Hosting là gì luôn là câu hỏi phổ biến đối với những ai mới bắt đầu tạo website. Hosting (web hosting) là dịch vụ lưu trữ dữ liệu và nội dung trang web trên máy chủ để website có thể hoạt động 24/7 trên Internet. Việc lựa chọn hosting phù hợp đóng vai trò quan trọng giúp website vận hành ổn định, tốc độ nhanh và bảo mật tốt. Bài viết dưới đây của VinaHost sẽ cung cấp tổng quan kiến thức cơ bản về Web Hosting. Cùng theo dõi nhé!
Web Hosting là dịch vụ thiết yếu giúp website của bạn hoạt động trên Internet. Nó cung cấp không gian trên máy chủ để lưu trữ dữ liệu, giúp website có thể truy cập được từ mọi nơi.
Các loại Hosting phổ biến:
- 🏘️Shared Hosting: Chi phí thấp, dễ sử dụng, phù hợp cho người mới nhưng hiệu suất hạn chế.
- 🔗 VPS Hosting: Máy chủ ảo riêng biệt, hiệu suất ổn định hơn, yêu cầu kiến thức kỹ thuật.
- ☁️ Cloud Hosting: Linh hoạt, mở rộng dễ dàng, độ tin cậy cao.
- 🏰 Dedicated Hosting: Thuê toàn bộ máy chủ vật lý, hiệu suất mạnh mẽ nhất, chi phí cao.
Thông số quan trọng:
- 💾 Dung lượng lưu trữ: Không gian để chứa dữ liệu website (ưu tiên SSD/NVMe).
- ⚡ Băng thông: Lượng dữ liệu truyền tải trong một tháng, ảnh hưởng tốc độ tải trang.
- ⏱️ Uptime: Tỷ lệ thời gian website hoạt động liên tục (nên chọn >99.9%).
- 🔒 Bảo mật: SSL, Anti-virus, chống DDoS bảo vệ website.
Khi chọn Hosting, hãy cân nhắc độ tin cậy, khả năng mở rộng, chi phí, và chính sách hỗ trợ khách hàng để đảm bảo website của bạn luôn hoạt động trơn tru và an toàn.
1. Hosting là gì? Web Hosting là gì?
Hosting hay web hosting là dịch vụ cung cấp không gian trên một máy chủ (server) để lưu trữ các tập tin và dữ liệu của trang web, cho phép trang web của bạn có thể truy cập từ mọi nơi trên thế giới thông qua internet. Khi bạn mua dịch vụ hosting, bạn đang thuê một phần dung lượng của máy chủ để lưu trữ các tập tin cần thiết để trang web của bạn hoạt động, như HTML, CSS, hình ảnh, video, và cơ sở dữ liệu.
Sử dụng hosting giúp cá nhân, tổ chức lưu trữ và chia sẻ thông tin trực tuyến một cách dễ dàng và hiệu quả thông qua mạng Internet.
Nói một cách dễ hiểu, nếu xem website là ngôi nhà, tên miền là địa chỉ nhà thì hosting chính là mảnh đất mà ngôi nhà tọa lạc.
Tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn các loại hosting khác nhau như Shared hosting, Dedicated hosting, VPS hosting và Cloud hosting.

Xem thêm: SSD Hosting là gì | So sánh SSD Hosting & HDD Hosting
2. Cách thức hoạt động của Web Hosting
2.1. Đối với khách hàng
Mục đích chính của việc đăng ký webhost là gì? Đối với khách hàng, việc sử dụng Web Hosting bắt đầu bằng việc lựa chọn một gói hosting phù hợp với nhu cầu của họ, như dung lượng lưu trữ, băng thông, và các tính năng hỗ trợ khác (SSL, cơ sở dữ liệu, email,…). Sau khi chọn hosting, khách hàng sẽ được cấp quyền truy cập vào bảng điều khiển quản lý hosting (Control Panel) để tải lên và quản lý các tập tin của trang web, cài đặt ứng dụng, quản lý cơ sở dữ liệu, và theo dõi hiệu suất trang web.
Để lưu trữ và vận hành website, người dùng cần đẩy toàn bộ dữ liệu (các file văn bản, file đa phương tiện như âm thanh, hình ảnh, video, source code…) lên hosting.
Sau đó, người dùng sẽ tiếp tục trỏ tên miền về địa chỉ IP của hosting để website được hoạt động với tên miền chính thức. Để truy cập vào website, user chỉ cần gõ tên miền lên trình duyệt, browser sẽ nhận thông tin về dữ liệu và server tiến hành duyệt web.
Khách hàng quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu của họ khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo rằng trang web của họ hoạt động nhanh chóng, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng cuối. Đối với họ, một dịch vụ hosting tốt sẽ giúp giảm thời gian phản hồi trang web và cung cấp các biện pháp bảo mật như SSL và tường lửa.
Trải nghiệm công cụ bảo mật WAF miễn phí

2.2. Đối với nhà cung cấp Web Hosting
Vậy đối với nhà cung cấp Hosting thì vai trò của web host là gì? Nhà cung cấp Web Hosting sẽ chịu trách nhiệm duy trì và quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ, bao gồm phần cứng (máy chủ vật lý, ổ đĩa cứng, mạng) và phần mềm (hệ điều hành, phần mềm quản lý máy chủ). Họ đảm bảo rằng các tài nguyên này luôn hoạt động ổn định và có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Nói một cách dễ hiểu, nhà cung cấp hosting sẽ mua server, kết nối Internet và chia sẻ không gian lưu trữ trên server thành nhiều Hosting. Mỗi tài khoản Hosting Website sẽ cùng chia sẻ tài nguyên trên một máy chủ vật lý (dedicated server) và có thể lưu trữ được một hoặc nhiều website tùy vào giới hạn tài nguyên của từng gói dịch vụ.
Nhà cung cấp cần cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng thông qua các kênh như email, điện thoại, chat, hoặc hệ thống ticket. Họ cũng cần đảm bảo rằng các vấn đề của khách hàng được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời cung cấp tài liệu và hướng dẫn để khách hàng tự quản lý hosting của mình.
Để đảm bảo rằng trang web của khách hàng tải nhanh và hoạt động ổn định, nhà cung cấp web hosting phải liên tục theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống. Họ cũng cần phải cập nhật phần mềm và nâng cấp phần cứng thường xuyên khi cần thiết để duy trì chất lượng dịch vụ.
3. Phân loại Web Hosting phổ biến hiện nay
Hiện tại trên thị trường có nhiều loại hosting với các tính năng cũng như ưu và nhược điểm riêng. Bạn có thể chọn giải pháp phù hợp nhất với mình tùy theo nhu cầu và ngân sách.
3.1. Shared hosting

Khái niệm: Là hình thức lưu trữ nhiều website trên cùng một máy chủ vật lý. Các website dùng chung tài nguyên như CPU, RAM, băng thông. Đây là loại hosting phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt với người mới bắt đầu.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp nhất trong tất cả các loại hosting.
- Dễ dàng sử dụng, có sẵn các công cụ quản lý như cPanel.
- Phù hợp cho blog, website cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Nhược điểm:
- Hiệu suất phụ thuộc vào lượng tài nguyên được chia sẻ với các website khác.
- Khả năng bảo mật hạn chế do môi trường dùng chung.
- Khó mở rộng nếu website phát triển nhanh.
3.2. VPS hosting

Khái niệm: Là máy chủ ảo được tạo ra bằng cách chia nhỏ máy chủ vật lý. Mỗi VPS có tài nguyên riêng biệt và hoạt động như một máy chủ độc lập.
Ưu điểm:
- Hiệu suất ổn định, không bị ảnh hưởng bởi các VPS khác.
- Có quyền quản trị root, dễ dàng cài đặt phần mềm theo nhu cầu.
- Phù hợp cho website vừa và lớn, thương mại điện tử.
Nhược điểm:
- Yêu cầu người dùng có kiến thức kỹ thuật để quản lý và bảo trì.
- Chi phí cao hơn Shared Hosting.
- Quản trị phức tạp hơn nếu không dùng gói quản lý (managed VPS).
3.3. WordPress Hosting
Khái niệm: Là hosting được tối ưu hóa dành riêng cho WordPress, bao gồm các cài đặt, plugin, bảo mật và hiệu suất.
Ưu điểm:
- Cài đặt WordPress chỉ với vài cú click.
- Tốc độ và bảo mật được tối ưu sẵn cho WordPress.
- Có các công cụ hỗ trợ chuyên biệt như auto-update, backup, caching.
Nhược điểm:
- Không phù hợp cho website không sử dụng WordPress.
- Ít khả năng tùy chỉnh hệ thống hơn VPS.

Xem thêm: Managed Hosting & Managed WordPress Hosting là gì?
3.4. Cloud hosting
Khái niệm: Dữ liệu website được lưu trên nhiều máy chủ khác nhau thông qua công nghệ điện toán đám mây. Nếu một server gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động chuyển sang server khác.
Ưu điểm:
- Khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu thực tế.
- Độ tin cậy cao, tránh downtime.
- Tài nguyên được phân bổ theo mức sử dụng.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn VPS nếu sử dụng tài nguyên lớn.
- Quản lý phức tạp nếu không có kinh nghiệm hoặc công cụ hỗ trợ.

Xem thêm: Cloud Server là gì? Tính năng nổi bật và phân loại
3.5. SEO Hosting
Khái niệm: Là hosting cung cấp nhiều địa chỉ IP khác nhau (đa IP class C) nhằm phục vụ mục đích xây dựng hệ thống website vệ tinh (PBN) và tăng hiệu quả SEO.
Ưu điểm:
- Tối ưu hóa xây dựng backlink hiệu quả hơn.
- Giúp tránh bị Google phát hiện mạng lưới PBN.
Nhược điểm:
- Có thể vi phạm chính sách của Google nếu lạm dụng.
- Giá thành cao hơn các gói hosting thông thường.
SEO HOSTING
3.6. Reseller hosting
Khái niệm: Cho phép người dùng mua hosting với số lượng lớn rồi chia nhỏ lại để bán lại cho người dùng khác.
Ưu điểm:
- Phù hợp cho đại lý, freelancer, công ty thiết kế web.
- Có thể tạo gói hosting tùy ý và gắn thương hiệu riêng.
Nhược điểm:
- Cần có kỹ năng hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
- Tài nguyên bị giới hạn trong tổng gói mua ban đầu.
3.7. Hosting Windows
Khái niệm: Hosting hoạt động trên nền tảng hệ điều hành Windows Server, hỗ trợ các công nghệ như ASP.NET, MSSQL.
Ưu điểm:
- Tương thích tốt với các ứng dụng, website viết bằng công nghệ Microsoft.
- Giao diện điều khiển thân thiện, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn Hosting Linux.
- Không phù hợp nếu website sử dụng PHP, MySQL.
Xem thêm: Nên chọn Hosting Linux hay Hosting Windows cho website
3.8. Hosting Linux
Khái niệm: Hosting sử dụng hệ điều hành Linux, phổ biến nhất là CentOS, Ubuntu. Tương thích tốt với PHP, MySQL và các CMS như WordPress, Joomla.
Ưu điểm:
- Ổn định, chi phí thấp.
- Hỗ trợ tốt cho mã nguồn mở.
- Tùy biến cao nếu sử dụng command line.
Nhược điểm:
- Không hỗ trợ ứng dụng viết bằng ASP.NET, MSSQL.
- Quản lý phức tạp nếu không dùng control panel.
3.9. Database Hosting

Khái niệm: Là dịch vụ hosting dành riêng cho việc lưu trữ và xử lý cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB.
Ưu điểm:
- Tối ưu hiệu suất cho hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn.
- Có thể dùng kết hợp với các ứng dụng cloud hoặc hosting chính.
Nhược điểm:
- Không phù hợp để lưu trữ website.
- Cần có kinh nghiệm cấu hình, bảo mật cơ sở dữ liệu.
3.10. Unlimited Hosting
Khái niệm: Gói hosting quảng bá là không giới hạn dung lượng, băng thông, số lượng website (nhưng thường áp dụng chính sách “Fair Usage”).
Ưu điểm:
- Không giới hạn số lượng website, lưu trữ hoặc dữ liệu trong điều kiện hợp lý.
- Phù hợp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp cần nhiều không gian lưu trữ.
Nhược điểm:
- Bị giới hạn tài nguyên thực tế nếu vượt mức cho phép trong chính sách.
- Chia sẻ tài nguyên với người dùng khác.
3.11. NVMe Hosting
Khái niệm: Là hosting sử dụng ổ cứng NVMe – công nghệ lưu trữ mới có tốc độ cao hơn SSD thường.
Ưu điểm:
- Tốc độ đọc/ghi dữ liệu rất nhanh.
- Tăng tốc độ tải trang đáng kể.
- Giảm độ trễ khi truy xuất cơ sở dữ liệu.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn SSD Hosting.
- Lợi ích không rõ ràng với website nhỏ hoặc ít truy cập.
3.12. Hosting Doanh Nghiệp
Khái niệm: Là gói hosting cao cấp dành cho doanh nghiệp, được tối ưu về hiệu suất, bảo mật, hỗ trợ kỹ thuật.
Ưu điểm:
- Dung lượng, băng thông lớn, tốc độ cao.
- Có IP riêng, chứng chỉ SSL miễn phí, bảo mật tốt.
- Hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên 24/7.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn hosting thông thường.
- Thừa tài nguyên nếu dùng cho website nhỏ.
3.13. Dedicated Hosting (Máy chủ riêng)

Khái niệm: Người dùng thuê toàn bộ máy chủ vật lý, không chia sẻ tài nguyên với ai khác.
Ưu điểm:
- Hiệu suất mạnh mẽ nhất, phù hợp website rất lớn.
- Toàn quyền kiểm soát và tùy chỉnh cấu hình.
- Bảo mật và độ tin cậy cao.
Nhược điểm:
- Chi phí rất cao.
- Quản lý, bảo trì phức tạp – đòi hỏi đội ngũ IT chuyên nghiệp.
Để dễ theo dõi, bạn có thể xem bảng so sánh sau đây:
Loại Hosting | Khái niệm | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Shared Hosting | Nhiều website dùng chung tài nguyên trên 1 máy chủ. | Rẻ, dễ dùng, phù hợp người mới. | Hiệu suất thấp, bảo mật kém, khó mở rộng. |
VPS Hosting | Máy chủ ảo có tài nguyên riêng, độc lập. | Ổn định, quyền quản trị cao, phù hợp web vừa và lớn. | Yêu cầu kỹ thuật, chi phí cao hơn shared. |
WordPress Hosting | Hosting tối ưu sẵn cho WordPress. | Cài đặt nhanh, bảo mật tốt, tự động cập nhật. | Chỉ dùng được cho WordPress, ít tùy chỉnh. |
Cloud Hosting | Lưu trữ trên nhiều máy chủ qua nền tảng đám mây. | Linh hoạt, dễ mở rộng, uptime cao. | Chi phí cao, quản lý phức tạp. |
SEO Hosting | Cung cấp nhiều IP khác nhau để hỗ trợ SEO. | Tối ưu backlink, hỗ trợ PBN. | Tránh lạm dụng để không vi phạm chính sách Google, giá cao. |
Reseller Hosting | Cho phép bán lại hosting cho người dùng khác. | Phù hợp đại lý, dễ tùy biến gói, gắn thương hiệu riêng. | Cần hỗ trợ kỹ thuật, giới hạn tài nguyên. |
Hosting Windows | Hosting chạy trên hệ điều hành Windows. | Hỗ trợ tốt ASP.NET, giao diện thân thiện. | Không hỗ trợ PHP/MySQL, giá cao. |
Hosting Linux | Hosting sử dụng hệ điều hành Linux. | Ổn định, rẻ, hỗ trợ PHP/MySQL tốt. | Không chạy được ứng dụng .NET, cần biết kỹ thuật nếu không dùng panel. |
Database Hosting | Hosting chuyên lưu trữ cơ sở dữ liệu. | Tối ưu hiệu suất DB, phù hợp cho ứng dụng cần tốc độ. | Không lưu trữ website, cần biết cấu hình DB. |
Unlimited Hosting | Không giới hạn dung lượng, băng thông. | Lưu trữ nhiều web, linh hoạt, tiện lợi. | Có giới hạn ẩn, chia sẻ tài nguyên nhiều. |
NVMe Hosting | Dùng ổ NVMe tốc độ cao thay SSD thường. | Truy xuất cực nhanh, giảm độ trễ, tăng tốc website. | Giá cao, không cần thiết với web nhỏ. |
Hosting Doanh Nghiệp | Gói cao cấp cho doanh nghiệp lớn. | Dung lượng lớn, IP riêng, SSL miễn phí, hỗ trợ 24/7. | Chi phí cao, dư tài nguyên với web nhỏ. |
Dedicated Hosting | Thuê toàn bộ máy chủ vật lý, không chia sẻ. | Hiệu suất mạnh nhất, bảo mật cao, toàn quyền cấu hình. | Giá rất cao, đòi hỏi đội ngũ IT chuyên nghiệp để quản trị. |
4. Các thông số cần biết của web hosting
Ở phần trên, chúng ta đã tìm hiểu web hosting là gì cách thức hoạt động, cũng như vai trò của Hosting. VinaHost sẽ tiếp tục giới thiệu về các thông số cần thiết quyết định chất lượng của dịch vụ hosting nhé!
4.1. Dung lượng lưu trữ (Disk Space/Storage)
Dung lượng lưu trữ (ổ đĩa) thường có hai loại chính là HDD (Hard Disk Drive) và SSD (Solid State Drive). Về cơ bản, SSD mang đến có tốc độ xử lý nhanh hơn cho hosting, chính vì vậy giá thành cũng cao hơn.

4.2. Băng thông (Bandwidth)
Vai trò của băng thông đối với website hosting là gì? Băng thông (Bandwidth) là thông số cho biết lưu lượng dữ liệu được truyền đi trong một giây. Thường sẽ được định lượng theo tháng, vì thế nếu hết băng thông, bạn có thể liên hệ nhà cung cấp để mở rộng.
Băng thông web hosting càng lớn, tốc độ load web càng nhanh. Bạn nên theo dõi để cung cấp đủ lượng băng thông cần thiết cho Hosting để tránh ảnh hưởng đến tốc độ truy cập website.
4.3. Cấu hình phần cứng
Về phần cứng, bạn cần chú ý đến CPU, RAM và ổ cứng.
4.3.1. CPU
CPU (Central Processing Unit) là bộ xử lý trung tâm của máy chủ, quản lý và thực hiện các tác vụ tính toán và xử lý dữ liệu. Hiệu năng CPU quyết định khả năng xử lý và tải trọng mà máy chủ có thể xử lý cùng một lúc. Đối với các trang web có lưu lượng truy cập lớn hoặc yêu cầu xử lý phức tạp, cần chọn gói Hosting với CPU mạnh mẽ để đảm bảo trang web chạy thông suốt.
Xem thêm: GPU là gì? | Tính năng & Phân biệt giữa GPU và CPU
4.3.2. RAM
RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ ngẫu nhiên được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy chủ thực hiện các tác vụ xử lý. RAM quyết định khả năng đồng thời xử lý của máy chủ.
Các trang web và ứng dụng phức tạp thường yêu cầu RAM cao hơn để đảm bảo xử lý nhanh chóng và hiệu quả. Chọn gói Hosting với dung lượng RAM phù hợp để đáp ứng yêu cầu của trang web.
4.3.3. Ổ cứng
Ổ cứng là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của website. Có ba loại ổ phổ biến: HDD, SSD và NVMe. Ổ HDD có giá thành rẻ nhưng tốc độ chậm; SSD có tốc độ nhanh và ổn định hơn; trong khi đó NVMe là loại mới nhất với tốc độ vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các website cần xử lý dữ liệu tốc độ cao.
4.4. Vị trí đặt máy chủ
Vị trí máy chủ (server location) ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang của người dùng. Khi máy chủ đặt càng gần khu vực người truy cập chính, dữ liệu sẽ được truyền tải nhanh hơn. Do đó, nếu bạn phục vụ khách hàng tại Việt Nam, nên ưu tiên chọn máy chủ đặt tại Việt Nam hoặc các khu vực gần như Singapore, Thái Lan. Ngoài ra, việc đặt máy chủ tại trung tâm dữ liệu uy tín cũng giúp tăng độ ổn định và bảo mật.
4.5. Thời gian hoạt động (Uptime)
Uptime là tỷ lệ thời gian website hoạt động liên tục, không bị gián đoạn. Đây là thông số cực kỳ quan trọng vì nếu website thường xuyên bị ngắt kết nối, bạn sẽ mất khách hàng và uy tín. Một nhà cung cấp hosting tốt thường cam kết uptime từ 99.9% trở lên. Bạn nên kiểm tra kỹ điều khoản cam kết trong hợp đồng dịch vụ (SLA – Service Level Agreement) và khả năng hoàn tiền nếu thời gian hoạt động không được đảm bảo.
4.6. Hệ điều hành
Mỗi hosting cần chạy hệ điều hành riêng. Các hệ điều hành phổ biến hiện nay là Linux và Windows. Linux Hosting phù hợp với các mã nguồn PHP như WordPress, Joomla, NukeViet, Drupal… Windows hosting phù hợp để lưu trữ các ngôn ngữ ASP.NET.
4.7. Số lượng tên miền (Domain), Subdomain, Addon Domain
Mỗi gói hosting có thể giới hạn số lượng tên miền chính (primary domain), tên miền phụ (subdomain) và addon domain (để chạy nhiều website khác nhau trên cùng một gói). Nếu bạn chỉ có một website, gói giới hạn 1 domain là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn triển khai nhiều website hoặc phân chia các chuyên mục thành các subdomain riêng, nên kiểm tra kỹ giới hạn này để không bị ràng buộc về sau.
4.8. Các tham số bảo mật
Để tăng cường sự an toàn, bảo mật, hosting thường được tích hợp các tính năng như:
- Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer): Đây là tên gọi của công nghệ bảo mật, truyền thông mã hoá giữa Web server và browser. SSL cài trên website là dấu hiệu giúp khách hàng nhận biết được tính xác thực, tin cậy của website.
- SSL mã hóa dữ liệu và đảm bảo mọi dữ liệu, thông tin trao đổi giữa website và khách hàng được an toàn, tránh nguy cơ bị rò rỉ hoặc bị can thiệp. Dấu hiệu nhận biết của SSL là ổ khóa màu hiển thị trên url khi truy cập website.
- Tính năng anti-virus, quét mã độc, phòng chống tấn công DDoS: Đây là các tính năng/công cụ cần thiết giúp bảo vệ hosting khỏi sự tấn công từ virus, hacker hoặc các đối thủ cạnh tranh khác, bảo vệ an toàn dữ liệu.
4.9. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
Việc sao lưu định kỳ giúp bạn dễ dàng khôi phục lại website trong trường hợp gặp sự cố như lỗi mã nguồn, bị hack, xóa nhầm dữ liệu. Các nhà cung cấp uy tín thường cung cấp dịch vụ backup tự động hàng ngày hoặc hàng tuần, và cho phép bạn tự khôi phục dữ liệu (self-restore). Khi chọn hosting, nên ưu tiên các gói có tính năng backup miễn phí và linh hoạt.
4.10. Các thông số khác
4.10.1. Bảng điều khiển (control panel)
Control panel là giao diện giúp bạn quản lý hosting một cách dễ dàng mà không cần thao tác dòng lệnh. Các hệ thống phổ biến hiện nay là cPanel, DirectAdmin, Plesk. Một bảng điều khiển tốt giúp bạn quản lý domain, tạo email, cấu hình FTP, database… chỉ với vài cú click.
4.10.2. Tài khoản FTP
FTP (File Transfer Protocol) giúp bạn tải lên hoặc tải xuống dữ liệu từ máy chủ hosting. Gói hosting nên hỗ trợ nhiều tài khoản FTP, phân quyền riêng cho từng người dùng nếu cần. Ngoài ra, các giao thức bảo mật như FTPS, SFTP cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi truyền tải dữ liệu.
4.10.3. MySQL/MSSQL
Đây là hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến. MySQL thường đi kèm với PHP, còn MSSQL dùng cho nền tảng Microsoft. Khi chọn hosting, bạn cần kiểm tra loại database được hỗ trợ, số lượng database cho phép tạo và dung lượng lưu trữ tối đa cho mỗi database.
4.10.4. Email
Một số gói hosting cho phép tạo email theo tên miền riêng như info@tenmien.com. Tùy gói mà bạn có thể tạo từ vài đến hàng chục tài khoản email. Cần kiểm tra tính năng quản lý email, có hỗ trợ Webmail, SMTP, POP3, IMAP và các tính năng bảo vệ như lọc spam, chống virus hay không.
5. So sánh sự khác nhau giữa Web Hosting và tên miền
Để hiểu rõ sự khác nhau giữa hosting và tên miền, bạn có thể xem qua bảng so sánh dưới đây của VinaHost nhé:
Tiêu chí | Hosting | Tên miền (Domain) |
Định nghĩa | Không gian lưu trữ dữ liệu website trên máy chủ | Địa chỉ để truy cập website trên Internet |
Chức năng | Lưu trữ và vận hành các tệp, dữ liệu của website | Định danh địa chỉ trang web (ví dụ: www.vinahost.vn) |
Yêu cầu | Cần thiết để website hoạt động và truy cập được | Cần thiết để người dùng truy cập vào website |
Thành phần | Máy chủ, băng thông, dung lượng lưu trữ | Tên miền, phần mở rộng (.com, .net, .org) |
Liên kết | Kết nối với tên miền để hiển thị website | Trỏ đến hosting để liên kết với nội dung website |
Chi phí | Thường tính theo tháng hoặc năm | Thường tính theo năm |
Quản lý | Cần quản lý tài nguyên và bảo mật | Cần gia hạn và bảo vệ quyền sở hữu |
6. So sánh sự khác nhau giữa Hosting trả phí và Hosting miễn phí

Ở phần này, VinaHost sẽ giúp bạn so sánh sự khác nhau giữa Hosting trả phí và Hosting miễn phí qua bảng sau:
7. Nên lựa chọn Hosting Việt Nam hay Hosting nước ngoài
Để trả lời câu hỏi này, trước hết, VinaHost sẽ so sánh hai dịch vụ hosting này thông qua bảng dưới đây để bạn có cái nhìn tổng quan hơn:
- Cần IP tại Việt Nam
- Tập trung phát triển tại thị trường Việt Nam và các nước lân cận
- Ưu tiên băng thông nội địa, tối ưu tốc độ load, tránh tình trạng mất kết nối do các sự cố cáp quang biển
Nên lựa chọn Hosting nước ngoài nếu:
- Cần IP tại một quốc gia khác, server đặt ở quốc gia nào sẽ sử dụng IP của quốc gia đó
- Cần phát triển kinh doanh, mở rộng thị trường tại quốc gia đó hoặc các khu vực lân cận
- Muốn tránh các sự cố về đường truyền cáp quang có thể xảy ra, tối ưu được tốc độ tải và thuận tiện hơn trong quá trình đăng ký và sử dụng dịch vụ tại chính quốc gia đó
Xem thêm: [Tìm Hiểu] 12 nhà đăng ký Hosting nước ngoài Tốt Nhất
8. Các yếu tố lựa chọn nhà cung cấp Hosting phù hợp cho người mới

Việc lựa chọn một nhà cung cấp hosting phù hợp là bước đầu tiên quan trọng khi bạn muốn xây dựng một website. VinaHost sẽ phân tích chi tiết từng yếu tố để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất!
8.1. Tính tin cậy
Tính tin cậy của một nhà cung cấp Hosting phản ánh khả năng duy trì thời gian hoạt động (uptime) cao và ít gặp sự cố.
Đối với người dùng mới, việc website luôn có sẵn và truy cập được là rất quan trọng. Thời gian ngừng hoạt động (downtime) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và uy tín của website.
Hãy tìm kiếm nhà cung cấp có cam kết về thời gian hoạt động trên 99.9%.và đọc các đánh giá của khách hàng để xem xét kinh nghiệm của người dùng trước đó.
8.2. Độ bảo mật
Độ bảo mật của dịch vụ Hosting bao gồm các biện pháp bảo vệ dữ liệu và website khỏi các mối đe dọa như hacker, phần mềm độc hại, và vi phạm dữ liệu. Người dùng mới có thể chưa có nhiều kinh nghiệm về bảo mật, vì vậy việc chọn nhà cung cấp có hệ thống bảo mật mạnh mẽ là rất quan trọng để bảo vệ website và dữ liệu khách hàng.
Do đó, bạn cần ưu tiên tìm kiếm nhà cung cấp có chứng chỉ SSL miễn phí, tường lửa, bảo vệ DDoS, và sao lưu dữ liệu tự động. Đồng thời, hãy xem xét các tính năng bảo mật bổ sung mà nhà cung cấp có thể cung cấp.
8.3. Khả năng mở rộng
Khả năng mở rộng của một dịch vụ Hosting là khả năng tăng hoặc giảm tài nguyên như dung lượng lưu trữ, băng thông, và số lượng tên miền khi nhu cầu thay đổi. Đầu tiên, bạn có thể bắt đầu với một website nhỏ, nhưng vẫn nên ưu tiên chọn hosting có khả năng mở rộng dịch vụ khi website phát triển và thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn.
Bạn nên lựa chọn nhà cung cấp Hosting có các gói dịch vụ linh hoạt, dễ dàng nâng cấp mà không cần phải di chuyển sang nhà cung cấp khác bằng cách kiểm tra các tùy chọn nâng cấp hoặc thay đổi gói dịch vụ.
8.4. Nhu cầu sử dụng
Nhu cầu sử dụng ở đây sẽ bao gồm loại website, lượng truy cập dự kiến, và các tính năng kỹ thuật mà người dùng cần. Việc lựa chọn Hosting phải phù hợp với nhu cầu cụ thể của website, chẳng hạn như blog cá nhân, cửa hàng trực tuyến, hay trang tin tức.
Do đó, bạn cần xác định rõ loại website và các yêu cầu cụ thể như dung lượng lưu trữ, khả năng xử lý lưu lượng truy cập, và các tính năng cần thiết (cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ lập trình, ứng dụng) và chọn gói dịch vụ đáp ứng tốt những yêu cầu này.
8.5. Chi phí
Chi phí bao gồm giá của các gói Hosting cũng như các chi phí phát sinh khác như phí đăng ký tên miền, phí gia hạn, hoặc các dịch vụ bổ sung. Đối với người dùng có ngân sách hạn chế, hãy tìm kiếm một gói Hosting có chi phí hợp lý và phù hợp với nhu cầu.
Ngoài ra, bạn cũng nên so sánh chi phí của các nhà cung cấp khác nhau, lưu ý đến các chương trình khuyến mãi, và kiểm tra kỹ các điều khoản về phí gia hạn để đảm bảo không có các khoản phí ẩn phát sinh.
8.6. Chính sách chăm sóc khách hàng
Chính sách chăm sóc khách hàng của một nhà cung cấp hosting sẽ bao gồm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ khách hàng, thanh toán, hậu mãi cũng như nguồn tài nguyên, tài liệu hướng dẫn mà nhà cung cấp Hosting cung cấp cho người dùng.
Người dùng mới có thể gặp khó khăn khi thiết lập và quản lý website, do đó, sự hỗ trợ từ nhà cung cấp là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề kịp thời.
Do đó, hãy ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp có hỗ trợ khách hàng 24/7 qua nhiều kênh như chat, email, điện thoại, và đọc các đánh giá của khách hàng cũ để biết chất lượng hỗ trợ thực tế của họ.
9. Hướng dẫn cách lựa chọn Hosting phù hợp, chất lượng

9.1. Lựa chọn Hosting
Hãy xác định rõ mục đích sử dụng website. Shared Hosting phù hợp cho website nhỏ, ít truy cập. VPS hoặc Cloud Hosting thích hợp với website cần tốc độ, độ ổn định cao. Doanh nghiệp lớn nên chọn Dedicated Hosting để có tài nguyên riêng biệt.
9.2. Giá cả
Giá thuê hosting thường dao động tùy theo loại dịch vụ, tài nguyên và thời hạn đăng ký. Một số nhà cung cấp có mức giá rất rẻ cho năm đầu tiên, nhưng chi phí gia hạn có thể cao hơn đáng kể. Vì vậy, hãy so sánh giá gia hạn và tính năng đi kèm như SSL miễn phí, dung lượng lưu trữ, băng thông, số lượng website được phép chạy,… Ngoài ra, nên chọn nhà cung cấp minh bạch giá cả và không phát sinh chi phí ẩn để tránh bất ngờ trong quá trình sử dụng.
9.3. Trải nghiệm thử
Nhiều nhà cung cấp hosting uy tín cho phép dùng thử miễn phí, hoặc cam kết hoàn tiền nếu không hài lòng. Đây là một điểm cộng lớn, vì bạn có thể tự đánh giá tốc độ, giao diện quản trị, sự ổn định và tính dễ sử dụng của hệ thống trước khi gắn bó lâu dài. Nếu có thể, hãy thử cài đặt website mẫu, kiểm tra tốc độ tải trang và tính tương thích với mã nguồn bạn định sử dụng (WordPress, Joomla, Laravel,…).
9.3. Hỗ trợ kỹ thuật
Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật là yếu tố quan trọng không kém khi chọn hosting. Bạn nên ưu tiên nhà cung cấp có hỗ trợ 24/7 qua nhiều kênh như live chat, email, ticket hoặc hotline. Đội ngũ hỗ trợ cần có chuyên môn tốt, phản hồi nhanh và nhiệt tình giải quyết sự cố. Đặc biệt, với người không rành kỹ thuật, việc có đội ngũ hỗ trợ cài đặt, khắc phục lỗi và tối ưu hiệu suất là một điểm cộng rất lớn.
Xem thêm: Hosting thương mại điện tử là gì? | Top 6 nhà cung cấp uy tín
10. Nên thuê Hosting ở đâu uy tín, tốt nhất?
Tại thị trường Việt Nam, công nghệ lưu trữ có chất lượng không hề thua kém với nước ngoài. Thời kì bùng nổ của mảng hosting – website – domain có thể nói là khoảng những năm 2005 – 2015, khi người người nhà nhà bắt đầu làm website và cần sử dụng hosting. Nhu cầu mạnh mẽ đó đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của hàng loạt các công ty hosting uy tín trên thị trường, tiêu biểu là VinaHost, PAVietnam, Mắt Bão, Nhân Hòa, Vietnix, TinoHost, 123Host…

Trong số đó, VinaHost đã trở thành sự lựa chọn của nhiều khách hàng nhờ dịch vụ chất lượng, giá tốt cùng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Với hơn 16+ năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Máy Chủ – Hosting – Cloud nói riêng cùng các dịch vụ công nghệ khác nói chung, VinaHost đã mở rộng hoạt động trên toàn cầu và phục vụ cho hàng ngàn khách hàng tại Việt Nam, Trung Quốc, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Thái Lan,.. và nhiều quốc gia khác.
Tại VinaHost, chúng tôi có các tư vấn viên chuyên nghiệp, các chuyên gia quản trị hệ thống, các nhà phát triển và lập trình viên, chuyên gia bảo mật… với năng lực và kinh nghiệm dày dặn có thể tạo ra các giải pháp tối ưu nhất cho mọi khách hàng cá nhân, doanh nghiệp. Bạn có thể tham khảo thêm bảng giá Hosting tại VinaHost
Ngoài ra, VinaHost cung cấp dịch vụ hosting khác như: NVMe Hosting, Hosting Doanh Nghiệp, WordPress Hosting, Windows Hosting, SEO Hosting, Database Hosting, Hosting n8n.
Sau hơn 15 năm hoạt động, VinaHost xây dựng được mối quan hệ đối tác và khách hàng sâu rộng trong và ngoài nước:
- Đối tác: Alibaba Cloud, Microsoft, Cisco, eNom, Supermicro…
- Khách hàng: Vinamilk, Nguyen Kim, Thien Hoa, Topica, Meta.vn, Bamboo Airways, VNNIC…
11. Hướng dẫn cách đăng ký Hosting Vinahost chi tiết
Ở phần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký dịch vụ Hosting giá rẻ một cách chi tiết tại VinaHost nhé.
Đầu tiên, bạn truy cập https://vinahost.vn/hosting-gia-re/, chọn gói dịch vụ mà bạn muốn đăng ký và nhấn đặt hàng.

Tiếp theo, bạn chọn tùy chọn domain và nhấn sử dụng.

Kiểm tra lại thông số, chu kỳ, số tiền cần thanh toán.

Tiến hành thanh toán đơn hàng.

Ở phần này, bạn cần đăng nhập tài khoản khách hàng hiện có tại VinaHost hoặc đăng ký tài khoản mới.

Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được thông tin kích hoạt hosting được VinaHost gửi về tài khoản email mà mình đã đăng ký.
Nếu cần hỗ trợ trong quá trình kích hoạt, cài đặt hosting hoặc website, bạn có thể gửi email về support@vinahost.vn để được đội ngũ kỹ thuật của VinaHost hỗ trợ nhanh chóng nhé!
Xem thêm: TOP 20 công cụ kiểm tra tốc độ Hosting của Website
12. Một số câu hỏi liên quan đến Web Hosting
12.1. Vai trò của Web Hosting đối với doanh nghiệp như thế nào?
Web Hosting đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động, hiệu suất và sự thành công của các trang web và dịch vụ trực tuyến của doanh nghiệp. Sau đây là những vai trò chính của Web Hosting đối với doanh nghiệp:
- Hiện diện trực tuyến: Cung cấp nền tảng để doanh nghiệp có thể hoạt động và quảng bá trên Internet.
- Đảm bảo hiệu suất: Đảm bảo website luôn sẵn sàng và tải nhanh, cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Hỗ trợ kinh doanh: Lưu trữ dữ liệu, quản lý ứng dụng và dịch vụ trực tuyến.
- Bảo mật dữ liệu: Cung cấp các biện pháp bảo vệ như sao lưu và chứng chỉ SSL.
- Khả năng mở rộng: Dễ dàng nâng cấp tài nguyên khi nhu cầu tăng cao.
- Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7 và công cụ quản lý.
- Tối ưu hóa SEO: Cải thiện tốc độ tải trang và ảnh hưởng tích cực đến thứ hạng tìm kiếm.
12.2. Hosting có ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
Hosting đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Mặc dù nội dung chất lượng là yếu tố cốt lõi của SEO, nhưng một hosting chất lượng sẽ giúp tăng cường hiệu quả của các nỗ lực SEO của bạn. Cụ thể như sau:
- Thời gian tải trang nhanh: Google ưu tiên những trang web tải nhanh. Hosting tốt cung cấp các máy chủ mạnh mẽ, kết nối mạng ổn định, giúp giảm thiểu thời gian tải trang.
- Trải nghiệm người dùng: Tốc độ tải trang nhanh mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng, giúp họ ở lại website lâu hơn và tương tác nhiều hơn.
- Website luôn sẵn sàng: Một website hoạt động ổn định, không bị gián đoạn sẽ được Google đánh giá cao hơn.
- Lượng truy cập: Website luôn sẵn sàng tiếp nhận lượt truy cập, giúp tăng khả năng thu thập dữ liệu của Google.
- An toàn cho website: Một hosting bảo mật tốt sẽ bảo vệ website của bạn khỏi các cuộc tấn công, mã độc.
- Uy tín với Google: Google đánh giá cao các website an toàn, không chứa mã độc hại.
- Tích hợp với các công cụ khác: Hosting có thể tích hợp dễ dàng với các công cụ phân tích, marketing khác để bạn theo dõi và cải thiện hiệu quả SEO.
- Địa chỉ IP độc lập: Nếu nhiều website chia sẻ cùng một địa chỉ IP, website của bạn có thể bị ảnh hưởng nếu các website khác gặp vấn đề. Địa chỉ IP độc lập giúp cải thiện uy tín của website trong mắt Google.

12.3. Hosting có ảnh hưởng đến hiệu suất trang web không?
Hiệu suất trang web, hay nói cách khác là tốc độ tải trang, là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm. Một hosting chất lượng sẽ giúp website của bạn hoạt động ổn định, tốc độ nhanh và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Hosting ảnh hưởng đến hiệu suất trang web thông qua các yếu tố như:
- Tốc độ máy chủ: Máy chủ càng mạnh mẽ, cấu hình càng cao thì tốc độ xử lý yêu cầu của người dùng càng nhanh, giúp trang web tải nhanh hơn.
- Băng thông: Băng thông cao cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu tình trạng giật lag khi truy cập.
- Dung lượng đĩa: Dung lượng đĩa đủ sẽ giúp website hoạt động ổn định, không bị gián đoạn do thiếu không gian lưu trữ.
- Thời gian hoạt động: Một hosting có thời gian hoạt động cao (uptime) đảm bảo website của bạn luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng.
- Vị trí trung tâm dữ liệu: Trung tâm dữ liệu càng gần với đối tượng khách hàng của bạn thì tốc độ truy cập sẽ càng nhanh.
Xem thêm: PHP Hosting là gì? | [Lý do] nên lựa chọn PHP Hosting
12.4. Đối với Website WordPress nên lựa chọn gói Hosting nào?
Đối với Website WordPress, lựa chọn gói Hosting phù hợp nhất là WordPress Hosting (hoặc Managed WordPress Hosting). Đây là gói hosting được tối ưu hóa đặc biệt cho WordPress, đảm bảo hiệu suất và trải nghiệm tốt nhất cho người dùng nhờ các tính năng:
- Tối ưu hóa cho WordPress: WordPress Hosting được tối ưu hóa đặc biệt để hoạt động tốt với WordPress. Hệ thống được cấu hình để hỗ trợ các yêu cầu đặc biệt của WordPress, giúp trang web chạy nhanh và mượt mà.
- Cài đặt tự động và cập nhật: Nhà cung cấp WordPress Hosting thường cung cấp cài đặt tự động của WordPress, giúp bạn dễ dàng cài đặt trang web một cách nhanh chóng. Ngoài ra, hệ thống cũng tự động cập nhật phiên bản mới nhất của WordPress, giúp bảo mật và tối ưu hóa trang web.
- Bảo mật cao cấp: WordPress Hosting thường đi kèm với các biện pháp bảo mật cao cấp, bao gồm chứng chỉ SSL, bảo vệ chống tấn công DDoS và quét mã độc, giúp bảo vệ trang web khỏi các mối đe dọa an ninh.
- Hỗ trợ chuyên gia về WordPress: Nhà cung cấp WordPress Hosting có đội ngũ hỗ trợ chuyên gia về WordPress, giúp bạn giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật và hỗ trợ mọi thao tác quản trị website WordPress.
- Hiệu suất cao và tốc độ truy cập nhanh: Với cấu hình tối ưu và hạ tầng mạng mạnh mẽ, WordPress Hosting đảm bảo hiệu suất cao và tốc độ truy cập nhanh cho trang web của bạn.
12.5. Server Hosting là gì?
Server Hosting là dịch vụ cung cấp không gian và tài nguyên trên máy chủ để lưu trữ và vận hành các ứng dụng, website, và dịch vụ trực tuyến.
Server Hosting bao gồm nhiều loại, từ Shared Hosting (chia sẻ máy chủ với các website khác) cho đến Dedicated Server Hosting (máy chủ dành riêng cho một khách hàng) và Cloud Hosting (sử dụng nhiều máy chủ ảo để linh hoạt tài nguyên).
Server Hosting đảm bảo hiệu suất tối ưu, bảo mật, và khả năng mở rộng cho các dịch vụ trực tuyến, đồng thời có thể đi kèm với các dịch vụ quản lý và hỗ trợ kỹ thuật tùy thuộc vào loại hình dịch vụ và nhu cầu của người sử dụng.
12.6. Quản lý Hosting là gì?
Quản lý Hosting là quá trình kiểm soát và bảo trì dịch vụ Hosting để đảm bảo website và ứng dụng trực tuyến hoạt động hiệu quả. Quá trình này thường gồm cấu hình máy chủ, thực hiện bảo trì và cập nhật phần mềm, giám sát hiệu suất, thực hiện sao lưu dữ liệu, và quản lý bảo mật để bảo vệ khỏi các mối đe dọa.
Ngoài ra, quản lý Hosting còn bao gồm việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để giải quyết các vấn đề và duy trì sự ổn định của hệ thống. Tùy thuộc vào dịch vụ Hosting, quản lý có thể được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ hoặc do người dùng tự quản lý.
12.7. Gia hạn Hosting là gì?

Gia hạn Hosting là quá trình gia hạn thời gian sử dụng dịch vụ Hosting sau khi gói dịch vụ hiện tại sắp hết hạn. Khi bạn mua một gói Hosting, nó thường có thời hạn cụ thể, như 1 năm, 2 năm hoặc 3 năm. Để tiếp tục sử dụng dịch vụ mà không bị gián đoạn, bạn cần thực hiện gia hạn trước khi hết hạn.
Quá trình gia hạn thường bao gồm:
- Thanh toán: Cung cấp thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ Hosting để gia hạn gói dịch vụ cho một khoảng thời gian mới.
- Cập nhật thông tin: Cập nhật thông tin tài khoản và thanh toán nếu cần thiết.
- Xác nhận gia hạn: Nhận xác nhận từ nhà cung cấp về việc gia hạn thành công và thời gian hiệu lực mới.
Việc gia hạn Hosting đúng hạn là quan trọng để tránh mất mát dữ liệu hoặc gián đoạn dịch vụ của website.
12.8. Tài khoản hosting là gì?
Tài khoản Hosting là một tài khoản được cấp cho người dùng để quản lý dịch vụ Hosting mà họ đã đăng ký. Tài khoản này cho phép người dùng truy cập và điều chỉnh các cài đặt liên quan đến máy chủ và website của họ. Các chức năng chính của tài khoản Hosting thường bao gồm:
- Quản lý website: Cung cấp quyền truy cập để tải lên, chỉnh sửa và quản lý các tệp và dữ liệu của website.
- Cấu hình máy chủ: Cho phép người dùng cấu hình các thông số kỹ thuật của máy chủ như cơ sở dữ liệu, email, và bảo mật.
- Theo dõi hiệu suất: Cung cấp thông tin về hiệu suất máy chủ, băng thông sử dụng, và lưu lượng truy cập.
- Sao lưu và kkhôi phục: Cho phép quản lý các bản sao lưu dữ liệu và khôi phục nếu cần thiết.
- Quản lý tài khoản: Cập nhật thông tin thanh toán, gia hạn dịch vụ, và xử lý các vấn đề liên quan đến tài khoản.
Tài khoản Hosting thường được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ Hosting và có thể truy cập thông qua một giao diện web hoặc ứng dụng quản lý.
12.9. Hosting và domain là gì?
Hosting và Domain là hai thành phần cơ bản của bất kỳ trang web nào, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau:
- Hosting: Là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ các tệp của website, bao gồm HTML, CSS, hình ảnh và cơ sở dữ liệu. Hosting đảm bảo rằng website có thể truy cập từ Internet bằng cách giữ các tệp và dữ liệu trên một máy chủ mà người dùng có thể truy cập từ bất kỳ đâu. Nó bao gồm các loại như shared hosting, VPS hosting, dedicated hosting và cloud hosting, tùy thuộc vào nhu cầu về tài nguyên và hiệu suất.
- Domain: Là tên miền của website, là địa chỉ mà người dùng gõ vào trình duyệt để truy cập trang web, ví dụ như
www.example.com
. Domain là một phần của hệ thống tên miền (DNS) giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP của máy chủ nơi website được lưu trữ. Tên miền cần phải được đăng ký và duy trì để đảm bảo rằng website của bạn có thể được tìm thấy trên Internet.
Xem thêm: Lifetime Hosting là gì? | Lúc nào nên chọn Hosting Lifetime
12.10. Gói hosting là gì?
Gói Hosting là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và tài nguyên máy chủ để vận hành website hoặc ứng dụng trực tuyến. Nó bao gồm dung lượng lưu trữ, băng thông, loại hosting (như shared, VPS, hoặc dedicated), và các tính năng bổ sung như bảo mật và sao lưu.
Nói tóm lại, gói hosting cung cấp một tập hợp các tài nguyên và dịch vụ cần thiết để vận hành và duy trì một website hoặc ứng dụng trực tuyến. Mỗi gói hosting có các đặc điểm và tài nguyên khác nhau, phù hợp với nhu cầu của người dùng. Gói hosting có thể được thuê theo tháng hoặc năm.