[HOT] 19 Phần mềm quản lý Hosting Phổ biến & Tốt nhất 2025

Phần mềm quản lý Hosting là công cụ hỗ trợ quản trị máy chủ và dịch vụ lưu trữ website một cách hiệu quả, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất vận hành. Bài viết này sẽ giới thiệu 19 lựa chọn hàng đầu, kèm so sánh ưu nhược điểm, để bạn dễ dàng tìm ra giải pháp phù hợp, nâng cao bảo mật, tối ưu tài nguyên và quản lý hệ thống đơn giản hơn bao giờ hết.

Ý Chính Quan Trọng

Danh sách 19 phần mềm quản lý hosting phổ biến:

  1. ⚙️ cPanel: Phần mềm quản lý hosting phổ biến nhất, với giao diện trực quan, dễ sử dụng trên nền tảng Linux.
  2. ⚙️ Plesk: Control panel chuyên nghiệp, có tính năng tự động hóa cao và hỗ trợ cả hệ điều hành Windows và Linux.
  3. ⚙️ DirectAdmin: Phần mềm quản lý hosting đơn giản, gọn nhẹ, tiết kiệm tài nguyên và có chi phí thấp.
  4. ⚙️ CyberPanel: Control panel miễn phí, sử dụng OpenLiteSpeed làm webserver, mang lại tốc độ và bảo mật cao.
  5. ⚙️ Webmin: Phần mềm mã nguồn mở miễn phí, cho phép quản trị các server Unix/Linux thông qua giao diện đồ họa.
  6. ⚙️ aaPanel: Control panel miễn phí, giao diện đơn giản, phù hợp với các VPS cấu hình thấp trên Linux.
  7. ⚙️ zPanel: Control panel miễn phí đã cũ, tiền thân của Sentora, tập trung vào các chức năng cơ bản.
  8. ⚙️ ISPConfig: Phần mềm miễn phí cho phép quản lý nhiều máy chủ trên cùng một control panel.
  9. ⚙️ VestaCP: Control panel mã nguồn mở miễn phí, giao diện trực quan và dễ sử dụng trên Linux.
  10. ⚙️ Virtualmin: Phần mềm quản lý hosting miễn phí cho Linux/BSD, phù hợp để vận hành một hoặc nhiều website.
  11. ⚙️ CloudPanel: VPS control Panel miễn phí sử dụng Nginx, tập trung vào tính đơn giản và hiệu suất cao.
  12. ⚙️ Control WebPanel (CWP): Control panel miễn phí với nhiều tính năng, phù hợp cho cả người dùng cá nhân và nhà cung cấp.
  13. ⚙️ Cockpit: Control panel mã nguồn mở, nhẹ, phù hợp để giám sát và quản lý các dịch vụ trên Linux.
  14. ⚙️ Ajenti: Phần mềm quản lý hosting dựa trên web, mã nguồn mở, dễ tùy chỉnh và hỗ trợ nhiều hệ điều hành.
  15. ⚙️ SolidCP: Control panel mã nguồn mở, tự động hóa hoàn chỉnh các server trên nền tảng Windows.
  16. ⚙️ Hosting Controller: Control panel có tính linh hoạt cao, hỗ trợ quản trị cả hosting Windows và Linux.
  17. ⚙️ Sentora: Phần mềm quản trị VPS miễn phí, là phiên bản phát triển từ zPanel với nhiều cải tiến.
  18. ⚙️ InterWorx: Phần mềm quản lý hệ thống Linux server, bao gồm các công cụ quản trị và giám sát hiệu quả.
  19. ⚙️ Kloxo: Control panel mã nguồn mở miễn phí, phù hợp để quản trị VPS Linux và server nhỏ.

1. Tổng quan kiến thức về phần mềm quản lý hosting 

1.1. Phần mềm quản lý hosting là gì?

Phần mềm quản lý hosting (hosting control panel) là công cụ được tạo ra nhằm hỗ trợ người dùng hosting quản lý, kiểm soát dịch vụ hosting server của mình. Người dùng có thể dễ dàng thực hiện các thao tác quản lý hosting như quản lý tên miền, tài khoản email, tài khoản FTP, quản lý file, cơ sở dữ liệu, cài đặt sao lưu, các công cụ, phần mềm…

Thông qua giao diện trực quan, phần mềm quản lý hosting giúp người dùng quản trị tập trung dữ liệu và đơn giản hóa quy trình quản lý hệ thống phức tạp bằng các thao tác đơn giản.

1.2. Quản lý hosting là gì?

Quản lý hosting là quá trình người dùng thực hiện các tác vụ quản lý và điều khiển dịch vụ hosting (bao gồm quản lý tên miền, email, dữ liệu, cài đặt phần mềm và các tính năng khác liên quan đến việc lưu trữ và quản lý website/ứng dụng… của bạn).

Việc quản lý hosting đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hiệu suất hosting, đảm bảo sử dụng tài nguyên hiệu quả, từ đó đem lại hoạt động ổn định cho website của bạn.

1.3. Phần mềm quản lý hosting hoạt động như thế nào?

Phần mềm quản lý hosting là lớp giao diện và công cụ trung gian giúp người dùng điều khiển máy chủ và dịch vụ lưu trữ mà không cần can thiệp trực tiếp vào hệ thống bằng lệnh phức tạp. Cơ chế hoạt động của nó thường gồm:

  1. Kết nối với máy chủ: Phần mềm giao tiếp với hệ điều hành (Linux, Windows,…) thông qua API hoặc các script, cho phép thực hiện tác vụ như tạo website, quản lý tên miền, thiết lập email.
  2. Xử lý yêu cầu của người dùng: Khi bạn thao tác trên giao diện (ví dụ: tạo cơ sở dữ liệu, thêm tên miền), phần mềm sẽ chuyển đổi hành động đó thành lệnh máy chủ để thực thi.
  3. Tích hợp nhiều dịch vụ: Nó quản lý và đồng bộ nhiều thành phần như Apache/Nginx (web server), MySQL/MariaDB (cơ sở dữ liệu), hệ thống email, DNS
  4. Cung cấp giao diện trực quan: Thay vì nhập mã lệnh thủ công, người dùng chỉ cần nhấp chuột hoặc điền biểu mẫu, phần mềm sẽ xử lý toàn bộ phía sau.
  5. Tự động hóa và giám sát: Một số phần mềm còn tự động sao lưu, quét bảo mật, giám sát hiệu suất và gửi cảnh báo khi phát hiện vấn đề.

2. Tính năng nổi bật của công cụ quản lý hosting

Công cụ quản lý hosting có các tính năng nổi bật như sau:

2.1. Quản lý tài khoản Hosting

Công cụ cho phép tạo mới, chỉnh sửa hoặc xóa tài khoản hosting chỉ trong vài bước. Quản trị viên có thể phân quyền cho từng người dùng hoặc nhóm, giới hạn tài nguyên như dung lượng lưu trữ, băng thông, số lượng tên miền, cơ sở dữ liệu… Việc này giúp đảm bảo tài nguyên được phân bổ hợp lý và tránh tình trạng lạm dụng.

2.2. Quản lý tên miền

Hỗ trợ đầy đủ các tác vụ quản trị tên miền như đăng ký tên miền, gia hạn tên miền, trỏ tên miền về hosting, tạo subdomain, domain alias hoặc parked domain. Công cụ còn cung cấp trình quản lý DNS để chỉnh sửa bản ghi A, CNAME, MX… giúp tên miền hoạt động ổn định và đúng mục đích.

2.3. Quản lý cơ sở dữ liệu

Cho phép tạo, chỉnh sửa, xóa cơ sở dữ liệu MySQL, MariaDB, PostgreSQL… và tài khoản người dùng tương ứng. Tích hợp sẵn các công cụ quản trị trực quan như phpMyAdmin để thực hiện truy vấn, xuất/nhập dữ liệu, tối ưu bảng và khắc phục lỗi nhanh chóng.

2.4. Quản lý tập tin

Trang bị trình quản lý file trực tuyến giúp tải lên/tải xuống dữ liệu, tạo thư mục, phân quyền tập tin, chỉnh sửa nội dung trực tiếp, nén/giải nén dữ liệu. Một số phần mềm còn hỗ trợ thao tác kéo-thả (drag & drop) và tích hợp kết nối FTP/SFTP.

2.5. Quản lý email

Cho phép tạo tài khoản email theo tên miền riêng, đặt quota dung lượng, thiết lập mật khẩu, cấu hình chuyển tiếp email, tạo bộ lọc spam, bật/tắt tự động trả lời. Ngoài ra, còn hỗ trợ giao thức IMAP/POP3/SMTP để đồng bộ email với các ứng dụng như Outlook, Thunderbird hoặc Gmail.

2.6. Bảo mật

Tích hợp các tính năng bảo mật như cài đặt chứng chỉ SSL/TLS, tường lửa ứng dụng web (WAF), chống DDoS, lọc IP, quét mã độc và xác thực hai yếu tố (2FA). Một số công cụ còn tự động cập nhật bản vá bảo mật để giảm nguy cơ bị tấn công.

2.7. Tự động hóa

Hỗ trợ cron job và các công cụ script để tự động chạy các tác vụ định kỳ, ví dụ: gửi báo cáo hiệu suất, sao lưu dữ liệu, quét bảo mật. Tính năng này giúp giảm bớt công việc thủ công và duy trì hệ thống ổn định.

2.8. Giao diện người dùng

Thiết kế giao diện thân thiện, hỗ trợ đa ngôn ngữ, bố cục rõ ràng và tối ưu trải nghiệm. Các biểu đồ và bảng thống kê giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt tình trạng hoạt động của hệ thống mà không cần kiến thức kỹ thuật sâu.

2.9. Tùy chỉnh

Cho phép tùy biến cấu hình máy chủ, bật/tắt dịch vụ, chỉnh sửa phiên bản PHP, cài đặt module bổ sung hoặc plugin hỗ trợ. Một số công cụ còn cho phép quản trị viên thay đổi giao diện bảng điều khiển theo nhận diện thương hiệu (branding).

2.10. Cài đặt ứng dụng

Tích hợp các công cụ cài đặt nhanh (auto-installer) như Softaculous, Installatron… giúp cài đặt hàng trăm ứng dụng mã nguồn mở như WordPress, Joomla, Drupal, Magento chỉ với vài cú click. Điều này tiết kiệm thời gian và giảm lỗi khi cài đặt thủ công.

2.11. Sao lưu và khôi phục

Hỗ trợ sao lưu thủ công hoặc tự động theo lịch hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng. Dữ liệu được lưu trữ an toàn và có thể khôi phục toàn bộ hoặc từng phần (website, cơ sở dữ liệu, email) khi xảy ra sự cố.

2.12. Theo dõi hiệu suất

Cung cấp bảng điều khiển giám sát CPU, RAM, băng thông, dung lượng đĩa và thời gian hoạt động (uptime). Hệ thống gửi cảnh báo qua email, SMS hoặc thông báo đẩy khi phát hiện sự cố để quản trị viên xử lý kịp thời.

2.13. Hỗ trợ toàn cầu

Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua live chat, email, điện thoại. Ngoài ra, còn có thư viện tài liệu, video hướng dẫn và diễn đàn cộng đồng để người dùng tự tìm giải pháp. Một số công cụ có trung tâm dữ liệu ở nhiều khu vực nhằm tối ưu tốc độ và độ ổn định cho khách hàng quốc tế.

>> Xem thêm: [Bật Mí] 1 Hosting chứa được bao nhiêu Website, Domain?

3. Tổng hợp 19 phần mềm quản lý hosting phổ biến hiện nay

3.1. Phần mềm quản lý hosting cPanel

3.1.1. cPanel là gì?

cPanel có thể xem là một trong những phần mềm quản trị hosting phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Nó được thiết kế để quản lý và và thực hiện các tác vụ cần thiết trên hosting và kiểm soát tài nguyên của máy chủ.

cPanel vận hành dựa trên nền tảng Linux với giao diện giao diện point – and – click cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm theo nhu cầu.

Phần mềm quản lý hosting CPanel có các tính năng cơ bản mà bất kỳ hosting control panel nào cũng cần có như quản lý tài khoản người dùng, quản lý tài khoản email, tên miền, cơ sở dữ liệu và nhiều tính năng khác.

 Phần mềm quản lý hosting cPanel là control panel phổ biến nhất hiện nay
Phần mềm quản lý hosting cPanel là control panel phổ biến nhất hiện nay

3.1.2. Ưu và nhược điểm của cPanel

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng, có trình cài đặt tự động, có nhiều hướng dẫn sử dụng và có cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ.
  • Giao diện trực quan, thân thiện với nhiều công cụ như: email filter, spam assassin, IP blocker, addon domain
  • Công nghệ tiên tiến, bảo mật cao, thường xuyên cập nhật.
  • Được sử dụng rộng rãi, hỗ trợ toàn cầu.
  • Hỗ trợ phiên bản di động giúp người dùng linh hoạt quản trị mọi lúc mọi nơi.

Nhược điểm:

  • Chi phí license cPanel khá cao.
  • Tính phí theo số lượng tài khoản (accounts).

Hiện tại VinaHost cung cấp hosting tích hợp sẵn phần mềm quản lý hosting cPanel như: Hosting giá rẻ, WordPress Hosting, Business Hosting, NVMe Hosting, SEO Hosting, Hosting n8n,…  với chi phí chỉ từ 12,750vnđ/tháng, cấu hình mạnh, tặng kho themes và plugins bản quyền. Bạn có thể đăng ký để trải nghiệm ngay.

>> Xem thêm:  Tham khảo bảng giá License cPanel ưu đãi tại VinaHost

3.1.3. Khi nào nên sử dụng cPanel?

cPanel phù hợp với các nhà quản trị hệ thống, người dùng cần không đặt nặng chi phí mà quan trọng việc được sử dụng một control panel tối ưu, đầy đủ tính năng, đảm bảo an toàn, tin cậy.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng Hosting cPanel chi tiết A-Z

3.2. Phần mềm quản lý hosting Plesk

3.2.1. Plesk là gì?

Plesk có thể nói là control panel chuyên nghiệp hàng đầu cho việc quảnh trị hosting, VPS và server.  Được cung cấp bởi Parallels, Plesk là giải pháp hosting control panel tối ưu và tiết kiệm được sử dụng bởi người dùng và cả các nhà cung cấp dịch vụ hosting, server.

Plesk là phần mềm quản lý hosting chuyên nghiệp
Plesk là phần mềm quản lý hosting chuyên nghiệp

Plesk là control panel hiếm hoi được tích hợp thêm giao diện storefront SaaS cùng phân hệ Billing và tính năng thiết kế web. Điều này giúp người dùng tiết kiệm chi phí quản trị đáng kể.

3.2.2. Ưu và nhược điểm của Plesk

Ưu điểm

  • Ưu điểm của Plesk nằm ở tính năng tự động hóa cao, từ đó  giúp giảm chi phí và thời gian quản lý, đầu tư tài nguyên, trang thiết bị…
  • Khác với cPanel, Plesk hỗ trợ cho nhiều hệ điều hành như Windows, Ubuntu, Debian, openSUSE và cả các biến thể của Linux…
  • Plesk có ngôn ngữ sử dụng đa dạng, từ đó cho phép người dùng thiết lập host cùng cấu hình có sẵn.

Nhược điểm

  • Giống như cPanel, Plesk cũng là phần mềm trả phí, không có gói trọn đời, tính chi phí theo hàng tháng/năm tùy thuộc vào số lượng tên miền bạn muốn lưu trữ trên Hosting.
  • Plesk không phải là mã nguồn mở, nên hạn chế về tính linh hoạt và sức mạnh hỗ trợ cộng đồng.

Hiện tại VinaHost cung cấp Windows hosting tích hợp bản quyền plesk với chi phí chỉ từ 15,000vnđ/tháng. Bạn có thể đăng ký để trải nghiệm thử.

3.2.3. Khi nào nên sử dụng Plesk?

Plesk tương thích cao với Windows. Trong số các control panel phổ biến nhất hiện nay là cPanel, Plesk và Directadmin, Plesk là phần mềm tương thích cao với Windows. Plesk hiện được đề xuất sử dụng cho Windows Server 2012 R2.

3.3. Phần mềm quản lý hosting DirectAdmin

3.3.1. DirectAdmin là gì?

DirectAdmin là control panel hoạt động trên nền tảng Linux phục vụ cho mục đích quản trị shared hosting. DirectAdmin không chỉ phù hợp cho người dùng cuối (end-user) và hosting provider mà còn hỗ trợ cả tài khoản hosting đại lý (hosting reseller).

DirectAdmin là control panel hoạt động trên nền tảng Linux
DirectAdmin là control panel hoạt động trên nền tảng Linux

Phần mềm quản lý hosting DirectAdmin sử dụng giao diện web trực quan, dễ dàng quản lý. So với cPanel có quá nhiều tính năng, dễ gây rối mắt thì giao diện quản lý File của DA khá đơn giản và dễ sử dụng.

3.3.2. Ưu và nhược điểm của DirectAdmin

Ưu điểm

  • Giao diện đơn giản, gọn gàng, đủ tính năng cần thiết, cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa các loại tài khoản Administrator, Reseller, và user chỉ với 1 lần đăng nhập.
  • Giá License thấp so với cPanel, có bán gói trọn đời.
  • Chiếm dụng ít tài nguyên, phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau từ hosting, VPS đến dedicated server.
  • Hoạt động ổn định, đáp ứng vận hành lâu dài của việc quản lý web server, đội ngũ support tốt.

Nhược điểm

  • Cần chú ý phân quyền quản trị chính xác để tránh gây ảnh hưởng đến việc quản lý.
  • Chỉ hỗ trợ HĐH Linux, không tương thích với dòng font unicode nên hạn chế với những file không dùng tiếng Anh.
  • Các tính năng của DirectAdmin không hoàn thiện như cPanel.
  • Là phần mềm trả phí.

>> Bạn có thể Tham khảo bảng giá License DirectAdmin ưu đãi tại VinaHost

3.3.3. Khi nào nên sử dụng DirectAdmin?

Direct Admin phù hợp với người dùng hướng tới sự đơn giản, tốc độ, ổn định hoặc có nhu cầu phân quyền sử dụng Administrator, Reseller và End-user.

>> Xem thêm: Kiểm tra dung lượng Hosting trên cPanel, DirectAdmin hiệu quả

3.4. Phần mềm quản lý hosting CyberPanel

3.4.1. CyberPanel là gì?

CyberPanel là một hosting control panel hiệu quả và hoàn toàn miễn phí. CyberPanel hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt sử dụng OpenLiteSpeed – một web server mã nguồn mở của LiteSpeed Web Server EnterPrise làm webserver.

CyberPanel hỗ trợ hai phiên bản, bao gồm CyberPanel và CyberPanel Ent.

CyberPanel là một hosting control panel hoàn toàn miễn phí
CyberPanel là một hosting control panel hoàn toàn miễn phí

3.4.2. Ưu và nhược điểm của CyberPanel

Ưu điểm

  • CyberPanel tích hợp sẵn với OpenLiteSpeed, đem đến tốc độ, độ bảo mật và tin cậy cao.
  • Hoàn toàn miễn phí, không giới hạn số lượng miền và quy trình thao tác.

Nhược điểm

  • LiteSpeed Web Server Enterprise chỉ miễn phí cho 1 tên miền. Nếu bạn cần sử dụng nhiều tên miền hơn thì cần phải mua thêm.
  • Chỉ cài đặt được các phần mềm, ứng dụng được hỗ trợ bởi CyberPanel và HĐH Linux.
  • Nếu phát triển thêm các tính năng addon riêng, khi chuyển hosting sang nhà cung cấp khác, bạn phải cài đặt và cấu hình lại từ đầu.

3.4.3. Khi nào nên sử dụng CyberPanel?

Đối với những ai không quen thuộc với Command Line thì CyberPanel là một lựa chọn tốt hơn vì nó rất dễ sử dụng.

Đối với dịch vụ VPS của VinaHost như: VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS Windows, VPS NVMe, VPS MMO, VPS n8n, VPS Forex, VPS GPU khách hàng thoải mái lựa chọn control panel phù hợp với gói VPS.

3.5. Phần mềm quản lý hosting Webmin

3.5.1. Webmin là gì?

Webmin là một control panel dành cho các nhà quản trị hệ thống quản lý các Unix server. Webmin được xây dựng bởi nguồn mở miễn phí, phù hợp để quản trị hệ thống cho Linux. Control panel này cho phép người dùng quản lý mọi mặt của VPS hoặc dedicated server thông qua giao diện đồ họa thay vì CLI.

Phần mềm quản lý hosting Webmin hoạt động như một ứng dụng cơ bản trên server, hỗ trợ người dùng thực hiện cấu hình các ứng dụng như FTP, ssh, mail, Web, database và các tính năng khác.

Webmin cho phép người dùng định cấu hình bên trong HĐH như users, mức đĩa, dịch vụ hoặc file cấu hình, cũng như sửa đổi và kiểm soát các ứng dụng nguồn mở, như Máy chủ HTTP Apache, PHP, MySQL…

Webmin là một control panel dành cho các nhà quản trị hệ thống quản lý các Unix server.
Webmin là một control panel dành cho các nhà quản trị hệ thống quản lý các Unix server.

Phần mềm quản lý hosting Webmin là một công cụ quản trị hệ thống web-based cho các hệ thống giống Unix. Các phiên bản gần đây của Webmin cũng đã có thể được cài đặt và chạy trên HĐH Windows.

3.5.2. Ưu và nhược điểm của Webmin

  • Ưu điểm: Webmin được xây dựng xung quanh các modules, có giao diện với các tệp cấu hình và server. Do vậy, người dùng dễ dàng thêm chức năng mới bằng việc tạo thêm các modules phù hợp.
  • Nhược điểm: Phần mềm quản lý hosting Webmin đã bị xóa khỏi một số bản phân phối GNU/Linux vì không tương thích với cách các gói của các bản phân phối đó xử lý các tệp cấu hình. Từ đó dẫn đến sự cố không mong muốn với các hệ thống.

3.5.3. Khi nào nên sử dụng Webmin?

Webmin được sử dụng phổ biến trên các bản phân phối Linux/Unix (Debian, Gentoo, Solaris).

3.6. Phần mềm quản lý hosting aaPanel

3.6.1. aaPanel là gì?

aaPanel là một control panel miễn phí, mang lại sự giản tiện hơn cho việc cài đặt, quản trị VPS, server. aaPanel cho phép người dùng quản lý server với giao diện GUI đơn giản. Từ đó, người dùng có thể tiết kiệm nhiều thời gian quản trị hệ thống để tập trung phát triển ứng dụng.

Hosting control panel aaPanel phù hợp để cài đặt cho những VPS có cấu hình thấp
Hosting control panel aaPanel phù hợp để cài đặt cho những VPS có cấu hình thấp

Thông qua aaPanel, bạn có thể dễ dàng cài đặt một server web chạy mô hình LNMP/LAMP chỉ bằng một số thao tác đơn giản.

Với phần mềm quản lý hosting aaPanel, người dùng có thể tùy ý thực hiện các tác vụ cấu hình bảo mật VPS, Webserver như chỉnh sửa cấu hình PHP, Webserver trực tiếp trên giao diện, quản lý tập tin với File Manager…

3.6.2. Ưu và nhược điểm của aaPanel

Ưu điểm

  • Không tiêu tốn nhiều tài nguyên, chỉ yêu cầu VPS Linux 512MB RAM tối thiểu để có thể cài đặt.
  • Giao diện trực quan, thân thiện, dễ dàng sử dụng, cài đặt với các thao tác đơn giản.
  • Hỗ trợ backup website lên Google Drive, Amazon S3, FTP…
  • Nhiều tài liệu để tham khảo và được hỗ trợ từ cộng đồng người dùng rộng lớn.
  • Có sẵn thư viện App Store giúp dễ dàng cài đặt Redis, Memcached, Google Drive…
  • Hỗ trợ code editor tiện lợi và nhanh chóng.

Nhược điểm

  • Chưa hỗ trợ tính năng phân quyền người dùng, do đó bạn chỉ có thể truy cập vào control panel thông qua một tài khoản duy nhất.
  • Vì aaPanel là một control panel còn khá mới nên chỉ hỗ trợ cho một số chức năng cơ bản như quản lý web, Database, FTP và File…
  • Cấu hình thiết lập sẵn cho MySQL/MariaDB hơi cao nên có thể gây ra tình trạng MySQL tự tắt mà không thể khởi động lại được. Nếu xảy ra trường hợp này, bạn cần vào thiết lập lại cấu hình MySQL/MariaDB thấp hơn để hạn chế lỗi phát sinh.

3.6.3. Khi nào nên sử dụng aaPanel?

Hosting control panel aaPanel phù hợp để cài đặt cho những VPS có cấu hình thấp, đáp ứng nhu cầu vừa đủ cho mục đích sử dụng cá nhân. Nếu yêu cầu cấu hình cao hơn, người dùng cần phải lựa chọn một giải pháp control panel khác.

3.7. Phần mềm quản lý hosting zPanel

3.7.1. zPanel là gì?

zPanel là một trong những hosting control Panel có giao diện khá trực quan và thân thiện với người dùng.

Được cung cấp hoàn toàn miễn phí, đây là giải pháp phù hợp cho người dùng mới làm quen với bảng điều khiển hosting nhưng vẫn cung cấp đầy đủ tính năng quản lý các gói hosting cần thiết.

Zpanel đã được phát triển và đổi tên thành Sentora
Zpanel đã được phát triển và đổi tên thành Sentora

Với zPanel, bạn có thể tự do thực hiện các tác vụ thông thường như thêm domain, database, quản lý email account, quản lý tên miền, quản lý tài khoản FTP, phân chia tài nguyên, băng thông hosting…

3.7.2. Ưu và nhược điểm của zPanel

Ưu điểm

  • Hoàn toàn miễn phí.
  • Dễ dàng cài đặt nhanh chóng, không tiêu tố nhiều tài nguyên.
  • Giao diện thân thiện, trực quan cho người dùng mới quản trị VPS.
  • Tập trung chủ yếu vào các chức năng cơ bản như quản trị domain, MySQL, cấu hình Apache, backup, mail,…
  • Cung cấp tính năng phân chia quyền, quản trị người dùng (reseller, user)

Nhược điểm

  • Chỉ hỗ trợ quản lý file bằng FTP, không hỗ trợ quản lý file. Người dùng không thể giải nén file hay thao tác dữ liệu trên host thông qua giao diện của website. Đôi khi có thể bị lỗi FTP user.
  • Tốn thời gian đợi server cập nhật từ 10 đến 30 phút sau khi add thêm domain.
  • Các tiện ích thống kê còn chưa hoàn chỉnh, chưa hỗ trợ tích hợp với LiteSpeed và NGHIX.
  • Không hỗ trợ cài đặt phần mềm mới

3.7.3. Khi nào nên sử dụng zPanel?

Zpanel đã được phát triển và đổi tên thành Sentora. Hiện tại, các phiên bản cũ của Zpanel đã lỗi thời và ẩn chứa nhiều lỗi bảo mật. Người dùng nên thay thế Zpanel bằng Sentora.

3.8. Phần mềm quản lý hosting ISPConfig

3.8.1. ISPConfig là gì?

ISPConfig là một phần mềm quản lý hosting free, sử dụng apache, nginx làm webserver chủ yếu. Tuy không phải là một công cụ với nhiều tính năng mới mẻ nhưng hiện tại ISPConfig vẫn sở hữu lượng người dùng ổn định nhờ khả năng vận hành trơn tru, ít lỗi.

ISPConfig hỗ trợ quá trình ảo hóa để có thể tạo và quản trị VPS. Đồng thời, người dùng có thể nhóm nhiều server để quản lý trong cùng control panel.

ISPConfig hỗ trợ quá trình ảo hóa để có thể tạo và quản trị VPS
ISPConfig hỗ trợ quá trình ảo hóa để có thể tạo và quản trị VPS

Phần mềm quản lý hosting ISPConfig giúp điều khiển và quản lý lưu trữ nhiều server dễ dàng thông qua giao diện web như máy chủ web, máy chủ email, cơ sở dữ liệu MySQL, máy chủ FTP và các máy chủ khác.

3.8.2. Ưu và nhược điểm của ISPConfig

Ưu điểm:

  • Là phần mềm miễn phí.
  • Giao diện web trực quan thân thiện.
  • Cho phép quản lý nhiều máy chủ trên cùng một control panel.
  • Hỗ trợ tạo 4 loại tài khoản khác nhau bao gồm Admin, Reseller, User, Email Manager.

Nhược điểm:

  • Giao diện chưa chuyên nghiệp như cPanel hay các phần mềm trả phí khác
  • Không có nhiều tính năng.
  • hỉ hỗ trợ trên các hệ điều hành CentOS, Debian, Ubuntu, OpenSuse, Fedora.

3.8.3. Khi nào nên sử dụng ISPConfig?

ISPConfig phù hợp với người dùng cần phần mềm miễn phí để tạo và quản trị VPS và có nhu cầu quản lý nhiều máy chủ trên cùng một control panel.

3.9. Phần mềm quản lý hosting VestaCP

3.9.1. VestaCP là gì?

VestaCP (viết tắt của Vesta Control Panel) là một phần mềm quản lý hosting, VPS mã nguồn mở miễn phí.

VestaCP được sử dụng để quản lý nhiều trang web trên hosting, và thực hiện các tác vụ cơ bản như tạo và quản lý tài khoản email, domain, tài khoản FTP, cơ sở dữ liệu, DNS recoed…

VestaCP là phần mềm quản lý hosting miễn phí với giao diện trực quan thân thiệ
VestaCP là phần mềm quản lý hosting miễn phí với giao diện trực quan thân thiện

VestaCP được viết bằng ngôn ngữ bash, tương thích với nền tảng máy chủ Linux. VestaCP tương thích với các HĐH Debian 7,8,9 RHEL / CentOS 5,6,7 Ubuntu 12.04- 18.04. VestaCP có giao diện trực quan, dễ sử dụng ngay cả với những người dùng mới.

Đó cũng là lý do biến VestaCP trở thành một những hosting control panel được sử dụng nhiều nhất hiện nay.

3.9.2. Ưu và nhược điểm của VestaCP

Ưu điểm 

  • Là phần mềm miễn phí.
  • Giao diện trực quan thân thiện, đơn giản, dễ sử dụng.
  • Được tích hợp sẵn WHMCS phù hợp với các hosting provider.
  • Bảo mật cao với tính năng giám sát hệ thống và chứng chỉ SSL, antivirus, antispam, sao lưu nhanh.
  • Tự động cập nhật phiên bản mới.

Nhược điểm

  • Không thể tùy chỉnh hoặc cấu hình một số tính năng nâng cao như các control panel trả phí khác, dẫn đến hạn chế tính linh hoạt của người dùng.
  • Độ phổ biến không cao như cPanel hoặc Plesk, do đó không có nhiều tài liệu hướng dẫn và sức mạnh hỗ trợ từ cộng đồng.

3.9.3. Khi nào nên sử dụng VestaCP?

VestaCP phù hợp với người dùng sử dụng website viết bằng ngôn ngữ PHP, cơ sở dữ liệu MySQL; Các dịch vụ Mail server, Webmail, dịch vụ về DNS.

Ngoài ra VestaCP cũng đáp ứng nhu cầu cấu hình backup tự động hoặc thủ công, restore lại dữ liệu cho từng ứng dụng cụ thể; Cấu hình firewall cho server; Chia sẻ tài nguyên, phân quyền cho từng người dùng; Sử dụng dịch vụ FTP để upload, download…

3.10. Phần mềm quản lý hosting Virtualmin

3.10.1. Virtualmin là gì?

Virtualmin là một phần mềm quản lý hosting phổ biến cho hệ thống Linux và BSD, cho phép người dùng host các trang web theo domain. Virtualmin cung cấp cho quản trị viên và người dùng cuối giao diện quản trị thân thiện, dễ sử dụng.

Virtualmin cho phép người dùng thực hiện các tác vụ quản lý domains, mailboxes, cơ sở dữ liệu, ứng dụng… Khi cài đặt Virtualmin, bạn sẽ được cung cấp các tính năng hoàn chỉnh của web hosting như web, tên miền, email, DNS…

Virtualmin cũng cho phép người dùng quản lý nhiều VPS
Virtualmin cũng cho phép người dùng quản lý nhiều VPS

Virtualmin cũng cho phép người dùng quản lý nhiều VPS. Bạn có thể quản lý các kho lưu trữ Apache, Nginx, PHP, DNS, MySQL, PostgreSQL, mailboxes, FTP, SSH, SSL, Subversion / Git.…

Virtualmin cũng cung cấp cho người dùng một số tính năng như xác thực 2 lớp (2FA), xác thực LDAP, quản lý dòng lệnh và nhiều tính năng nâng cao khác.

3.10.2. Ưu và nhược điểm của Virtualmin

Ưu điểm:

  • Giao diện người dùng rất dễ sử dụng.
  • Có cung cấp bản miễn phí.
  • Nhẹ, không tốn nhiều tài nguyên, bảo mật tốt.

Nhược điểm:

  • Virtualmin cung cấp cả license miễn phí và trả phí. Gói miễn phí sẽ không có nhiều tính năng như gói trả phí.

3.10.3. Khi nào nên sử dụng Virtualmin?

Virtualmin là một phần mềm quản lý hosting thích hợp để vận hành một hoặc nhiều website mà không tốn kém thêm nhiều chi phí. Do vậy, nó rất phù hợp với người dùng cá nhân.

3.11. Phần mềm quản lý Hosting CloudPanel

3.11.1. CloudPanel là gì?

CloudPanel là một VPS control Panel cho phép cấu hình và quản lý VPS/server. Đây là một phần mềm quản lý miễn phí dùng nginx làm webserver. Với các tính năng quản trị cơ bản, CloudPanel tập trung vào tính đơn giản, dễ sử dụng.

CloudPanel là một VPS control Panel cho phép cấu hình và quản lý VPS/server
CloudPanel là một VPS control Panel cho phép cấu hình và quản lý VPS/server

CloudPanel tích hợp Cloudflare, hỗ trợ tất cả các cloud cơ bản, hỗ trợ cho X86 và ARM. CloudPanel có hiệu suất cao, sẵn sàng hoạt động trong vòng 1 phút từ khi khởi tạo.

3.11.2. Ưu và nhược điểm của CloudPanel

Ưu điểm

  • Hoàn toàn miễn phí.
  • Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
  • Có cộng đồng hỗ trợ rộng lớn.
  • Bảo mật cao, được tích hợp chứng chỉ SSL/TLS miễn phí.

Nhược điểm

  • Tính linh hoạt không cao, chỉ hỗ trợ HĐH Ubuntu hoặc
  • Hiệu suất cao, tốn tài nguyên để chạy.

3.11.3. Khi nào nên sử dụng CloudPanel

CloudPanel phù hợp với các website chạy Static Websites, PHP, Node. Js và Python ứng dụng công nghệ High-Performance.

3.12. Phần mềm quản lý Hosting Control WebPanel (CWP)

3.12.1. Control WebPanel (CWP) là gì?

Tương tự Cpanel hay Direct Admin, CWP cho phép người dùng quản lý ứng dụng cũng như các thành phần của VPS thông qua giao diện web đơn giản, dễ sử dụng.

Sau khi cài đặt xong, CWP cung cấp cho người dùng một bộ LAMP gồm Apache + Nginx, MySQL/ MariaDB, PHP để sẵn sàng tạo website với mã nguồn WordPress, Joomla, Nuke.

CWP cho phép người dùng quản lý VPS thông qua giao diện web đơn giản
CWP cho phép người dùng quản lý VPS thông qua giao diện web đơn giản

Phần mềm quản lý hosting CWP được sử dụng rất phổ biến bởi cả người dùng cá nhân lẫn hosting provider.

3.12.2. Ưu và nhược điểm của CWP

Ưu điểm

  • Hỗ trợ rất nhiều tính năng và các phần mềm bên thứ ba như các control panel trả phí như LiteSpeed Webserver Enterprise, Softaculous, CloudLinux, Varnish Cache, FFMPEG, ShoutCast.
  • Cho phép phân quyền người dùng.
  • Dễ dàng chuyển đổi kiểu webserver chỉ với một thao tác đơn giản. Người dùng có thể tự do tùy chọn NGINX Proxy + Apache + PHP, NGINX + PHP-FPM, NGINX + PHP-FPM + Varnish,…
  • Cung cấp các tính năng email server và DNS server chuyên nghiệp.

Nhược điểm

  • CWP là khá nặng và tốn tài nguyên vì sự đa dạng tính năng của nó.
  • Các tính năng nổi bật chỉ áp dụng cho phiên bản trả phí.

3.12.3. Khi nào nên sử dụng CWP?

CWP bản miễn phí phù hợp với các khách hàng cá nhân. Các nhà cung cấp dịch vụ Web Hosting giá rẻ có thể sử dụng bản trả phí cho VPS của mình để cung cấp cho khách hàng.

3.13. Phần mềm quản lý Hosting Cockpit

3.13.1. Cockpit là gì?

Cockpit là một Hosting control panel mã nguồn mở chạy trên nền tảng Linux. Cockpit cho phép người dùng có thể thay đổi cấu hình các dịch vụ trong server mà không tốn nhiều tài nguyên cho một trang web.

Phần mềm quản lý hosting Cockpit đem đến cho bạn khả năng kiểm soát và giám sát nhiều server cùng một lúc. Tại giao diện quản trị của Cockpit, bạn có thể thực hiện các tác vụ quản lý máy ảo như khởi động container, quản lý bộ nhớ, định cấu hình mạng, check log…

Cockpit là một Hosting control panel mã nguồn mở chạy trên nền tảng Linux
Cockpit là một Hosting control panel mã nguồn mở chạy trên nền tảng Linux

Ngoài ra, Phần mềm quản lý hosting Cockpit còn cho phép người dùng:

  • Quản lý tài khoản người dùng thực hiện các chứ năng thêm người dùng, xóa, khóa, gán vai trò quản trị viên, đặt mật khẩu,…
  • Quản lý trạng thái dịch vụ như bắt đầu, ngừng, khởi động lại, vô hiệu hóa, khởi động lại,…
  • Quản lý network và tường lửa.
  • Xem lại nhật ký hệ thống, tạo báo cáo chẩn đoán.
  •  Cập nhật phần mềm.
  • Quản lý chính sác SELinux.

3.13.2. Ưu và nhược điểm của Cockpit

Ưu điểm:

  • Hoàn toàn miễn phí.
  • Giao diện web đơn giản, dễ sử dụng bởi thao tác trên web browser và dùng chuột hoặc chuyển đổi sử dụng terminal khi muốn.
  • Không tốn nhiều tài nguyên, cài đặt dễ dàng.
  • Dễ dàng start các container, quản lý lưu trữ, cấu hình mạng và kiểm tra nhật ký.
  • Thân thiện với những người sử dụng Linux
  • Hỗ trợ đa số các hệ điều hành Linux như: CentOS, Debian, Ubuntu, Fedora, Redhat,…

Nhược điểm:

Phần mềm quản lý hosting Cockpit là một công cụ mạnh và nhẹ có thể giúp người dùng định cấu hình hệ thống của họ nhanh hơn.Tuy nhiên, Cockpit không thay thế được các công cụ quản lý cấu hình như Ansible, mà tập trung giúp đơn giản hóa các tác vụ thông thường.

3.13.3. Khi nào nên sử dụng Cockpit

Cockpit được thiết kế để quản lý các doanh nghiệp vừa và nhỏ hơn là các ứng dụng web. Nó phù hợp hơn cho người dùng có kỹ năng và quen thuộc với thiết bị đầu – cuối.

3.14. Phần mềm quản lý Hosting Ajenti

3.14.1. Ajenti là gì?

Ajenti là phần mềm quản lý hosting dựa trên web nguồn mở, được ứng dụng để thực hiện các tác vụ quản trị máy chủ. Ajenti cho phép người dùng cài đặt các gói và chạy các lệnh.

Người dùng có thể xem thông số hosting cơ bản của máy chủ như CPU, RAM, SSD,… đang được sử dụng thông qua giao diện web.

Ajenti là phần mềm quản lý hosting dựa trên web nguồn mở
Ajenti là phần mềm quản lý hosting dựa trên web nguồn mở

Phần mềm quản lý hosting Ajenti cung cấp một số tính năng nổi bật sau:

  • Xác thực Pluggable và ủy quyền Firewall.
  • Layout đáp ứng đầy đủ.
  • Thông báo, phương thức và cập nhật trực tiếp.
  • GUI dựa trên AngularJS của Google
  • Giao diện người dùng dựa trên AJAX.

3.14.2. Ưu và nhược điểm của Ajenti

Ưu điểm

  • Giao diện dễ nhìn và được ghi chép đầy đủ.
  •  Hỗ trợ nhiều hệ điều hành, dễ dàng cài đặt các ứng dụng Python, Ruby, PHP và Node.js.

Nhược điểm

  • Plugin Ajenti-v không tương thích với các phiên bản hiện tại của hệ điều hành như CentOS 7.x và Ubuntu 18.04.
  • Bạn nên kiểm tra các bản cập nhật chính thức để biết nên lựa chọn bản cập nhật nào cho phù hợp với hệ thống của mình.

3.14.3. Khi nào nên sử dụng Ajenti

Ajenti phù hợp khi cần bảng điều khiển quản lý server nhẹ, mã nguồn mở, hỗ trợ nhiều hệ điều hành, dễ tùy chỉnh và quản lý qua giao diện web hiện đại.

3.15. Phần mềm quản lý Hosting SolidCP

3.15.1. SolidCP là gì?

SolidCP là một control panel tự động hóa hoàn chỉnh trên các server thông qua một giao diện web duy nhất. SolidCP cung cấp nhiều tính năng hữu ích và hiệu quả, vận hành trên nền tảng mã nguồn mở mạnh mẽ, linh hoạt.

SolidCP giúp quản trị viên quản lý kiến trúc hạ tầng hosting từ một cổng trung tâm và kiểm soát nhiều ứng dụng server khác một cách dễ dàng.

SolidCP là một control panel tự động hóa hoàn chỉnh trên các server
SolidCP là một control panel tự động hóa hoàn chỉnh trên các server

Phần mềm quản lý hosting SolidCP cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát đối với các ứng dụng máy chủ bao gồm IIS, SQL Server, MySQL, MariaDB, Microsoft 365, Webdav, và triển khai Hyper-V.

3.15.2. Ưu và nhược điểm của SolidCP

Ưu điểm:

  • Mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí.
  • Sử dụng tự do và được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Nhược điểm:

  • Tính linh hoạt không cao, tương thích với HĐH Windows

3.15.3. Khi nào nên sử dụng SolidCP

SolidCP là bảng điều khiển Hosting mã nguồn mở phù hợp với máy chủ Windows. Nó cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát hoàn toàn cùng những tác vụ đơn giản với các máy chủ IIS, SQL Server, MySQL, Microsoft Exchange,… để giúp tự động hóa việc vận hành nhiều tác vụ khác nhau trên nhiều VPS.

3.16. Phần mềm quản lý Hosting Controller

3.16.1. Hosting Controller là gì?

Hosting Controller là một control panel tự động hóa dành cho các nhà cung cấp dịch vụ hosting và các dịch vụ hosting chạy trên nền điện toán đám mây. Phần mềm quản lý hosting Hosting Controller có tính linh hoạt cao, Hỗ trợ Cross-Platform, cho phép người dùng quản trị cả hosting Window và Linux.

Với Hosting Controller, người dùng có thể tạo và quản lý các trang web, email, tài khoản FTP, DNS, database, SSL, cấp quyền thư mục…..một cách dễ dàng.

Hosting Controller quản trị cả hosting Window và Linux
Hosting Controller là phần mềm quản lý hosting dành cho cả hosting Window và Linux

Hosting Controller cung cấp một bộ ứng dụng của bên thứ ba bao gồm hệ thống quản trị nội dung, blog, giải pháp ecomerce, forum, xây dựng website, thư viện hình ảnh… cho phép bạn cấu hình trên mỗi website

3.16.2. Ưu và nhược điểm của Hosting Controller

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt cao, hỗ trợ cả Windows và Linux.
  • Giao diện quản trị trực quan.

Nhược điểm:

  • Có thể khó thao tác cho người dùng mới.

3.16.3. Khi nào nên sử dụng Hosting Controller

Hosting Controller cho phép các nhà cung cấp dịch vụ cho khách hàng của họ và có thể phát triển dịch vụ xây dựng Website chuyên nghiệp.

3.17. Phần mềm quản lý Hosting Sentora

3.17.1. Sentora là gì?

Tương tự như Cpanel, Sentora là một control panel quản trị VPS. Zpanel chính là tiền thân của Sentora. Phần mềm Sentora được đánh giá cao bởi cả người dùng lẫn chuyên gia trong lĩnh vực Hosting Providers.

Sử dụng phần mềm quản lý hosting Sentora giúp bạn quản trị VPS thông qua giao diện trực quan hơn. Sentora được xây dựng trên mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí.

Tương tự như Cpanel, Sentora là một control panel quản trị VPS
Tương tự như Cpanel, Sentora là một control panel quản trị VPS

Phần mềm quản lý hosting Sentora hỗ trợ thiết lập tài khoản cho nhiều người dùng và có thể tạo Reseller Account.

Người dùng có thể thay đổi giao diện, brand name, quản lý số lượng domain của từng tài khoản, quản lý dung lượng, bộ nhớ, băng thông, mail box…

3.17.2. Ưu và nhược điểm của Sentora

  • Ưu điểm: Hoàn toàn miễn phí.
  • Nhược điểm: Không nhiều tính năng đa dạng như cPanel.

3.17.3. Khi nào nên sử dụng Sentora

Sentora là một trong các phần mềm quản trị có chức năng và chi phí phù hợp cho các SMEs và cả các doanh nghiệp lớn.

3.18. Phần mềm quản lý hosting InterWorx

3.18.1. InterWorx là gì?

InterWorx Hosting Control Panel vừa là là một web hosting và vừa là phần mềm quản lý hệ thống Linux server. InterWorx cung cấp các công cụ quản lý cho nhà quản trị hệ thống và công cụ hỗ trợ giám sát website dành cho enduser.

InterWorx bao gồm hai modules là NodeWorx để quản lý server và SiteWorx để quản lý các website và tên miền.

Phần mềm quản lý hosting Interworx hỗ trợ cài đặt plugin và giúp quản trị viên quản lý ứng dụng trên hệ thống một cách toàn diện. Nó cũng có khả năng định cấu hình FTP, Firewall, DNS, SSL và một số chức năng quan trọng khác.

InterWorx bao gồm hai modules là NodeWorx và SiteWorx
InterWorx bao gồm hai modules là NodeWorx và SiteWorx

Bên cạnh đó, phần mềm quản lý hosting InterWorx có hỗ trợ dựa trên ứng dụng, bao gồm Apache, PHP, MySQL, Perl và Djbdns (DNS) và cũng có hỗ trợ dựa trên email, bao gồm các dịch vụ POP3 và IMAP, SMTP sử dụng Gmail.

3.18.2. Ưu và nhược điểm của InterWorx

Ưu điểm

  • CLI, API và hỗ trợ cho các plugin
  • Nhận thông báo khi có sự cố
  • Phân cụm để có tính khả dụng cao
  • Quản lý sử dụng băng thông
  •  Quản lý các bản sao lưu

Nhược điểm

  •  Là phần mềm trả phí

3.18.3. Khi nào nên sử dụng InterWorx

Interworx phù hợp với người dùng cần công cụ tiện dụng để quản lý VPS một cách hiệu quả.

3.19. Phần mềm quản lý hosting Kloxo

3.19.1. Kloxo là gì?

Kloxo là một phần mềm quản lý hosting miễn phí viết bằng mã nguồn mở, phù hợp với các dòng máy chủ chạy Linux như Red Hat và CentOS. Trước đây, KLOXO thường được gọi bằng cái tên khác là Lxadmin.

Trước đây, bên cạnh các control panel trả phí như Cpanel, Direct Admin… thì Kloxo là phần mềm quản lý hosting miễn phí đầy đủ và hoạt động khá tốt. Với chính sách miễn phí hoàn toàn  Kloxo là giải pháp phù hợp để quản trị VPS Linux, Dedicated server nhằm tiết kiệm chi phí.

3.19.2. Ưu và nhược điểm của Kloxo

  • Ưu điểm: Đây là mã nguồn mở miễn phí. KLOXO cho phép người dùng sử dụng miễn phí khoảng 40 tên miền, sau đó sẽ tính phí. Người dùng chỉ nên chạy KLOXO cho một số tên miền nhất định để đem lại hiệu quả cao nhất mà vẫn tiết kiệm chi phí.
  • Nhược điểm: Hiện tại, Kloxo (Kloxo MR) đã cũ và lỗi thời nên có khả năng ẩn chứa nhiều nguy cơ bảo mật.

3.19.3. Khi nào nên sử dụng Kloxo?

Kloxo phù hợp khi cần giải pháp quản lý hosting miễn phí cho VPS hoặc server nhỏ, muốn giao diện dễ dùng, phục vụ học tập, thử nghiệm hoặc tiết kiệm chi phí.

>> Xem thêm: [Bật Mí] Cách lựa chọn hosting phù hợp với Website

Bảng so sánh 19 phần mềm quản lý hosting phổ biến

Phần mềmNền tảngƯu điểmNhược điểmPhù hợp với
cPanelLinuxDễ dùng, nhiều tính năng, cộng đồng mạnhChi phí cao, tính phí theo tài khoảnNhà quản trị cần đầy đủ tính năng
PleskWindows, LinuxHỗ trợ nhiều OS, tự động hóa, đa ngôn ngữTrả phí, không mã nguồn mởWindows Server, chuyên nghiệp
DirectAdminLinuxGọn nhẹ, giá rẻ, ổn địnhHạn chế tính năng, chỉ LinuxNgười dùng cần đơn giản, nhanh
CyberPanelLinuxMiễn phí, tích hợp OpenLiteSpeedGiới hạn phần mềm hỗ trợ, phải mua thêm nếu dùng nhiều domainNgười dùng VPS miễn phí
WebminLinux/UnixMã nguồn mở, module mở rộngKhông tương thích một số bản phân phốiQuản trị Linux/Unix nâng cao
aaPanelLinuxMiễn phí, giao diện thân thiệnChưa có phân quyền, ít tính năng nâng caoVPS cấu hình thấp, cá nhân
zPanelLinuxMiễn phí, dễ dùngLỗi bảo mật, ít cập nhậtNgười mới, thử nghiệm (đã lỗi thời)
ISPConfigLinuxMiễn phí, quản lý nhiều serverGiao diện chưa chuyên nghiệpQuản lý nhiều VPS miễn phí
VestaCPLinuxMiễn phí, dễ sử dụng, bảo mật tốtÍt tính năng nâng caoNgười dùng PHP/MySQL đơn giản
VirtualminLinux/BSDCó bản miễn phí, nhẹ, bảo mật tốtBản miễn phí hạn chế tính năngNgười dùng cá nhân, tiết kiệm
CloudPanelLinux (Ubuntu)Miễn phí, hiệu suất cao, SSL miễn phíHạn chế OS hỗ trợWebsite Static, Node.js, PHP
CWPLinuxNhiều tính năng, phân quyềnNặng, chỉ nhiều tính năng trên bản trả phíCá nhân và hosting provider nhỏ
CockpitLinuxMiễn phí, nhẹ, dễ dùng cho quản lý serverKhông thay thế Ansible, phù hợp adminQuản trị server doanh nghiệp nhỏ
AjentiLinuxMã nguồn mở, hỗ trợ nhiều OS, giao diện đẹpMột số plugin không tương thíchQuản lý server nhẹ, dễ tùy chỉnh
SolidCPWindowsMã nguồn mở, miễn phíHạn chế tính linh hoạtQuản lý server Windows
Hosting ControllerWindows, LinuxHỗ trợ đa nền tảng, linh hoạtKhó dùng với người mớiNhà cung cấp hosting, doanh nghiệp
SentoraLinuxMiễn phí, mã nguồn mởÍt tính năng hơn cPanelSMEs, doanh nghiệp nhỏ
InterWorxLinuxQuản lý VPS hiệu quả, hỗ trợ pluginTrả phíQuản trị VPS chuyên nghiệp
KloxoLinuxMiễn phí, dễ dùngLỗi thời, bảo mật kémVPS nhỏ, học tập, tiết kiệm chi phí

4. Tại sao nên sử dụng phần mềm quản lý hosting?

Phần mềm quản lý hosting giúp người dùng quản lý và điều khiển dịch vụ hosting của họ một cách dễ dàng và hiệu quả. Sau đây là những lý do bạn nên sử dụng hosting control panel:

4.1. Tiết kiệm thời gian và công sức

Phần mềm quản lý hosting giúp đơn giản hóa các thao tác phức tạp trên máy chủ. Thay vì phải sử dụng các dòng lệnh dài và khó nhớ, quản trị viên chỉ cần thao tác qua giao diện đồ họa trực quan. Việc tạo tài khoản, cấu hình tên miền, cài đặt SSL, thiết lập email hay khôi phục dữ liệu có thể hoàn thành nhanh chóng chỉ với vài cú nhấp chuột, từ đó tiết kiệm đáng kể thời gian và giảm áp lực công việc.

4.2. Quản lý toàn diện

Một bảng điều khiển duy nhất tích hợp tất cả công cụ cần thiết: quản lý tên miền, subdomain, bản ghi DNS; quản lý cơ sở dữ liệu; tạo và phân quyền tài khoản email; giám sát hiệu suất CPU, RAM, băng thông; sao lưu và khôi phục dữ liệu; cấu hình bảo mật… Người quản trị không cần sử dụng nhiều phần mềm rời rạc, giúp hệ thống dễ kiểm soát hơn.

4.3. Tăng tính bảo mật

Phần mềm quản lý hosting thường đi kèm các công cụ bảo mật nâng cao như cài đặt và quản lý chứng chỉ SSL/TLS, tường lửa ứng dụng web (WAF), chống DDoS, xác thực hai yếu tố (2FA), lọc IP, quét và cảnh báo mã độc. Nhờ đó, nguy cơ bị tấn công mạng hoặc đánh cắp dữ liệu giảm đáng kể, giúp website và máy chủ vận hành an toàn.

4.4. Tự động hóa các tác vụ

Cho phép thiết lập cron job hoặc script tự động để thực hiện các công việc lặp lại như sao lưu dữ liệu, tối ưu cơ sở dữ liệu, cập nhật phần mềm, quét bảo mật và gửi báo cáo hiệu suất. Tự động hóa giúp hệ thống duy trì ổn định mà không cần sự can thiệp liên tục từ quản trị viên, đồng thời giảm rủi ro do quên thao tác.

4.5. Dễ dàng nâng cấp và mở rộng

Phần mềm quản lý hosting hỗ trợ nâng cấp tài nguyên phần cứng (CPU, RAM, dung lượng lưu trữ) hoặc mở rộng dịch vụ (thêm tên miền, ứng dụng, module bảo mật) chỉ với vài thao tác mà không gây gián đoạn website. Điều này rất cần thiết cho doanh nghiệp khi lưu lượng truy cập tăng hoặc phát triển thêm dịch vụ mới.

4.6. Hỗ trợ kỹ thuật

Nhiều phần mềm đi kèm dịch vụ hỗ trợ 24/7 qua live chat, email hoặc điện thoại, kèm theo thư viện tài liệu, video hướng dẫn và cộng đồng thảo luận. Điều này giúp người dùng nhanh chóng tìm được giải pháp khi gặp sự cố hoặc cần cấu hình tính năng mới, ngay cả khi không am hiểu sâu về kỹ thuật.

>> Xem thêm: Nên mua Hosting ở đâu tốt nhất? Top 15 nhà cung cấp uy tín

5. Một số câu hỏi liên quan đến công cụ quản lý hosting

5.1. Liệu công cụ quản lý hosting có miễn phí không?

Có. Nhiều công cụ quản lý hosting mã nguồn mở như Kloxo, Ajenti, VestaCP được cung cấp miễn phí và phù hợp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, các phần mềm trả phí như cPanel, Plesk, DirectAdmin thường có nhiều tính năng nâng cao, bảo mật tốt hơn, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và cập nhật thường xuyên. Việc chọn bản miễn phí hay trả phí tùy thuộc vào nhu cầu, quy mô và ngân sách.

5.2. Cách cài đặt phần mềm quản lý Hosting như thế nào?

Quy trình cài đặt có thể khác nhau tùy vào phần mềm, nhưng thường gồm các bước cơ bản:

  1. Chuẩn bị máy chủ: Đảm bảo server hoặc VPS đáp ứng yêu cầu hệ thống (CPU, RAM, dung lượng, hệ điều hành).

  2. Kết nối máy chủ: Sử dụng SSH (Linux) hoặc Remote Desktop (Windows) để truy cập.

  3. Cài đặt phần mềm: Chạy lệnh cài đặt hoặc tải gói cài đặt từ trang chủ của phần mềm.

  4. Cấu hình ban đầu: Thiết lập thông tin quản trị, ngôn ngữ, múi giờ, và các thông số cơ bản.

  5. Truy cập bảng điều khiển: Đăng nhập qua trình duyệt để bắt đầu quản lý hosting.

6. Kết luận

Phần mềm quản lý hosting chính là công cụ giúp nhà quản trị hệ thống và doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức và nâng cao hiệu quả quản lý hosting. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phần mềm quản lý hosting phù hợp nhất với mô hình doanh nghiệp của mình! Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost qua:

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây nhé

[Hướng Dẫn] Cách Upload Website lên Hosting đơn giản

TOP 3 cách kiểm tra Hosting của Website | Dễ, đơn giản

[Tìm Hiểu] 12 nhà đăng ký Hosting nước ngoài Tốt Nhất

Giá thuê Hosting 1 năm bao nhiêu là hợp lý? | Xem ngay

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Góp ý
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tổng lượt truy cập: lượt xem