạm khi RAM bị đầy. Swap giúp VPS không bị treo khi vượt quá dung lượng RAM, nhưng tốc độ xử lý của Swap chậm hơn RAM thật. Do đó, bạn nên dùng Swap như giải pháp tạm thời, không nên phụ thuộc lâu dài.

6.10. Bảng điều khiển

Đây là giao diện phần mềm quản trị VPS, cho phép cài đặt, cấu hình, giám sát và khởi động lại máy chủ dễ dàng. Các lựa chọn Control Panel phổ biến là cPanel, Plesk, DirectAdmin (thương mại) hoặc Webmin, CyberPanel (miễn phí). Bảng điều khiển sẽ giúp quản lý VPS thuận tiện mà không cần thao tác nhiều bằng dòng lệnh, phù hợp cho cả người không chuyên về kỹ thuật.

>> Xem thêm: Thuê máy chủ VPS ở đâu? | Top 12 VPS tốt nhất, nên mua

7. Tổng hợp những hệ điều hành phổ biến cho VPS Hosting

Các hệ điều hành phổ biến cho máy chủ ảo bao gồm Linux và Windows

7.1. Đối với hệ điều hành Linux

Linux có nhiều hệ điều hành (bản phân phối) khác nhau, mỗi bản có những đặc điểm riêng. Các bản phân phối Linux phổ biến bao gồm: Hệ điều hành Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora, Arch Linux, Red Hat Enterprise Linux (RHEL),…

7.1.1. Hệ điều hành Ubuntu

Ubuntu là một bản phân phối Linux rất phổ biến dựa trên kiến trúc của Debian. Với sự kết hợp giữa tính ổn định và sự tiện lợi, Ubuntu đã trở thành một trong những hệ điều hành phổ biến nhất trong cộng đồng mã nguồn mở.

Ubuntu cũng được đánh giá cao về tính linh hoạt và độ dễ sử dụng với nhiều tính năng mạnh mẽ như bảo mật, quản lý gói phần mềm và hỗ trợ đa nền tảng.

vps la gi
Ubuntu là một bản phân phối Linux phổ biến và dễ sử dụng.

Đặc biệt, với cộng đồng lớn, Ubuntu cung cấp tài liệu miễn phí và các công cụ hỗ trợ cho các lập trình viên và người dùng mới bắt đầu. So với CentOS, Ubuntu có giao diện trực quan và dễ sử dụng hơn. Do đó, việc thuê VPS Linux Ubuntu là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu.

>> Xem thêm: VPS Ubuntu là gì? | Top 6 nhà cung cấp VPS Ubuntu uy tín

7.1.2. Hệ điều hành CentOS / AlmaLinux / Rocky Linux

CentOS (Community enterprise Operating System) là một bản phân phối Linux mã nguồn mở, được phát triển bởi cộng đồng. Với tính ổn định cao, CentOS được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp và tổ chức, đặc biệt là với mục đích lập trình.

CentOS có tính bảo mật tốt và được cộng đồng phát triển mạnh mẽ, mang lại sự tin tưởng và sự ổn định cho người dùng. So với Ubuntu, CentOS có điểm khác biệt là có hỗ trợ cPanel và được coi là lựa chọn tốt cho môi trường kinh doanh.

Thay thế cho CentOS, AlmaLinuxRocky Linux xuất hiện, mang đến sự ổn định, bảo mật và khả năng tương thích 100% với RHEL. Hai hệ điều hành này được đánh giá cao bởi doanh nghiệp cần một máy chủ hoạt động lâu dài và ít thay đổi.

vps la gi
CentOS có tính bảo mật tốt và được cộng đồng phát triển mạnh mẽ.

>> Xem thêm: VPS AlmaLinux là gì? | Cài đặt & Sử dụng VPS AlmaLinux

7.1.3. Hệ điều hành Debian

Debian được biết đến nhờ sự ổn định và bảo mật mạnh mẽ. Kho phần mềm khổng lồ cùng khả năng hoạt động bền bỉ giúp Debian trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống yêu cầu uptime cao. Đây là nền tảng lý tưởng cho các máy chủ sản xuất, nơi yếu tố an toàn và tính liên tục được đặt lên hàng đầu.

vps la gi
Debian là một trong những hệ điều hành Linux ổn định và bảo mật nhất trên thị trường.

7.1.4. Hệ điều hành Fedora

Fedora là một bản phân phối Linux dựa trên RPM Package Manager, được phát triển bởi cộng đồng Fedora Project và được bảo trợ bởi Red Hat, một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về công nghệ mã nguồn mở.

Fedora là một hệ điều hành đa nền tảng, cho phép người dùng sử dụng song song hoặc thay thế các hệ điều hành khác như Windows và macOS.

Fedora có nhiều ưu điểm, trong đó điểm mạnh nhất là giao diện GNOME 3 được tích hợp sẵn, đây là một môi trường tốt cho lập trình web với hỗ trợ cho các ngôn ngữ như Java, PHP và công nghệ luôn được cập nhật liên tục như hệ thống ảo hóa và hệ thống tập tin.

vps la gi
Fedora được phát triển bởi cộng đồng Fedora Project và được bảo trợ bởi Red Hat.

7.1.5. Hệ điều hành Arch Linux

Arch Linux hướng đến người dùng nâng cao, muốn toàn quyền tùy chỉnh hệ thống. Với triết lý tối giản, Arch chỉ cài đặt những gì cần thiết, giúp hệ thống nhẹ và nhanh. Tuy nhiên, do yêu cầu kiến thức quản trị cao, Arch Linux không phải lựa chọn dành cho tất cả mọi người.

he dieu hanh arch linux
Arch Linux hướng đến người dùng nâng cao, muốn toàn quyền tùy chỉnh hệ thống

7.1.6. Hệ điều hành Red Hat Enterprise Linux (RHEL)

Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là hệ điều hành thương mại được hỗ trợ chính thức bởi Red Hat. Nó cung cấp giải pháp bảo mật cao, độ ổn định vượt trội và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. RHEL thường được các doanh nghiệp lớn lựa chọn để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật và có đội ngũ hỗ trợ 24/7.

he dieu hanh Red Hat Enterprise Linux (RHEL)
Red Hat Enterprise Linux (RHEL) là hệ điều hành thương mại được hỗ trợ chính thức bởi Red Hat

Đối với dịch vụ VPS Linux tại VinaHost như: VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS NVMe, VPS MMO, VPS n8n đều hỗ trợ đa dạng bản phân phối Linux, phù hợp với yêu cầu của khách hàng.

7.2. Đối với hệ điều hành Windows

7.2.1. Các phiên bản Windows Server

Các phiên bản Windows Server như 2012, 2016, 2019 và 2022 được sử dụng rộng rãi cho VPS nhờ giao diện đồ họa quen thuộc và khả năng tích hợp tốt với các ứng dụng của Microsoft như .NET, MSSQL và Exchange Server. Windows Server phù hợp với các doanh nghiệp sử dụng phần mềm độc quyền của Microsoft hoặc cần một môi trường dễ quản lý mà không đòi hỏi nhiều kiến thức về dòng lệnh. Thuê VPS Windows cũng là một lựa chọn phổ biến hiện nay.

he dieu hanh windows server
Windows Server phù hợp với các doanh nghiệp sử dụng phần mềm độc quyền của Microsoft

Đối với dịch vụ VPS Windows tại VinaHost như: VPS Forex, VPS GPU đều hỗ trợ đa dạng Windows Server 2012 đến 2022, Windows 10, Windows 11.

>> Xem thêm: VPS Windows là gì? | Lúc nào nên sử dụng VPS Windows

Bảng so sánh các hệ điều hành phổ biến cho VPS Hosting

Hệ điều hànhĐặc điểm nổi bậtƯu điểmNhược điểmĐối tượng phù hợp
UbuntuDựa trên Debian, phổ biến, dễ dùng, cộng đồng hỗ trợ lớn– Giao diện trực quan, dễ dùng cho người mới
– Cộng đồng hỗ trợ mạnh, tài liệu phong phú
– Bảo mật tốt, linh hoạt, cập nhật thường xuyên
– Không tối ưu cho cPanel so với CentOS
– Bản cập nhật thường xuyên có thể gây thay đổi lớn
Người mới bắt đầu, lập trình viên web, môi trường phát triển phần mềm
CentOS / AlmaLinux / Rocky LinuxỔn định, bảo mật, tương thích RHEL 100% (Alma/Rocky)– Ổn định cao, phù hợp môi trường sản xuất
– Hỗ trợ tốt cPanel và hosting thương mại
– Bảo mật tốt, ít thay đổi
– CentOS đã dừng hỗ trợ (chỉ AlmaLinux, Rocky tiếp tục)
– Ít giao diện trực quan hơn Ubuntu
Doanh nghiệp, nhà cung cấp hosting, hệ thống cần ổn định lâu dài
DebianỔn định và bảo mật hàng đầu, kho phần mềm lớn– Hoạt động bền bỉ, uptime cao
– Bảo mật mạnh, thích hợp cho server quan trọng
– Ít giao diện thân thiện
– Cập nhật chậm hơn Ubuntu
Máy chủ sản xuất, tổ chức cần tính ổn định và bảo mật cao
FedoraPhát triển bởi cộng đồng Fedora, bảo trợ bởi Red Hat– Luôn cập nhật công nghệ mới
– Giao diện GNOME 3 đẹp, hiện đại
– Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình
– Vòng đời ngắn (~13 tháng)
– Không phù hợp cho hệ thống cần chạy lâu dài
Lập trình viên, môi trường thử nghiệm công nghệ mới
Arch LinuxTriết lý tối giản, tùy chỉnh cao– Nhẹ, nhanh, chỉ cài những gì cần
– Toàn quyền kiểm soát cấu hình
– Khó dùng cho người mới
– Yêu cầu kiến thức quản trị cao
Người dùng nâng cao, chuyên gia hệ thống, lập trình viên yêu thích tùy biến
Red Hat Enterprise Linux (RHEL)Hệ điều hành thương mại, hỗ trợ chính thức từ Red Hat– Bảo mật, ổn định cực cao
– Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
– Tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật doanh nghiệp
– Có phí bản quyền
– Không phù hợp cho cá nhân hoặc dự án nhỏ
Doanh nghiệp lớn, tổ chức cần bảo mật & hỗ trợ 24/7
Windows Server (2012, 2016, 2019, 2022)Hệ điều hành của Microsoft, giao diện GUI quen thuộc– Tích hợp tốt với ứng dụng Microsoft (.NET, MSSQL, Exchange)
– Dễ quản lý không cần dòng lệnh
– Tương thích tốt với phần mềm Windows
– Tốn tài nguyên hơn Linux
– Có phí bản quyền
Doanh nghiệp dùng ứng dụng Microsoft, hệ thống cần Active Directory

7.3. Nên lựa chọn hệ điều hành nào cho máy chủ ảo VPS?

Việc lựa chọn hệ điều hành cho máy ảo phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của bạn và ứng dụng bạn dự định chạy.

  • Linux (Ubuntu, CentOS, Debian): Tốt cho web hosting, phát triển ứng dụng và dịch vụ server. Hãy lựa chọn hệ điều hành Linux nếu bạn cần sự linh hoạt, độ tin cậy, và không ngại làm việc với dòng lệnh hoặc môi trường mã nguồn mở. Nó thường miễn phí và có cộng đồng hỗ trợ rộng rãi.
  • Windows Server: Tốt cho các ứng dụng cần .NET hoặc công nghệ Microsoft, có giao diện đồ họa và hỗ trợ phần mềm Windows. Hãy lựa chọn Windows Server nếu bạn cần các tính năng hoặc phần mềm đặc thù của Microsoft, hoặc nếu bạn cần giao diện đồ họa dễ sử dụng.

>> Xem thêm: [Hướng Dẫn] 10 Cách bảo mật VPS Linux & VPS Windows

8. Tổng hợp phần mềm quản lý VPS Hosting hiệu quả

8.1. cPanel

cPanelbảng điều khiển web hosting thương mại phổ biến nhất hiện nay, chủ yếu chạy trên máy chủ Linux. Nó cung cấp giao diện đồ họa trực quan giúp quản lý website, cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB, tài khoản email, tên miền phụ, và bảo mật. Kèm với WHM (WebHost Manager), cPanel cho phép quản lý nhiều tài khoản hosting trên một VPS.

  • Ưu điểm: Dễ dùng, tài liệu phong phú, hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, chỉ hỗ trợ Linux.
  • Phù hợp: Doanh nghiệp, cá nhân cần giải pháp quản lý hosting chuyên nghiệp và ổn định.
giao dien cpanel
Giao diện Cpanel

8.2. Directadmin

Directadmin là lựa chọn thay thế nhẹ hơn và tiết kiệm chi phí hơn so với cPanel. Nó có giao diện tối giản, tốc độ tải nhanh và tiêu tốn ít tài nguyên VPS.

  • Ưu điểm: Giá rẻ, nhanh, ổn định.
  • Nhược điểm: Ít tính năng nâng cao hơn cPanel.
  • Phù hợp: VPS cấu hình trung bình, người dùng muốn tiết kiệm chi phí.
giao dien Directadmin
Giao diện Directadmin

8.3. Plesk

Plesk hỗ trợ cả Linux và Windows, có giao diện hiện đại và thân thiện. Nó tích hợp nhiều công cụ bảo mật (Fail2Ban, ModSecurity), hỗ trợ cài đặt CMS như WordPress, Joomla chỉ với vài cú click.

  • Ưu điểm: Đa nền tảng, nhiều tính năng bảo mật, phù hợp cho cả dev và admin.
  • Nhược điểm: Bản quyền cao, đôi khi nặng với VPS yếu.
  • Phù hợp: Doanh nghiệp cần quản lý cả Windows lẫn Linux.
giao dien Plesk
Giao diện Plesk

8.4. CyberPanel

CyberPanel là bảng điều khiển miễn phí, dựa trên máy chủ OpenLiteSpeed hoặc LiteSpeed Enterprise. Nó hỗ trợ cài đặt WordPress, Joomla nhanh chóng, kèm SSL miễn phí và quản lý email, database.

  • Ưu điểm: Miễn phí, tối ưu tốc độ, bảo mật tốt.
  • Nhược điểm: Ít tài liệu hơn cPanel/Plesk.
  • Phù hợp: Người dùng muốn tốc độ cao với chi phí thấp.
giao dien CyberPanel
Giao diện CyberPanel

8.5. Webuzo

Webuzo tập trung vào triển khai nhanh ứng dụng web, hỗ trợ hơn 400 app như WordPress, Magento, Drupal. Giao diện đơn giản, dễ dùng.

  • Ưu điểm: Dễ cài đặt, nhiều ứng dụng hỗ trợ sẵn.
  • Nhược điểm: Bản miễn phí bị giới hạn tính năng.
  • Phù hợp: Người mới học web hosting, dev cần cài app nhanh.
giao dien webuzo
Giao diện Webuzo

8.6. aaPanel

aaPanel là control panel miễn phí cho Linux, có giao diện web quản lý file, cơ sở dữ liệu, FTP, SSL, firewall. Nó cũng hỗ trợ cài đặt stack LAMP/LNMP nhanh.

  • Ưu điểm: Hoàn toàn miễn phí, đầy đủ chức năng, cộng đồng mạnh.
  • Nhược điểm: Giao diện đôi khi hơi rối với người mới.
  • Phù hợp: Dev hoặc admin Linux muốn tiết kiệm chi phí.
giao dien aaPanel
Giao diện aaPanel

8.7. FastPanel

FastPanel miễn phí, hỗ trợ quản lý nhiều website, tạo backup, quản lý SSL và phân quyền người dùng.

  • Ưu điểm: Nhanh, gọn, dễ dùng.
  • Nhược điểm: Ít tính năng nâng cao.
  • Phù hợp: Quản trị website cá nhân hoặc startup nhỏ.
giao dien FastPanel
Giao diện FastPanel

8.8. Kpanel

Kpanel không phải một sản phẩm thương mại phổ biến toàn cầu như cPanel, mà thường được các nhà cung cấp hosting tự phát triển hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu riêng.

  • Ưu điểm: Tối ưu cho hạ tầng của nhà cung cấp, dễ dùng.
  • Nhược điểm: Ít phổ biến, tài liệu hướng dẫn hạn chế.
  • Phù hợp: Người mới, khách hàng nội địa.

8.9. Froxlor

Froxlor mã nguồn mở, nhẹ, tiết kiệm tài nguyên VPS. Quản lý tên miền, email, FTP, SSL tốt.

  • Ưu điểm: Nhẹ, miễn phí, dễ cài.
  • Nhược điểm: Ít tính năng nâng cao, giao diện hơi cũ.
  • Phù hợp: VPS cấu hình yếu.
giao dien floxlor
Giao diện Froxlor

8.10. Interworx

Interworx gồm SiteWorx (quản lý web) và NodeWorx (quản lý máy chủ). Có khả năng clustering để mở rộng hệ thống.

  • Ưu điểm: Hỗ trợ cụm máy chủ, bảo mật cao.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
  • Phù hợp: Doanh nghiệp cần hạ tầng VPS lớn.
giao dien Interworx
Giao diện Interworx

8.11. RunCloud

RunCloud quản lý VPS Linux qua giao diện web, tối ưu cho PHP, hỗ trợ Laravel, WordPress.

  • Ưu điểm: Quản lý code tiện lợi, tích hợp Git.
  • Nhược điểm: Yêu cầu VPS Linux, bản miễn phí hạn chế.
  • Phù hợp: Lập trình viên web PHP.
giao dien runcloud
Giao diện RunCloud

8.12. VEPP

VEPP có giao diện hiện đại, dễ quản lý website, email và SSL.

  • Ưu điểm: Trải nghiệm người dùng tốt, hỗ trợ nhanh.
  • Nhược điểm: Ít người dùng hơn Plesk/cPanel.
  • Phù hợp: Người mới muốn quản lý VPS dễ dàng.

8.13. ISPConfig

ISPConfig mã nguồn mở, hỗ trợ quản lý nhiều máy chủ từ một bảng điều khiển.

  • Ưu điểm: Mạnh mẽ, miễn phí, hỗ trợ multi-server.
  • Nhược điểm: Giao diện chưa hiện đại, cần kiến thức Linux.
  • Phù hợp: Nhà cung cấp hosting hoặc admin nhiều server.
giao dien ISPConfig
Giao diện ISPConfig

8.14. PuTTY

PuTTY là công cụ SSH/Telnet cho Windows, cho phép quản trị VPS Linux qua dòng lệnh.

  • Ưu điểm: Nhỏ gọn, miễn phí, mạnh mẽ.
  • Nhược điểm: Không có giao diện đồ họa.
  • Phù hợp: Admin Linux chuyên dùng CLI.

8.15. Remote Desktop Connection Manager

DCMan của Microsoft giúp quản lý nhiều kết nối RDP, phù hợp cho VPS Windows.

  • Ưu điểm: Quản lý nhiều server dễ dàng.
  • Nhược điểm: Chỉ hỗ trợ Windows.
  • Phù hợp: Quản trị viên Windows Server.

Bảng so sánh các phần mềm quản lý VPS Hosting

Phần mềmMục đích sử dụngƯu điểmNhược điểmĐối tượng phù hợp
cPanelQuản trị web hosting, email, database, bảo mậtGiao diện thân thiện, phổ biến, nhiều tài liệu hỗ trợMất phí cao, chỉ hỗ trợ LinuxDoanh nghiệp, cá nhân cần hệ thống ổn định
DirectAdminQuản lý VPS/Hosting gọn nhẹTốn ít tài nguyên, giá rẻ hơn cPanelGiao diện kém hiện đạiVPS cấu hình thấp, cá nhân
PleskQuản lý server Linux & WindowsĐa nền tảng, hỗ trợ WordPress tốtChi phí cao, tiêu tốn tài nguyênDoanh nghiệp dùng cả Windows và Linux
CyberPanelQuản lý server với LiteSpeedMiễn phí, tối ưu tốc độ, quản lý SSL dễÍt tài liệu hơn cPanelCá nhân, startup muốn tối ưu tốc độ web
WebuzoTriển khai website nhanhCài hơn 400 app, dễ dùngÍt tính năng nâng caoNgười mới bắt đầu, doanh nghiệp nhỏ
aaPanelQuản lý web server đa dịch vụMiễn phí, giao diện trực quan, dễ mở rộngMột số module cần trả phíAdmin thích tùy chỉnh sâu
FastPanelQuản lý website và emailMiễn phí, bảo mật tốt, sao lưu tiệnCộng đồng nhỏ, ít pluginCá nhân, web nhỏ
KpanelQuản trị web đơn giảnỔn định, bảo mật caoÍt tính năng so với đối thủVPS nhỏ, ưu tiên bảo mật
FroxlorQuản lý hosting nhẹMã nguồn mở, tiêu tốn ít tài nguyênÍt cập nhật, giao diện cũVPS yếu, hosting giá rẻ
InterworxQuản lý server cá nhân & hệ thốngChia 2 chế độ quản lý (SiteWorx, NodeWorx)Không phổ biến ở VNDoanh nghiệp, reseller hosting
RunCloudQuản lý server qua cloudHỗ trợ PHP, tối ưu hiệu suấtMất phí, yêu cầu internet liên tụcDev, agency, freelancer
VEPPQuản lý website dễ dàngGiao diện đẹp, hỗ trợ WordPress tốtTính năng hạn chếChủ website WordPress
ISPConfigQuản lý nhiều server cùng lúcMã nguồn mở, đa ngôn ngữCấu hình phức tạpQuản trị viên giàu kinh nghiệm
PuTTYQuản lý VPS qua SSH/TelnetNhẹ, miễn phí, mạnh mẽ cho dòng lệnhKhông có giao diện webAdmin chuyên dùng CLI
Remote Desktop Connection ManagerQuản lý nhiều kết nối RDPMiễn phí, quản lý tập trungChỉ dùng cho WindowsAdmin quản lý nhiều server Windows

>> Xem thêm: TOP 16+ phần mềm quản lý VPS tốt nhất hiện nay

vps la gi
Tổng hợp phần mềm quản lý VPS Hosting hiệu quả

9. Bảng so sánh giữa VPS với Shared Hosting, Dedicated Server, Cloud Server

Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa VPS với Dedicated Hosting và Shared Hosting, hãy cùng xem qua bảng so sánh sau của VinaHost nhé:

Tiêu chíVPS (Virtual Private Server)Dedicated ServerShared HostingCloud Server
Tài nguyênTài nguyên riêng biệt trên máy chủ vật lý, chia sẻ với ít người dùng hơn.Tài nguyên hoàn toàn riêng biệt, không chia sẻ với ai khác.Tài nguyên chia sẻ với nhiều người dùng trên cùng máy chủ.Tài nguyên được phân bổ từ hệ thống máy chủ đám mây, linh hoạt và không cố định.
Hiệu suấtTốt hơn Shared Hosting nhưng kém hơn Dedicated.Cao nhất, không bị ảnh hưởng bởi người khác.Thấp nhất, dễ bị ảnh hưởng bởi website khác.Cao, ổn định, có thể tự động tăng tài nguyên khi cần.
Quản lýCó quyền root/quản trị, cần kỹ năng quản trị server.Toàn quyền kiểm soát cấu hình và phần cứng.Quản lý qua giao diện đơn giản, ít tùy chọn nâng cao.Có thể quản lý qua giao diện web hoặc API, linh hoạt hơn VPS.
Bảo mậtTốt, cách ly giữa các VPS.Cao nhất vì không chia sẻ với ai.Thấp, dễ bị ảnh hưởng từ website khác.Cao, nhờ phân tách ảo hóa và các lớp bảo mật đám mây.
Chi phíTrung bình, cao hơn Shared nhưng thấp hơn Dedicated.Cao nhất, vì thuê toàn bộ máy chủ.Thấp nhất do chia sẻ chi phí.Linh hoạt theo mức sử dụng, có thể tiết kiệm hoặc tốn kém hơn tùy nhu cầu.
Khả năng mở rộngCó thể nâng cấp CPU, RAM, ổ cứng nhưng giới hạn theo máy chủ vật lý.Nâng cấp phần cứng nhưng cần thời gian và chi phí.Khó mở rộng, phụ thuộc gói dịch vụ.Rất linh hoạt, mở rộng tài nguyên gần như ngay lập tức.
Khả năng tùy chỉnhCao, cài đặt phần mềm tùy ý.Rất cao, tùy chỉnh cả phần cứng và phần mềm.Hạn chế, chỉ chỉnh trong phạm vi nhà cung cấp cho phép.Cao, tùy chỉnh phần mềm thoải mái, hạ tầng linh hoạt.
Thời gian hoạt độngCao, phụ thuộc nhà cung cấp và cấu hình.Rất cao, thường gần 100%.Thấp hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.Rất cao, nhờ hệ thống dự phòng và cân bằng tải.

>> Xem thêm: So sánh VPS và Dedicated Server & So sánh VPS và Cloud Server

10. Hướng dẫn cách lựa chọn cấu hình máy chủ ảo phù hợp

10.1. Xác định mục đích sử dụng VPS

Việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải rõ ràng mục tiêu sử dụng:

  • Lưu trữ website/blog cá nhân: Cấu hình nhỏ, tiết kiệm chi phí (1-2 CPU, 1-2 GB RAM).
  • Website thương mại điện tử: Cần xử lý đơn hàng nhanh, nhiều plugin → Cấu hình từ trung bình đến cao (2-4 CPU, 4-8 GB RAM).
  • Chạy ứng dụng doanh nghiệp (ERP, CRM…): Ưu tiên CPU mạnh, RAM nhiều, SSD NVMe.
  • Game server: CPU xung nhịp cao, RAM lớn, băng thông ổn định, ping thấp.
  • Máy chủ mail: Tập trung vào bảo mật, băng thông ổn định, dung lượng lưu trữ cao.
  • VPN hoặc proxy: Ưu tiên băng thông và tốc độ mạng.

10.2. Ước tính lưu lượng truy cập và tài nguyên

  • Website nhỏ (<10.000 lượt truy cập/tháng): 1-2 CPU, 1-2 GB RAM.
  • Website vừa (10.000 – 100.000 lượt/tháng): 2-4 CPU, 4-8 GB RAM.
  • Website lớn (>100.000 lượt/tháng): 4-8 CPU, 8-16 GB RAM.
  • Ứng dụng nhiều xử lý nền (Background jobs, AI processing…): cần CPU mạnh + RAM lớn.

10.3. Lựa chọn cấu hình phần cứng (CPU, RAM, Ổ cứng, Băng thông)

CPU

  • Dùng web/app bình thường: 2-4 Core.
  • Ứng dụng tính toán hoặc AI: 6-8 Core trở lên.
  • Game server hoặc render: ưu tiên CPU xung nhịp ≥ 3.0 GHz.

RAM

  • Website nhỏ: 1-2 GB.
  • Website TMĐT hoặc app doanh nghiệp: 4-8 GB.
  • Xử lý dữ liệu lớn: ≥ 16 GB.

Ổ cứng

  • SSD SATA: Giá rẻ, tốc độ ổn.
  • SSD NVMe: Nhanh gấp 5-7 lần SSD SATA. Rất phù hợp cho web thương mại điện tử hoặc hệ thống yêu cầu tốc độ.
  • HDD: Chỉ nên dùng khi cần tiết kiệm chi phí, tốc độ không quan trọng.

Băng thông

  • Website thông thường: 1TB – 3TB/tháng.
  • Video streaming, game server: ≥ 5TB/tháng.

10.4. Lựa chọn hệ điều hành (Linux, Windows)

Linux

  • Miễn phí bản quyền, nhẹ, ổn định.
  • Phù hợp: PHP, MySQL, Node.js, Python.
  • Các bản phổ biến: Ubuntu (dễ dùng), CentOS/AlmaLinux (ổn định), Debian (bảo mật).

Windows

  • Có phí bản quyền.
  • Phù hợp: ASP.NET, MSSQL, phần mềm chỉ chạy trên Windows.
  • Giao diện đồ họa quen thuộc cho người không rành dòng lệnh.

10.5. Khả năng mở rộng

  • Chọn nhà cung cấp hỗ trợ nâng cấp trực tuyến (hot upgrade) mà không cần downtime.
  • Hỗ trợ nâng CPU, RAM, SSD và băng thông nhanh chóng.
  • Có tùy chọn nâng cấp lên Cloud hoặc Dedicated Server nếu nhu cầu tăng mạnh.

11. Nên thuê VPS giá rẻ ở đâu uy tín, tốt nhất?

Việc lựa chọn một nhà cung cấp máy ảo uy tín, chất lượng là điều cực kỳ quan trọng. Nếu chọn sai nhà cung cấp, bạn có thể gặp phải nhiều rủi ro như máy chủ hoạt động chậm, thiếu tài nguyên, hay sự cố bảo mật đe dọa dữ liệu.

VinaHost là một trong những nhà cung cấp máy ảo hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng các gói dịch vụ VPS tại Việt Nam và cả VPS nước ngoài, giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân và tổ chức.

VinaHost cam kết sử dụng phần cứng tốt nhất, đảm bảo tốc độ cao và độ ổn định cho máy ảo. Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 trong quá trình sử dụng dịch vụ. Đặc biệt, VinaHost cung cấp nhiều gói VPS đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Bạn hãy tham khảo ngay bên dưới nhé:

Đăng Ký Ngay VPS Giá Rẻ

bang gia vps gia re vinahost
Bảng giá VPS giá rẻ VinaHost
  • VPS Giá Rẻ (VPS SSD) do VinaHost cung cấp là dịch vụ máy chủ ảo (VPS) phù hợp với nhu cầu của các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là phục vụ mục đích học thuật của sinh viên.
  • Ngoài ra, Vinahost còn cung cấp các dịch vụ VPS khác như: VPS Minecraft

12. Một số câu hỏi liên quan đến VPS Hosting

12.1. VPS viết tắt là gì?

VPS viết tắt là Virtual Private Server, nghĩa là Máy chủ Riêng Ảo. Đây là một loại máy chủ ảo được tạo ra bằng cách phân chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo độc lập, mỗi cái hoạt động như một máy chủ riêng biệt với tài nguyên riêng của nó.

12.2. VPS nước ngoài là gì?

VPS nước ngoài là máy ảo được đặt tại các trung tâm dữ liệu ở nước ngoài, tức là ngoài quốc gia nơi bạn đang sinh sống hoặc hoạt động kinh doanh, thường được chọn để cung cấp hiệu suất tốt đối với người truy cập từ khu vực đó. Các nhà cung cấp VPS nước ngoài thường cung cấp dịch vụ cho khách hàng trên toàn thế giới và có thể có trung tâm dữ liệu tại nhiều quốc gia khác nhau.

12.3. Mức giá thuê VPS bao nhiêu là hợp lý?

Hiện nay, mức giá thuê VPS tại Việt Nam khá đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.

  • Giá thấp: Các gói VPS giá rẻ thường có giá từ 70.000 VNĐ đến 200.000 VNĐ/tháng. Những gói này phù hợp với sinh viên, các dự án cá nhân nhỏ, hoặc những người mới bắt đầu muốn thử nghiệm.
  • Giá tầm trung: Giá thuê VPS phổ biến nhất nằm trong khoảng 200.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ/tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các website thương mại điện tử có lượng truy cập ổn định, hoặc các ứng dụng cần hiệu suất cao hơn.
  • Giá cao cấp: Các gói VPS cao cấp, dành cho các dự án lớn, ứng dụng phức tạp hoặc doanh nghiệp cần tài nguyên mạnh mẽ, có thể có giá từ vài triệu đồng trở lên mỗi tháng.

12.4. VPS có thể cài đặt những hệ điều hành nào?

Những hệ điều hành thường được cài đặt bao gồm:

  • Linux: Ubuntu, CentOS/AlmaLinux, Debian, Fedora, Arch Linux, RHEL…
  • Windows: Windows Server 2012, 2016, 2019, 2022…

12.5. Nên sử dụng phần mềm quản lý VPS nào?

Một số phần mềm quản lý VPS phổ biến:

  • Trả phí: cPanel, Plesk, DirectAdmin.
  • Miễn phí: aaPanel, CyberPanel, Webuzo, ISPConfig.

Nếu muốn dễ dùng và nhiều tính năng thì chọn cPanel hoặc Plesk. Nếu muốn tiết kiệm thì dùng aaPanel hoặc CyberPanel.

12.6. Liệu sử dụng máy chủ ảo có cần kiến thức kỹ thuật không?

Sử dụng máy chủ ảo (VPS) đòi hỏi một số kiến thức kỹ thuật cơ bản, nhưng mức độ phức tạp tùy thuộc vào cách bạn sử dụng.

  • Có kiến thức cơ bản là đủ nếu bạn chỉ cần cài đặt các ứng dụng phổ biến như WordPress thông qua các bảng điều khiển trực quan như cPanel hoặc Plesk.
  • Cần kiến thức chuyên sâu hơn nếu bạn muốn tùy chỉnh cấu hình, tối ưu hiệu suất, hoặc tự xử lý các vấn đề kỹ thuật.

Nếu bạn là người mới, hãy chọn dịch vụ Managed VPS (có quản trị). Nhà cung cấp sẽ lo phần kỹ thuật, giúp bạn tập trung vào công việc của mình.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng VPS trên Điện thoại & Máy tính

12.7. Đối với website thương mại điện tử có thích hợp sử dụng VPS không?

Có. VPS giúp website thương mại điện tử:

  • Xử lý đơn hàng nhanh, không bị ảnh hưởng bởi website khác.
  • Dễ mở rộng tài nguyên khi lưu lượng tăng.
  • Tăng bảo mật cho dữ liệu khách hàng.

12.8. Nên sử dụng VPS Linux hay VPS Windows?

Việc chọn VPS Linux hay VPS Windows phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn:

  • VPS Linux: Thích hợp nếu bạn sử dụng các ngôn ngữ và ứng dụng mã nguồn mở như PHP, MySQL, Apache, hoặc nếu bạn cần một môi trường máy chủ ổn định, bảo mật và hiệu quả về chi phí.
  • VPS Windows: Phù hợp nếu bạn cần chạy các ứng dụng phụ thuộc vào nền tảng Windows, như ASP.NET, MSSQL, hoặc nếu bạn cần tích hợp với các sản phẩm của Microsoft.

Tóm lại, hãy chọn VPS Linux nếu bạn ưu tiên mã nguồn mở và chi phí thấp, hoặc VPS Windows nếu bạn cần hỗ trợ cho các công nghệ Microsoft.

12.9. Khi nào cần nâng cấp dịch vụ máy chủ ảo?

Bạn nên cân nhắc nâng cấp VPS khi:

  • Website tải chậm hoặc báo lỗi “Resource Limit Is Reached”.
  • CPU hoặc RAM thường xuyên sử dụng trên 80%.
  • Lưu lượng truy cập tăng đột biến.
  • Cần cài đặt thêm phần mềm hoặc dịch vụ nặng.

12.10. Đâu là giải pháp thay thế cho VPS Hosting?

Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn, sẽ có những giải pháp thay thế cho máy ảo, mang lại hiệu quả hơn cao hơn như:

  • Shared Hosting: Phù hợp với website nhỏ hoặc blog, chia sẻ tài nguyên với các website khác, có chi phí thấp nhưng hiệu suất và khả năng tùy chỉnh hạn chế.
  • Dedicated Hosting: Cung cấp một máy chủ vật lý riêng biệt, không chia sẻ tài nguyên, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tài nguyên lớn và hiệu suất cao, nhưng chi phí cao hơn.
  • Cloud Hosting: Sử dụng hạ tầng đám mây, linh hoạt trong việc mở rộng tài nguyên, tính phí dựa trên mức sử dụng thực tế, phù hợp cho các website hoặc ứng dụng có lưu lượng không ổn định.
  • Managed Hosting: Nhà cung cấp quản lý hoàn toàn máy chủ cho bạn, phù hợp cho những người không có kỹ năng quản trị hệ thống nhưng cần hiệu suất và bảo mật cao.

>> Xem thêm: TOP 12 nhà cung cấp dùng thử VPS uy tín nhất

13. Tổng kết

Hi vọng với bài viết trên, bạn đã hiểu VPS là gì và nắm được các yếu tố cần chú ý để thuê VPS giá rẻ nhất. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:

Tham khảo thêm các bài viết khác:

[Tổng hợp] Lỗi không vào được VPS & Cách khắc phục hiệu quả

TOP 15 nhà cung cấp VPS Free, Miễn phí tốt nhất 

Hướng dẫn cách tạo máy ảo trên win 10, 11 chi tiết

Cách kết nối VPS trên điện thoại Android và IOS

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Góp ý
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tổng lượt truy cập: lượt xem